Near nghĩa là gì
Close, Near và Nearby được sử dụng trong câu nói về khoảng cách gần, ngắn. Nhưng để phân biệt cách dùng giữa chúng không phải là dễ. Mong rằng với bài viết “cách phân biệt close, near và nearby” sẽ giúp bạn giải quyết cấn đề này. Show Close và NearTrong nhiều trường hợp, close và near có thể được dùng thay thế nhau.
– His house is very close/near (Nhà của anh ấy rất gần)
Chỉ dùng close trong các trường hợp sau:
– My dad was closer to his brother than to his sister.(Bố tôi thân với anh trai của bố hơn là chị gái của bố).
Các cụm từ thông dụng với close
– The mountaineer Joe Simpson has had several close encounters with death. (Nhà leo núi Joe Simpson đã có nhiều lần có close encounters với cái chết)
After a close race, Obama won the election. (Sau một close race, Obama đã thắng cử).
It was a close finish – only a tenth of a second separated the two runners. (Đó là một close finish – hai vận động viên chỉ cách nhau 1/10 giây). Near và nearbyCả near và nearby có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ có nghĩa gần gũi về vị trí, một khoảng cách ngắn (short distance), không xa từ ai đó hoặc cái gì đó. NearbyDùng như một tính từ (adj) hay trạng từ (adv) đơn giản để mô tả sự gần gũi.
– My parents live in a nearby village. (Cha mẹ tôi sống ở một ngôi làng gần đây).
– We ate at a nearby pub. = We ate at a pub nearby.(Chúng tôi đã ăn một quán ăn gần đây)
– It was relatively easy to find work nearby to where she lived. (Khá dễ để tìm một công việc ở gần nơi mà cô ấy sống).
Thay vì: Several shops are nearby. (Có mấy cửa hàng ở gần đây) NearDùng khi muốn sử dụng từ bổ nghĩa như quite, very… với một phó từ hoặc sau động từ be.
– My parents live very near.(Bố mẹ tôi sống rất gần đây).
– They live very near us.(Họ sống rất gần chúng tôi). Các cụm từ thông dụng với near
– The asteroid passed 27,700 km from the surface of Earth – a near miss. (Thiên thạch rơi xuống chỉ cách 27,700km từ bề mặt trái đất – a near miss).
– The volcano could erupt in the near future, according to scientists.(Núi lửa có thể phun trào trong tương lai gần, theo như các nhà khoa học nói).
– We could see someone in the near distance.(Chúng tôi có thể thấy ai đó trong khoảng cách gần) Dùng near hay near to?Trong tiếng Anh – Anh, giới từ near có thể dùng hoặc không cần dùng to (ở tiếng Anh – Mỹ thì điều này ít phổ biến hơn). Khi nói về khoảng cách gần về địa lý, chúng ta có thể bỏ to đi.
– The pub is very near the station.(Quán ăn rất gần với nhà ga).
– She was near to tears / close to tears (Cô ấy gần như sắp khóc rồi).
– She sat close to the fire.(Cô ấy ngồi gần ngọn lửa).
– He must be somewhere nearby; he’s only been gone a minute.(Anh ta chắc phải ở đâu đó gần đây thôi; anh ta mới rời đi khoảng một phút thôi mà). Bài tập: Chọn đáp án đúng
Đáp án:
Phân biệt close, near và nearby cũng không phải dễ phải không các bạn. Bấm share nếu thấy bài viết hữu ích, bấm theo dõi để cập nhật những bài viết mới nhất của bên mình nhé. 5/5 - (102 bình chọn) Next articleCambridge Starters 1,2,3,4,5,6,7,8,9 (PDF+Audio+Answers) vannhi Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn , đạt chứng chỉ TOEIC 855 tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là quản lý tại 1 trung tâm tiếng anh lớn ở TPHCM Near nghĩa tiếng Anh là gì?Gần, ở gần; sắp tới, không xa.
Ở gần dịch sang tiếng Anh là gì?ở gần {adjective}
near {adj.}
People Nearby là gì?Find People Nearby là tính năng hỗ trợ bạn tìm và kết bạn với những người xung quanh. Công cụ này khá tiện lợi khi bạn cần kết nối với khách hàng, đối tác, bạn bè trong lần đầu gặp gỡ, hoặc thêm nhiều liên hệ cùng lúc mà không cần phải nhập thủ công từng số.
Near tô là gì?Near to mang nghĩa giống như near nhưng không thông dụng bằng. Ví dụ: We live near (to) the station. (Chúng tôi sống gần nhà ga.)
|