Ngôi sao Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhngôi sao[ngôi sao]|starNgôi sao năm cánh Five-pointed starSinh ra dưới một ngôi sao xấu To be born under an unlucky star;  To be ill-fated/ill-starred(nghĩa bóng) starCa sĩ này có phải là một ngôi sao đang lên  ?Is this singer a rising star?Tổ chức gặp gỡ các ngôi sao màn ảnh nhỏ To hold a meeting with TV starsMê làm ngôi sao To love stardomTrở thành ngôi sao To become a star;  to rise to stardom;  to achieve stardomTừ điển Việt - Việtngôi sao|danh từngười có danh tiếng, ví như ngôi sáng trên bầu trờingôi sao điện ảnh