Nhân viên nhận hàng tiếng anh là gì

Tính chất công việc bắt buộc nhân viên xuất nhập khẩu thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng là người nước ngoài và các loại giấy tờ bằng tiếng Anh. Vì thế mà việc trang bị những từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Nào hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa bạn nhé!

Nhân viên nhận hàng tiếng anh là gì

Xem thêm: Mô tả công việc và mức lương nhân viên xuất nhập khẩu trong doanh nghiệp sản xuất 

  Export 

→ Xuất khẩu

  Exporter

→ Người xuất khẩu (vị trí Seller)

  Import

→ Nhập khẩu

  Importer

→ Người nhập khẩu (vị trí Buyer)

  Temporary import/re-export

→ Tạm nhập/ tái xuất

  Temporary export/re-import

→ Tạm xuất/ tái nhập

  Processing zone

→ Khu chế xuất

  Sole Agent

→ Đại lý độc quyền

  Customer

→ Khách hàng

  Consumption

→ Tiêu thụ

  Exclusive distributor

→ Nhà phân phối độc quyền

  Manufacturer

→ Nhà sản xuất (nhà máy)

  Supplier

→ Nhà cung cấp

  Trader

→ Trung gian thương mại

  Entrusted export/import

→ Xuất nhập khẩu ủy thác

  Brokerage

→ Hoạt động trung gian

  Commission based agent

→ Đại lý trung gian (thu hoa hồng)

  Export/import license

→ Giấy phép xuất/nhập khẩu

  Customs declaration

→ Khai báo hải quan

  Customs clearance

→ Thông quan

  Customs declaration form

→ Tờ khai hải quan

  OEM (original equipment manufacturer)

→ Nhà sản xuất thiết bị gốc

  ODM (original designs manufacturer

→ Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

  Tax (tariff/duty)

→ Thuế

  GST (goods and service tax)

→ Thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)

  VAT (value added tax)

→ Thuế giá trị gia tăng

  Special consumption tax

→ Thuế tiêu thụ đặc biệt

  Plant protection department (PPD)

→ Cục bảo vệ thực vật

  Customs broker

→ Đại lý hải quan

  Export-import process

→ Quy trình xuất nhập khẩu

  Export-import procedures

→ Thủ tục xuất nhập khẩu

Nhân viên nhận hàng tiếng anh là gì

Xem thêm: Top 27 công ty xuất nhập khẩu hàng đầu Việt Nam ứng viên nên apply 

  Warehousing

→ Hoạt động kho bãi

  Inbound

→ Hàng nhập

  Outbound

→ Hàng xuất

  GSTP (Global system of Trade preferences)

→ Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu

  Logistics-supply chain

→ Chuỗi cung ứng Logistics

  Trade balance

→ Cán cân thương mại

  Wholesaler

→ Nhà bán buôn

  Retailer

→ Nhà bán lẻ

  On-spot export/import

→ Xuất nhập khẩu tại chỗ

  Border gate

→ Cửa khẩu

  Non-tariff zones

→ Khu phi thuế quan

  Duty-free shop

→ Cửa hàng miễn thuế

  Auction

→ Đấu giá

  Export import executive

→ Nhân viên xuất nhập khẩu

  Bonded warehouse

→ Kho ngoại quan

  International Chamber of Commercial ICC

→ Phòng thương mại quốc tế

  Export-import turnover

→ Kim ngạch xuất nhập khẩu

  Documentation staff (Docs)

→ Nhân viên chứng từ

  Customer Service (Cus)

→ Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng

  Operations staff (Ops)

→ Nhân viên hiện trường

  Logistics coordinator

→ Nhân viên điều vận

  National single window (NSW)

→ Hệ thống một cửa quốc gia

  Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System

→ Hệ thống thông quan hàng hóa tự động

  VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System)

→ Hệ thống quản lý hải quan thông minh

Nhân viên nhận hàng tiếng anh là gì
VCIS là hệ thống quản lý hải quan thông minh

Nghiệp vụ xuất nhập khẩu gồm những công việc gì?

  Shipping lines

Hãng tàu

  NVOCC (Non vessel operating common carrier)

Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

  Flight No

Số chuyến bay

  Voyage No

Số chuyến tàu

  Freight forwarder

Hãng giao nhận vận tải

  Consolidator

Bên gom hàng (gom LCL)

  Freight

Cước

  Ocean Freight (O/F)

Cước biển

  Air freight

Cước hàng không

  Sur-charges

Phụ phí

  Delivery order

Lệnh giao hàng

  Terminal handling charge (THC)

Phí làm hàng tại cảng

  Documentations fee

Phí làm chứng từ (vận đơn)

  Notify party

Bên nhận thông báo

  Order party

Bên ra lệnh

  Place of receipt

Địa điểm nhận hàng để chở

  Place of Delivery/final destination

Nơi giao hàng cuối cùng

  Port of Loading/airport of loading

Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

  Port of Discharge/airport of discharge

Cảng/sân bay dỡ hàng

  Port of transit

Cảng chuyển tải

  On board notations (OBN)

Ghi chú lên tàu

  Marks and number

Kí hiệu và số

  Multimodal transportation/Combined transporation

Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

  Description of package and goods

Mô tả kiện và hàng hóa

  Consignment 

Lô hàng

  Partial shipment

Giao hàng từng phần

  Quantity of packages

Số lượng kiện hàng

  Freight as arranged

Cước phí theo thỏa thuận

  As agent for the Carrier

Đại lý của người chuyên chở

  Cargo Manifest

Bản lược khai hàng hóa

  Master Bill of Lading (MBL)

Vận đơn chủ (từ Lines)

  Container packing list

Danh sách container lên tàu

  Lift On-Lift Off

Phí nâng hạ

  Shipment terms

Điều khoản giao hàng

  DC- dried container

Container hàng khô

  Stowage plan

Sơ đồ xếp hàng

  BL revised

Vận đơn đã chỉnh sửa

  PCS (Port Congestion Surcharge)

Phụ phí tắc nghẽn cảng

  Phí CCL (Container Cleaning Fee)

Phí vệ sinh container

  Estimated schedule

Lịch trình dự kiến của tàu

  Shipment period

Thời hạn giao hàng

  Quality specifications

Tiêu chuẩn chất lượng

  Amount

Giá trị hợp đồng

  Force mejeure

Điều khoản bất khả kháng

  Inner Packing

Chi tiết đóng gói bên trong

  Processing Contract

→ ​Hợp đồng gia công

Tham khảo thêm 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩuTại đây

Tổng hợp