Nhi trong tiếng Trung nghĩa là gì
Học 214 bộ thủ tiếng Trung Quốc: Bộ Nhĩ Chào mừng các bạn đến với chuỗi bài viết vềcác bộ thủ thường dùng trong214 bộ thủ tiếng Trung. Trong bài họchôm nay, chúng tasẽ họcvềbộ Nhĩvà cách sử dụngbộ thủ Nhĩtrong tiếng Trung. Mời các bạn cùng tham gia bài học Xem thêm bài học về các bộ thủ:Bộ Mịch,Bộ Mục,Bộ Kì Bộ thủ: 耳 (Dạng phồn thể: 耳 )
Từ đơn chứa bộ thủ nhĩ: Từ ghép chứa bộ thủ nhĩ: Ví dụ mẫu câu sử dụng từ có chứa bộ nhĩ: - 我们好久没联系了, 你还好吗? - 晚上我常常上网跟朋友聊天。 - 他邀请我参加同学聚会。 - 我无法忍受他的厚颜无耻。 - 我想找一份兼职工作。 - 我打算到那家公司去应聘。 - 我们学校每年都举行学生联欢会。 - 我一闻到那个香味就流口水了。 - 你以为你是谁啊,还敢跟我作对? |