Nhỏ bé tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: little


English Vietnamese
little
* tính từ less, lesser; least
- nhỏ bé, be bỏng
=a little house+ một căn nhà nhỏ
- ngắn, ngắn ngủi
=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc
- ít ỏi
=too little time+ ít thời gian quá
=little money+ ít tiền
- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
!little Mary
- (thông tục) dạ dày
!little Masters
- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
!the little
- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
* danh từ
- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói
- một chút, một ít
=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút
- một thời gian ngắn, một quâng ngắn
=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
!in little
- với quy mô nhỏ
!litle by little
- dần dần
* phó từ
- ít, một chút
=I like him little+ tôi ít thích nó
- không một chút nào
=to little know that...+ không dè rằng...


English Vietnamese
little
anh với ai ; anh với ; anh ; be bé ; be ; be ́ nho ̉ ; be ́ ; biết ; buồn ; buổi ; bà ; bàn ; bày ; bé bé ; bé bỏng không ; bé bỏng này ; bé bỏng này đã ; bé bỏng ; bé cho ; bé con ; bé mọn ta ; bé mọn ; bé nhỏ này ; bé nhỏ sẽ ; bé nhỏ xíu ; bé nhỏ ; bé nhỏ đó ; bé nhỏ được ; bé thôi ; bé tí ; bé xíu ; bé ; bí ; bước một ; bảng ; bất ; bận ; bộ ; bữa ; c ; chiếc ; chu ; chu ́ t ; chu ́ ; chuyện nhỏ ; chuyện này ; chuyện ; chuyện ít ; chuột ; chàng ; cháu bé ; cháu ; chó ch ; chó ; chú nhóc ; chú ; chút chuyện ; chút chút ; chút gì ; chút không ; chút nào ; chút nữa ; chút nữa đi ; chút thôi ; chút về ; chút xíu ; chút ; chút à ; chút ít ; chút đi ; chút đó ; chút được ; chút đấy ; chăm chỉ ; chơi ; chấm ; chẳng mấy ; chỉ hơi ; chỉ ; chứ ; con nhỏ ; con về ; con ; cuộc ; các ; cách ; cái gì ; cái gì đó ; cái thứ ; cái ; câu ; cæu ; còn nhỏ ; có một ít ; có một đứa ; có vẻ ; có ít ; cô bé ; cô ; công ; cún ; cưng ; cảm ; cần ; cậu bé ; cậu nhóc ; cậu ; cộng ; cục nhỏ ; cục ; dại ; dần ; dễ ; em bé ; em nhỏ ; em ; gia ; gian nhỏ ; giạ ; giấc ; gái ; gì ; gần ; hiểu ; hoi ; hoảng ; hành động nhỏ ; hình như hơi ; hình ; hơi ky ; hơi ; hơn ; hẹp ; họp ; i ́ t ; it chọn lựa ; it ; khiêu ; khoảng ; khuôn ; khó ; không biết ; không quan ; không ; khúc ; khốn ; kiến ; kẹo ; kỳ ; lo ; ly ; là lúc ; là ; lá ; lái ; lát ; lùi nhỏ trong ; lùi nhỏ ; lúc ; lũ ; lạ ; lại ; lảm ; lẻ ; lọ ; lờ mờ ; lời ; mang ; mao ; màu ; mày ; món ; mảnh ; mấy ; mặt mình đi ; mệt ; mồm ; một chút chút ; một chút ; một con cá nhỏ ; một con ; một cô ; một mẩu ; một nhỏ ; một trò ; một tí chút ; một vài ; một ; một ít ; một đứa bé ; một đứa trẻ ; mới phải im ; mờ ; n be ; n be ́ ; n nho ̉ ; ngang ; nghĩa ; nguệch ; ngần này ; ngắn ; nhanh ; nhiều ; nho nho ̉ ; nho nhỏ mà ; nho nhỏ này ; nho nhỏ ; nho ; nho ̉ be ; nho ̉ be ́ cu ̉ ; nho ̉ ; nhóc con ; nhóc ; như một con ; như một đống ; như ; nhưng ; nhẹ ; nhỏ bé này ; nhỏ bé ; nhỏ bé đó ; nhỏ bé ấy ; nhỏ con ; nhỏ con à ; nhỏ của ; nhỏ hơn ; nhỏ không ; nhỏ kia ; nhỏ mà ; nhỏ mọn ; nhỏ nhoi ; nhỏ như những ; nhỏ như ; nhỏ nhắn xinh xinh này ; nhỏ nhắn ; nhỏ nhặt ; nhỏ nhỏ này ; nhỏ nhỏ ; nhỏ nào ; nhỏ này ; nhỏ nữa ; nhỏ thó ; nhỏ thôi mà ; nhỏ thôi ; nhỏ tí ; nhỏ vậy ; nhỏ xinh ; nhỏ xíu ; nhỏ ; nhỏ à ; nhỏ đi ; nhỏ đó ; nhỏ đấy ; nhỏ ấy ; nhỏ ở ; những chú ; những ; những đứa ; nào ; này ; nít ; nó có ; nó ; nóng ; nông ; nơi hơi ; nơi này ; nụ ; peter ; phong ; phần nhỏ ; phần ; qua ; quà ; quá nhỏ ; quá trẻ ; quá ; quá ít ; quỷ ; run ; rất nhỏ ; rất ; rất ít sự cố ; rất ít ; rồi ; sinh ; sàng ; sâu ; sơ ; số ; sợ ; sợi ; sự ; t chu ; t chu ́ t ; t chu ́ ; t ti ; t ; t đi ̉ ; ta nho ̉ ; thiếu ; thuyết ; thuyền ; thân ; thêm chút ; thêm một ; thêm ; thí ; thích ; thôi ; thông ; thúc ; thă ̉ ; thưởng ; thấp ; thấy gần gũi ; thằng ngốc ; thằng nhóc ; thằng ; thể bé nhỏ ; thốt ; thứ ; ti ́ hon ; tiết ; tiểu ; to ; tra ; trai ; tranh ; trái ; trò ; trông ; trẻ nhỏ ; trẻ ; trợ ; tên nhỏ ; tí chút ; tí hon này ; tí hon ; tí hon ở ; tí hon ở đây ; tí nào ; tí xíu ; tí ; tí đi ; tôi biết là ; tôi biết ; tôi hơi ; tôi ; tý ; tấm ; tẹo ; u đô ; video ; viên ; việc ; và ; vài ; vấn ; vặt ; vẻ hơi ; vẻ không ; vẻ ; về ; vọng ; với ; vụn vặt ; vủa ; xanh ; xem ; xin ; xíu ; xắn ; à ; âm ; ít cơ hội đẻ ; ít không ; ít nhất ; ít những ; ít nữa ; ít thôi ; ít tài sản ; ít ; ít được ; ít ỏi ; ăn ; đi một ; đi ; điếm ; điệu ; đoạn ; đáng ; đây ; đã biết ; đã nhỏ ; đèn ; đó bé ; đó ; đô ; đôi chút ; đôi ; đĩ này ; đơn ; được chút ; được ít ; đề ; đống ; đồ ; động ; đứa bé ; đứa con gái ; đứa làm ; đứa ; ̀ be ́ ; ̀ không ; ̀ n nho ̉ ; ̀ ; ́ ch ; ́ con ; ́ i ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ n ; ́ nho ̉ nhă ̣ t ; ́ t i ́ t tiê ́ ; ́ t ; ́ u ; ́ ; ̉ n ; ̉ yếu ; ̉ ; ̣ c ; ̣ n ; ̣ nho ̉ ; ̣ t chu ; ̣ t chu ́ t thôi ; ̣ t chu ́ t ; ̣ t chu ́ ; ̣ t i ́ t ; ̣ t ti ; ̣ t ; ̣ u ; ả ;
little
ai ; anh với ai ; anh với ; anh ; be bé ; be ; be ́ nho ̉ ; be ́ ; biết là ; biết ; buồn ; buổi ; bà ; bàn ; bé bé ; bé bỏng không ; bé bỏng này ; bé bỏng này đã ; bé bỏng ; bé cho ; bé con ; bé mọn ta ; bé mọn ; bé nhỏ này ; bé nhỏ sẽ ; bé nhỏ xíu ; bé nhỏ ; bé nhỏ đó ; bé nhỏ được ; bé thôi ; bé tí ; bé xíu ; bé ; béo ; bí ; bước một ; bảng ; bất ; bận ; bẹ ; bộ ; bữa ; bực ; c ; chi tiết ; chiếc ; chu ; chu ́ t ; chuyện nhỏ ; chuyện này ; chuyện ; chuyện ít ; chuyện ấy ; chuột ; chàng ; cháu bé ; cháu ; chó ch ; chó ; chú nhóc ; chú ; chút chuyện ; chút chút ; chút gì ; chút không ; chút nào ; chút nữa ; chút nữa đi ; chút thôi ; chút về ; chút xíu ; chút ; chút à ; chút ít ; chút đi ; chút đó ; chút được ; chút đấy ; chơi ; chạy ; chấm ; chẳng mấy ; chỉ hơi ; chỉ ; chứ ; con mà ; con nhỏ ; con về ; con ; cuộc ; các ; cách ; cái gì ; cái gì đó ; cái thứ ; cái ; câu ; cæu ; còn nhỏ ; còn ; có một ít ; có một đứa ; có vẻ ; có ít ; cô bé ; cô ; công ; cú ; cún ; căng ; cảm ; cần ; cậu bé ; cậu nhóc ; cậu ; cộng ; cụ ; cục nhỏ ; cục ; cứ ; diễn ra ; diễn ; dành ; dáng ; dại ; dần ; dễ ; dị ; em bé ; em nhỏ ; em ; exxon ; gia ; gian nhỏ ; giạ ; giấc ; gái ; gì ; gòn ; gần ; hiểu ; hoi ; hoảng ; hành động nhỏ ; hèn ; hình như hơi ; hình ; hơi ; hơn ; hảo ; hẹp ; họp ; hờ ; i ́ t ; it chọn lựa ; it ; khoảng ; khuôn ; khá ; khác ; khó có ; khó ; không biết ; không hẹp ; không quan ; không vui ; không ; khúc ; khốn ; kiến ; kẹo ; kỳ ; lo ; ly ; là chó ; là lúc ; là lạ ; là ; lá ; lái ; lát ; lâu ; lùi nhỏ trong ; lùi nhỏ ; lúc ; lă ; lũ ; lạ ; lạc ; lại ; lạnh ; lảm ; lẻ ; lọ ; lỗ ; lờ mờ ; lời ; mang ; manh ; mao ; màu ; mày ; mái ; mèo ; món ; mảnh ; mấy ; mật ; mặt mình đi ; mệt ; mồm ; một chút chút ; một chút ; một con cá nhỏ ; một con ; một cô ; một mẩu ; một nhỏ ; một tiểu ; một trò ; một tí chút ; một vài ; một ; một ít ; một đứa bé ; một đứa trẻ ; mới phải im ; mới ; mờ ; n be ; n be ́ ; n nho ̉ ; n ; nghiệp ; nghĩa ; nguệch ; ngày nọ ; ngón ; ngần này ; ngắn ; ngờ ; nhanh ; nhiều ; nho nho ̉ ; nho nhỏ mà ; nho nhỏ này ; nho nhỏ ; nho ; nho ̉ be ; nho ̉ ; nhóc con ; nhóc ; như một con ; như một đống ; như ; nhẹ ; nhỏ bé này ; nhỏ bé ; nhỏ bé đó ; nhỏ bé ấy ; nhỏ con ; nhỏ con à ; nhỏ của ; nhỏ hơn ; nhỏ không ; nhỏ kia ; nhỏ mà ; nhỏ mọn ; nhỏ nhoi ; nhỏ như những ; nhỏ như ; nhỏ nhắn xinh xinh này ; nhỏ nhắn ; nhỏ nhặt ; nhỏ nhỏ này ; nhỏ nhỏ ; nhỏ nào ; nhỏ này ; nhỏ nữa ; nhỏ thó ; nhỏ thôi mà ; nhỏ thôi ; nhỏ tí ; nhỏ vậy ; nhỏ xinh ; nhỏ xíu ; nhỏ ; nhỏ à ; nhỏ đi ; nhỏ đó ; nhỏ đấy ; nhỏ ấy ; nhỏ ở ; nhớ ; những chú ; những ; những đứa ; nàng ; nào ; này thích ; này ; nít ; nó có ; nó ; nóng ; nông ; nơi hơi ; nơi này ; nấp ; nụ ; peter ; phong cách ; phong ; phâ ; phần nhỏ ; phần ; phẩm ; qua ; quen ; quà ; quá nhỏ ; quá trẻ ; quá ; quá ít ; quỷ ; rai ; run ; rung ; rô ; rất nhỏ ; rất ; rất ít sự cố ; rất ít ; rồi ; rợ ; sinh ; sàng ; sâu ; sơ ; sướng ; số ; sợ ; sợi ; sự ; t chu ; t chu ́ t ; t chu ́ ; t ti ; t ; ta nho ̉ ; theseus ; thiếu ; thuyết ; thêm chút ; thêm một ; thêm ; thí ; thích ; thôi ; thông ; thúc ; thă ́ ; thưởng ; thấp ; thấy gần gũi ; thầm ; thằng ngốc ; thằng nhóc ; thằng ; thể bé nhỏ ; thể ; thỉu ; thốt ; thổ ; thứ ; ti ́ hon ; tiết ; tiểu ; tiệt ; to ; tra ; trai ; tranh ; trái ; trên ; trò ; trông không ; trông ; trẻ nhỏ ; trẻ ; trợ ; tên nhỏ ; tí chút ; tí hon này ; tí hon ; tí hon ở ; tí hon ở đây ; tí nào ; tí xíu ; tí ; tí đi ; tôi hơi ; tôi ; tý ; tấm ; tầm ; tẹo ; tỏ ; tỏng ; tụ ; video ; viên ; việc ; vo ; vui ; và ; vài ; vấn ; vặt ; vẻ hơi ; vẻ không ; vẻ ; về ; vọng ; với ; vụn vặt ; vủa ; xanh ; xem ; xi ; xin ; xíu ; xắn ; ¡ i ; ¡ ; à ; âm ; ít cơ hội đẻ ; ít không ; ít nhất ; ít những ; ít nữa ; ít thôi ; ít tài sản ; ít ; ít được ; ít ỏi ; ôn ; đi ; điếm ; điệu ; đoạn ; đáng ; đây ; đèn ; đó bé ; đó ; đô ; đô ̀ ; đôi chút ; đôi ; đĩ này ; được chút ; được ít ; đấy ; đề ; đống ; đồ ; đổi ; động ; đứa bé ; đứa con gái ; đứa làm ; đứa ; ̀ be ́ ; ̀ không ; ̀ n nho ̉ ; ̀ n ; ̀ ; ́ con ; ́ i ; ́ le ; ́ le ̃ ; ́ n ; ́ nho ; ́ t ; ́ ; ̉ n ; ̉ yếu ; ̣ c ; ̣ nho ̉ ; ̣ t chu ; ̣ t chu ́ t ; ̣ t chu ́ ; ̣ t i ́ t ; ̣ t ti ; ̣ t ; ̣ u ; ả ;


English English
little; small
limited or below average in number or quantity or magnitude or extent
little; slight
(quantifier used with mass nouns) small in quantity or degree; not much or almost none or (with `a') at least some
little; fiddling; footling; lilliputian; niggling; petty; picayune; piddling; piffling; trivial
(informal) small and of little importance
little; short
low in stature; not tall
little; minuscule; small
lowercase


English Vietnamese
little
* tính từ less, lesser; least
- nhỏ bé, be bỏng
=a little house+ một căn nhà nhỏ
- ngắn, ngắn ngủi
=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc
- ít ỏi
=too little time+ ít thời gian quá
=little money+ ít tiền
- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện
=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường
!little Mary
- (thông tục) dạ dày
!little Masters
- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16
!the little
- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
* danh từ
- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều
=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói
- một chút, một ít
=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút
- một thời gian ngắn, một quâng ngắn
=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn
!in little
- với quy mô nhỏ
!litle by little
- dần dần
* phó từ
- ít, một chút
=I like him little+ tôi ít thích nó
- không một chút nào
=to little know that...+ không dè rằng...
little-go
* danh từ
- (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học Căm-brít)
little-known
* tính từ
- ít ai biết đến
littleness
* danh từ
- sự nhỏ bé
- tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện
little - mirrlees method
- (Econ) Phương pháp Little - Mirrlees.
+ Một kỹ thuật đánh giá dự án trong các NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN đã được chú ý rộng rãi.