Over skinned là gì

Thông tin thuật ngữ skinned tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Over skinned là gì

skinned
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ skinned

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

skinned tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skinned trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skinned tiếng Anh nghĩa là gì.

skinned


skin /skin/
















































skin
- da, mặt ngoài, vỏ

Thuật ngữ liên quan tới skinned

  • trollopy tiếng Anh là gì?
  • anapaest tiếng Anh là gì?
  • unquestioned tiếng Anh là gì?
  • gowns tiếng Anh là gì?
  • alights tiếng Anh là gì?
  • hent tiếng Anh là gì?
  • pantalettes tiếng Anh là gì?
  • chancroid tiếng Anh là gì?
  • untrained tiếng Anh là gì?
  • Hammered tiếng Anh là gì?
  • stamen tiếng Anh là gì?
  • Socially necessary labour tiếng Anh là gì?
  • epeirogeny tiếng Anh là gì?
  • brawny tiếng Anh là gì?
  • bullishness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của skinned trong tiếng Anh

skinned có nghĩa là: skinned* tính từ- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đóskin /skin/*  danh từ- da, bì=outer skin+ biểu bì- vỏ=orange skin+ vỏ cam- da thú- bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)- vỏ tàu!to be no skin off someone's back- (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai!to be only skin and bone- gầy chỉ còn da bọc xương!he cannot change his skin- chết thì chết nết không chừa!to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin- sợ mất mạng!to get under someone's skin- (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý- làm cho ai bực tức, chọc tức ai!to have a thick skin- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)!to have a thin skin- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)!near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin- chạy thoát!I would not be in his skin- tôi không muốn ở địa vị của nó*  ngoại động từ- lột da=to skin a rabbit+ lột da một con thỏ- bóc vỏ, gọt vỏ- (thông tục) lột quần áo (ai)- (từ lóng) lừa đảo- ((thường) + over) bọc lại*  nội động từ- lột da (rắn)- đóng sẹo, lên da non (vết thương)- (thông tục) cởi quần áo!to skin alive- lột sống (súc vật)- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn!to keep one's eyes skinned- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giácskin- da, mặt ngoài, vỏ

Đây là cách dùng skinned tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skinned tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh