Plane đọc như thế nào

Cách phát âm plane

Đã nghe: 75K lần

  • Tiếng Anh
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Latin
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Slovakia
  • Tiếng Séc
  • Tiếng Albania

plane phát âm trong Tiếng Anh [en] pleɪn Thổ âm:
Âm giọng Mỹ Âm giọng Anh Các âm giọng khác Âm giọng Mỹ

  • phát âm plane Phát âm của eris (Nữ từ Hoa Kỳ)

13 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm plane Phát âm của Wunu (Nữ từ Hoa Kỳ)

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm plane Phát âm của Slick (Nam từ Hoa Kỳ)

2 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm plane Phát âm của ribran (Nam từ Hoa Kỳ)

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm plane Phát âm của jackNoc (Nam từ Hoa Kỳ)

-1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Âm giọng Anh

  • phát âm plane Phát âm của CharlesOE (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

  • phát âm plane Phát âm của MichaelDS (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x Các âm giọng khác

  • phát âm plane Phát âm của Neptunium (Nam từ Úc)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Anh Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Anh:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Cụm từ

plane ví dụ trong câu

What time does your plane arrive?  phát âm What time does your plane arrive?  Phát âm của limifeu (Nữ từ Úc)

There are 280 seats on the plane.  phát âm There are 280 seats on the plane.  Phát âm của lortz (Nữ từ Hoa Kỳ) Bản dịch

Bản dịch của plane

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của plane

  • an aircraft that has a fixed wing and is powered by propellers or jets
  • (mathematics) an unbounded two-dimensional shape
  • a level of existence or development

Từ đồng nghĩa với plane

  • phát âm surface surface  [en]
  • phát âm level level  [en]
  • phát âm flat flat  [en]
  • phát âm elevation elevation  [en]
  • phát âm status status  [en]
  • phát âm rank rank  [en]
  • phát âm sphere sphere  [en]
  • phát âm stratum stratum  [en]
  • phát âm standing standing  [en]
  • phát âm smooth smooth  [en] Hướng dẫn - Sự kiện Hướng dẫn
Plane đọc như thế nào

Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh

Đi tắc xi ở Manhattan hoặc bắt một chuyến tàu ở Trạm Paddington. Đây chỉ là một vài trường hợp bạn có thể gặp khi thăm New York hoặc Luân Đôn. Những từ ngữ sau đây sẽ giúp ích khi bạn cần sử dụng phương tiện di chuyển công cộng.

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

plane phát âm trong Tiếng Pháp [fr]

  • phát âm plane Phát âm của apricot (Nam từ Pháp)

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Pháp Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Pháp:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

Định nghĩa - Từ đồng nghĩa

Định nghĩa của plane

  • plate, au même niveau
  • instrument à lame pour travailler le bois
  • se dit du vol d'un oiseau ou d'un avion effectué en planant

Từ đồng nghĩa với plane

  • phát âm plate plate  [fr]
  • couteauàdeuxmanches
  • aplanie
  • nivelée

plane phát âm trong Tiếng Latin [la]

  • phát âm plane Phát âm của giorgiospizzi (Nam từ Ý)

1 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Latin Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Latin:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

plane phát âm trong Tiếng Đức [de]

  • phát âm plane Phát âm của Bartleby (Nam từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Đức Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Đức:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa với plane

  • phát âm Wagendecke Wagendecke  [de]
  • phát âm Autodach Autodach  [de]
  • wagenplane
  • verdeck (n)
  • hardtop

plane phát âm trong Tiếng Slovakia [sk]

  • phát âm plane Phát âm của vierama (Nữ từ Slovakia)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Slovakia Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Slovakia:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

plane phát âm trong Tiếng Séc [cs]

  • phát âm plane Phát âm của Mili_CZ (Nam từ Cộng hòa Séc)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Séc Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Séc:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

plane phát âm trong Tiếng Albania [sq]

  • phát âm plane Phát âm của Albana (Nữ từ Đức)

0 bình chọn Tốt Tệ

Thêm vào mục ưa thích

Tải về MP3 Chia sẻ x

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm plane trong Tiếng Albania Chia sẻ phát âm từ plane trong Tiếng Albania:

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • Email   Bản dịch

Bản dịch của plane

plane đang chờ phát âm trong:

  • Ghi âm từ plane plane [he] Bạn có biết cách phát âm từ plane?

Từ ngẫu nhiên: shit, computer, Canada, Texas, pen