Quạt cây trong Tiếng Anh là gì
17 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Của Chiếc Quạt Bànby · June 17, 2020 Chúng ta dùng quạt bàn mỗi ngày nhưng đôi lúc chúng ta vẫn chưa biết hết các bộ phận của một chiếc quạt bàn. Bài viết này sẽ chỉ ra cho bạn 17 từ vựng tiếng anh về các bộ phận của 1 chiếc quạt bàn. Hãy cùng nhau học thêm các từ vựng này nha. Front guard: lồng quạt trước Screw: siết chặt Unscrew: mở siết Spinner: ốc cố định cánh quạt Fan blade: cánh quạt Plastic sleeve: ống trục cánh quạt Plastic nut: ống chốt lồng sau Handle: lưới bảo vệ Rear guard: lồng quạt sau Piano keys: các công tắc điều khiển Motor shaft: trụ động cơ Clutch knob: nút điều chỉnh quạt đứng quay Motor housing: hộp động cơ quạt Tilt adjustment knob: nút vặn điều chỉnh độ gập Fasten: thắt chặt, thắt, vặn chặt Height adjustment ring: nút thắt trụ ống quạt Để học thêm từ vựng tiếng anh về cánh quạt, mời các bạn xem thêm ở mục cánh quạt gió tiếng anh là gì nha. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ. Đừng quên nhấn like cho fanpage của HTA24H nha. Related |