Quyển sách trong Tiếng Anh đọc là gì

Từ điển Việt - Anh

quyển sách[quyển sách]|bookMột quyển sách có số độc giả đông hơn dự kiến A book with an unexpectedly large readershipQuyển sách này đánh số trang sai This book is badly paginatedQuyển sách này nổi bật hơn tất cả những quyển mà ông ta đã viết This book stands out from all his othersÔng ấy mời mọi người góp ý về quyển sách của mình He invited comment on his book