Rectangles là gì

hình chữ nhật, Hình chữ nhật là các bản dịch hàng đầu của "rectangle" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: And we've done incredible things with those rectangles. ↔ Và chúng ta đã làm được những điều kì diệu với những hình chữ nhật đó.

rectangle noun ngữ pháp

(geometry) A quadrilateral having opposing sides parallel and four right angles. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm rectangle

"rectangle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • hình chữ nhật

    noun

    quadrilateral [..]

    And we've done incredible things with those rectangles.

    Và chúng ta đã làm được những điều kì diệu với những hình chữ nhật đó.

    en.wiktionary.org

  • Hình chữ nhật

    quadrilateral with four right angles

    Filled rectangle Draw a filled rectangle

    Chữ nhật đặc Vẽ hình chữ nhật đặc

    wikidata

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " rectangle " sang Tiếng Việt

  • Rectangles là gì

    Glosbe Translate

  • Rectangles là gì

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Rectangle

+ Thêm bản dịch Thêm

"Rectangle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Rectangle trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "rectangle"

Rectangles là gì
hình chữ nhật

Rectangles là gì

Rectangles là gì

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "rectangle" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Combining the smaller square with these rectangles produces two squares of areas a2 and b2, which must have the same area as the initial large square.

Kết hợp hình vuông nhỏ với hai hình chữ nhật này tạo thành hai hình vuông có diện tích tương ứng là a2 và b2, mà chúng phải có cùng diện tích với hình vuông lớn ban đầu.

WikiMatrix

The black rectangle is the plot from which the mycorrhiza was added.

Hình chữ nhật màu đen là khoảnh đất nơi mà nấm rễ được áp dụng.

ted2019

For the purpose of this demo, we're going to take every direction that you could possibly look, and stretch it into this giant rectangle.

Vì mục đích của màn biểu diễn demo này, chúng tôi sẽ thực hiện trên tất cả các hướng mà bạn có thể nhìn thấy được, và mô tả chúng trên 1 màn hình thật to này.

ted2019

Now this transformation has doubled the area of the original figure, and therefore we have just learned that the area of the triangle equals the area of this rectangle divided by two.

Sự biến đổi hình dạng này tạo ra diện tích gấp đôi của hình ban đầu, và vì thế chúng ta học được diện tích của hình tam giác đó bằng diện tích của hình chữ nhật này chia hai.

QED

Now let me ask you a simple question: what is the area of the rectangle?

Bây giờ, tôi muốn hỏi bạn một câu đơn giản thôi: diện tích hình chữ nhật kia là gì?

ted2019

300 x 250 Inline rectangle

Hình chữ nhật trong dòng 300 x 250

support.google

You see 12 intelligent computer agents, the little rectangles that are flying in the brain with you.

Bạn thấy 12 tác nhân máy tính thông minh là các hình chữ nhật đang bay trong não với bạn.

ted2019

The size and color in each rectangle represent different metrics, so you can combine different aspects of your data into a single visualization.

Kích thước và màu sắc trong từng hình chữ nhật đại diện cho các chỉ số khác nhau để bạn có thể kết hợp các khía cạnh khác nhau của dữ liệu vào một hiển thị duy nhất.

support.google

And we've done incredible things with those rectangles.

Và chúng ta đã làm được những điều kì diệu với những hình chữ nhật đó.

ted2019

In the report, the grouped category appears as one rectangle labeled Other.

Trong báo cáo, danh mục được nhóm sẽ xuất hiện dưới dạng một hình chữ nhật được gắn nhãn Khác.

support.google

However, you can set a general shape for your responsive ad unit by changing the value of data-ad-format to one of these values: "rectangle", "vertical", "horizontal" or any combination of these separated by a comma, e.g."rectangle, horizontal".

Tuy nhiên, bạn có thể đặt hình dạng chung cho đơn vị quảng cáo thích ứng bằng cách thay đổi giá trị data-ad-format thành một trong các giá trị sau: "rectangle", "vertical", "horizontal" hoặc kết hợp các giá trị này và dùng dấu phẩy để phân tách, ví dụ: "rectangle, horizontal".

support.google

If you find that our responsive ad code doesn't do everything you need, you may modify the ad code to specify either a general shape (horizontal, vertical, and/or rectangle) that your ad unit should conform to or an exact size for your ad unit via CSS.

Nếu bạn thấy mã quảng cáo đáp ứng của chúng tôi không thực hiện mọi điều bạn cần, bạn có thể sửa đổi mã quảng cáo để chỉ định hình dạng chung (ngang, dọc và/hoặc hình chữ nhật) mà đơn vị quảng cáo của bạn phải tuân thủ hoặc kích thước chính xác cho đơn vị quảng cáo của bạn thông qua CSS.

support.google

Here you can see the original image panel which can help you to select the clip preview. Click and drag the mouse cursor in the red rectangle to change the clip focus

Ở đây bạn có thể xem bảng ảnh gốc mà có thể giúp đỡ bạn chọn ô xem thử trích. Nhấn và kéo con trỏ chuột trong hình chữ nhật màu đỏ để thay đổi tiêu điểm trích

KDE40.1

The flag of Abu Dhabi is a red flag with a white rectangle at the top-left corner.

Cờ Abu Dhabi là một lá cờ màu đỏ với một hình chữ nhật màu trắng ở góc trên cùng bên trái.

WikiMatrix

(Light industrial work environments) White rectangle with orange Greek letter omega and CSA symbol - Soles that provide electric shock resistance, with Ω (capital omega) being the symbol for ohms of electrical resistance.

(Môi trường làm việc công nghiệp nhẹ) Hình chữ nhật màu trắng với màu cam Hy Lạp thư omega và biểu tượng CSA - đế cung cấp điện giật kháng, với Ω (omega vốn) là biểu tượng cho ohms của kháng điện.

WikiMatrix

Treemaps represent data as rectangles.

Biểu đồ dạng cây trình bày dữ liệu dưới dạng hình chữ nhật.

support.google

You can just pull this out, this becomes a rectangle.

Bạn có thể kéo cái này ra, và nó trở thành một hình chữ nhật.

QED

Al Quoz industrial areas 1, 2, 3 and 4 are in the southwest of the rectangle, and is being developed by Dubai Municipality as an industrial and mass accommodation area.

Các khu công nghiệp Al Quoz 1, 2, 3 và 4 nằm ở phía tây nam của hình chữ nhật, và đang được Dubai phát triển thành một khu công nghiệp và nhà ở đại chúng.

WikiMatrix

A filthy sponge is like a rectangle of smelly meat.

Một miếng bọt biển dơ bẩn giống như miếng thịt bốc mùi hình chữ nhật.

OpenSubtitles2018.v3

I don't have a pointer here, but you see the green, sort of rectangle or trapezoid?

Tôi không có bút laser trình chiếu ở đây, nhưng qúi vị có thấy vùng màu xanh lá cây, đại để như hình chữ nhật hay hình thang kia không?

ted2019

Primary metrics are volume metrics, like Sessions or Cost, and are represented by rectangle size.

Chỉ số chính là chỉ số khối lượng, như Số phiên hoặc Chi phí và được trình bày bằng kích thước hình chữ nhật.

support.google

The net action of many of these on that long strand is to fold it into something like a rectangle.

Kết quả của chuỗi hoạt động của nhiều phân tử này trên chuỗi dài là để cuộn nó lại thành hình chữ nhật.

ted2019

So many artists speak about needing to be open, to embrace experience, and that's hard to do when you have a lighted rectangle in your pocket that takes all of your focus.

Rất nhiều nghệ sĩ nói về việc cần phải cởi mở, phải trân trọng trải nghiệm, và thật khó để làm thế khi thứ đồ phát sáng hình chữ nhật trong túi áo đang chiếm hết sự chú ý của bạn.

A Rectangle là hình gì?

Rectangle là hình chữ nhật, trong Illustrator thì Rectangle là câu lệnh chuyên dùng để vẽ hình chữ nhật và vẽ hình vuông. Rectangle tool giúp nhà thiết kế đồ họa tạo những đối tượng có 4 góc hình chữ nhật và hình vuông, chúng hoạt động tương tự như Line tool.

Rectangles tiếng Việt là gì?

Danh từ (Toán học) Hình chữ nhật.

Tính từ của Rectangle là gì?

rectangular | Từ điển Anh Mỹ having the shape of a rectangle: The painting consists of four rectangular blocks of color.

How many rectangles nghĩa là gì?

How many rectangles are there : có bao nhiêu hình chữ nhật ở đây?