Robot tiếng Trung là gì

Dưới đây là 1 số từ vựng chuyên ngành TỰ ĐỘNG HÓA

Hy vọng những chia sẻ dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn 谢谢

无功功率 /Wú gōng gōnglǜ/ Reactive power :công suất phản kháng

视在功率 /Shì zài gōnglǜ / Apparent power : công suất biểu kiến

联锁回路 /Lián suǒ huílù / mạch khóa liên động interlock circuit
联锁触头/Lián suǒ chù tóu/ công tắc khóa liên động Interlock contact
互锁继电器 /Hù suǒ jìdiànqì / Interlock relay :rơ le khóa liên động
顺时针方向旋转 /Shùn shízhēn fāngxiàng xuánzhuǎn/- Clockwise rotation : sự quay phải

程序控制 /Chéngxù kòngzhì/ Sequence control Điều khiển tuần tự S-FS

控制组 /Kòngzhì zǔ/ Group control Điều khiển nhóm S-GP
水平面调节/Shuǐpíngmiàn tiáojié/ Level control Điều khiển mức S-H
协调控制 /Xiétiáo kòngzhì/ Coordinated control Điều khiển hài hoà S-LT
速度控制 /Sùdù kòngzhì/ Speed control Điều khiển tốc độ S-N
程序化序列控制 /Chéngxù huà xùliè kòngzhì/ Programmed sequence control Điều khiển tuần tự đã được lập trình S-PGA
过程顺序控制 /Guòchéng shùnxù kòngzhì/ Process sequence control phương pháp điều khiển tuần tự S-PZA
流量控制 /Liúliàng kòngzhì/ Flow control Điều khiển lưu lượng S-Q
位置控制 /Wèizhì kòngzhì/Position control Điều khiển vị trí S-S
自动关机控制 / Zìdòngguānjīkòngzhì /Automatic shutdown control Điều khiển tự động sự ngừng máy S-sta
温度控制 / Wēndù kòngzhì/ Temperature control Điều khiển nhiệt độ S-t

哲学 /Zhéxué/ Philosophy Triết lý
线性 / xiànxìng/Linear Tuyến tính
理想/Lǐxiǎng / Ideal Lý tưởng
电压源 /diànyā yuán/Voltage source Nguồn áp
目前的来源/Mùqián de láiyuán /Current source Nguồn dòng

分压器 /Fēn yā qì /Voltage divider Bộ/mạch phân áp

分流器/Fēnliú qì/ Current divider Bộ/mạch phân dòng
叠加 /diéjiā / Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
欧姆定律 / ōumǔ dìnglǜ/Ohms law Định luật Ôm
概念 / Gàiniàn /Concept Khái niệm
信号源 /Xìnhào yuán/Signal source Nguồn tín hiệu
/放大器/Fàngdàqì/ Amplifier Bộ/mạch khuếch đại

Nếu muốn bên mình làm thêm nhiều chủ đề khác nữa, các bạn có thể comment bên dưới nhé !

Bên mình sẽ cung cấp cho các bạn tham khảo !