Robot tiếng Trung là gì
Dưới đây là 1 số từ vựng chuyên ngành TỰ ĐỘNG HÓA Hy vọng những chia sẻ dưới đây sẽ giúp ích cho các bạn 谢谢 无功功率 /Wú gōng gōnglǜ/ Reactive power :công suất phản kháng 视在功率 /Shì zài gōnglǜ / Apparent power : công suất biểu kiến 联锁回路 /Lián suǒ huílù / mạch khóa liên động interlock circuit 程序控制 /Chéngxù kòngzhì/ Sequence control Điều khiển tuần tự S-FS 控制组 /Kòngzhì zǔ/ Group control Điều khiển nhóm S-GP 哲学 /Zhéxué/ Philosophy Triết lý 分压器 /Fēn yā qì /Voltage divider Bộ/mạch phân áp 分流器/Fēnliú qì/ Current divider Bộ/mạch phân dòng Nếu muốn bên mình làm thêm nhiều chủ đề khác nữa, các bạn có thể comment bên dưới nhé ! Bên mình sẽ cung cấp cho các bạn tham khảo ! |