Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12

  • Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  This is the living room.

Wow! It's nice!

Is there a garden?

Yes, there is. 

Come and see it. 

b)   Is there a fence?

No, there isn't.

Hướng dẫn dịch:

a) Đây là phòng khách.

Ồ! Nó thật đẹp!

Có một khu vườn phải không?

Vâng, đúng rồi.

Đến và xem nó đi.

b) Có một hàng rào phải không?

Không, không có.

Quảng cáo

2. Point and say. (Chỉ và nói).

Bài nghe:

a)   Is there a pond?

Yes, there is.

b)   Is there a gate?

Yes, there is.

c)   Is there a yard?

Yes, there is.

d)   Is there a fence?

No, there isn't.

Hướng dẫn dịch:

a) Có một cái ao phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Có một cái cổng phải không?

Vâng, đúng rồi.

c) Có một cái sân phải không?

Vâng, đúng rồi.

d) Có một hàng rào phải không?

Không, không có.

Quảng cáo

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

a)   Is there a pond?

Yes, there is.

b)   Is there a gate?

Yes, there is.

c)   Is there a yard?

Yes, there is.

d)   Is there a fence?

No, there isn't.

Hướng dẫn dịch:

a) Có một cái ao phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Có một cái cổng phải không?

Vâng, đúng rồi.

c) Có một cái sân phải không?

Vâng, đúng rồi.

d) Có một hàng rào phải không?

Không, không có.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Tony: This is my house.

Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.

2. Phong: Is there a pond?

Tony: Yes, there is. Come and see it.

Phong: Wow! What a nice pond!

3. Phong: Is there a gate?

Tony: Yes, there is.

4. Phong: That's a nice fence around the house.

Tony: Thank you.

Hướng dẫn dịch:

1. Tony: Đây là nhà của tôi.

Phong: Ồ, thật tuyệt. Và có một cái cây rất to bên cạnh nó.

2. Phong: Có cái ao phải không?

Tony: Vâng, đúng vậy. Hãy đến và xem nó.

Phong: Wow! Thật là một cái ao đẹp!

3. Phong: Có cái cổng phải không?

Tony: Vâng, đúng vậy.

4. Phong: Đó là một hàng rào đẹp quanh nhà.

Tony: Cảm ơn bạn.

5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree

Hướng dẫn dịch:

Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.

6. Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).

1. Is there a garden?

No, there isn't.

2. Is there a fence?

Yes, there is.

3. Is there a yard?

Yes, there is. 

4. Is there a pond?

No, there isn't. 

5. Is there a tree?

No, there isn't. 

Hướng dẫn dịch:

1. Có khu vườn phải không?

Không, không có.

2. Có một cái hàng rào phải không?

Vâng, có.

3. Có một cái sân phải không?

Vâng, có.

4. Có một cái ao phải không?

Không, không có.

5. Có một cái cây phải không?

Không, không có

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12

Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-12-this-is-my-house.jsp

  • Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)   This is my house.

Wow! It's big!

b)  There's a garden over there. Come and see it. 

It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là nhà của mình.

Ồ! Nó lớn quá!

b) Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.

Nó rất đẹp!

Quảng cáo

2. Point and say. (Chỉ và nói).

a)   There's a living room.

b)  There's a kitchen.

c)   There's a bathroom.

d)  There's a bedroom.

e)  There's a dining room.

f)  There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

a)   Có một phòng khách.

b)  Có một nhà bếp.

c)   Có một phòng tắm.

d)   Có một phòng ngủ.

e)   Có một phòng ăn.

f)  Có một khu vườn.

Quảng cáo

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

There's a house.

Wow! It's big!

There's a living room.

There's a kitchen.

There's a bathroom.

There's a bedroom. 

There's a dining room.

There's a garden.

Hướng dẫn dịch:

Có một căn nhà.

Ồ! Nó thật lớn!

Có một phòng khách.

Có một nhà bếp.

Có một phòng tắm.

Có một phòng ngủ.

Có một phòng ăn.

Có một khu vườn.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Linda: This is my house.

Mai: Wow! It's big!

2. Linda: There's a garden. Come and see it.

Mai: It's very beautiful!

3. Mai: That's the kitchen over there. Come and see it.

Linda: Wow! It's very nice!

Hướng dẫn dịch:

1. Linda: Đây là nhà của tôi.

Mai: Wow! Nó to quá!

2. Linda: Có một khu vườn. Hãy đến và xem nó.

Mai: Nó rất đẹp!

3. Mai: Đó là nhà bếp ở đằng kia. Hãy đến và xem nó.

Linda: Wow! Nó rất đẹp!

5. Look and write. (Nhìn và viết).

1. This is a house.

2. There is a living room.

3. There is a dining room.

4. There is a bedroom.

5. There is a bathroom.

6. There is a kitchen.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một ngôi nhà.

2. Có một cái phòng khách.

3. Có một cái phòng ăn.

4. Có một cái phòng ngủ.

5. Có một cái phòng tắm.

6. Có một cái nhà bếp.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Bài nghe:

    The way I clean my house

This is the way I clean my house,

Clean my house, clean my house.

This is the way I clean my house

So early in the morning!

This is the way I clean my room,

Clean my room, clean my room.

This is the way I clean my room,

So early in the morning.

Hướng dẫn dịch:

    Cách tôi lau nhà

Đây là cách mình lau nhà,

Lau nhà, lau nhà.

Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!

Đây là cách mình lau phòng,

Lau phòng, lau phòng.

Đây là cách mình lau phòng

Vào sáng sớm.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12

Sách tiếng anh lớp 3 tập 2 - unit 12

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-12-this-is-my-house.jsp