Sau would be able là gì
Can, Could và Be able to trong tiếng Anh là những từ hay bị nhầm lẫn. Cả 3 từ đều có nghĩa là có thể và sau các từ này là từ động từ nguyên mẫu. Vậy cách sử dụng của chúng như thế nào? Hãy cùng nhau khám phá qua bài viếtCách dùng Can, Could và Be able to trong tiếng Anhngay sau đây nhé! Show Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Cách dùng Can, Could và Be able to trong tiếng AnhCách dùng CanCan có nghĩa là có khả năng, năng lực. Phủ định của can là cannot. Cấu trúc câu: S + can + Vinf + O. Dùng để chỉ một việc nào đó có thể xảy ra.E.g: The bad thing can happen. (Điều tồi tệ có thể xảy ra.) Chỉ khả năng có thể làm được việc gì đó.E.g: She can bring a heavy bag. (Cô ấy có thể mang một cái túi nặng.) He can swim. (Anh ấy có thể bơi.) Trong văn nói, Can được dùng để chỉ sự cho phép, xin phép một việc gì đó.E.g: You can eat that cake. (Bạn có thể ăn cái bánh đó.) Can I ask you some questions? (Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?) Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi không?) Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception), Can cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).E.g: Listen! I think I can hear the sound of the sea. (Nghe đi! Tôi nghĩ tôi có thể nghe tiếng của biển.) I can smell something burned in the kitchen. (Tôi có thể ngưởi cái gì đó khét trong nhà bếp.) Cách dùng CouldCould là dạng động từ quá khứ của Can. Trong văn nói, Could được xem như có nhiều tính chất lịch sự hơn Can. Chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn.E.g: The winner in this game could be the Red team. (Đội chiến thắng trong trò chơi này có thể là đội đỏ.) The competition could be happened soon. (Cuộc thi có thể diễn ra sớm.) Diễn tả sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàng.E.g: I cant believe what he promises. It could be a lie. (Tôi không thể tin được những gì anh ấy hứa. Đó có thể là một lời nói dối.) Could được dùng trong câu điều kiện loại 2.E.g: If I were you, I could take part in that event. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể tham gia sự kiện này). Could đặc biệt sử dụng với những động từ sau: see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu). E.g: When we went into the house, we could smell burning. (Khi chúng tôi đi vào nhà, chúng tôi có thể ngửi thấy mùi cháy.) Cách dùng Be able toBe able to có thể được sử dụng thay thế cho Can, nhưng Can được dùng phổ biến hơn. Be able to được dùng để chỉ những khả năng, năng lực nhất thời.E.g:
Dùng để chỉ sự thành công trong việc thực hiện hành độngE.g: I finished my work early and so I was able to go to the cinema with my friends. (Tôi hoàn thành công việc sớm nên tôi có thể đi đến rạp chiếu phim với bạn tôi.) Can chỉ có 2 dạng là Can hiện tại và Could quá khứ. Vì thế, khi cần thiết chúng ta phải sử dụng Be able to. E.g: I havent been able to sleep recently. (Gần đây tôi không thể ngủ được.) Phân biệt Can và Be able to khi cả hai mang ý nghĩa diễn tả khả năng. Can để diễn tả ai có thể làm việc gì ở hiện tại, còn be able to diễn tả ai có thể làm gì trong tương lai.
Bên cạnh những cách sử dụng trên thì Can còn có một số cấu trúc đặc biệt, các bạn tham khảo nhé! Một số cấu trúc đặc biệt với CanCant help + V-ing: Không thể khôngE.g: Although he is my brother, I cant help hating him. (Mặc dù anh ấy là anh trai tôi nhưng tôi không thể không ghét anh ấy.) Cant stand = cant bear + V-ing: không thể chịu được, cực không thíchE.g: I cant stand stopping laughing at them. (Tôi không thể ngừng cười họ.) Complete English - Chinh phục tiếng Anh giao tiếp toàn diện Xem thêm Cuốn sách Complete English Giải pháp tự học tại nhà giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng anh chỉ sau 3 tháng. Ngoài ra bạn có thể tham khảo các khóa học hiện nay của Jaxtina tại đây! Bài viết này đã chỉ ra những cách sử dụng khác nhau của Can, Could và Be able to trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết này sẽ có ích với các bạn! Dành cho bạn:Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center - lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn!
Đăng ký nhận tư vấn miễn phí
Họ và tên
Số điện thoại Địa chỉ email Cơ sở gần nhất * Vui lòng kiểm tra lại số điện thoại trước khi gửi thông tin.
3.2/5 - (71 bình chọn)
|