Simpatico là gì

I would like to say thank you very much for a nice reply, which, however, did not quite answer my questions.

Quiero agradecer esta simpática respuesta que, sin embargo, no abarcó todas mis preguntas.

I would like to say thank you very much for a nice reply, which, however, did not quite answer my questions.

Từ Europarl Parallel Corpus - Spanish-English

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "simpatico", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ simpatico, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ simpatico trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. We're simpatico about most things.

2. Not all couples are simpatico during long car trips.

3. Guitar legend Ry Cooder adds his simpatico guitar weaves.

4. He and I are simpatico about a lot of things.

5. The human affairs of the company and downstage, simpatico to the person.

6. There was a lot of simpatico nodding; then the four of us fell silent.

7. The importance of a simpatico relationship between the cultures of the consultancy and the client is potentially overlooked.

8. Of course the mystique remains, and of course new teen-agers discern something ineffably simpatico in Cobain's voice.

9. Thus Alastair Campbell, a key press aide, had "clanking great balls", George Bush is a "normal guy" and Alan Milburn, a favourite minister, was "fully simpatico with the direction of change".

tử tế là bản dịch của "simpático" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: E tenho de sair com alguém simpático e aborrecido. ↔ Và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

simpático adjective masculine ngữ pháp

+ Thêm bản dịch Thêm simpático

"simpático" trong từ điển Tiếng Bồ Đào Nha - Tiếng Việt

  • tử tế

    adjective

    E tenho de sair com alguém simpático e aborrecido.

    Và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

    omegawiki

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " simpático " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Translate

  • Simpatico là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "simpático" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Tu também és simpática, Winnie.

Cậu cũng xinh lắm, Winnie.

OpenSubtitles2018.v3

Os cientistas têm uma espécie de cultura de desconfiança colectiva, esta cultura do "mostra-me", ilustrada por esta simpática mulher que mostra a sua evidência aos colegas.

Các nhà khoa học có một kiểu văn hóa của sự ngờ vực tập thể, văn hóa "thể hiện bản thân", minh họa bằng người phụ nữ xinh đẹp ở đây cho đồng nghiệp xem các bằng chứng của mình.

ted2019

GK: Ele é muito, muito simpático.

GK: Anh ấy là 1 người rất rất tốt.

ted2019

Atirar ao chão uma idosa simpática só por estar entre si e a porta?

Xô một bà già lăn quay ra đất... chỉ bởi bà ấy đứng chắn giữa anh và cửa ra?

OpenSubtitles2018.v3

Têm sido tão simpático para nós.

Anh thật tốt quá.

OpenSubtitles2018.v3

Que bar mais simpático...

Chỗ tốt đấy, ổn đấy.

OpenSubtitles2018.v3

Deus disse-me que serias simpática.

Người nói với tôi là cô rất tốt bụng.

OpenSubtitles2018.v3

E tenho de sair com alguém simpático e aborrecido.

Và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

OpenSubtitles2018.v3

Diferente de Krakauer, assim como Sean Penn, e muitos leitores de seu livro, que possuem uma visão simpática de McCandless, alguns alasquianos possuem uma opinão negativa tanto de McCandless como daqueles que romantizam a sua morte.

Không giống như Krakauer nhiều người đọc, những người rất có thiện cảm với McCandless, đã thể hiện những quan điểm không ủng hộ với những người đã lãng mạn hoá số mệnh của anh.

WikiMatrix

Vou ser simpático.

Tao sẽ hỏi đàng hoàng.

OpenSubtitles2018.v3

Estou contente por estar a trabalhar com cientistas incrivelmente brilhantes e simpáticos, não mais simpáticos do que muita gente no mundo, Mas têm um olhar mágico sobre o mundo.

Tôi rất hân hạnh được làm việc với những nhà khoa học tài giỏi phi phàm và tốt bụng, họ không tốt bụng hơn nhiều người trên thế giới này nhưng họ có một cái nhìn kỳ diệu đối với thế giới.

ted2019

A dona foi simpática ao deixar-nos montar lá a nossa base de operações.

Ban giám đốc chỉ có thể cho chúng ta hoạt động ở đó.

OpenSubtitles2018.v3

Foi simpático da vossa parte começar uma guerra por minha causa.

Cha tốt quá, vì con mà gây chiến.

OpenSubtitles2018.v3

Gostava que a Lissa usasse a compulsão para tornar o Ray mais simpático.

Tôi ước Lissa có thể ép bức Ray trở nên tử tế hơn.

OpenSubtitles2018.v3

Você é bem mais simpático quando consegue caminhar.

Anh trông dễ vui hơn khi đi được nhỉ.

OpenSubtitles2018.v3

Pára de tentar ser simpático, Michael.

Thôi cố gắng có được sự cảm thông đi, Michael.

OpenSubtitles2018.v3

Podem ser empresas, podem pertencer à máfia, podem ser ONGs simpáticas, podem ser tudo, qualquer tipo de coisa.

Họ có thể là các tập đoàn, xã hội đen, cũng có thể là NGOs với mục đích tốt đẹp, họ có thể là bất kì thứ gì, bất kì những thứ gì.

QED

O casal McCartney me apresentou a uma irmã muito simpática que amava a Jeová, Bethel Crane.

Trong chuyến thăm này, gia đình anh McCartney đã giới thiệu tôi với một chị Nhân Chứng dễ mến tên là Bethel Crane.