So sánh hơn của trạng từ strongly
GOLD AND COPPER [VÀNG VÀ ĐỒNG] Vàng mềm hơn nhiều so với đồng, vì vậy nó dễ dàng đúc thành hình hơn. Nó không bền cho lắm. Một con dao bằng vàng có thể trông rất đẹp nhưng sẽ không được sử dụng nhiều để lột da gấu, vì vậy, từ lâu, vàng đã trở thành kim loại làm đồ trang trí. Đồng cứng hơn nhiều; ban đầu nó sẽ khó khăn hơn để tạo hình, nhưng thành phảm thì bền hơn. (từ L. Aitchison- Câu chuyện về kim loại) MIDTOWN MANHATTAN [TRUNG TÂM THỊ TRẤN MANHATTAN] Trung tâm Manhattan, nằm trong khoảng từ đường 34 đến 59 và nối sông này sang sông khác, là một trung tâm của giới thượng lưu. Các tòa nhà lớn nhất, nhà hàng tốt nhất, phòng trưng bày nghệ thuật nhất, ánh sáng rực rỡ nhất, nơi có sự tập trung nhiều nhất của các doanh nghiệp lớn, khu phức hợp lớn nhất của rạp hát và nhà hòa nhạc, nền móng thoả thuận tốt nhất, có hầu hết các nhà thời trang đắt đỏ, và các dịch vụ chuyên biệt nhất đều có ở đây. (từ Fodor's - Ngân sách du lịch ở Mỹ)
(Vàng mềm hơn đồng.) (Đồng bền hơn.)
(New York là thành phố lớn nhất ở Hoa Kỳ.)
(Các cửa hàng thời trang đắt đỏ nhất đều ở đây.) Chúng ta có thể so sánh, ví dụ, độ mềm của vàng và đồng, hoặc kích thước của New York so với các thành phố khác.
Bậc so sánh Hơn Hơn nhất
GHI CHÚ
b. Có thể sử dụng: less soft, least exclusive
(Đây là cửa hàng đắt đỏ nhất ở New York.)
(Đó là một cửa hàng rất đắt đỏ.) d. Khi chúng ta so sánh hai phẩm chất , chúng ta sử dụng more, không phải er.
(Tôi giận ít hơn buồn.)
(Tôi buồn hơn là giận.) b. Các dạng bất quy tắc So sánh hơn So sánh hơn nhất good better best bad worse worst far farther/further farthest/furthest
GHI CHÚ
Thuộc ngữ: a softer metal (một kim loại mềm hơn) the most specialized services (các dịch vụ chuyên biệt nhất) Vị ngữ: Gold is softer. (Vàng mềm hơn.) Which building is tallest?( Tòa nhà nào cao nhất?) Chúng ta thường đặt 'the' trước một tính từ so sánh hơn nhất. Jupiter is the biggest planet. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất.) Jupiter is (the) biggest.
Một số tính từ một âm tiết có nghĩa trừu tượng có thể thêm er/est hoặc more/most clear (rõ ràng), free (miễn phí), keen (sắc sảo), safe (an toàn), sure (chắc chắn), true (đúng), wise (khôn ngoan).
Những từ sau đây thêm more/most (more useful, most useful)
Những từ sau đây thêm er /est hoặc more/most: able (có thể), common (phổ biến), cruel (độc ác), feeble (yếu đuối), gentle (hòa nhã), handsome (đẹp trai), narrow (hẹp), pleasant (vui), polite (lịch sự), simple (đơn giản), sincere (chân thành), stupid (ngu ngốc), tired (mệt).
5. Một vài dạng đặc biêt VD. The farthest/furthest moon is 13 million kilometres from Saturn. I can't walk any farther/further. (Tôi không thể đi xa hơn nữa.)
(Bạn có anh trai không?)
(Con gái lớn tuổi nhất kết hôn với một ca sĩ nhạc pop.)
(Lần gần nhất chúng ta có thể rời đi mà vẫn bắt được tàu là khi nào?)
(Áo khoác này là thời trang mới nhất.) - Last có nghĩa là 'trước' hoặc 'cuối cùng'
(Tôi đã cắt tóc vào tuần trước.)
(Đây là lần cuối cùng tôi cho mượn xe của mình.)
(Bốt điện thoại gần nhất ở đâu? )
(Chúng tôi phải xuống ở điểm dừng tiếp theo.) |