Stifled là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stifled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stifled tiếng Anh nghĩa là gì. Show stifled /'staifld/ Thuật ngữ liên quan tới stifled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stifled trong tiếng Anhstifled có nghĩa là: stifled /'staifld/* tính từ- bị đau khuỷu chân sau (ngựa)stifle /'staifl/* ngoại động từ & nội động từ- (như) smother* danh từ- khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)- bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa) Đây là cách dùng stifled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ stifled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Others feel stifled when everything is overly organized and regulated. is stifled have stifled feel stifled has been stifled were being stifled say has stifled They will be choosing to remain stifled, enslaved, and miserable. stifled the liberties of millions cannot be stifled found their careers stifled because they are women A cry of alarm began and was stifled in my throat. is stifled bị kìm hãmbị bóp nghẹtđã bị dập tắt have stifled đã cản trở feel stifled cảm thấy ngột ngạt has been stifled đã bị kìm hãm were being stifled bị bóp nghẹttrên không đang bị kìm hãm say has stifled cho biết đã kiềm chếnói đã cản trở stifled the liberties of millions bóp nghẹt tự do của hàng triệu người cannot be stifled không thể dập tắtkhông thể bị bóp nghẹt found their careers stifled because they are women thấy sự nghiệp của họ bị bóp nghẹt bởi họ là nữ Người tây ban nha -sofocado Người pháp -étouffé Người đan mạch -kvalt Tiếng đức -erstickt Thụy điển -kvävt Na uy -kvalt Hà lan -verstikt Tiếng ả rập -خنق Tiếng nhật -妨げ Tiếng slovenian -zadušil Séc -potlačoval Tiếng indonesia -menghambat Tiếng croatia -ugušen Tiếng phần lan -tukahdutti Người ý -soffocato Bồ đào nha -sufocada Ukraina -придушували Thổ nhĩ kỳ -bastırılmış Người trung quốc -扼杀 Tiếng rumani -sufocat Người ăn chay trường -задушени Tiếng slovak -potlačil Người hungary -elfojtott Người hy lạp -καταπνιγεί Tiếng nga -подавлена Người serbian -угушена Tiếng do thái -חנוק |