Sự chênh lệch trong tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
31/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
224
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chênh lệch giá cả chênh lệch the prices are of different levels lực lượng hai bên rất chênh lệch both sides' strength is very unequal khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry |