Table service là gì
F&B là gì? Thuật ngữ ngành F&B và Sơ đồ tổ chức bộ phận F&B là nội dung mà Hotelcareersmuốn chia sẻ với các bạn trong bài viết này. Show Có thể bạn quan tâm
F&B là gì?Sơ đồ tổ chức bộ phận FB Sơ đồ tổ chức bộ phận F&BVai trò chính của Bộ phận ẩm thực (F&B) là phục vụ nhu cầu ăn uống của khách hàng. Quy mô của F&B phụ thuộc vào quy mô khách sạn, số lượng khách lưu trú hàng ngày. Đối với khách sạn, F&B đóng vai trò lớn trong việc đem lại doanh thu và thúc đẩy thương hiệu chung. Bộ phận F&B bao gồm các dịch vụ chính sau:
Nhiệm vụ chính của từng vị trí trong bộ phận F&B
Bộ phận bếp (Kitchen) là một phần của F&B, đóng vai trò cung cấp món ăn ngon cho thực khách. Tại các nhà hàng, cơ sở kinh doanh ăn uống, bộ phận bếp được xem là linh hồn, trái tim, là đại sứ thương hiệu của cơ sở. Bởi vì, khách hàng đến là để thưởng thức món ăn ngon, dịch vụ tuyệt vời. Theo sơ đồ tổ chức, có thể mô tả nhiệm vụ chính của các thành viên bộ phận bếp như sau:
Up-selling nghĩa là gì? 21 lời khuyên bán phòng Up-selling cho nhân viên lễ tân Các thuật ngữ ngành F&BThuật ngữ F&B thường gặp
Điều gì làm nên một người quản lý nhà hàng khách sạn giỏi? Thuật ngữ dành cho BartenderBartender: Người pha chế đồ uống có cồn như cocktail, mocktail. Bartender là người được đào tạo chuyên môn lựa chọn, phân loại, bảo quản nguyên liệu, các công thức pha chế, kỹ năng pha chế, kỹ năng biểu diễn. Cocktail: Loại đồ uống hỗn hợp có cồn. Thành phần cocktail thường bao gồm rượu nền, rượu mùi và các loại nước ép hoặc siro trái cây, sữa, mật ong, kem cùng phụ gia khác. Cocktail mang đến cảm giác kích thích, sảng khoái cho người thưởng thức. Mocktail: Loại đồ uống hỗn hợp không cồn, cách pha chế và thưởng thức giống với cocktail chỉ là thành phần rượu bị loại bỏ. Straight-up: Loại cocktail được pha cùng với đá, sau đó thành phần đá bị loại bỏ chỉ giữ lại ly cocktail mát lạnh. Cách pha chế này thường có Cocktail Margarita, Cocktail Cosmopolitan Neat: Loại cocktail không đá, nguyên chất, mục đích là giữ được hương vị nguyên bản. Các loại phổ biến là: Cocktail B52, Cocktail Saketini On the rocks: Loại cocktail có đá hoặc phục vụ cùng đá viên. Ví dụ như Cocktail Mai Tai, Cocktail Casablanca Cocktail Zombie Soda out: Loại cocktail được pha chế đặc biệt, nguyên liệu chính Soda sẽ được cho vào cuối cùng nên nó được gọi là Soda out. Các loại cocktail phổ biến dạng này là: Cocktail Americano, Cocktail Negroni, Cocktail Tom Collins, Cocktail Gin Fizz Base: Các loại rượu nền dùng trong pha chế cocktail. Các loại rượu phổ biến là: Rum, Gin, Brandy, Vodka, Whisky Kỹ năng trả lời điện thoại cho nhân viên khách sạn Virgin: Loại đồ uống không cồn (Mocktail). Fancy drinks: Loại đồ uống đặc trưng do các Bartender của các nhà hàng khách sạn tự sáng tạo ra cho cơ sở của mình. Crushed ice: Đá bào Cube ice: Đá cục, đá viên Zest: Vỏ chanh, cam được nặn tinh dầu lên trên bề mặt ly thức uống Twist: Vỏ chanh, cam được gọt dài & mỏng thả vào trong ly thức uống Spiral: Vỏ cam, chanh được gọt theo hình xoắn ốc để trang trí ly thức uống. Shaker: Bình lắc, dùng để lắc, trộn nguyên liệu để tạo nên các món thức uống hấp dẫn khác nhau. Flair Bartending: Là kỹ thuật biểu diễn xiếc bằng bình lắc (Shaker), biểu diễn rượu với lửa của Bartender. Các động tác phổ biến là tung hứng, quăng bình lắc, kỹ thuật Flair Bartending thể hiện đẳng cấp của Bartender. Glass: Ly đựng cocktail, mỗi loại cocktail sẽ có một loại ly khác nhau phù hợp với màu rượu, hương liệu, nguyên liệu và tên gọi cocktail. Strainers: Dụng cụ lọc, có hai dụng cụ lọc sử dụng phổ biến nhất là Julep Strainer (Có bề ngoài giống chiếc muỗng quá khổ với rất nhiều lỗ nhỏ bên trong, thường vừa khít với ly thủy tinh Boston shaker, dùng để lọc đá hoặc hạt trái cây) và Hawthorne Strainer (Là một miếng kim loại có hình đĩa hao hao như thìa xới cơm, phần đầu tròn được gắn thêm nhiều ống xoắn, dùng để đưa vào trong chai lọc đá và trái cây trước khi bắt đầu pha chế). Channel Knife & Citrus Zester: Dao tạo sợi trang trí, Channel Knife & Citrus Zester có dạng hình vuông hoặc tròn ở đầu, có 1 lỗ nhỏ chính giữa tương thích với lưỡi dao giúp quá trình gọt vỏ cam hoặc chanh dễ dàng hơn. Chúng có nhiệm vụ tạo hình cho các vật dụng trang trí như vỏ chanh, vỏ cam Thuật ngữ dành cho BaristaThuật ngữ dành cho BaristaBarista: Người pha chế cà phê. Thứ cà phê được Barista pha chế không đơn thuần là thức uống mà nó còn mang tính nghệ thuật cao, mỗi ly cà phê luôn được trang trí, tạo hình bắt mắt. Espresso: Loại cà phê máy nguyên chất, phục vụ bằng tách dày đã được làm nóng trước. Latte: Loại cà phê kiểu Ý, có nhiều sữa, thường sử dụng kỹ thuật Latte Art tạo hình bắt mắt. Macchiato hay Espresso Macchiato: Được pha từ cà phê Espresso, sau đó thêm sữa đã đánh bọt. Cappuccino: Cà phê kiểu Ý, thành phần gồm Espresso, sữa nóng và sữa sủi bọt. Đặc biệt không thể thiếu phần tạo hình. Matcha: Bột trà xanh Arabica: Loại cà phê hạt dài, vị chua, hơi đắng, nước màu nâu nhạt. Thích hợp để pha chế Cappuchino, Espresso, Latte, Cherry: Cà phê mít, hạt màu vàng sáng bóng, mùi hương nhẹ, phù hợp với phái nữ Robusta: Loại cà phê có hàm lượng cafein cao, vị đắng đậm, phù hợp với người nghiện cà phê Moka: Loại cà phê được trồng phổ biến ở Việt Nam, có vị hơi chua, đắng nhẹ được người phương Tây đặc biệt ưa chuộng. Tamper: Dụng cụ pha cà phê máy.
4.9/5 - (10 votes)
Bài viết liên quan
|