Talented at là gì

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'tælənt/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    tài, tài ba, tài năng, tài cán

    a man of great talent

    một người tài cao

    to wrap up one's talent in a napkin

    đề tài mai một

  • người có tài, nhân tài

    to call upon all the talents

    kêu gọi tất cả nhân tài

  • khiếu, năng khiếu

    to have a talent for...

    có năng khiếu về...

  • (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)

  • talăng (đơn vị trọng lượng xưa)

  • talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)

    Từ gần giống

    talented talent-scout talent money talentless untalented


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Bạn có biết từ tài năng trong tiếng Anh nghĩa là gì không? Đấy chính là talent. Ai trong chúng ta đều muốn có nhiều “talent” đúng không nào? Trong bài học ngữ phápngày hôm nay, IELTS Academic sẽ tìm hiểu xem trong tiếng Anh Talent đi với giới từ gì, talent có những cách sử dụng như thế nào nhé. 

    Talented at là gì
    Talent đi với giới từ gì trong tiếng Anh

    • Loại từ của Talent/Talent đi với giới từ gì
    • Các cách dùng Talent
    • Các từ kết hợp với Talent
      • Tính từ + Talent
      • Động từ + Talent
      • Talent + Động từ
      • Talent + Danh từ 
    • Talent + Giới từ
      • Talent + of, with, within, for: 
    • Cụm từ có chứa Talent

    Talent thuộc từ loại danh từ có nghĩa là tài năng, vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.

    E.g. 

    Danh từ đếm được: We know their child is a great talent. (Chúng tôi biết con của họ là một tài năng lớn)

    Danh từ không đếm được : She displayed her talent for singing at the party (Cô ấy đã thể hiện tài năng ca hát của cô ấy tại bữa tiệc

    Dạng tính từ của Talent là talented (có tài năng)

    E.g.

    She is a talented writer (Cô ấy là một nhà văn tài năng)

    Các cách dùng Talent

    Talent: khả năng bẩm sinh để làm một thứ gì đó rất giỏi, rất tốt

    E.g.

    My brother is a man of many talents (Anh trai của tôi là một người đàn ông có nhiều tài năng).

    Cấu trúc: Talent for (doing) something

    She showed talent for learning foreign languages (Cô ấy đã thể hiện năng khiếu học ngoại ngữ).

    Talent: là danh từ chỉ người, chỉ một hoặc nhiều người với tài năng thiên bẩm

    E.g. 

    Vietnam is losing top talent to other developed countries (Việt Nam đang đánh mất nhân tài hàng đầu vào tay các nước phát triển khác)

    He is a great talent (Cậu ấy là một nhân tài lớn)

    Các từ kết hợp với Talent

    Talented at là gì
    Talent đi với giới từ gì các từ kết hợp

    Tính từ + Talent

    Considerable(đáng kể), enormous (to lớn), exceptional (đặc biệt), extraordinary (phi thường), great (lớn), major (chính), outstanding (nổi bật), rare (hiếm), real (thực), remarkable (đáng chú ý), special (đặc biệt), tremendous (to lớn), undoubted (chắc chắn), unique (duy nhất), raw (chưa qua mài dũa, thô), inborn (bẩm sinh), God-given (thiên bẩm), undiscovered (chưa được khám phá), mediocre (tầm thường), fresh (mới mẻ), new (mới), young (trẻ)| precocious (sớm), home-grown (cây nhà lá vườn), top (nhóm đầu), acting (diễn xuất), artistic (nghệ thuật), creative (sáng tạo), literary (văn học), managerial (quản lý), musical (âm nhạc), scientific (khoa học), vocal (thanh nhạc), writing (viết lách).

    E.g.

    Anna was an enormous talent (Anna là một tài năng lớn)

    He has the raw talent to become a star. (Anh ấy có đủ tài năng để trở thành một ngôi sao.(Đã chỉnh sửa)Khôi phục văn bản gốc)

    The winner of this year is a home-grown talent.( Người chiến thắng năm nay là một tài năng cây nhà lá vườn.)

    Động từ + Talent

    Have (có), possess (sở hữu), demonstrate (chứng minh), display (thể hiện, hiển thị), reveal (tiết lộ), show (thể hiện ra, hiển thị), flaunt, show off (phô trương), turn (chuyển hướng), discover (khám phá), recognize (nhận ra), unearth (khai thác, khai quật) , build (xây dựng), cultivate (trau dồi), develop (phát triển), harness (khai thác), make the most of (tận dụng tối đa), nurture (nuôi dưỡng), realize (nhận ra), squander (phung phí), waste (phung phí).

    E.g. 

    She has a talent for drawing (Cô ấy có năng khiếu vẽ)

    My boss has a keen eye for discovering talent. (Sếp của tôi có con mắt tinh tường trong việc phát hiện tài năng.)

    I don’t want him to waste his talents and abilities. (Tôi không muốn anh ấy lãng phí tài năng và khả năng của mình)

    Talent + Động từ

    lie (nằm ở)

    My talent lies in art (Tài năng của tôi nằm ở nghệ thuật)

    Talent + Danh từ 

    Competition (cuộc tranh đấu), contest (cuộc thi), show (chương trình)

    E.g.

    He is so talented. At 10, he won a school talent show (Năm 15 tuổi, anh ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi tài năng của trường)

    Talent + Giới từ

    Talent + of, with, within, for: 

    E.g.

    He is a singer of outstanding talent (Anh ấy là một ca sĩ tài năng xuất chúng)

    You have a great talent for business. (Bạn có một tài năng kinh doanh tuyệt vời.)

    Cụm từ có chứa Talent

    A man/woman, etc. of many talents (một người đàn ông/phụ nữ đa tài),  a pool of talent (một kho tài năng), a wealth of talent  (vô số tài năng)

    E.g.

    There is a wealth of talent out there in our company. (Có rất nhiều nhân tài trong công ty của chúng ta)

    Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    1. His job is not very challenging. His talents were ….. in his boring job.
    2. I heard that he was a …. of many talents but I didn’t find anything out yet
    3. Our club is looking for … talent
    4. He had a great talent …. business.
    5. His talents lay …. drinking

    Các từ cho sẵn: wasted, in, for, new, man

    Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

    1. His job is not very challenging. His talents were wasted in his boring job.
    2. I heard that he was a man of many talents but I didn’t find anything out yet
    3. Our club is looking for new talent
    4. He had a great talent for business
    5. His talents lay in drinking

    Xem thêm Trong tiếng Anh Concerned đi với giới từ gì

    Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong kiến thức về talent trong tiếng Anh. Để sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, chúng ta không thể chỉ biết đến nghĩa chính của từ, mà cần phải biết nghĩa của từ trong những trường hợp khác nhau, cũng như các từ đi cùng trong các trường hợp khác nhau.

    Ở bài trên, IELTS Academic đã tổng hợp những cách dùng khác nhau của Talent, cũng như các cụm từ có sự kết hợp với talent, bao gồm tính từ đi với talent, động từ đi với talent, talent đi với động từ, talent đi với giới từ gì, v.v. Hi vọng thông qua bài viết các bạn đã có được một lượng kiến thức tổng hợp và tương đối đầy đủ về từ Talent trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!