Tên bạn là gì trong tiếng anh
1. Cách hỏi “Tên tiếng Anh của bạn là gì?”Hỏi họ và tên của người đối diện là câu giao tiếp thường thấy và không còn gì xa lạ trong tất cả các cuộc gặp mặt. Bên cạnh những cách hỏi họ tên như thông thường, chúng ta còn có những cách hỏi tên đệm, tên đầy đủ, tên riêng khác. (Tên tiếng Anh của bạn là gì?) "What's your name?" (Tên bạn là gì?) chính là câu hỏi họ tên thông dụng nhất trong tiếng Anh và người giao tiếp với bạn sẽ trả lời “My name’s …” (Tên tôi là …). Tuy nhiên, người bản ngữ thường không dùng cách hỏi này, mà để lịch sự hơn, người ta sẽ hỏi các câu hỏi họ tên trong tiếng Anh thông dụng một cách gián tiếp. Cụ thể, thường thì sau khi giới thiệu bản thân, nếu muốn hỏi tên người đối diện, bạn chỉ cần thêm cụm từ "And you?" (Còn bạn thì sao?). Hoặc trong trường hợp nếu quên tên của ai đó, bạn có thể sử dụng câu: "Sorry! What was your name again?" (Xin lỗi! Tên của bạn là gì nhỉ? (một lần nữa hỏi lại)). 2. Các cách hỏi tên trong tiếng Anh và cách trả lời
Bên cạnh đó, nếu như bạn có tên lót, người ta có thể hỏi thêm như sau: What is your middle name?
Câu hỏi này dùng trong trường hợp người giao tiếp với bạn đã nói tên của họ cho bạn nhưng bạn lại quên mất tên người đó là gì.
3. Cấu trúc họ tên trong tiếng AnhNgười Việt dễ nhầm lẫn tên họ trong tiếng Anh khi phân biệt First name, Last name, Middle name vì người Anh thường đọc và viết: tên trước họ sau. Hơn nữa, tên người Anh hầu hết chỉ có 2 chữ và không dùng tên đệm. Nếu không chú ý, bạn sẽ rất dễ gặp phải những rắc rối ngoài ý muốn. (Cấu trúc họ tên trong tiếng Anh) Họ và tên trong tiếng Anh được viết theo cấu trúc sau: First Name + Middle Name + Last Name First Name (Forename, Given Name): Tên gọi hoặc một số trường hợp bao gồm cả tên đệm - vị trí là chữ đầu tiên. Middle Name: Tên đệm. Last Name (Surname, Family Name): Họ hoặc đôi khi bao gồm cả tên đệm - vị trí là chữ cuối cùng. Như vậy, cách viết tên tiếng Anh với thứ tự tên của người Anh chính xác là: Tên gọi + Đệm + Họ tiếng Anh Ví dụ:
Cách viết tên trong tiếng Anh này ngược với của người Việt. Ví dụ:
4. Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn xác nhất(Tên tiếng Anh của bạn là gì?) Rất đơn giản thôi, cách phổ biến cũng như nhanh nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa với ý nghĩa với tên bạn và sử dụng nó là tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name). An: Ingrid (Bình yên) Vân Anh: Agnes (Trong sáng) Sơn Anh: Augustus (Vĩ đại, lộng lẫy) Mai Anh: Heulwen (Ánh sáng mặt trời) Bảo Anh: Eudora (Món quà quý giá) Bảo: Eugen (Quý giá) Bình: Aurora (Bình minh) Cúc: Daisy (Hoa cúc) Cường: Roderick (Mạnh mẽ) Châu: Adele (Cao quý) Danh: Orborne (Nổi tiếng) Dũng: Maynard (Dũng cảm) Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ) Duyên: Dulcie (Lãng mạn, ngọt ngào) Dương: Griselda (Chiến binh xám) Duy: Phelan (Sói) Đại: Magnus (To lớn, vĩ đại) Đức: Finn (Đức tính tốt đẹp) Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm) Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ) Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc) Hân: Edna (Niềm vui) Hạnh: Zelda (Hạnh phúc) Hoa: Flower (Đóa hoa) Huy: Augustus (Lộng lẫy, vĩ đại) Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả) Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành) Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời) Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành) Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ) Khánh: Elysia (Được ban phước lành) Khôi: Bellamy (Đẹp trai) Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu) Kiên: Devlin (Kiên trường) Linh: Jocasta (Tỏa sáng) Lan: Grainne (Hoa lan) Ly: Lyly (Hoa ly ly) Mạnh: Harding (Mạnh mẽ) Minh: Jethro (Thông minh, sáng suốt) Mai: Jezebel (Trong sáng như hoa mai) My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương) Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng) Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc) Nga: Gladys (Công chúa) Ngân: Griselda (Linh hồn bạc) Nam: Bevis (Nam tính, đẹp trai) Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ) Nhi: Almira (Công chúa nhỏ) Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng) Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp) Oanh: Alula (Chim oanh vũ) Phong: Anatole (Ngọn gió) Phú: Otis (Phú quý) Quỳnh: Epiphyllum (Hoa quỳnh) Quốc: Basil (Đất nước) Quân: Gideon (Vị vua vĩ đại) Quang: Clitus (Vinh quang) Quyền: Baldric (Lãnh đạo sáng suốt) Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi) Thoa: Anthea (Xinh đẹp như đóa hoa) Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo) Thành: Phelim (Thành công, tốt đẹp) Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh) Thủy: Hypatia (Dòng nước) Tú: Stella (Vì tinh tú) Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết) Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý) Tuyết: Fiona/ Eirlys (Trắng trẻo, bông tuyết nhỏ) Tuyền: Anatole (Bình minh, sự khởi đầu) Trung: Sherwin (Người trung thành) Trinh: Virginia (Trinh nữ) Trâm: Bertha (Thông minh, sáng dạ) Tiến: Hubert (Luôn nhiệt huyết, hăng hái) Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên) Trúc: Erica (Mãi mãi, vĩnh hằng) Tài: Ralph (Thông thái và hiểu biết) Võ: Damian (Người giỏi võ) Việt: Baron (Ưu việt, tài giỏi) Vân: Cosima (Mây trắng) Yến: Jena (Chim yến) Để việc giao tiếp giữa hai người khi lần đầu gặp mặt bằng tiếng Anh thuận lợi, bạn đọc nên biết được các câu hỏi tên cơ bản và đặc biệt nên học cách học cách phát âm chuẩn thì người nghe mới có thể hiểu những gì mà bạn muốn đề cập. Trên đây là cách hỏi tên bằng tiếng Anh đơn giản nhất, nắm được cách trả lời thì bạn sẽ không bối rối khi giao tiếp với người nước ngoài nữa. Chúc bạn thành công! |