Tết Nguyên Đán 2023 ở Tamil
Lịch hàng tháng của người Tamil hiển thị các lễ hội, ngày vrutham và ngày lễ của người Tamil theo lịch Tamil 2023, tháng 1. nalla neram hàng ngày, thời gian rahu kaalam và muhurtham chính xác vào tháng 1 năm 2023. Xem lịch này bằng tiếng Tamil (தமிழில் பார்க்க ) → Show Tháng 1 năm 2023 tương ứng với tháng Tamil của Maargazhi và tháng Thái của năm Subhakrit. Thai masam 2023 bắt đầu từ ngày 15 tháng 1. Để biết thông tin chi tiết, hãy truy cập Tamil panchangam Tháng 1 năm 2023 Tết Nguyên Đán 2023. Theo lịch Tamil, năm mới 2023 của người Tamil hay Puthandu là vào Thứ Sáu, ngày 14 tháng 4 năm 2023 Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Tamil Ngày Gregorian ngày Gregorian Vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021 Tháng 1 - 2023
Lịch cơ sở. Tiếng Gregorian Tiếng Tamil Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Tamil KHUNG NHÌN Mặt trời 1 17 ↔ Asvini A 12. 48 Dashami E 7. 12 2 18 ↓ Bharani A 2. 23 Ekadashi N 8. 23 H 9 3 19 ↓ Karthikai E 4. 26 Dwadashi N 10. 02 H 10 4 20 ↑ Rohini E 6. 48 Trayodashi + M 12. 01 H 11 5 21 ↔ Mrigashirsham N 9. 26 Chaturdashi + M 2. 14 H 12 6 22 ↑ Thiruvathirai + M 12. 14 Pournami + M 4. 37 H 13 7 23 ↔ Punarpoosam + M 3. 08 Pradhamai + M 7. 07 H 14 8 24 ↑ Poosam + M 6. 05 Pradhamai M 7. 07 H 15 9 25 ↓ Ayilyam + M 9. 01 Dwithiya M 9. 39 H 16 10 26 ↓ Ayilyam M 9. 01 Trithiya A 12. 09 H 17 11 27 ↓ Makam M 11. 50 Chathurthi A 2. 31 H 18 12 28 ↓ Nghèo A 2. 24 Panchami E 4. 37 H 19 13 29 ↑ Uthiram E 4. 35 Shashthi E 6. 17 H 20 14 30 ↔ Hastham E 6. 14 Sapthami E 7. 23 BH H 21 15 1 Thái ↔ Chithirai E 7. 11 Ashtami E 7. 45 BH 16 2 ↔ Swathi E 7. 23 Navami E 7. 20 17 3 ↓ Visakam E 6. 46 Dashami E 6. 05 18 4 ↔ Anusham E 5. 22 Ekadashi E 4. 03 H 25 19 5 ↔ Kettai A 3. 18 Dwadashi A 1. 18 H 26 20 6 ↓ Moolam A 12. 40 Trayodashi M 10. 00 H 27 21 7 ↓ Pooradam M 9. 40 Amavasai + M 2. 23 H 28 22 8 ↑ Tiruvonam + M 3. 21 Pradhamai N 10. 27 H 29 23 9 ↑ Avitam + M 12. 26 Dwithiya E 6. 43 H 1 24 10 ↑ Sadhayam N 9. 58 Trithiya A 3. 22 H 2 25 11 ↓ Poorattadhi N 8. 05 Chathurthi A 12. 34 H 3 26 12 ↑ Uthirattadhi E 6. 56 Panchami M 10. 28 BH 27 13 ↔ Revathi E 6. 36 Shashthi M 9. 10 H 5 28 14 ↔ Asvini E 7. 06 Sapthami M 8. 43 BH H 6 29 15 ↓ Bharani N 8. 21 Ashtami M 9. 05 H 7 30 16 ↓ Karthikai N 10. 15 Navami M 10. 12 H 8 31 17 ↑ Rohini M 12. 39 Dashami M 11. 54 H 9 Số lớn đậm - ngày tiếng Anh, số nhỏ màu đỏ - ngày Tamil, CA - Chandrashtama, + - Ngày tiếp theo, M - Buổi sáng, A - Sau buổi trưa, E - Buổi tối, N - Đêm, H - Lịch HijriĐang tải Lễ hội Tamil tháng 1 năm 2023Lễ hội Tamil năm 2023 Tháng Giêng lịch Tamil. Chaturthi, pradosham và các ngày vratham khác vào tháng 1 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy chuyển đến lịch tithi tháng 1 năm 2023 → Đó là năm mới chính xác của người Tamil?Người Tamil ăn mừng Puthandu, còn được gọi là Puthuvarusham , là "Năm mới của người Tamil/Hindu" truyền thống. Đây là tháng Chittirai, tháng đầu tiên của dương lịch Tamil, và Puthandu thường rơi vào ngày 14 tháng 4.
Năm Tamil 2022 được gọi là gì?Chennai. Năm mới của người Tamil được tổ chức vào ngày 14 tháng 4 bởi người Tamil trên khắp thế giới còn được gọi là Puthandu hoặc Varsha Pirappu
12 tháng Tamil theo thứ tự là gì?Tai – giữa tháng 1 đến giữa tháng 2. . Māci – giữa tháng 2 đến giữa tháng 3. . Paṅkuni – giữa tháng 3 đến giữa tháng 4. . Cittirai – giữa tháng 4 đến giữa tháng 5. . Vaikāci – giữa tháng 5 đến giữa tháng 6. . Āni – giữa tháng 6 đến giữa tháng 7. . Āṭi – giữa tháng 7 đến giữa tháng 8. . Āvaṇi – giữa tháng 8 đến giữa tháng 9 |