than vãn Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ xem than phiền
Cụm Từ Liên Quan :
lời than vãn /loi than van/
* danh từ - beef, croon, gravamen
lời than vãn oai oái /loi than van oai oai/
* danh từ - squawk
than vãn oai oái /than van oai oai/
* nội động từ - squawk