Therefore là gì

But, However và Therefore là 3 liên từ vô cùng phổ biến trong Tiếng Anh. Nói về cách dùng, nhiều bạn chưa hẳn đã nắm vững kiến thức này. Chính vì thế, bài viết hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng và sự khác biệt giữa 3 liên từ trên nhé.

CÁCH DÙNG CỦA BUT, HOWEVER VÀ THEREFORE

1. BUT trong tiếng Anh

But: nhưng, nhưng mà

– But dùng để thể hiện sự tương phản hoàn toàn trong lời nói. Hay nói cách, giữa 2 sự việc/hành động đối nghịch nhau thì sử dụng But để diễn tả.

Ex: I want to go to the Lan’s birthday party, but I am very busy.

       (Tôi muốn đến sinh nhật của Lan nhưng tôi rất bận)

Therefore là gì

I want to go to the Lan’s birthday party, but I am very busy.

➔ Trong tình huống trên có 2 sự việc là “muốn đến sinh nhật” và “rất bận” trái ngược nhau. Cho dù rất muốn đến sinh nhật nhưng người nói lại bận công việc hay vấn đề gì đó không thể có mặt tại bữa tiệc sinh nhật. Vì vậy, ta dùng But để diễn tả điều đó.

– Vị trí: But thường đứng giữa câu, ngăn cách bởi dấu phẩy ở phía trước. Tuy nhiên, But không đứng đầu câu.

Ex: She is very thirsty, but she doesn’t want to drink anything.

       (Cô ấy rất khát nhưng cô ấy không muốn uống bất kỳ thứ gì)

➔ Cho dù khát nước người nói lại không muốn uống thứ gì. Đây là hai hành động trái ngược nhau vì khát cần uống nước thì ở đây người nói lại không muốn uống. Do đó, câu này ta dùng But ở giữa câu để ngăn cách 2 sự việc cũng như trước but phải có dấu phẩy.

Incorrect: She is very thirsty. But she doesn’t want to drink anything.

But = Except: trừ, trừ ra

– But mang nghĩa trừ, trừ ra khi đứng sau các từ as all, everything/nothing, everyone/no one, everybody/nobody

Ex: Everyone but her husband has still waited.

      (Tất cả mọi người trừ chồng cô ấy vẫn đợi)

➔ Ở đây, trừ chồng cô ấy ra thì tất cả mọi người vẫn đợi. Trong câu có từ Everyone nên ta sử dụng But.

But for + reason

– Vì 1 lý do nào đó mà sự việc, hành động đã không xảy ra.

Ex: But for the traffic, I didn’t come.

      (Vì tắc đường, tôi đã không đến)

➔ “the traffic” là lý do khiến người nói không thể đến được. Thay vì dùng Because of thì ta có thể dùng But for thay thế.

2. HOWEVER trong tiếng Anh

However: tuy nhiên, mặc dù, dù thế nào

– However dùng để chỉ sự tương phản giữa hai sự việc, hành động trong câu.

Ex: Bob leaves his room window open, however cold it is.

       (Dù trời lạnh đến đâu, Bob vẫn để mở cửa sổ phòng anh ấy)

➔ Việc “trời lạnh” và “luôn mở cửa sổ” là 2 hành động trái ngược nhau. Để diễn tả cho sự tương phản này ta dùng However.

– However dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ ở câu đảo ngữ với cấu trúc:

However + Adj/Adv + S + V…

Ex: However intelligent Nam is, he still can’t answer it.

      (Mặc dù Nam thông minh, nhưng anh ấy vẫn không trả lời được nó)

                           = No matter how + Adj/Adv + S + V…

Ex: However intelligent Nam is, he still can’t answer it.

      (Mặc dù Nam thông minh, nhưng anh ấy vẫn không trả lời được nó)

= No matter how intelligent Nam is, he still can’t answer it.

       (Cho dù anh ấy thông minh, nhưng anh ấy vẫn không trả lời được nó)

– Vị trí: However thường đứng đầu câu hoặc đứng sau dấu chấm hay dấu chấm phẩy ở sau However luôn là dấu phẩy.

Ex: However Duong played tennis very well, she still failed.

       (Cho dù Dương chơi tennis rất giỏi nhưng cô ấy vẫn thua)

➔ Trong câu này However được đặt ở đầu câu để nói lên sự tương phản giữa việc chơi giỏi và vẫn thua của Dương.

3. THEREFORE trong tiếng Anh

Therefore: vì vậy, do đó, cho nên

– Therefore là một từ nối sử dụng để chỉ nguyên nhân và ảnh hưởng của sự việc, hành động.

Ex: Windy studied hard for the Math test. Therefore, he got an A+.

       (Windy đã học hành chăm chỉ cho bài kiểm tra Toán. Vì vậy, anh ấy đã đạt được điểm A+)

➔ Với nguyên nhân là “học hành chăm chỉ” nên ảnh hưởng từ việc này là “đạt được điểm A+”. Ta dùng Therefore để nói lên việc này.

– Therefore có 2 vị trí như sau:

+ Therefore nằm ở đầu câu, sau đó có dấu phẩy

Ex: The weather was very hot. Therefore, Linda wore a T-shirt to school.

       (Thời tiết rất nóng. Vì vậy, Linda đã mặc 1 chiếc áo phông đi học)

+ Therefore đứng giữa câu và trước đó có dấu chấm phẩy, phía sau là dấu phẩy hoặc không có, hay có dấu phẩy cả trước và sau.

Ex: Bin wants to lose weight; therefore, he refuses to eat anything made of carbs.

       (Bin muốn giảm cân; do đó, anh ấy từ chối ăn bất cứ thứ gì từ cacbon – hydrat)

*Note: Therefore trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.

Xem thêm: Neither nor và Either or là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập vận dụng

PHÂN BIỆT BUT VÀ HOWEVER

Giống nhau: But và However đều mang nghĩa là nhưng, tuy nhiên. Và 2 từ này diễn tả sự đối lập của 2 sự việc, hành động với nhau trong một câu hoặc trong một ngữ đoạn ngắn.

Khác nhau:

1. Cách dùng

But nói về sự trái ngược hoàn toàn (mang nghĩa đối nghịch nhau của 2 sự việc, hành động)

Ex: I saw my best friend last night, but My didn’t.

      (Tôi đã gặp bạn thân tôi tối qua nhưng My thì không)

Còn However cũng dùng để nói sự trái ngược tuy nhiên lại không mang nghĩa đối nghịch quá gắt gao như But.

Ex: Chien is a very smart boy; however, Son is much better than him.

       (Chiến là chàng trai rất thông minh, tuy nhiên Sơn lại thông minh hơn anh ấy rất nhiều)

2. Vị trí

Trong câu, But đứng trước dấu phẩy và không nằm ở đầu câu.

Ex: I’d like to visit my grandparents, but I can’t.

       (Tôi muốn đến thăm ông bà tôi, nhưng tôi không thể)

However nằm ở đầu câu hoặc đứng sau dấu chấm hay có dấu chấm phẩy ở phía sau. However luôn là dấu phẩy và dùng trong văn viết.

Ex: This job wasn’t very interesting; however, the salary was good.

       (Công việc này tuy không thú vị; nhưng, lương rất cao)

Bài tập vận dụng

Hãy làm các bài tập trắc nghiệm dưới đây để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Câu 1: She can speak French, _______ she can't write it.

but

therefore

however

so

Câu 2: He's going to work in Colombia, ________ he's learning Spanish.

however

but

therefore

so

Câu 3: He was very fat. _________, he didn't usually eat a lot.

As a result

Therefore

So

However

Câu 4: The highway was under construction, _______ we had to take a different route to work.

nevertheless

so

however

therefore

Câu 5: The child was sleepy. ______________, we went home early.

So that

And

Therefore

However

Câu 6: I would rather travel by train, ___________ the bus leaves earlier.

so

however

but

therefore

Câu 7: There is still much to discuss. We shall,______, return to this item at our next meeting.

however

therefore

so

because

Câu 8: Cars have become more complicated.______, mechanics need more training than in the past.

However

Therefore

So

Because

Câu 9: We couldn't find a taxi, _______ we walked home

therefore

however

because

so

Câu 10: She was crying ________ her team lost the match

so

because

as a result

therefore

Therefore là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Therefore là gì

Time's up

Cancel

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về But, However và Therefore chúng tôi đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có những kiến thức bổ ích nhất. Chúc bạn học thật tốt!