Tiếng Anh về các món an
Chủ đề ăn uống luôn là một trong những chủ đề được quan tâm ở mọi lứa tuổi. Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Show Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống
1. Các vật dụng ăn uống
2. Các loại thực phẩm và món ăn
3. Các loại đồ uống
4. Từ vựng về thói quen ăn uốngTừ vựng về các bữa ăn trong ngàyTừ vựng về các bữa ăn trong ngày
Từ vựng miêu tả đồ ăn
Từ vựng thói quen ăn uống
5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống
6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống
My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month. (Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.)
The mother went bananas when she knew her sons study result. (Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.)
Finishing this game is a piece of cake. (Phá đảo trò chơi này dễ như ăn bánh.)
This boy is such a smart cookie. (Cậu bé này thật thông minh.)
He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup. (Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.)
Dont throw cold water on my opinion. (Đừng dội gáo nước lạnh vào ý kiến của tôi.)
I know you are sad about the result but theres no use crying over spilt milk. (Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.)
I was completely wrong, and now I have egg on my face. (Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.) Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích phần nào cho cuộc sống và công việc của các bạn. |