Traditional nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Tính từSửa đổi

traditional

  1. (Thuộc) Truyền thống, theo truyền thống.
  2. Theo lối cổ, theo lệ cổ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)