Unilateral tiếng việt nghĩa là gì




unilateral sanctions

unilateral action

unilateral military

unilateral decision

unilateral measures

unilateral trade

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từSửa đổi

unilateral /ˌjuː.nɪ.ˈlæ.tə.rəl/

  1. Ở về một phía, một bên.
  2. Một bên, đơn phương. unilateral contract — hợp đồng ràng buộc một bên unilateral repudiation of a treaty — sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)