Vé một chiều tiếng Anh là gì

13. Economy class: Hạng thường

Ví dụ:

- Id like to book an economy class ticket to Rome next Friday (Tôi muốn đặt vé hạng thường đến Roma thứ sáu tới).

14. First class: Khoang hạng nhất. Đây là khu vực đắt nhất trên máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất.

15. Fragile: Dễ vỡ

Nếu trong hành lý ký gửi của bạn có những thứ đồ có thể vỡ, gãy nếu mạnh tay trong quá trình vận chuyển, bạn có thể dán nhãn ghi chữ "Fragile" lên trên hành lý để nhân viên bốc xếp cẩn thận hơn.

16. Gate: Cổng

Tại khu vực sảnh đi, có nhiều cổng khác nhau dẫn đến các chuyến bay khác nhau.

Ví dụ:

- Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please? (Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không)

- Yes, it leaves from gate A27 (Được, nó đi từ cổng A27)

Vé một chiều tiếng Anh là gì

17. Identification (ID): Giấy tờ cá nhân, là thứ để định dạng cá nhân mà nhân viên ở sân bay muốn xem để chắc chắn người lên chuyến bay là bạn chứ không phải ai khác. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ cá nhân cần mang là hộ chiếu.

18. Liquids: chất lỏng, là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hóa, kem nền. Tất cả các sân bay không cho phép khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi.

19. Long-haul flight: Chuyến bay dài, chỉ những chuyến bay đi khoảng cách xa, ví dụ bay từ New York đến Sydney.

20. On time: Đúng giờ

Khi đi máy bay, nếu muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay bạn có thể nhìn vào bảng thông báo ở sảnh. Trên bảng, có thông tin về chuyến bay như đúng giờ (on time) hay hoãn (delayed).

21. One-way: một chiều (vé)

Nếu bạn mua vé một chiều, bạn không quay lại điểm đến nữa. Ngược lại với vé một chiều là "return ticket" - vé khứ hồi.

22. Oversized baggage/Overweight baggage: Hành lý quá cước, quá cỡ

Mỗi hành khách chỉ được phép mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống. Nếu hành lý nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định, bạn sẽ phải trả thêm tiền.

Ví dụ:

- Im sorry madam, but your bag is overweight (Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá cân).

- By how many kilos? (Quá bao nhiêu kilogam)

- Two (Hai).

- One minute, let me just take a few things out (Xin chờ một phút, để tôi lấy ra vài thứ).

23. Stopover (layover): Điểm dừng

Nếu đi chuyến bay dài, bạn có thể chọn dừng ở một nước nào đó. Điểm dừng này gọi là "stopover" hoặc "layover".

24. Travel agent: Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp bạn lên kế hoạch chuyến đi và đặt vé máy bay.

Ví dụ:

- I tried looking for a flight online, but I couldnt book it with my credit card (Tôi cố đặt vé máy bay online nhưng không thể đặt với thẻ tín dụng của mình).

- You should visit the travel agent in the mall, she is very good and they have great offers (Bạn nên đến gặp nhân viên đại lý du lịch ở trong khu thương mại. Cô ấy rất giỏi và có nhiều lựa chọn hấp dẫn.

25. Visa: là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó.

Ví dụ:

- Could you tell me if a person from Albania needs a visa to travel to Italy (Một người từ Albania có cần xin Visa đến Italy không?)

- How long are you going for (Bạn đi bao lâu?)

- 3 weeks (3 tuần).

- No, you dont require (need) a visa. Albanian citizens can travel up to 3 months without a visa to any EU country (Không, bạn không cần Visa. Công dân Albania được đi đến bất cứ quốc gia châu Âu nào dưới 3 tháng mà không cần Visa).

Thanh Bình