Ví dụ về danh từ làm định ngữ
Cho câu “She almost completed the performance until there was an incident occurring on the stage”. Khi đứng riêng lẻ, “almost” được xem là một trạng từ, thế nhưng, trong trường hợp này, “almost” lại đóng vai trò là một định ngữ (adjuncts) và có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho động từ “completed”. Vậy khi nào một từ trở thành định ngữ, và những chức năng cơ bản của định ngữ là gì? Cùng FLYER khám phá ngay trong bài viết sau. Show
1. Định ngữ là gì?Định ngữ (adjuncts) là một trong năm thành tố cơ bản của cấu trúc câu. Bốn thành phần còn lại bao gồm: chủ ngữ (subject – S), tân ngữ (object – O), động từ (verb – V) và bổ ngữ (complement – C). Ngoài ra, định ngữ (adjuncts) còn được sử dụng với vai trò như một trạng từ trong tiếng Anh. Định ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa thêm cho câu để làm rõ hoặc nổi bật ý tưởng câu văn. Thế nên, người học có thể sử dụng thêm hoặc bớt một cách linh hoạt. 2. Các hình thức của định ngữĐịnh ngữ có thể tồn tại dưới ba dạng cơ bản là “phrase” (cụm từ), “single word” (từ đơn) và “clause” (mệnh đề). Với mỗi hình thức, các bạn sẽ có phương pháp áp dụng riêng sao cho phù hợp và chính xác nhất. 2.1 Định ngữ dưới dạng từ đơnĐịnh ngữ dưới dạng từ đơn được sử dụng nhiều nhất trong quá trình học. Nó có thể là danh từ, hoặc trạng từ và sẽ được sắp xếp vào vị trí phù hợp theo mô hình cấu trúc câu đã được đề cập. Ví dụ:
2.2 Định ngữ dưới dạng cụm từNgười học có thể sử dụng từ 2 từ trở lên để diễn tả ý nghĩa bổ sung của phần định ngữ cho câu. Ví dụ:
2.3 Định ngữ trong tiếng Anh dưới dạng “clause”Định ngữ ở dạng mệnh đề bao gồm tất cả các yếu tố chính để tạo nên một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Cụ thể, định ngữ sẽ bao gồm cả chủ ngữ (subject – S), động từ (verb – V) và thậm chí có cả tân ngữ (object – O). Ví dụ:
3. Cách dùng định ngữ trong tiếng AnhCấu trúc 1: S + V + A + A Trong đó: S = chủ ngữ V = động từ A = định ngữ Ví dụ:
Cấu trúc 2: S + V + O + A Trong đó: O = tân ngữ Ví dụ:
Cấu trúc 3: S + A + V + O Ví dụ:
A, S + V Ví dụ:
4. Chức năng ngữ nghĩa của định ngữĐịnh ngữ có thể được phân loại theo ý nghĩa chức năng mà chúng mô phỏng trong câu. Các bạn sẽ được tiếp cận với 9 chức năng thông dụng nhất là: nhân quả, nhượng bộ, điều kiện, liên tiếp, định vị, mục đích, đo lường, xác lập hành động, mô tả phương thức và xác lập tính tạm thời. 4.1 Chức năng nhân quả – CausalĐịnh ngữ có vai trò thiết lập lý do, hoặc mục đích của một trạng thái, một hành động cụ thể. Ví dụ:
4.2 Chức năng điều kiện – ConditionalĐịnh ngữ có khả năng thiết lập điều kiện xảy ra của một hành động cụ thể nào đó. Ví dụ:
4.3 Chức năng nhượng bộ – ConcessiveĐịnh ngữ được thiết lập cho các trường hợp câu có hai phần mô tả ý nghĩa trái ngược. Ví dụ:
4.4 Chức năng liên tiếp – ConsecutiveĐịnh ngữ dẫn đến một kết quả hoặc một hiệu ứng cụ thể đối với một hoặc một số đối tượng khác. Ví dụ:
4.5 Chức năng mục đích – FinalĐịnh ngữ thiết lập mục đích, mục tiêu cuối cùng của hành động được đề cập đến trong câu. Ví dụ:
4.6 Chức năng đo lường – MeasureVí dụ mô phỏng các chức năng cơ bản của định ngữĐịnh ngữ thiết lập thước đo cho trạng thái, hành động hoặc chất lượng của đối tượng trong câu. Ví dụ:
4.7 Chức năng mô tả phương thức – ModalĐịnh ngữ mô tả mức độ và khả năng có thể xảy ra hành động, trạng thái trong câu. Ví dụ:
4.8 Chức năng xác lập hành động – ModificativeĐịnh ngữ được bổ sung để xác lập cách thức trạng thái tồn tại hoặc hành động có thể xảy ra. Ví dụ:
4.9 Chức năng xác lập tính tạm thời – TemporalĐịnh ngữ mô tả các điều khoản tạm thời được xác lập bao lâu, khi nào và với tần suất đã xảy ra là bao nhiêu. Ví dụ:
4. So sánh bổ ngữ và định ngữ trong tiếng AnhĐịnh ngữ và bổ ngữ là hai dạng khác nhau, được sử dụng với chức năng khác nhau trong câu. Trên thực tế, bổ ngữ là cần thiết để hoàn tất ý nghĩa hoàn chỉnh của một câu cụ thể. Ví dụ:
-> Động từ “put” cần phải có một bổ ngữ mô tả vị trí – nơi một cái gì đó được đặt vào thì ý nghĩa của câu mới hoàn chỉnh. Nếu không có “in soup” thì câu chỉ có nghĩa là “Anh ấy bỏ một ít muối” và không xác định vị trí, vì vậy, câu sẽ không có nghĩa. 5. Bài tậpChọn đáp án đúng điền vào chỗ trống 6. Kết luậnNắm được khái niệm định ngữ là gì và cách sử dụng định ngữ sao cho phù hợpsẽ giúp cho các bạn viết câu đúng và chính xác hơn về mặt ngữ nghĩa. Bên cạnh đó, mọi người nên nắm được một số chức năng cơ bản của định ngữ để có thể sử dụng hiệu quả và linh hoạt hơn. Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con? Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER. ✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,… ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,… Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày! evrve Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm:
|