Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì

Bây giờ trong trang này, màu trắng là viên phấnviên phấn này lấy từ biển ấm.

Now, in this slide the white is chalk, and this chalk was deposited in a warm ocean.

ted2019

Và một điều đáng kinh ngạc về phân của linh cẩu, đó là viên phấn tuyệt vời.

And the incredible thing about hyena shit is, it makes great chalk.

ted2019

Viên phấn kẹt trong cổ họng của Tyson, và nó ngừng thở.

The chalk lodged in Tyson’s throat, and he quit breathing.

LDS

Còn đây là một viên phấn.

Now, here’s a piece of chalk.

QED

Mẹ em từng nói nó trông giống như viên phấn vẽ trên trời.

My mom used to say that it looked like an Etch A Sketch up there.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi sẽ gợi ý rằng mẩu than này cũng thú vị như viên phấn này.

And I’ll suggest that this coal is about as exciting as this chalk.

QED

Khi Tyson được tám tháng, nó nuốt một viên phấn nó nhặt được trên thảm.

When Tyson was eight months old, he aspirated a piece of chalk that he had found on the carpet.

LDS

” Dùng viên phấn vẽ một cánh cửa bất kỳ trong phòng người ”

” Use the chalk to trace a door anywhere in your room. “

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi cũng muốn các bạn xem đây là bảng đen và tôi cũng đã sử dụng một vài viên phấn ở đây.

And I’d like you to imagine that that’s a blackboard, and I just used some chalk on there.

QED

Trong trò chơi này bạn chọn 1 lớp chia thành 2 đội, mỗi nhóm ở một bên sân chơi, giáo viên sẽ lấy một viên phấn và chỉ viết một con số lên mỗi cái lốp xe

And in Match Me, you take the class, divide it into two teams, one team on each side of the playground, and the teacher will take a piece of chalk and just write a number on each of the tires.

QED

Tiếp cận với những học viên phấn đấu để nói tiếng Anh tạo cho chúng tôi một ý niệm về những vấn đề chúng tôi sẽ phải đối phó khi học một ngôn ngữ khác.

Mingling with the foreign students who struggled with English gave us a taste of the problems we would face when learning another tongue.

jw2019

Vì một hạt phấn hoa cỏ lúa mạch đen có thể giữ tới 700 những viên phấn nhỏ này, chỉ dài từ 0.6 đến 2.5 um, nghĩa là đủ nhỏ để tới được những đường thở thấp hơn trong phổi.

A rye grass pollen grain can hold up to 700 tiny starch granules, measuring 0.6 to 2.5 μm, small enough to reach the lower airways in the lung.

WikiMatrix

Viên phấn được cấu tạo bởi các sinh vật phù du rơi từ mặt biển tới đáy biển, do đó 90% trầm tích ở đây là xương các sinh vật sống, do đó bạn có lớp mỏng vài milimet màu đỏ này, đây là viên đá màu đen.

The chalk itself’s composed by plankton which has fallen down from the sea surface onto the sea floor, so that 90 percent of the sediment here is skeleton of living stuff, and then you have that millimeter-thick red layer, and then you have black rock.

ted2019

Viên phấn được cấu tạo bởi các sinh vật phù du rơi từ mặt biển tới đáy biển, do đó 90% trầm tích ở đây là xương các sinh vật sống, do đó bạn có lớp mỏng vài milimet màu đỏ này, đây là viên đá màu đen.

The chalk itself’s composed by plankton which has fallen down from the sea surface onto the sea floor, so that 90 percent of the sediment here is skeleton of living stuff, and then you have that millimeter- thick red layer, and then you have black rock.

QED

Vậy điều này, ví dụ, khi bạn nhìn nhưng con ong bay xung quanh những loài thực vật nhỏ bé này, và chúng thu phấn hoa, những viên phấn hoa mà chúng thu được, chúng giữ trong chân chúng và mang về tổ,, và đó là thứ tạo nên tổ ong, sáp bên trong tổ ong.

So this, for example, when you see bees flying around these little plants, and they’re collecting pollen, those pollen grains that they’re collecting, they pack into their legs and they take it back to the hive, and that’s what makes the beehive, the wax in the beehive .

QED

Ta thấy rằng các sinh viên thường rất phấn khích khi họ có thể sử dụng được điều này.

We find that students get very excited when they can use this .

QED

Một giám sát viên đặc biệt phấn khích khi nghĩ mọi việc sẽ trở nên có tổ chức, sắp xếp hơn.

One supervisor was particularly enthusiastic about the prospect of getting better organized.

Xem thêm: Nước tiểu – Wikipedia tiếng Việt

Literature

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Viên phấn tiếng anh là gì

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì


chalk

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì

chalk /tʃɔ:k/ danh từ đá phấn phấn (viết)a piece of chalk: một viên phấn (viết) điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi) (từ lóng) vết sẹo, vết xướcas like as chalk and cheese căn bản khác nhauto believe that chalk is cheese trông gà hoá cuốcchalks away; by a long chalk; by long chalks hơn nhiều, bỏ xahe is the better man by a long chalk: nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiềunot to know chalk from cheese không biết gì cả, không hiểu gì cảto walk the chalk đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...) (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắnto walk (stump) one"s chalk (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn ngoại động từ viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn bôi phấnto chalk out đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)to chalk up (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)to chalk up a victory ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi
đá phấnFrench chalk: đá phấn PhápFuller"s chalk: đá phấn Fullerasbestos chalk: đá phấn amiăngchalk flint: đá phấn silicchalk formation: thành hệ đá phấnchalk marl: đá phấn macnơchalk mill: nhà máy đá phấnchalk stratum: tầng đá phấnlacustrine chalk: đá phấn ở hồmagnesian chalk: đá phấn chứa magiemarl chalk: đá phấn macnơphosphatic chalk: đá phấn chứa fotfatsandy grey chalk: đá phấn nâu pha cátviên phấnvôiLĩnh vực: hóa học & vật liệuphấn viếtGiải thích EN: 1. a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes.a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes.?2. a writing implement made of this substance or a similar substance.a writing implement made of this substance or a similar substance.?3. to use such a writing implement.to use such a writing implement.black chalk: vôi đenchalk cliff: vách đứng đá vôichalk marl: macnơ vôichalk marl: đá vôi phấnchalk stone: đá vôimagnesian chalk: vôi magenodular chalk: vôi hạtphosphatic chalk: vôi photphatprecipitated chalk: vôi kết tủaGiải thích VN: 1. Một loại đá vôi hạt nhỏ hay một loại canxi cacbonat mềm, được tạo ra bằng những vỏ sò đã được phân loại. Nó có hạt nhỏ, xốp và dễ vỡ. Thông thường nó có màu trắng hoặc màu sáng. Nó được dùng làm bả matit, bút chì màu, sơn, vải sơn và xi. 2. Chỉ quá trình dùng vật này hoặc những vật tương tự để viết. 3. Động từ chỉ một quá trình tương tự..chalk linedây mựcchalk marlmaclơ phấnchalk millcối xay phấnchalk periodkỷ Cretachalk puttychất gắn (trộn) bột đáchalk rockđá phấnchalk slurryvữa phấnfractured chalkđa phần nứt nẻfrench chalkđá tanfrench chalkhoạt thạchphấn (viết)vết sẹovết sướcvỏ trứng o đá phấn Một loại đá vôi hạt rất mịn gồm chủ yếu vi hoá thạch của trùng lỗ (Foraminfera) và cầu thạch (Coccolithus). Loại đá này lúc đầu có độ xốp cao, nhưng lại có độ thấm nước thấp do lỗ hổng rất nhỏ. Trong các vỉa chứa có loại đá này thì độ thẩm thấu được tăng cường nhờ những nứt nẻ tự nhiên. Loại đá này được dùng làm tác nhân làm ẩm dầu trong dung dịch khoan. o vôi § black chalk : vôi đen § characeae chalk : vôi chara, vôi hồ § French chalk : tan, đá xà phòng § magnesian chalk : vôi magiê § nodular chalk : vôi hạt § phosphatic chalk : vôi photphat

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì


Xem thêm: Hướng Dẫn Sử Dụng Tủ Lạnh Aqua Ngăn Đá Dưới, Hướng Dẫn Sử Dụng Bảng Điều Khiển Máy Lạnh Aqua

Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì


Viên phấn Tiếng Anh đọc là gì


chalk

Từ điển Collocation

chalk

noun

1 white rock

VERB + CHALK quarry

CHALK + NOUN cliff, downs, hill | pit, quarry

2 small stick of chalk

ADJ. coloured a box of coloured chalks

QUANT. piece, stick

CHALK + NOUN drawing | dust

PREP. in ~ She had scrawled a note in chalk across the blackboard. | with ~ to write with chalk

Từ điển WordNet


n.

a soft whitish calcitea pure flat white with little reflectancea piece of calcite or a similar substance, usually in the shape of a crayon, that is used to write or draw on blackboards or other flat surfaces

v.

write, draw, or trace with chalk

English Synonym and Antonym Dictionary

chalks|chalked|chalkingsyn.: Methedrine chicken feed crank deoxyephedrine glass ice meth methamphetamine methamphetamine hydrochloride shabu trash