Well-thought-out là gì

- Trò chuyện: Bấm vào "Chat với nhau"

- Gửi câu hỏi: Bấm vào "Gửi câu hỏi"

- Trả lời: Bấm vào

Well-thought-out là gì
bên dưới câu hỏi màu đỏ

- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi

- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu

- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ well-thought-out trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ well-thought-out tiếng Anh nghĩa là gì.

well-thought-out

* tính từ
- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)

Thuật ngữ liên quan tới well-thought-out

  • tipplers tiếng Anh là gì?
  • disseminating tiếng Anh là gì?
  • gazelles tiếng Anh là gì?
  • palpitating tiếng Anh là gì?
  • interpleaded tiếng Anh là gì?
  • schlock tiếng Anh là gì?
  • sunward tiếng Anh là gì?
  • plunge-bath tiếng Anh là gì?
  • homogenize tiếng Anh là gì?
  • clandestine tiếng Anh là gì?
  • productionist tiếng Anh là gì?
  • observatory tiếng Anh là gì?
  • asbestine tiếng Anh là gì?
  • pottery tiếng Anh là gì?
  • slavonic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của well-thought-out trong tiếng Anh

well-thought-out có nghĩa là: well-thought-out* tính từ- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)

Đây là cách dùng well-thought-out tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ well-thought-out tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

And very often- not fully thought-out.

Well-thought-out là gì

a well-thought-out

Well-thought-out là gì

a carefully thought-out

is thought out

carefully thought out

you have thought out

thought out all

But war time fighters are more likely to react to a

situation depending on the circumstances rather than their own thought-out strategies.

is well thought-out

a well-thought-out plan

is well thought out

The decision on whether the IPO should be preceded by the development of a clear and

well thought-out strategy.

a well-thought-out

chu đáotốt

a carefully thought-out

cẩn thận nghĩ ranhắc cẩn thậnđược suy nghĩ cẩn thận

is thought out

được nghĩ ra

carefully thought out

cẩn thận nghĩ ra

you have thought out

bạn đã nghĩ ra

thought out all

nghĩ ra trước tất cả

is well thought-out

đều khá nhạtcũng được cân nhắc kỹcàng tốt

a well-thought-out plan

kế hoạch chu đáokế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡngkế hoạch được suy nghĩ cẩn thậnmột kế hoạch

is well thought out

cũng được nghĩ ra

Người đan mạch -gennemtænkt

Tiếng đức -durchdachte

Tiếng ả rập -مدروسة

Tiếng slovenian -premišljena

Ukraina -продумана

Tiếng indonesia -pemikiran-out

Tiếng croatia -promišljen

Tiếng phần lan -harkittu

Người ý -pensata

Bồ đào nha -pensada

Đánh bóng -przemyślane

Tiếng nga -продуманная

Người trung quốc -深思 熟虑

Tiếng rumani -gândite

Người ăn chay trường -обмислени

Người hy lạp -μελετημένη

Na uy -gjennomtenkt

Tiếng nhật -考え抜かれた

Tiếng hindi -विचारशील

Telugu -ఆలోచనాత్మకమైన

Tiếng slovak -premyslené

Người serbian -осмишљене

Tiếng do thái -מחשבה החוצה