Yo-yo nghĩa tiếng việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: yoyo

English Vietnamese
yoyo
* danh từ
- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

English Vietnamese
yoyo
* danh từ
- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)