You are apple of my eyes nghĩa là gì

Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất
Thuộc Bộ Khoa học Công nghệ
Số giấy phép: 548/GP-BTTTT ngày 24/08/2021

Tổng biên tập: Phạm Hiếu
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà FPT, 17 phố Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 024 7300 8899 - máy lẻ 4500

© 1997-2022. Toàn bộ bản quyền thuộc VnExpress

Traloitructuyen.com cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • You are the apple of my eye la gì
  • The apple of my eye la gì
  • You are the apple of my eye meaning
  • You are the apple of my eye ý nghĩa
  • You are my apple of my eye
  • The apple of my eye meaning
  • She is the apple of my eye
  • You are the apple of my eye lyrics

You are apple of my eyes nghĩa là gì

the apple of my eye

Nếu bạn thường xuyên học tiếng Anh thông qua việc xem phim, nghe nhạc hay đọc sách tiếng Anh, thì chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp cấu trúc ‘be the apple of somebody’s eye’ hay cụ thể hơn là câu thành ngữ ‘You are the apple of my eye‘ (Nghĩa đen: Bạn là quả táo trong mắt tôi).

Vậy câu thành ngữ này đến từ đâu và thực chất ‘quả táo’ trong mắt bạn là gì? Bài viết sau đây, Traloitructuyen.com sẽ chia sẻ với bạn ý nghĩa, cách sử dụng và một số thông tin cực kì thú vị về cấu trúc câu thành ngữ trên nhé!

  • you're the apple of my eye
  • You are the apple of my eyes nghĩa là gì
  • You are the apple of my eye meaning
  • The apple of my eye meaning
  • She is the apple of my eye

1. Ý nghĩa – Nguồn gốc của thành ngữ ‘You are the apple of my eye’

You are apple of my eyes nghĩa là gì

Ý nghĩa – Nguồn gốc của thành ngữ ‘You are the apple of my eye’

Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc ‘be the apple of somebody’s eye’ diễn tả việc một người nào đó là người mà ai đó yêu thương và tự hào nhất.

Nhiều người sẽ thắc mắc rằng tại sao “quả táo” – ‘apple’ lại xuất hiện trong cấu trúc này? Liệu đây có phải là một phép tu từ đặc biệt? Trước hết ta cần biết, cấu trúc này bắt nguồn từ một cách diễn đạt cổ ‘the apple of my eye’ đã từng xuất hiện trong kinh thánh và trong tác phẩm nổi tiếng A Midsummer Night’s Dream (Giấc Mơ Đêm Mùa Hạ) của đại thi hào Shakespeare.

Nói đến đây, ta sẽ phát hiện ra một chi tiết thú vị. Vào thời điểm những tác phẩm này ra đời, từ ‘apple’ vốn được dùng để chỉ “con ngươi” của mắt. Khi ấy do ngôn ngữ chưa phát triển, từ ‘pupil’ chưa tồn tại trong vốn từ tiếng Anh. Vì thế, người ta đã chọn ‘apple’ – từ chỉ “quả táo” – một trong những vật hình tròn phổ biến nhất vào thời đó để chỉ “con ngươi” của mắt.

[external_link offset=1]

Do đó, nghĩa đen của câu: ‘You are the apple of my eye’ sẽ là: “Bạn là con ngươi của mắt tôi.” và nghĩa bóng có thể được hiểu là: “Bạn là người quan trọng nhất của tôi, luôn được tôi để mắt đến.” Nói đến đây, chắc bạn đã phần nào tìm thấy mối liên hệ giữa cấu trúc ‘be the apple of somebody’s eye’ với ý nghĩa của nó rồi đúng không nào? Vậy cách sử dụng thành ngữ ‘You’re the apple of my eye’ như thế nào? Cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé!

2. Cách sử dụng thành ngữ ‘You’re the apple of my eye’

You are apple of my eyes nghĩa là gì

Cách sử dụng thành ngữ ‘You’re the apple of my eye’

Câu thành ngữ “Be the apple of one’s eye” rất hay được sử dụng trong các tác phẩm văn học khi các tác giả muốn cho lời văn của mình trở nên chau chuốt và hình tượng hơn.
Ví dụ 1:
Everyone knew they would get married someday. She is the apple of his eye.
 Mọi người đều biết họ sẽ làm đám cưới. Cô ấy là người anh ấy yêu nhất mà.

Câu nói tình tứ này cũng đã trở nên rất nổi tiếng và trở thành lời trong lời một bài hát: “You are the apple of my eye. That’s why I will always be with you.” (Anh yêu em vô cùng. Đó là lý do vì sao anh luôn ở bên em).

be the apple of somebody’s eye

Lưu ý:

  • Động từ ‘be’ sẽ thay đổi linh hoạt theo chủ ngữthì.
  • Phần sở hữu ‘somebody’s’ cũng sẽ thay đổi theo từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ 2:

His daughter is the apple of his eye. He always wants the best for her.
⟶ Con gái là người quan trọng nhất đối với anh ấy. Anh ấy luôn muốn những điều tốt nhất cho con bé.

Ví dụ 3:
He used to be the apple of Sarah’s eye, before he cheated on her.
⟶ Anh ta đã từng là người Sarah yêu thương nhất, trước khi anh ta “cắm sừng” cô ấy.

[external_link offset=2]

Ví dụ 4:
Wherever you are, don’t forget that you are the apple of my eye.
⟶ Dù bạn ở đâu, đừng quên rằng bạn là người tôi yêu thương nhất.

Qua bài viết trên, Traloitructuyen.com hy vọng rằng bạn đã hiểu được nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc câu thành ngữ thú vị ‘be the apple of somebody’s eye’ và có thể áp dụng chính xác trong quá trình tự học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp bạn trong các bài viết tiếp theo!

7 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH BẮT NGUỒN VĂN HỌC SHAKESPEARE