100 euro là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Câu hỏi về việc đổi 100 Euro sang đồng Việt Nam đang thu hút sự quan tâm lớn, đặc biệt là đối với những người đầu tư ngoại tệ, du lịch hoặc công tác tại châu Âu. Dưới đây là câu trả lời chi tiết từ Minprice để giải đáp nhanh chóng. Mời bạn tham khảo!

Cách thực hiện để biết tỷ giá chính xác: - Xác định tỷ giá hối đoái Euro so với đồng Việt - Áp dụng cách quy đổi đúng đắn

Có thể nói rằng, sau đồng Đô la, đồng Euro là một trong những đồng tiền được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới. Giống như Đô la, Euro cũng được đánh giá là một đồng tiền có giá trị cao, điều này khiến tỷ giá quy đổi từ Euro sang đồng Việt Nam trở thành cặp tỷ giá mang lại lợi nhuận cao nhất.

Bao nhiêu tiền Việt Nam bạn có khi đổi 100 Euro? Nếu bạn là doanh nhân sáng tạo hoặc người thường xuyên giao dịch ngoại tệ, đặc biệt là đồng Euro, bạn chắc chắn sẽ quan tâm đến tỷ giá hối đoái của đồng Euro cũng như các đồng tiền khác.

Việc hiểu rõ về tỷ giá của đồng Euro giúp bạn dễ dàng quy đổi 100 Euro sang Vnd, làm cho giao dịch ngoại tệ trở nên thuận tiện hơn nhiều.

Tiền Euro thuộc về quốc gia nào? 1 triệu Euro đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam

100 Euro đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam?

100 Euro tương đương khoảng 2,5 triệu VNĐ

Tỷ giá đổi từ Euro sang VNĐ thường biến động, cần được cập nhật thường xuyên. Vào ngày 13/2/2023, 1 Euro ước tính là khoảng 2,5 triệu VNĐ.

- 1 Euro = 25.183,5 VNĐ [1 Euro sẽ tương đương hai mươi năm nghìn một trăm tám mươi ba đồng Việt.]

- 10 Euro = 251.835 VNĐ [10 Euro sẽ tương đương hai trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm ba mươi lăm đồng Việt.]

Do đó, đồng Euro ngày nay được định giá 100 Euro = 2.518.350 VNĐ [100 đồng Euro sẽ tương đương hai triệu năm trăm mười tám nghìn ba trăm năm mươi đồng Việt]

Euro là loại tiền tệ của Liên minh tiền tệ châu Âu, có các mệnh giá là 5, 10, 50, 100, 200, 500 Euro. Mặt trước của tờ tiền giấy thường là hình cửa sổ, cánh cửa hoặc có thể là chiếc cầu, ký hiệu là EUR

Tỷ giá mua và bán đồng Euro so với tiền Việt

Tỷ giá mua vào và bán ra của đồng Euro so với tiền Việt Nam sẽ khác nhau tùy ngân hàng. Dưới đây là tỷ giá mua vào và bán ra 100 Euro so với tiền Việt cập nhật ngày 13/2/2023.

Giá mua vào

- Vietinbank: 100 Euro = 2.477.400 VNĐ. - VPBank: 100 Euro = 2.452.900 VNĐ. - Techcombank: 100 Euro = 2.453.200 VNĐ. - Vietcombank: 100 Euro = 2.450.500 VNĐ.

Giá bán ra

- Vietinbank: 100 Euro = 2.590.900 VNĐ. - VPBank: 100 Euro = 2.581.500 VNĐ. - Techcombank: 100 Euro = 2.586.500 VNĐ. - Vietcombank: 100 Euro = 2.587.700 VNĐ.

Vì vậy, giá mua và bán đồng Euro so với tiền Việt không có sự chênh lệch đáng kể.

Các Yếu tố Ảnh Hưởng đến Tỷ Giá EURO/VNĐ

Tỷ giá giữa đồng Euro và đồng Việt Nam cũng như các đồng khác thường thay đổi hàng ngày, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

- Chênh lệch về lạm phát: Sự biến động trong mức lạm phát ảnh hưởng đến giá cả, làm thay đổi tỷ giá một cách tự nhiên.

- Kỳ vọng từ phía người dân: Khi người dân có kỳ vọng cao về giá đồng Euro, họ sẽ mua nhiều hơn, đưa đồng Euro tăng giá. Ngược lại cũng có thể xảy ra.

- Chính sách can thiệp của nhà nước: Sự điều chỉnh tỷ giá từ phía nhà nước ảnh hưởng đến sự biến động của đồng Euro hàng ngày.

Ở đây, Minprice đã cung cấp tỷ giá đồng Euro so với đồng Việt và hướng dẫn quy đổi. Hy vọng, bạn sẽ biết cách quy đổi 100 Euro sang tiền Việt Nam và ngược lại, cập nhật tỷ giá chính xác. Nếu bạn đang có tiền Trung Quốc và muốn biết tỷ giá đổi 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ, xem thông tin chi tiết. Hoặc nếu bạn đang quan tâm đến tỷ giá giữa 1 tỷ đồng và bao nhiêu tiền USD, hãy đọc bài viết tương ứng.

Khi tham khảo cách quy đổi 100 Euro sang tiền Việt Nam, bạn cũng có thể kiểm tra tỷ giá Euro trực tuyến để cập nhật thông tin mới nhất. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua bán ngoại tệ chính xác và có lợi nhuận cao.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Euro

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Chủ Đề