16 đô la singapore bằng bao nhiêu tiền việt nam

Tỷ giá Đô la Singapore [$] hôm nay là 1 SGD = 17.534,58 VND. Tỷ giá trung bình SGD được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng [*] có hỗ trợ giao dịch Đô la Singapore [$].

1 SGD = 17.534,58 VND

[Tỷ giá Trung bình: 1 SGD = 17.534,58 VND, 22:55:13 20/04/2023]

[*] Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Đô la Singapore [$] [SGD] tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Đô la Singapore [$] mới nhất hôm nay tại các ngân hàng.
Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank17.267,0017.947,00ACB17.288,0017.401,0017.824,0017.824,00Agribank17.328,0017.398,0017.796,00Bảo Việt17.345,0017.862,00BIDV17.257,0017.361,0017.854,00CBBankweb giáxem tại webgia.comwebgia.comĐông Áweb giáwebgiá.comwebgia.comwebgiá.comEximbankwebgia.comweb giáwebgiá.comGPBankwebgia.comHDBankwebgiá.comwebgia.comwebgia.comHong Leongxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comHSBCweb giáwebgia.comwebgia.comwebgia.comIndovinawebgiá.comweb giáxem tại webgia.comKiên Longwebgiá.comweb giáxem tại webgia.comLiên Việtwebgia.comMSBwebgiá.comwebgiá.comwebgia.comwebgia.comMBxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comNam Áweb giáxem tại webgia.comxem tại webgia.comNCBwebgiá.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comOCBwebgia.comweb giáwebgia.comweb giáOceanBankwebgiá.comPGBankwebgiá.comweb giáPublicBankwebgiá.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comPVcomBankwebgia.comwebgiá.comwebgia.comweb giáSacombankwebgia.comxem tại webgia.comweb giáwebgia.comSaigonbankwebgiá.comwebgia.comxem tại webgia.comSCBweb giáwebgiá.comwebgiá.comweb giáSeABankwebgia.comweb giáwebgiá.comwebgiá.comSHBxem tại webgia.comwebgiá.comwebgia.comTechcombankwebgia.comwebgia.comwebgia.comTPBxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgiá.comUOBwebgia.comwebgiá.comxem tại webgia.comVIBxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comVietABankwebgiá.comweb giáwebgia.comVietBankwebgia.comwebgiá.comwebgiá.comVietCapitalBankwebgiá.comxem tại webgia.comwebgiá.comVietcombankxem tại webgia.comwebgia.comweb giáVietinBankxem tại webgia.comweb giáweb giáVPBankxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comVRBweb giáxem tại webgia.comwebgia.com

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com

Tóm tắt tình hình tỷ giá Đô la Singapore [$] [SGD] hôm nay [21/04/2023]

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá SGD tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Monetary Authority of Singapore, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Singapore = 1 813 033.7206 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 10 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Singapore = 1 648 967.2496 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Singapore / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SGD /VND kể từ Thứ tư, 2 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

1 Đô la Singapore = 18 130.3372 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 10 Tháng năm 2022

1 Đô la Singapore = 16 489.6725 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SGD

DateSGD/VNDThứ hai, 17 Tháng tư 202317 606.8581Thứ hai, 13 Tháng ba 202317 505.1387Thứ hai, 6 Tháng ba 202317 591.9588Thứ hai, 27 Tháng hai 202317 683.1837Thứ hai, 20 Tháng hai 202317 771.5487Thứ hai, 13 Tháng hai 202317 775.6335Thứ hai, 6 Tháng hai 202317 684.8186Thứ hai, 30 Tháng một 202317 854.7441Thứ hai, 23 Tháng một 202317 785.9794Thứ hai, 16 Tháng một 202317 756.9878Thứ hai, 9 Tháng một 202317 626.8409Thứ hai, 2 Tháng một 202317 626.4983Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202217 523.2859Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202217 484.9422Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202217 501.4707Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202217 690.3248Thứ hai, 28 Tháng mười một 202217 967.3195Thứ hai, 21 Tháng mười một 202217 977.7662Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 022.6706Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217 744.9772Thứ hai, 31 Tháng mười 202217 558.3797Thứ hai, 24 Tháng mười 202217 488.3254Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 120.5678Thứ hai, 10 Tháng mười 202216 617.4648Thứ hai, 3 Tháng mười 202216 702.1685Thứ hai, 26 Tháng chín 202216 516.5539Thứ hai, 19 Tháng chín 202216 811.9966Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 852.8892Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 770.0644Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 795.1893Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 754.1491Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 979.1414Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 969.6150Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 966.8122Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 876.0453Thứ hai, 18 Tháng bảy 202216 783.9660Thứ hai, 11 Tháng bảy 202216 619.8181Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 730.5355Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 779.8934Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 735.7336Thứ hai, 13 Tháng sáu 202216 644.2357Thứ hai, 6 Tháng sáu 202216 837.8432Thứ hai, 30 Tháng năm 202216 957.8769Thứ hai, 23 Tháng năm 202216 861.1295Thứ hai, 16 Tháng năm 202216 607.9805Thứ hai, 9 Tháng năm 202216 512.6274Thứ hai, 2 Tháng năm 202216 571.7699Thứ hai, 25 Tháng tư 202216 731.6460Thứ hai, 21 Tháng ba 202216 828.6735Thứ hai, 14 Tháng ba 202216 761.2238Thứ hai, 7 Tháng ba 202216 775.7953

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3409.0196 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 683.7279 VNDchuyển đổi Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam1 SEK = 2269.7913 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23501.8851 VNDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 766.9977 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.4346 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5302.1463 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25744.2000 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.3455 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.6890 VND

Tiền Của Singapore

  • ISO4217 : SGD
  • Singapore
  • SGD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SGD

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Singapore/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 20 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Singapore SGDSGDVND17 614.68 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Singapore SGDSGDVND35 229.35 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Singapore SGDSGDVND52 844.03 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Singapore SGDSGDVND70 458.70 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Singapore SGDSGDVND88 073.38 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Singapore SGDSGDVND176 146.75 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Singapore SGDSGDVND264 220.13 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Singapore SGDSGDVND352 293.50 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Singapore SGDSGDVND440 366.88 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Singapore SGDSGDVND1 761 467.51 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Singapore SGDSGDVND8 807 337.55 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SGD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Chủ Đề