- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
chuyển đổi Đô la Mỹ [USD] Đồng Việt Nam [VND]
Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 12 Th01 2022
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
750 Đô la Mỹ = 17 384 786.2877 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
750 Đô la Mỹ = 16 955 193.6171 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ hai, 11 Tháng một 2021.
Tối đa đã đạt được Thứ tư, 16 Tháng sáu 2021
1 Đô la Mỹ = 23179.7151 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021
1 Đô la Mỹ = 22606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 22701.5172 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 22854.5390 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22990.9261 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 22982.9900 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 23027.8539 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 23043.7844 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 22985.3929 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 22943.0205 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 22940.3900 |
Thứ hai, 31 Tháng năm 2021 | 22966.8506 |
Thứ hai, 24 Tháng năm 2021 | 23056.7768 |
Thứ hai, 17 Tháng năm 2021 | 23064.8067 |
Thứ hai, 10 Tháng năm 2021 | 23110.0861 |
Thứ hai, 3 Tháng năm 2021 | 23051.4575 |
Thứ hai, 26 Tháng tư 2021 | 23064.8366 |
Thứ hai, 19 Tháng tư 2021 | 23072.8159 |
Thứ hai, 12 Tháng tư 2021 | 23062.2319 |
Thứ hai, 5 Tháng tư 2021 | 22911.8220 |
Thứ hai, 29 Tháng ba 2021 | 23078.3349 |
Thứ hai, 22 Tháng ba 2021 | 23067.6914 |
Thứ hai, 15 Tháng ba 2021 | 23072.9499 |
Thứ hai, 8 Tháng ba 2021 | 23064.9993 |
Thứ hai, 1 Tháng ba 2021 | 23022.4008 |
Thứ hai, 22 Tháng hai 2021 | 22971.9998 |
Thứ hai, 15 Tháng hai 2021 | 23014.3750 |
Thứ hai, 8 Tháng hai 2021 | 22945.8136 |
Thứ hai, 1 Tháng hai 2021 | 23072.7225 |
Thứ hai, 25 Tháng một 2021 | 23091.3793 |
Thứ hai, 18 Tháng một 2021 | 23043.6835 |
Thứ hai, 11 Tháng một 2021 | 23072.7796 |
giá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam | 1 JPY = 196.8492 VND |
thay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3567.5827 VND |
chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 25821.7000 VND |
Tỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 19.0784 VND |
Tỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 42.4736 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 30977.9114 VND |
Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 966008611.9497 VND |
đổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 445.0398 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 820.5936 VND |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5428.9583 VND |
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
Thứ tư, 12 Tháng một 2022
1 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 22 706.58 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 45 413.17 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 68 119.75 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 90 826.34 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 113 532.92 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 227 065.84 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 340 598.76 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 454 131.68 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 567 664.60 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 2 270 658.38 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Mỹ USD | USD | VND | 11 353 291.90 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: USD/VND
Các đồng tiền chính
Won Hàn Quốc | KRW |
Nhân dân tệ | CNY |
Euro | EUR |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Bảng Anh | GBP |
Kwanza Angola | AOA |
Peso Philipin | PHP |
Yên Nhật | JPY |
Bitcoin | BTC |
Ringgit Malaysia | MYR |