5 chữ cái với rin ở giữa năm 2022

Bạn có thể dùng các ngôn ngữ bàn phím khác nhau [đôi khi còn gọi là phương thức nhập] trên Chromebook để:

  • Thay đổi ngôn ngữ nhập
  • Sử dụng ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu nhấn trọng âm hoặc ký hiệu đơn vị tiền tệ

Đặt ngôn ngữ bàn phím

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt
    .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Trong mục "Phương thức nhập", hãy chọn Thêm phương thức nhập.
  6. Chọn ngôn ngữ bàn phím mà bạn muốn dùng, chọn
    Thêm.
  7. Dòng chữ "Đã bật" sẽ hiển thị bên dưới ngôn ngữ bàn phím hiện tại.
  8. Để đặt một ngôn ngữ bàn phím khác, hãy di chuột qua và chọn ngôn ngữ bạn muốn dùng.

Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ bàn phím

Nếu thêm nhiều ngôn ngữ bàn phím, bạn có thể chuyển đổi giữa các ngôn ngữ từ kệ, bên cạnh thời gian.

  1. Ở dưới cùng bên phải, hãy chọn thời gian.
  2. Chọn biểu tượng Cài đặt .
  3. Trên bảng điều khiển bên trái, hãy chọn Nâng cao
    Ngôn ngữ và phương thức nhập.
  4. Trong phần "Ngôn ngữ và phương thức nhập", hãy chọn Phương thức nhập.
  5. Bật "Hiển thị tùy chọn nhập trên kệ". Mã ngôn ngữ bàn phím hiện tại sẽ xuất hiện trên kệ, bên cạnh thời gian.
  6. Chọn mã ngôn ngữ bàn phím của bạn.
  7. Trong hộp "Phương thức nhập", hãy chọn ngôn ngữ mà bạn muốn chuyển sang.

Mẹo: Bạn cũng có thể chuyển đổi ngôn ngữ bằng cách nhấn đồng thời Ctrl + Shift + phím cách cho tới khi nhìn thấy ngôn ngữ mà mình muốn. Để quay về ngôn ngữ trước đó, hãy nhấn đồng thời Ctrl + phím cách.

Thêm dấu nhấn trọng âm

Bàn phím quốc tế Hoa Kỳ có các dấu nhấn trọng âm sau:

Dấu sắc [´] ' rồi nhập chữ cái
Dấu huyền [`] ` rồi nhập chữ cái
Dấu ngã [~] Shift + ` rồi nhập chữ cái
Dấu mũ [^] Shift + 6 rồi nhập chữ cái
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [¨] Shift + ' rồi nhập chữ cái
Dấu móc dưới [¸] Shift + AltGr + 5 rồi nhập chữ cái

Mẹo: Trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ [cho máy tính để bàn], bạn có thể dùng phím ' rồi nhập chữ cái.

Dùng các tổ hợp phím sau đây để nhập các ký tự quốc tế cụ thể trên bàn phím quốc tế Hoa Kỳ.

Lưu ý quan trọng: Phím AltGr là phím Alt ở bên phải bàn phím.

Dấu sắc [é] AltGr + e
Dấu sắc [á] AltGr + a
Dấu sắc [ú] AltGr + u
Dấu sắc [í] AltGr + i
Dấu sắc [ó] AltGr + o
Dấu ngã [ñ] AltGr + n
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ü] AltGr + y
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ö] AltGr + p
Dấu 2 chấm trên nguyên âm/dấu tách đôi [ä] AltGr + q
Dấu móc dưới [ç] AltGr + ,

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center [e4Life.vn] mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ [số]
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa [nhãn khoa y học]
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center [e4Life.vn] tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

5 từ chữ với Rin ở giữa: Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái với Rin ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối cùng để biết 5 từ chữ với Rin ở giữa và ý nghĩa của 5 chữ cái với Rin ở giữa.

Từ với Rin ở giữa

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái với Rin ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với RIN ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với Rin ở giữa. & NBSP; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với Rin ở giữa;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ cái với "Rin" ở giữa
1. Brink & nbsp;
2. Uống
3. PRINK
4. Trink
5. Nụ cười
6. Rực rỡ
7. In
8 TRINE
9. Vặn
10. Crine

Ý nghĩa của 5 chữ cái wordwith rin ở giữa With RIN In The Middle

  1. Brink - rìa đất cực trước một con dốc cao hoặc cơ thể hoặc nước.The extreme edge of land before a steep slope or a body or water.
  2. Uống - Lấy [một chất lỏng] vào miệng và nuốt.Take [a liquid] into the mouth and swallow.
  3. Prink - Dành thời gian thực hiện các điều chỉnh nhỏ cho một lần xuất hiện. Spend time making minor adjustments to one’s appearance.

5 chữ cái với Rin ở giữa - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

3. 5 chữ cái với Rin ở giữa là gì?With RIN In The Middle?

Brinkbringbrine
Bring
Brine

4. Ý nghĩa của Brink là gì? & NBSP;

Rìa đất cực trước một con dốc cao hoặc cơ thể hoặc nước.

Ảnh chụp màn hình của hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp

Câu đố từ phổ biến càn quét đất nước, wordle, có thể thực sự khó khăn để tìm ra một số ngày. Điều đó đặc biệt đúng khi bạn bị mắc kẹt trên một vài chữ cái giữa mà không biết nên đoán xem điều gì tiếp theo. Nếu bạn đã gặp khó khăn ngày hôm nay [hoặc bất kỳ ngày nào khác] với suy nghĩ về những dự đoán sẽ thử trong Wordle, thì chúng tôi đã có danh sách cho bạn!

Các chữ cái ở giữa từ wordle là Rin. Hãy thử bất kỳ từ năm chữ cái nào trong danh sách của chúng tôi để hỗ trợ bạn có được điểm số tốt nhất có thể. Chỉ cần xem lại danh sách này cho đến khi bạn tìm thấy một từ bạn muốn sử dụng để đoán, nhập nó vào các hộp thư wordle và nhấn Enter.RIN. Try out any of the five-letter words on our list to aid you in getting the best possible Wordle Score. Simply review this list until you find a word you want to use for a guess, enter it into the Wordle letterboxes, and hit ENTER.

  • Nước muối
  • Cung cấp
  • Bờ vực
  • Rực rỡ
  • Crine
  • Uống
  • Mài ngọc

Liên quan: Squabble là gì? - Một trò chơi wordle nhiều người chơiWhat is Squabble? – A Multiplayer Wordle Game

  • Nụ cười
  • Iring
  • In
  • TRINE
  • TRI
  • Nước tiểu
  • Vặn

Tất cả những từ này đã được thử nghiệm trong trò chơi để đảm bảo rằng Wordle chấp nhận chúng. Nếu chúng tôi bỏ lỡ một từ hoặc bạn nhận thấy rằng một từ không phù hợp với bạn, hãy cho chúng tôi biết trong các bình luận. Ngoài ra, hãy thoải mái chia sẻ điểm số của bạn dưới đây!

Bạn vẫn bị mắc kẹt sau khi sử dụng danh sách này?Nếu vậy, chúng tôi có câu trả lời cho bạn!Truy cập tất cả các câu trả lời của Wordle vào năm 2022 [cập nhật hàng ngày] trên các hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp.

Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!

Những từ nào có Rin ở giữa?

superintendent..
superintendent..
mountaineering..
bioengineering..
norepinephrine..
neuroendocrine..
hyperinflation..
organochlorine..
superinfection..

Từ 5 chữ cái với Rin là gì?

5 chữ cái bắt đầu với Rin.

5 từ chữ với e ở giữa là gì?

Năm chữ cái e là chữ cái giữa..
adept..
agent..
ahead..
alert..
amend..
arena..
avert..
beech..

Từ nào kết thúc với RA 5 chữ cái?

5 chữ cái kết thúc trong RA..
ANTRA..
COBRA..
FLORA..
HYDRA..
TERRA..
TIARA..
ULTRA..
ZEBRA..

Chủ Đề