Account tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: account
Best translation match:

English Vietnamese
account
* danh từ
- sự tính toán
=to cast account+ tính toán
- sự kế toán; sổ sách, kế toán
=to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán
=profit and loss account+ mục tính lỗ lãi
- bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả
=account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu
=to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng
=to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền
- sự thanh toán
=to render [settle] an account+ thanh toán một khoản tiền [một món nợ]
- sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ
=to pay a sum on account+ trả dần một số tiền
=sale for the account+ bán trả dần
- tài khoản, số tiền gửi
=to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng
=account current+ số tiền hiện gửi
- lợi, lợi ích
=to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì
=to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở...
- lý do, nguyên nhân, sự giải thích
=to give an account of something+ giải thích cái gì
=on no account+ không vì một lý do gì
=on account of+ vì
- báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả
=to give an account of something+ thuật lại chuyện gì
=a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá
- sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm
=to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới
=to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp
- tầm quan trọng, giá trị
=of much account+ đáng kể
=of small account+ không có gì đáng kể lắm
!according to all accounts
- theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
!to balance the accounts
- [xem] balance
!by all accounts
- [như] according to all accounts
!to be called [to go] to one's account
- [xem] go
!to call [bring] to account
- bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích [về cái gì...]
!to cast up accounts
-[đùa cợt]; [thông tục] nôn mửa
!to cook [doctor] an account
- giả mạo sổ sách [kế toán]; bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản
!to demand an account
- đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích [việc gì...]
!to give a good account of oneself
- gây được tiếng tốt cho mình; [thể dục,thể thao] thắng lợi, đạt được kết quả tốt
!the great account
- [tôn giáo] ngày tận thế
!to hand in one's accounts
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thoát nợ đời; chết
!to hold of much account
- đánh giá cao, coi trọng
!to lay [one's] account for [on, with] something
- mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì
!to leave out of account
- không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
!on one's own account
- vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra
!on somebody's account
- vì ai
!to settle [square, balance] accounts with somebody
- thanh toán với ai
- trả thù ai, thanh toán mối thù với ai
* ngoại động từ
- coi, coi như, coi là, cho là
=to be accounted incocent+ được coi là vô tội
* nội động từ
- [+ for] giải thích [cho]
=this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn
- giải thích [việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong]
=has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?
- [thể dục,thể thao] bắn được, hạ được
=he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi


Probably related with:

English Vietnamese
account
bao ; báo cáo ; bảng báo cáo ; chịu trách nhiệm ; cân nhắc ; dựa ; giải quyết ; giải thích nguyên nhân ; giải thích về khoản ; giải thích ; giải ; khoản riêng ; khoản ; kê số tiền ; liên quan ; lý giải ; lẽ nào ; lẽ ; lời khai ; lợi ích ; mối ; nợ ; nữa ; phần bởi ; thanh toán ; thông báo ; thông cảm ; thể giải thích ; thể giải ; trách nhiệm ; trương mục ; tài khoa ̉ n ; tài khoản cua ; tài khoản ; tính toán ; tính tới ; tính ; tính đến ; vì ; vấn ; về ; đây ; đã giải thích ;
account
bao ; báo cáo ; bảng báo cáo ; chịu trách nhiệm ; cáo ; cân nhắc ; dựa ; giải quyết ; giải thích nguyên nhân ; giải thích về khoản ; giải thích ; giải ; khoản riêng ; khoản ; kê số tiền ; liên quan ; lý giải ; lời khai ; lợi ích ; miêu ; mối ; mở trương ; nợ ; nữa ; phần bởi ; sy ; sy ̃ ; thanh toán ; thông báo ; thông cảm ; thể giải thích ; thể giải ; trách nhiệm ; trương mục ; tài khoa ̉ n ; tài khoản cua ; tài khoản ; tính toán ; tính ; tính đến ; viê ; vì ; vấn ; về ; điều ; đây ; đã giải thích ; ̣ sy ; ̣ sy ̃ ;


May be synonymous with:

English English
account; chronicle; history; story
a record or narrative description of past events
account; news report; report; story; write up
a short account of the news
account; business relationship
a formal contractual relationship established to provide for regular banking or brokerage or business services
account; explanation
a statement that makes something comprehensible by describing the relevant structure or operation or circumstances etc.
account; score
grounds
account; account statement; accounting
a statement of recent transactions and the resulting balance
account; report
the act of informing by verbal report
account; bill; invoice
an itemized statement of money owed for goods shipped or services rendered
account; calculate
keep an account of
account; describe; report
to give an account or representation of in words
account; answer for
furnish a justifying analysis or explanation


May related with:

English Vietnamese
accountability
* danh từ
- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích
accountable
* tính từ
- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
=to be accountable to somebody+ chịu trách nhiệm trước ai
=to be accountable for something+ chịu trách nhiệm về cái gì
- có thể nói rõ được, có thể giải thích được
accountancy
* danh từ
- nghề kế toán
accountant
* danh từ
- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
- [pháp lý] người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán
accounting
* danh từ
- sự thanh toán, sự tính toán [tiền nong, sổ sách]
- sự giải thích
=there is no accounting for his behavious+ không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
income account
* danh từ
- sự tính phác lỗ lãi
- khoản thu nhập
stock-account
-book]
/'stɔkbuk/
* danh từ
- sổ nhập và xuất hàng
account card
- [Tech] thẻ chương mục
account data
- [Tech] dữ kiện kế toán, số liệu kế toán
account level security
- [Tech] an toàn mức kế toán
account name
- [Tech] tên chương mục, tên tài khoản
account number
- [Tech] số chương mục, số tài khoản
appropriation account
- [Econ] Tài khoản phân phối lãi.
+ Các doanh nghiệp duy trì các tài khoản này cho thấy lợi nhuận sau khi trả thuế được phân phối hay sử dụng như thế nào. [Xem ALLOWANCES AND EXPENSES CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES INCOME TAX, TAXABLE INCOME.
capital account
- [Econ] Tài khoản vốn.
+ Xem BALANCE OF PAYMENT.
charge account
- [Econ] Tài khoản tín dụng.
+ Một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.
credit account
- [Econ] Tài khoản tín dụng.
+ Xem CHARGE ACCOUNT.
current account
- [Econ] Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.
current and capital account
- [Econ] Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.
deposit account
- [Econ] Tài khoản tiền gửi
+ Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện.
european unit of account
- [Econ] Đơn vị Kế toán Châu Âu.
+ Là đơn vị kế toán được sử dụng trong CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU cho các mục đích như chuẩn bị ngân sách công đồng và định giá sản phẩm nông nghiệp thông qua CHÍNH SÁCH NÔNG NGHIỆP CHUNG. Vì các nước thành viện của ÉCử dụng các đồng tiền khác nhau, nên cần thiết phải tạo ra một đơn vị kế toán chung để trao đổi buôn bán công đồng.
exchange equalization account
- [Econ] Quỹ bình ổn Hối đoái.
+ Là một hệ thống hay dàn xếp đựơc NGÂN HÀNG hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi Anh bỏ CHẾ ĐỘ BẢN VỊ VÀNG vào năm 1931.
interdistrict settlement account [or fund]
- [Econ] Tài khoản [hay quỹ] Thanh toán liên vùng.
+ Một tài khoản đặc biệt của sở thanh toán bù trừ được sử dụng để điều tiết sự chuyển tiền giữa 12 Ngân hàng vùng thuộc HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG.
unit of account
- [Econ] Đơn vị kế toán.
+ Xem Money.
account-holder
* danh từ
- người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản
accountableness
- xem accountable
accountably
- xem accountable
bank account
- tài khoản ngân hàng
savings account
* danh từ
- tài khoản tiết kiệm
- bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề