Nghĩa của từ allergies - allergies là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
1. [y học] dị ứng
have an allergy to certain milk products: dị ứng với một số sản phẩm sữa.
2. [thông tục] sự ác cảm
Dịch Sang Tiếng Việt:
danh từ
1. [y học] dị ứng
have an allergy to certain milk products: dị ứng với một số sản phẩm sữa.
2. [thông tục] sự ác cảm