Alternativeness là gì

Nghĩa của từ alternatives - alternatives là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
       tính từ
1. xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
2. lựa chọn [một trong hai]; hoặc cái này hoặc cái kia [trong hai cái]; loại trừ lẫn nhau [hai cái]
These two plans are necessarily alternative: Hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
alternative hypothesis: giả thuyết để lựa chọn
 
danh từ
1. sự lựa chọn [một trong hai]
2. con đường, chước cách
There is no other alternative: Không có cách [con đường] nào khác
Thats the only alternative: Đó là cách độc nhất

Chủ Đề