Amusement center là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈmjuːz.mənt/

Hoa Kỳ[ə.ˈmjuːz.mənt]

Danh từSửa đổi

amusement /ə.ˈmjuːz.mənt/

  1. Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển. to do something for amusement làm gì đó để tiêu khiển place of amusement nơi vui chơi Amusement park - công viên vui chơi
  2. Sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười. with a look of amusement với vẻ thích thú

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /a.myz.mɑ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
amusement
/a.myz.mɑ̃/
amusements
/a.myz.mɑ̃/

amusement /a.myz.mɑ̃/

  1. Sự làm vui; sự vui đùa. Jouets pour lamusement des enfants đồ chơi cho trẻ con vui đùa
  2. Trò vui, trò giải trí.
  3. [Từ cũ, nghĩa cũ] Trò lừa phỉnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề