Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈmjuːz.mənt/
Hoa Kỳ[ə.ˈmjuːz.mənt]
Danh từSửa đổi
amusement /ə.ˈmjuːz.mənt/
- Sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển. to do something for amusement làm gì đó để tiêu khiển place of amusement nơi vui chơi Amusement park - công viên vui chơi
- Sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười. with a look of amusement với vẻ thích thú
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /a.myz.mɑ̃/
Danh từSửa đổi
amusement /a.myz.mɑ̃/ |
amusements /a.myz.mɑ̃/ |
amusement gđ /a.myz.mɑ̃/
- Sự làm vui; sự vui đùa. Jouets pour lamusement des enfants đồ chơi cho trẻ con vui đùa
- Trò vui, trò giải trí.
- [Từ cũ, nghĩa cũ] Trò lừa phỉnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]