Arm là gì trong tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: arms
Probably related with:

English Vietnamese
arms
bồng ; bờ vai ; cuộc trao đổi vũ khí ; cánh giơ ; cánh tay giương lên ; cánh tay này ; cánh tay ; dục ; hai tay ; hiệu ; khí lại ; khí ; lại ; n ; nghiệp ; những cánh tay ; nói ; nằm ; phát vũ khí ; su ́ ng ; súng ; tay mê ; tay ; uy tín ; vu ̃ khi ; vòng tay ; vũ khí chiến đấu ; vũ khí hạng nhẹ ; vũ khí mà ; vũ khí như ; vũ khí ; vũ trang ; ôm lâ ; đôi cánh tay anh ; đôi tay nào ; đôi tay ; đưa tay ; đưa ; đấu ; đổi vũ khí ; ́ n ; ̃ khí ; ̃ ;
arms
buộc ; bồng ; bờ vai ; cuộc trao đổi vũ khí ; cánh giơ ; cánh tay giương lên ; cánh tay này ; cánh tay ; dục ; hai tay ; hiệu ; họat ; khí lại ; khí ; nghiệp ; những cánh tay ; phát vũ khí ; quân ; su ́ ng ; súng ; tay ; ty ; uy tín ; vu ̃ khi ; vòng tay nào ; vòng tay ; vũ khí chiến đấu ; vũ khí hạng nhẹ ; vũ khí mà ; vũ khí như ; vũ khí ; vũ trang ; vũ ; ôm lâ ; ôm ; đôi cánh tay anh ; đôi tay nào ; đôi tay ; đưa tay ; đưa ; đấu ; đổi vũ khí ; ̃ khí ;


May be synonymous with:

English English
arms; implements of war; munition; weaponry; weapons system
weapons considered collectively
arms; blazon; blazonry; coat of arms
the official symbols of a family, state, etc.


May related with:

English Vietnamese
arm-in-arm
* phó từ
- cắp tay nhau
armed
* tính từ
- vũ trang
=armed forces+ lực lượng vũ trang
=armed insurrection+ cuộc khởi nghĩa vũ trang
=armed neutrality+ trung lập vũ trang [chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến]
armful
* danh từ
- ôm [đầy]
companion-in-arms
* danh từ
- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ
comrade-in-arms
* danh từ
- bạn chiến đấu
fire-arm
* danh từ
- [[thường] số nhiều] súng, súng ngắn
gentleman-at-arms
* danh từ
- quan ngự lâm
man-at-arms
* danh từ
- binh sĩ
- [sử học] kỵ binh [thời Trung cổ]
sail-arm
* danh từ
- cánh cối xay gió
sea-arm
* danh từ
- eo biển
side-arms
* danh từ số nhiều
- vũ khí đeo cạnh sườn [gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...]
small arms
* danh từ số nhiều
- vũ khí nhỏ [cầm tay được như súng lục, súng cacbin...]
strong-arm
* tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] dùng sức mạnh, dùng vũ lực
=strong-arm methods+ phương pháp bạo lực
* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
sword-arm
* danh từ
- tay phải
wheel arm
* danh từ
- [kỹ thuật] nan hoa
cross arm bar
- [Tech] chân chống xà
access arm
- cần mang đầu từ
arm-twisting
* danh từ
- việc vặn cánh tay
- [chính trị] việc gây áp lực để đạt mục đích
arms race
* danh từ
- cuộc chạy đua vũ trang
cross-arm
* danh từ
- đòn ngang; thanh ngang
master-at-arms
* danh từ
- sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự
sergeant-at-arms
* danh từ
- số nhiều sergeants-at-arms
- người cảnh vệ
tone-arm
* danh từ
- cái píc-cớp; cái đầu đọc [máy quay đĩa]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề