Từ: track-and-field /'trækənd'fi:ld/
danh từ
các môn điền kinh [chạy, nhảy...] [cả ở đường chạy lẫn sân bãi]
Từ gần giống track-and-field athletics
danh từ
các môn điền kinh [chạy, nhảy...] [cả ở đường chạy lẫn sân bãi]
Từ gần giống track-and-field athletics