Attach nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈtætʃ/

Ngoại động từSửa đổi

attach ngoại động từ /ə.ˈtætʃ/

  1. Gắn, dán, trói buộc. to attach a label to a bag   dán nhãn vào cái túi to attach a stamp   dán tem
  2. Tham, gia, gia nhập. to attach oneself to a political party   tham gia một chính đảng
  3. Gắn bó. to be deeply attached to somebody   hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai
  4. Coi, cho là, gán cho. to attach importance to something   coi việc gì là quan trọng to attach little value to someone's statement   coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy to attach the blame to somebody   gán [đổ] lỗi cho ai
  5. [Pháp lý] Bắt giữ [ai]; tịch biên [gia sản... ].

Chia động từSửa đổiattachDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to attach Phân từ hiện tại attaching Phân từ quá khứ attached Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attach attach hoặc attachest¹ attaches hoặc attacheth¹ attach attach attach Quá khứ attached attached hoặc attachedst¹ attached attached attached attached Tương lai will/shall²attach will/shallattach hoặc wilt/shalt¹attach will/shallattach will/shallattach will/shallattach will/shallattach Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attach attach hoặc attachest¹ attach attach attach attach Quá khứ attached attached attached attached attached attached Tương lai weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại attach lets attach attach

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

attach nội động từ /ə.ˈtætʃ/

  1. Gắn liền với. the responsibility that attaches to that position   trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó

Chia động từSửa đổiattachDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to attach Phân từ hiện tại attaching Phân từ quá khứ attached Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attach attach hoặc attachest¹ attaches hoặc attacheth¹ attach attach attach Quá khứ attached attached hoặc attachedst¹ attached attached attached attached Tương lai will/shall²attach will/shallattach hoặc wilt/shalt¹attach will/shallattach will/shallattach will/shallattach will/shallattach Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attach attach hoặc attachest¹ attach attach attach attach Quá khứ attached attached attached attached attached attached Tương lai weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach weretoattach hoặc shouldattach Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại attach lets attach attach

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề