Ba rất tự hào về con tiếng nhật là gì

Cố lên tiếng nhật là gì? Cố lên tiếng Nhật là 頑張ってください [ganbatte kudasai]. Đây là cách nói thông dụng nhất khi bạn muốn cổ vũ tinh thần cho ai đó bằng tiếng Nhật. Ngoài ra bạn có thể sử dụng một số cách nói dưới đây:

  • 頑張れ [ganbare]: Cố lên.
  • 頑張ろう[ganbarou]: Cùng cố gắng nhé.
  • 頑張って [ganbatte]: Hãy cố lên.
  • 頑張ってよ [gambatteyo]: Cố lên đó nhé.
  • 頑張ってね [gambattene]: Cố lên nhé

Bên cạnh việc nói người khác hãy cố lên trong tiếng nhật, bạn có thể động viên họ bằng những câu dưới đây:

Vui vẻ lên nào!

元気を出しなさい。

Genki o dashinasai.

Đừng tự trách bản thân nữa.

自分を責めるなよ。

Jibun o semeru na yo.

Đừng từ bỏ hy vọng.

望みを捨てないで。

Nozomi o sutenaide.

Sẽ ổn cả thôi.

もう大丈夫だ。

Mou dajoubu da.

Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé.

無理はしないでね

Muri wa shinaidene

Bạn đang làm rất tốt.

踏ん張って

Fun batte

Một số lời động viên, khích lệ:

  • 気楽にね [kirakuni ne]: Hãy thoải mái thư giãn.
  • 応援しています [ouenshiteimasu]: Tôi luôn động viên bạn.
  • よくやったね [yokuyattane]: Bạn đã làm rất tốt.
  • 大丈夫、何とかなるよ [daijōbu, nantoka naru yo]: Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.
  • 次は頑張ればいいじゃない [tsugi wa ganbareba ī janai]: Lần sau cố gắng là được mà.
  • やがてはその悲しみを乗り越えるだろう。[Yagate wa sono kanashimi o norikoeru darou]: Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua được nỗi đau này thôi.
  • 落ち着けば考えも変わるはずだ。[Ochitsukeba kangae mo kawaru hazu da]: Tôi tin là bạn sẽ cảm thấy khác khi bạn bình tĩnh lại.

2. Cách trả lời bằng tiếng Nhật khi nhận được sự cổ vũ từ người khác

Khi được nói cố lên như trên, bạn chỉ cần trả lời đơn giản theo các cách như sau :

  • Vâng: はい hai
  • Vâng tôi sẽ cố gắng: はい、頑張ります hai, gambarimasu.
  • Vâng tôi sẽ cố gắng hết sức: はい、精一杯頑張ります. hai, seiippai gambarimasu.

Trong đó 頑張ります gambarimasu [gam ba ri mat] là động từ thể hiện sự cố gắng tiếng Nhật.

3. Một số câu nói tiếng Nhật hay về sự động viên trong cuộc sống

Moshimo kurayami ga kimi wo tsutsu demo. Watashi ga kimi no me ni naru

Nếu một lúc nào đó bạn chìm trong bóng tối, tôi xin được làm đôi mắt của bạn

Moshimo kanashimi de kotobana kushi temo. Watashi ga uta ni shitte tsuaeru kara

Nếu có lúc nào đó bạn buồn đến mức không nói nên lời, tôi sẽ dùng bài hát này để nói lên những tâm sự của mình.

Nakanaide, nado tachidomatte mo. Sono yume wa kobosanaide. Tsumazuite, tsumazui te michi wo miuchinatte mo. Masugu hora aruite yukeba

Đừng khóc, bất kể bạn gặp những trở ngại nào. Đừng bao giờ đánh mất ước mơ của mình. Bạn có thể vấp ngã, rồi lại vấp ngã. Nhưng ngay cả khi bạn không còn nhìn thấy đường đi, hãy luôn hướng về phía trước. Chỉ cần tiến lên là mọi chuyện sẽ ổn.

Daijibu mou nakanai de, watashi wa kaze, antata wo tsude iru yo

Không sao đâu, anh đừng khóc nữa. Em sẽ là ngọn gió nhẹ nhàng ôm lấy anh.

4. Nói cố lên bằng nhiều thứ tiếng

  • Tiếng Hàn: 화이팅 - Hwaiting hoặc 파이팅 - Fighting
  • Tiếng Trung: 加油 Jiāyóu!
  • Tiếng Anh: Try your best!
  • Tiếng Pháp: Allez

Trên đây là một số cách nói “cố lên” trong tiếng Nhật, nếu lỡ “crush” thứ ngôn ngữ này bạn có thể tham gia lớp học tiếng Nhật MIỄN PHÍ cùng Thanh Giang ngay hôm nay để chinh phục được em nó nhé!

頑張っておいで!(がんばっておいで!)– Ganbatte oide! Chúc may mắn, mọi việc đều thuận lợi [câu này thường được ba mẹ nói với con cái hoặc là giáo viên với học sinh!]

Chúc mừng năm mới

謹んで新年のお喜びを申し上げます。

Tsutsushinde shinnen no oyorokobi o moushiagemasu.

Chúc bạn gặp nhiều may mắn trong năm mới

すべてが順調にいきますように

Subete ga junchou ni ikimasu youni

Chúc mọi thứ thuận lợi

Lời chúc mừng tiếng Nhật khi ai đó khởi nghiệp

Thành công, thuận lợi, mọi thứ suôn sẻ là những lời chúc may mắn dành cho những startup tương lai. Bạn có thể sử dụng một số câu tiếng Nhật này để chúc nhé.

ご成功を祈っています。

Chúc bạn thành công.

すべてがうまくいく。 あなたはそれを行うことができます。

[Subete ga umaku iku. Anata wa sore o okonau koto ga dekimasu.]

Mọi thứ sẽ tốt đẹp thôi. Bạn có thể làm được.

大 仕事 が うま く 行 き ま す よう に

Chúc may mắn với kế hoạch lớn của anh

Lời chúc tiễn bạn đi du học Nhật Bản

良い旅を!

Chúc chuyến đi tốt lành

上路平安」=安全な旅を!

Chúc thượng lộ bình an

気をつけてね。

Chúc bạn lên đường bình an.

共 に 戦え て 光栄 だっ た 幸運 を

Chúc may mắn nhé!

Một số câu chúc may mắn tiếng Nhật ĐỘC và Ý NGHĨA

次 は もっと 運 が 必要 だ

Chúc may mắn lần sau

がんば っ て ね あなた

Chúc may mắn, tình yêu của em.

うま く い く よう 祈 っ て い て ね 母 さん

Chúc con may mắn đi mẹ.

アメリカに持ち帰るチームに

Các bạn hãy chúc chúng tôi gặp may mắn nhé.

Trên đây là những lời chúc may mắn bằng tiếng Nhật được sử dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Bạn có thể lưu lại để dùng khi cần thiết nhé!

Ganbatte kudasai nghĩa là gì?

頑張ってください [ganbatte kudasai] là cách nói “Cố lên” bằng tiếng Nhật phổ biến và thuận tiện nhất. Ganbare [がんばれ], cố lên [頑張ってよ] "gambatteyo" hay “ganbatte yo”, 頑張って [ganbatte] là những biến thể của cụm từ trên cũng có nghĩa là “cố lên” hay cố gắng lên đó nhé: 頑張ってね [gambattene hoặc ganbatte ne].

Em trai trọng tiếng Nhật gọi là gì?

Cách gọi em trai và em gái của bạn Hầu hết các anh trai và chị gái đều gọi em trai của họ là “弟” [otōto], và em gái, ”妹” [imōto], bằng tên của họ. Ví dụ, nếu ai đó có em trai tên là “太郎” [Tarō], anh ấy / cô ấy sẽ gọi anh ấy là ”太郎” [Tarō]. 太郎!

Gam ba rỉ mắt nghĩa là gì?

Trong đó 頑張ります gambarimasu [gam ba ri mat] là động từ thể hiện sự cố gắng tiếng Nhật.

Bạn rất đẹp trọng tiếng Nhật là gì?

すてき [suteki] là tốt bụng, xinh đẹp trong tiếng Nhật. Để khen một cô nàng mới gặp lần đầu tiên bạn có thể nói: すみません。 あなたは すてき ですね.

Chủ Đề