Bài tập tiếng anh lớp 4 online

Bài học
chính

Test
định kỳ

Trò chơi
Truyện

Giới
Thiệu

Khóa học tiếng Anh cho trẻ em Movers 2 dành cho trẻ Lớp 4. Học MIỄN PHÍUnit 2Unit 6.

Tải MIỄN PHÍ ứng dụng Alokiddy tại:  
  hoặc 

Đăng ký ngay để học toàn bộ khóa học

0//alokiddy.com.vn/35

Bài kiểm tra định kỳ 1

Bài kiểm tra định kỳ 1

0//alokiddy.com.vn/31

Bài kiểm tra định kỳ 2

Bài kiểm tra định kỳ 2



Loạt bài tổng hợp Từ vựng đầy đủ, Ngữ pháp chi tiết, dễ hiểu và Bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit giúp học sinh học giỏi môn Tiếng Anh lớp 4 hơn. Để tải tài liệu bài tập Tiếng Anh lớp 4 về, bạn vào từng Unit tương ứng.

Xem thêm: Top 20 Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Exercise 1: Chọn đáp án đúng

1. Hi. My name ___________ Sandra. What’s your name?

A. am     B. is     C. well     D. your

2. Nice to ___________ you again, Minh.

A. watch     B. look     C. see     D. have

3. – “Hi. How are you today?” – “___________”.

A. I’m very well. Thanks     C. Good bye

B. Good night     D. Nice to meet you.

4. – Where are you from? – I’m ____________ America.

A. from    B. to     C. for     D. with

5. I’m from ____________. I can speak Vietnamese.

A. England     B. Japan     C. China    D. Vietnam

Hiển thị đáp án

1.B Đây là câu giới thiệu bản thân.
2.C Câu đầy đủ: Nice to see you again: rất vui được gặp lại cậu.
3.A Đáp lại câu hỏi sức khoẻ “How are you?” là “I’m very well. Thanks”.
4.A Trả lời câu hỏi quê quán “where are you from?” là “I’m from…”
5.D Dịch: Tôi đến từ Việt Nam. Tôi có thể nói tiếng Việt.

Exercise 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

afternoon - tomorrow – And – My – too

A: Good [1]___________. [2]___________ name is Kate.

B. Good afternoon. I’m Clara. Where are you from?

A: I’m from Vietnam. [3]___________ you?

B: I’m from America. Nice to meet you.

A: Nice to meet you [4]___________.

B: See you [5]___________. Bye.

Hiển thị đáp án

1. afternoon 2. My 3. And 4. too 5. tomorrow

Exercise 3: Nối cột A với cột B để tạo thành hội thoại

A B
1. How are you? a. My name is Queenie.
2. Good night. b. I’m 9 years old.
3. What’s your name? c. I’m fine, thanks.
4. How old are you? d. Nice to meet you, too.
5. Nice to meet you. e. Good night.
Hiển thị đáp án

Exercise 4: Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1. I/well/ very/ am/ you/ thank.

________________________________________________________.

2. at/ I’m/ four/ grade.

________________________________________________________.

3. well/ English/ can/ speak/ I/ very.

________________________________________________________.

4. you/ old/ how/ are?

________________________________________________________?

5. nice/ again/ you/ to/ see.

________________________________________________________.

Hiển thị đáp án

1. I’m very well, thank you.

2. I’m at grade four.

3. I can speak English very well.

4. How old are you?

5. Nice to see you again.

Exercise 5:

Hello. I’m Ben. I’m nine years old. I’m at grade four. Every day I get up at 6. I go to Thang Long primary school at 6:45 a.m. I love English and Math. This is my classroom. It’s not big. When my teacher comes into classroom, everybody stands up and say “Good morning, teacher”. Our classes begin at 7:15 and end at 11:00. Before going home, we stand up and say “Good bye”.

1. How old is Ben?

________________________________________________________.

2. What time does he get up?

________________________________________________________.

3. Is his classroom big?

________________________________________________________.

4. What do they say when the teacher comes in the classroom?

________________________________________________________.

Hiển thị đáp án

1. He’s nine years old.

2. He gets up at 6.

3. No, it isn’t.

4. They say “Good morning, teacher”.

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài tổng hợp Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Bộ đề luyện thi Tiếng Anh lớp 4 qua mạng giúp các em học sinh lớp 4 làm quen với các dạng bài tập từ cơ bản tới nâng cao. Vì vậy, những bộ đề ôn luyện tiếng Anh này sẽ giúp tiếp cận dần dần, từ khó đến dễ để trẻ học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Mời thầy cô, bố mẹ cùng các con cùng tham khảo 5 bộ đề được Edupia biên soạn theo chuẩn chương trình Bộ giáo dục dưới đây!

Tổng quan về đề thi

Trong bộ đề luyện thi tiếng Anh lớp 4 qua mạng có các dạng bài tập như: Khoanh một từ khác với từ còn lại, nối câu, hoàn thành bài hội thoại, sử dụng tranh gợi ý để hoàn thành câu, tìm cặp đôi thích hợp, đánh số tương ứng vào hình vẽ, sắp xếp lại câu, chọn từ đúng.... 

Với nhiều dạng bài tập, các bé sẽ được rèn luyện nhiều phần kiến thức khác nhau từ từ vựng đến ngữ pháp, từ từ đơn đến câu hoàn chỉnh. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo 5 bộ đề thi tiếng Anh.

Luyện đề thi thường xuyên giúp trẻ tiếp cận dần dần, từ khó đến dễ để học tiếng Anh hiệu quả hơn

Bộ đề thi số 1

Phần 1: Pick the right answer [Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi dưới đây]

1. Where _____ you from? I am from Vietnam.

A. is               B. be                C. am              D. are

2. There _____ twenty students in my class.

A. is                B. am              C. are              D. don't

3. A: Hi! My name is Tuan

    B: I am Minh. Nice to meet _____.

A. you            B. his                C. her             D. she

4. Choose the odd one out.

A. cat             B. dog              C. house         D. cow

5. My brother _____ 5 years old.

A. am             B. is                  C. are             D. be

6. Choose the odd one out.

A. soccer        B. Physics       C. Music         D. Maths

7. Tuan is my _____ too.

A. he               B. she              C. friend         D. be

8. We do many exercises ______ Math lessons.

A. to                B. so                C. during        D. but

9. Is ______ house big?

A. you             B. your            C. yours           D. yous

10. Tuan is _____ neighbour.

A. he               B. him              C. they            D. his

Phần 2: Fill the blank [Điền từ/ chữ cái còn thiếu vào chỗ trống]

11. Do you want a cup of coffee? _ _, I am not.

12. A ch_ _ken

13. Stand  _ _, please.

14. _ _ose are my notebooks.

15. A. Where is Tuan from? 

      B: _ _ is from Thailand.

16. home w_ _k

17. This is my h_use.

18. suns_ _ne

19. There are twenty chairs _ _ my classroom.

20. I _ _ _ swim but I can't dive.

Phần 3: Cool pair matching [Nối từ Tiếng Anh với định nghĩa Tiếng Việt tương ứng]

21. Pencil

A. Quả táo

22. Apple

B. Cái giường

23. Bed

C. Cái bàn

24. Table

D. Ngôi nhà

25. Cat

E. Con Mèo

26. House

F. Bút chì

Đáp án

D  

5

B  

9

B

13

up

17

o

21

F  

25

E  

2

C

6

A

10

D

14

Th

18

hi

22

A

26

D

3

A

7

C

11

No

15

He

19

in

23

B

   

4

C

8

C

12

ic

16

or

20

can

24

C

   

Với nhiều dạng bài tập, các bé sẽ được rèn luyện nhiều phần kiến thức khác nhau

Bộ đề thi số 2

Phần 1: Complete the conversation below [Hoàn thành đoạn hội thoại sau]

Conversation 1:

A: Hi, Tuan. How [1]……………. you, today?

B: I’m fine, [2]………………

A: Do you [3]………………. English today?

B: No, I don’t

A: [4]………… subjects do you have today?

B: [5] M_ _ _ and Physics.

Conversation 2:

A: Do you like English?

B: Yes, I do. I [6] ……………very much.

A: When do you have [7] A_ _?

B: I have it on [8] Tu_ _ _ _ _ and on Thursday.

A: [9] ………………….do you do during Art lesson?

B: I learn to [10] d _ _ _a people and objects.

Phần 2: Fill in the paragraph [Hoàn thành đoạn văn sau]

A. animals          B. bad smell          C. zoo          D. roar          E. blow bubble          F. fly   

Minh and his friends are at the [11] ___________ now. They like the [12] ___________ very much. Tuan likes elephants because they can [13] ___________. But Minh does not like elephants because they have [14] ____________. Lan likes tigers because they can [15] ___________. Hue likes eagles because they can [16]  ____________.

Phần 3: Complete the sentences with suggested pictures [Hoàn thành câu với tranh gợi ý]

17

He is a ……………………………

18

There is an ……………………………

19

There are  …………………… children.

20

The boy is holding a  ……………………………

21

The  ………… is sitting on the girl’s shoulder.

22

The boy is wearing a  ……………………………

23

This is my  ……………………………

24

There are  …………………………… eggs.

25

They are  ……………………………

Đáp án

 1

are

6

like

11

   C     

16

F

21

monkey

2

And you?

7

rt 

12

A

17

doctor

22

shirt

3

learn/study

8

esday  

13

E

18

elephant

23

school

4

What

9

What

14

B

19

five

24

three

5

ath

10

aw

15

D

20

pencil

25

singing

Bố mẹ nên lựa chọn bộ đề phù hợp với khả năng của bé

Bộ đề thi số 3

Phần 1: Leave me out [Loại bỏ 1 ký tự để có từ hoàn chỉnh]

1. COSLD

2. STUADENT

3. ENJGINEER

4. STPOON

5. CHIACKEN

6. COMQPUTER

7. FOGUR

8. FALRMER

9. BOASRD

10. CZLOUD

11.STWING

12.BAXNANA

13. COGME

14. THUERSDAY

15. CONMB

16. DTOG

Phần 2: Find the right letters [Điền vào ký tự đúng]

17. Ho_ many eggs are there?

18. Th_ _ e are four people in my family.

19. C_ _ you sing a song?

20. Do you _ _ke Math?

21. They _ _e doctors.

Đáp án

S

T

G

10

Z

13

G

16

T

19

an

2

A

5

A

8

L

11

T

14

E

17

w

20

li

3

J

6

Q

9

S

12

X

15

N

18

er

21

ar

Bên cạnh việc luyện tập thường xuyên, bố mẹ nên khích lệ và sắp xếp thời gian nghỉ ngơi hợp lý cho bé

Bộ đề thi số 4

Phần 1: Complete the sentences [Viết câu hoàn chỉnh]

1. My mother / nurse

………………………………………………………………………………..

2. When / learn / English?

………………………………………………………………………………..

3. I / to school / 6.30 a.m

………………………………………………………………………………..

4. Nice to / you

………………………………………………………………………………..

5. There / four / eggs / the table

………………………………………………………………………………..

Phần 2: Odd one out [Chọn từ khác loại với những từ còn lại]

6. A. read                     B. learn                       C. letter

7. A. doctor                  B. nurse                      C. house

8. A. working                B. sit                           C. stand 

9. A. learning               B. walking                   C. badminton

10. A. always               B. never                      C. usually

Phần 3: Choose the right answer [Khoanh tròn vào đáp án đúng]

11. Those are my________

A. pencil              B. pencils              C. a pencil

12.  ______ do you have English?

A. When              B. Why                  C. What

13. I have Art ____ Tuesday.

A. on                   B. in                       C. during

14. I sing a song during ______ lesson.

A. Art                  B. Music                 C. Maths

Phần 4: Match column A with column B [Nối cột A với cột B]

A B

15. What time do you go to sleep?

16. What subjects do you like?

17. What’s your favourite fruit?

18. What colour is your shirt?

19. Would you like an orange?

20. Why do you want to go to the zoo?

A. My favourite fruit is apple.

B. Because I want to see animals.

C. No, thank you.

D. I like English and Art.

E. They’re black.

F. At 9 p.m.

Đáp án

My mother is a nurse.

6

      C       

11

       B       

16

      D       

2

When do you learn English?

7

C

12

A

17

A

3

I go to school at 6.30 a.m.

8

A

13

A

18

E

4

Nice to meet you.

9

C

14

B

19

C

5

There are four eggs on the table.

10

B

15

F

20

B

Sự khích lệ của bố mẹ là động lực để con học tập và cố gắng

Bộ đề thi số 5

Phần 1: Choose the right answer [Khoanh tròn vào đáp án đúng]

1. What time does .............. wake up?

A. he                           B. they                         C. you 

2. What ............. are your shoes? They are brown.

A. colour                     B. time                         C. would

3. Do you have Math today? No,…………

A. I am                        B. I do                         C. I don’t

4. I am hungry. Let’s go to the.....................

A. restaurant               B. post office              C. zoo

5. ........... Tuan works from 9.00a.m to 6.00 p.m?--> Yes, he does.

A. Do                           B. Does                      C. Did

Phần 2: Complete the dialogue with appropriate words [Hoàn thành đoạn hội thoại với từ gợi ý]

A. too         B. singer         C. swing         D. Why         E. from          F. doctor         G. about         H. singing         I. very

Nam:  Do you like [6] ……….........., Tuan?

Alan:  Yes. I love it [7] ............ much.

Nam:  [8] .................... do you like it?

Alan:  Because I want to become a [9] …............. And how [10]  ............. you?

Nam :  I want to become a [11] ..............

Phần 3: Odd one out [Chọn một từ khác loại với những từ còn lại]

12. A. Monday            B. Tuesday             C. Friday              D. tomorrow

13. A. headache         B. toothache           C. problem           D. fever

14. A. cool                  B. weather              C. cold                  D. hot

15. A. When               B. Why                    C. What                D. The

16. A. Subject             B. English               C. Math                D. Art

17. A. American          B. England             C. Vietnam           D. Singapore

18. A. blue                  B. green                 C. white                D. dog

19. A. elephant           B. circus                 C. tiger                 D. monkey

20. A. shorts               B. T-shirt                C. zoo                  D. jean

21. A. engineer           B. cinema              C. school              D. bookshop

Đáp án

A

A

I

10

G

13

C

16

A

19

B

2

A

5

B

8

D

11

F

14

B

17

A

20

C

3

C

6

H

9

B

12

D

15

D

18

D

21

A

Bên cạnh cho bé luyện tập thi tiếng Anh lớp 4 qua mạng với các bộ đề trên, nhiều bố mẹ chọn Edupia - phần mềm học tiếng Anh online chất lượng cao để hỗ trợ bé học và thi tốt hơn. Phụ huynh và trẻ cùng trải nghiệm ngay phần mềm Edupia tại đây với tài khoản học thử:

  • Tên tài khoản: dungthu365

  • Mật khẩu: edupia

Bé vừa học vừa chơi với đấu trường Edupia Champions League của Edupia

Nếu phụ huynh muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ:

Video liên quan

Chủ Đề