Bạn đang học trường nào bằng tiếng anh

Muốn xin vào lớp, bạn có thể nói "Ma'am, may I come in?"; còn khi muốn xin đi vệ sinh, "May I go to the washroom/restroom?" là câu phù hợp.

Giới thiệu bản thân

Khi lần đầu nói chuyện với ai đó, bạn nên cho họ biết tên của bạn và hỏi bằng giọng điệu lịch sự, thân thiện để tạo ấn tượng là một người dễ mến.

Ví dụ:

- Hello. What’s your name? [Xin chào. Bạn tên là gì]? - My name is Reya. What’s yours? [Mình là Reya. Còn bạn tên gì vậy]?

- Hello. I’m Sam. Would you like to be friends? [Xin chào. Mình là Sam. Chúng mình làm bạn được chứ]? - Sure, I’d love to! [Chắc chắn rồi, mình thích điều đó].

- Hey. Is anyone sitting here? [Xin chào. Có ai ngồi đây không]? - No, but you can sit here if you want. [Không, bạn có thể ngồi đây nếu muốn].

- Which grade [US]/class [UK] are you in? [Bạn đang học lớp mấy]. - I’m in ninth grade! What about you? [Mình học lớp 9. Thế còn bạn]?

Ảnh: Shutterstock.

Hỏi về bài học, thời khóa biểu, lịch trình

Thông thường, chúng ta phải hỏi người ngồi bên cạnh để biết thông tin. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này để hỏi [tùy vào ngữ cảnh] và trả lời chúng một cách tự tin.

- What’s the homework for today? [Bài tập hôm nay là gì vậy]? - We have to write an essay on "A Trip to the Haunted House". [Chúng ta phải viết một bài luận về "A Trip to the Haunted House"].

- Do you have the new timetable/schedule? [Bạn có thời khóa biểu/lịch trình mới không]? - Yes! It’s in my bag. Do you need one? [Có. Nó ở trong cặp mình. Bạn có cần không]?

- I missed class yesterday. Can I look at your notes/What did we learn? [Mình đã nghỉ học hôm qua. Mình có thể xem ghi chép của bạn không/Chúng ta đã học được gì vậy]? - Sure! We learned about the second conditional in English. [Chắc chắn rồi. Chúng ta đã học về câu điều kiện loại hai trong tiếng Anh].

- What time do we have lunch? [Chúng ta ăn trưa lúc mấy giờ]? - At noon. [12h trưa].

Khi nhờ sự trợ giúp

Mọi người đều cần được giúp đỡ. Cho dù bỏ lỡ một lớp học hoặc không thể giải quyết một vấn đề nào đó, bạn luôn có thể nhờ bạn bè trợ giúp.

- Can you help me with the geography homework? [Bạn có thể hướng dẫn mình làm bài tập địa lý được không]? - Sure. This is how you do it. [Chắc chắn rồi. Đây là cách bạn làm nó].

- How did you get that answer? [Làm thế nào bạn có được câu trả lời đó]? - We have to apply the Pythagoras Theorem here. [Chúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đây].

- Can you tell me what we learned in English class yesterday? [Bạn có thể cho mình biết chúng ta đã học gì trong tiết tiếng Anh hôm qua không]? - Nothing much. The teacher began this new poem called "The Lady of Shallot" and we took turns reading it out loud. [Không có gì nhiều. Giáo viên bắt đầu bằng một bài thơ mới có tên là "The Lady of Shallot" và chúng tớ lần lượt đọc to].

- Excuse me, I think I’m lost. Where’s the math classroom? [Xin lỗi. Mình nghĩ là mình bị lạc. Phòng học Toán ở đâu vậy]? - It’s Room

201! [Đó là phòng 201].

Nói với giáo viên

Học sinh thường xưng hô với giáo viên là "Sir" hoặc "Ma'am", tùy thuộc vào giới tính. Bạn cũng có thể gọi giáo viên theo họ của họ, chẳng hạn "Mr. Smith" hay "Mrs. Smith".

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích cần ghi nhớ khi vào lớp và rời khỏi lớp:

- Ma'am, may I come in? [Thưa cô, em có thể vào lớp được không ạ]?

- May I go to the washroom/restroom? [Em có thể vào nhà vệ sinh được không ạ]?

- Sir, I’m feeling very ill. May I please go to the sickroom/nurse’s office? [Thưa thầy, em cảm thấy mệt. Em có thể đến phòng y tế được không ạ]?

Khi đặt câu hỏi cho giáo viên, bạn có thể sử dụng các dạng câu, cụm từ như sau:

- Can you please explain/repeat the last point? [Cô có thể giải thích/nhắc lại điểm cuối cùng được không]?

- Ma’am, when is the exam? [Thưa cô, kỳ thi diễn ra khi nào ạ]?

- I’m having trouble with this problem/assignment. Can you help me? [Em đang gặp vấn đề với bài tập này. Cô có thể giúp em được không ạ]?

Chủ đề giáo dục, trường học rất thường xuyên được nhắc đến trong những đoạn hội thoại hàng ngày. Học ngay mẫu câu kèm từ vựng chủ đề giáo dục sẽ giúp bạn nâng cao kĩ năng tiếng Anh giao tiếp, sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên như người bản ngữ.

Cùng tham khảo Top 12 đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học hữu ích nhất qua bài viết sau đây nhé!

Top 12 Đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học hữu ích nhất

1. Các bài hội thoại tiếng Anh về trường học

1.1. Hội thoại tiếng Anh nói về vị trí của trường

Jack: So you live in Tân Bình District, but your school is in District 1? [Bạn sống ở quận Tân Bình nhưng trường của bạn lại ở quận 1 à?]

Ly: Yes. Why are you so surprised? [Ừa. Sao bạn bất ngờ quá vậy?]

Jack: That’s such a long distance. How do you go to school? [Đó quả là một quãng đường xa. Bạn đi học bằng cách nào?]

Ly: Well, I take the bus. It usually takes about 45 minutes. [Thì mình đi xe buýt. Thường tốn khoảng 45 phút.]

Jack: Really? Then what time do you have to get up? [Thật á? Thế mấy giờ bạn phải dậy?]

Ly: My school starts at 7:15, so I usually get up at 5:30. [Trường mình vào học lúc 7:15 nên mình thường dậy lúc 5:30.]

Jack: Oh my! [Ôi trời!]

Ly: But, listen, since my school is in District 1, there are many places we can go to after school. That’s a huge perk! [Nhưng nghe này, vì trường mình ở quận 1 nên có nhiều chỗ chúng mình có thể đi sau giờ học. Đó là một lợi thế lớn!]

Tham khảo: Talk about your school

1.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về cơ sở hạ tầng của trường

David: How was the first day at your new school? [Ngày đầu tiên ở trường mới thế nào?]

Tuấn: It was fine. What impressed me most was the facilities. [Ổn. Điều gây ấn tượng với mình nhất là cơ sở hạ tầng.]

David: Tell me about it. [Kể mình nghe đi.]

Tuấn: The school has 3 three-floor buildings. Each floor has 8 spacious classrooms. In the classroom, we have 4 ceiling fans and 6 wall fans. We also have big windows. [Trường có 3 tòa nhà 3 tầng. Mỗi tầng có 8 phòng học rộng rãi. Trong phòng học, chúng mình có 4 quạt trần và 6 quạt treo tường. Chúng mình cũng có các cửa sổ lớn.]

David: That must be very comfortable. [Hẳn là phải thoải mái lắm.]

Tuấn: Plus, the schoolyard is large and equipped with some basketball hoops and volleyball nets. [Thêm nữa, sân trường lớn và được trang bị những vòng bóng rổ và lưới bóng chuyền.]

David: That sounds very nice! How about the canteen? [Nghe thật tuyệt! Còn căn- tin thì sao?]

Tuấn: It’s clean and organized. There are many delicious foods. Oh, they even have your favorite Vietnamese dish: gỏi cuốn. [Nó sạch sẽ và ngăn nắp. Có nhiều món ăn ngon. Ồ, họ thậm chí còn có món Việt yêu thích của bạn: gỏi cuốn.]

David: I want to transfer there! [Mình muốn chuyển tới đó!]

Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về cơ sở hạ tầng của trường

1.3. Hội thoại tiếng Anh nói về lịch học

Susan: You seem tired these days. [Mấy nay bạn có vẻ mệt.]

Linh: Yeah, my schedule is pretty tight these days. [Ừ, lịch của mình dạo này hơi dày.]

Susan: How many days do you go to school? [Bạn tới trường mấy ngày?]

Linh: 6 days, but on Saturdays, I just have morning classes. [6 ngày nhưng vào thứ Bảy mình chỉ có lớp sáng.]

Susan: How many hours do you spend at school every day? [Bạn dành bao nhiêu tiếng tại trường mỗi ngày?]

Linh: I start school at 7am and go home at 11:45. So it’s around 5 hours. [Mình vào học lúc 7 giờ và về nhà lúc 11 giờ 45. Nên là khoảng 5 tiếng.]

Susan: Do you take extra classes? [Bạn có học thêm không?]

Linh: I do. I’m currently taking Math, Literature, Physics and English classes in the afternoon and evening. [Mình có. Hiện tại mình đang học thêm Toán, Văn, Vật Lý và tiếng Anh vào buổi chiều và buổi tối.]

Susan: No wonder why you look tired these days. Don’t push yourself too hard. Okay? [Bảo sao dạo này bạn trông mệt. Đừng thúc ép bản thân quá nhé. Được chứ?]

Linh: Thank you, Susan! I’m also thinking about quitting some classes that I don’t really need. [Cảm ơn, Susan! Mình cũng đang nghĩ đến việc nghỉ những lớp mình không thật sự cần.]

1.4. Mẫu hội thoại tiếng Anh nói về hoạt động ngoại khóa

Trang: So, how about your school? Tell me a little about it. [Rồi còn trường của bạn thì sao? Nói mình nghe một chút đi.]

Tim: Well, what I like best about my school is the extra-academic activities. [Điều mình thích nhất về trường mình là những hoạt động ngoại khóa.]

Trang: Why? [Tại sao?]

Tim: There are at least 5 extra-academic activities organized by the school every semester such as sports days, field trips, musical contests, etc. [Có ít nhất 5 hoạt động ngoại khóa tổ chức bởi trường mỗi học kỳ như những ngày hội thao, những chuyến đi thực tế, những cuộc thi âm nhạc, v.v.]

Trang: Wow, that’s a lot. [Chu cha, nhiều đấy.]

Tim: Plus, there are many clubs for you to join. No matter what you’re interested in, music, movies, photography, science, literature, etc. you can easily find where you belong. [Thêm nữa, có rất nhiều câu lạc bộ để bạn tham gia. Dù bạn hứng thú với cái gì, âm nhạc, phim ảnh, nhiếp ảnh, khoa học, văn học, v.v. bạn có thể dễ dàng tìm thấy nơi bạn thuộc về.]

Trang: What clubs are you in? [Bạn đang ở trong những câu lạc bộ nào?]

Tim: I’m currently a member of the drama club. And I really love it. It helps me relax and express myself. [Mình hiện là một thành viên của câu lạc bộ kịch. Và mình thật sự thích nó. Nó giúp mình thư giãn và thể hiện bản thân.]

Tham khảo: 40 Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong đời sống

1.5. Hội thoại tiếng Anh nói về bạn bè

David: Long time no see! How is your new school? [Lâu rồi không gặp! Trường mới của bạn như thế nào?]

Hùng: Not bad. The people there are very nice. I’ve made quite a lot of friends. [Không tệ. Mọi người ở đó rất tốt. Mình đã làm quen được khá nhiều bạn.]

David: Come on! Tell me a little about them. [Nào! Kể mình nghe một chút về họ đi.]

Hùng: There is a girl. Her name is Huyền. She sits next to me. She is very friendly and funny. She also loves playing games. [Có một bạn nữ. Tên bạn ấy là Huyền. Bạn ấy ngồi kế tôi. Bạn ấy rất thân thiện và hài hước. Bạn ấy cũng thích chơi game.]

David: Great! [Tuyệt!]

Hùng: And there is a boy. He sits behind me. His name is Tùng. He loves playing soccer and badminton, just like us. [Và có một bạn nam. Bạn ấy ngồi sau mình. Tên bạn ấy là Tùng. Bạn ấy thích chơi bóng đá và cầu lông, giống tụi mình.]

David: He should join us. [Bạn ấy nên tham gia với chúng ta.]

Hội thoại tiếng Anh nói về bạn bè

1.6. Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về giáo viên

Luke: Do you know Mr. Richard? [Bạn có biết thầy Richard?]

Lee: He teaches Math, right? Yes, I do. He taught us last semester. Why do you ask? [Thầy ấy dạy Toán đúng không? Mình biết. Thầy ấy dạy tụi mình học kỳ vừa rồi. Mà sao bạn hỏi?]

Lucke: He is our Math teacher this semester. What is he like? [Thầy ấy là giáo viên Toán của chúng mình học kỳ này. Tính thầy ấy như thế nào?]

Lee: Well, studying with him is interesting. He makes Math more enjoyable. [Học với thầy ấy thú vị đấy. Thầy ấy khiến môn Toán vui hơn.]

Luke: Sounds great! Is he strict? [Nghe tuyệt đấy! Thầy ấy có nghiêm không?]

Lee: Not really. If you don’t pay attention in his class, he’ll just give you a math problem that you can’t solve. [Không hẳn. Nếu bạn không tập trung trong lớp của thầy ấy, thầy sẽ giao cho bạn một phép toán mà bạn không giải được.]

Luke: That’s strict. [Thế là nghiêm đấy.]

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay

Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst

1.7. Mẫu hội thoại tiếng Anh nói về ngành học

Hạnh: So Lily, what’s your major? [Lily, chuyên ngành của bạn là gì?]

Lily: I study Computer Science. [Mình học Khoa học Máy tính.]

Hạnh: That’s cool. What do you like about it? [Thú vị đấy. Bạn thích gì về chuyên ngành này?]

Lily: I have always wanted to explore the power of computer technology, so it’s like a dream come true. [Mình luôn muốn khám phá sức mạnh của công nghệ máy tính nên nó như là một giấc mơ thành hiện thực.]

Hạnh: Is there anything you don’t like about it? [Có điều gì bạn không thích về nó không?]

Lily: I would say deadlines, heavy workload and stress. Just immagine one day I will actually work in this field. [Mình sẽ nói là deadlines, khối lượng công việc nhiều và áp lực. Cứ tưởng tượng một ngày mình thật sự làm việc trong lĩnh vực này.]

Hạnh: I see. [Mình hiểu.]

1.8. Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về môn học

Mike: Ugh, I can’t do this anymore! [Trời ơi, mình không thể tiếp tục được nữa!]

Sam: What’s wrong? [Sao thế?]

Mike: My literature homework is so difficult. This subject is not for me. [Bài tập Văn về nhà của mình khó quá. Môn học này không dành cho mình.]

Sam: Why do you think so? It’s actually pretty interesting if you give it more time. [Sao bạn nghĩ thế? Thật ra nó khá là thú vị nếu bạn dành thêm thời gian cho nó.]

Mike: I don’t know. I just don’t understand what the authors want to say. And I’m bad at writing. [Mình không biết. Mình chỉ không hiểu điều các tác giả muốn nói. Và mình cũng tệ khoản viết lách.]

Sam: Alright, let me help you with the homework first. [Được rồi, để mình giúp bạn với bài tập về nhà trước đã.]

1.9. Mẫu hội thoại tiếng Anh nói về phương pháp học

Thiện: c – o – n – f

Helen: What are you doing, Thiện? [Bạn đang làm gì đấy, Thiện?]

Thiện: I’m learning new words. I’m writing them down as many times as I can. [Mình đang học từ mới. Mình đang viết chúng xuống nhiều nhất có thể.]

Helen: So that’s how you learn new words? [Bạn học từ bằng cách này á?]

Thiện: Yeah. [Ừ.]

Helen: No wonder why you know a lot of words, but you can’t use them when speaking. [Bảo sao bạn biết nhiều từ nhưng lại không thể sử dụng chúng khi nói.]

Thiện: Then what do you think I should do? [Vậy bạn nghĩ mình nên làm gì?]

Helen: When you learn a new word, don’t just write it down. You need to make sentences with it, especially by speaking. [Khi bạn học một từ mới, đừng chỉ viết nó xuống. Bạn cần lập câu với nó, đặc biệt là bằng cách nói ra.]

Thiện: Oh, I see I see. [Ồ, mình hiểu mình hiểu.]

Helen: You can also record what you say and then listen to the recording to check your pronunciation and grammar. [Bạn cũng có thể thu âm lại những gì bạn nói và nghe bản thu âm để kiểm tra phát âm và ngữ pháp của bạn.]

Thiện: That’s a good idea. [Đó là một ý tưởng hay.]

1.10. Hội thoại tiếng Anh liên quan đến học nhóm

Lisa: Hey, do you want to study together for the Biology exam next week? [Này, mọi người có muốn cùng học cho bài kiểm tra Sinh học tuần sau không?]

Kit and Caroline: Why not? [Tại sao không nhờ?]

Stefen: Where should we meet then? How about my house? [Gặp nhau ở đâu đây? Nhà mình nhé?]

All: Great! [Tuyệt!]

Caroline: Wait, when can we meet? This Sunday? [Khoan, mình gặp nhau khi nào? Chủ nhật này?]

Lisa: I’m visiting my grandparents this Sunday, and Kit is also busy, right? [Mình đi thăm ông bà Chủ nhật này và Kit cũng bận phải không?]

Stefen: Saturday afternoon, 2:30. Deal? [Chiều thứ Bảy, 2:30. Chốt?]

All: Deal! [Chốt?]

Hội thoại tiếng Anh liên quan đến học nhóm

1.11. Đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan đến làm việc nhóm

Phụng: Hi! Thanks for being here today! Let’s start dividing the tasks. So there are 5 tasks: interviewing, analyzing the interview answers, writing the report, preparing the slides and presenting. [Chào! Cảm ơn vì có mặt ở đây ngày hôm nay! Chúng ta hãy bắt đầu phân chia nhiệm vụ nhé. Có 5 nhiệm vụ: phỏng vấn, phân tích câu trả lời phỏng vấn, viết báo cáo, chuẩn bị slide và thuyết trình.]

Sam: I can do the interviews. [Tôi có thể thực hiện các cuộc phỏng vấn.]

Phụng: Okay, let me note that down. [Được, để tôi ghi lại.]

David: I’ll prepare the slides. [Tôi sẽ chuẩn bị slide.]

Sarah: Leave the analysis to me. [Hãy để việc phân tích cho tôi.]

Phụng: And you, Wong? [Còn bạn, Wong?]

Wong: I’ll present. Are you okay with the report? [Tôi sẽ trình bày. Bạn có ổn với việc làm báo cáo không?]

Phụng: Sure! Okay, now I’ll read the task division to you. Just to make sure. [Chắc chắn rồi! Được rồi, bây giờ tôi sẽ đọc phân chia nhiệm vụ cho bạn nghe. Để cho chắc chắn.]

1.12. Hội thoại tiếng Anh nói về kỳ thi/ bài kiểm tra

Ted: Emmy, the teacher said that the test was going to cover Units 2 and what else? [Emmy, giáo viên nói là bài kiểm tra sẽ bao gồm bài số hai và bài gì nữa?]

Emmy: Units 2 and 7. [Bài 2 và 7.]

Ted: Thanks. And it’s this Tuesday, right? [Cảm ơn nhé! Và vào thứ Ba này nhỉ?]

Emmy: No. Next Tuesday. Did you pay any attention? [Không. Thứ Ba tuần sau. Bạn có tập trung tí nào không thế?]

2. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong trường học

2.1. Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm bạn học

Hey! Welcome back! How was your trip? → Này! Chào mừng quay lại! Chuyến đi/ Chuyến du lịch của bạn thế nào?

Welcome back! How is your leg/ arm/…? → Chào mừng quay trở lại! Chân/ Tay/… bạn sao rồi?

Do you feel better now? We really worried about you. → Giờ bạn thấy khá hơn chưa? Chúng mình thật sự đã lo lắng về bạn đấy.

Welcome to [class name]! If you need help or maybe just want to have lunch or chit- chat with someone, we’re here. → Chào mừng đến với [tên lớp]! Nếu bạn cần giúp đỡ hay chỉ là muốn ăn trưa hay trò chuyện với ai, chúng mình ở đây.

I heard your mom/ dad/… was sick. How is he/ she now? → Mình nghe nói là mẹ/ bố/… bạn bị bệnh. Ông ấy/ Bà ấy giờ sao rồi?

So have you got any plans for this holiday? → Rồi bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ lễ này chưa?

2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bắt đầu buổi học

How are you today, class? → Cả lớp hôm nay thế nào?

How was your weekend? → Cuối tuần của các em/ bạn thế nào?

Alright, let’s get started! → Được rồi, bắt đầu thôi!

Where were we last week? → Tuần trước chúng ta học tới đâu rồi?

Before continuing with the lesson, let’s review a little. → Trước khi bắt đầu với bài học, hãy ôn tập một chút.

Today, we’re going to talk about an interesting topic. → Hôm nay, chúng ta sẽ nói về một chủ đề thú vị

2.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm

We need some discussion on our group project/ assignment/… → Chúng ta cần thảo luận về dự án/ bài tập/… nhóm của chúng ta.

When and where can we meet? → Chúng ta có thể gặp nhau khi nào và ở đâu?

First, let me list out the tasks. → Trước hết, để mình liệt kê ra các nhiệm vụ.

Alright, let’s divide the tasks. → Được rồi, chia việc thôi.

I can take care of [noun [phrase]].

→ Tôi có thể đảm nhiệm [[cụm] danh từ].

Don’t forget the deadline, guys. → Đừng quên hạn chót nhé các bạn.

2.4. Mẫu câu tiếng Anh khi ra về

Goodbye, Ms/ Mr. [teacher’s name]. → Tạm biệt, thầy/ cô [tên]!

See you tomorrow, guys! → Hẹn ngày mai gặp, các bạn!

Don’t forget the group assignment/ project/…! → Đừng quên bài tập/ dự án/… nhóm đấy nhé!

Hey, do you want to come to my place? → Này, có muốn đến chỗ/ nhà mình không?

Who wants to play games/ drink milk tea/ eat ice-cream/…? → Ai muốn chơi game/ uống trà sữa/ ăn kem/… nào?

Do you want to do homework with me? → Bạn có muốn làm bài tập về nhà cùng mình không?

2.5. Mẫu câu tiếng Anh về ngành học

I major in [name]. → Mình học ngành [tên].

My major is interesting but stressful. → Ngành của mình thú vị nhưng áp lực.

I don’t think this major is really suitable for me. → Mình không nghĩ ngành học này thật sự phù hợp với mình.

My skills and interests match this major. → Những kỹ năng và sở thích của tôi khớp với ngành này.

This major promises more job opportunities. → Ngành học này hứa hẹn nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.

This is currently one of the most popular college majors. → Đây hiện là một trong những ngành học đại học phổ biến nhất.

[*Lưu ý: Ở Anh hay Việt Nam thường có sự phân biệt rạch ròi là ‘university’ = “Đại học” và ‘college’ = “Cao đẳng”. Tuy nhiên, ở Mỹ và nhiều quốc gia khác, ‘college’ được dùng để chỉ “Đại học”.]

Tham khảo: 7+ đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích cần biết

2.6. Mẫu câu tiếng Anh về lớp học

Our classroom is spacious, airy and comfortable. → Phòng học của chúng mình rộng rãi, thoáng mát và thoải mái.

Our classroom is quite small and stuffy. → Phòng học của chúng mình hơi nhỏ và ngột ngạt.

Our class has [quantity] students. → Lớp mình có [số lượng] học sinh.

Our homeroom teacher is Ms/ Mr. [name]. → Giáo viên chủ nhiệm của chúng mình là cô/ thầy [tên].

[Name] is our monitor. → [Tên] là lớp trưởng của chúng mình.

We get along [very] well. → Chúng mình [rất] hòa thuận với nhau.

3. Một số từ vựng thường gặp chủ về trường học

3.1. Tên môn học [Phổ thông]

  • Math [n.]: Toán
  • Physics [n.]: Vật lý
  • Chemistry [n.]: Hóa học
  • Literature [n.]: Ngữ văn
  • History [n.]: Lịch sử
  • Geography [n.]: Địa lý
  • Biology [n.]: Sinh học
  • English [n.]: Tiếng Anh
  • Information Technology [n.]: Tin học
  • Civic Education [n.]: Giáo dục Công dân
  • Physical Education [n.]: Giáo dục Thể Chất

3.2. Tên ngành học [Đại học và Cao đẳng]

  • Banking [n.]: Ngân hàng
  • Finance [n.]: Thương mại
  • International Business [n.]: Kinh doanh Quốc tế
  • Marketing [n.]: Tiếp thị
  • Graphic Design [n.]: Thiết kế Đồ họa
  • Auditing [n.]: Kiểm toán
  • Civil Engineering [n.]: Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng
  • Computer Science [n.]: Khoa học Máy tính
  • Psychology [n.]: Tâm lý học
  • Education [n.]: Giáo dục

3.3. Cơ sở hạ tầng

  • building [n.]: tòa nhà
  • schoolyard [n.]: sân trường
  • bench [n.]: ghế dài [hình dáng như ghế đá]
  • canteen [n.]: căng-tin
  • classroom [n.]: phòng học
  • ceiling fan [n.]: quạt trần
  • wall fan [n.]: quạt treo tường
  • board [n.]: bảng
  • projector [n.]: máy chiếu
  • projection screen [n.]: màn chiếu
    Tham khảo: Những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất

Bài viết trên đây, TalkFirst đã chia sẻ 12 đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học hữu dụng nhất giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh với chủ đề School. Hy vọng bài viết trên đây hữu ích với bạn trong quá trình tự học tiếng Anh nhé!

Chúc bạn học tập tốt!

Tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Chủ Đề