bao nhiêu ngày kể từ 11/4/2008

Ngày 11 tháng 4 năm 2008 dương lịch là Thứ Sáu, lịch âm là ngày 6 tháng 3 năm 2008 tức ngày Tân Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Tý. Ngày 11/4/2008 tốt cho các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường. Xem chi tiết thông tin bên dưới.

ngày 11 tháng 4 năm 2008

ngày 11/4/2008 tốt hay xấu?

lịch âm 2008

lịch vạn niên ngày 11/4/2008

Lịch Ngày 11 Tháng 4 Năm 2008

Lịch Dương Lịch Âm
Tháng 4 năm 2008 Tháng 3 [Thiếu] năm 2008
11
6
Thứ Sáu
Ngày Tân Tỵ, Tháng Bính Thìn, Năm Mậu Tý
Tiết: Thanh Minh
Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo
Tốt
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu [1h-3h]Thìn [7h-9h]Ngọ [11h-13h]
Mùi [13h-15h]Tuất [19h-21h]Hợi [21h-23h]
Giờ Hắc Đạo:
Tý [23h-1h]Dần [3h-5h]Mão [5h-7h]
Tỵ [9h-11h]Thân [15h-17h]Dậu [17h-19h]
Giờ Mặt Trời:
Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa
05:4118:15
Độ dài ban ngày: 12 giờ 33 phút
Giờ Mặt Trăng:
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
Độ dài ban đêm:
Âm lịch hôm nay

Xem ngày giờ tốt xấu ngày 11 tháng 4 năm 2008

Các bước xem ngày tốt cơ bản
  • Bước 1: Tránh các ngày xấu [ngày hắc đạo] tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
  • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh [ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi].
  • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát [như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, thì tốt], nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
  • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ [giờ Hoàng đạo] để khởi sự.

Xem thêm:

Lịch Vạn Niên năm 2008

Thu lại

Thông tin ngày 11 tháng 4 năm 2008:
  • Dương lịch: 11/4/2008
  • Âm lịch: 6/3/2008
  • Bát Tự : Ngày Tân Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Mậu Tý
  • Nhằm ngày : Minh Đường Hoàng Đạo
  • Trực : Trừ [Dùng thuốc hay châm cứu đều tốt cho sức khỏe.]
Hợp - Xung:
  • Tam hợp: Dậu, Sửu
  • Lục hợp: Thân
  • Tương hình: Dần, Thân
  • Tương hại: Dần
  • Tương xung: Hợi
Tuổi bị xung khắc:
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ.
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý .
Ngũ Hành:
  • Ngũ hành niên mệnh: Bạch Lạp Kim
  • Ngày: Tân Tỵ; tức Chi khắc Can [Hỏa, Kim], là ngày hung [phạt nhật].
    Nạp âm: Bạch Lạp Kim kị tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi.
    Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
    Ngày Tỵ lục hợp Thân, tam hợp Sửu và Dậu thành Kim cục. Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.
Sao tốt - Sao xấu:
  • Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Tướng nhật, Cát kỳ, Ngũ phú, Kim đường, Minh đường.
  • Sao xấu: Kiếp sát, Ngũ hư, Trùng nhật.
Việc nên - Không nên làm:
  • Nên: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường.
  • Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Xuất hành:
  • Ngày xuất hành: Là ngày Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý.
  • Hướng xuất hành: Đi theo hướng Tây Nam để đón Tài thần, hướng Tây Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc thần.
  • Giờ xuất hành:
    23h - 1h,
    11h - 13h
    Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
    1h - 3h,
    13h - 15h
    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    3h - 5h,
    15h - 17h
    Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    5h - 7h,
    17h - 19h
    Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    7h - 9h,
    19h - 21h
    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    9h - 11h,
    21h - 23h
    Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
Ngày tốt theo Nhị thập bát tú:
  • Sao: Lâu.
  • Ngũ Hành: Kim.
  • Động vật: Chó.
  • Mô tả chi tiết:
- Lâu kim Cẩu - Lưu Long: Tốt.
[ Kiết Tú ] Tướng tinh con chó , chủ trị ngày thứ 6.
- Nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt . Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo.
- Kiêng cữ:: Đóng giường , lót giường, đi đường thủy.
- Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên : Tạo tác đại lợi.
Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt.
Tại Sửu tốt vừa vừa.
Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp.
Xem ngày hôm nay - 19/12/2021 Xem ngày mai - 20/12/2021 Xem ngày kia - 21/12/2021
Xem nhanh ngày khác
12345678910111213141516171819202122232425262728293031/123456789101112/193019311932193319341935193619371938193919401941194219431944194519461947194819491950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100 Dương LịchÂm Lịch
Xem
Dương lịch: 22/12/2015 - Âm lịch: 22/12/2015 Xem chi tiết

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2008

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
25/2
Tân Mùi
2
26
Nhâm Thân
3
27
Quý Dậu
4
28
Giáp Tuất
5
29
Ất Hợi
6
1/3
Bính Tý
7
2
Đinh Sửu
8 *
3
Mậu Dần
9
4
Kỷ Mão
10
5
Canh Thìn
11
6
Tân Tỵ
12
7
Nhâm Ngọ
13
8
Quý Mùi
14
9
Giáp Thân
15 *
10
Ất Dậu
16
11
Bính Tuất
17
12
Đinh Hợi
18
13
Mậu Tý
19
14
Kỷ Sửu
20
15
Canh Dần
21
16
Tân Mão
22
17
Nhâm Thìn
23
18
Quý Tỵ
24
19
Giáp Ngọ
25
20
Ất Mùi
26
21
Bính Thân
27
22
Đinh Dậu
28
23
Mậu Tuất
29
24
Kỷ Hợi
30
25
Canh Tý
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2008
  • Lịch vạn niên tháng 1
  • Lịch vạn niên tháng 2
  • Lịch vạn niên tháng 3
  • Lịch vạn niên tháng 4
  • Lịch vạn niên tháng 5
  • Lịch vạn niên tháng 6
  • Lịch vạn niên tháng 7
  • Lịch vạn niên tháng 8
  • Lịch vạn niên tháng 9
  • Lịch vạn niên tháng 10
  • Lịch vạn niên tháng 11
  • Lịch vạn niên tháng 12
Lịch vạn niên các năm
  • Lịch vạn niên 2018
  • Lịch vạn niên 2019
  • Lịch vạn niên 2020
  • Lịch vạn niên 2021
  • Lịch vạn niên 2022
  • Lịch vạn niên 2023
  • Lịch vạn niên 2024
  • Lịch vạn niên 2025
  • Lịch vạn niên 2026
  • Lịch vạn niên 2027
  • Lịch vạn niên 2028
  • Lịch vạn niên 2029
  • Lịch vạn niên 2030
  • Lịch vạn niên 2031
  • Lịch vạn niên 2032
  • Lịch vạn niên 2033
  • Lịch vạn niên 2034
  • Lịch vạn niên 2035
  • Lịch vạn niên 2036
  • Lịch vạn niên 2037
Quan tâm nhiều nhất
  • Lịch âm 2022
  • Tử vi ngày mai
  • Ngày tốt tháng 12
  • Mắt phải giật
  • Nháy mắt trái
  • Hắt Xì Hơi
  • Bói nốt ruồi
  • Tử vi hôm nay
  • Thứ 6 ngày 13
  • Giải mã giấc mơ
  • Màu sắc hợp tuổi
  • 12 cung hoàng đạo
Xem thêm tiện ích khác »
  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ
Đừng quên "Chia sẻ"
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn

Video liên quan

Chủ Đề