Bath Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbæθ/
Hoa Kỳ
[ˈbæθ]

Danh từSửa đổi

bath số nhiều baths /ˈbæθ/

  1. Sự tắm.
  2. Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm.
  3. [Số nhiều] Nhà tắm có bể bơi.

Thành ngữSửa đổi

  • bath of blood: Sự chém giết, sự làm đổ máu.

Động từSửa đổi

bath ' /ˈbæθ/

  1. Tắm. to bath a baby   tắm cho đứa bé

Chia động từSửa đổibath

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to bath
bathing
bathed
bath bath hoặc bathest¹ baths hoặc batheth¹ bath bath bath
bathed bathed hoặc bathedst¹ bathed bathed bathed bathed
will/shall²bath will/shallbath hoặc wilt/shalt¹bath will/shallbath will/shallbath will/shallbath will/shallbath
bath bath hoặc bathest¹ bath bath bath bath
bathed bathed bathed bathed bathed bathed
weretobath hoặc shouldbath weretobath hoặc shouldbath weretobath hoặc shouldbath weretobath hoặc shouldbath weretobath hoặc shouldbath weretobath hoặc shouldbath
bath lets bath bath
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Tính từSửa đổi

Số ítSố nhiều
Giống đực bath
/bat/
bath
/bat/
Giống cái bath
/bat/
bath
/bat/

bath

  1. [Thông tục] Tuyệt, tuyệt vời. Deux jours de congé, cesst bien bath!   Hai ngày nghỉ, thật là tuyệt!

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
bath
/bat/
bath
/bat/

bath

  1. Giấy bát [một loại giấy viết thư].

Từ đồng âmSửa đổi

  • Batte

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề