Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbæθ/
Hoa Kỳ | [ˈbæθ] |
Danh từSửa đổi
bath số nhiều baths /ˈbæθ/
- Sự tắm.
- Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm.
- [Số nhiều] Nhà tắm có bể bơi.
Thành ngữSửa đổi
- bath of blood: Sự chém giết, sự làm đổ máu.
Động từSửa đổi
bath ' /ˈbæθ/
- Tắm. to bath a baby tắm cho đứa bé
Chia động từSửa đổibath
to bath | |||||
bathing | |||||
bathed | |||||
bath | bath hoặc bathest¹ | baths hoặc batheth¹ | bath | bath | bath |
bathed | bathed hoặc bathedst¹ | bathed | bathed | bathed | bathed |
will/shall²bath | will/shallbath hoặc wilt/shalt¹bath | will/shallbath | will/shallbath | will/shallbath | will/shallbath |
bath | bath hoặc bathest¹ | bath | bath | bath | bath |
bathed | bathed | bathed | bathed | bathed | bathed |
weretobath hoặc shouldbath | weretobath hoặc shouldbath | weretobath hoặc shouldbath | weretobath hoặc shouldbath | weretobath hoặc shouldbath | weretobath hoặc shouldbath |
bath | lets bath | bath |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | bath /bat/ |
bath /bat/ |
Giống cái | bath /bat/ |
bath /bat/ |
bath
- [Thông tục] Tuyệt, tuyệt vời. Deux jours de congé, cesst bien bath! Hai ngày nghỉ, thật là tuyệt!
Danh từSửa đổi
bath /bat/ |
bath /bat/ |
bath gđ
- Giấy bát [một loại giấy viết thư].
Từ đồng âmSửa đổi
- Batte
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]