Bio-coated coverslip trong nuôi cấy là gì năm 2024

Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Từ điển sinh học Anh – Việt sau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành Sinh học. Tài liệu “Từ điển sinh học Anh – Việt” được biên soạn nhằm đáp ứng nhu cầu to lớn của bạn đọc hiện nay về dịch thuật khoa học công nghệ nói chung và dịch thuật ngành công nghệ sinh học nói riêng. Tài liệu bao gồm khoảng 50.000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn sinh học và 1 số ngành liên quan

Nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu một cách nhanh chóng.

A

A.flavus A. flavus

AA – viết tắt của Arachidonic Acid

aAI-1 aAI-1

abambulacral thiếu chân mút, thiếu chân ống

ABC viết tắt của Association of Biotechnology Companies

ABC Transport Proteins protein vận chuyển ABC ABC Transporters nhân tố vận chuyển ABC

abdomen bụng, phần bụng

abdominal limbs [các] phần phụ bụng abdominal muscle cơ bụng

abdominal pores [các] lỗ bụng

abdominal reflex phản xạ bụng

abductor cơ giạng, cơ duỗi

abiogenesis [sự] phát sinh phi sinh học

abiotic [thuộc] phi sinh học, không sống

abiotic stresses căng thẳng phi sinh học

ABO blood group substances [các] chất nhóm máu ABO ABO blood group system hệ thống nhóm máu ABO abomasum dạ múi khế

aboral xa miệng, đối miệng

abortifacient chất phá thai

abortion 1. [sự] sẩy thai, truỵ thai 2. thui chột

abrin abrin

abscess [sự] áp xe

abscisic acid axit abscisic

abscission [sự] rụng

absolute configuration cấu hình tuyệt đối

absolute refractory period thời kỳ bất ứng tuyệt đối

absolute threshold ngưỡng tuyệt đối

absorbance chất hấp thụ

absorbed dose liều lưỡng hấp thụ absorption [sự] hấp thu

absorption spectrum phổ hấp thụ abundance độ phong phú

abyssal [thuộc] đáy biển sâu thẳm

abyssal zone vùng nước sâu

abyssopelagic [thuộc] vùng sâu đại dương

abzymes abzym

Ac- CoA Ac- CoA

Acanthocephala ngành Giun đầu móc

acanthozooid thể gai Acarina bộ Ve bét acarophily thích ve rệp

acarophitisrn quan hệ cộng sinh ve-rệp

acaulescent [có] thân ngắn acauline không thân acaulose không thân

acceptor junction site điểm liên kết acceptơ

accession thêm vào, bổ sung

accessorius 1. cơ phụ 2. dây thần kinh phụ

accessory bud chồi phụ

accessory cell 1. tế bào phụ, tế bào kèm, trợ bào accessory chromosome nhiễm sắc thể phụ

accessory glands [các] tuyến phụ

accessory hearts [các] tim phụ

accessory nipple gai phụ

accessory pigments [các] sắc tố phụ

accessory pulsatory organs [các] cơ quan co bóp phụ

Accipitriformes bộ Chim ưng

acclimation [sự] thích nghi môi trường, thuần hoá

ACC ACC

ACC Synthase Synthaza ACC

ACCase ACCaza

acceptor control điều khiển bằng acceptơ acclimatization khí hậu hoá, thuần hoá

ACE ACE

ACE Inhibitors chất ức chế ACE Acephalous không đầu

acclimatization. [sự] thuần hoá

accommodation [sự] thích nghi, thích ứng accretion [sự] bồi thêm, sinh trưởng thêm

acellular vô bào, phi bào, không tế bào acentric không trung tiết, không tâm động acentrous không thân cột sống

adoral gần miệng, bên miệng

ADP viết tắt của Adenosine Diphosphate

adrectal gần ruột thẳng, bên ruột thẳng

adrenal gần thận, [thuộc] tuyến trên thận, tuyến thượng thận

adrenal cortex vỏ tuyến trên thận, vỏ tuyến thượng thận

adrenal gland tuyến thượng thận

adrenal medulla tuỷ tuyến trên thận, tuỷ tuyến thượng thận

adrenaline adrenalin

adrenergic gây tiết dạng adrenalin, giải phóng dạng adrenalin

adrenergic fibres sợi tác động kiểu adrenalin adrenocortical function chức năng vỏ trên thận adrenocorticotrophic hormone hormon vỏ trên thận adrenogenital syndrome hội chứng sinh dục trên thận adrenoreceptor thụ quan adrenalin

adult period of development giai đoạn trưởng thành của sự phát triển

adult stem cell tế bào gốc trưởng thành

adventitia 1. cấu trúc phụ, cấu trúc bất định 2. áo vỏ adventitious 1. [thuộc] áo vỏ 2. lạc chỗ, bất định adventive ngoại lai, mọc tự nhiên

advertisement [sự] quảng cáo, mời gọi, báo hiệu aedeagus thể giao cấu, dương cụ, dương hành aegithognathous [có] hàm-vòm miệng rời aeration of soil [sự] thoáng khí của đất aerenchyma mô khí

acervulate [có] bó cuống

acervulus bó cuống

acetabular bone xương không ống

acetabulum 1. miệng giác 2. lỗ chân 3. ổ khớp 4. múi nhau

acetic fermentation lên men axetic acetolactate synthase synthase acetolactat acetyl carnitine acetyl carnitin

acetyl CoA acetyl CoA

acetyl co-enzyme a acetyl co-enzym a

acetylation acetyl hoá

acetylcholin acetycholin acetylcholinesterase acetylcholinesteraza acetyl-coa acetyl-coa

acetyl-coa carboxylase acetyl-coa carboxylaza

achaeriocarp quả đóng

achene quả đóng

Achilles tendon gân Achilles achlorhydria [sự] thiếu toan dịch vị achondroplasia [chứng] loạn sản sụn

achondroplastic [thuộc] [chứng] loạn sản sụn

achroglobin globulin không màu acicular 1. [có] dạng gai 2. dạng gai aciculum lông cứng gốc

acid axit

acid-base balance cân bằng axit bazơ

acid deposition kết tủa axit

acid rain mưa axit

acid soil complex phức hợp đất axit

acid-base metabolism trao đổi bazơ-axit

acidic fibroblast growth factor [AFGF] nhân tố sinh trưởng nguyên bào sợi axit

acidosis [sự] nhiễm axit, sinh axit acidyty độ axit, tính axit, độ chua acinar cells tế bào tuyến phế nang aciniform [có] dạng chùm quả acinostele bó mạch dạng chùm acne mụn trứng cá

acoelomate không khoang, thiếu khoang

acoelomate triploblastica động vật ba lá phôi không thể khoang

acoelomatous không khoang, thiếu khoang acoelous không khoang ruột, thiếu khoang ruột acontia dây tơ vị

Ac-P Ac-P

ACP [acyl carrier protein] protein mang acyl

acquired behaviour tập tính thu được, tập tính mắc phải

acquired character tính trạng tập nhiễm

acquired immune deficiency syndrome [AIDS] hội chứng thiểu năng miễn dịch tập nhiễm [AIDS]

acquired immunity miễn dịch tập nhiễm, miễn dịch thu được

acquired immunodeficiency syndrome hội chứng thiếu hụt miễn dịch tập nhiễm

acquired mutation đột biến tập nhiễm acquired variation biến dị tập nhiễm acrania lớp không sọ

Acrasiomycetes lớp Acrasiomycetes, lớp Mốc nhầy tế bào acriflavine acriflavin

acrocarp thể quả ngọn

acrocentric tâm ở đầu, tâm ở ngọn, nhiễm sắc thể tâm ngọn

acrodont [có] răng đỉnh acromegaly bệnh to đầu ngón acromial [thuộc] mỏm bả acromion mỏm bả

acron vùng trên miệng acropetal hướng ngọn acropodium phần ngón acrosomal [thuộc] thể đỉnh

acrosome thể đỉnh

acrosome reaction phản ứng thể đỉnh

acrotrophic dinh dưỡng ở cực trên

acrylamide gel electrophoresis [phép] điện di trên gel acrylamid

ACTH hormon kích vỏ thượng thận, ACTH actinic radiations bức xạ quang hoá actinin actinin

actinobiology sinh học bức xạ

actinoid [có] dạng toả tia, [có] dạng sao actinomorphic [có] dạng toả tia, đối xứng toả tia Actinomycetales bộ Khuẩn tia

Actinopterygii phụ lớp Cá vây tia Actinozoa lớp San hô acrylamide gel gel acrylamid

ACTH viết tắt của AdrenoCorticoTropic Hormone [corticotropin]

actin actin

actinal [thuộc] tấm toả tia

action potential thế hoạt động

action spectrum quang phổ hoạt động activated [được] kích hoạt, được hoạt hoá activation [sự] hoạt hoá, kích hoạt

activation domain of transcription factor vùng hoạt hoá của các yếu tố phiên mã

activation effects of hormones hiệu quả tác động của hormon

activation energy năng lượng hoạt hoá activator 1. phần tử kích thích 2. chất kích thích activator [of enzyme] chất hoạt hoá [enzym] activator [of gene] nhân tố hoạt hoá [gen] active chromatin chất nhiễm sắc hoạt động active site vị trí hoạt động, điểm hoạt động active space không gian hoạt động

active transport vận chuyển tích cực activity hoạt độ, độ phóng xạ Aculeata nhóm Có vòi

acuminate thuôn dài, nhọn mũi

active transport vận chuyển tích cực, vận chuyển chủ động

activity coefficient hệ số hoạt tính

activity-based screening sàng lọc dựa trên hoạt tính

acuminulate thuôn dài, nhọn mũi acupuncture sự châm cứu acurontm gene gen acuron

acute 1. sắc nhọn 2. cấp tính

acute anterior poliomyelitis viêm tuỷ xám sừng trước cấp tính

acute inflammatory recaction phản ứng viêm ác tính acute phase substances [các] chất giai đoạn cấp acute transfection lây truyền cấp

acylcarnitine transferase acylcarnitin transferaza

acyl-CoA axyl – CoA

acylic xếp xoắn

Adam’s apple trái táo Adam, trái lộ hầu adambulacral bên chân mút, cạnh chân mút adaptation [sự] thích nghi

adaptation of the eye [sự] thích nghi của mắt adaptive radiation phát toả thích nghi adaptor hypothesis giả thuyết thích ứng adaxial hướng trục

ADBF viết tắt của Azurophil-Derived Bactericidal Factor

addict người nghiện, con nghiện

Addison’s anaemia [bệnh] thiếu máu Addison

Additive experiment thí nghiệm bổ sung

additive genetic variance phương sai di truyền cộng hợp

adductor cơ khép

adeiphous [có] bó chỉ nhị adendritic không nhánh, không đọt adenine adenin 6- Aminopurin adenitis viêm tuyến

adenoid hạch

adenopathy bệnh hạch, bệnh tuyến adenosine diphosphat ADP adenosine monophosphat AMP

adenosine triphosphate adenosin triphotphat

adenyl cyclase adenyl cyclaza adhesion [sự] dính bám adhesion plaque tấm dính adhesive tuyến bám adipocyte tế bào mỡ

adipose tissue mô mỡ

adaptation thích nghi, thích ứng adaptive enzymes enzym thích ứng adaptive mutation đột biến thích ứng adaptor adaptor, adaptơ

additive genes [các] gen cộng hợp additive variance biến dị cộng hợp adenilate cyclase cyclaza adenilat

adenine adenin

adenosine adenosin

adenosine diphosphate [ADP] diphosphat adenosin adenosine monophosphate [AMP] monophosphat adenosin adenosine triphosphate [ATP] triphosphat adenosin adenovirus adenovirut

adequate intake [ai] hấp thu phù hợp adhesion molecule phân tử bám adhesion protein protein bám adipocytes tế bào tạo mỡ adipocytokines phân bào mỡ

adipokines adipokin [hormon do các tế bào adipoza tiết ra]

adiponectin tuyến mỡ

adipose béo, chứa mỡ, adipoza

adipose triglyceride lipase lipaza triglycerid béo adjuvants chất bổ trợ, phụ gia, tá dược adlacrimal xương lệ giả

ADME tests phép thử ADME

ADME/Tox phép thử ADME/Tox [Absorption, Distribution, Metabolism, Elimination, and Toxicity, đối với một chất đưa vào cơ thể] adnate dính bên, gắn bên

adoptive cellular therapy phép trị liệu bằng tế bào mượn adoptive immunization gây miễn dịch bằng tế bào mượn ADP viết tắt của Adenosine DiPhosphate

adrenocorticotropic hormone [corticotropin] hormon corticotropin

aerobe sinh vật ưa khí

aerobic ưa khí, hiếu khí

aerobic metabolism trao đổi ưa khí, cần khí

aerobic respiration hô hấp ưa khí aerobic training vận chuyển hiếu khí aestival [thuộc], mùa hè

aestivation [sự] ngủ hè

aetiology bệnh căn

afebrile hết cơn sốt, không sốt

affective behaviour tập tính xúc cảm affective disorders [các] rối loạn xúc cảm afferent đưa tới, mang tới, hướng tâm afferent arc cung mang

afferent columns cột hướng tâm afferent inhibition kìm hãm hướng tâm affinity ái lực

affinity chromatography sắc khí ái lực

affinity constant hằng số ái lực

AFGF viết tắt của Acidic Fibroblast Growth Factor

aflagellar không lông roi aflatoxins aflatoxin afterbirth bọc nhau sổ after-images ảo ảnh

after-ripening chín tiếp, chín thêm

agamic vô phôi, vô tính

affinity maturation chín ái lực

affinity tag thẻ ái lực

aflatoxin aflatoxin

AFLP viết tắt của Amplified Fragment Length Polymorphism agamogenesis [sự] sinh sản vô tính, sinh sản vô giao, sinh sản đơn tính agamogony [sự] sinh sản phân cắt, sinh sản vô tính

agamont thể phân cắt, thể vô tính agamospermy [sự] sinh sản bằng hạt vô tính agar aga

agaric nấm mũ Agaricales bộ Nấm mũ agarics bộ Nấm mũ

agarose agarose, thạch tinh

agarose gel electrophoresis [phép] điện di gel thạch tinh

age-classes lớp tuổi, trong các mô hình khai thác

age distribution phân bố [theo] tuổi

age structure cấu trúc tuổi

ageing hoá già

agenesis [sự] không phát triển, kém phát triển

ageotropic không hướng đất

agglutination 1. [sự] ngưng kết 2. dính kết agglutinin ngưng kết tố, aglutinin aggregate fruit [dạng] quả tụ, quả tụ aggregate species loài tập hợp

aggregated distributions phân bố quần tụ

aggregation [sự] quần tụ, quần tập

aggregation-specific mARNs cụm mARN đặc hiệu

aggregative response trả lời, đáp ứng quần tụ

aggressive behaviour hành vi xâm chiếm, tập tính xâm chiếm

aggressive mimicry nguỵ trang tấn công

aggression [sự] xâm chiếm aging [sự] hoá già, già đi aglossal không lưỡi

aglosia [sự] thiếu lưỡi bẩm sinh

Agnatha nhóm Không hàm

aglycon aglycon

aglycone aglycone

agnosia [sự] mất nhận thức

agonistic behaviour tập tính thánh đấu

agonists đấu thủ

agoraphobia [chứng] sợ khoảng trống

agraceutical nông dược agraphia [sự] mất khả năng viết agrestal mọc trên đất trồng agriceuticals nông dược

agriculture nghề nông, nông nghiệp

Agrobacterium tumefaciens Agrobacterium tumefaciens

agroforestry nông lâm nghiệp

AIDS viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome [AIDS]

air bladder bóng hơi air chamber buồng khí air layering chiết cành

air monitor máy kiểm tra không khí

AI viết tắt của Adequate Intake

air plant thực vật biểu sinh

air sinuses xoang khí

air space khoảng khí

air temperature nhiệt độ không khí

airflow dòng khí

akaryote tế bào không nhân, tế bào thiếu nhân

akene quả đóng akinete bào tử vỏ dày Ala Ala

ala spuria cánh tạp

alanine [ala] alanin

alar [thuộc] cánh [xương]

alar plate ống thần kinh dạng tấm

alary [thuộc] cánh [xương]

alary muscles cơ cánh

alate 1. [có] cánh 2. [có] môi rộng 3. [có] gai ba tia

albinism bạch tạng

albino thể bạch tạng

albinotic [thuộc] thể bạch tạng albumen lòng trắng trứng albumin albumin

albuminous 1. [có] phôi nhũ 2. [thuộc] lòng trắng trứng

albumin albumin

albuminous cell tế bào albumin

alcohol rượu

alcoholic fermentation len men rượu alcoholism [bệnh] nghiện rượu aldehyde aldehyt

aldohexoses [các] aldohexoza

aldolase aldolaza aldose aldoza aldosterone aldosteron aldrin aldrin

alecithal thiếu noãn hoàng, không lòng đỏ

aleurone hạt aleuron alexin [chứng] mù đọc algae tảo

algal beds tảo bám đáy, sức sản suất sơ cấp và sinh khối

algology tảo học

algorithm [bioinformatics] thuật toán [trong Tin sinh học]

alicin alicin

alien loài nhập nội, loài lạ

alimentary canal ống [dinh dưỡng] tiêu hoá

Alismatidae phân lớp Trạch tả

alisphenoid xương cánh bướm

alien species loài lạ, loài nhập nội, loài được đưa từ bên ngoài vào.

alkaline hydrolysis thuỷ phân bằng kiềm alkaline phosphatase phosphataza kiềm alkalinity độ kiềm

alkaloid alkaloid

alkylating drug thuốc alkyl hoá allantoic [thuộc] túi niệu allantois túi niệu

Allee effect hiệu ứng Allee

allele alen

allelic [thuộc] alen

allelic exclusion [sự] đào thải alen allelomorph alen, gen đẳng vị, gen tương ứng allelopathy ảnh hưởng tương hỗ

allen,s rule định luật Allee allergen dị nguyên allergic [thuộc] dị ứng

allergic rhinitis viêm mũi dị ứng

allergies [airborne] dị ứng [do không khí]

allergies [foodborne] dị ứng [do thức ăn]

allicin allicin

alopecia rụng tóc, rụng lông

allogenic dị sinh

allosteric enzymes enzym dị lập thể allosteric protein protein dị lập thể allosteric site vị trí dị lập thể allosterism dị lập thể

allotetraploid thể dị tứ bội, [thuộc] dị tứ bội allotropous flower hoa ưa mọi côn trùng allotype alotyp

allozymes alozym, dị enzym

allergy dị ứng

alliaceous hăng say

allo-antigeri kháng nguyên khác alen cùng loài allochthonous material vật liệu ngoại lai allogamy dị giao

allogenic succession diễn thế dị sinh

allograft dị ghép

allomeric đồng hình dị ghép

allometric growth [sự] sinh trưởng so le, tương quan sinh trưởng

allometric relationships tương quan sinh trưởng

allometry tương quan sinh trưởng allomone alomon, chất biệt loài allopatric khác vùng phân bố

allopatric speciation hình thành loài khác vùng phân bố

allopolyploid thể dị đa bội

all-or-non law luật tất cả hoặc không

allotypic monoclonal antibodies kháng thể đơn dòng dị kiểu

allozyme allozym

Aloe vera L. Aloe vera L.

alpha amylase inhibitor chất ức chế amilaza alpha

alpha diversity độ đa dạng alpha alpha galactosides galactosid alpha alpha helix chuỗi xoắn alpha alpha helix chuỗi xoắn alpha

alpha interferon interferon alpha

alpha linolenic [α-linolenic] acid axit linoleic alpha

alpha-amylase alpha amylaza alpha-chaconine α-chaconin alpha-chain chuỗi alpha

alphafetoprotein alphafetoprotein, protein bào thai alpha

alpha-neurotoxin độc tố thần kinh alpha

alpha-rhythm nhịp alpha

alpha-rumenic acid axit alpha-rumenic

alpha-solanine alpha-solanin alpha-synuclein alpha-synuclein alpine [thuộc] núi cao

alpine ecosystem [thuộc] hệ sinh thái núi cao, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối

alpine tundra tundra, núi cao

ALS gene gen ALS

alternate xen kẽ, so le, mọc cách, luân phiên, chuyển đổi

alternate host vật chủ xen kẽ

alternating cleavage phân cắt xoắn ốc

alternation of generations luân phiên thế hệ, xen kẽ thế hệ

alternative host vật chủ chuyển đổi

alternative mRNA splicing tách intron [từ] mARN [theo cách] chuyển

đổi

alternative pathway of complement activation con đường hoạt hoá bổ thể chuyển đổi

alternative splicing tách intron chuyển đổi

alternative stable states trạng thái sen kẽ ổn định altitude độ cao [tuyệt đối], độ cao trên mức nước ven biển altitudinal zonation phân vùng theo độ cao

altrices chim non yếu, không tự kiếm mồi, cần chăm sóc

altruism [tính] vị tha

altruistic behavior tập tính tha mồi alula thuỳ cánh, vảy gốc cánh aluminium nhôm

alu family họ Alu

aluminum resistance kháng nhôm aluminum tolerance chống chịu nhôm aluminum toxicity tính độc của nhôm alveolate [thuộc] lỗ tổ ong

alveoli phế nang

alveolus 1. hốc, hang, ổ 2,phế nang 3. Lỗ chân răng 4. Xương rãnh bao răng 5. đầu ống tiết enzym

alzheimer’s disease bệnh Alzheimer

ambisexual lưỡng tính amblyopia [chứng] giảm thị lực ambosexual lưỡng tính ambrosia nấm ambrosia

ambulacral groove rãnh chân mút, luồng chân mút

ambulatory đi được dùng để đi

amcrine cell tế bào không sợi trục alveolar [thuộc] lỗ tổ ong alveolar ducts ống phế nang

alveolar gas equation cân bằng khí trong phế nang

anal [thuộc] hậu môn

amber mutation đột biến amber ambergris long diên hương, hổ phách xám ambient pressue áp suất môi trường ameiosis [sự] không giảm phân amelification [sự] tạo men răng amenorrhea [sự] mất kinh

amenorrhoea mất kinh amensalism hội sinh amentia thiểu năng tâm thần

amentiform [có] dạng bông đuôi sóc

amentum bông đuôi sóc

ametabolic không biến thái

american type culture collection [atcc] bộ giống chuẩn của Mỹ

ames test phép thử Ames

amino acid axit amin

amino acid profile dạng hình axit amin [nói lên chất lượng protein tương ứng]

amino group nhóm amin

aminoacid axit amin

aminoacyl-trna aminoacyl-tARN

aminocyclopropane carboxylic acid synthase synthaza axit carboxylic aminocyclopropan

aminoglycosides aminoglycosid

amitosis trực phân

amitotic division phân chia trực phân ammonification [sự] amoniac hoá ammonium amonium, NH4

ammonization [sự] amoniac hoá, tạo amoniac

amnesia [chứng] quên, [chứng] mất trí nhớ amniocentesis [thủ thuật] chọc màng ối amnion màng ối, túi ối

Amniota nhóm động vật có màng ối amniote [thuộc] động vật có màng ối amniotic cavity khoang ối

amniotic ectoderm ngoại bì ối

amniotic eggs trứng động vật có màng ối

amniotic fluid dịch ối

amniotic folds [các] nếp màng ối

Amoebida bộ Amip trần amoebocyte tế bào dạng amíp amoeboid [có] dạng amíp

amoeboid movement vận động dạng amip

amorphic genes gen không định hình

AMP viết tắt của Adenosine MonoPhosphate amphiaster thể hai sao, thể sao kép Amphibia lớp Lưỡng cư

amphibians lưỡng cư, sống nửa nước nửa cạn

Amphibious vừa ở cạn, vừa ở nước amphiblastic [thuộc] phôi túi hai cực amphibolic hai phía, hai hướng

amphibolic pathway con đường hai hướng amphicondylar hai lồi cầu chẩm amphicondylous hai lồi cầu chẩm amphicribal bundle bó đồng tâm quanh gỗ amphidiploid thể dị bội kép

amphimixis [sự] giao phối hữu tính Amphineura lớp Song kinh amphiont hợp tử

amphipathic molecules [các] phân tử lưỡng vùng [phân cực và không phân cực] amphiphilic molecules [các] phân tử lưỡng tính [ưa nước và kỵ nước] amphiphioic [thuộc] libe kép

amphiplatyan dẹt hai mặt amphipneustic hai kiểu thở Amphipoda bộ vỏ giáp chân bên amphipodous hai kiểu chân amphirhinal hai hốc mũi, hai lỗ mũi amphistomatal [có] khí khổng ở hai mặt amphistomatic [có] giác mút ở hai đầu amphistomous [có] giác mút ở hai đầu amphithecium vỏ ngoài

amphitrichous [có] lông roi hai đầu amphitropous đính ngược ampholines ampholin

ampicillin ampixilin

amplexicaul ôm thân

amphoteric compound hợp chất lưỡng tính

ampicilline ampicillin

amplexus [sự] cõng ghép đôi

amplification [sự] nhân bội, sao chép ra nhiều bản

ampulla bóng, bọng, túi, nang

ampullary [thuộc] bóng, bọng, túi, nang

ampullary organ cơ quan bóng bơi, cơ quan thuỷ tĩnh

amyelinate không myelin

amplicon amplicon [đơn vị khuếch đại ADN]

amplification khuếch đại, nhân

amplified fragment length polymorphism đa hình chiều dài các đoạn khuếch đại

amplimer amplime [đơn vị khuếch đại ADN]

amygdala 1. hạch hạnh 2. amyđan

amylase amylaza

amylase inhibitors chất ức chế amylaza

amyloid dạng tinh bột

amyloid placques vết tinh bột

amyloid precursor protein protein tiền chất tinh bột amylolytic [thuộc] phân giải tinh bột, làm tan tinh bột amylopectin amylopectin

amylopectin amylpectin amylose amyloza amylum tinh bột

anabiosis [trạng thái] tiềm sinh

anabolic đồng hoá

anabolic pathway con đường đồng hoá

anabolism đồng hoá

anabolism [hiện tượng] đồng hoá anabolite chất đồng hoá anaerobe vi khuẩn yếm khí

anaerobe vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí

anaerobic yếm khí

anaerobic kỵ khí, kỵ oxy

anaerobic respiration hô hấp kỵ khí anaerobic threshold trao đổi chất kỵ khí anaerobiosis đời sống kỵ khí anaesthesia mất cảm giác, tê anaesthetics sự gây tê

anagenesis [sự] tiến hoá loài, tái sinh mô, tiến hoá tiến anaerobic decomposition [sự] phân huỷ yếm khí anaerobic respiration hô hấp kỵ khí

anal canal ống hậu môn

anal cerci phần phụ hậu môn

anal character đặc điểm giang môn

anal phase pha giang môn, giai đoạn giang môn

anal spincter cơ thắt hậu môn

analog gene gen tương đồng

analogue tương đồng

analysis of development phân tích sự phát triển analysis of variance phân tích phương sai anamnesis 1. kí ức 2.tiền sử bệnh

anamnestic đáp ứng nhớ lệch

Anamniota nhóm động vật không màng ối

anal stage pha giang môn, giai đoạn giang môn

analgesia mất cảm giác đau

analogous cùng chức

analogous organs cơ quan tương đương, cơ quan tương tự

analogy [tính] cùng chức analpierotic phản ứng bổ sung thêm anamniote không màng ối anamniotic không màng ối

anamorph giai đoạn bất toàn, giai đoạn vô tính

anaphase pha sau

anaphylactic shock sốc phản vệ anaphylatoxin độc tố phản vệ, anaphylatoxin anaphylaxis choáng quá mẫn

anapIasia [sự] không phân hoá anapophysis mỏm đốt sống phụ anapsid không hố thái dương Anapsida phụ lớp không hố thái dương anarthrous không khớp

anatomy 1.[sự] không khớp 2. mổ xác

anatropous [đính] ngược anaxial không đối xứng anchor cell tế bào dạng móc

anchoveta industry công nghệ cá trổng ở Pêru

anchylosis [chứng] cứng khớp anconeal [thuộc] khuỷu anconeus cơ khuỷu androconia vảy cánh [con] đực androcyte tế bào đực

androdjoecious [có] hoa đực- hoa lưỡng tính khác gốc

androecium bộ nhị

androgen androgen, kích tố đực androgenesis [sự] sinh sản đơn tính đực androgynous lưỡng tính

andromonoecious [có] hoa đực lưỡng tính cùng gốc

androphore cuống nhị

androsporangium túi bào tử đực androspore bào tử đực anecdysis gian kỳ lột xác

anemia [bệnh] thiếu máu anemochorous phát tán nhờ gió anemophily [tính] thụ phấn nhờ gió anemotaxis [tính] thụ phấn nhờ gió anencephalic [thuộc] tật không não anencephaly tật không não

anergy [tính] không dị ứng, vô ứng anesthesia mất cảm giác, tê aneuploid thể bội không chỉnh aneurysm phình mạch

angioblast nguyên bào mạch

angiogenesis phát sinh [hệ] mạch máu, phát triển [hệ] mạch máu angiogenesis sự hình thành mạch, sự phát triển mạch angiogenesis factors nhân tố phát sinh mạch máu

angiogenesis inhibitor chất ức chế phát sinh hệ mạch máu

angiogenic factors nhân tố hình thành mạch

angiogenic growth factors [các] nhân tố sinh trưởng hệ mạch máu

angiogenin angiogenin angiography tim-mạch học angiology mạch học

angiosperms nhóm thực vật hạt kín

angiostatin angiostatin

angiotensin angiotensin

angular divergence độ phân kỳ góc

anima anim

animal behavior tập tính động vật

animal cap mũ động vật

animal cellulose men cellulosa động vật

animal charcoal than động vật

animal cognition nhận thức của động vật

animal electricity điện động vật animal field vùng động vật animal pole cực động vật Animalia giới động vật

animism thuyết vật linh

animus anim

anion anion, ion âm

anisocercal [có] thuỳ vây đuôi không đều

anisogamete giao tử không đều

anisopleural bất đối xứng hai bên

anisotropy [tính] bất đẳng hướng, [tính] không đẳng hướng

anisogamous bất đẳng giao ankylosis [chứng] cứng khớp anlage mầm

anneal [sự] gắn, ghép anneal ủ, luyện annealing ghép [ADN]

Annelida ngành Giun đốt

annual cây một năm

annual growth ring vùng sinh trưởng

annual quotas chỉ số cota năm

annual ring vòng năm, vòng sinh trưởng

annual species loài hàng năm annular [thuộc] vòng, [có] dạng vòng annulate [có] vòng, [có] đốt

annulus 1.vòng, vành 2.đốt khớp 3.vòng đốt thân 4.vòng tơ

anodontia [sự] không răng

anoestrus thời kỳ đình dục

anomaly [tính] dị thường, [tính] bất thường

anomerist không phân đốt rõ ràng

anonymous DNA marker chỉ thị ADN đồng nghĩa anorexia [chứng] chán ăn, [chứng] ăn không ngon miệng anorexia nervosa [chứng] biếng ăn tinh thần

anosmia [sự] mất khứu giác anoxaemia [sự] thiếu oxy mô anoxemia [sự] thiếu oxy mô anoxia [sự] thiếu oxy mô

anoxyblosis [sự] sống thiếu oxy mô Anseriformes bộ Ngỗng antagonism hiện tượng đối kháng antebrachium cẳng tay, cẳng chi

antecubital trước khuỷu, trước xương trụ

antenna râu, anten

antennae [các] râu, [các] aten antennal [thuộc] râu, anten antennal glands [các] tuyến râu antennary [thuộc] râu, anten antennule râu nhỏ, râu I antepetalous trước cánh tràng anteposition v trí bên, v trí i

anterior 1. phía trước 2. phần trước 3. ở bụng

anterior cardiac vein tĩnh mạch cảnh

anterior commissure in telecephalon khớp nối trước trong não cùng

anterograde amnesia [chứng] quên về sau anteroporterior axis trục trước sau antesepalous trước lá đài

anther bao phấn

anther culture nuôi cấy bao phấn

antagonists [các] sinh vật đối kháng

anterior pituitary gland tuyến yên phía trước

antheridial receptacle cuống túi tinh, cuống túi phấn, cuống túi tinh tử

antherozoid tinh trùng

anthesis 1. nở hoa 2. thời kì ra hoa

anthocyanidins anthocyanidin

anthocyanins anthocyanin

anthocyanosides anthocyanosid

anthogenesis [sự] sinh sản cô tính cho hai giới tính

anthophilous thích hoa, ưa hoa, kiếm ăn ở hoa anthophore cuống hoa

Anthophyta 1. ngành thực vật có hoa 2. ngành thực vật có hạt

Anthozoa lớp San hô

anthracnose [bệnh] than [thực vật]

anthrax bệnh than

anthropogenic do người, nhân tạo anthropoid [có] dạng người anthropomorph hình người

anthropophyte cây theo người, cây gần người anti- auxun antiauxin, chất kháng auxin antiangiogenesis chống hình thành mạch antibiosis [sự] kháng sinh

antibiotic chất kháng sinh, thuốc kháng sinh

antibiotic resistance [tính] chịu kháng sinh, chống kháng sinh

antibiotic resistance gene gen chống kháng sinh

antibody kháng thể

antibody affinity chromatography sắc ký ái lực kháng thể

antibody arrays dàn kháng thể

antibody-laced nanotube membrane màng ống nano ràng buộc kháng thể

antibody-mediated immune response phản ứng miễn dịch trung gian kháng thể

antical mặt trên

anticoagulants chất chống đông tụ

anticoding strand sợi đối mã

anticodon đơn vị đối mã, anticodon antidiuretic hormon hoocmon antidiuretic antidromic ngược chiều, ngược dòng antifreeze proteins protein kháng đông anticodon đối codon

antidilnal đối nghiêng

antigene kháng nguyên

antigenic determinant thể quyết định [là] kháng nguyên antihemophilic factor viii nhân tố VIII chống chảy máu antihemophilic globulin globulin chống chảy máu

anti-idiotype antibodies kháng thể đối idiotyp

anti-idiotypes đối idiotyp

anti-interferon kháng interferon

anti-oncogenes kháng gen [gây] ung thư antioxidants chất chống oxy hoá antiparallel đối song song

antiporter đối chiều [trong vận chuyển qua màng]

antisense [DNA sequence] đối nghĩa [trình tự ADN đối nghĩa]

antisense RNA ARN đối nghĩa

antithrombogenous polymers polyme chống đông vón [máu]

antitianspirant chất chống thoát hơi nước

antitoxin antitoxin

antitoxin kháng độc tố, antitoxin

antivivisectionists người chống sinh thiết, người chống cắt sống

antixenosis tính chống ngoại lai

antorbital 1. trước hố mắt 2. xương vùng mũi antra [các] xoang, [các] khoang, [các] hốc antrorse hướng phía trước, cong phía trước antrum xoang, khoang, hốc

Anura tổng bộ Không đuôi

anural không đuôi, [thuộc] không đuôi anurous không đuôi, [thuộc] bộ không đuôi anus hậu môn

antigen kháng nguyên

antigenic determinant quyết định kháng nguyên antigenic variation thay đổi kháng nguyên antiglobulin kháng globulin

antiglobulin test kiểm tra ngưng kết globulin

antihistamine kháng histamin

anti-idiotype kháng idiotyp

anti-lymphocytic serum huyết thanh kháng lympho bào

antimetabolite chất chống chuyển hoá

antimutagen chất chống đột biến

anti-nuclear factor yếu tố kháng nhân antiohtipeilstaltic phản nhu động, nhu động ngược antiperisaIsis [sự] nhu động ngược, phản nhu động antipetalous trước cánh tràng

antipodal cells [các] tế bào đối cực antipyretic hạ sốt, hạ nhiệt, thuốc hạ sốt antisapalous trước lá đài

antisepsis [sự] sát trùng, khử trùng

anti-social personality loạn nhân cách, nhân cách chống xã hội antithetic alternation of generations xen kẽ thế hệ đối lập antithetic theory of alternation thuyết xen kễ thế hệ đối lập antithrombin chất chống đông máu

apoplast thể không hợp bào anxiety ưu tư, lo lắng, bồn chồn anxiolytic thuốc an thần nhẹ aorta động mạch chủ

aortic [thuộc] động mạch chủ

aortic arches [các] cung động mạch chủ, [các] quai động mạch chủ

aortic baroreceptor thụ quan áp lực tĩnh mạch

aortic bodies động mạch chủ cơ thể aortic valves van động mạch chủ aperturate [có] lỗ mở

apetaly [sự] không có cánh tràng apetalous không có cánh tràng apgar score số điểm Apgar aphagia [chứng] không chịu ăn Aphaniptera bộ Bọ chét

Aphasia [sự] mất ngôn ngữ apheliotropic hướng tố aphids rệp cây

aphonia [sự] mất tiếng nói, mất tiếng

aphotic zone tầng nước không sáng, vùng vô quang

aphototropic không hướng sáng apical [thuộc] đỉnh, mỏm, chóp apical body thể đỉnh

apical cells tế bào chỏm

apical constriction eo thắt thể đỉnh

apical dominance [tính] trội ngọn, [tính] vượt ngọn

apical epidermal cap mũ ngoại bì đỉnh

apical growth sinh trưởng ngon

apical meristem mô phân sinh đỉnh

apical placentatlon kiểu đính noãn đỉnh

apical plate vảy đỉnh

apical surface of epithelial cell bề mặt đỉnh của tế bào biểu mô

apical sense organ cơ quan cảm nhận đỉnh

apiculate nhọn đột ngột

Aplaceae họ Hoa tán

aplacental không nhau, không giá noãn aplanetic không động, bất động aplanogamete giao tử bất động aplanospore bào tử bất động

aplasia [sự] ngừng phát triển

apneustic không lỗ thở, thiếu lỗ thở

aplastic anemia bệnh thiếu máu ngừng tiến triển apneustic centre trung tâm ức chế hô hấp apnoea [sự] ngừng thở

apocarpous [có] lá noãn rời

Apoda bộ Hải sâm không chân

Apo A-1 Milano Apo A-1 Milano [một loại apolipoprotein chống sơ vữa mạch máu]

Apo B-100 Apo B-100 [một loại lipoprotein nồng độ thấp]

Apo-1/Fas Apo-1/Fas, CD95 protein [vận chuyển tín hiệu apoptosis qua màng tế bào]

apodal không chân apodeme mấu lồi trong apodous không chân

apodous larva ấu trùng không chân

apogamous vô giao

apoenzyme apoenzym

apogamy [sự] sinh sản vô tính, sinh sản vô giao

apolipoprotein apolipoprotein apolipoprotein B apolipoprotein B apomictric species loài sinh sản vô tính

apomixis [sự] sinh sản không dung hợp, sinh sản vô phối

apophysls mấu chằng, mỏm apomixis sinh sản vô phối apoprotein apoprotein

apoptosis cái chết theo chương trình [của tế bào]

aporogamy [tính] thụ phấn ngoài lỗ noãn

aposematic coloration nhuộm màu nguỵ trang xua đuổi

apospory [sự] sinh sản không bào tử apostrophe [sự] xếp dọc màng tế bào giậu apothecium thể quả mở, thể quả dạng đĩa

apparent competition cạnh tranh biểu kiến

appeasement behaviour tập tính phục tùng, tập tính quy phục

appendage phần phụ

appendicular skeleton bộ xương phụ appendix ruột thừa, phần phụ appendix vermiformis ruột thừa appetitive behaviour tập tính thèm ăn applied psychology tập lý học ứng dụng

apposition [sự] hình thành các lớp vỏ, phát triển chồng

appressed [bị] ép sát, ép nén, áp ép appressorium đĩa bám, giác bám apterism [trạng thái] không cánh

approvable letter thư chấp nhận [của FDA đối với dược phẩm mới]

aptamers

apterous không cánh

Apterygota phân lớp không cánh

Aptitude năng khiếu

apyrexia [sự] không sốt, [trạng thái] không sốt

aquaporins aquaporin [protein tạo kênh vận chuyển trong tế bào]

aquatic thực vật thuỷ sinh

aquatic communities quần xã sinh vật ở nước

aquatic fungi nấm ở nước aqueduct cống aqueductus cống Sylvii

aqueductus vestibuli cống tiền đình

aqueous humour thuỷ dịch aqueous solution dung dịch nước aqueous tissue mô thuỷ dịch aquiculture nuôi trồng thuỷ sản aquiduct of Sylvius ống Sylvius

Arabidopsis thaliana Arabidopsis thaliana arachidonic acid axit arachidonic Arachnida lớp Nhện

arachnidium cơ quan nhả tơ

arachnoid 1. có dạng màng nhện 2. [có] dạng nhện 3. màng nhện

Araneae bộ Nhện araneous [có] dạng nhện arboretum vườn cây gỗ

arbuscule 1.cây bụi 2. rễ mút phân nhánh

arch vòm đai Archaea Archaea

archaeostomatous [có] nguyên khẩu

Archea giới vi khuẩn cổ

archecentra trung khu vòng cung archecentrous [thuộc] trung khu vòng cung archegonial chamber khoang túi chứa noãn archegonial receptacle cuống túi chứa noãn Archegoniatae nhóm thực vật túi chứa noãn archegoniophore cuống túi chứa noãn archegonium túi chứa noãn

archencephalon não cổ, não nguyên thuỷ

archenteron ruột nguyên thuỷ archetype mẫu gốc, mẫu nguyên thuỷ archetype nguyên bào tử Archiannelida lớp Giun đốt archiblastic phân cắt đều hoàn toàn archiblastula phôi nang đều hoàn toàn archicoel khoang nguyên thuỷ

archinephric [thuộc] thận nguyên thuỷ, nguyên thận archipallium vỏ não nguyên thuỷ, vỏ não cổ architype kiểu nguyên thuỷ, kiểu gốc archlnephrldlum nguyên đơn thận, tế bào bài tiết archlnephros nguyên thận, thận nguyên thuỷ Archosauria phân lớp Thằn lằn cổ

arclcentrous [có] cột sống cong arctic circle tundra vòng cực arcuate [có] dạng cung

area monitoring giám kiểm vùng

area opaca vùng mờ

area pellucida vùng sáng

area relationships quan hệ vùng phân bố

area vasculosa vùng mạch

Arecaceae Họ Cau

Arecidae phân lớp Cau, tổng bộ Cau arenaceous 1. mọc trên cát 2. sống trong cát arenicolous sống trong cát

areola quầng

areolae [các] quầng

areolar [thuộc] quầng, rỗ hoa, [có] đốm

areolar tissue mô liên kết thưa archnoid mater chất màng nhân archnoid mater chất màng nhân archnoid villi

archnoid villi tơ nhện

areolate [thuộc] quầng, rỗ hoa, [có] đốm

areole khoanh, khoảnh

argeritate [có] vẻ bạc, [có] ánh bạc argillicolous ưa đất pha sét, sông ở đất pha sét arginine arginin

arid zone vùng khô hạn arginine [arg] arginin aril áo hạt

arista lông cứng, râu, gai

Aristotle’s lantern đèn nghiền, đèn Aristorle

arm tay, cánh tay, chi trước armed [có] bảo vệ armyworm

aroa

arousal [sự] hưng phấn

array mảng

arrectores pilorum cơ dựng lông

arrest muscle cơ bắt

arrhenotoky trinh sinh ra con đực

arrhythmia [chứng] loạn nhịp

ARS element yếu tố ARS [đoạn ADN hỗ trợ sao chép tự động]

artefact giả tượng

arterial [thuộc] động mạch

arterial baroreceptor reflexes phản xạ áp lực động mạch arterial chemoreceptor hoá thụ quan động mạch arterial circulation hệ tuần hoàn dộng mạch

arterial system hệ động mạch

arteriole động mạch nhỏ

arteriosclerosis [hiện tượng] xơ cứng động mạch arteriovenous anastomoses nhánh nối động tĩnh mạch artery động mạch

arthritic [thuộc] khớp, gần khớp

arthritis khớp

arthrodlal membranes màng khớp Arthrophyta ngành thực vật phân đốt Arthropoda ngành chân khớp arthrospore bào tử phân đốt, bào tử có đốt Arthus reaction phản ứng Arthus articular bone khớp xương

articular[e] 1. [thuộc] khớp 2. khớp nhỏ

articularia [các] khớp nhỏ

articulated phân khớp, phân đốt

articulation khớp

artifact giả tượng

artificial classification phân loại nhân tạo artificial community quần xã nhân tạo artificial selection chọn lọc nhân tạo artiodactyl [có] ngón chẵn

Artiodactyla bộ Ngón chẵn arundinaceous [có] dạng sậy as penis xương dương vật ascertainment [sự] tìm chọn

Aschelminthes ngành Giun tròn asci [các] túi, [các] nang Ascidiacea lớp Hải tiêu

ascidium lá bắt sâu bọ, lá nắp ấm

ascites cổ trướng

ascocarp thể quả túi

ascolichen địa y dạng túi, địa y dạng nang

ascoma thể quả túi Ascomycetes lớp Nấm túi ascomycetes nấm túi

Ascomycotina phân ngành Nấm túi

ascon bọt biển túi, ascon ascorbic acid axit ascorbic ascorbic acid axit ascorbic ascospore bào tử túi, bào tử nang ascus túi, nang

asepalous không có lá đài, thiếu lá đài aseptate không vách, không màng asexual vô tính

asian corn borer bọ rầy ngô châu á asparagine [asp] asparagin aspartic acid axit aspartic

Aspergillus flavus Aspergillus flavus assay phép thử, xét nghiêm assembly rule luật quần tụ assimilation [sự] đồng hoá

assimilation efficiency hiệu suất hấp thụ assimilatory quotient hệ số đồng hoá association 1. quần hợp 2. [sự] liên kết association cortex vỏ liên kết, vỏ liên hợp association mapping xây dựng bản đồ liên kết

association of biotechnology companies [ABC] hiệp hội các công ty công nghệ sinh học

associative learning tập quen nhờ liên hệ, tập quen nhờ liên tưởng assortative mating giao phối chọn loại, giao phối chọn lựa theo loại astaxanthin astaxanthin

astelic không trục, không trung trụ

aster thể sao Asteraceae họ Cúc Asteridae phân lớp Cúc Asteroidea lớp Sao biển asthma hen

astomatous không lỗ khí, không miệng

astragalus xương sen

astral fibers sợi dạng sao astrocyte tế bào thần kinh đêm astrosciereide tế bào đá dạng sao asymmetric không đối xứng asparagine asparagin

aspartlc acid axit aspartic aspect 1. quang cảnh 2. sắc thái aspergillosis [bệnh] nấm quạt

Aspergillus nấm quạt, nấm cúc, nấm aspergillus aspermia [sự] không tạo tinh trùng, không có tinh trùng asphyxia [chứng] ngạt

aspiration sự hít

asplanchnic không ống tiêu hoá

auxotroph sinh vật khuyết dưỡng, sinh vật dinh dưỡng tự động

available [có] giá trị, dùng được avascular không mạch

asymmetric carbon carbon không đối xứng

asymmetric cell division sự phân cắt tế bào không đối xứng asymmetric competition cạnh tranh không đối xứng asymmetry [tính] không đối xứng, dạng không đối xứng asynapsis [sự] không tiếp hợp

asynchronous flight chiếu sáng không đồng nhất

atactostele trụ toả, trung trụ phân tán

atavism [hiện tượng] lại giống, [hiện tượng] phản tổ

ataxia [sự] mất điều hoà, mất điều vận

ataxia telangiectasia mất điều hoà giãn mạch

ataxy [sự] mất điều hoà, mất điều vận

ATCC viết tắt của American Type Culture Collection

atelectasis sự sai trật tự

atherosclerosis bệnh sơ vữa động mạch

athetosis chứng múa vờn

AT-III yếu tố AT-III [gây vón cục máu]

atlas đốt đội

atmometer bốc hơi kế AtNHX1 gene gen AtNHX1 atokous không sinh sản, vô sinh

atomic force microscopy kính hiển vi [dùng] lực nguyên tử

atomic mass nguyên tử khối

atomic number số hiệu nguyên tử atomic weight trọng lượng nguyên tử ATP viết tắt của AdenosinTriPhosphate

ATP synthase synthaza ATP, enzym tổng hợp ATP

ATPase enzym ATPaza ATPase ATPaza atresia [sự] thoái hoá atresic thoái hoá

atrial natriuretic factor nhân tố lợi tiểu tâm nhĩ [tác nhân điều chỉnh huyết áp]

atrial peptides peptid tâm nhĩ atrial pressue áp lực tâm nhĩ atrial receptor thụ quan tâm nhĩ

atrioleventricular valve van nhĩ-thất

atriopore lỗ thông

atrium lỗ, cửa

atrium of heart lỗ tim, cửa tim atrophy [sự] teo, tiêu biến atropous đính thẳng, gắn thẳng atropus noãn thẳng

attachment theory thuyết gắn kết, thuyết ràng buộc

attack rate chỉ số xâm chiếm

attention [sự] quan tâm, chú ý attenuated vaccine vacxin giảm độc lực attenuation [sự] suy giảm

attitude thái độ

attitude scale thang thái độ

attribution theories [các] thuyết quy kết auditory [thuộc] nghe, thính giác auditory cortex vỏ thính giác

auditory nerve dây thần kinh thính giác, dây VIII

auditory ossicles xương nhỏ thính giác

aural [thuộc] nghe, thính giác

auricle 1. tâm nhĩ 2. tai ngoài 3. thuỳ tai ngoài 4. thuỳ tai

auricular lông phủ gốc atrioventricular hạch nhĩ thất atrioventricular ring vòng nhĩ thất

attenuated [pathogens] [bị] suy giảm [mầm bệnh] attenuation [of RNA] suy giảm [ARN] aureofacin aureofacin

auriculoventricular [thuộc] nhĩ – thất Australasian region vùng Châu úc Autecology sinh thái học đơn loài

authoritarian personality nhân cách độc đoán

autism [chứng] tự kỉ autoallogamy [sự] tự dị giao auto-antibody tự kháng thể autocatalysis [sự] tự xúc tác

autochthonous nội tại, bản địa, địa phương autochthonous material vật liệu bên trong autocidal control khống chế bằng tự diệt auricularia ấu trùng dạng tai

autodiploid thể tự lưỡng bội

autoecious một chủ, đơn chủ

auto-erotism [sự] tự khiêu dâm, tự khiêu dục autogamy [sự] tự giao, tự thu phấn, tự thụ tinh autogenic tự sinh

autogenic succession diễn thế tự sinh autogenous model mô hình tự sinh autocoprophagy [sự] tự ăn phân

autogenous control điều khiển tự sinh, kiểm soát tự sinh

autograft [sự] tự ghép

autoimmune disease bệnh tự miễn dịch autoimmune disease bệnh tự miễn autoimmune thyroiditis tự miễn thyroid auto-immunity [sự] tự miễn dịch autoinducer thể tự phát sinh autologous tự rụng

autolysis [sự] tự tiêu, tự phân giải autolytic tự tiêu, tụ phân giải automatism [tính] tự động

autonomic độc lập, tự chủ, tự điều chỉnh, tự phát

autonomic movement vận độnh tự phát

autonomic nervous system hệ thần kinh dinh dưỡng, hệ thận kinh tự trị

autonomous độc lập, tự chủ, tự điều chỉnh, tự phát

autonomous replicating segment đoạn tự sao chép

autonomous replicating sequence trình tự tự sao chép

autoplasma đồng nguyên sinh cá thể autoplastic transplantation ghép tự thân autopodium bàn tay, bàn chân

autopolyploid thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính autoradiogram sơ đồ phóng xạ tự ghi autoradiography [phép] phóng xạ tự ghi autoregulation sự tự điều chỉnh

autosome nhiễm sắc thể thường autospasy [sự] tự rụng, tự cắt autospore bào tử gốc

autostylic [thuộc] khớp kiểu trực tiếp autotetraploid khớp kiểu trực tiếp autostyly thể tự tứ bội

autotomy [sự] tự rụng autotranspiantation [sự] ghép vùng loại autotroph sinh vật tự dưỡng

autotrophic tự dưỡng

autotrophic bacteria vi khuẩn tự dưỡng autotrophic nutrion dinh dưỡng tự dưỡng autoxenous một chủ, đơn chủ

autumn wood gỗ mùa thu auxanometer tăng trưởng kế auxillary bud chồi nách

auxocyte thế bào sinh dục dạng tăng trưởng

auxotonic cương cơ, trương cơ

auxin auxin [hocmôn sinh trưởng thực vật]

auxotroph khuyết dưỡng

auxotrophic mutation đột biến khuyết dưỡng

average trung bình, số trung bình aversion therapy liệu pháp ngược aversive therapy liệu pháp ngược aversive stimulus kích thích ngược Aves lớp Chim

avian leucosis [bệnh] bạch cầu chim, [bệnh] bạch cầu lympho bào

avidin avidin

avidity độ bám, độ phàm

avitaminosis [chứng] thiếu vitamin Avogadro constant hắng số Avogadro Avogadro law định luật avogadro awn lông cứng, râu

axenic culture [sự] nuôi cấy thuần

axial dọc trục, [thuộc] trục

axial filament sợi trục

axial mesoderm trục phôi giữa axial skeleton bộ xương trục axiate pattern mẫu theo trục axil nách lá, kẽ lá

axile đính trụ, gắn trụ

axilemma bao trụ

axile placentation kiểu đính noãn axillary [thuộc] nách lá, kẽ lá axilary air sac túi khí phụ

axis 1. trục, trụ 2. thân chính 3. thân ống 4. đốt trục

axon axon, sợi trục thần kinh

axonal transport vận chuyển sợi trục axoneme tơ trục, sợi trục của tiêm mao axopodium roi trục, chân giả sợi trục azadirachtin azadirachtin [vật dẫn thuốc] azonal soil đất phi địa đới

Azotobacter vi khuẩn cố định đạm

azurophil-derived bactericidal factor [ADBF] nhân tố diệt khuẩn bắt nguồn từ azurophil

azygomatous không cung má

azygos thẻ lẻ

azygous không thành cặp, không thành đôi

azygospore bào tử đơn tính, bào tử không tiếp hợp

B

B cell tế bào B

B lymphocytes tế bào lympho B

B.t. viết tắt của Bacillus thuringiensis

B.t. israelensis B.t. israelensis

B.t. kumamotoensis B.t. Kumamotoensis

B.t. kurstaki B.t. kurstaki [một chủng Bacillus thuringiensis]

B.t. tenebrionis B.t. tenebrionis

B.t. tolworthi B.t. tolworthi

B.t.k. viết tắt của B.t. kurstaki [một chủng Bacillus thuringiensis]

Babesia [kí sinh trùng] Babesia

Babinski’ s sign triệu chứng Babinski

BAC viết tắt của Bacterial Artificial Chromosomes

baccate mọng, giống quả mọng Bacillaceae họ Bacillaceae Bacillariophyceae lớp Tảo silic

Bacille Calmette vi khuẩn Calmette-Guerin

bacilli [các] trực khuẩn Bacilluria trực khuẩn niệu Bacillus Bacillus, trực khuẩn

Bacillus licheniformis Bacillus licheniformis

Bacillus subtilis [b. subtilis] Bacillus subtilis [B. subtilis] Bacillus thuringiensis [b.t.] Bacillus thuringiensis [B.t.] back mutation đột biến nghịch

backgound radiation bức xạ nền

B lymphocyte tế bào lympho B B-memory cell tế bào nhớ B back mutation đột biến ngược bacteria vi khuẩn

bacterial fermentation lên men do vi khuẩn

bacterial artificial chromosomes [BAC] nhiễm sắc thể nhân tạo ở vi khuẩn

bacterial expressed sequence tags thẻ trình tự biểu hiện ở vi khuẩn

bacterial growth sự tăng trưởng của vi khuẩn

bacterial two-hybrid system hệ thống lai kép ở vi khuẩn

bacterial virus xem bacteriophage, phage bactericidal [thuộc] chất diệt khuẩn bactericide chất diệt khuẩn

bacteriocin bacteriocin

bacteriochlorophyll diệp lục tố vi khuẩn

bacteriology vi khuẩn học bacteriophage thể thực khuẩn, phagơ bacteriostat chất kìm hãm vi khuẩn bacteriostatic kìm hãm vi khuẩn bacteroid dạng vi khuẩn bacteriotropin đốc tố vi khuẩn bacterium vi khuẩn

Bacteroidaceae họ Bacteroidaceae

Baculovirus Baculovirut

Baculovirus expression vector vectơ biểu hiện Baculovirus Baculovirus expression vector system hệ thống vectơ biểu hiện bagassosis [bệnh] bụi bã mía

bakanae bệnh lúa von

bal 31 nuclease Nucleaza Bal 31

balance [sự] cân bằng

balanced polymorphism [hiện tượng] đa hình cân bằng

balancers cánh chuỳ, cánh tạ

balancer chromosomes nhiễm sắc thể cân tâm balance theories [các] thuyết cân bằng Balbiani rings [các] vòng Balbiani

baleen plate tấm lược hàm ballistospore bảo tử vô tính Banbinski sign triệu chứng Banbinski bands băng, dải

banding techniques kỹ thuật hiện băng Bangs bacillus trực khuẩn Bang baragnosis [sự] mất nhận thức trọng lượng barb tơ cứng, sợi móc

barbate [có] râu, [có] túm lông cứng, [có] sợi móc, [có] gai

barbel râu

barbule sợi móc nhỏ

BAR gene gen BAR

bare sensory nerve endings đầu dây thần kinh cảm giác

bark vỏ

barley lúa mạch

barnase barnaza [enzym phân huỷ ADN ở Bacillus amyloliquefaciens]

baroreceptor áp thụ quan

baroreceptor reflex phản xạ áp thụ quan, phản xạ cơ quan cảm nhận áp lực

barophil sinh vật ưa khí áp cao

Barr body thể Barr

Bartholin’s duck ống Bartholin

Bartholin’s glands tuyến Bartholin, tuyến âm hộ

basal area vùng đáy

basal body thể gốc

Basal cell tế bào đáy, tế bào gốc

basal corpuscle hạt gốc

basal ganglia hạch đáy não basal granule thể gốc, hạt gốc basal lamina màng đáy

basal metabolic rate tỷ số chuyển hoá cơ bản, suất chuyển hoá cơ bản

basal placentation kiểu đính noãn gốc

basal plates [các] lá nền, [các] phiến sụn nền

Base đế, đáy, gốc, nền

basement membrane màng đáy base bazơ, xem nitrogenous base base [general] bazơ [nói chung] base [nucleotide] bazơ [ở nucleotid]

base excision sequence scanning [bess] quét trình tự theo cách cắt bazơ

base pair [bp] cặp bazơ [nitơ]

base sequence đoạn trình tự các bazơ

base substitution thay thế bazơ

Basic chromosome number số nhiễm sắc thể gốc

Basic chromosome set bộ nhiễm sắc thể gốc, số nhiễm sắc thể cơ bản basic fibroblast growth factor [BFGF] nhân tố sinh trưởng nguyên bào sợi cơ bản

basic reproductive rate chỉ số sinh sản cơ sở

basiconic [có] mấu dạng nón basidiocarp quả đảm basicity độ trung hoà kiềm basic number số cơ bản basidioma quả đảm

Basidiomycetes phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm Basidiomycotina phân ngành Nấm đảm, lớp Nấm đảm basidiospore bào tử đảm

basidium đảm basifixed đính gốc basifugal tránh gốc basilar [thuộc] gốc, đáy

basilar membrane màng đáy

basipetal hướng gốc basiphil ưa kiềm basis cranli đáy sọ

basket cell tế bào giỏ

basophil bạch cầu ưa kiềm, ưa kiềm basophilia [chứng] tăng tế bào máu ưa bazơ basophil leucocyte bạch cầu ưa kiềm basophilic ưa kiềm

basophils sinh vật ưa kiềm

bast libe

batch culture nuôi cấy theo lô

Batesian mimicry [tính] nguỵ trang Batesia

bathophilous ưa độ sâu bathyal [thuộc] vùng biển sâu bathybic [thuộc] biển sâu bathylimnetic [thuộc] đáy hồ bathymetric [thuộc] đo độ sâu bathysmal biển thẳm Batrachia lớp Lưỡng cư batrachian [thuộc] ếch nhái B cell tế bào B

  • chromosomes nhiễm sắc thể B

BB T.I. BB T.I. [chất ức chế tripsin, viết tắt của Bowman-Birk trypsin inhibitor]

BBB viết tắt của Blood-Brain Barrier

BBA viết tắt của Bio-Barcode Amplification

bce4 promotơ bce-4 [kiểm soát gen hạt có dầu ở thực vật]

bcrabl gene Gen BcrAbl

bcr-abl genetic marker Chỉ thị di truyền bcr-abl

Bdelloidea bộ Đỉa

beak mỏ

bearded [có] lông cứng, [có] râu

beetle bọ cánh cứng

Beggiatoales [vi khuẩn] Beggiatoales bebavioral ecology sinh thái học tập tính Behavioral ecology sinh thái học tập tính behaviour tập tính, thói quen, lối sống behaviour modification sửa đổi tập tính behaviour therapy liệu pháp tập tính belemnoid [có] dạng lao, [có] dạng tên Bellini’s ducts [các] ống Bellini

belt transect đường cắt vùng

Bence-Jones protein protein Bence-Jones behavioural change thay đổi tập tính behavioural defences tập tính bảo vệ

behavioural ecology tập tính sinh thái behaviourism [thuyết] tập tính benign tumor u lành

benthic [thuộc] sinh vật đáy

benthic animal động vật sống đáy

benthic community quần xã sinh vật đáy

benthic invertebrates động vật không xương sống ở đáy

B-DNA ADN B

benthic zone tầng đáy benthon sinh vật đáy benthos sinh vật đáy

benzodiazepines benzođiazepin Bergmann’s law định luật Bergmann beri-beri [bệnh] tê phù

berry 1. quả mọng 2. trứng giáp xác

BESS viết tắt của Base Excision Sequence Scanning

BESS method phương pháp BESS

BESS t-scan method phương pháp quét T BESS

best linear unbiased prediction [blup] dự đoán khách quan tuyến tính tốt nhất

beta carotene carotene beta

beta cells tế bào beta

beta conformation cấu hình beta beta diversity [độ] đa dạng beta beta-conglycinin β-conglycinin

beta-d-glucuronidase β-D-Glucuronidaza

beta-glucan β-glucan

beta-glucuronidase β-glucuronidaza

beta interferon interferon beta

beta-lactam antibiotics chất kháng sinh β-lactam

beta-microglobulin microglobulin beta

beta oxidation oxy hoá beta beta sitostanol sitostanol beta betacyanins betaxyanin betalains betalain

beta-pleated sheet phiến gấp, nếp gấp beta

beta-rhythm nhịp beta betaxanthins betaxanthin bhang [chất] bơhan bicarpellary hai lá noãn biceps cơ hai đầu

bicipital [thuộc] cơ hai đầu

beta-secretase β-secretaza

BEVS viết tắt của Baculovirus Expression Vector System

BFGF viết tắt của Basic Fibroblast Growth Factor

BGYF viết tắt của Bright Greennish-Yellow Fluorescence

bicipital groove rãnh cơ hai đầu bicollateral bundle bó chồng kép bicuspid [có] hai mấu nhọn bicuspid valve van hai lá bicuspidate [có] hai mấu nhọn

bicuspid valve van hai mấu, van hai lá

biennial cây hai năm bifacial leaf lá hai mặt bifid xẻ đôi, chẻ đôi

Bifidobacteria Bifidobacteria [vi khuẩn]

Bifidus Bifidus

bifurcate chẻ nhánh, phân nhánh bifurcation [sự] chẻ nhánh, phân nhánh bigeneric hybrid thẻ lai hai giống bilabiate hai môi, môi kép

bilateral hai phía, hai bên

bilateral cleavage phân cắt đối xứng hai bên, phân cắt hai phía

bilateral symmetry đối xứng hai bên

bile mật

bile acids axit bilic

biletaria động vật đối xứng hai bên

bile duct ống mật

bile salts muối mật

biliary secretion sự tiết mật bilirubin bilirubin biliverdin biliverdin

bilocular hai phòng, hai ngăn, hai ô

bimanous hai tay

bimastic hai vú

binary fission phân cắt thành hai

binaural hai tai

binomial nomenclature hệ danh pháp tên kép binomial distribution phân bố nhị thức binominal nomenclature hệ danh pháp tên kép

binovular twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử

binucleate phase pha hai nhân, pha song nhị bội

bio-assay thử nghiệm sinh học

Bio-Barcode Amplification khuếch đại Bio-Barcode, khuếch đại theo mã Bar sinh học

biochemistry hoá sinh học

bloclimatology sinh khí hậu học, khí hậu học sinh học

blocoenosis quần xã sinh vật

BLUP viết tắt của Best Linear Unbiased Prediction biodegradation [sự] phân huỷ sinh học biodiversity đa dạng sinh học

bio-electricity điện sinh học bioelectronics ngành điện tử sinh học bioengineering kỹ thuật sinh học

bio-engineering kỹ thuật sinh học biofeedback tác động ngược sinh học biogas khí sinh học

biogenetic law nguyên tắc phát sinh sinh học, luật sinh sinh học

biogeographic regions [các] vùng địa lý sinh vật

biofilm màng sinh học biofilm phim sinh học biogenesis phát sinh sinh học

biogenic do sinh vật, từ sinh vật biogeochemical cycles chu trình sinh địa hoá biogeochemistry Môn Hoá địa sinh học billiary canaliculi rãnh ống mật

BIO viết tắt của Biotechnology Industry Organization

bioassay phép thử sinh học, xét nghiệm sinh học

bio-bar codes Mã Bar sinh học biochemical oxidation oxy hoá sinh học biochemistry môn Hoá sinh học biochips chip sinh học

biocide diệt sinh học

biodegradable phân huỷ sinh học

biodegradable pollutant yéu tố ô nhiễm chịu phân huỷ sinh học biodesulfurization khử lưu huỳnh [bằng] sinh học biogeography ngành địa lý sinh học

bionanotechnology công nghệ nano sinh học

biohazards controversy tranh luận về mối nguy hiểm sinh học

bioinformatics môn Tin sinh học bioinorganic [thuộc] vô cơ sinh học bioleaching lọc thô sinh học biolistic apparatus máy bắn gen biolistics gene gun súng bắn gen

biologic response modifier therapy phép trị liệu sửa đổi sinh học

biological activity hoạt tính sinh học biological clock đồng hồ sinh học biological constraint ép buộc sinh học biological containment kiềm chế sinh học biological control phòng trừ sinh học biological form dạng sinh học

biological half-life chu kỳ ban huỷ sinh học

biological magnification khuyếch đại sinh học biological oxygen demand [BOD] nhu cầu oxy sinh học biological race nòi sinh học

biological rhythm nhịp điệu sinh học biological shield màn chắn sinh học biological species loài sinh học biological vectors vectơ sinh học biological warfare chiến tranh sinh học biology môn Sinh học

bioluminescence phát huỳnh quang sinh học

biomarkers chỉ thị sinh học

biomass sinh khối

biomems chip cơ điện sinh học

biomimetic materials vật liệu phỏng sinh học biomolecular electronics môn Điện tử phân tử sinh học biomass sinh khối

biome biôm, đại quần xã sinh vật biometeorology sinh khí tượng học biometrical genetics di truyền học thống kê biometry thống kê sinh học

biomotors động cơ sinh học bionics phỏng sinh học biophysics lý sinh học biopolymer polyme sinh học biopsy [sự ] sinh thiết bioreceptors thụ quan sinh học biorecovery phục hồi sinh học

bioremediation sửa chữa sinh học

biosafety an toàn sinh học

biosafety protocol nghị định thư an toàn sinh học

bioseeds hạt sinh học

biosensors [chemical] đầu nhạy sinh học

biosilk tơ sinh học

biosorbents chất hút bám sinh học

biosphere sinh quyển

biosynthesis [sự] sinh tổng hợp, tổng hợp sinh học

biosystematics hệ thống học sinh học

biota khu hệ sinh vật

biotechnology công nghệ sinh học

biotechnology industry organization [BIO] tổ chức công nghiệp công nghệ sinh học

biotic hữu sinh, sống, [có] sức sống, [thuộc] sự sống

biotic barrier hàng rào hữu sinh biotic climax cao đỉnh hữu sinh biotic factor yếu tố hữu sinh

biotic potential tiềm năng sinh học, tiềm lực sống

biotic stresses áp lực hữu sinh

biotin biotin

biotransformation chuyển hoá sinh học

biotinylation [sự] biotin hoá

biotope sinh cảnh

biotroph vật dinh dưỡng hữu sinh

biotrophic parasites vật ký sinh dinh dưỡng hữu cơ

biotype kiểu sinh học, biotyp

biparous sinh đôi

bipedal đi hai chân

bipinnate hai lần lá chét lông chim, xẻ lá chét lông chim kép

bipolar lưỡng cực, hai cực

bipolar cell tế bào lưỡng cực

bipolar disorder rối loạn lưỡng cực bipolar germination nảy mầm hai đầu biradial symmetry đối xứng toả tia hai bên biramous hai nhánh

biramous appendages chi hai nhánh, phần phụ hai nhánh

birth [sự] sinh sản, đẻ

birth mark nốt ruồi, vết chàm

birth rate chỉ số sinh sản, chỉ số đẻ, tỉ lệ sinh sản biseriate hai dãy, hai hàng, hai xoáy, hai vòng biserrate [có] răng cưa kép

bisexual lưỡng tính

bisexuality [tính] lưỡng tính bisporangiate [có] túi bào tử lưỡng tính bivalent thể lưỡng trị

bivalve hai mảnh vỏ

Bivalvia lớp Hai mảnh vỏ bivoltine một năm hai lứa, hai vụ bla gene gen bla

black-layered [corn] bọc lớp màu đen [ngô]

black-lined [corn] nhăn đen [ngô] bladder túi, bọng, bao bladderworm nang sán

blade phiến, cuống dẹt

blanket bog thực vật phủ đầm lầy

blast cell tế bào tàn lụi

blast transformation chuyển hoá chậm dần, chuyển hoá tàn lụi

blastema mầm

blastochyle dịch khoang phôi blastocoel khoang phôi blastocyst túi phôi, túi mầm

blastocyst of mammals túi phôi của động vật có vú

BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand

body axes trục cơ thể

body cavity khoang cơ thể

body cell tế bào sinh dưỡng, tế bào thân

body-section radiography [phép] chụp phóng xạ cắt lớp

Body serface pressure áp lực bề mặt cơ thể

body wall vách thân

bog thực bì đầm lầy than bùn

bole thân

boll vỏ

bolting [sự] kết trái sớm

bone xương

bone cell tế bào xương

bone development sự phát triển xương

bone marrow tuỷ xương

bone tolerance dose liều lưỡng cho phép ở xương

bony labyrinth đường rối xương

book gill mang lá sách

book lung phổi lá sách

booster response đáp ứng tăng cường, đáp ứng nhắc lại

booted [có] phủ sừng, kết bao sừng

bordered pit lỗ viền

boreal [thuộc] bắc bán cầu

boreal forest rừng ôn đới bắc bán cầu, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối

bosset sẹo sừng

botany thực vật học

Bovine Spongiform Encephalopathy bệnh thoái hoá thần kinh ở bò

blastoderm phôi bì, đĩa phôi, đĩa mầm

blastodermic vesicle túi lá phôi, túi phôi bì

blastodisc đĩa phôi

blastomere tế bào phôi, phôi bào blastopore lỗ phôi, miệng phôi, phôi khẩu blastosphere phôi túi

blastospore bào tử chồi blastospore lip gờ miệng phôi blastula phôi nang

blastulation [sự] hình thành phôi nang

bleb mụn nước

bleeding [sự] rỉ nhựa blepharism [sự] co mí mắt blepharoplast hạt gốc lông roi blight [bệnh] lụi

blind spot điểm mù

blister mụn phồng nước, mụn rộp

blocking antibody kháng thể bao vây, kháng thể phong bế

blood máu

blood capillary mao mạch máu

blood cells tế bào máu

blood clotting máu vón cục

blood count số đếm huyết cầu

blood derivatives manufacturing association hiệp hội sản xuất các dẫn xuất của máu

blood flukes [các] sán lá máu blood islands [các] đảo huyết blood plasma huyết tương blood platelet tiểu cầu

blood pressure huyết áp

blood serum huyết thanh blood substitutes chất thay máu blood sugar đường máu

blood vessels mạch máu

bloom 1. phấn 2. [sự] nở hoa nước

Bloom’s syndrome hội chứng Bloom

blot [phép] thấm tách, [kỹ thuật] thấm tách blotting [phép] thấm tách, [kỹ thuật] thấm tách blubber mỡ khổ

blue-green algae tảo lam

blood vessels formation sự hình thành mạch máu

blood-brain barrier hàng rào máu não

blood-testis barrier hàng rào máu tinh

blue biotechnology công nghệ sinh học xanh

blue-green bacteria vi khuẩn lam blunt-ended DNA ADN đầu bằng blunt-end DNA ADN đầu bằng blunt ends đầu bằng

blunt-end ligation gắn các đầu bằng [ADN]

BLUP viết tắt của Best Linear Unbiased Prediction BMP viết tắt của Bone Morphogenetic Proteins BOD viết tắt của Biological Oxygen Demand boletic acid axit boletic

bollworms giun nang

bone morphogenetic proteins [BMP] protein phát sinh hình thái xương

botryoid [có] dạng chùm botryoidal [có] dạng chùm botryose [có] dạng chùm botrytic [có] dạng chùm bottle cells tế bào hình chai

bottleneck effect hiệu ứng cổ chai bottom yeast nấm men đáy botulism [sự] ngộ độc botulin boundaries ranh giới

boundary layer lớp biên bound water nước liên kết bouquet stage giai đoạn bó hoa

bouyant density mật độ phần nổi

bovine dung phân bò

bovine somatotropin [BST] somatotropin của bò

Bowman-Birk trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Bowman-Birk

Bowman, s capsule nang Bowman Bowman, s glands tuyến khứu giác boxplot đồ thịt hộp

bp viết tắt của base pair

braccate [có] lông chân

brachial [thuộc] cánh tay, [thuộc] cuống thần kinh, [có] dạng tay

brachiate 1. [có] nhánh 2. [có] chi brachiferous [có] nhánh, [có] chi Brachiopoda ngành Tay cuộn

brachium 1. cánh tay 2. cuống thần kinh 3. dạng tay

brachycerous [có] râu ngắn brachydactylia tật ngón ngắn brachydactyly tật ngón ngắn brachydont [có] răng ngắn brachypterism dạng cánh ngắn

brachyural [thuộc] bụng ngắn gấp dưới ngực bracken poisoning ngộ độc dương xỉ diều hâu bracket fungus nấm móc

brackish lợ

bract lá bắc

bract scale vảy bắc bracteate [có] lá bắc bracteole lá bắc nhỏ bradycardia nhịp tim chậm

Bradyrhizobium japonicum Bradyrhizobium japonicum

brain não hạch não

brain stem cuống não

brain stimulation kích thích não

branch gap khe cành branchia mang branchial [thuộc] mang

branchial arch cung mang

branchial basket khung mang

branchial chamber phòng mang, khoang mang

branchial clefts khe mang branchial heart tim mang brachial rays [các] tia mang

Branchiopoda phân lớp Chân mang branchiostegal [thuộc] nắp mang branchiostege màng nắp mang brand fungi nấm than branchypterous [có] dạng cánh ngắn branchysclereid tế bào đá

brand spore bào tử mùa hè, bào tử phấn đen

brandycardia nhịp tim chập brandykinesia sự tiêu hoá chậm brankinin sự vận động chậm Brassica Brassica [giống Rau cải]

Brassica campestre Brassica campestre Brassica campestris Brassica campestris Brassica napus Brassica napus Brassicaceae họ Cải

Braun Blanquet system hệ phân loại Braun Blanquet

brazzein brazzein [protein ngọt]

BRCA 1 gene gen BRCA 1

BRCA 2 gene gen BRCA 2

BRCA genes [các] gen BRCA [gây ung thư vú hoặc buồng trứng]

breaking [bệnh] nứt hoa

breaking of the meres [sự] nứt đoạn

breast bone xương ức breathing [sự] thở breathing root rễ khí

breeder’s rights quyền của nhà chọn giống

bright-field Illumination hiển vi nền sáng

bright greennish-yellow fluorescence phát huỳnh quang màu vàng-lục sáng

broad spectrum phổ rộng, phạm vi tác động rộng

Bromeliaceae họ Dứa

bromoxynil bromoxynil

bronchi [các] phế quản, [các] cuống phổi

bronchia nhánh phế quản

bronchial [thuộc] nhánh phế quản bronchial arteries động mạch phế quản bronchial C receptor thụ quan C phế quản bronchial circulation tuần hoàn phế quản bronchial veins tĩnh mạch phế quản bronchiol nhánh phế quản nhỏ bronchoconstriction sự co thắt phế quản

bronchomotor control điều chỉnh cơ vận động khí quản

bronchus phế quản, cuống phổi

brood lứa, bầy đàn brood patch chồi đốm broth nước dùng brown algae tảo nâu brown earths đất nâu

brown forest soil đất rừng nâu brown podzlic soil đất nâu potzon brown rot [bệnh] thối rữa [màu] nâu

brown stem rot [BSR] [bệnh] thối rữa gốc [màu] nâu

Brucellaceae họ Brucellaceae

bruise vết thâm tím

bruit tiếng động, tiếng thổi Brunner’s glands tuyến Brunner brush border diềm bàn chải Bryophyta ngành Rêu Bryophytes ngành Rêu Bryopsida Lớp Rêu

Bryozoa ngành Động vật dạng rêu

BSE viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy bệnh thoái hoá thần kinh ở bò

BSP viết tắt của Biosafety protocol

BSR viết tắt của Brown Stem Rot

BST viết tắt của Bovine SomatoTropin

BTR-4 gene gen BtR-4

bubo hạch sưng

bubonic plague [bệnh] dịch hạch

buccal [thuộc] má miệng buccal cavity khoang miệng buccal glands [các] tuyến miệng

buccopharyngeal membrane màng miệng hầu buccopharyngeal respiration thở qua miệng hầu bud chồi, mắt

bud sport đột biến sinh dưỡng chồi budding 1. [sự] nảy chồi 2. [sự] ghép chồi bud scale vảy chồi

buffer chất đệm, đệm buffering tác động đệm buffy coat [cells] vỏ bạch cầu

buildup of radiation tích tụ bức xạ

bulb hành

bulbar [thuộc] hành bulbiferous [có] hành, [có] giò bulbil giò, hành con, hành nhỏ

bulbourethral gland tuyến hành niệu đạo bulbus arterlosus hành động mạch bulbus oculi hành mắt, cầu mắt

bulimia [chứng] ăn vô độ

bulk flow dòng khối

bulla bọng nước, nốt mọng

bullate 1. phồng 2. [có] bóng 3. [có] bọng nước bulliform cell tế bào dạng bóng bundesgesundheitsamt [BGA] Bộ Y tế liên bang Đức bundle bó mạch

bundle cap chóp bó

bundle end đầu cuối bó

bundle sheath bao bó mạch

bundle sheath cells tế bào bao bó mạch

bunion chai phồng

bunodont [có] răng hàm mầu tù bunoid [có] răng hàm mấu tù bunt bệnh nấm than

burdo thể ghép

Burkọtt lymphoma u bạch huyết Burkitt

burr quả có gai burrow hang, đào hang bursa túi, bao, bìu

bursa copulatrix túi giao cấu bursa inguinalis khoang bìu bẹn bursa of Fabricus túi Fabricus bursa omentalls hậu cung mạc nối bursicon bursicon

bursiform [có] dạng túi, [có] dạng bao

burying beetles bọ đào hang butterfly flower hoa bướm buttress root rễ hạch

BXN gene gen BXN [mã hoá enzym phân huỷ thuốc diệt cỏ]

byssal [thuộc] chân tơ

byssinosis bệnh bụi lông phổi byssogenous [thuộc] sinh chân tơ byssus chân tơ

C

C1-inhibitor chất ức chế C1–

C3 plant thực vật C3

C3b receptors [các] thụ thể C3b

C4 pathway evolution tiến hoá theo con đường C4

C4 plant thực vật C4

Cactaceae họ Xương rồng

CADD viết tắt của Computer-Assisted Drug Design

caducibranchiate [có] mang rụng sớm

Caducous [bị] rụng sớm

Caecilians bộ Hải sâm không chân caecum ruột tịt, nhánh cụt caenogenesis [sự] thích ứng phôi caenogenetic phát triển thích ứng phôi

Caenorhabditis elegans loài Caenorhabditis elegans

caesious phủ chàm c terminus đầu C c value giá trị c

  1. C. elegans C. elegans CAAT box hộp CAAT Caco-2 dòng tế bào Caco-2

cadherins cadherin [tác nhân kết dính các tế bào]

Caenorhabditis elegans [C. elegans] Caenorhabditis elegans [C. elegans]

caesium casium, vòng tuần hoàn của caxi

caesius phủ chàm

caespitose mọc bụi, mọc cụm caespitulose mọc bụi, mọc cụm caffeine cafein

Calamitales bộ Lô mộc calami [các] gốc lông chim calamus gốc lông chim

calcaneum 1. xương gót 2. cựa

calcar cựa

calcareous [có] đá vôi, mọc trên đá vôi calcicole thực vật ưa đất đá vôi calciferol canciferol

calciferous [chứa] muối canxi calcification [sự] hoá vôi calcareous [có] cựa

calcifuge thực vật kị đất vôi calcigerous [chứa] muối canxi calcigerous glands [các] tuyến canxi calciphile thực vật ưa đất vôi calciphobe thực vật kị đất vôi calcitonin canxitonin

calcium canxi

calcium channel-blockers chất [vật] chặn kênh canxi

calcium oxalate oxalat canxi

calcium phosphate precipitation kết tủa canxi phosphat

callose 1. caloza 2. [có] chai

callous [có] chai

callipyge tính trạng [di truyền] hướng thịt [ở vật nuôi] callus 1. thể chai, 2. thể caloza, 3. thể sần, 4. mô sẹo calmodulin calmodulin

caloric test thử nhiệt, kiểm tra nhiệt Calvin cycle chu trình Calvin calycle đài, loa

calypter vảy che cánh tạ calyptra 1. mũ 2. chóp rễ calyptrate [có] vảy che cánh tạ calyptrogen tầng sinh chóp rễ calyptron vảy che cánh tạ calyx 1. đài 2. loa 3. đài

calyx tube ống đài

CAM CAM

cambial initial tế bào tầng phát sinh

calorie calo, đơn vị nhiệt năng

calpain-10 gen calpain-10 [gây tiểu đường]

cambial tissue mô thượng tầng cam bium tầng phát sinh cambrian kỷ cambri

camounflage [sự] nguỵ trang, nghi trang campaniform [có] dạng chuông campanulate [có] dạng chuông campsterol campsterol

camptothecins camptothecin

campylotropous đính cong

CAMV viết tắt của Cauliflower Mosaic Virus

CAMV 35s viết tắt của Cauliflower Mosaic Virus 35s Promoter [CAMV 35s]

canal ống kênh đào

canal cell tế bào ống

canalicular [thuộc] ống nhỏ, tiểu quản

canaliculate [có] rãnh canaliculus ống nhỏ, tiểu quản canavanine canavanin cancellated [có] dạng lưới xốp cancellous [có] dạng lưới xốp cancer ung thư

cancer epigenetics ngoại di truyền ung thư [ung thư do nhiều gen + môi trường]

CANDA viết tắt của Computer Assisted New Drug Application

cane sugar đường mía

canine 1. [thuộc] chó, 2. răng nanh 3. [ thuộc] răng nanh 4. [thuộc] gờ rãnh

canker [bệnh] loét

cannabis cây cần sa

cannibalism [hiện tượng] ăn thịt lẫn nhau

cannon bone xương chày

canola canola

canopy tán

canopy cover độ che tán

cap chóp, mũ

capillary mao quản, mao mạch

capillary electrophoresis [phép] điện di mao dẫn

capillary forces lực mao dẫn

capillary networks hệ mao mạch

capillary soil water nước thổ nhưỡng mao dẫn

capillary zone electrophoresis [phép] điện di vùng mao dẫn

capita [các] đầu capitate [các] đầu capitellum mỏm khớp

capitulum 1. cụm hoa dạng đầu 2. mỏm capping [sự] tạo mũ, đội nón caprification [sự] thụ phấn kín

capiture recapture bắt, bắt lại

capsid vỏ capsid

capsomere capsome

capsular polysaccharides polysaccharid vỏ

capsule bao, nang, vỏ

captive breeding chọn giống [trong] giam giữ

capture agent tác nhân bắt giữ capture molecule phân tử bắt giữ caput đầu

carapace mai, vỏ cứng

CARB viết tắt của Center For Advanced Research In Biotechnology

carbamino compounds phức hợp carbamino carbamyl phosphate carbamyl phosphat carbetimer carbetime [polyme chống ung thư] carbohydrate cacbohydrat

carbohydrate engineering kỹ thuật thao tác carbohydrat

carbohydrate microarray vi dàn carbohydrat

carbon carbon

carbon dating định tuổi bằng carbon

carbon dioxide CO2

carbon film technique kĩ thuật màng carbon

carbon fixation cố định carbon

carbon nanotubes ống nano carbon

carbon replica technique kĩ thuật sao carbon

carbon/nitrogen ratio tỷ lệ C/N

carbonic acid axir cácbonic

carbonic anhydrase anhydraza carbonic carboxydismutase carbonxyđismutaza carboxyhaemoglobin carboxyhaemoglobin

carboxyl terminus [of a protein molecule] đầu carboxyl [của phân tử protein]

carboxylase cacboxylaza carboxylic acid axit cacboxylic carboxypeptidase carboxypeptidaza carbuncle cụm nhọt

carcasses xác [động vật], tiêu thụ carcinogen chất gây ung thư carcinoma canxinom carcinogenesis [sự] gây ung thư cardiac arrhythmias loạn nhịp tim cardiac cycle chu kỳ đập tim cardiac muscle cơ tim

cardiac output lưu lượng máu qua tim

cardiac stretch receptor cơ quan cảm nhập sự giãn tim

cardiac valve van cận tim

cardinal 1. [thuộc] bản lề vỏ 2. chính, mấu chốt

cardines [các] bản lề, [các] khớp cardioblast tế bào mầm tim cardiolipin carđiolipin

cardiovascular adjustments sự điều chỉnh tim-mạch cardiovascular disease bệnh tim mạch cardiovascular system hệ tim mạch

cardo bản lề, khớp

carina gờ

carinate [có] sống, [có] gờ

cariose mục, hà carious mục, hà carnassial răng ăn thịt carnitine carnitin Carnivora bộ ăn thịt carnivore vật ăn thịt

carnivorous [thuộc] ăn thịt carnivorous plant cây ăn thịt carotenes caroten carotenoids carotenoid

carotid arteries động mạch cảnh

carotid baroreceptor áp thụ quan mạch cảnh

carotid sinus xoang cảnh, xoang cổ

carpal xương cổ tay carpals [các] xương cổ tay carpel lá noãn

carpelia [các] xương cổ tay carpellate [có] l á noãn carpus xương cổ tay

carrier 1. thể mang 2. chất mang 3. vật mang

carrier protein protein mang carrying capacity sức chứa, chịu tải cartilage sụn

caruncle 1. mộng 2. núm 3. mào 4. mồng hạt

cartilage-inducing factors a and b [các]nhân tố tạo sụn a và b

Caryophyllaceae họ Cẩm chướng

Caryophyllidae phân lớp Cẩm chướng, tổng bộ Cẩm chướng

caryopsis quả thóc, quả đĩnh

cascade tầng, đợt caseation [sự] bã đậu hoá casein casein

caseous [thuộc] phomat, [bị] bã đậu hoá casparian band băng Caspari casparian strip đai Caspari

caspases caspaza

cassette hộp chuyển đổi [trong cơ chế xác định giới tính ở nấm men], casset

caste nhóm chức năng

castration anxiety bồn chồn, sợ thiến

casual species loài ngẫu nhiên

catabolic activator protein protein hoạt hoá dị hoá

catabolism [sự] dị hoá

catadromous [thuộc] di cư xuôi dòng

catalase catalaza

carbonyl group nhóm carbonyl carbon cycle chu trình carbon catalysis [sự] xúc tác

catalyst chất xúc tác cataphyll vảy chồi catastrophes tai biến catch muscle cơ bắt

catecholamines catecholamin catenation [sự] tạo chuỗi caterpillar sâu

cathexis [sự] tập trung ý nghĩ

catkin bông đuôi sóc

cauda phần đuôi, phần cuối, đuôi caudad gần đuôi, hướng đuôi, qua đuôi caudal [thuộc] đuôi

Caudata bộ Lưỡng cư có đuôi

caudate [có] đuôi

cation ion dương, cation

cation exchange [sự] trao đổi ion dương, tác động bởi axit

caudate nucleus nhân đuôi

caudex thân [cây]

caul 1. màng ối 2. màng bọc, màng bao caulescent [có] thân, [có] cuống cauliflory hoa chồi nách thân

catabolic pathway con đường dị hoá

catabolism dị hoá

catabolite activator protein protein hoạt hoá chất dị hoá

catabolite repression [sự] ức chế chất dị hoá

catalase catalaza catalysis [sự] xúc tác catalyst chất xúc tác

catalytic antibody kháng thể xúc tác catalytic domain phạm vi xúc tác catalytic RNA ARN xúc tác catalytic site điểm xúc tác

catechins catechin catecholamines catecholamin cation cation, ion dương

cauliflower mosaic virus 35s promoter [CAMV 35s] cauline 1. [thuộc] thân, 2. lá thân

caval veins tĩnh mạch chủ

caveolae hang nhỏ [trên màng sinh chất] caves hang động, sinh vật ăn mùn bã hữu cơ cavernosus [có] thể hang, [có] hang carvenous [có] thể hang, [có] hang cavitation [sự] tạo bọt khí, tạo hốc

cavum khoang, phòng

  • banding [sự] hiện băng C

cDNA cloning tách dòng ADNc, tạo clon ADNc

cDNA viết tắt của Complementary DNA

CBA viết tắt của Cell-Based Assay

CBD viết tắt của Convention on Biological Diversity

CBF1 nhân tố CBF1 [protein điều phối phiên mã]

CCC DNA ADN CCC [ADN mạch vòng liên kết đồng hoá trị]

CD4 EPSP synthase synthaza cd4 EPSP

CD4 EPSPS enzym CD4 EPSPS [ở Agrobacterium]

cd4 protein protein cd4

cd44 protein protein cd44

CD4-PE40 thuốc CD4-PE40 [dược phẩm trị AIDS]

cd95 protein protein cd95

cDNA cADN

cDNA array dàn cADN cDNA clone dòng cADN cDNA library thư viện cADN

cDNA microarray vi dàn cADN

CE viết tắt của capillary electrophoresis

cecrophins cecrophin

cecropin a cecropin A

cecropin a peptide peptid cecropin A cecum ruột tịt, manh tràng, ruột bít cell 1. tế bào 2. ô cánh

cell adhesion molecules phân tử dính bám tế bào

cell aggregation experiment thí nghiệm quần tụ tế bào

Cell-Based Assay xét nghiệm dựa trên tế bào

cell body tế bào sinh dưỡng, tế bào thân

cell cavity khoang tế bào

cell center tâm bào

cell clone dòng tế bào

cell culture nuôi cấy tế bào

cell cycle chu trình tế bào

cell cytometry [sự] đo đếm tế bào

cell death sự chết của tế bào

cell dertemination sự xác định tế bào

cell differentiation phân hoá tế bào, biệt hoá tế bào cell diversification sự xen trồng nhiều loại tế bào cell division phân chia tế bào

cell enlargement [sự] phình to tế bào

cell extension [sự] kéo dài tế bào

cell fractionation [sự] phân đoạn tế bào, tách tiểu phần tế bào

cell-free không tế bào, phi tế bào

cell-free transcription phiên mã ngoài tê bào

cell interaction tương tác tế bào cell junction sự kết nối tế bào cell line dòng tế bào

cell lineage chuỗi thế hệ tế bào

cell-mediated immunity miễn dịch qua trung gian tế bào

cell membrane màng tế bào

cell migration sự di cư tế bào

cell movement sự vận chuyển tế bào

cellobiose xenlobioza

cellose xenloza

cell plate tấm phân bào

cell shape changes sự thay đổi hình dạng tế bào

cell signaling tín hiệu tế bào

cell transformation biến nạp tế bào

cell types dạng tế bào

cellular slime moulds mốc nhầy tế bào cell-free translation dịch mã ngoài tế bào cell fusion dung hợp tế bào

cell genetics di truyền học tế bào cellular respiration hô hấp tế bào cellullose cenluloza

cell wall vách tế bào

cell motility [sự] di động của tế bào cell recognition [sự] nhận biết tế bào cell signaling phát tín hiệu cho tế bào cell sorting sàng lọc tế bào

cell-based assays xét nghiệm dựa trên tế bào

cell-differentiation proteins protein phân hoá tế bào

cell-free gene expression system hệ thống biểu hiện gen vô bào cell-mediated immunity tính miễn dịch [có] trung gian tế bào cell-tissue culture nuôi cấy mô tế bào

cellular [thuộc] tế bào, [thuộc] ô cánh

cellular adhesion molecule phân tử bám dính tế bào cellular adhesion receptors thụ quan bám dính tế bào cellular affinity ái lực tế bào

cellular differentiation [sự] biệt hoá tế bào

cellular immune response phản ứng miễn dịch của tế bào

cellular oncogenes gen gây ung thư của tế bào

cellular pathway mapping lập bản đồ các con đường tế bào

cellular respiration [sự] hô hấp tế bào

cellulase celluloza

cellulolytic bacteria vi khuẩn phân huỷ celluloza

celsius scale thang nhiệt độ Celsius

cement xương răng

censer mechanism cơ chế phát tán

censor [sự] kiểm duyệt

censorship [sự] kiểm duyệt

census [sự] thống kê số lương, dẫn liệu số lượng

centiMorgan xentimorgan

centipedes lớp Chân môi

center for advanced research in biotechnology trung tâm nghiên cứu công nghệ sinh học tiên tiến

central canal ống trung tâm

central chemoreceptors hoá thụ quan trung tâm

central cylinder trụ giữa

central dogma thuyết trung tâm

central nervous system hệ thần kinh trung ương

central sulcus rãnh Rolando

central venous pressure áp lực thần kinh trung tâm

centrale phiến trung tâm

centric trung tâm

centric leaves lá trung tâm centrifugal ly tâm centrifugation ly tâm centrifuge máy ly tâm centriole trung tử centripetal hướng tâm

centrolecithal [có] noãn hoàng ở tâm [có] tâm noãn hoàng

centrolecithal egg trứng tâm noãn hoàng centromere tâm động, eo sơ cấp centrosome trung thể

centrum thân đốt sống

cepaceous [có] mùi hành tỏi

cephalad hướng đầu

cephalic [thuộc] đầu

cephalization [sự] hình thành đầu, tạo thành đầu

Cephalocarida nhóm Tôm đầu Cephalochordata phân ngành Đầu sống Cephalopoda lớp Chân đầu Cephalosporins xenphalosporin cephalothorax đầu-ngực

ceramic filter bộ lọc gốm cercal [thuộc] đuôi cercaria ấu trùng cercaria cercus phần phụ đuôi cere cia da gốc mỏ

cerebellar [thuộc] tiểu não cerebellar cortex vỏ tiểu não cerebellar fossa hố tiểu não

cerebellar hemispheres bán cầu tiểu não cerebellar peduncle cuống tiểu não cerebellum tiểu não

cerebral [thuộc] đại não, [thuộc] não cerebral aqueduct ống dẫn não cerebral cortex vỏ não

cerebral fiexure nếp gấp não

cerebral fossa hố đại não

cerebral hemispheres bán cầu đại não

cerebroside xerebrosit cerebrospinal [thuộc] não tuỷ sống cerebrall blood flow dòng máu não

cerebrall circulation tuần hoàn máu não

cerebrose cerebroza cerebrospinal fluid dịch não tuỷ cerebrum đại não

ceriferous tạo sáp ceroma da gốc mỏ cerous [có] sáp

ceruminous glands tuyến ráy tai

cervical [thuộc] cổ

cervical ganglia hạch cổ

cervical smear mẫu thử cổ tử cung

cervicum phần cổ

cervine [thuộc] hươu

cervix cổ, cổ rễ

cervix uteri cổ tử cung, cổ dạ con cespitose mọc bụi, mọc cụm cessation cassette casset dừng Cestoda lớp Sán dây

Cetacea bộ Cá voi

CGIAR viết tắt của Consultative Group on International Agricultural Research

chaeta lông cứng chaetiferous [có] lông cứng chaetigerous [có] lông cứng Chaetognatha ngành Hàm tơ

chaetophorous [có] lông cứng chaetoplankton sinh vật nổi tơ Chaetopoda nhóm Chân tơ

chagas’ disease bệnh trùng mũi khoan chain terminator yếu tố kết thúc chuỗi chalaza 1. điểm hợp 2. dây treo chalazogamy [tính] thụ tinh qua điểm hợp chalice đài

chalk gland tuyến phấn

chalk grassland đồng cỏ đá vôi

chamaephyte thực vật chồi trên đất

CFH protein protein cfh [Complement Factor H Protein]

CFP viết tắt của Cyan Fluorescent Protein

CFTR viết tắt của Cystic Fibrosis Transmembrane Regulator Protein

cge

CGIAR viết tắt của Consultative Group on International Agricultural Research

cgmp

chaconine chaconin

chakrabarty decision Quyết định Chakrabarty [của Bộ Thương mại Mỹ cho phép cấp bản quyền cho vi sinh vật chuyển gen]

chalcone isomerase isomeraza chalcon

channel protein protein kênh channel-blockers chất chặn kênh channels kênh

chaotropic agent tác nhân chaotrop [cơ chất sản ra ion làm tan màng sinh học]

chaparral chaparral

character tính trạng, dấu hiệu chaperone molecules phân tử chaperon chaperone proteins protein chaperon chaperones chaperon

chaperonins chaperonin

character displacement [sự] hoán đổi đặc điểm, chuyển đổi tính trạng

Charadriiformes bộ Choi choi, bộ Chim rẽ

Charales bộ Tảo vòng

Charophyceae lớp Tảo vòng

chasmocleistogamous thụ phấn mở-ngậm characterization assay phép xét nghiệm xác định đặc điểm chasmogamy [tính] thụ phấn mở

cheek má

cheilitis [sự] viêm môi chela kìm, vuốt kìm cheilferous [có] kìm

chelate [có] kìm, [có] vuốt, [có] càng

chelating agent tác nhân càng hoá, tác nhân chelat hoá

chelicerae chân kìm Chelicerata phân ngành Có kìm cheliform [có] dạng kìm Chelonethida bộ Bọ cạp giả Chelonia bộ Rùa

cheluviation [sự] rửa chiết chemautotroph sinh vật hoá tự dưỡng chemical defences hoá chất phòng vệ

chemical equilibrium [sự] cân bằng hoá học CHD viết tắt của Coronary Heart Disease chelating agent tác nhân chelat hoá chelation chelat hoá

chemical genetics môn di truyền hoá học chemical mutagen tác nhân đột biến hóa học chemical synapse khớp thần kinh hoá học chemiluminescence phát huỳnh quang hoá học

chemiluminescent immunoassay [clia] phép thử miễn dịch huỳnh quang hoá học

chemiosmosis [sự] hoá thẩm thấu

chemistry hoá học

chemoautotroph sinh vật hoá tự dưỡng chemoheterotroph sinh vật hoá dị dưỡng chemokinesis [sự] hoá vận động

chemolithoautotroph dinh dưỡng bằng hoá hợp chất vô cơ

chemometrics đo lường hoá học chemonasty hoá ứng động chemopharmacology hoá dược học

chemoreceptor hoá thụ quan chemostat phương tiện hoá ổn định chemosynthesis [sự] hoá tổng hợp

chemosynthetic autotroph sinh vật tự dưỡng hoá tổng hợp chemotaxis hoá hướng động, vận động hướng hoá chemotaxonomy hoá phân loại hoá

chemotherapy hoá liệu pháp, liệu pháp hoá học

chemotroph sinh vật hoá dưỡng

chemotropism [tính] hướng hoá chất, vận động theo nguồn dinh dưỡng

Chenopodiaceae họ Rau muối

chernozem đất đen

chewing nhai, nghiền

chiasma 1. [điểm] vắt chéo 2. [cấu trúc] giao thoa

chiasmata [các] vắt chéo

chief cell tế bào chính

childhood psychosis loạn tâm thân thơ ấu childhood schizophrenia tâm thần phân liệt ấu thơ chilling chết giả

Chilognatha lớp Chân kép Chilopoda lớp Chân môi chimera dạng khảm, thể khảm chimeric [thuộc] thể khảm Chiroptera bộ Dơi

chiropterophilous thụ phấn nhờ dơi

chi-squared distribution phân bố khi bình phương

chitin chitin

Chlamydobacteriales bộ Khuẩn bao chlamydospore bảo tử vách dày chemical nutrient hoá chất dinh dưỡng chemical potential thế hoá

chloragen cells tế bào chất vàng chloragogen cells tế bào chất vàng chlorella tảo clorela, tảo tiểu cầu chlorenchyma mô giậu, mô diệp lục Chlorococcalles bộ Chlorococcales

chiorocruorin sắc tố hô hấp lục, clorocruorin

Chlorophyceae lớp Tảo lục chlorophylls chất diệp lục, clorophyl Chlorophyta ngành Tảo lục chimera khảm

chimeraplasty gắn kết khảm [phương pháp chuyển ADN bằng cơ chế sửa chữa]

chimeric antibody kháng thể khảm chimeric DNA ADN khảm chimeric proteins protein khảm

chinese hamster ovary cells tế bào buồng trứng chuột túi Trung quốc chiral compound hợp chất [hình] bàn tay [có tâm không đối xứng] chitin chitin

chitinase chitinaza chloroplast lục lạp, hạt lục chloroplast DNA ADN lục lạp

chloroplast ER lưới nội chất lục lạp , ER lục lạp chloroplast transit peptide peptid xuyên lục lạp chlorosis [bệnh] úa vàng

choana lỗ dạng phễu

CHO cells [các] tế bào CHO [Chinese Hamster Ovary], dòng tế bào buồng trứng của chuột đồng Trung quốc]

choanae lỗ mũi sau choanocyte tế bào cổ áo choice point điểm chọn cholera [bệnh] dịch tả chodrosamine chonđrosamin chondroskeleton bộ xương sụn cholera toxin độc tố dịch tả cholesterol cholesterol

choline cholin

cholinesterase cholinesteraza chomophyte thực vật sống ở mùn chondral [thuộc] sụn Chondricthyes lớp Cá sụn

chondrification [sự] hoá sụn, tạo sụn

chondrin chất sụn chondroblast nguyên bào sụn chondrocranlum sọ sụn chondrocytes tế bào sụn

chondrogenesis [sự] hoá sụn, tạo sụn chorda 1. dây 2. dây sống chordacentra thân đốt sống

chordamesoderm dây sống trung phôi bì chordotonal organs cơ quan dây âm chorea dây

choria [chứng] múa giật

chorioallantoic membrane màng đệm túi niệu

chorion 1. màng đệm 2. vỏ cứng

chorionic villus sampling lấy mẫu lông nhung màng đệm

choroidal màng mạch

choroid plexus đám rối màng mạch Chordata ngành có dây sống Chordate [có] dây sống

chromaffin cell tế bào nhuộm crom chromaffin tissue mô ưa crom chromatic adaptation thích nghi màu chromatids nhiễm sắc tử

chromatin chất nhiễm sắc

chrornatin bead hạt nhiễm sắc

chromatin diminution sự giảm chất nhiễm sắc thể chromatin modification sửa đổi chất nhiễm sắc chromatin remodeling tái mô hình hoá chất nhiễm sắc

chromatin remodeling elements [các] phần tử tái mô hình hoá chất nhiễm sắc

chromatography [phép] sắc kí

chromatolysis sự phân huỷ màu, sự huỷ hạt Nissl chromatophore tế bào sắc tố, hạt màu chromium cromium

chromoblast nguyên bào sắc tố chromocentre tâm nhiễm sắc, vùng nhiễm sắc chromomere hạt nhiễm sắc, tiết nhiễm sắc chromonema sợi nhiễm sắc

chromophil ưa nhuộm màu chromophilic ưa nhuộm màu chromophobe kỵ nhuộm màu chromophobic kỵ nhuộm màu chromoplast hạt màu, sắc lạp

chromosomal aberration sai hình nhiễm sắc thể chromosomal chimera thể khảm nhiễm sắc thể chromosomal packing unit đơn vị bọc gói nhiễm sắc thể chromosomal translocation chuyển đoạn nhiễm sắc thể chromosome nhiễm sắc thể

chromosome arm nhánh nhiễm sắc thể, cánh nhiễm sắc thể

chromosome complement bộ nhiễm sắc thể chromosome cores [các] lõi nhiễm sắc thể chromosome elimination sự loại thải nhiễm sắc thể chromosome map bản đồ nhiễm sắc thể chromosome mapping lập bản đồ nhiễm sắc thể

chromosome-mediated gene transfer truyền gen qua trung gian nhiễm sắc thể

chromosome painting vẽ nhiễm sắc thể chromosome set tập nhiễm sắc thể chromosome sorting xếp loại nhiễm sắc thể

chromosome walking nhiễm sắc thể đi [phương pháp xác định vị trí và giải trình tự gen]

chronic heart disease bệnh tim mãn tính

chronic myeloid leukemia bệnh máu trắng dạng tuỷ mãn tính

chrontropy nhịp tác động chrysalis nhộng màng Chrysophyceae lớp Tảo nâu vàng Chrytrldiomycetes lớp Nấm cổ chunking [sự] khoạnh vùng sắp xếp chyle dịch sữa, nhũ trấp

chylifaction [sự] hình thành dịch sữa, hình thành nhũ trấp chylification [sự] hình thành dịch sữa, hình thành nhũ trấp chylomicron hạt nhũ chấp, dịch nuôi

chronic granulomatous disease bệnh u hạt mạn tính

chyme dưỡng chấp chymotrypsin chymotrypsin cicatrix sẹo

Ciconliformes bộ Cò

cilia 1. lông rung, tiêm mao 2. lông mi 3. sợi móc

ciliate [có] lông rung, [có] tiêm mao, [có] lông mi , [có] lông móc

chymosin chymosin

cilia lông rung, lông mi

ciliary [thuộc] lông rung, lông mi ciliary body thể lông nhung ciliograde vận động bằng lông rung Ciliophora lớp Trùng tiêm mao ciliospore bào tử lông rung

cilium lông rung, lông mịn cingulum đai, vành đai circadian rhythm nhịp ngày đêm circinate cuộn vòng, uốn vòng circulatory system hệ tuần hoàn

circumnutation [sự] chuyển động xoắn ngọn

ciliary neurotrophic factor nhân tố hướng thần kinh lông rung cirrate [có] tua cuốn, [có] tay cuốn, [có] gai giao cấu, [có ] lông gai cirri tua cuốn, tay cuốn, gai giao cấu, lông gai, râu cá

cirrhosis xơ gan

cirriferous [có] tua cuốn, [có] tay cuốn, [có] gai giao cấu, [có ] lông gai

Cirripedla phân lớp Chân râu

cirrose [có] tua cuốn, [có] lông xoắn

cirrus 1. tua cuốn, tay cuốn, lông gai 2. gai giao cấu

cisternum túi dẹp cistron xistron citric acid axit xitric

citric acid cycle chu trình axít citric CLA viết tắt của Conjugated Linoleic Acid clade nhánh gai nối

cladistics phân nhánh học

cladode cành dạng lá

cladogenesis [sự] phân nhánh tiến hoá, phát sinh dòng

cladogram biểu đồ phân nhánh

cladophyll thân dạng lá

clamp connection mấu nối, mấu liên kết

claspers 1. mấu bám 2. thuỳ bám 3. thuỳ bám, mấu bám

class 1. nhóm 2. lớp

class frequency tần suất nhóm, tần số nhóm

class interval khoảng nhóm

classical conditioning biến đổi có điều kiện cổ điển

classical evolutionary taxonomy phân loại tiến hoá cổ điển classification of communities phân loại các quần xã clathrin clatrin

claustrum vách xương then

clavate [có] chuỳ, [có] dạng chuỳ clave [có] hình chuỳ, [có] dạng chuỳ clavicle xương đòn

clavicular [thuộc] xương đòn

claw vuốt, cựa, móc

clay đất sét

clearance sự làm sạch, hệ số sạch

clearing agent chất làm trong, chất làm sạch

cleavage [sự] phân cắt

cleavage arrest sự ngừng phân cắt cleavage clock sự phân cắt tròn cleavage furrow rãnh phân cắt cleavage-nucleus nhân phân cắt cleidoic egg trứng bọc

cleistocarp thể qủa dạng cầu

cleistogamy [tính] thụ phấn ngâm, [tính] tự thụ phấn

cleistothecium thể qủa dạng cầu, thể quả kín

cis/trans isomerism [tính] đồng phân cis/trans

cis/trans test thử nghiệm đồng/lệch, thử nghiệm cis/trans cis-acting element phần tử tác động cis

cis-acting element phần tử tác động cis cis-acting protein protein tác động cis

cisplatin cisplatin [thuốc chữa ung thư bằng cách ngăn cản tổng hợp ADN]

cistron cistron, gen

citrate synthase synthaza citrat

citrate synthase gene gen synthaza citrat

citric acid axit citric

citric acid cycle chu trình axit citric

c-kit genetic marker chỉ thị di truyền c-kit

ckr-5 proteins protein ckr-5

CLA viết tắt của Conjugated Linoleic Acid

clades sinh vật chung tổ tiên, sinh vật chung nguồn gốc

cladistics phân nhánh

CLIA viết tắt của ChemiLuminescent ImmunoAssay climacteric 1. thời kì khủng hoảng 2. hô hấp bột phát climatic factor yếu tố khí hậu

climatic change thay đổi khí hậu climatic region các vùng khí hậu climatic variation biến đổi khí hậu climax cao đỉnh

climax community quần xã cao đỉnh cline nêm, cấp tính trạng, thường biến clinical psychology tâm lí học lâm sàng clinical trial thử nghiệm lâm sàng clinostat máy hồi chuyển

clitellum búi tuyến da clitoris âm hạch, âm vật cloaca huỵêt, ổ nhớp

clock-driven behaviour tập tính theo đồng hồ

clonal analysis [sự] phân tích dòng clonal dispersal [sự] phát tán theo dòng clonal growth sinh trưởng của dòng clonal plant thực vật sinh ra từ dòng

clonal selection chọn lọc dòng, chọn giống theo dòng

clone 1. dòng [vô tính] 2. dòng [phân tử, sinh vật] 3. tách dòng

clone bank ngân hàng dòng

cloning tách dòng

cloning vector vectơ tách dòng

clonic phase pha giật rung

clonization sự định cư tập đoàn, sự hình thành tập đoàn

closed community quần xã đóng kín

closed circulatory system hệ tuần hoàn kín

closed mitosis nguyên phân kín closed vascular bundle bó mạch kín closing layer lớp khép

closing membrane màng khép

clostridium khuẩn thoi

clot cục đông

clouds of electrons mây electron

club moss ngành thông đất, bộ thông đất, bộ quyển bá, cây thông đá

clumped distribution phân bố thành nhóm

Clupeiformes Bộ cá trích

cluster cụm, lứa

cluster analysis phân tích cụm, phân tích nhóm

cluster cup túi tế bào gỉ sắt

cluster of differentiation cụm biệt hoá

clutch ổ trứng, bầy, lứa đẻ

clutch size số lượng đàn

CMC viết tắt của Critical Micelle Concentration CML viết tắt của Chronic Myeloid Leukemia CMV viết tắt của cytomegalovirus

CNTF viết tắt của Ciliary NeuroTrophic Factor

cnemidium cẳng chân chim

cnemis xương chày, cẳng chân

cnida tế bào lông châm, tế bào thích ty

Cnidaria ngành Ruột khoang

cnidoblast tế bào lông châm, tế bào thích ty

cnidocytes tế bào sợi chân

CNTs viết tắt của carbon nanotubes

CoA coenzym A [pantothenic acid, một vitamin hoà tan trong nước]

co-adaptation [sự] đồng thích nghi

coagulation [sự] đông tụ

coagulation factor nhân tố gây đông tụ

coal than

coal ball thể bao than coalescent kết tụ, hợp sinh coat vỏ

coated pit hốc, bọc

coated yesicle túi bọc

cobalt coban

cobweblike màng nhện

coccoid dạng dâu khuẩn, dạng cocoit

coccus cầu khuẩn coccyx xương cụt coccyges [các] xương cụt

co-chaperonin co-chaperonin

cochlea ốc tai

cochlea duct ống tai cochleariform xoáy trôn ốc cochleate xoáy trôn ốc cocloning đồng tách dòng cocoon kén

codex alimentarius bộ luật dinh dưỡng

codex alimentarius commission uỷ ban luật dinh dưỡng

coding capacity khả năng mã hoá, độ mã hoá

coding region vùng mã hóa

coding region of messenger RNA đoạn mã hoá cho mARN

coding sequence trình tự mã hoá

codominant đồng trội

codon codon, đơn vị mã, cụm mã coefficient of variation hệ số biến dị Coelenterata ngành Ruột khoang coeliac. [thuộc] bụng

coelom thể khoang, khoang cơ thể

coelomate [có] thể khoang

coelomic [thuộc] thể khoang, khoang cơ thể

coelomic fluid dịch thể khoang Coelomata nhóm Thể khoang coelomere đốt khoang coelomoduct ống khoang thoát coelomostome miệng thận coelozoic sống trong khoang coenobium tảo tập đoàn coenocyte hợp bào

coenocytic hợp bào coenocytia hợp bào coenogamete cộng giao tử coenosarc thân chung coenosteum bộ xương chung

coenotic [thuộc] quần lạc sinh vật

coenzyme coenzym coenzyme A coenzym A coenzyme Q coenzym Q

coevolution [sự] đồng tiến hoá

coexistence [sự] cùng tồn tại, sống chung

cofactor nhân tố cùng tác động, nhân tố cùng ảnh hưởng cofactor recycle dùng lại, quay vòng nhân tố cùng tác động coffee berry borer rầy nâu cà phê

cognitive dissonance bất đồng nhận thức cognitive ethology tập tính học nhận thức cognitive map bản đồ nhận thức

cognitive therapy liệu pháp nhận thức

coherent đính nhau

cohesion [sự] kết dính

cohesion mechanism cơ chế đính kết cohesion theory lý thuyết liên kết cohesive dính

cohesive ends đầu dính [ADN] cohesive termini đầu dính [ADN] cohort nhóm họ gần

Cohort life-tables bảng sống cùng nhóm

colchicine colchicin

cold acclimation thuần hóa chịu lạnh

cold acclimatization thuần hóa chịu lạnh

cold agglutinin aglutinin lạnh, ngưng kết tố lạnh

cold-blooded [thuộc] máu lạnh, biến nhiệt cold hardening [sự] đông cứng [vì lạnh] cold receptor thụ quan lạnh

cold resistance chống lạnh

cold-shock protein protein chống chóang lạnh

cold tolerance chịu lạnh Coleoptera bộ Cánh cứng coleoptile bao lá mầm coleorrhira bao rễ mầm colicins colicin

coliform bacteria vi khuẩn dạng coli co-linearity [sự] đồng tuyến colinearity rule quy tắc đồng tuyến collagen colagen

collagenase collagenaza

collar 1. cổ rễ 2. vành cổ 3. nếp gấp cổ 4. mảnh cổ

collar cell tế bào cổ áo

collateral 1. đi kèm 2. song song collateral bud chồi kèm collateral bundle bó chồng collecting cell tế bào gom collecting duct ống niệu collecting tubule ống thu collective fruit quả hợp

collective unconscious vô thức tập thể

collenchyma mô dày

collenchyma cell tế bào mô dày collecterial glands tuyến góp, tuyến thu colliculi in midbrain mấu não giữa colliculus gò nhỏ, mấu nhỏ, u nhỏ

colloblasts tế bào tiết keo, tế bào thòng lọng

colloid chất keo

colloid osmotic pressure áp suất thẩm thấu keo

colon 1. ruột cuối 2. ruột kết

colonic [thuộc] ruột cuối, ruột kết

colonization [sự] hình thành tập đoàn, hình thành khuẩn lạc

colony 1. tập đoàn 2. cụm nấm 3. khuẩn lạc colony forming cells các tế bào tạo khuẩn lạc colony forming unit đơn vị tạo khuẩn lạc colony hybridization lai khuẩn lạc

colony stimulating factor yếu tố kích thích tạo khuẩn lạc

Colorado beetle bọ cánh cứng Colorado

coloration sự nhuộm

colostrum sữa non

colostrum corpuscles hạt sữa non colour blindness [chứng] mù màu colour vision thị giác màu

colpus lỗ thuôn

columella 1. trụ 2. lõi 3. thể que

columellar [thuộc] trụ, [thuộc] lõi, [thuộc] thể que

column 1. trụ nhị-nhuỵ 2. dạng cột columnar epithelium biểu mô trụ coma 1. cơn hôn mê 2. cờ comatose [bị] hôn mê

comb 1. lược 2. tầng ong

comb rows hàm răng lược combinatorial biology sinh học tổ hợp combinatorial chemistry hoá học tổ hợp combinatorics môn Tổ hợp học

combining site điểm tổ hợp, điểm kết hợp

comedo nhân trứng cá

comfort behaviour tập tính chỉnh tề Commelinidae phân lớp Thài lài, tổng bộ Thài lài commensal vật hội sinh

commensalism [hiện tượng] hội sinh

commission of monographs hội đồng chuyên khảo

commission of biomolecular engineering hội đồng kỹ thuật thao tác phân tử sinh học

commissural bundle bó mạch nối

Commisure 1. đường nối, diện nối 2. bó nối

committee for proprietary medicinal products uỷ ban sản phẩm y học

độc quyền

committee for veterinary medicinal products ủy ban các sản phẩm thú y

committee on safety in medicines ủy ban an toàn y học

common bundle bó chung

common genes gen thường communication [sự] giao lưu, giao tiếp community quần xã, cộng đồng community diversity quần xã phong phú community effect hiệu ứng quần xã

community plant variety office ủy ban giống thực vật cộng đồng

comninuted [bị] phân nhỏ, nghiền nhỏ

compaction sự dày đặc

companion cell tế bào kèm

comparative analysis phân tích so sánh comparative anatomy giải phẫu học so sánh comparative embryology phôi học so sánh comparative psychology tâm lý học so sánh compartment ngăn, khoang

colloids, soil chất keo, dạng keo compartment hypothesis giả thuyết ngăn ô compensation point điểm bù compensatory pause sự nghỉ bù competence khả năng, năng lực competition [sự] cạnh tranh

competence factor nhân tố khả biến

competent khả biến

competition coefficient hệ số cạnh tranh competition exclusion cạnh tranh loại trừ competitive binding cạnh tranh liên kết

competitive exclusion principle nguyên lý loại trừ cạnh tranh

competitive inhibitor nhân tố cạnh tranh kìm hãm

competitive release cạnh tranh thả ra competitors kẻ cạnh tranh complanate dẹt, [bị] nén

complement 1. bộ nhiễm sắc thể 2. bổ thể

complement cascade tầng bổ thể

complement factor H gene gen nhân tố H bổ thể complement fixation cố định bổ thể complementary bổ trợ, tương hợp complementary DNA ADN bổ trợ complementary genes [các] gen bổ trợ complementation [sự] bổ trợ

complete Freun, s adjuvant tá chất Freund toàn vẹn complementarity [sự] tương hợp, bổ trợ complementary DNA ADN bổ trợ

complementation tương hợp, bổ trợ complementation test phép thử bổ trợ complement deficiency thiếu hụt bổ trợ complete digestive tract ống tiêu hoá complete flower hoa đủ

complete linkage liên kết gen hoàn toàn

complex phức hệ

complex cell tế bào phức

complexity of DNA, RNA độ phức tạp của ADN, ARN complexity tính phức tạp, liên quan tới sự ổn định quần xã complex tissue mô phức hợp

complicate xếp lẫn nhau

Compositae họ Cúc

compound 1. phân ủ 2. môi trường ủ

compound eyes mắt kép compound reflex phản xạ hỗn hợp compression wood gỗ ép compressor cơ ép

compulsion [sự] cưỡng bức

computational biology sinh học vi tính

computer assisted new drug application [sự] ứng dụng thuốc mới nhờ máy tính

computer-assisted drug design thiết kế thuốc nhờ máy tính

concanavalin A concanavalin A concatemer chuỗi khảm concave lens thấu kính lõm

concentric vascular bundle bó mạch đồng tâm

conceptacle phòng tế bào

concha vỏ ốc conchiolin conchiolin concolorate cùng màu

concolor đều màu, cùng màu

concrescence [sự] đồng trưởng

concrete operations thời kì hoạt động cụ thể, giai đoạn hoạt hoạt động concrete period thời kì hoạt động cụ thể, giai đoạn hoạt động cụ thể concrete stage thời kì hoạt động cụ thể, giai đoạn hoạt động cụ thể concrete thinking suy nghĩ cụ thể, tư duy cụ thể

concussion sự chấn thương

condary sexual characters [các] đặc điểm sinh dục phụ, [các] đặc điểm sinh dục phụ thứ cấp

condensation synthesis [sự] tổng hợp trùng ngưng

condensed [được] kết tụ

condensed chromatin chất nhiễm sắc kết tụ condition hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái conditional lethal gen gây chết có điều kiện conditional probability xác suất có điều kiện

conditional probability distribution phân bố xác suất có điều kiện

conditional reflex phản xạ có điều kiện conduct disorders [các] rối loạn hướng dẫn conducting airways phương thức dẫn truyền conducting tissue mô dẫn

conduction sự dẫn truyền, sự dẫn

conduit ống dẫn

conduplicate xếp chồng cùng chiều condylar [thuộc] lồi cầu, mấu khớp condyle lồi cầu mấu khớp

condyloid [thuộc] lồi cầu, mấu khớp

cone 1. nón thông 2. thể nón cone cell tế bào hình nón confabulation [sự] bịa chuyện confervoid [có] dạng sợi mịn confidence interval khoảng tin cậy configuration cấu hình

conflict xung đột

confocal microscope kính hiển vi đồng tiêu cự confocal microscopy soi hiển vi đồng tiêu cự conformation cấu hình [3 chiều]

congeneric cùng giống

congenic cùng di truyền, cùng nguồn gốc

congenital bẩm sinh

congenital deformity biến dạng bẩm sinh

congo red đỏ congo [thuốc nhuộm b amyloid protein]

conidial [thuộc] bào tử đính conidiophore cuống bào tử đính conidiosporangium túi bào tử đính conidium bào tử đính

Coniferales bộ Thông

Coniferopsida lớp Thông

coniferous [có] quả nón, [có] quả thông coniferous forest rừng thông conjugate tiếp hợp

conjugate division phân chia tiếp hợp

conjugated linoleic acid [CLA] axit linoleic tiếp hợp

conjugated protein protein tiếp hợp

conjugation [sự] tiếp hợp

conjugation tube cầu tiếp hợp, ống tiếp hợp

conjunctiva kết mạc conjunctive tissue mô tiếp hợp connate hợp sinh

connecive dải liên kết connecting thread sợi nối connective tissue mô liên kết connivent đồng quy consciousness ý thức

consensus sequence trình tự tương đồng, trình tự thống nhất

conservation [sự] bảo tồn, bảo toàn conservation tillage đất trồng trọt được bảo tồn conserved được bảo tồn

consolidation of learning củng cố tập quen consolidation of memory củng cố trí nhớ consortia mạng lưới [nghiên cứu] conspecific cùng loài

constancy độ bền vững, độ ổn định

constant region vùng ổn định, vùng hằng định constitutive enzyme enzym cơ định constitutive genes các gen cơ định

constitutive heterochromatifl chất dị nhiễm sắc cơ định

constitutive mutations đột biến cơ định

constitutive promoter promotơ cơ định, khởi điểm cơ định

constriction eo

constrictor cơ thắt

construct sản phẩm thiết kế [ADN]

consultative group on international agricultural research [CGIAR] nhóm tư vấn về nghiên cứu nông nghiệp quốc tế

consumers [các] sinh vật tiêu thụ consumer density mật độ sinh vật tiêu thụ consummatory act hành động tiêu thụ consummatory behaviour tập tính tiêu thụ consummatory phase pha tiêu thụ consumption [sự] tiêu thụ, tiêu dùng contact herbicide thuốc diệt cỏ tiếp xúc

contact hypersensitivity quá mẫn do tiếp xúc

contact inhibition ức chế do tiếp xúc contact Insecticide thuốc trừ sâu tiếp xúc contagion [sự] lây, truyền nhiễm contagious lây truyền nhiễm

contagious distribution phân bố lan truyền

contaminant chất gây ô nhiễm

contiguity độ tiếp cận

contiguous genes [các] gen kế tiếp

con-till viết tắt của conservation tillage continental drift sự trôi dạt lục địa contingency table bảng tiếp hợp

control sequences trình tự kiểm sóat, trình tự điều khiển

continuous culture nuôi cấy liên tục

continuous perfusion tràn liên tục [phương pháp nuôi dưỡng tế bào] continuous reinforcement củng cố liên tục, tăng cường liên tục continuous variation biến dị liên tục

continuum thảm liền, nhóm liên tục contorted xoắn, vặn, cuộn, cuốn contraceptive tác nhân tránh thụ thai

contraception [sự] tránh thụ thai, chống thụ thai

contractile ring vòng co thắt contractile root rễ co rút contractile tissue mô co rút

contractile vacuole không bào co bóp contractility [tính] co rút contracture [sự] co cứng contralateral đối bên

control agent tác nhân kiểm soát

control group nhóm đối chứng

controlled modification sự cải biến có điều khiển

conus thể nón

conus arteriosus nón động mạch conus medullaris nón tuỷ sống convection [sự] đối lưu

convention on biological diversity [CBD] công ước đa dạng sinh học

convergence [sự] đồng quy

convergent hội tụ, đồng quy convergent evolution tiến hoá đồng quy convergent extension tăng cường hội tụ

convergent improvement cải tiến đồng quy convergent thinking tư duy hội tụ conversion disorder rối loạn biến đổi

conversion hysteria bệnh hysteri chuyển hoán

convolute cuộn, cuốn, quấn convolution [sự] cuốn, quấn coomassie blue xanh coomassie co-operation [sự] hợp tác cooperativity [sự] tương tác

coordinated framework for regulation of biotechnology khuôn khổ điều phối để điều hành công nghệ sinh học

coordinated growth sinh trưởng phối hợp coordination chemistry hóa học điều phối Cope,s rule định luật Cope

Copepoda phân lớp Chân chèo

copper đồng

coppice 1. rừng chồi, rừng non 2. [sự] dọn rừng

coprodaeum phần huyệt ruột coprolalia [chứng] nói tục coprophagous ăn phân coprophilia [tính] ưa phân coprophilic ưa phân, chịu phân coprophilous ưa phân, chịu phân coprozoic sống ở phân

copula phần nối, cầu nối copulation [sự] giao cấu, tiếp hợp copulation tube ống giao cấu copy DNA [c-DNA] ADN bản sao copy number số bản sao coracidium ấu trùng coracidia coral san hô

coral reef rạn san hô ngầm, đảo san hô ngầm

corallaceous [thuộc] san hô

Coraciliformes bộ Sả rừng

coracoid xương quạ coralliferous [có] san hô coralliform [có] dạng san hô coralline [có] dạng san hô coralline algae tảo san hô coralloid [có] dạng san hô corbicula giỏ phấn

cordate [có] dạng tim

coremium 1. bó sợi nấm 2. bó cuống bào tử đính

corepressor chất đồng kìm hãm, đồng ức chế, phần tử đồng ức chế

coriaceous dai corious dai corium bì

cork bần

cork cambium mô sinh bần, tượng bần sinh vỏ

corm giò ngầm, thân hành

cormophyte thực vật thân rễ

corn 1. hạt ngũ cốc, 2. ngô, 3. chai chan

corn borer [bọ] rầy ngô

corn earworm sâu tai

corn rootworm sâu gây thối rễ ngô cornea giác mạc, màng giác corneal [thuộc] giác mạc

corneous [có] sừng

corniculate 1. [có] dạng sừng, 2. [có] sừng

cornua mấu dạng sừng

cornual [thuộc] mấu dạng sừng cornute [có] sừng, [có] mấu dạng sừng corolla tràng

corona 1. vành, tán 2. thể đĩa coronal [thuộc] vành, tán, thể đĩa coronal plane thể đĩa

corona radiata vành phóng xạ, vành toả tia coronary circulation tuần hoàn vành coronary heart disease bệnh mạch vành coronet vành đế

coronold 1. xương vành nón 2. [có] dạng mỏ

corpora allata thể alata

corpora bigemina củ não sinh đôi corpora cardiaca thể hạch thần kinh corpora cavernosa thể xốp, thể hang corpora geniculata thể gối

corpora lutea thể vàng

corpora pedunculata thể cuống corpora quadrigemlna củ não sinh tư corpus thân, thể

corpus adiposum thể mỡ corpus albicans thể trắng corpus callosum thể chai corpuscle tiểu thể, hạt nhỏ corpus luteum thể vàng

corpus mamillare thể núm vú, thể trắng corpus spongiosum thể hang, thể xốp corpus striatum thể vân

correlation mối tương quan correlogram biểu đồ tương quan correlation coefficient hệ số tương quan cortex vỏ

cortical granules hạt vỏ

cortical microtubules vi ống nhỏ cortical reaction phản ứng thể vỏ corticate [có] vỏ

corticolous ở vỏ, mọc trên vỏ corticotrophin hormon kích vỏ thượng thận corticotropin corticotropin

cortisol cortisol

cortisone cortison

Corti’s organ cơ quan Corti

corymb ngù

Corynebacteriaceae họ Corynebacteriaceae

cosmid cosmid cosmine lớp ngà cosmold scale vảy ngà cos site điểm cos

costa 1. sườn 2. gân 3. gân dọc 4. sườn

costal [thuộc] sườn, gân

cost-benefit alalysis phân tích chi phí lợi ích

cosuppression đồng kìm hãm, đồng ức chế [gen]

Cot curve đường cong Cot

coterminous cùng phân bố, cùng giới hạn

cotransport đồng vận chuyển

cotyledon lá mầm

cotyledonary placentation kiểu nhau búi, kiểu nhau lá

cotyloid 1. [có] dạng cối 2. ổ cối cotype mẫu chuẩn cùng kiểu Coulter counter mấy đếm Coulter

counter-conditioning [sự] biến đổi điều kiện countercurrent exchange trao đổi ngược dòng countershading [sự] tô màu phòng vệ

counter-transference truyền cảm đối ngược

counts số đếm

counting population [các] quần thể đốm

country providing genetic resources nước cung cấp tài nguyên di truyền

coupled oscillation [các] dao động kẹp đôi

coupling [sự] ghép đôi, kết đôi coupling factors yếu tố ghép courtship behaviour tập tính ve vãn covalent bond liên kết đồng hoá trị cover độ che phủ

cover slip tấm kính đậy, lamen

coverts lông thân

cowpea mosaic virus virut khảm đậu đũa

cowpea trypsin inhibitor chất ức chế tripsin đậu đũa Cowper’s glands tuyến Cowper, tuyến hành-hang COX viết tắt của cyclooxygenase

COX-1 viết tắt của cyclooxygenase1 COX-2 viết tắt của cyclooxygenase2 COX-3 viết tắt của cyclooxygenase3 coxa đốt háng

coxal [thuộc] đốt háng

CP4 EPSP synthase synthaza cp4 epsp

CP4 EPSPS viết tắt của enzyme 5-enolpyruvyl-shikimate-3-phosphate synthase do Agrobacterium chủng CP4 sinh ra

CpDNA ADN tế bào chất [Cytoplasmic DNA]

CPMP viết tắt của Committee for Proprietary Medicinal Products

CPMV viết tắt của CowPea Mosaic Virus CPTI viết tắt của CowPea Trypsin Inhibitor cramp [chứng] chuột rút

Crampton’s muscle cơ Crampton

cranial [thuộc] hộp sọ, sọ cranial dermis da sọ não Cranial flexures nếp uốn sọ não

cranial nerves dây thần kinh sọ não

cranial neural crest mào thần kinh sọ não

cranial sensory ganglia hạch cảm giác sọ não

Craniata phân ngành có sọ craniobuccal pouch túi sọ miệng craniosacral system hệ sọ-xương cùng cranium hộp sọ

crashes bùng nổ

crassulacean acid metabolism chuyển hoá axit kiểu cây thuốc bỏng

crassulacean acid metabolism plant thực vật CAM

Crassulaceae họ Thuốc bỏng

C reactive protein protein kiểu phản ứng C

creatine phosphate creatin phosphat

C-reactive protein protein phản ứng C [chỉ thị sinh học về viêm nhiễm]

creativity khả năng sáng tạo

cre-lox system hệ thống cre-lox [dùng phag để xen vào hoặc làm mất đi một đoạn ADN đặc thù]

cremaster 1. gai bụng 2. cơ bìu 3. cơ tiết sữa crenate [có] khía tròn, [có] khía tai bèo crepitation phóng nổ

crepuscular hoạt động lúc chập choạng

crest mào

cribellum tấm nhả tơ

cribriform [có] dạng sàng, [có] dạng rây

cribrose rỗ mặt sàng cricold [có] dạng nhẫn Crinoidea lớp Huệ biển crispate quăn, nhăn nheo crisped quăn, nhăn nheo

crissum vùng quanh huyệt, vùng ổ nhớp

crissal [thuộc] vùng quanh huyệt

crista 1. nếp màng 2. mào crista acustica mào thính giác cristate [có] mào

crithidial [thuộc] crithidia

critical day length độ dài ngày tới hạn

critical micelle concentration nồng độ micel tới hạn

critical period thời kì tới hạn

critical point method phương pháp điểm tới hạn

crochet móc vận động

Crocodilia bộ Cá sấu

croissant vitellogòne noãn hoàng hình liềm

crop thu hoạch mùa màng

cross lai, giao phối

cross-fertilization [sự] thụ tình chéo, thụ phấn chéo

cross pollination thụ phấn chéo cross protection bảo vệ chéo crossing over [sự] trao đổi chéo

cross-over [sự] trao đổi chéo, thể trao đổi chéo

cross-over site vị trí trao đổi chéo

crossing-over sự trao đổi chéo, sự bắt chéo

cross matching đọ chéo Crossoptrygii phân lớp Cá vây tay cross reaction phản ứng chéo

cross reactivity tính phản ứng chéo crossing over trao đổi chéo crowding thừa dân số

crown 1. thân rễ ngắn 2. tán 3. mào 4. đỉnh

crown gall vành sần, nốt sần

crozier đọt cuộn

CRP viết tắt của C-Reactive Protein

CRTL gene gen CRTL [gây phản ứng tạo beta caroten ở lúa chuyển gen]

cruciate [có] dạng chữ thập Cruciferae họ Chữ thập cruciform [có] dạng chữ thập crumb structure cấu trúc hạt vụn cruor cục máu đông

crura [các] đùi, [các] chân crural [thuộc] đùi, chân crureus cơ đùi

crus đùi, chân Crustacea lớp Giáp xác crustose [có] vỏ cứng

cry1a [b] protein protein cry1a [b] cry1a [c] protein protein cry1a [c] cry1f protein protein cry1f

cry3b [b] protein protein cry3b [b]

cry9c protein protein cry9c

cryogenic storage bảo quản bằng lạnh sâu cryoglobulin cryoglobulin, globulin lạnh cryoprecipitate cryoglobulin, globulin lạnh cry proteins protein cry

crypt khe, hốc

cryptic coloration nhuộm màu ẩn

cryptic style trụ tinh thể

cryptobiosis [sự] sống tiềm ẩn cryptogam thực vật sinh sản ẩn Cryptophyceae lớp thực vật chồi ẩn cryptophyte thực vật chồi ẩn cryptorchid [có] tinh hoàn ẩn cryptozoic sống ẩn

crypts in intestinal epithelium khe biểu mô ruột

crystal tinh thể

crystalline cone nón thể thuỷ tinh thể crystalline lens nhân mắt, thể thuỷ tinh crystalline style trụ tinh thể

crystalloid dạng tinh thể

CSF viết tắt của Colony Stimulating Factor CSFS viết tắt của Colony Stimulating Factors CT viết tắt của Conservation Tillage

CTAB viết tắt của HexadeCylTrimethylAmmonium Bromide

ctene phiến lược

ctenidium 1. lược 2. mang lựơc ctenold [có] dạng lược Ctenophora ngành Sứa

CTNBio Uỷ ban kỹ thuật quốc gia về an toàn sinh học Brazil

CTP viết tắt của Chloroplast Transit Peptide

cubical epithelium biểu mô hộp cubital lông cánh thứ cấp cubital remiges lông cánh trụ

cucullate [có] dạng mũ, [có] dạng nắp culling tuyển chọn, loại bỏ

culm cọng, gióng rỗng

cultivar cây trồng

cultivated land đất trồng trọt

culture 1. giống nuôi cấy 2. nuôi cấy

culture medium môi trường nuôi cấy

cumulative distribution function hàm phân bố tích luỹ

cumulative dose liều lượng tích luỹ

cumulus mấu mang trứng

cumulus oophorus vùng hạt, lớp hạt

cuneate [có] dạng nêm cuneiform [có] dạng nêm cupula vòm

cupule đấu curare cura curarine curarin

curcumin curcumin [hợp chất tự nhiên chống oxy hoá]

curing agent tác nhân chữa bệnh

current good manufacturing practices thực tiễn sản xuất hàng hoá hiện hành

cursorial hay chạy

current competition cạnh tranh hiện thời

current flow dòng chảy cushion plant cây đệm cusp mấu nhọn, đỉnh nhọn cut cắt [ADN, cành, lá …]

cutaneous [có] da, [thuộc] da cutaneous respiration hô hấp qua da cuticle màng ngoài, cuticun

cuticular transpiration thoát hơi nước qua màng ngoài

cuticulin lớp sừng

cutin cutin

cutinization [sự] tạo cutin

cutis lớp mô mạch liên kết

cut-off posture tư thế cắt, tư thê giới hạn

cutting phần cắt

Cuvierian ducts ống Cuvier

c-value paradox nghịch lí giá trị c

CVD viết tắt của CardioVascular Disease

CVMP viết tắt của Committee for Veterinary Medicinal Products

Cyanobacteria lớp Vi khuẩn lam cyanogenesis [sự] tạo cyanogen Cyanophyceae lớp Tảo lam cyanosis [chứng] xanh tím Cycadales bộ Tuế

Cycadopsida lớp Tuế

cybrid xybrit, thể lai sinh chất

cycle chu kì, chu trình

cyclic hoa vòng

cyclic AMP AMP vòng

cyclic electron dòng điện tử khép kín

cyclic photophosphorylation chu trình quang phosphoryl hoá

cyclodextrin cyclodextrin cycloheximide cycloheximid cycloid [có] dạng vòng cyclooxygenase cyclooxygenaza

cyclophosphamide phosphamit vòng, xyclophosphamit

cyclosis vận động vòng, chu động

cyctospondylous [có] đốt sống vòng

cyclosporine cyclosporin cyclosporin A cyclosporin A Cyclostomata bộ cá miệng tròn cyesis [sự] thai nghén

cyme cụm hoa dạng sim

cymose inflorescence cụm hoa dạng sim cynopodous [có] chân vuốt cứng Cyperaceae họ Cói

cypress knee mấu rễ cói đầm lầy Cypriniformes bộ cá chép cyp46 gene gen cyp46

cyst kén, nang, bọng

cysteine cystein

cystic [thuộc] kén, nang, bọng

cystic duct ống dẫn mật

cystic fibrosis sợi nang, sợi kén

cystic fibrosis transmembrane regulator protein protein điều hoà màng vận chuyển sợi nang

cysticercus nang sán, gạo sán

cysticolous sống trong túi, sống trong kén, sống trong nang

cystidium tế bào dẹp dạng lông chim

cystine cystin

cystitis viêm bàng quang

cystoblasts nhân tế bào, nguyên bào cystogenous tạo kén, tạo nang cystolith nang thạch

cystozooid thể nang

CystX nhóm gen CystX [có trong đậu tương có tác dụng diệt giun nang]

cytase cytaza

cytochimera thể khảm tế bào cytochromes cytochrom cytochrome p450 cytochrom p450

cytochrome p4503a4 cytochrom p4503a4 cytogenesis [sự] phát sinh tế bào cytogenetic map bản đồ di truyền tế bào

cytokinesis [sự] phân bào chất, phân chia tế bào chất

cytokines cytokin cytokinin cytokinin cytology tế bào học

cytolysis [sự] tiêu tế bào, phân giải tế bào cytomegalovirus [cmv] virut cytomegalo cytomembrane system hệ thống màng tế bào

cytopathic [thuộc] bệnh tế bào cytophilic antibody kháng thể ưa tế bào cytoplasm tế bào chất

cytoplasmic bridges cầu tế bào chất

cytoplasmic determinants yếu tố di truyền tế bào chất

cytoplasmic DNA ADN tế bào chất cytoplasmic domain vùng tế bào chất cytoplasmic gene gen bào chất

cytoplasmic inheritance di truyền tế bào chất cytoplasmic male sterility [tính] bất thụ đực bào chất cytoplasmic membrane màng tế bào chất

cytorrhysis [sự] tóp bào cytosine cytosin cytoskeleton khung tế bào

cytostatic factor yếu tố kìm hãm tế bào cytotaxis [tính] ứng động tế bào cytotaxonomy phân loại học tế bào cytotoxic gây độc tế bào

cytotoxic killer lymphocyte tế bào lympho giết tế bào, tế bào lympho khử bào

cytotoxic T cells [các] tế bào T gây độc tế bào

cytotoxin cytotoxin, độc tố tế bào

cytosine cytosin

cytoskeleton bộ khung tế bào

cytosol phần bào tan, xytosol

cytotrophoblast lá nuôi tế bào, lớp dưỡng bào

CZE viết tắt của Capillary Zone Electrophoresis

D

D loop vòng D [ADN]

dactyl ngón

dactylar [thuộc] ngón

daffodil rice lúa vàng

daffodils cây thuỷ tiên hoa vàng

daidzein daidzein [dạng aglycone của isoflavon] daidzen daidzen [một đồng phân của isoflavon] daidzin daidzin [ dạng β-glycoside của isoflavon]

daily calorie supply per capita khẩu phần calo mỗi ngày

dalton dalton-đơn vị đo khối lượng

damping-off [sự] thối ủng

dark-fixation of carbon dioxide [sự] cố định CO2 trong tối dark-ground illumination hiển vi nền đen, rọi sáng nền tối dark reactions phản ứng tối

dart thể lưỡi giáo

Darwin, s finches nhật ký của Darwin Darwinian theory học thuyết Darwin dasypaedes chim non

data mining tìm kiếm, khai thác dữ liệu

daughter thế hệ con

daughter sporocysts nhân của tế bào mẹ bào tử

day-neutral plant thực vật ngày trung bình

DBT viết tắt của Indian Department of Biotechnology

DC viết tắt của Dendritic Cells

ddNTP viết tắt của DiDeoxyNucleosid TriphosPhate ddRNAi viết tắt của DNA-directed RNA Interference de novo sequencing giải trình tự de novo

deabetes bệnh đái tháo đường deaminase deaminaza deamination khử amin hoá

deamination reaction phản ứng khử amin

death [sự] chết, tử vong

death rate chỉ số chết, chỉ số tử vong

decalcification [sự] khử canxi

Decapoda 1. bộ Mười chân 2. phân bộ Mười chân

decarboxylase đecacboxylaza

decay [sự] phân rã

decerebrate mất não, mất chức năng não

decerebrate tonus trương lực cơ mất não

decidua màng rụng deciduate [có] màng rụng deciduous [bị] rụng

deciduous forest rừng rụng lá decomposers [sinh] vật phân huỷ decomposer system hệ thống phân huỷ decomposition [sự] phân huỷ decompound phức hợp

decondensed chromatin cromatin không ngưng tụ deconjugation [sự] tách tiếp hợp, giải tiếp hợp decorticated [bị] bóc vỏ, [bị] lột vỏ

decurrent 1. men xuống 2. nhiều nhánh decussate chéo chữ thập, đối chữ thập decussation liệu pháp sâu dedifferentiation [sự] giải biệt hoá

deep cytoplasmic movement vận chuyển bào chất sâu

deep zone of amphibian gastrula vùng sâu của phôi vị lưỡng cư

defaulr programs lỗi chương trình defective virus virut bị bất hoạt defence mechanism cơ chế bảo vệ defensins chất bảo vệ, yếu tố bảo vệ defibrillator máy khử rung tim deficiency [sự] thiếu đoạn, thiếu hụt

deficiency disease bệnh thiếu dinh dưỡng, bệnh suy dinh dưỡng

definite [có] dạng xim, [thuộc] gốc ghép

definite growth sinh trưởng có hạn

definitive cuối cùng, hoàn toàn, phát triển đầy đủ, xác định

definitive host vật chủ vĩnh viễn defoliation [sự] ngắt lá, rụng lá deforestation [sự] đốt rừng, phá rừng

degeneracy sự thoái hoá, sự suy biến, sự suy thoái degeneration [sự] thoái hoá, suy biến degenerative disorders rối loạn thoái hoá deglutition [sự] nuốt

degenerate codons các codon thoái hoá [nhiều codon qui định một axit amin]

degradation sự suy thoái, sự xuống cấp, sự giảm bậc, phân huỷ

dehiscence [sự] nứt, nẻ, mở dehydration [sư] khử nứơc dehydrogenase đehydrogenza

de-iridividuation [sự] mất cá tính, mất cá thể

delamination [sự] phân lớp

degradative succession diễn thế suy thoái dehydrogenases dehydrogenaza dehydrogenation khử hydro

Deinococcus radiodurans Deinococcus radiodurans [vi khuẩn chịu phóng xạ]

delayed density-dependence [sự] trễ của phụ thuộc mật độ

delayed fertilization thụ tinh chậm

delayed-type hypersensitivity quá mẫm muộn

deletion [sự] khuyết đoạn, đoạn khuyết [nhiễm sắc thể]

deletion mapping of DNA sequences lập bản đồ khuyết đoạn các trình tự ADN

deletion mutation đột biến khuyết đoạn

deletion of chromosomal segment sự mất đoạn nhiễm sắc thể

delinquency [sự] phạm tội

delinquent kẻ phạm tội, phạm tội, lơ là, chểnh mảng

delta 12 desaturase desaturaza delta12 delta 15 desaturase desaturaza delta15 delta endotoxins endotoxin delta

deltoid 1. có dạng tam giác 2. cấu trúc tam giác

delusions [sự] hoang tưởng deme đem, nhóm liên phối dementia [sự] sa sút trí tụê dementia praecox sa sút trí tụê demersal ở đáy, chìm demifacet nửa mặt khớp

Demospongiae lớp Bọt biển thường demethylase demethylaza, enzym khử methyl demethylation khử methyl

demographic processes quá trình dân số demulcent dịu, giảm kích thích demography dân số học

denaturation [sự] biến tính, biến chất, tách đôi [ADN]

denatured DNA ADN biến tính [đã tách làm 2 sợi đơn]

denaturing gradient gel electrophoresis điện di trên gel gradient biến tính denaturing High Pressure Liquid Chromatography sắc ký lỏng cao áp biến tính denaturing polyacrylamide gel electrophoresis điện di trên gel polyacrylamid biến tính

dendrimers nhánh, nhánh phân

dendrite dendrit, đọt nhánh

dendritic cell tế bào có tua, tế bào có dạng bạch tuộc, tế bào phân nhánh dendritic langerhans cells [các] tế bào langerhans phân nhánh [nơi HIV xâm nhập cơ thể]

dendritic polymers polyme phân nhánh

dendrochronology cổ khí hậu theo vòng cây

dendrogram cây phát sinh

dendrograph cây kí

dendroid 1. [có] dạng cây 2. [có] dạng phân nhánh cây

dendron sợi nhánh

denervated [bị] bóc dây thần kinh, [bị] bỏ dây thần kinh

denial [sự] từ chối

denitrification khử nitơ

denitrifying bacteria vi khuẩn khử nitơ

dens of axis trục răng

dens epistrophel mỏm răng

density mật độ

density dependence phụ thuộc mật độ

density dependent factor yếu tố phụ thuộc mật độ

density dependent inhibition [sự] ức chế phụ thuộc mật độ density gradient centrifugatiori ly tâm trong gradien mật độ density independent factor yếu tố độc lập mật độ

dental formula công thức răng dentary xương [mang] răng dentary bone xương răng

dentate [có] răng, [có] mép xẻ răng denticle 1. mấu dạng răng nhỏ 2. vảy tấm dentinal [thuộc] dentin, ngà răng dentine dentin, ngà răng, chất xương răng

dentition 1. mẫu răng 2. [sự] mọc răng 3. bộ răng

denuded quadrat ô trần

deoxynivalenol deoxynivalenol

deoxyribonucleic acid axit deoxyribonucleic

deoxynucleoside triphosphate deoxynucleosid triphosphat [dNTP]

deoxyribonuclease deoxyribonucleaza deoxyribonucleic acid [DNA] axit deoxyribonucleic deoxyribonucleotide deoxyribonucleotid deoxyribose deoxyriboza

dependent variable biến dị độc lập depersonalization [sự] mất cá tính, mất cá thể depilate nhổ lông, nhổ tóc

depolarization [sự] khử cực, phân cực

deposit feeder sinh vật ăn cạn vẩn

depressant 1. làm suy giảm, làm suy yếu 2. tác nhân làm suy yếu

depressor 1. cơ hạ 2. chất giảm chuyển hoá

deprotection khử bảo vệ

depth chiều sâu, bề sâu

derepression khử ức chế

derived character đặc điểm dẫn xuất

derm bì, da

dermal [thuộc] bì, da

dermal tissue system hệ mô bì dermal branchlae mang da, mang bì dermatogen tầng sinh bì dermatophyte nấm ngoài da

dermic [thuộc] bì, da

dermis bì, da

dermornuscular layer lớp cơ bì dertrotheca bao mỏ sừng dertrum bao mỏ sừng

desert hedgehog protein protein nhím Âu hoang mạc

desert hoang mạc, sa mạc desertification [sự] hoá hoang mạc descending chạy xuôi

desferroxamine manganese mangan desferroxamin

desmids tảo lục

desmognathous [thuộc] hàm da, mỏ da desmosome thể liên kết, thể nối, thể cầu desquamation [sự] tróc vảy, bong vảy desulfovibrio phẩy khuẩn khử sulphat

determinate [được] xác định, [thuộc] gốc ghép, [có] xim determination [sự] xác định giới hạn, xác định determinate cleavage phân cắt xác định

determinate growth sinh trưởng có hạn

detorsion xoắn ngược chiều

detritovore sinh vật ăn mùn bã, sinh vật ăn chất thối rữa, sinh vật ăn chất tan rữa

detritus chất thối rữa, chất tan rữa, mùn bã Deuteromycetes lớp Nấm bất toàn, lớp Nấm khuyết deuterostoma miệng thứ sinh

deuterotoky trinh sinh hai tính

deutocerebron hạch não II

development [sự] phát triển, triển khai, mở rộng

deviance so khớp thống kê deviation độ lệch deviation IQ IQ lệch devonian kỷ devon

dew claw móng huyền

Deuteromycotina phân ngành Nấm bất toàn, phân ngành Nấm khuyết,

lớp Nấm bất toàn, lớp Nấm khuyết dexiotropic cuốn phải, xoắn phải, dextral cuốn phải

dextran dextran

dextrin dextrin

dextrorotary isomer isome quay phải, chất đồng phân quay phải

dextrorse cuốn phải, xoắn phải

dextrose dextroza

DGGE viết tắt của Denaturing Gradient Gel Electrophoresis

DHA DocosaHexanoic Acid

DHH viết tắt của Desert HedgeHog protein

dHPLC viết tắt của denaturing High Pressure Liquid Chromatography

di George’s syndrome hội chứng dị George

diabetes bệnh đái tháo đường

diacoele buồng não thất III, khoang não III

diacylglycerols diacylglycerol diadeiphous hai bó chỉ nhị diadzein diadzein

diagnosis 1. mô tả đặc trưng 2. chẩn đoán diagnostic characters đặc điểm chẩn đoán dialypetalous [có] cánh tràng rời

dialysis sự thẩm tích

Diamond vs. chakrabarty Bộ thương mại Mỹ

diapause [sự] đình dục

diapedesis [sự] xuyên mạch, thoát mạch diaphoresis [sự] chảy mồ hôi, thoát mồ hôi diaphragm 1. màng ngăn 2. vách ngăn 3. cơ hoành diaphysis thân xương

diapophyses mấu ngang

diapsid [thuộc] hai hố thái dương, hố thái dương kép

diarthrosis khớp động

diastase diastaza

diastasis kỳ nghỉ tiền tâm thu

diastema 1. tấm giữa 2. khoảng trống răng

diaster thể sao chép diastereoisomers diastereoisome diastole kỳ tâm trương, kỳ giãn tim

diastolic blood pressure áp suất máu tâm trương

diastolic pressure huyết áp tâm trương

diatoms khuê tảo, tảo silic

diatropism [tính] hướng ngang kích thích

dibranchiate hai mang

dicentric hai tâm, lưỡng tâm, hai tâm động dicer enzymes enzym dicer [cắt ARN mạch kép] dichasial cyme xim hai ngả

dichasium xim hai ngả dichiamydeous [có] bao hoa kép dichocephalous [có] hai đầu dichogamy [tính] biệt giao dichoptic [thuộc] mắt kép dichotomy [sự] lưỡng phân dichromatism [chứng] lưỡng sắc thị Dicksonia bộ Cẩu tích

Dick test thử nghiệm Dick dicliny phân tính [thực vật] diclinous [có] hoa phân tính

DIC microscope kính hiển vi DIC dicot thực vật hai lá mầm Dicotyledones lớp Hai lá mầm dictyosome thể lưới

dictyostele trung trụ lưới dicyclic hai vòng xoắn didactyl hai ngón

dideoxynucleosid triphosphate [ddNTP] dideoxynucleosid triphosphat

didymous mọc kép didynamous hai đôi nhị so le dieback [sự] chết hoại

diel ngày – đêm, hàng ngày diencephalon não trung gian diets khẩu phần, ăn kiêng

difference threshold ngưỡng phân biệt

differential absorption ratio tỷ lệ hấp thụ [trong quá trình] biệt hoá

differential interference contrast microscope kính hiển vi tương phản giao thoa vi sai

differential display hiển thị biệt hoá

differential reproduction sinh sản biệt hoá

differential resource utilization sử dụng tài nguyên khác nhau

differential splicing tách intron [trong] biệt hoá differential stain thuốc nhuộm vi sai differentiation [sự] phân hoá, biệt hoá diffuse competition cạnh tranh phân tán diffuse growth sinh trưởng phân tán

diffuse placentation kiểu bám nhau phân tán

diffuse porous kiểu bám phân tán diffuse porous [có] lỗ phân tán diffuse tissue mô phân tán diffusion [sự] khuếch tán, lan toả

diffusion coefficients hệ số phân tán

digametic hai kiểu giao tử

digastric hai thân

Digenea lớp Sán lá song chủ

digenesis [sự] xen kẽ thế hệ, luân phiên thế hệ digenetic [thuộc] xen kẽ thế hệ, luân phiên vật chủ digenetic reproduction sinh sản xen kẽ thế hệ digestion [sự] tiêu hoá, phân huỷ

digestive gland tuyến tiêu hoá

digestive system hệ tiêu hoá

digestive tract ống tiêu hoá, đường tiêu hoá

digestive tube ống tiêu hoá

digit ngón

digitate [có] ngón, [xẻ] ngón digitigrade mấu dạng ngón digitule mấu dạng ngón diglycerides diglycerid digoneutic [một] năm hai lứa dihybrid con lai hai tính

dihybrid cross phép lai hai tính trạng dikaryon nhân kép, thể hai nhân dikaryotic [thuộc] hai nhân

dikaryophase pha hai nhân, pha song đơn bội

dilambdodont [răng] chữ V

dilator cơ giãn

dilution principle nguyên lí pha loãng

dimeric chromosome nhiễm sắc thể cân, nhiễm sắc thể đối xứng hai bên

dimeric RNAse III ribonucleaza III lưỡng phân

dimerous hai phần

dimorphic hai dạng, lưỡng hình

dimorphism [hiện tượng] lưỡng hình, [hiện tượng] hai dạng

dimorphous hai dạng, lưỡng hình dinitrogen fixation cố định nitơ Dinoflagellata ngành Trùng hai roi Dinophyceae lớp Trùng tảo diocoel não thất ba

dioecious phân tính

dioecious species loài phân tính dioecism [sự] phân tính dioestrus kỳ không động dục

dioptric mechanism cơ cấu khúc xạ diphasic hai pha, hai kỳ, hai giai đoạn diphtheria [bệnh] bạch hầu

diphtheria antitoxin kháng độc tố bạch cầu diphtheria toxin độc tố bạch hầu diphtheria toxoid nhược độc tố bạch hầu diphycercal [thuộc] vây đuôi đối xứng đều diphygenic hai kiểu phát triển

diphyletic hai dòng tổ tiên, hai nguồn gốc

diphyodont hai [kiểu] bộ răng diplobiont sinh vật lưỡng thể diplobiontic [thuộc] sinh vật lưỡng thể diploblastic hai phôi bì, hai lá phôi diplococcus song cầu khuẩn diplogangliate [có] hạch kép diploganglionate [có] hạch kép diplohaplont sinh vật lưỡng đơn bội diploid lưỡng bội, thể lưỡng bội diploid cell tế bào lưỡng bội

diploidization [sự] lưỡng bội hoá, hình thành lưỡng bội

diplonema giai đoạn sợi kép diplont sinh vật lưỡng bội diplophase pha lưỡng bội Diplopoda lớp Chân kép

diplospondylic hai đốt sống, [thuộc] đốt sống kép diplospondylous hai đốt sống, [thuộc] đốt sống kép diplospondyly [hiện tượng] hai đốt sống kép diplostemonous hai vòng nhị, [có] hai vòng nhị diplotene diploten

diplozoic đối xứng hai bên

Dipneusti bộ Cá phổi

dip-pen lithography [phép] in khắc đá bằng bút nhúng

dip-pen nanolithography [phép] in khắc đá nano bằng bút nhúng

Diprioi bộ Cá phổi diprotodont hai răng cửa lớn Diptera bộ Hai cánh

direct development phát triển trực tiếp

direct flight ánh sáng trực tiếp

directing stimulus kích thích định hướng

direct metamorphosis biến thái trực tiếp

direct transfer truyền trực tiếp directed assembly sự quần tụ trực tiếp directed evolution tiến hoá định hướng

directed mutation đột biến định hướng xem adaptive mutation

directed self-assembly tự lắp ráp có định hướng directional selection [sự] chọn lọc định hướng disaccharide đường đôi, disaccharid

disasters thiên tai

disc đĩa, nhú, giác

disclimax đỉnh cao bất thường, đỉnh cao nhân tạo

discoidal cleavage phân cắt đĩa Discolichenes nhóm địa y dạng đĩa Discomycetes lớp Nấm đĩa

discontinuous distribution phân bố không liên tục discontinuous feeder ăn không liên tục discontinuous variation biến dị không liên tục discriminant analysis phân tích biệt thức discrimination [sự] phân biệt

discrimination training tập quen phân biệt

discus proligerus vùng hạt disharmony mất hài hoà disinfection [sự] khử trùng, tẩy uế disinfestation [sự] diệt côn trùng discrete generation thế hệ riêng biệt disjunct phân tách, đứt đoạn disjunction [sự] phân tách disjunctor cầu liên kết

disk 1. nhú 2. đĩa 3. giác

disk floret hoa con dạng đĩa

disomic lưỡng thể, [thuộc] thể hai

disorganized schizophrenia [bệnh] tâm thần phân liệt rối loạn

dispermic eggs trứng hai tinh trùng dispermy [sự] thụ tinh kép dispersal [sự] phát tán

dispersion [sự] phân tán

displacement [sự] di chuyển

displacement activity hoạt động chuyển chỗ

displacement loop vòng chuyển chỗ display behaviour tập tính phô trương disruptive selection chọn lọc ngắt quãng dissemination [sự] phân toả

disseminule thể phân toả

dissimilation [sự] phân ly, phân hướng, trở thành khác nhau

dissociating enzymes enzym phân ly

dissociation [sự] phân ly

dissociative disorder rối loạn phân ly

dissymmetric bất đối xứng

distal xa, ngoài

distichous hai dãy, hai hàng

distinct phân biệt

distraction display biểu hiện sao lãng distribution [sự] phân bố distribution factor hệ số phân bố

distribution-free methods [các] phương pháp phi phân số

disturbance [sự] rối loạn, đảo lộn, nhiễu disulphide bond mối liên kết disulphid disuse atrophy teo do không dùng dithioglycerol dithioglyxerol dithlothreitol dithiothreitol

ditrematous [có] lỗ sinh dục phân biệt

diuresis bài niệu

diurnal movement vận động ngày-đêm divaricate tách đôi rộng, phân ly rộng divergence [tiến hoá] phân hướng divergent phân hướng, phân tán divergent evolution tiến hoá phân hướng divergent oscillation dao động phân hướng divergent thinking tư duy phân kỳ diversifying selection chọn lọc cực đoạn

diversity biotechnology consortium mạng lưới công nghệ sinh học về đa dạng diversity estimation [of molecules] đánh giá mức độ đa dạng [của các phân tử] diversity [sự, độ] đa dạng

diverticula [các] túi thừa diverticulum túi thừa diving lặn

division ngành

dizygotic twins trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử

DMD viết tắt của Duchenne Muscular Dystrophy DNA ADN viết tắt của DeoxyriboNucleic Acid DNA analysis phân tích ADN

DNA binding proteins protein liên kết ADN

DNA bridges cầu ADN

DNA chimera khảm ADN

DNA chip chip ADN

DNA cloning thư viện ADN

DNA-directed RNA Interference can thiệp bằng ARN do ADN điều khiển

DNA fingerprinting in dấu ADN, làm dấu ADN

DNA footprinting in dấu chân ADN [xác định trình tự ADN, nơi bám

đặc hiệu protein]

DNA fragmentation phân đoạn ADN DNA glycosylase glycosylaza ADN DNA gyrase gyraza ADN

DNA helicase helicaza ADN DNA hybridisation lai ADN DNA library thư viện ADN DNA ligase ligaza ADN DNA marker chỉ thị ADN

DNA melting temperature nhiệt độ nóng chảy ADN

DNA methylase methylaza ADN DNA methylation metyl hoá ADN DNA microarray vi dàn ADN

DNA polymerase ADN polymeraza [enzym tổng hợp ADN]

DNA probe đoạn dò ADN

DNA profiling xác định đặc điểm ADN

DNA Regulatory Elements [các] nhân tố điều hoà ADN

DNA repair sửa chữa ADN

DNA sequencing giải trình tự ADN DNA shuffling xáo trộn [trình tự] ADN DNA synthesis tổng hợp ADN

DNA typing định kiẻu ADN DNA vaccines vaccin ADN DNA vector vectơ ADN

DNA-dependent RNA polymerase polymeraza ARN phụ thuộc ADN DNA-directed RNA interference nhiễu ARN định hướng ADN DNA-RNA hybrid dạng lai ADN-ARN

DNA-DNA hybridization phép lai ADN-ADN

DNAse ADNase

docking [in computational biology] cập bến [trong sinh học vi tính]

docosahexanoic acid [dha] axit docosahexanoic

doctrine of specific nerve energies học thuyết năng lượng thần kinh chuyên biệt

dolichol phosphate phosphat dolichol dolioform [có] dạng thùng, [có] dạng vại domain vùng, miền

domatium tổ côn trùng

dome vòm

Domin scale thang Domin dominance hierarchy phân cấp trội dominant 1. trội 2. loài trội dominant allele alen trội

dominant species loài ưu thế

don ưu tú

donor junction [sự] kết nối thể cho

Dopamin dopamin dormancy [trạng thái] ngủ dormin dormin

dorsal 1. [thuộc] mặt lưng 2. mặt lưng

dorsal aorta động mạch lưng dorsal column cột sống dorsal fin vây lưng

dorsal horn sừng cột sống dorsal organ cơ quan trên lưng dorsal root ganglia hạch rễ lưng dorsal suture đường nối lưng dorsal trace vết lưng

dorsiferous cõng con dorsifixed đính lưng dorsalis động mạch lưng dorsigrade đi bằng mu

dorsiventral [thuộc] lưng bụng dorsovetral axis trục trước sau dorsum lưng

dosage compensation sự bù trừ liều lượng

dosal lip mép lưng

dose liều lượng

dose equivalent liều lượng tương đương, đương lượng liều lượng

dose rate suất liều lượng

dose reduction factor hệ số giảm liều lượng

dosemeter liều lượng kế dosimeter liều lượng kế double kép, đôi

dot blot dot blot, thẩm tách điểm [một kỹ thuật lai ADN]

double cirvulation tuần hoàn kép double diffusion khuếch tán kép double embedding đúc kép, lồng kép

double fertilization thụ tinh kép, thụ phấn kép

double helix chuỗi xoắn kép

double-image micrometer trắc vi kế hai ảnh

down feathers lông tơ

Down,s syndrome hội chứng Down downy mildew [bệnh] sương phấn tơ DPN viết tắt của Dip-Pen Nanolithography drainage [sự] tháo nước, tiêu nước dream interpretation giải thích giấc mơ D region vùng D

DREs viết tắt của DNA Regulatory Elements

drinking water nước uống drip tip đỉnh trút nước drive động lực

drive-reduction hypothesis giả thuyết giảm động lực

dromaeognathous [có] hàm xoắn

drone ong đực

drop [sự] rụng

Drosophila ruồi giấm Drosophila

Drosophila melanogaster ruồi giấm Drosophila melanogaster

drought [sự] khô hạn

drug thuốc

doublebind communication giao tiếp lưỡng nan

down promoter mutations đột biến phía sau promotơ [khởi điểm]

down regulating điều hoà về phía sau

downtream xuôi dòng

drought tolerance tính chịu hạn

drought tolerance trait tính trạng chịu hạn

drupe quả hạch drupel qủa hạch nhỏ druse tinh đám

dry deposition lắng khô

dry fruit quả khô

dry rot [bệnh] thối khô dsDNA ADN sợi đôi dsRNA ARN sợi đôi

Duchenne muscular dystrophy [dmd] gene gen teo cơ Duchenne

duct ống

duct cell tế bào ống

ductless glands tuyến nội tiết ductule ống nhỏ, tiểu quản ductus ống

ductus arteriosus ống động mạch

ductus caroticus ống động mạch ductus Cuvieri ống Cuvieri ductus deferens ống dẫn tinh

ductus ejaculatorius ống phóng tinh

ductus endolymphaticus ống nội tiết bạch huyết

ductus pneumaticus ống khí dulosis [sự] cộng sinh nô lệ dung beetles bọ hung

dung feeder vật ăn phân duodenal [thuộc] tá tràng duodenum ruột tá, tá tràng duplex phức kép, đoạn lặp kép duplication lặp đoạn, đoạn lặp duplicident [có] răng cửa kép dura mater màng cứng duramen lõi gỗ

dwarf male con đực lùn dwarfism hiện tượng lùn dyad bộ đôi

dyenin đyenin

dyes thuốc nhuộm

dynamic life-tables bảng sống động lực học dynamic psychology tâm lý học động lực dynamics động lực học

dysadaptation [sự] loạn thích nghi dysarthria [sự] loạn vận ngôn dyscrasia [sự] loạn thể trạng dysgenic thoái hoá giống

dysgraphia [sự] dị dạng chi, loạn phát chi

dyskinesia [sự] loạn vận động dyslexia [sự] loạn năng đọc dyspepsia [sự] rối loạn tiêu hoá dysplasia [sự] loạn phát triển dyspnea [sự] khó thở dyspnoea [sự] khó thở dystrophic loạn dưỡng

E

EAAS viết tắt của Excitatory Amino AcidS

ear tai

ear development [sự] phát triển của tai

eardrum màng nhĩ

early development [sự] phát triển sớm

early genes các gen biểu hiện sớm

early proteins các protein[giúp gen] biểu hiện sớm early replicating regions [các] vùng sao chép sớm early wood gỗ sớm

earthworms giun đất

ecad dạng sinh thái

ECB viết tắt của European Corn Borer

Ecballium elaterium Trypsin Inhibitors chất ức chế trypsin của Ecballium elaterium

eccrine bài tiết

ecdemic bên ngoài vào, ngoại lai

ecdysone hormon ecdyson, hormon lột xác ecdysone receptor thụ quan ecdysone echinococcus sán chó

Echinodermata ngành Da gai Echinoidea lớp Cầu gai Echiuroidea ngành Echiurodea echoic memory trí nhớ âm vang

echolalia [chứng] lắp lời, [chứng] nhại lời echolocatlon [sự] định vị bằng tiếng vọng ECHO viruses [các] virut ECHO

ecocline cấp tính trạng sinh thái, nêm sinh thái

  1. coli [Escherichia coli] E.coli

eclosion [sự] nở

ecological effciency hiệu suất sinh thái ecological factor nhân tố sinh thái ecological indicators [các] chỉ thị sinh thái ecological management quản lý sinh thái học ecological niche tổ sinh thái

ecological pyramids [các] tháp sinh thái ecological succession diễn thế sinh thái ecology sinh thái học

Eco-Management and Audit Scheme quản lý sinh thái và sơ đồ kiểm toán

econometrics kinh tế lượng economic ratio hệ số kinh tế ecophysiology sinh lý học sinh thái ecospecies loài sinh thái

ecosystem hệ sinh thái

ecotone đới chuyển tiếp sinh thái ecotype kiểu sinh thái ectethmoid xương sàng trên

ectoblast lá phôi ngoài, ngoại phôi bì

ectoderm ngoại bì

ectodermal adult stem cells tế bào gốc ngoại bì trưởng thành

ectodermal placodes tấm biểu bì

ectogenesis [sự] phát triển nhân tạo, phát triển ngoài cơ thể ectogenous [có] khả năng tồn tại độc lập, [có] khả năng sống ngoài ký chủ

ectolecithal [thuộc] noãn hoàng

ectomesenchymal cells tế bào ngoại trung bì

ectomorph thân người kiểu trí thức, người có hình thái trí thức

ectomycorrhiza rễ nấm ngoại dưỡng

ectoparasite vật ngoại ký sinh, ngoại ký sinh trùng

ectophloic [có] libe ngoài ectopia [sự] lạc vị trí, lệch vị trí ectopic lạc vị trí, lệch vị trí

ectopic development sự phát triển lệch

ectoplasm lớp ngoại chất ngoại vi, lớp ngoại chất, lớp ngoài chất nguyên sinh

Ectoprocta ngành Ectoprocta

ectopy [sự] lạc vị trí, lệch vị trí

ectotherm động vật ngoại nhiệt, động vật biến nhiệt ectotrophic mycorrhiza rễ nấm ngoại dưỡng ectozoon động vật ngoại ký sinh

ectromelia [tật] thiếu chi, [tật] giảm sản chi

eczema eczema, chàm

edaphic climax cao đỉnh

edaphic factor nhân tố đất trồng, nhân tố thổ nhưỡng

Edentata bộ Thiếu răng edentate không răng edentulous không răng

edible vaccines vaccin ăn được editing sửa chữa, biên tập edriophthalmic không cuống mắt eel cá chình

eel grass rong mái chéo biển, rong lươn

effective dose equivalent liều lượng tương đương hiệu dụng

effective energy năng lượng hữu hiệu effective wavelength bước sóng hữu hiệu effector tác quan, cơ quan thực hiện

effector cell tế bào hiệu quả, tế bào thực hiện

effector genes gen cảm ứng effector neurone nơron vận động effector plasmid plasmid cảm ứng efferent ra ngoài, li tâm

efferent columns cột li tâm

effort syndrome hộ chứng gắng sức

effusion [sự] tràn dịch

egest thải, bài xuất, tống ra, thải phân, bài tiết

egesta tổng lượng chất thải , tổng lượng chất bài xuất

egestion vacuole không bào tiêu hoá

egg tế bào trứng, trứng

egg apparatus bộ tế bào trứng

egg cell tế bào trứng

EDTA viết tắt của EthyleneDiamine TetraAcetate [chất chống đông máu và kìm hãm một số enzym]

EETI viết tắt của Ecballium elaterium Trypsin Inhibitors

EFA viết tắt của Essential Fatty Acids

effector tác nhân thực hiện

effector T cells tế bào T thực hiện

EGF viết tắt của Epidermal Growth Factor

EGF receptor thụ quan EGF [Epidermal Growth Factor]

EGFR xem EGF receptor egg chamber buồng trứng egg nucleus nhân trứng

egg tooth răng trứng, hạt gạo, răng phôi

ego cái tôi

egocentrism [tính] vị kỉ

ego psychology tâm lý học cái tôi

EHEC viết tắt của Enterohemorrhagic E. coli EIA viết tắt của Enzyme ImmunoAssay eicosanoids eicosanoid

eicosapentaenoic acid [EPA] axit eicosapentaenoic eicosapentanoic acid [EPA] axit eicosapentanoic acid eicosatetraenoic acid axit eicosatetraenoic

eidetic imagery hình ảnh ký ức chính xác

ejaculation sự phóng tinh ejaculatory duct ống phóng tinh elaeodochon tuyến dầu elaiosome thể dầu

ELAM-1 xem E-selectin Elasmobranchii phân lớp cá mang tấm elastance đàn hồi

elastase alastaza

elastic fibres sợi đàn hội, sợi chun elastic fibrocartilage sụn sợi đàn hồi elastic tissue mô đàn hồi

elastin elastin

Electra Complex phức hợp electra

electric organ cơ quan điện

electrical synapse synap điện, khớp thần kinh điện electrocardiogram điện tâm đồ, biểu đồ điện tim electrochemical gradient gradien điện hoá electrochemical potential thế điện hoá electroconvulsive therapy liệu pháp xo giật bằng điện electrocyte tế bào điện

electrodes điện cực electroencephalogram điện não đồ electroencephalograph máy ghi điện não electrogenic pump máy bơm sinh điện electrolyte chất điện phân electromagnetic spectrum phổ điện tử electron carrier chất mang điện tử electron micrograph vi ký điện tử electron microscope kính hiển vi điện tử electron microscopy soi hiển vi điện tử

electron transfer chain chuỗi vận chuyển điện tử electron transport chain chuỗi vận chuyển điện tử electron volts von electron

electronegativity tính ái điện tử

electronic potentials điện thế sinh điện electropermeabilization tạo thấm bằng điện electrophoresis [sự] điện di electrophysiology điện sinh lý học electroplaque tấm sinh điện

electroporation [sự] mở lỗ bằng điện [để đưa ADN vào tế bào]

electroreceptor thụ quan điện, thể nhận điện electrotaxis [tính] hướng theo điện electrotropism [tính] hướng điện

ELISA phép xét nghiệm ELISA elite germplasm chất mầm loại ưu ellagic acid axit ellagic

ellagic tannin tannin ellagic eloctron điện tử, electron elongation kéo dài chuỗi polypeptit

element nguyên tố, yếu tố, thành phần, đơn vị elementary bodies [các] tiểu thể cơ bản elephantiasis bệnh chân voi

elevator cơ nâng

elfin forest rừng yêu tinh

elytra cánh cứng

elytriform [có] dạng cánh cứng elytriform [có] dạng cánh cứng elytroid [có] dạng cánh cứng

EM viết tắt của Electron Microscopy

emarginate [có] khía, không bờ

EMAS viết tắt của Eco-Management and Audit Scheme

emasculation [sự] ngắt nhị embryo rescue [sự] cứu phôi embryogenesis [sự] phát sinh phôi embryogeny [sự] phát sinh phôi embryold dạng phôi

embryology phôi sinh học

embryonic fission [sự] phân tách phôi embryonic tissue mô phôi embryophyte thực vật có phôi

embryo sac túi phôi

emergence 1. [sự] nhú 2. [sự] xuất hiện embedding [sự] đúc vào, lồng vào embolic mọc vào, lõm vào, đẩy vào

embolic gastrulation [sự] hình thành phôi vị lõm vào embolism [sự] tắc mạch, nghẽn mạch embolomerous [thuộc] đốt nghẽn

embolus vật tắc mạch

emboly [sự] mọc vào, lõm vào, đảy vào

embryo phôi

embryo culture nuôi cấy phôi

embryonic [thuộc] phôi

embryonic diapause giai đoạn phôi, thời kỳ phôi embryonic induction phôi cảm ứng, sự cảm ứng phôi embryonic stem dòng tế bào phôi

embryonic stem cells tế bào gốc [của] phôi

embryology phôi học

EMEA viết tắt của European Medicines Evaluation Agency

emergent properties tính chất mấu lồi

emersed nổi lên, nhô lên

Emerson enhancement effect hiệu ứng tăng cường Emerson

emesis [sự] nôn emigration [sự] di cư emissary đưa ra, chuyển ra

emotion sự xúc động, sự xúc cảm

empyema [chứng] tích mủ

emulsification sự tạo nhũ tương, sự hoá nhũ tương

emulsion nhũ tương

emunctory 1. [sự] bài tiết 2. cơ quan bài tiết

enamel men

enamel cell tế bào men

enamel of teeth men răng

enantiomers [các] hình đối xứng, đối hình

enantiopure thuần khiết enarthrosis khớp chỏm enation mấu nhú

enation theory thuyết mấu nhú

encephalitogen chất gây viêm não

encephalography [phép] chụp phóng xạ não, [phép] chụp tia X não

encephalon bộ não encephalospinal [thuộc] não tuỷ encoding [sự] ghi mã, viết mã encounter group nhóm gặp gỡ encyst kết túi, kết nang, kết kén

encysted [thuộc] kết túi, kết nang, kết kén

encystation [sự] kế túi

encystment 1[sự] kết nang 2. [sự] kết túi

end buld mầm đuôi

end labelling đánh dấu ở đuôi

end plate bản tận cùng, tấm tận cùng

end labelling gắn nhãn đầu mút

endangered species loài bị đe doạ tiêu diệt

endarch [có] bó nguyên mộc trung tâm

endemic [thuộc] địa phương, đặc hữu 2. [thuộc] bệnh dịch địa phương

endemic species loài đặc hữu

endergonic thu nhiệt, thu năng lượng

endergonic reaction phản ứng thu năng lượng

endobiotic 1. nội sinh 2. sống trong sinh vật, sống trong thể giả

endoblast lá phôi dưới, nội phôi bì endocardiac trong tim endocardial tubes ống tim endocardium màng trong endocarp vỏ quả trong, nội quả endochondral trong sụn

endochondral ossification sự tạo sụn endocoelar [thuộc] lá tạng endocranium mấu trong sọ endocrine 1. nội tiết 2. tuyến nội tiết endocrine gland tuyến nội tiết endocrine hormones hormon nội tiết endocrine signaling tín hiệu nội tiết endocrine system hệ nội tiết endocrinology nội tiết học

endocuticle endocuticun, lớp cuticun trong endocytobiosis [sự] nội cộng sinh endocytosis [sự] nhập vào nội bào endoderm nội phôi bì

endodermal adult stem cells tế bào gốc nội phôi bì trưởng thành

endodermis 1. vỏ trong 2. nội bì endogamy [tính] tự thụ phấn, tự giao endogenic reaction phản ứng nội sinh endogenous 1. nội nguyên 2. nội sinh endogenous rhythm nhịp nội sinh endoglycosidase endoglycosidaza endolithic trong đá, bám vào đá endolymph nội dịch

endolymphangial trong mạch bạch huyết endolymphatic [thuộc] nội dịch endolymphatic duct ống nội dịch endomembrane system hệ thống màng trong

endometrium màng nhầy dạ con, màng trong dạ con

endomitosis [sự] nội nguyên phân

endomorph người có hình thái phúc hậu, người có hình dạng to béo

endomysium bao sợi cơ

endoneurium mô liên kết sợi thần kinh, mô bao sợi thần kinh

endonuclease endonucleaza

endoparasite vật ký sinh trong, vật nội ký sinh

endopeptidase endopeptidaza

endophyte thực vật ký sinh trong, thực vật nội ký sinh

endophytic sống trong mô thực vật

endophytic mycorrhiza rễ nấm sống trong mô thực vật

endopite nhánh chân trong endoplasm nội chất, nội tương endoplasmic reticulum lưới nội chất endopodite nhánh chân trong endopolyploid thể nội đa bội Endoprocta ngành Hậu môn trong Endopterygota phân lớp Có cánh trong endorhachis lá trong

endorphins endocphin

endoscopic embryology phôi thai học hướng nội

endoscopy [sự] nội soi endoskeleton bộ xương trong endosome nội thể endosperm nội nhũ endospermic [có] nội nhũ endospermous [có] nội nhũ

endospore 1. vỏ trong kén bào tử 2. nội bào tử 3. bào tử nội sinh

endosporic nội bào tử

endostatin endostatin

endostylar [thuộc] dải biểu mô vách hầu endostyle dải biểu mô vách hầu endosymbiosis [sự] nội cộng sinh

endosymbiotic hypothesis giả thuyết nội cộng sinh endosyambiotic model mô hình nội cộng sinh endothecium vách trong

endotheliochorial placenta nhau nội mạc đệm

endothelial cells tế bào nội mạc

endothelial nitric oxide synthase [enos] synthaza oxid nitơ nội mạc

endothelin endothelin

endothelium nội mạc

endotherm động vật nội nhiệt-động vật đẳng nhiệt

endotoxin nội độc tố

endotoxin shock sốc nội độc tố

endotrophic mycorrhiza rễ nấm nội dưỡng

endozoic 1. sống trong động vật 2. thông qua cơ thể động vật endproduct inhibition sự ức chế bằng sản phẩm cuối cùng endysis [sự] phát triển vỏ mới

energentic dị hoá giải phóng năng lượng

energy năng lượng, lực, sức

energy balance cân bằng năng lượng

energy-dependent transport vận chuyển phụ thuộc năng lượng

enforced dormancy ngủ bắt buộc

engineered antibodies kháng thể [được] thiết kế

enhanced nutrition crops cây trồng [có] dinh dưỡng tăng cường

enhancement effect hiệu ứng tăng cường enhancer yếu tố tăng cường, đoạn tăng cường enhancer detection phát hiện gen tăng cường enkephalins enkephalin

enolpiruvil shikimate phosphate synthase synthaza phosphate enolpiruvil shikimat

ENOS viết tắt của Endothelial Nitric Oxide Synthase enoyl-acyl protein reductase reductaza protein enoyl-acyl enrichment [sự] làm giàu, làm phong phú

ensiform [có] dạng kiếm, [có] dạng mũi giáo

ensiform process mỏm kiếm ensiling muối dưa, lên men enteral trong ruột

enteric system hệ thống ống tiêu hóa

Entero Coxsackie Human Orphan viruses virut mồ côi Entero Coxsackie ở người

enterocoel khoang ruột enterocytes tế bào ruột enteroglucagon enteroglucagon enteron ống tiêu hoá

Enteropneusta phân ngành Có mang ruột enterotoxin độc tố khoang ruột, enterotoxin enterosympathetic [thuộc] thần kinh giao cảm ruột entire [có] bờ trơn

entoderm nội phôi bì entogastric trong dạ dày entomology côn trùng học entomophagous ăn côn trùng

entomophilous thụ phấn nhờ côn trùng

entomophilli [tính] thụ phấn nhờ côn trùng

Entoprocta ngành Hậu môn trong entovarial trong phạm vi buồng trứng entozoic sống trong động vật entozoon động vật nội ký sinh entrainment [quá trình] kéo theo entropy entropy

entry portal lối vào

enucleate 1. không nhân 2. bỏ nhân enucleated eggs trứng không nhân enucleation [sự] loại bỏ nhân enuresis [chứng] đái dầm environment môi trường environmental age tuổi môi trường

environmental factor nhân tố môi trường

environmental variance biến trạng môi trường, biến trạng ngoại cảnh

enzyme enzym

enzyme denaturation biến tính enzym

enzyme derepression khử ức chế enzym

enzyme immunoassay [eia] xét nghiệm miễn dịch enzym

enzyme-linked immunosorbent assay thử nghiệm hấp thụ miễn dịch liên kết enzym

enzyme repression ức chế enzym

enzyme-substrate complex phức hợp cơ chất-enzym

eosinophil ưa eozin

Eosinophil Chemotactic Factor of Anaphylasis tác nhân hoá hướng bạch cầu ưa axit của phản ứng phản vệ

eosinophilia [chứng] tăng bạch cầu ưa eozin

eosinophil leucocyte bạch cầu ưa eozin, bạch cầu ái toan

EPA viết tắt của EicosaPentaenoic Acid epapophysis mấu giữa, mấu trên epaxial trên trục

epaxonic trên trục

EPD viết tắt của Expected Progeny Differences

epencephalon tiểu não

ependyma đệm màng ống ependyma cells tế bào đệm màng ống ependymal [thuộc] đệm màng ống ephedra cây ma hoàng

ephemeral chóng tàn, ngắn đời

Ephemeroptera bộ Phù du

epibiosis kiểu sống bám víu, kiểu sống nhờ

epiblast lá phôi ngoài, ngoại phôi bì

epiblem rhizodermis lớp lông hút, vỏ rễ epiboly phát triển phủ, [sự] lan phủ epicalyx đài phụ, đài nhỏ, đài ngoài epicardial [thuộc] màng ngoài tim epicarp vỏ qủa ngoài

epicoele khoang tiểu não

epicondyle lồi cầu trên

epicormic shoot chồi mọc từ chồi ngủ

epicotyl trụ trên lá mầm

epicuticle 1. lớp cutin 2. lớp trên cuticun epidemic bệnh dịch, dịch tễ epidemiology dịch tễ học

epidermal [thuộc] biểu bì

epidermal growth factor nhân tố sinh trưởng biểu bì

epidermal growth factor receptor thụ quan nhân tố sinh trưởng biểu bì

epidermatic [thuộc] biểu bì epidermis biểu bì, vỏ ngoài epididymis mào tinh hòan epigaeous trên mặt đất

epigamic [thuộc] dẫn dụ dục tính epigastric [thuộc] vùng thượng vị epigeal trên mặt đất

epigenesis thuyết tân sinh, thuyết biểu sinh

epigenetic [thuộc] tân sinh

epiglottis 1. tấm trên miệng 2. mảnh trên hầu 3 nắp thanh môn

epignathous [có] hàm trên vẩu, [có] hàm trên nhô

epigynous đính trên bầu epilepsy động kinh epilimnion tầng nước mặt epilithic trên đá epimerase epimeraza

epimers epime, [các dạng] đồng tâm lập thể

epimysium bao ngoài cơ

epinasty [tính] sinh trưởng cong

epinephrine tuyến trên thận, tuyến thượng thận

epinephros tuyến trên thận, tuyến thượng thận

epineural 1. trên cung thần kinh 2. mọc từ cung thần kinh

epineurium bao ngoài bó thần kinh

epiparasite vật ký sinh ngoài, vật ngoại kí sinh, vật biểu ký sinh

epipetalous đính trên cánh tràng

epipharyngeal trên bầu

epipharyngeal receptor thụ quan trên hầu epipharynx 1. lưỡi nhỏ 2 .mảnh trên hầu epiphloeodal mọc vỏ ngoài

epiphloeodic mọc vỏ ngoài epiphragm nắp vỏ epiphyllous mọc trên lá

epiphysial [ thuộc] mảnh xương cốt hoá phụ, đầu xương epiphysis 1 mảnh xương cốt hoá phụ 2 tuyến tùng 3 đầu xương epiphyte thực vật biểu sinh, thực vật phụ sinh

epiphyseal discs đĩa đầu xương epiphytotic bệnh dịch thực vật epipleura 1. tấm trên 2. mấu móc epiploon mạc nối lớn, màng nối epipubic trên mu

episematic báo hiệu

episepalous 1 đính trên lá đài 2 đính đối diện với lá đài

episodic memory trí nhớ thời đoạn

episome episom

epispore vỏ vách bảo tử, vỏ ngoài bào tử epistasis ức chế tương hỗ, át chế epistatic át chế [gen]

epistomatal [có] khí khổng ở mặt trên epistomatic [có] khí khổng ở mặt trên epistropheus đốt trục

epithelia biểu mô

epithelial [thuộc] biểu mô

epithelial cell junction điểm nối tế bào biểu mô epithelial projections chỗ lồi ra [của] biểu mô epitheliomorph [có] dạng biểu mô epitheliomuscular cells tế bào biểu mô cơ epithenal tissue mô biểu bì

epithelium vùng trên đồi

epitokous [thuộc] sinh giai đoạn lưỡng hình epitope epitop, nhân tố quyết định kháng nguyên epitoky đốt hữu tính

epitrichial [thuộc] lớp ngoài biểu bì epitrichium lớp ngoài biểu bì epixylous mọc trên gỗ

epizoan [thuộc] động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh

epizoic sống trên động vật

epizoon động vật ký sinh ngoài, động vật ngoại ký sinh

EPO viết tắt của European Patent Office

Epstein-Barr virus virut Epstein-Barr

Epstein-Barr virus Nuclear Antigen kháng nguyên kháng virut Epstein-

Barr

equatorial [thuộc] xích đạo

EPO viết tắt của ErythroPOietin

EPPO viết tắt của European Plant Protection Organization

EPSP synthase synthaza EPSP EPSPS xem EPSP synthase equatorial plane mặt phẳng xích đạo equilibration [sự] cân bằng

equilibrium [sự] cân bằng, trạng thái cân bằng equilibrium sự cân bằng, trạng thái cân bằng equlpotent toàn năng

Equlsetales bộ cỏ tháp bút

equitability độ cân bằng

equivalence groups nhóm tương đương

equivalve hai mảnh vỏ đều

ER viết tắt của Endoplasmic Reticulum

erb β-2 gene gen erb β-2 [còn gọi là gen HER-2] ERBB2 gene gen ERBB2 [còn gọi là gen HER-2/neu] erect dựng ngược

erection 1 [sự] trương 2 [sự] dựng ngược ergastic substance chất hậu thành ergatogyne kiến thợ, ong thợ

ergatoid con cái dạng thợ ergonomics công thái học ergotamine ergotamin

ergotism [sự] ngộ độc nấm cựa gà

ergotism [có] dạng thợ

Ericaceae họ Đỗ quyên

ericaceous [có] dạng thạch nam, [có] dạng đỗ quyên

ericeticolous mọc trên đất hoang erogenous zones vùng gợi dục eros bản năng sống

ertilization tube ống thụ tinh

erumpent [bị] nứt đột ngột

Erwinia caratovora Erwinia caratovora Erwinia uredovora Erwinia uredovora erythema ban đỏ

erythroblast nguyên hồng cầu erythroblastosis foetalis [bệnh] tan huyết ở trẻ erythrocyte hồng cầu

erythrocyte development sự phát triển của hồng cầu

erythrophore tế bào mang sắc tố đỏ erythropoetin erythropoietin erythropoiesis [sự] tạo hồng cầu erythropoietic factor yếu tố tạo hồng cầu erythroptein erythroptein

erythropoietin [EPO] erythropoietin

escape cây trồng mọc hoang, cây trồng mọc tự nhiên

escape behaviour hành vi lẩn trốn

escape conditioning điều kiện hoá lẩn trốn Escherichia coli Escherichia coli Escherichia coliform Escherichia coliform

  • selectin selectin E [được tổng hợp trong tế bào nội mô – endothelial cells]

essential amino acids axit amin không thay thế essential element yếu tố thiết yếu, yếu tố không thay thế essential fatty acids axit béo không thay thế

essential nutrient chất dinh dưỡng thiết yếu

essential oil tinh dầu thiết yếu

essential organs cơ quan thiết yếu

essential polyunsaturated fatty acids axit béo đa không bão hoà thiết yếu

essential resource tài nguyên thiết yếu

esophagus thực quản

EST viết tắt của Expressed Sequence Tags establishment potential tiềm năng tạo lập estarase esteraza

estivation [sự] ngủ hè

estrogen estrogen [hormon tính cái] estrous cycle chu kỳ động dục estrus [sự] động dục

estuary cửa sông

etanercept etanerceptn [một dược phẩm bản chất protein]

ethanol ethanol

ethephon ethephon

ethidium bromide ethidium bromid Ethiopian region khu vực Ethiopian Ethmohystylic [có] dạng khớp ethmoidalia xương sàng ethmoturbinal [thuộc] xương sàng ethogram phả tập tính

ethology tập tính học

ethylene ethylen

etiological agent tác nhân căn nguyên

etiology thuyết căn nguyên, nguyên nhân học

eubacteria vi khuẩn thật Eubacteriales bộ Vi khuẩn thật eubacteriotic cell tế bào nhân chuẩn eucaryote xem eukaryote euchromatic regions vùng nhiễm sắc

euchromatin chất nhiễm sắc điển hình eugamic [thuộc] giao phối ở tuổi thành thục eugenics [sự] cải tạo giống, hoàn thiện giống

eugienoid movement chuyển động kiểu dạng tảo mắt

Euglenophyceae lớp tảo mắt Eukarya giới sinh vật nhân chuẩn eukaryote sinh vật nhân chuẩn

eukaryotic [thuộc] sinh vật nhân chuẩn eumetazoa động vật đa bào chính thức Eumycota ngành Nấm điển hình Euphausiacea bộ Hình tôm Euphorbiaceae họ thầu dầu

euphotic zone vùng sáng euploid thể nguyên bội euploidy nguyên bội eupyrerie tinh trùng điển hình

european corn borer [ECB] bọ rầy ngô châu Âu

european medicines evaluation agency [EMEA] cơ quan đánh giá y học châu Âu

european patent convention công ước bản quyền châu Âu

european patent office [EPO] văn phòng bản quyền châu Âu

european plant protection organization [EPPO] tổ chức bảo vệ thực vật châu Âu

eusporanglum túi bào tử thật eustachian tube vòi Eustachio eustachian valve van Eustachio

eustele trung trụ thật, trung trụ chính thức

eutely nguyên lượng

eustomatous [có] miệng chính thức, [có] miệng rõ rệt Eutheria phân lớp Thú bậc cao, phân lớp thú có nhau eutrophic giàu dinh dưỡng, phì dưỡng

eutherodactyl [có] ngón rời eutrophic lake hồ phú dưỡng evaginate [sự] lộn trong ra ngoài evagination [sự] bốc hơi nước

evaporation [sự] bốc hơi nước, làm khô evapotranspiration [sự] bốc thoát hơi nước even distribution [sự] phân bố đồng dạng

evenness độ đồng dạng

event sự kiện

evergreen forest rừng thường xanh evergreen plant thực vật thường xanh evocation [sự] kích thích

evolute quay ngược

evolution [sự] tiến hoá

evoked potentials điện thế khởi kích

exalbuminous không phôi nhũ

exarch [có] bó nguyên mộc tiếp giáp với trụ bì

excision repair sửa chữa chỗ cắt evolutionary conservation bảo tồn tiến hoá evolutionary phases [các] pha tiến hoá evolutionary systematics hệ thống tiến hoá evolutionary time thời gian tiến hoá

evolutionarily staible strategy chiến lược ổn định tiến hoá

excision cắt [ADN]

excitable cells tế bào dễ kích thích excitable tissue mô hưng phấn excitation [sự] hưng phấn excitatory hưng phấn

ex vivo testing thử nghiệm ex vivo, thử nghiệm ngoài cơ thể

ex vivo therapy liệu pháp ex vivo, điều trị ex vivo, liệu pháp ngoài cơ thể excitatory amino acids [EAAS] axit amin [gây] hưng phấn, [gây] kích thích

excitatory junction potential điện thế hưng phấn

excitatory postsynaptic potential điện thế kích thích sau synap

exclusion [sự] loại trừ [do cạnh tranh]

excoriation chất thải , phân excreta [thuộc] chất thải, phân excrete [sự] bài tiết, [sự] thải

excurrent 1. vươn dài, chìa ra 2. một trục, một thân 3. kênh dẫn

exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng lượng exclusion chromatography [phép] sắc ký đào thải exergonic reaction phản ứng toả nhiệt exfoliation [sự] rụng lá, rụng vảy

exhalant thoát, phát tán

exhibitionism [chứng] phô bày, loạn dâm phô trương

exine vỏ ngoài, màng ngoài exinguinal [thuộc] khớp II exit portal cửa ra

exitatory postsynaptic potential điện thế kích thích sau synap

exobiology ngoại sinh học exocardiac ngoài tim exocarp vỏ quả ngoài exoccipital bên lỗ chẩm exococlar [thuộc] lá thành

exocoelom thể khoang ngoài phôi

exocrine ngoại tiết

exocrine gland tuyến ngoại tiết exocuticle ngoại cuticun exocytosis [sự] xuất bào exodermis lớp ngoại bì exogamete ngoại giao tử

exogamy [tính] giao phối xa, [tính] giao phối ngoại huyết

exogenous ngoại sinh exoglycosidase exoglycosidaza exon exon

exonuclease exonnucleaza

exopodite nhánh chân ngoài

exoponential growth tăng trưởng theo hàm số mũ

Exopterygota phân lớp có cánh

exoscopic embryology phôi thai thai học hướng ngoại

exoskeleton bộ xương ngoài

exospore 1 vỏ túi bào tử 2 ngoại bào tử

exotic bên ngoài vào, ngoại lai

exotic germplasm chất mầm ngoại lai

exotoxin ngoại độc tố

expectation kỳ vọng

expected progeny differences [EPD] những khác biệt kỳ vọng ở thế hệ con experimental allergic encephalomyelltic viêm não tuỷ dị ứng thử nghiệm experimental embryology phôi sinh học thực nghiệm

expiration [sự] thở ra

explant phần tách

explantation [sự] cấy mô sang, cấy mô sinh vật exploratory behaviour hành vi thăm dò exploitation [sự] khai thác

explosion [sự] bùng nổ dân số

“explosion” method phương pháp “bùng nổ”

exponential population growth sinh trưởng quần thể theo hàm mũ

export xuất khẩu

exposure dose liều phơi nhiễm

exposure [sự] phơi nhiễm

exposure learning tập tính phơi nhiễm

express biểu hiện

expressed sequence tags thẻ [đoạn mẫu] đánh dấu trình tự biểu hiện

expression analysis phân tích biểu hiện

expression array dàn biểu hiện

expression profiling định hình [sự] biểu hiện expression vector vectơ biểu hiện expressivity mức độ biểu hiện

exserted thò ra, lộ ra, nhô ra

extensin extensin

extension kéo dài

extensor cơ duỗi, nhân tố kéo dài external auditory meatus ống tai ngoài external digestion tiêu hoá bên ngoài

external limiting membrane màng giới hạn ngoài

external respiration hô hấp bên ngoài external secretion ngoại tiết exteroceptor ngoại thụ quan extinction [sự] dập tắt

extinction rate chỉ số tuyệt chủng extracellular ngoài tế bào, ngoại bào extracellular digestion sự tiêu hoá ngoài tế bào extracellular domain vùng ngoài

extracellular enzyme enzym ngoại bào extracellular fluid dịch ngoại bào extracellular matrix khuôn gian bào

extra-chromosomal DNA ADN ngoài nhiễm sắc thể

extrachromosomal element yếu tố ngoài nhiễm sắc thể

extra-chromosomal inheritance di truyền ngoài nhiễm sắc thể

extra-chromosomal nucleoi di truyền ngoài nhân

extra-embryonic ngoài phôi, ngoại phôi extra-embryonic coelom khoang ngoài phôi extraembryonic membranes màng ngoài phôi extra-floral nectary tuyến mật ngoài hoa

extra-nuptial nectary tuyến mật ngoại giao phối extranuclear genes [các] gen ngoài nhân extraocular mucle cơ ngoài mắt

extrasensory perception nhận thức ngoại cảm

extrasystole kỳ ngoại tâm thu extravasation [sự] tràn dịch extravasate tràn dịch

extraversion/introversion hướng về ngoại cảm / hướng vào nội tâm

extrinsic ngoại lai

extremophilic bacteria vi khuẩn cực đoan [sống ở những điều kiện cực đoan]

extremozyme extremozym

extrorse hướng ra ngoài, quay ra ngoài

extrovert vòi hút lộ

exudation pressure áp lực tiết dịch

exumbrella mặt ngoài tán, mặt ngoài dù exumbrellar [thuộc] mặt ngoài tán, mặt ngoài dù exuviae xác [lột], vỏ [bong]

exuvial [thuộc] lột xác, bong vỏ

eye mắt

eyepiece graticule lưới thị kính

eye spot đốm mắt

eye stalk cuống mắt

F

F[ab,]2 fragment mảnh Fab [ab,]2 F1 hybrid con lai F1, dạng lai F1 Fab fragment đoạn Fab Fabaceae họ Đậu

fabp

Face development phát triển bề mặt

facet 1. mắt con, mắt đơn vị 2. mặt khớp tròn, mặt khớp nhẵn

facial [thuộc] mặt

facicle bó, bó mạch

fascicular camblum tượng tầng bó facilitated diffusion khuếch tán tăng cường facilitation [sự] tạo thuận lợi, khai thông facilitation succession diễn thế khai thông facilitated folding cuộn gập dễ dàng

FACS viết tắt của Fluorescence Activated Cell Sorter factor analysis phân tích nhân tố, phân tích yếu tố factor B, factor D yếu tố B, yếu tố D

factor IX yếu tố IX

factor VIII yếu tố VIII [làm đông máu]

facultative tuỳ ý, không bắt buộc

faculative anaerobe sinh vật kỵ khí không bắt buộc

facultative cells [các] tế bào không bắt buộc

facultative heterochromatin chất dị nhiễm sắc không cố định

facultative mutualism tương hỗ tuỳ ý facutiative parasite vật ký sinh không bắt buộc FAD viết tắt của Flavin Adenine Dinucleotide fad genes [các] gen fad

fad3 gene gen fad3 faeces phân Fagaceae họ Dẻ

faix cerebri liềm não faint sự ngất, ngất fairy ring vành tiên nữ falcate [có] dạng liềm

falciform [có] dạng liềm

falciform ligament dây chằng dạng liềm

falcula vuốt dạng liềm

falculate [có] vuốt dạng liềm

Fallopian tube ống Fallop fallout mưa phóng xạ false amnion màng ối giả

false annual ring vòng năm giả

false fruit quả giả

false pregnancy chửa giả false ribs xương sườn giả false scorpions bộ Bọ cạp giả false septum vách giả

false tissue mô giả

falx thể liềm

FAME viết tắt của Fatty Acid Methyl Esters

family họ

family therapy liệu pháp gia đình

Fanconi,s anaemia [chứng] thiếu máu Fanconi

fang 1. Răng độc 2 răng nanh

fantasy [sự] tưởng tượng

farinose [được] p hủ bột , [được ] phủ phấn

far.tier”s lung bệnh phổi nông dân fanal region vùng phân bố động vật faveolate [có] dạng tổ ong

FAO viết tắt của UN Food and Agriculture Organization

far neurons thần kinh ngoại biên far-red light ánh sáng hồng ngoại fascia cân

fasciation [sự] kết bó, hình thành bó

farmland đất trồng

farnesoid X receptor [FXR] thụ quan farnesoid X farnesyl transferase transferaza farnesyl fasciculus bó

fasciola dải màu hẹp, vân màu hẹp

Fasciola hepatica sán lá gan Fasciola hepatica

fastigiate [có] dạng chóp fastigial nucleus nhân bụng fat mỡ

fat map bản đồ số phận

fat-solute vitamins vitamin tan trong mỡ

fatigue [có] dạng chóp

fatty acids axit béo

fatty acid binding protein protein bám axit béo fatty acid methyl esters este methyl axit béo fatty acid synthetase synthetaza axit béo

fauna giới động vật, khu hệ động vật

faunae [các] giới động vật, [các] khu hệ động vật faunal [thuộc] khu hệ độngvật, giới động vật faunas [các] giới động vật, [các] khu hệ động vật favose [có] dạng tổ ong

Fc receptor thụ thể Fc

  • box proteins protein hộp F FC viết tắt của flow cytometry Fc fragment mảnh Fc

FDA viết tắt của Food and Drug Administration

feathers [sự] sợ hãi febrifuge lông chim febrile thuốc sốt fecundity sức sinh sản feeding [sự] cho ăn, nuôi

feedback inhibition ức chế ngược, kìm hãm ngược

federal coordinated framework for regulation of biotechnology mạng lưới liên bang điều hành quy chế công nghệ sinh học

federal insecticide fungicide and rodenticide act [FIFRA] đạo luật liên bang [về] diệt động vật gậm nhấm, diệt nấm và diệt sâu bọ

feedback inhibition ức chế ngược, ức chế trở lại

feedstock nguyên liệu [để] chế biến

female 1 giống cái 2 cây cái 3 vật cái 4 hoa cái female pronucleus tiền nhân cái, nhân nguyên cái femoral [thuộc] thuộc đốt đùi

femur đốt đùi

fen đầm lầy thấp

fenestra lỗ mở, cửa sổ

fenestra ovalis cửa sổ bầu dục, cửa sổ tiền đình

fenestra pro-otlca lỗ trước tai fenestra rotunda cửa sổ tròn fenestrate [có] cửa sổ fenestrated [có] cửa sổ

fenestrations sự đục lỗ, sự thủng lỗ fenestra tympani lỗ tai giữa, cửa sổ tai giữa fenestra vestibuli cửa sổ tiền đình

feral hoang dã fermentation [sự] lên men ferns nhóm dương xỉ ferritin feritin

ferrobacteria vi khuẩn ăn sắt

ferrochelatase ferrochelataza

ferrodoxin ferrodoxin

fertile hữu thụ

fertile flower hoa hữu thụ

fertilisin fertilisin

fertility độ mắn đẻ, độ hữu thụ, độ phì nhiêu

fertility factor [F] nhân tố hữu thụ, nhân tố giới tính [ ở vi khuẩn]

fertilization [sự] thụ tinh, thụ phấn fertilization cone mấu thụ tinh fertilization membrane màng thụ tinh fertilization potential điện thế thụ tinh fertilizers phân bón

fetishism [chứng] loạn dâm đồ vật

fetus bào thai, thai

fever sốt

FFA viết tắt của Free Fatty Acids

FGF viết tắt của Fibroblast Growth Factor

FGMP viết tắt của Food Good Manufacturing Practice

FHB viết tắt của Fusarium Head Blight FIA viết tắt của Fluorescence ImmunoAssay fibre sợi, thớ, rễ con, rễ tơ

fibre tracheid tế bào ống sợi, quản bào

fibrilla sợi nhỏ

fibrillar [thuộc] sợi nhỏ

fibrillar flight muscle sợi cơ sáng

fibrillate [thuộc] sợi nhỏ

fibrin tơ máu, tơ huyết, fibrin

fibrinogen fibrinogen , chất tạo máu tơ huyết, chất tạo tơ máu fibrinolytic agents [các] tác nhân phân giải sợi huyết fibroblasts [các] nguyên bào sợi

fibroblast growth factor [fgf] nhân tố sinh trưởng nguyên bào sợi

fibrocartilage sụn sợi, sụn liên kết

fibronectins fibronectin

fibrosis sợi hoá sơi

fibrous connective tissue mô liên kết sợi

fibrous layer lớp sợi

fibrous roote system hệ rễ sợi fibrous tissue mô sợi fibrovascular bundle bó mạch sợi fibula xương mác

fibulare xương gót

Fick ‘s law ò diffusion định luật khuyếc tán Fick

Fick principle nguyên lí Fick

ficoll hypaque [hỗn hợp] Ficoll hypaque

fidelity độ tin cậy, độ trung thực

field capacity sức chứa ẩm đồng ruộng

field resistance sức đề kháng đồng ruộng, sức đề kháng của một vùng field inversion gel electrophoresis điện di trên gel đảo ngược trường field succession diễn thế tự nhiên

FIFRA viết tắt của Federal Insecticide Fungicide and Rodenticide Act

FIGE viết tắt của Field Inversion Gel Electrophoresis

fight phản ứng sáng

filament sợi

filar micrometer vi kế sợi, pame soi

Filicales bộ Dương xỉ Filicopsida lớp Dương xỉ filiform [có] dạng chỉ

filiform papillae núm dạng chỉ

filler epithelial cells tế bào biểu bì hàn gắn, tế bào biểu bì lấp chỗ trống

film badge huy hiệu phim ảnh filoplumes lông ống, lông sợi filoplume feather lông ống filopodia chân giả

filopodium chân giả dạng sợi, chân sợi

filter feeders sinh vật ăn lọc

filtration sự lọc

fimbria diềm, tua viền

fimbriate [có] diềm, [có] tua viền

fimicolous ở phân

fin vây

fin rays tia vây

finger proteins protein ngón tay fingerprint dấu vân tay fingerprinting xác định dấu vân tay

FIONA viết tắt của Fluorescence Imaging with One Nanometer Accuracy

fire lửa, cháy, đốt cháy

firefly [con] đom đóm

firefly luciferase-luciferin system hệ thống luciferaza-luciferin của đom đóm

first filial hybrids [các] con lai đầu tiên, dạng lai đầu tiên first law of thermodynamics định luật nhiệt động thứ nhất first ventricle não thất thứ nhất

FISH viết tắt của Fluorescence In Situ Hybridization

fish cá

fish scales vẩy cá

fission [sự] phân đôi, tách đôi

fishing [sự] đánh cá, câu cá, nghề cá

fission of protozoa sự phân đôi ở động vật nguyên sinh

fissionable isotope chất đồng vị phân hạt nhân

fissure vết nứt, khe nứt, rãnh

fissiped [có] chân chẻ, [có] ngón tách rời

fitness 1. [tính] thích nghi 2. [tính] phù hợp, thích ứng

fixation [sự] ngừng phát triển trí nhớ óc

fixation reflex phản xạ cố định

fixed action pattern kiểu chuyển động rập khuân fixed interval schedule chế độ cách quãng cố định fixed quotas Cota xác định

fixed ratio schedule chế độ tỷ số cố định

flabellate [có] dạng quạt flabelliform [có] dạng quạt flaccid nhẽo, mềm, nhũn flagella lông, roi

flagellar root gốc lông roi

Flagellata lớp Trùng tiêm mao

flagellate 1 [có] lông roi 2 trùng tiêm mao 3 [có] dạng sợi

flagellin flagellin flagellum lông roi flag leaf lá [dạng] cờ

flame cell tế bào ngọn lửa

flame-cell system hệ thống tế bào hình ngọn lửa flanking sequence trình tự chặn [2 đầu đoạn ADN] flash colours nhớ ấn tượng mạnh

flat neurons thần kinh dẹt

flavescent vàng nhạt, ngả màu vàng nhạt

flavin flavin

flavin adenine dinucleotide dinucleotid adenin flavin

flavin mononucleotide mononucleotid flavin

flavin nucleotides nucleotid flavin

flavine adenine dinucleotide flavin adenin dinucleotid flavin-linked dehydrogenases dehydrogenaza liên kết flavin flavinoids flavinoid

flavones flavon flavonoids flavonoid flavonols flavonol

flavoproteins flavoprotein

fleece wool lông len

flesh-eating infection nhiễm [chứng] ăn thịt

flexor cơ gấp

flexuose gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, lượn sóng flexuous gấp khúc, hình chữ chi, uốn cong, lượn sóng flightless birds chim không bay

flk-2 receptors thụ quan flk-2 floating ribs xương sườn cụt flocculation [sự] kết bông, lên bông flocculus nhung mao, túm lông cuối

floccus 1 bộ lông tơ 2 túm lông đuôi 3 túm lông

flock bầy, đàn, tốp

flooding [sự] tràn ngập, nhấn chìm

floor plate đĩa gốc

flora 1 khu hệ thực vât 2 thực vật chí flora evocation kích thích ra hoa floral diagram sơ đồ hoa

floral envelope bao hoa chung

floral formula mẫu hoa, công thức hoa, hoa thức

floral leaf lá hoa

floral mechanism cơ chế hoa

flore pleno hoa đôi floret hoa con, hoa nhỏ florigen hormon thúc nở

floury-2 gen floury-2 [tăng hàm lượng methionine và tryptophan]

flow cytometry phép đo đếm tế bào theo dòng chảy

flower hoa

flower abortion rụng hoa

flower development sự phát triển của hoa

floweríng [sự] nở hoa, ra hoa

flow-sorted chromosomes nhiễm sắc thể được phân dòng

fluctuation of population biến động của quần thể

fluid energy dòng năng lượng

fluid feeder động vật ăn chất dịch [ký sinh]

fluid feeding ăn dịch lỏng

fluid mosaic khảm lỏng

fluid mosaic model mô hình khảm lỏng

fluke 1. Sán lá .2. đuôi cá voi

fluorescein isothiocyanate isothioxyanat floresxein

fluorescence [sự] phát huỳnh quang

fluorescence activated cell sorter máy [hoặc tác nhân] sàng lọc tế bào hoạt hoá huỳnh quang

fluorescence imaging with one nanometer accuracy hiện hình huỳnh quang với độ chính xác một nanomet

fluorescence Immunoassay xét nghiệm miễn dịch bằng huỳnh quang fluorescence in situ hybridization lai in situ huỳnh quang fluorescence mapping lập bản đồ bằng huỳnh quang

fluorescence microscopy soi hiển vi huỳnh quang

fluorescence multiplexing phân thành phần [bằng] huỳnh quang

fluorescence polarization [FP] phân cực huỳnh quang

fluorescence resonance energy transfer [FRET] sự chuyển năng lượng cộng hưởng huỳnh quang

fluorescent real-time PCR PCR thời gian thật huỳnh quang

fluorimeter huỳnh quang kế

fluorogenic probe mẫu dò phát huỳnh quang fluorography [phép] chụp ảnh huỳnh quang fluoroscope kính hiển vi huỳnh quang fluorophore phân tử mang huỳnh quang flush đầm lầy cạn

flush ends [các] đầu bằng [của ADN], xem blunt ends

fluvial [thuộc] sông

fluviatile [thuộc] sông

fluviomarine [thuộc] sông-biển

fluvioterrestrial [thuộc] vùng ven sông, sông- đất liền

fluxes dòng , luồng

flying-spot microscope kính hiển vi đốm quét FMN viết tắt của Flavin MonoNucleotide foetal [thuộc] thai, phôi

foetal membranes màng phôi

foetus thai, phôi

foldback DNA AND gập lại

foldback DNA ADN cuộn ngược

folding of polypeptides nếp uốn của chuỗi polypeptit

follaceous 1. [Có] dạng lá, 2. [Có] lá follar feeding nuôi theo đường lá foliate papillae núm dạng lá

foliar gap hốc lá

foliar trace vết lá

foliose 1. [có] dạng lá 2. [có] bao lá

follicle 1. nang 2. bao, túi

follicle cells tế bào nang

follicle of vertebrate ovary nang trứng của động vật có xương follicle stimulating hormone [FSH] hormon kích thích nang follicle-stimulating hormone hormon kích bao trứng follicular development phát triển tế bào nang

follicular phase pha rụng trứng following response phản ứng theo dõi fontanelle thóp

food thức ăn

food and drug administration [FDA] vụ thuốc và thực phẩm [Mỹ]

food allergy dị ứng thức ăn

food body thể thức ăn

food chain chuỗi thữc ăn, mắt xích thức ăn

food density mật độ thức ăn

food good manufacturing practice [FGMP] thực tế sản xuất tốt thực phẩm

food groove rãnh thức ăn

food preferences thức ăn ưa thích

footprinting in dấu chân [tìm trình tự ADN chính xác cho protein bám]

food pollen hạt phấn thức ăn

food supply cung cấp thức ăn

food vacuole không bào dinh dưỡng, không bào tiêu hoá

food webs mạng lưới thức ăn foot 1.chân, bàn chân 2.đế, gốc foot rot thối gốc

foraging kiếm ăn

foraging approach tiếp cận thức ăn foraging behavior tập tính ăn cỏ, xén cỏ foraging theory lý thuyết thức ăn foramen lỗ

foramen lacerum rách trước foramen magnum lỗ xương cát foramen triosseum lỗ giữa ba xương Foraminifera bộ Trùng lỗ

forb cây thảo

forbidden clone clone cấm

forceps kẹp, cặp

fore-arm cẳng tay, cẳng chi trước

fore brain não trước fore-gut ruột trước fore-kidney tiền thận forest rừng

forfex kìm

form genus giống hình thái

form taxon cấp phân loại hình thái

formaldehyde dehydrogenase dehydrogenaza formaldehyd

formal operations hoạt động chính thức

formol toxoid độc tố giảm lực focmol

fornix cấu trúc bó sợi

Forssman antigen, antibody kháng nguyên Forssman, kháng thể Forssman

forward mutation đột biến thuận

FOS viết tắt của Fructose Oligosaccharides

FOSHU Chỉ thị của chính phủ Nhật Bản về thực phẩm dùng cho sức khoẻ

dịch thuật tiếng Anh sinh học

fossa hố, hốc, hõm, ổ

fossa rhomboidalls hố trán não

fossette hố nhỏ

fossil [vật] hoá thạch

fossil fuels chất đốt hoá thạch fossil record vật mẫu hoá thạch fossorial thích nghi đào bới foundation on economic trends

founder effect hiệu ứng Founder, hiệu ứng kẻ sáng lập

fourth ventricle não thất IV

fovea hố nhỏ, vết hõm

fovea centralis hố trung tâm, võng mạc foveate [có] hốc nhỏ, [có] vết lõm foveola hố nhỏ, vết hõm

foveolar [có] hốc nhỏ, [có] vết lõm

foveolate [có] hốc nhỏ, [có] vết lõm

FP viết tắt của Fluorescence Polarization fraction 1 protein tiểu phần protein fractionation [sự] phân đoạn, phân liều fragility mỏng manh

fraglle-X syndrome hội chứng dễ gãy nhiễm sắc thể X

fragmentation [sự] phân mảnh

fragmeshift mutation đột biến chuyển đoạn frameshift dịch khung [khi đọc mã di truyền] frass cứt ấu trùng

fraternal twins cặp sinh đôi khác trứng, cặp sinh đôi anh-em, cặp sinh

đôi giả

free energy năng lượng tự do free fatty acids axit béo tự do free radical gốc tự do

free recall mất tự do, trở nên [bị] ràng buộc

free space không gian tự do

free association [sự] hiệp hội tự do

free cell formation [sự] tạo thành tế bào tự do

free central placentation kiểu đính noãn giữa tự do free distribution phân bố tự do, phân bố lý tưởng free energy năng lượng tự do

free energy of activation năng lượng tự do để hoạt hoá free floating anxiety [chứng] lo lắng không cố định free-air dose liều lượng trong không khí tự do

freeze etch khắc mòn kết đông freeze fracture làm gãy kết đông freeze substitution thay thế kết đông

freeze-drying đông-khô, sấy thăng hoa freemartin vật song sinh lưỡng tính frequency tấn số, tần suất

frequency-dependent selection chọn lọc phụ thuộc tần số

frequency distribution phân bố tần suất frequency table bảng tần suất, biểu tần suất freshwater lakes hồ nước ngọt

FRET viết tắt của Fluorescence Resonance Energy Transfer

Freudian slip lỡ lời Freud

Freud’s theory of dreams thuyết giấc mơ của Freud

Freund’s adjuvant tá chất Freud

frond lá, tản

frons trán

frontal 1.xương trán 2.[thuộc] trán

frontal lobes thuỳ trán

frontal plane mặt trước trán, mặt trán

frontal sinuses xoang trán

frost sương giá

fructan fructan

fructification tạo quả thể

fructooligosaccharides fructooligosaccharid fructose oligosaccharides oligosaccharid fructoza frugivorous ăn quả

fruit quả

fruit body thể quả

fruiting body thể quả

frustration [sự] thất vọng 2.[sự] ấm ức, hụt hẫng

frustule vỏ tảo cát

frutescent 1.[có] cây bụi 2.[có] dạng cây bụi

fruticose [có] cây bụi

  • scale thang F

FSH viết tắt của Follicle Stimulating Hormone

fucivorous ăn tảo biển

fucoxanthin fucoxantin

function group nhóm chức

functional [thuộc] chức năng

functional psychosis [chứng] loạn tinh thần chức năng functional responses [các] đáp ứng chức năng fundamental niche ổ [sinh thái]cơ bản

fundamential niche ổ sinh thái cơ bản

fungicide chất diệt nấm

fungal growth sinh trưởng nấm

fungal species loài nấm

fungi nấm

fungal xellulose xenlulosa nấm

fungiform papillae núm dạng nấm

Fungi Imperfecti phân ngành nấm bất toàn fungistatic [thuộc] kháng nấm, hãm nấm funicle cuống

funicular [thuộc] dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột

funiculus dải nhỏ, dây nhỏ, thừng, cột

funnel phễu

fugitive species loài nhất thời fugue [cơn] vắng ý thức fuliginous ám khói, đen bồ hóng fumigation [sự] sông, [sự] hun fum viết tắt của fumarase fumarase [fum] fumaraza fumaric acid axit fumaric fumonisins fumonisin

function chức năng

functional foods thực phẩm chức năng functional genomics hệ gen học chức năng functional group nhóm chức năng

functional protein microarrays vi dàn protein chức năng

fungicide diệt nấm

fungus nấm

fur bộ lông mao

furanocoumarins furanocoumarin

furanose furanoza

furca chạc, mấu chạc

furcula 1.mấu chạc nhỏ 2.xương chạc furocoumarins furocoumarin furrowing [sự] phân cắt

fusaric acids axit fusaric

Fusarium Fusarium

Fusarium graminearum Fusarium graminearum Fusarium head blight bệnh đầu lụi do Fusarium Fusarium moniliforme Fusarium moniliforme fusiform [có] dạng thoi

fusiform initials tế bào khởi sinh thoi fusion [sự] nấu chảy, hoà lẫn, dung hợp fusion genes gen dung hợp

fusion inhibitors chất ức chế dung hợp fusion protein protein dung hợp fusion toxin độc tố dung hợp

fusogenic agent tác nhân dung hợp gen

futile cycle chu trình kém hiệu quả, chu trình vô ích

FXR viết tắt của Farnesoid X Receptor

G

  • viết tắt của Gram-Negative

G proteins viết tắt của Guanyl-Nucleotide Binding Proteins

G+ viết tắt của Gram-Positive

Gaciltormes bộ cá tuyết

GA21 gen GA21 [một gen chịu thuốc diệt cỏ] GAD viết tắt của Glutamic Acid Decarboxylase Gain-of-fuction alleles alen cộng gộp

gait dáng đi, điệu bộ

gal viết tắt của galactose galeate [có] tạo mũ galeiform [có] dạng mũ gall nốt

Gala thuyết Gaia

galactobolic [có] tác dụng tiết sữa, galatobolic galactomannan galactomannan galactophorous [chứa] sữa

galactopolesis [sự] tạo sữa

galactose galatoza

galactosis [sự] tạo sữa, sinh sữa, tiết sữa

gal4 gen gal4 [hoạt hoá phiên mã trong hệ thống hai con lai ở nấm men]

Galapagos island đảo galapago

gall hạch, nốt sần gallbladder túi mật gallstones sỏi mật Galliformes bộ Gà

GalNAc viết tắt của N-acetyl-D-galactosamine

GALT viết tắt của Gut-Associated Lymphoid Tissues

galvanic skin response phản ứng ga ganvanic, phản ứng da điện

galvanotaxis [tính] theo điện, ứng điện galvanotropism [tính] theo điện, ứng điện, hướng điện gametal [thuộc] giao tử

gametangium túi giao tử, bọc giao tử

gamete giao tử

gametes giao tử, tế bào sinh dục gametogenesis [sự] hình thành giao tử gametogeny tế bào mẹ giao tử gametophore cuống túi giao tử gametophyte thể giao tử

gamma camera camera gamma

gamma detector máy dò dùng tia gamma gamma globulin globulin gamma gamma interferon interferon gamma

gamma motor neurons neuron vận động gamma

gamma-ray source nguồn tia gamma

gamocyte bào hợp

gamone kích tố giao tử, gamon

gamopetalous [có] cánh tràng hợp, [có] cánh tràng liền

gamophyllous [có] lá liền ganglia [các] hạch ganglion hạch

ganglion cells tế bào hạch

ganglion impar hạch [thần kinh] lẻ, hạch cụt

ganglioside gangliosit

ganoid láng bóng, [có] ganoid

ganoin vảy láng ganoin độ mở ganold scale ganoin gap khe hở

gap gene gen [có] khe hở gas exchange trao đổi khí gap junction chỗ nối khe hở gaseous [có] khí, trao đổi

gas gland tuyến khí, tuyến hơi Gasserian ganglion hạch Gasser gaster dạ dày

Gasteromycetes lớp Nấm bụng Gasteropoda lớp chân bụng gas transport vận chuyển khí

gastric [thuộc] dạ dày, vị, vụng dạ dày

gastric juice dịch vị

gastric inhibitory peptide chuỗi peptit ức chế dịch vị

gastric secretions sự tiết dịch vị

gastrin gastrin

gastrocnemius cơ dép, cơ bắp chân gastrocoele khoang vị, khoang dạ dày gastrocolic reflex phản xạ dạ dày-ruột kết gastrodermis mầm ruột, biểu bì ruột

gastrointestinal hormone hormon ruột kết-dạ dày gastrointestinal tract ống dạ dày ruột Gastropoda lớp Chân bụng

Gastrotricha lớp Giun bụng lông

gastrovascular [thuộc] dạ dày- mạch máu

gastrovascular cavity xoang dạ dày-mạch máu, xoang vị-mạch

gastrozooid cá thể dinh dưỡng

gastrula phôi vị

gastrulation [sự] hình thành phôi vị

gas vacuole túi khí

GAT viết tắt của Glyphosate n-AcetylTransferase

gated transport vận chuyển qua cửa, vận chuyển qua lỗ [của protein trong tế bào]

Gause’s principle nguyên lí Gause, nguyên lí loại trừ cạnh tranh

Gaussian distribution phân bố Gause

G-banding [sự] hiện băng G

G-CSF viết tắt của Granulocyte Colony Stimulating Factor

GDH gene gen GDH [Glutamate DeHydrogenase]

GDNF viết tắt của Glial Derived Neurotrophic Factor

GEAC viết tắt của Uỷ ban xét duyệt kỹ thuật di truyền của ấn Độ [India’s Genetic Engineering Approval Committee]

gel gel, thể keo đặc

gel diffusion tests thí nghiệm khuếch tán gel

gel electrophoresis điện di trên gel

gel filtration lọc bằng gen

gel retardation gel chậm

geltonogamy [tính] thụ phấn khác hoa khác gốc

GEM dự án tăng cường chất mầm cho ngô [Germ plasm Enhancement for Maize]

gemma 1.chồi, mầm, lá mầm 2.bào tử vách dày

gemma thể mầm dạng chén, chén mầm

gemmae [các] chồi, mầm, lá mầm ; [các] bào tử vách dày

gemmation [sự] nảy chồi, mọc chồi gemmiferous mang chồi gemmiparous mang chồi

gemmule chồi nhỏ, chồi mầm

GEMP viết tắt của Genetically Engineered Microbial Pesticide GEMs viết tắt của Genetically Engineered Microorganisms gene gen

gene activity [sự] hoạt động gen

gene amplification [sự] khuếch đại gen, nhân gen

gene array systems hệ thống dàn gen

gene bank ngân hàng gen

gene chips chip gen

gene cloning tách dòng gen

gene correction sửa chữa gen gene delivery vận chuyển gen gene dosage liều lượng gen

gene expression biểu hiện [của] gen

gene expression analysis phân tích sự biểu hiện gen

gene expression cascade bậc biểu hiện gen

gene expression markers chỉ thị biểu hiện gen

gene expression profiling định hình sự biểu hiện gen gene expression regulation điều hoà hoạt động gen gene flow dòng gen

gene frequency tần số gen,

gene function analysis phân tích chức năng gen

gene fusion dung hợp gen

gene imprinting đánh dấu gen, in dấu gen

gene machine bộ máy gen

gene manipulation thao tác gen

gene map bản đồ gen

gene mapping lập bản đồ gen, xây dựng bản đồ gen

gene mutation đột biến gen gene number số lượng gen gene pool vốn gen

gene probe mẫu gen

gene repair sửa chữa gen

gene replacement therapy liệu pháp thay thế gen

gene silencing bất hoạt gen

gene splicing tách intron [khỏi] gen

“gene stacking” xếp đặt gen gene switching bật tắt gen gene targeting nhằm đích gen gene taxi taxi trở gen [vectơ]

gene technology office văn phòng công nghệ gen

gene technology regulator [gtr] [cơ quan] điều hoà công nghệ gen

gene therapy liệu pháp gen

gene transcript sản phẩm phiên mã gen genecology sinh thái học di truyền gender identity [sự] giống hệt giới tính gender role vai trò của giới tính genera [các] chi

general paresis sa sút trí tuệ đến liệt toàn bộ

general sexual dysfunction loạn chức năng giới tính chung

generalist sinh vật rộng sinh thái

generalization [sự] khái quát hoá

generalized anxiety disorder rối loạn lo lắng tổng thể

genealogy phả hệ học

gene-for-gene concept khái niệm gen tương ứng với gen

generation thế hệ, đời, lứa

generation time tuổi sinh sản, thời gian sinh, đời 1 thế hệ

generative cell tế bào sinh sản generator potential điện thế phát generic [thuộc] chi

genesis [sự] phát sinh, hình thành, phát triển

genestein genestein [hoá chất do đậu tương sinh ra để chóng lại một số bệnh]

genet cá thể di truyền, cây genet

genetic [thuộc] phát sinh, hình thành, phát triển, [thuộc] di truyền, gen

genetic di truyền

genetic adaptation thích nghi di truyền genetic change thay đổi di truyền genetic code mã di truyền

genetic correlation tương quan di truyền genetic counseling tư vấn di truyền học genetic difference [sự] sai khác di truyền genetic diversity đa dạng di truyền genetic drift lạc dòng di truyền

genetic engineering kỹ thuật thao tác gen, thao tác di truyền

genetic engineering approval committee uỷ ban phê duyệt kỹ thuật di truyền

genetic equilibrium cân bằng di truyền genetic erosion hao mòn di truyền genetic event sự kiện di truyền

genetic fingerprinting xác định dấu di truyền genetic information thông tin di truyền genetic linkage liên kết di truyền

genetic locus locut di truyền

genetic manipulation thao tác di truyền

genetic manipulation advisory committee [gmac] uỷ ban tư vấn thao tác di truyền

genetic map bản đồ di truyền

genetic manipulation thao tác di truyền

genetic marker dấu chuẩn di truyền, chỉ thị di truyền

genetic material vật liệu di truyền

genetic polymorphism [hiện tượng] đa hình di truyền

genetic preference [sự] ưa thích di truyền

genetic probe mẫu dò di truyền

genetic recombination tái tổ hợp di truyền

genetic recombination tái tổ hợp di truyền genetic resources tài nguyên di truyền genetic spiral vòng xoắn di truyền

genetic targeting nhằm đích di truyền

genetic transformation biến nạp di truyền

genetic use restriction technologies [GURTS] [các] công nghệ giới hạn sử dụng di truyền

genetic variance độ biến dị di truyền

genetic variation biến dị di truyền

genetically engineered microbial pesticides [GEMP] chất diệt sâu vi sinh vật được thiết kế di truyền

genetically engineered organism sinh vật được thiết kế di truyền genetically manipulated organism [GMO] sinh vật được thao tác di truyền

genetically modified crop cây trồng biến đổi gen

genetically modified microorganism [GMM] vi sinh vật được sửa đổi di truyền

genetically modified organism [GMO] sinh vật được sửa đổi di truyền genetically modified pest protected [GMPP] plants thực vật chống sâu bọ chuyển gen

genetically significant dose liều có ý nghĩa di truyền học

genetics di truyền học genial [thuộc] cằm genicular [thuộc] đầu gối

geniculate cong gập, gấp khúc

genetic informations thông tin di truyền geniculate ganglion hạch gối geniohyoglossus cơ cằm-lưỡi

genistein genistein [hoá chất do đậu tương sinh ra để chóng lại một số bệnh]

genistin genistin [dạng đồng phân β-glycoside của isoflavon]

genital atrium xoang sinh dục

genital tubercle mấu sinh dục

genitalia bộ máy sinh dục, cơ quan sinh dục genitals bộ máy sinh dục, cơ quan sinh dục genital stage giai đoạn phát dục

genome hệ gen

genomic DNA AND hệ gen

genomic imprinting đóng dấu hệ gen

genomic library thư viện gen

genomic sciences các khoa học về hệ gen

genomics hệ gen học

genosensors vật cảm biến gen, chất cảm biến gen

genotoxic [thuộc] độc tố gen

genotoxic carcinogens tác nhân ung thư gây độc gen

genotype kiểu gen

genotypic [thuộc] kiểu gen genotypic change thay đổi kiểu gen genotypic ratio tỉ lệ kiểu gen

genotypic sex determination xác định giới tính bằng kiểu gen gentechnik gesetz [gene technology law] luật về công nghệ gen genu thể gối

genus chi

genys hàm dưới

GEO viết tắt của Genetically Engineered Organisms

geobiotic [thuộc] địa-sinh, sống trên cạn

geocarpy [sự] ra quả dưới đất geocline nêm địa lý geographical race nòi địa lý

geographycal range phân bố địa lý geometric series chuỗi cấp số nhân geomicrobiology vi sinh vật học đất geophagous ăn đất

geophilous ưa đất, sống ở đất

geophyte thực vật chồi ngầm, thực vật chồi dưới đất

geotaxis [tính] vận động theo trọng lực

geotropic [thuộc] hướng trọng lực, hướng đất geotropism [tính ] hướng trọng lực, [tính] hướng đất GEP điện di trên gel [Gel ElectroPhoresis]

germ mầm, phôi, bào tử

germ band dải mầm, băng mầm

germ cell tế bào mầm

germ line dòng mầm phôi

germ nucleus nhân mầm, tiền nhân, nhân nguyên

germ plasm chất mầm germ pole lỗ mầm germ tube ống mầm

germarium buồng trứng

germinal cells tế bào mầm

germinal cell determination xác định tế bào mầm

germ aperture lỗ mầm, lỗ noãn germinal cells tế bào mầm germinal central trung tâm mầm germinal disk đĩa mầm, đĩa phôi gerontic già, [thuộc] tuổi già

German gene law luật gen của Đức germinal epithelium biểu mô mầm germinal layers lớp mầm, lá phôi germinal pore lỗ mầm, lỗ noãn germinal vesicle túi phôi, túi mầm

germinative layer of epidermis lớp mầm biểu bì germinative region of lens vùng mầm thuỷ tinh thể germination [sự] nảy mầm

germ layers [các] lá phôi germ line dòng bào tử germplasm chất mầm gerontology lão học, lão khoa Gestalt hình thái tổng thể

gestalt therapy liệu pháp hình thái

gestation [sự] có thai, chửa

GHRF viết tắt của Growth Hormone-Releasing Factor

giant cells tế bào khổng lồ

giant fibres sợi khổng lồ

gibberella ear rot [bệnh] thối tai do gibberella Gibberella zeae Gibberella zeae

gibberellic acid axit giberelic

gibberellin giberelin

gibbous 1.nổi bướu, nổi u, nổi cục 2.[có] túi

giddiness bướu

gigantism [bệnh] khổng lồ gill 1.mang 2.vách tia, bản gill arch cung mang

gill bars thanh mang

gill basket giỏ mang, khung mang gill book phiến mang, sách mang gill clefts khe mang

gill cover nắp mang gill filament tơ mang gill pouch túi mang

gill rakers tấm lược mang

gill rods que mang

gill slits khe mang

ginger.beer plant cây bia-gừng

gingival [thuộc] lợi

ginglymoid [thuộc] luống khớp ginglymus khớp nút chốt Ginkgoales bộ Bạch quả

girder mô xà

girdle đai

GIST u chất nền dạ dày [GastroIntestinal Stromal Tumors]

gizzard mề

glabrates 1.hói, trọc, trụi, không lông, không tóc 2.nhẵn glabrescent 1.hói, trọc, trụi, không lông, không tóc 2.nhẵn glabrous [có] bề mặt nhẵn không có lông

glacial cycles chu kỳ băng hà

glacial retreat [sự] thích nghi băng hà

gladiolus mảnh ức-ngực giữa

gland tuyến

gland cell tế bào tuyến glandlike dạng tuyến glandular [thuộc] tuyến

glandular epithelium biểu mô tuyến

glandular tissue mô tuyến

glans 1.qủa đấu 2.cấu trúc tuyến

glans penis qui đầu, đầu dương vật

glaucescent lục lam nhạt, lục lam nước biển

glaucous 1. lục lam nhạt, lục lam nước biển 2.[có] phủ phấn

glc viết tắt của glucoza

gleevactm xem gleevectm

gleevectm gleevectm [dược phẩm chữa ung thư máu]

gleba mô tạo bào tử, mô hình thành bào tử

glei soil đất glây glenoid [thuộc] ổ khớp glenoid fossa ổ chảo gley soil đất glây

glia tế bào thần kinh đệm

glial derived neurotrophic factor [GDNF] nhân tố hướng thần kinh từ thần kinh đệm

gliding [sự] trượt, lướt

gliding growth sinh trưởng trượt

giobold hạt thể cầu

global stability of a community tính ổn định chung của một quần xã

globate [có] dạng cầu

globose nucleus nhân dạng cầu

globular stage of plant embryo giai đoạn hình thành cầu của phôi thực vật

globular protein globulin

globulin globulin

globus cầu

glochidiate [thuộc] lông móc glochidium lông móc glomalin glomalin

glomerate [thuộc] tụ thành dạng cầu glomeralar [thuộc] quản cầu thận glomerular filtration rate tốc độ lọc tiểu cầu glomerulonephritls viêm thận tiểu cầu

glomerulus 1.tiểu cầu, tiểu cầu mạch 2.cuộn cầu

glomus cells tế bào búi cuộn cầu

glossa lưỡi

glossal [thuộc] lưỡi

glossate [thuộc] lưỡi

glossopharyngeal [thuộc] lưỡi-hầu glossopharyngeal nerve thần kinh lưỡi-hầu glottis thanh môn

GLPNC viết tắt của Good Laboratory Practice for NonClinical studies

GLP viết tắt của Good Laboratory Practice

GLS viết tắt của glucosinolates

glucagon glucagon

glucan glucan

glucocalyx áo ngoại bào, đài gluco glucocerebrosidase glucocerebrosidaza glucocorticoids glucocorticoid

glucogenic amino acid axit amin glucogenic gluconeogenesis [sự] hình thành glucoza trong động vật glucose glucoza

glucose isomerase isomeraza glucoza

glucose oxidase oxidaza glucoza

glucose-6-phosphate dehydrogenase gluco-6phosphat dehydrogenaza

glucose-sensitive neurons neuron mẫn cảm với gluco

glucosinolates glucosinolat glue genes gen keo glufosinate glufosinat glume mày

gluphosinate gluphosinat

glutamate glutamat

glutamate dehydrogenase dehydrogenaza glutamat

glutamic acid axit glutamic

glutamic acid decarboxylase [gad] decarboxylaza axit glutamic

glutamine glutamin

glutamine synthetase synthetaza glutamin

glutathione glutathion gluteal [thuộc] mông gluten gluten

glutenin glutenin

gluteus cơ mông

GLV viết tắt của Green Leafy Volatiles gly viết tắt của glycine glyceraldehyde glyceraldehyd glycetein glycetein

glycine glycin

Glycine max đậu tương glycinin glycinin glycitein glycitein glycitin glycitin

glycoalkaloids glycoalkaloid

glycobiology sinh học glycogen

glycocalyx glycocalyx [cơ chất polysaccharid gắn sinh vật với nền rắn]

glycoform dạng glycogen glycogen glycogen glycogenolysis sự tiêu glycogen

glycolat oxidase enzyme enzym oxidaza glycolat

glycolipid glycolipid

glycolysis [sự] đường phân

glycolytic pathway phương thức thuỷ phân

glycophorin A glycophorin A glycophyte thực vật ưa môi trường nhạt glycoprotein glycoprotein

glycoprotein C glycoprotein C

glycoprotein remodeling mô hình hoá lại glycoprotein

glycosidases glycosidaza glycoside glycosid glycosinolates glycosinolat glycosylation glyosylat hoá

glycosyltransferase glycosyltransferaza glyoxylate cycle chu trình glyoxylat glyoxisome glyoxysom

glyphosate glyphosat

glyphosate isopropylamine salt muối isopropylamin glyphosat glyphosate n-acetyltransferase n-acetyltransferaza glyphosat glyphosate oxidase oxidaza glyphosat

glyphosate oxidoreductase oxidoreductaza glyphosat

glyphosate-trimesium glyphosat-trimesium

GM viết tắt của Genetically Modified

GM crops – how to make tạo ra cây trồng biến đổi gen bằng cách nào

GM crops – who produces ai sản xuất cây trồng biến đổi gen GM crops aims mục đích tạo ra các cây trồng biến đổi gen GM crops benefits lợi ích của các thực vật biến đổi gen

GM crops countries growing các nước trồng cây biến đổi gen

GM crops debate cuộc tranh luận về sinh vật biến đổi gen

GM crops potential risks những rủi ro tiềm ẩn của cây trồng biến đổi gen

GM-CSF Granulocyte-Macrophage Colony Stimulating Factor

Gm Fad2-1 gen Gm Fad2-1 [mã hoá delta 12 desaturaza [D 12]

GM plants for developing countries cây trồng biến đổi gen đối với các nước đang phát triển

GMAC viết tắt của Genetic Manipulation Advisory Committee

GM allotype alotyp GM

GMM viết tắt của Genetically Modified Microorganism GMO viết tắt của Genetically Modified Organism GMO viết tắt của Genetically Manipulated Organism GMP viết tắt của Good Manufacturing Practices GMPP viết tắt của Genetically Modified Pest Protected

GMMs viết tắt của Genetically Modified Microorganisms GMS đậu tương biến đổi gen [Genetically modified soya] gnathic [thuộc] hàm

gnathites mảnh hàm, phần phụ miệng gnathobase mảnh gốc hàm Gnathostomata tổng lớp có hàm gnathostomatous [có] miệng hàm

gnathotheca bao mỏ sừng, bao sừng hàm dưới

gne

Gnetopsida lớp Dây gắm

gnotobiotic tri nhiễm, [đã] biết dạng sống

GO gene gen Glyphosate Oxidase

goal-directed behaviour tập tính hướng đích, hành vi có mục đích

goblet cell tế bào hình đài, tế bào hình ly rượu

goitre bướu giáp

golden rice lúa [bằng] vàng, lúa siêu hạng

goldenricetm lúa [bằng] vàng, lúa siêu hạng [nhãn hiệu lúa]

Golgi apparatus bộ may Golgi

Golgi body thể Golgi

Golgi cell tế bào golgi

Golgi complexes phức hợp Golgi

Golgi’s organs cơ quan Golgi

Golgi tendon organs cơ quan gân Golgi gomphosis khớp kiểu nón, khớp cố định gonad tuyến sinh dục

gonadal [thuộc] tuyến sinh dục

gonadotrophic hormone hormon gonadotropin gonidlum tế bào sinh sản vô tính không động gonoblast tế bào sinh sản

gonochorism [sự] phân tính, phân hoá giới tính

gonochoristic khoang tuyến sinh dục

gonadotropin-releasing hormones hormon giải phóng gonadotropin

gonadotropins kích tố sinh dục

gonoduct ống dẫn sinh sản phẩm sinh dục

gonopods chân giao cấu gonopore lỗ sinh sản gonozooid cá thể sinh sản

good laboratory practice for nonclinical studies [glpnc] qui chế phòng thí nghiệm chuẩn dùng cho các nghiên cứu phi lâm sàng

good laboratory practices [GLP] qui chế phòng thí nghiệm chuẩn [của FDA, Mỹ]

good manufacturing practices [gmp] qui chế sản xuất chuẩn

gossypol gossypol

gp120 protein protein gp120

GPA1 gen GPA1 [kiểm soát việc giữ nước và phân bào ở thực vật] GPCRs thụ quan cặp đôi với protein G [G-Protein-coupled Receptors] G-protein-coupled receptors thụ quan cặp đôi protein G

G-proteins protein G Graafian follicle bao Graaf gracilis cơ khép mỏng

gradient analysis phân tích gradien

gradient model mô hình gradien

gradient of reinforcement gradien củng cố

graft [sự] chiết, ghép, cành ghép graft chimera thể khảm ghép graft hybrid thể lai ghép

graft-versus-host disease bệnh mô ghép chống cây chủ

graft-versus-host reaction phản ứng mô[hoặc cành] ghép chống cây chủ

grafting [sự] ghép, cấy

grain 1.hạt 2.thớ, vân

gram molecular weight trọng lượng phân tử gram

gram stain nhuộm gram

gram-negative [g-] gram âm

gram-positive [g+] gram dương gramicidin gramicidin graminacious [thuộc] cỏ Gramineae họ Lúa, họ Hoà thảo gramineous [thuộc] cỏ graminicolous sống ở cỏ graminivorous ăn cỏ

Gram-negative bacteria vi khuẩn Gram âm

Gram-positive bacteria vi khuẩn Gram dương grand period of growth giai đoạn sinh trưởng chính granulation tissue mô hoá dạng hạt

granule cells tế bào hạt nhỏ granulocidin granulocidin granulocyte bạch cầu hạt, tế bào hạt

granulocyte colony stimulating factor [G-CSF] nhân tố kích thích khuẩn lạc tế bào hạt

granulocyte-macrophage colony stimulating factor [GM-CSF] nhân tố kích thích khuẩn lạc đại thực bào-tế bào hạt

granuloma u hạt

granulosa cells tế bào dạng hạt

granum hạt lục, gran

grape sugar đường nho

GRAS list danh sách phụ gia thực phẩm an toàn [Generally Recognized as Safe]

grass cỏ

grass pea đậu dại [Lathyrus sativus]

grasshoper châu chấu

grassland đồng cỏ

graves disease bệnh Grave graveolent [có] mùi hương cao cấp gravid [có] thai, [có] chửa

graviperception nhận cảm [về] trọng lực

gravitational potential energy điện thế năng lượng chiều gravitropism [ tính] hướng trọng lực, [tính] hướng đất gray matter chất xám

grazers vật ăn cỏ

grazer-scraper vật ăn cỏ kiểu nạo

grazing [sự] chăn thả

grazing pressure áp lực chăn thả

green algae tảo lục

green biotechnology công nghệ sinh học xanh

green fluorescent protein protein huỳnh quang xanh

green glands tuyến lục

green leafy volatiles sự biến động do lá xanh

greenfly rệp cây

greenhouse effect hiệu ứng nhà kính

green manure phân xanh gregaria phase pha bầy đàn grey matter chất xám

grit cell tế bào sỏi, tế bào đá

grooming [sự] chải chuốt

gross primary productivity sức sản xuất sơ cấp thô

ground meristem mô phân sinh cơ bản ground tissue mô gốc, mô cơ bản group selection chọn lọc theo nhóm group therapy liệu pháp theo nhóm

group of national experts on safety in biotechnology nhóm chuyên gia quốc gia về an toàn trong công nghệ sinh học

growing point đỉnh sinh trưởng

growth sự sinh trưởng

growth cone tháp sinh trưởng

growth curvature [sự] uốn cong sinh trưởng growth curve đường cong sinh trưởng growth form dạng sinh trưởng

growth factor nhân tố sinh trưởng

growth factor receptor thụ quan yếu tố sinh trưởng

growth hormones hormon sinh trưởng

growth hormone-releasing factor [GHRF] nhân tố loại bỏ hormon sinh trưởng

growth hormone-releasing hormone hormon kích thích tăng trưởng

growth inhibitor chất ức chế sinh trưởng growth in soft agar sinh trưởng trong thạch mềm growth movement vận chuyển sinh trưởng growth potential tiềm năng sinh trưởng

growth rate chỉ số tăng trưởng

growth regulator chất điều hoà sinh trưởng growth retardant chất làm chậm sinh trưởng growth ring vòng sinh trưởng, vòng năm growth room phòng sinh trưởng

growth schedule thời biểu sinh trưởng

growth substance chất sinh trưởng

GT/PT correlation mối tương quan GT/PT

GT-AG rule quy luật GT-AG

GTO Văn phòng công nghệ gen [Gene Technology Office]

GTP GTP [một dẫn xuất của G-Proteins]

GTPases enzym GTPaza [Guanosine TriphosPhatases]

GTR viết tắt của Gene Technology Regulator

GTS đậu tương chịu glyphosat [Glyphosate Tolerant Soybean]

guanine guanin

guanophore tế bào chứa sắc tố vàng

guard cell tế bào bảo vệ

gubernaculum 1.dây chằng, dây nối 2.lông roi lái

guest động vật sống nhờ, động vật sống chung

guild 1.nhóm cùng sinh thái 2.nhóm đồng mức dinh dưỡng

gula cổ họng

gular 1.xương gian mấu 2.tấm họng

gullet thực quản, cuống họng, họng, bào hầu

gum nhựa cây, gom

gum lac gom lăc, nhựa cánh kiến [đỏ]

gummosis [bệnh] sùi nhựa dẻo

gums lợi

GURTS viết tắt của Genetic Use Restriction Technologies

gus gene gen gus [gen chỉ thị] gustation vị giác, sự nếm gustatory calyculus chồi vị giác

gustatory receptor thụ quan vị giác

gut ống tiêu hoá

gut-associated lymphoid tissues [GALT] mô lympho liên kết ống tiêu hoá

gut cell lineage tế bào ruột

gutta đốm màu, vệt màu mặt ngoài

guttae [các] đốm màu, [các] vệt màu mặt ngoài

guttation [sự] rỉ nhựa, rỉ giọt, rỉ nước guttulate [có] đốm màu. vệt màu mặt ngoài guttural [thuộc] hầu

GVHD viết tắt của Graft-Versus-Host Disease

gymnocyte tế bào trần

Gymnomycota ngành Nấm nhày gymnosperms nhóm Thực vật hạt trần gynaeclum bộ nhuỵ

gynandrism [hiện tượng] lưỡng tính

gynandromorph [hiện tượng] lưỡng tính, [hiện tượng] vừa đực vừa cái

gynandromorphism dạng cơ thể vừa đực vừa cái gynandrous [có] nhị-nhuỵ hợp, [có] nhị-nhuỵ liền gynobasic [thuộc] đế bầu

gynodioecious [có] hoa cái-lưỡng tính khác gốc

gynoeclumn bộ nhuỵ

gynomonoecious [có] hoa cái-lưỡng tính cùng gốc, [có] hoa cái-hoa lưỡng

tính đồng chu

gynophore cuống bầu nhuỵ

gynospore bào tử cái

gyrase gyraza

gyri vòng xoắn

gyrus 1.nếp cuộn 2.hồi não

H

H-2 histocompatibility system hệ tương hợp mô H-2

  1. pylori H. pylori
  2. virescens H. virescens
  3. zea H. zea

HA viết tắt của HemAgglutinin

habenula cuống tuyến tùng

habit tập quán, thói quen, tập tính habitat nơi sống, sinh cảnh habitat selection chọn lọc nơi ở

habituated culture nuôi cây thích ứng habituation [sự] nhàm quen, trở thành quen HAC viết tắt của Human Artificial Chromosomes

HACCP viết tắt của Hazard Analysis And Critical Control Points hadrom 1.mô mạch gỗ, mô dẫn nước, mô dẫn 2.mô dẫn hadrome 1.mô mạch gỗ, mô dẫn nước, mô dẫn 2.mô dẫn Haeckel’s law định luật Haeckel

Haem hem

haemad cùng một phía cột sống

haemagglutinin ngưng kết tố hồng cầu aglutinin hồng cầu

haemal [thuộc] máu, [thuộc] mạch máu

haemal arch cung huyết

haemal canal kênh huyết

haemal ridges mấu huyết, gờ huyết

haemal spine gai huyết đốt sống, gai sống huyết haemal system hệ mạch máu, hệ tuần hoàn haemapoiesis [sự] tạo máu

haemapophyses [các] mấu huyết haematal [thuộc] máu, [thuộc] mạch máu haematobic sống trong máu haematobium trùng máu, huyết trùng

haematoblast nguyên bào máu, huyết nguyên bào

haematocele khối tụ máu

haematochrome sắc tố đỏ, hông sắc tố haematocrit ống đo thể tích tế bào huyết tương haematogenesis [sự] tạo máu

haematogenous do máu

haematophagous ăn máu, nuôi dưỡng bằng máu, huyết dưỡng

haematopoiesis [sự] tạo máu

haematozoon ký sinh trùng máu haemic [thuộc] máu, [thuộc] mạch máu haemocoel xoang máu

haemocyanin hemoxyanin, lam cầu tố, lam huyết tố haemocytes [các] tế bào máu, [các] huyết bào haemocytoblast nguyên bào máu, huyết nguyên bào

haernocytometer buồng đếm hồng cầu, [sự] tiêu tế bào hồng cầu haemocytolysis [sự] tiêu hoá hông cầu, tiêu tế bào máu haemodlalysis [sự] thẩm tách máu

haemoglobin huyết cầu tố, hồng cầu tố, hemoglobin haemoglobinometer huyết sắc kế, hemoglobin kế haemolymph huyết dịch, huyết tương, dịch máu haemolysin chất tiêu hồng cầu, tiêu hồng cầu tố, hemolyzin haemolysis [sự] tiêu tế bào hông cầu, tiêu tế bào máu

haemolytic anaemia [chứng] thiếu máu do tiêu máu, [chứng] thiếu máu do huyết tiêu

haemolytic disease of the newborn [bệnh] tan huyết ở trẻ sơ sinh, [bệnh] tan máu ở trẻ sơ sinh

haemolytic plaque assay xét nghiệm mảng dung huyết haemophilia [chứng] ưa chảy máu, [chứng] máu khó đông haemopoiesis [sự] tạo máu

haemorrhage [sự] xuất huyết, chảy máu haemosiderin sự chảy máu, xuất huyết, băng huyết haemostasis sắc tố máu vàng

haemotropic kích thích lên máu, tác động lên máu

hair tóc, lông

hair cell tế bào lông, tế bào tóc

hair follicle nang lông, nang tóc

hair follicle receptor thụ quan bao lông

hairpin cái kẹp tóc

hairpin loop vòng gấp cặp tóc [của nhiễm sắc thể] hair plates đĩa tơ, đĩa lông, tấm tơ, tấm lông haliplankton sinh vật nổi trên biển

hallucination ảo giác, cảm giác ảo

hallux ngón cái

halobiotic sống ở nước mặn, sống ở biển

halo effect hiệu ứng tạo quầng, hiệu ứng tạo quầng hào quang

halolimnic sinh vật biển chịu nước ngọt

halophile ưa muối, chịu muối, chịu mặn

halophilic bacteria vi khuẩn ưa muối, vi khuẩn ưa mặn

halophyte thực vật chịu mặn

halophytic vegetation thảm thực vật chịu mặn

halosere diễn thế nước mặn halteres cánh chuỳ, cánh tạ Hamamelidae phân lớp Sau sau hamster chuột túi má

hand monitor máy dò bức xạ cầm tay

hanging drop preparation chuẩn bị giọt treo HAP viết tắt của Highly Available Phosphorous HAP gene gen HAP

hapanthous [có] hoa nở một kỳ, [có] hoa nở một lần hapaxanthic [có] hoa nở một kỳ, [có] hoa nở một lần haplobiont sinh vật đơn hình

haplobiontic [thuộc] sinh vật đơn hình haplodiploidy [tính] đơn-lưỡng bội haplodont [có] răng hàm không núm haploid [thuộc] đơn bội, thể đơn bội haploinsufficient gene gen đơn bội thiếu haploldization [sự] đơn bội hoá

haplont thể giao tử đơn bội

haplophase pha đơn bội, giai đoạn đơn bội

haplostele trung trụ đơn haplostemonous một vòng nhị haplotype kiểu đơn

haplotype map bản đồ kiểu đơn

haploxylic lá một gân, lá gân đơn

hapmap bản đồ kiểu đơn bội [Haplotype Map]

hapten hapten

hapteron chân đế bám, cơ quan bám haptoglobin haptoglobin haptonema sợi bám

Haptophyceae lớp Tảo roi

haptotropism [tính] hướng bám, [tính] hướng tiếp xúc

hard bast libe cứng, sợi libe cứng hardening [sự] làm tăng tính chịu đựng Harder’s glands tuyến Harder

hard palate vòm cứng [miệng]

hard radiation bức xạ cứng

Hardy-Weinberg equilibrium trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg

Hardy-Weinberg theorem định luật Hardy-Weinberg

harvest-men chàng say

harvest spider nhện chàng say

harvested population [các] quần thể thu hoạch

harvesting thu hoạch

harvesting enzymes enzym thu hoạch, enzym thu thập

Hashimoto disease bệnh Hashimoto

Hashimoto thyroiditis [bệnh] viêm tuyến giáp Hashimoto

hashish hasit

hastate [có] dạng mác, [có] dạng mũi tên

haustellate [có] vòi hút hausteilum vòi hút, miệng vòi hút haustorium rễ hút

Haversian canals [các] ống Havers

hatching sự ấp trứng

Hatch-Slack pathway con đường chuyển hoá Hatch-Slack

Haversian lamellae [các] lá phiến xương Haver Haversian spaces [các] khoang trống Haver, ống Haver Haversian system hệ thống Haver

Hawthorne effect hiệu ứng Hawthorne

hay fever sốt rơm

hazard analysis and critical control points [HACCP] điểm kiểm soát then chốt và phân tích rủi ro

head dạng đầu

HCC viết tắt của hepatocarcinoma

HCS sàng lọc khối lượng lớn [high-content screening]

HD gene gen HD [Huntington’s disease]

HDL lipoprotein tỷ trọng cao [High-Density Lipoproteins]

HDLPs viết tắt của High-Density LipoProteins

head foot chân đầu

head kidney tiền thận

health physics vật lý trị liệu

Heam-heam interaction phản ứng heam

hearing sự nghe, thính giác

heart tim, quả tim

heart attack cơn nghẹn tim, cơn nhồi máu cơ tim

heart wood gỗ lõi, gỗ ruột

heat động dục

heartbeat nhịp tim

heat energy năng lượng nhiệt

heath trảng cây bụi lùn thường xanh, trảng thạch nam

heat shock protein protein choáng nhiệt

heat spot vết nhiệt, đốm nhiệt

heavy [H] chain chuỗi nặng, chuỗi H

heavy-chain variable [vh] domains vùng biến động [của] chuỗi nặng

heavy metal kim loại nặng

hebephrenia [bệnh] tâm thần phân liệt thể dậy thì

hebephrenic schizophrenia [bệnh] tâm thần phân liệt thể dạy thì

hectocotylized arm tay giao phối, tay giao cấu

hedgehog proteins protein nhím Âu

hedgehog signaling pathway con đường phát tín hiệu nhím Âu

hela cells tế bào hela

helical coil model mô hình xoắn ốc

Hardy-Weinberg law định luật Hardy-Weinberg

helical thickening hoá dày hình xoắn

helicase helicaza

Helicobacter pylori Helicobacter pylori helicoid [có] dạng xoắn ốc helicotrerna khe tiền đình-màng nhĩ

Helicoverpa armigera Helicoverpa armigera Helicoverpa zea [h. zea] Helicoverpa zea [h. zea]

heliophyte thực vật ưa nắng, thực vật ưa sáng, thực vật ưa mặt trời Heliothis virescens [h. virescens] Heliothis virescens [h. virescens] heliotactic theo nắng, theo mặt trời

heliotropic quang hướng động, hướng động theo mặt trời

heliotaxis [tính] theo nắng, theo mặt trời

helium heli

helix [chuỗi] xoắn Helminthes nhóm Giun sán helophyte thực vật đầm lầy

helotism [sự] sống nô dịch, [hiện tượng] bị bám hút

helper T cell tế bào T hỗ trợ

heliotropism trợ bào bạch cầu T, lympho bào T hỗ trợ hepatic

hemagglutinin [ha] hemagglutinin

hemal system hệ mạch máu

hematologic growth factors [HGF] nhân tố sinh trưởng huyết học

hematopoiesis tạo máu

hematopoiesis growth factor nhân tố tăng trưởng tạo máu

hematopoiesis stem tế bào nguồn tạo máu hematopoietic stem cells tế bào gốc tạo máu heme hem

Hemiascomycetes lớp Giả nấm túi, lớp nửa nấm túi, lớp nấm túi bất toàn

hemibranch mang không hoàn toàn, mang nửa

hemicelluloses hemixenluloza

Hemichorda phân ngành nửa dây sống, phân ngành bán dây sống Hemichordata phân ngành nửa dây sống, phân ngành bán dây sống hemicryptophyte thực vật chồi ẩn không hoàn toàn

hemicelluloses or hexosan hexosan hoặc hemicelluloza hemignathous [có] hàm lệch, [có] hàm không đều Hemimetabola bộ cánh ngoài

hemimetabolic [có] biến thái thiếu, [có] biến thái không hoàn toàn hemimetabolous metamorphosis biến thái không hoàn toàn hemiparasite vật ký sinh không hoàn toàn, vật bán ký sinh hemipenes cặp nửa dương vật, dương vật hai mảnh

Hemiptera bộ cánh nửa hemisphere bán cầu não hemizygous bán hợp tử

hemizygous individuals cá thể bán hợp tử hemocyte hồng cầu, huyết bào hemoglobin hemoglobin, hồng cầu hemolymph huyết tương

hemophibia bệnh ưa chảy máu hemostasis sự cân bằng huyết tố Henle’s loop quai Henle

heparin heparin hepatic [thuộc] gan hepatic địa tiền

hepatic artery động mạch gan

hepatic cell tế bào gan

hepatic duct ống dẫn mật

hepatic portal vein tĩnh mạch nhánh gan

hepatic vein tĩnh mạch gan Hepaticae lớp địa tiền Hepaticopsida lớp địa tiền

hepatic portal system hệ mạch cửa gan hepatic portal vein tĩnh mạch cửa gan hepatocytes túi mật

hepatopancreas gan tuỵ

hepatoportal system hệ mạch cửa gan

HER-2 viết tắt của Human Egf-Receptor-Related Receptor herb 1.cây thảo 2.dược thảo, cây thuốc, cây hương liệu herbaceous [thuộc] cây thảo, [thuộc] thân thảo herbaceous perennial cây thân thảo

herbarium 1.tập hợp mẫu thực vật 2.phòng tập hợp mẫu thực vật

HER-2 gene gen HER-2

HER-2 protein protein HER-2 HER-2 receptor thụ quan HER-2 HER2/neu gene gen HER-2/neu herbibore động vật ăn cỏ

herbicide resistance [tính] chịu thuốc diệt cỏ herbicide-resistant crop cây trồng chịu thuốc diệt cỏ herbicides thuốc diệt cỏ

herbivore-plant system hệ thống ăn cỏ và cây

herbivores động vật ăn cỏ

hercogamy [tính] không tự giao, [tính] bất tự giao, bất giao phối

herds đàn, bầy

herding [sự] chăn dắt

hereditary [thuộc] di truyền

hereditary angioneurotic oedema [chứng] phù thần kinh mạch di truyền

heredity [tính] di truyền

heritability hiệu suất di truyền, chỉ số di truyền

hermaphrodite 1.người lưỡng tính 2.đực cái đồng thể 3.thể lưỡng tính

hermaphroditism [hiện tượng] lưỡng tính hetero-auxin hetero-auxin hererotrophism dị dưỡng

heteroblastic 1.[thuộc] chồi mầm dị hình 2.[thuộc] dị sinh 3.phát triển gián tiếp

heterocercal dị vĩ, [có] thuỳ vây đuôi không đều, [có] thuỳ vây đuôi dị hình

heterochiamydeous [có] lá đài khác cánh tràng heterochromatin chất dị nhiễm sắc, dị nhiễm sắc tố heterochromatic regions vùng dị nhiễm sắc heterochronic genes gen dị hợp

heterocoelous lồi-lõm

heterocotylized arm tay giao cấu heterochrony tính dị thời, tính khác thời gian heterocyclic dị chu trình

heterocyst tế bào dị hình, dị bào

hetorodactylous khác ngón

heterodont khác kiểu răng, [có] răng không đều, dị nha heterodromous [thuộc] xoay vòng khác hướng heteroduplex DNA AND sợi kép dị hợp

heteroecious khác vật chủ heterogamete giao tử không đều heteroduplex phức đôi dị biệt

heterogametic sex giới tính dị giao tử, [có] giao tử khác nhau

heterogamous dị giao tử, [có] giao tử khác nhau

heterogamy [tính] dị giao tử

heterogeneous bất đồng nhất

heterogeneous nuclear RNA ARN nhân không đồng nhất

heterogenesis [sự] phát sinh tự nhiên, xen kẽ thế hệ

heterogenetic phát sinh tự nhiên, [thuộc] xen kẽ thế hệ heterogenous summation cộng kích thích khác nguồn heterogeny [tính] khác thế hệ

heterogony [tính] xen kẽ thế hệ heterokaryon thể khác nhân, thể dị nhân heterokaryosis [sự] sinh sản khác nhân heterokaryote thể dị nhân

heterokont [có] roi khác nhau, [có] roi lệch, [có] roi không đều heterokontan [có] roi khác nhau, [có] roi lệch, [có] roi không đều Heterokontophyta ngành Tảo roi khác, ngành Tảo dị roi heterolecithal không đều noãn hoàng

heterologous dị tương đồng

heterologous DNA ADN dị tương đồng heterologous proteins protein dị tương đồng heterology dị tương đồng

heteromastigote [có] lông roi khác nhau

heteromerous khác tầng, dị tầng

heterometabolic [có] biến thái không hoàn toàn, [có] biến thái thiếu heteromorphic 1.khác hình, dị hình 2.khác dạng, dị dạng heteromorphic alternation of generations xen kẽ thế hệ dị hình heteromorphous khác dạng dị dạng, khác hình, dị hình heteronomous khác quy luật, không theo quy luật

heterophil antigen kháng nguyên đa loài heterophylly [tính] lá khác dạng heteroplasma dị nguyên sinh

heteroplastic [thuộc] ghép khác loại, ghép dị loại

heteropolymer dị polyme

heteropycnosis [sự] kết đặc không đồng đều, dị kết đặc heteroscedastic khác phương sai, dị phương sai heterosexual khác giới tính

heterosis [hybrid vigour] ưu thế lai heterosporous khác bào tử, dị bào tử heterospory [tính] khác bào tử, [tính] dị bào tử

heterostyly [tính] vòi nhuỵ không đều, [tính] vòi nhuỵ so le, [tính] khác vòi nhuỵ

heterothallic [thuộc] giao phối khác loại heterothallism [sự] giao phối khác loại heterotherm động vật máu lạnh

heterotopic transplantation sự cấy truyền khác loài

heterotrichous dị mao

heterotroph thể dị dưỡng, sinh vật dị dưỡng

heterotrophic dị dưỡng

heterotrophic nutrition dinh dưỡng kiểu dị dưỡng heterotypic khác kiểu, dị kiểu, khác loại, khác typ heterotypic binding liên kết dị hợp tử

heterotypic division phân chia khác kiểu, giảm phân I

heterozygosis [sự] dị hợp tử heterozygosity [tính] dị hợp tử heterozygote thể dị hợp tử, dị hợp tử heterozygous [có] dị hợp tử

heterozygous advantage ưu thế lai dị hợp tử Hexactinellida lớp Thân lỗ sáu tia, lớp bọt biển sáu tia hexamerous [có] mẫu sáu

Hexapoda lớp Sáu chân

hexarch sáu giải nguyên mộc

hexadecyltrimethylammonium bromide [CTAB] bromid hexadecyltrimethylammonium

hexose hexoza

HF cleavage phản ứng tách bằng axit hydrofluoric HGF viết tắt của Hematologic Growth Factors HGH viết tắt của Human Growth Hormone

HGT chuyển gen theo chiều ngang [horizontal gene transfer]

Hh protein nhím Âu [Hedgehog proteins] hibernate nghỉ đông, ngủ đông hibernation [sự] nghỉ đông, ngủ đông hidrosis [sự] tiết mồ hôi, chảy mồ hôi

high-amylose corn ngô [có] hàm lượng amyloza cao

high blood pressure cao huyết áp

high-content screening sàng lọc hàm lượng cao

high-density lipoproteins [HDLPs] lipoprotein độ đậm cao

high endothelial venule tiểu tĩnh mạch nội mô cao

high energy phosphate compounds [các] hợp chất phosphat cao năng

high-energy system hệ thống năng lượng cao

high-galactomannan soybeans đậu tương [có hàm lượng] galactomannan cao

high-glutenin wheat lúa mì [có hàm lượng] glutenin

high-isoflavone soybeans đậu tương [có hàm lượng] isoflavon cao

high-lactoferrin rice lúa [có hàm lượng] lactoferrin cao

high-laurate canola canola [có hàm lượng] laurat cao

high-linolenic oil soybeans đậu tương [có hàm lượng] dầu linolenic cao

high-lysine corn ngô [có hàm lượng] lysin cao

high-mannogalactan soybeans đậu tương [có hàm lượng] mannogalactan cao

high-maysin corn ngô [có hàm lượng] maysin cao

high-methionine corn ngô [có hàm lượng] methionin cao

high-oil corn ngô [có hàm lượng] dầu cao

high-oleic oil corn ngô [có hàm lượng] dầu oleic cao

high-oleic oil soybeans đậu tương [có hàm lượng] dầu oleic cao

high-oleic sunflowers hướng dương [có hàm lượng] oleic cao

high-phytase corn and soybeans đậu tương và ngô [có hàm lượng] phytaza cao

high-protein rice lúa protein cao

high-stearate canola canola [có hàm lượng] stearat cao

high-stearate soybeans đậu tương [có hàm lượng] stearat cao high-sucrose soybeans đậu tương [có hàm lượng] sucroza cao high-throughput identification định dạng định lượng cao high-throughput screening [HTS] sàng lọc định lượng cao higher-order conditioning phản xạ có điều kiện bậc cao

highly available phosphate corn [maize] ngô phosphat sẵn có cao highly available phosphorous [HAP] gene gen phosphat sẵn có cao highly unsaturated fatty acids [HUFA] axit béo bão hoà cao

Hill reaction phản ứng Hill

hilum sẹo, rốn hind brain não sau hind-gut ruột sau

hinge 1.bản lề vỏ 2.gốc khớp, điểm khớp 3.khớp bản lề

hinge ligament dây chằng bản lề hinge region vùng bản lề hippocampal [thuộc] đồi hải mã hippocampus đồi hải mã

hirsute rậm lông, nhiều lông

hirudin hirudin

Hirudinea lớp Đỉa

his viết tắt của histidine

hispid rậm lông cứng, nhiều lông cứng

histamin histamin histidine histidin histamine histamin histidine histidin

histiocyte mô bào, tế bào mô

histoblasts

histochemistry hoá học mô

histocompatibility testing thử nghiệm phù hợp mô

histocompatibility antigen kháng nguyên phù hợp tổ chức, kháng nguyên tương hợp mô

histocompatible phù hợp tổ chức, tương hợp mô histogen lớp tạo mô , lớp sinh mô, tầng sinh mô histogenesis [sự] hình thành mô, tạo mô histogram biểu đồ tần suất

histology mô học

histolysis [sự] phân huỷ mô, tiêu mô

histones histon

histone modification sửa đổi histon histopathologic bệnh học mô histozoic sống trong mô

HIV-1 viết tắt của Human Immunodeficiency Virus Type 1 HIV-2 viết tắt của Human Immunodeficiency Virus Type 2 hives [nổi] mày đay

HLA viết tắt của Human Leukocyte Antigens

hne

HNGF nhân tố sinh trưởng thần kinh người [Human Nerve Growth Factor]

hoarding [sự] tích trữ, trữ

HOC ngô [có] lượng dầu cao [High-Oil Corn]

hock vó, khớp vó

Hodgkin’s disease bệnh Hodgkin, bệnh u bạch huyết Hodgkin Hoechst 33258 thuốc nhuộm Hoechst 33258, thuốc nhuộm hiện vạch nhiễm sắc thể

Hogness box hộp Hogness

Holarctic region vùng toàn Bắc, vùng Holarctic

holdfast gốc bám, đĩa bám, chân tản

holins holin [protein của phag]

hollow fiber separation phép phân tách sợi rỗng holobenthic [thuộc] đay hoàn toàn, ở đáy hoàn toàn holoblastic phân cắt hoàn toàn

holoblastic cleavage phân cắt hoàn toàn

holobranch mang đủ, mang hoàn toàn

holocarpic [thuộc] thể quả hoàn chỉnh, [thuộc] thể quả đủ

holocentric chromosome nhiễm sắc thể đa tâm, nhiễm sắc thể toàn tâm, nhiễm sắc thể tâm khuếch tán

holoenzyme holoenzym

hologamy 1.[tính] toàn giao, [tính] giao tử hoàn chỉnh 2.[trạng thái] phối hợp giao tử hoàn chỉnh

holomastigote [có] lông roi phân bồ đều toàn thân

Holometabola phân lớp biến thái hoàn toàn, phân lớp biến thái đủ holometabolic [có] biến thái đủ, [có] biến thái hoàn toàn holometabolism [hiện tượng] biến thái đủ, [hiện tượng] biến thái hoàn toàn

holometabolous metamorphosis biến thái hoàn toàn holoparasites vật ký sinh bắt buộc, vật ký sinh hoàn toàn holophytic dinh dưỡng kiểu quang hợp, dinh dưỡng kiểu thực vật holostyly khớp kiểu trực tiếp hoàn toàn

Holothuroidea lớp Hải sâm

holotrichous phủ lông hoàn toàn

holotype kiểu loài chuẩn, vật mẫu loài chuẩn

holozoic dinh dưỡng kiểu động vật holozoon cá thể dinh dưỡng kiểu động vật homeobox hộp cân bằng

homeostasis [tính] nội cân bằng, cân bằng tự nhiên homeostasis mechanisms cơ chế nội cân bằng homeotic mutants [các] thể đột biến chuyển vị

homeotherm đẳng nhiệt, động vật máu nóng, hằng nhiệt

homeotypic division phân chia đồng kiểu home range nơi ở, vùng lãnh thổ sinh sống homing behaviour tập tính về tổ

homing receptor

homoblastic 1.[thuộc] chồi mầm đồng hình 2.phát triển trực tiếp homocercal đồng vĩ, [có] thuỳ vây đuôi đều, [có] vây đuôi đồng thuỳ, [có] dạng vây đuôi cân đối

homochiamydeous [có] bao hoa cùng loại, [có] lá đài giống cánh tràng

homocysteine homocystein

homodont cùng kiểu răng, [có] răng cùng loại

homoeomeric cùng kích thước, cùng cỡ, cùng mẫu, cùng tầng homoeomerism [hiện tượng] đồng tiết, [hiện tượng] phân đốt đồng tiết homoeosis [hiện tượng] phân đốt đồng tính dị vị, [sự] hình thành đồng hình khác vị trí

homogametic đồng giao tử, cùng kiểu giao tử

homogametic sex giống đồng giao tử, giới tính đồng giao tử

homogamy 1.[hiện tượng] hoa đồng tính, nhị nhuỵ cùng chín 2.[tính]

đồng giao, [tính] đồng phối, kết hôn đồng tộc

homogenesis [sự] phát sinh đồng nhất, phát sinh đồng tính, sinh sản thuần nhất

homogenous đồng dạng, đồng tính, đồng chất homogeny [tính] đồng nhất, [tính] đồng dạng homograft mảnh ghép cùng loài, miếng ghép cùng loài homokaryon thể cùng nhân

homologous tương đồng

homologous alternation of generations xen kẽ thế hệ đồng hình homologous chromosomes nhiễm sắc thể tương đồng homologous organs [các] cơ quan tương đồng

homologous protein protein tương đồng homologous recombination tái tổ hợp tương đồng homologous structure cấu trúc tương đồng

homologous theory of alternation thuyết xen kẽ [thế hệ] tương đồng homologous variation biến dị tương đồng, biến dị đồng dạng homology [sự] tương đồng

homology modeling xây dựng mô hình tương đồng homolohydric điều chỉnh được nước homolomerous cùng tầng

homoloplastic ghép cùng loại, ghép đồng loại homolothermal [có] thân nhiệt ổn định, hằng nhiệt homolothermous [có] thân nhiệt ổn định, hằng nhiệt homomorphic đồng hình

homomorphous đồng hình

homoplasma đồng nguyên sinh chất

homoplastic 1.tương đồng, tương tự 2.[thuộc] ghép cùng loại, ghép đồng loại

homopolymer đồng polyme, homopolyme

homoscedastic [có] cùng phương sai

homosexuality [tính] đồng tính luyến ái, [hành vi] đồng tính luyến ái

homosporous [có] bào tử đồng hình

homospory [tính] đồng bào tử

homostyly [tính] vòi nhuỵ đều, [tính] vòi nhuỵ bằng nhau

homothallic [thuộc] giao phối đồng loại homothallism [sự] giao phối đồng loại homothermous đồng nhiệt

homotropic enzyme

homotypic cùng kiểu, đồng kiểu homozygosis [tính] đồng hợp tử homozygote đồng hợp tử homozygous [thuộc] đồng hợp tử homunculus người lùn, người tí hon honeycomb bag dạ tổ ong

honey dew 1.phân ngọt 2.dịch ngọt honey guide chỉ tiêu mật, thẻ chỉ dẫn mật hoof móng guốc

hookworm giun móc

horizon 1.tầm nhận thức, tầm hiểu biết, phạm vi nhận thức 2.tầng lớp

horizon cells tế bào ngang

horizontal gene transfer truyền gen theo chiều ngang

horizontal life-tables bảng sống ngang hormonal change thay đổi nội tiết hormonal control điều chỉnh hormon hormonal disorders rối loạn nội tiết hormone hormon

hormone response elements phần tử phản ứng hormon hormone-sensitive lipase [HSL] lipaza nhạy cảm hormon horn 1.sừng, 2.mào lông, 4. xúc tu, 5.gai

horned [có] sừng

hornoplasty [tính] đồng dạng, [tính] tương đồng

horny [có] sừng

horseradish peroxidase peroxidaza củ cải đen

host vật chủ

host cell tế bào chủ

host range khu vực vật chủ

host vector [HV] system hệ thống vectơ vật chủ

hot spot điểm nóng, vùng nóng

housekeeping gene gen giữ nhà

HPLC viết tắt của High Pressure Liquid Chromatogrphy HSL viết tắt của Hormone-Sensitive Lipase

HSOD viết tắt của Human Superoxide Dismutase

HSP protein choáng nhiệt [heat shock protein]

HTC cây trồng chịu thuốc diệt cỏ [Herbicide-Tolerant Crop]

HTMS phép đo khối phổ thông lượng cao [High-throughput Mass Spectrometry]

HTS viết tắt của High-Throughput Screening

HTSH viết tắt của Human Thyroid-Stimulating Hormone

HUFA viết tắt của Highly Unsaturated Fatty Acids

human artificial chromosomes nhiễm sắc thể nhân tạo [ở] người human chorionic gonadotropin gonadotropin màng đệm ở người human cognition nhận thức của con người

human colon fibroblast tissue plasminogen activator chất hoạt hoá plasminogen mô nguyên bào sợi ruột kết ở người

human demography dân số học người

human egf-receptor-related receptor [her-2] thụ quan tương quan thụ quan EGF ở người

human embryonic stem cells tế bào gốc phôi người

human gamma-glutamyl transpeptidase transpeptidaza gamma-glutamyl người

human growth hormone [HGH] hormon sinh trưởng người

human immunodeficiency virus virut thiếu hụt miễn dịch ở người human leucocyte antigen system hệ thống kháng nguyên bạch cầu ở người

human leukocyte antigens [HLA] kháng nguyên bạch cầu người

human protein kinase c kinaza c protein người

human superoxide dismutase [HSOD] dismutaza superoxid người

human thyroid-stimulating hormone [HTSH] hormon kích thích tuyến giáp người

humanized antibody kháng thể nhân tính hoá

humeral 1.[thuộc] xương cánh tay, trên xương cánh tay 2.[thuộc] góc gốc trước 3.mảnh sừng

humerus xương cánh tay

humic acids axit humic, axit mùn

humicole mọc trên đất trồng, mọc trên đất trồng humicolous mọc trên đất trồng, mọc trên đất trồng humidity độ ẩm

humification [sự] mùn hoá, hình thành đất mùn

humor chất lỏng, chất dịch, thể dịch humoral immunity [tính] miễn dịch thể dịch humour chất lỏng, chất dịch, thể dịch humus mùn

humus plant thực vật mùn

humoral immune response phản ứng miễn dịch dịch thể

humoral immunity miễn dịch dịch thể hunting permits giấy phép săn bắn Huntington’s disease bệnh Huntington

HuSNPs [sự] đa hình đơn nucleotid ở người [Human single-nucleotide polymorphisms]

HV viết tắt của Host Vector

HVR viết tắt của HyperVariable Region hyaline cartilage sụn trong suốt hyaline layer lớp trong

hyaline trong suốt

hyaloid [có] dạng trong suốt

hyaplasm 1.chất trong suốt 2.tế bào chất hybrid antibodies kháng thể lai hybridization [sự] lai, tạo giống lai hybridoma tế bào lai

hybrid sterility [tính] bất thụ do lai

hybrid vigour ưu thế lai

hydathode lỗ thoát nước, thuỷ khổng hydatid cyst nang sán dây hydranth cá thể thuỷ tức

hydraulic capacity dung tích thuỷ lực

hydrocoel hệ ống nước hybrid con lai, [thuộc] con lai hybrid vigour ưu thế lai hybrid zone vùng lai

hybrid-arrest translation dịch mã giữ đoạn lai

hybridisation lai

hybridization method phương pháp lai hybridization surfaces mặt phẳng lai hybridoma khối tế bào lai

hybrid-release translation dịch mã thải đoạn lai

hydrazine hydrazin hydrazinolysis phân giải hydrazin hydrocarbon hydrocarbon

hydrofluoric acid cleavage phân tách axit hydrofluoric

hydrogen bon liên kết hydro hydrogen ion ion H+ hydrogen ion liên kết ion hydrogenation hydro hoá

hydroid 1.ống nước, tế bào dẫn nước 2.polip thuỷ tức

hydrologycal cycle chu trình nước hydrolysis [sự] thuỷ phân hydrofuge tránh nước

hydrogen bacteria vi khuẩn hydro

hydrogen-bonding liên kết hydro

hydrolytic cleavage phân tách bằng thuỷ phân hydrolytic enzymes enzym thuỷ phân Hydromedusae bộ Sứa thuỷ tức

hydrolyze thuỷ phân

hydrophilic tính ưa nước, thụ phấn nhờ nước hydrophobic tính kỵ nước, kỵ nước hydrophobic interaction tương tác kỵ nước

hydrophily 1.[tính] ưa nước 2.[tính] thụ phấn nhờ nước hydrophobia [chứng] sợ nước, [chứng] kỵ nước hydrophyte thực vật ở nước, thực vật thuỷ sinh

hydroponics nghề trồng cây bằng dung dịch, kỹ thuật trồng cây trong nước

hydropote tế bào thấm nước, tuyến thấm nước hydropyle lỗ thoát nước, lỗ hút nước hydrosere hệ diễn thế thực vật ưa ẩm

hydrostatic pressure áp suất thuỷ tĩnh, áp suất cân bằng nước

hydrostatic skeleton bộ xương thuỷ tĩnh

hydrotaxis [tính] hướng nước, [tính] hướng ẩm

hydrotropism [tính] theo nước, [tính] theo ẩm, [tính] thuỷ ứng động

hydroxyl group nhóm hydroxyl hydroxyproline hydroxyprolin Hydrozoa lớp Thuỷ tức hygrophyte thực vật ưa ẩm

hygrometric movement cử động hút ẩm, cử động thấm nước hygroscopic movement. cử động hút ẩm, cử động thấm nước hylophagous ăn gỗ

hymen màng trinh

hydroxylation reaction phản ứng hydroxyl hoá

hymenium tầng bào tử, bào tầng Hymenomycetes lớp Nấm màng trần hymenophore thể tầng bào tử Hymenoptera bộ Cánh màng

hyoid xương móng, sụn dưới lưỡi

hyoid arch cung móng Hyoid bone xương móng, hyoid cartilage sụn dưới lưỡi hyoldeus thần kinh móng

hyomandibular [thuộc] cung móng hàm hyomandibular cartilage sụn móng hàm hyomandibular nerve dây thần kinh móng hàm hyostylic [thuộc] khớp kiều móng hàm

hyostyly khớp kiểu móng hàm hypanthium đế hoa rộng hypapophyses gai trước hypaxial dưới cột sống

hyperactive state trạng thái hoạt động quá mạnh, trạng thái vận động qua mức

hyperacute rejection loại bỏ siêu nhạy

hyperalgesia sự tăng cảm giác đau

hyperchromicity sự tăng nhiễm sắc, tăng độ đậm quang học [khi ADN biến tính]

hyperdactyly [tật] thừa ngón

hyperdiploidy thể dư lưỡng bội

hypergammaglobulinaemia [chứng] tăng globulin gamma huyết

hyperkinetic state trạng thái động học cao hypermetamorphic siêu biến thái hypermetamorphosis [sự] tiêu biến thái hypermetraemia tật viễn thị

hyper-osmotic [có] thẩm thấu cao, ưu thấm hyperosmotic solution dung dịch ưu trương hyperparasite vật ký sinh lồng, vật ký sinh cấp hai

hyperparasitism [hiện tượng] ký sinh lồng, [hiện tượng] ký sinh cấp hai

hyperphalangy [tật] thừa đốt ngón

hyperpharyngeal [thuộc] trên hầu

hyperplasia [sự] tăng sản, tăng trưởng quá mức hyperplastic tăng sản, sinh trưởng quá mức hyperploid thể dư bội, thể siêu bội hyperpolarization [sự] phân cực hoá hypersensitivity [tính] quá mẫn, tăng mẫn cảm hypersensitive response phản ứng quá mẫn cảm

hypersensitivity reaction in plant phản ứng siêu nhạy ở thực vật

hyperstomatal [có] khí khổng ở mặt trên hypertely [sự] phát triển quá mức hypertension [sự] tăng huyết áp, cao huyết áp hyperthermophilic siêu ưa nhiệt

hypertonic ưu trương

hypertonic solution dung dịch ưu trương hypertrophy [sự] nở to, phì đại hypervariable region vùng siêu biến hyperventilation sự thông gió quá mức hypha 1.sợi nấm, khuẩn ty 2.sợi tảo hyphae sợi nấm, khuẩn ty hyphopodium nhánh phụ

hypnagogic imagery hình ảnh trước lúc ngủ hypnagogic state trạng thái trước lúc ngủ hypnosis [trạng thái] thôi miên

hypnospore bào tử nghỉ, miên bào tử hypnotic 1.[thuộc] thôi miên 2.thuốc ngủ hypoblast nội phôi bì, là phôi trong hypobranchial dưới mang hypobranchial space khoang dưới mang hypocercal [có] thuỳ vây đuôi dưới

hypochondriasis [bệnh] tưởng, tâm thần hoang tưởng

hypochromic red cells tế bào sắc tố đỏ

hypocone mấu trong-sau

hypocotyl trụ dưới lá mầm

hypoderm hạ bì, vỏ dưới, da dưới, biểu bì thực, thực bì hypodermal [thuộc] hạ bì, [thuộc] vỏ dưới, [thuộc] da dưới hypodermis 1.hạ bì, vỏ dưới, da dưới 2.biểu bì thực, thực bì hypogammaglobulinaemia [sự] giảm globulin gamma huyết hypogaeous dưới đất

hypogeal dưới đất

hypoglossal 1.dưới lưỡi 2.thần kinh dưới lưỡi

hypoglottis 1.mảnh dưới lưỡi, mảnh gốc lưỡi 2.mảnh dưới mảnh môi

hypognathous đính dưới bầu hypogynous thể dưới móng hypohyal thể dưới móng hypolimnion tầng nước đáy hồ hyponasty [tính] thiên dưới hyponome phễu bơi

hypo-osmotic [có] thẩm thấu thấp, nhược thấm

hypoosmotic solution dung dịch nhược trương

hypopharyngeal dưới hầu

hypophloedal dưới vỏ cây

hypophysis 1.cuống phôi 2.hố khứu 3.tuyến yên

hypoplasia [thuộc] tuyến yên, [thuộc] cuống phôi, [thuộc] hố khứu

hypoplastic [thuộc] suy sản, phát triển dưới mức

hypoploid thể giảm bội

hyposensitization [sự] gây giảm mẫn cảm, giảm mẫn cảm

hypostasis [bệnh] ứ máu chỗ thấp

hypostatic 1.lắng, đọng, cặn 2.lặn gen, lặn tính trạng hypostoma 1.tấm trên khẩu 2.tấm hạ khẩu 3.mảnh môi dưới hypostomatal [có] khí không ở mặt dưới

hypostomatous [có] miệng ở mặt dưới, [có] miệng ở mặt bụng hypostome tấm hậu khẩu, tấm hạ khẩu, mảnh môi dưới hypotarsus cựa

hypotension giảm huyết áp, hạ huyết áp

hypothalamic nuclei nhân vùng dưới đồi

hypothalamus vùng dưới đồi, vùng dưới gò, hạ khâu não

hypothermia tính hạ nhiệt, giảm nhiệt

hypothesis giả thuyết

hypothyroidism hiện tượng nhược năng tuyến giáp

hypotonia sự nhược trương

hypotonic nhược trương

hypotonic solution dung dịch nhược trương hypotrichous [có] lông ở dưới hypoventilation sự giảm thông gió hypoxaemia sự giảm oxy máu

hypoxia sự giảm oxy huyết hypsodont [có] mào răng cao hypsophyll lá bắc

Hyracoidea bộ Đaman, bộ có túi

hysteranthous ra lá muộn, ra lá sau hoa

I

I region miền I

Ia antigens kháng nguyên Ia

IBA viết tắt của Industrial Biotechnology Association

IBG Nhóm công nghệ sinh học quốc tế [International Biotechnology Group]

ICAM viết tắt của Intercellular Adhesion Molecule

ichthyopterygium vây

ichthyosis [bệnh] da vảy cá

ICM viết tắt của Intact-cell MALDI-TOF-MS

iconic memory trí nhớ ngắn hạn

Id id, cái ấy

IDA viết tắt của Iron Deficiency Anemia

IDE viết tắt của Investigational Device Exemption ideal free distribution phân bố tự do lý tưởng ideal protein concept quan niệm protein lý tưởng ideas of reference ý nghĩ ám chỉ

identical twins trẻ sinh đôi một trứng, trẻ sinh đôi một hợp tử

identification [sự] đồng nhất

idioblast tế bào đặc dị, dị bào

idiogram bản đồ [cấu trúc] nhiễm sắc thể, biểu đồ [cấu trúc] nhiễm sắc thể

idiopathic [thuộc] đột phát, sơ phát

idiopathy bệnh đột phát, bệnh sơ phát

idiot savant trẻ đần độn thông thái , người ngu uyên bác Idiothermous [thuộc] máu nóng, [có] máu nóng Idiotope idiotop, quyết định idiotyp

idiotype idiotyp

IDM quản lý bệnh tổng hợp [Integrated Disease Management] IFBC viết tắt của International Food Biotechnology Council IFN-alpha interferon alpha

IFN-beta interferon beta

IGF-1 nhân tố sinh trưởng giống insulin [Insulin-Like Growth Factor-1] IGF-2 nhân tố sinh trưởng giống insulin [Insulin-Like Growth Factor-2] IGR vùng liên gen, vùng giữa các gen [intergenic region]

IHH viết tắt của Indian Hedgehog Protein

ileum cơ ruột tịt

iliac ruột hồi, hồi tràng

iliac region miền xương iliac veins tĩnh mạch chậu ilium xương chậu

illegitimate pollination thụ phấn không hợp, thụ phấn không chính thức

illegitimate recombination tái tổ hợp không hợp thức

illusion ảo giác, ảo tưởng

IL-1 interleukin-1

IL-Ira sinh vật đối kháng thụ quan Interleukin-1 [Interleukin-1 Receptor Antagonist]

ILSI viết tắt của International Life Sciences Institute imaginal [thuộc] thành trùng, [có] dạng trưởng thành imaginal bud mầm thành trùng,

imaginal disk đĩa thành trùng, mầm thành trùng imagines [các] thành trùng, [các] dạng trưởng thành imago thành trùng, dạng trưởng thành

imbibition [sự] hút, thấm

imbibitional movement cử động hút ẩm, cử động hút nước

imbricate xếp lợp, xếp vảy cá, mọc cỡi

imidazolinone-tolerant soybeans đậu tương chịu imidazolinon

imitation [sự] bắt chước

immediate hypersensitivity quá mẫn tức thì immigration [sự] di nhập, nhập nội immobilization [sự] cố định, làm bất định

immobilized culture nuôi cấy cố định, nuôi cây bất động

immune [được] miễn dịch

immune body thể miễn dịch

immune complex phức hợp miễn dịch

immune effector sites điểm gây hiệu quả miễn dịch

immune responde phản ứng miễn dịch immune adherence kết dính miễn dịch immune response phản ứng miễn dịch

immune response gene gen phản ứng miễn dịch

immune system hệ miễn dịch

immunity [tính] miễn dịch

immunization [sự] gây miễn dịch, tạo miễn dịch immunize tạo miễn dịch, gây miễn dịch immunoadhesins immunoadhesin immunoassay xét nghiệm miễn dịch immunoblot [kỹ thuật] thấm miễn dịch immunoconjugate tiếp hợp miễn dịch immunocontraception tránh thụ thai miễn dịch immunodificiencies thiết hụt miễn dịch

immunodominant tính trội miễn dịch immunofluorescerice [kỹ thuật] huỳnh quang miễn dịch immunogen tác nhân gây miễn dịch

immunoglobulin globulin miễn dịch immunoglobulin genes [các] gen globulin miễn dịch immunological memory trí nhớ miễn dịch immunological tolerance dung nạp miễn dịch immunology miễn dịch học

immunomagnetic nam châm miễn dịch, từ tính miễn dịch

immunosensor đầu nhạy đo miễn dịch immunosorbent chất hấp phụ miễn dịch immunosuppression [sự] ức chế miễn dịch immunosuppressive ức chế miễn dịch immunotoxin độc tố miễn dịch

imperfect flower hoa bất toàn, hoa không hoàn toàn, hoa thiếu, hoa khuyết

imperfect fungi nấm bất toàn, nấm khuyết imperfect stage giai đoạn bất toàn imperforate không thủng lỗ, không đục lỗ

implant miếng cấy, mảnh cấy, miếng ghép, mảnh ghép

implantation [sự] cấy, làm tổ, impotence sự bất lực, sự liệt dương impregnation [sự] thụ tinh, thụ thai

impression formation tạo ấn tượng, hình thành ấn tượng

imprinting [sự] ghi sâu, in vết in silico in silico

in silico biology sinh học in silico in silico screening sàng lọc in silico in situ tại chỗ, in situ

in situ gene banks ngân hàng gen in situ, ngân hàng gen tại chỗ in vitro ngoại môi, in vitro, trong ống nghiệm

in vitro evolution tiến hoá in vitro

in vitro fertilization thụ tinh trong ống nghiệm

in vitro selection chọn giống in vitro, chọn giống trong ống nghiệm in vitro transcription phiên mã in vitro

in vitro translation dịch mã in vitro

in vivo trong cơ thể sống, trong tế bào, in vivo, nội môi

in volucre bao chung, tổng bao

inbred thể nội phối inbred line dòng nội phối inbreeding [sự] nội phối

inbreeding coefficient hệ số nội phối

inbreeding depression suy thoái do nội phối

incentive learning tập quen có động lực

incept mầm cơ quan

incertae sedis vị trí không chắc chắn, vị trí không xác định

incest taboo luật cấm đồng huyết

incisors [các] răng cửa

inclusion bodies [các] thể ẩn nhập, [các] thể vùi

inclusive fitness thích ứng thêm

incompatibility [tính] tương khắc, [tính] không hợp

incompatible behaviours [các] tập tính không hợp, [các] tập tính không hợp

incidence tỷ lệ phát sinh

incidental learning tập quen tình cờ, tập quen ngẫu nhiên

incipient plasmolysis co nguên sinh ban đầu inciscura vết ngấn, vết lằn, vết lõm incisiform [có] dạng răng cửa

involuntary muscle cơ trơn

incomplete dominance tính trội không hoàn toàn incomplete flower hoa không hoàn chỉnh incomplete linkage liên kết không hoàn toàn

incomplete metamorphosis biến thái thiếu, biến thái không hoàn chỉnh

incoordination sự không phối hợp, sự mất phối hợp

incubation [sự] ấp, ủ incubous [thuộc] lợp, cưỡi incudes [các] xương đe incus xương đe

IND viết tắt của Investigating New Drug

ind exemption sự miễn trừ thuốc mới nghiên cứu indel [các] đoạn xen/mất [Inserted/Deleted segments] indeciduate không rụng

indefinite 1.[có] số lượng không xác định 2.sinh trưởng đơn trục 3.cụm hoa có chùm

indefinite growth sinh trưởng vô hạn, sinh trưởng liên tục indehiscent không mở, không nẻ, không nứt, không rách independent assortment sự phân bố độc lập inderterminate cleavage [sự] phân cắt không hoàn toàn

indeterminate growth sinh trưởng bất định, sinh trưởng không xác định

index case ca bệnh mẫu

index of abundance chỉ số phong phú

indian department of biotechnology Bộ công nghệ sinh học ấn Độ

indian hedgehog protein protein nhím ấn- Độ

indian hemp cây cần sa

indicator cây chỉ thị

indicator species analysis [phép] phân tích loài chỉ thị

indicator species loài chỉ thị

indifferent gonad tuyến sinh dục không biệt hoá indigenous [thuộc] địa phương, tại chỗ, bản xứ indigestion [sự] khó tiêu, không tiêu

indirect development phát triển gián tiếp

indirect flight chiếu sáng gián tiếp

indirect immunofluorescence [kỹ thuật] huỳnh quang miễn dịch

indirect metamorphosis biến thái gián tiếp

individual cá thể, cá nhân

individual distance khoảng cách cá thể, cự ly cá thể

indole-3-acetic acid axit indol-3-axetic

induced dormancy kích thích ngủ hè

induced fit biến đổi cho phù hợp, tạo cảm ứng

inducers tác nhân gây cảm ứng inducible enzymes enzym cảm ứng inducible promoter promotơ cảm ứng induction [sự] cảm ứng

indumentum 1.lớp lông 2.bộ lông

indusiate [có] áo, [có] kén, [có] vỏ

indusiform [có] dạng áo, [có] dạng kén, [có] dạng vỏ

indusium 1.màng phôi, màng ấu trùng 2.hồi não

industrial biotechnology association hội công nghệ sinh học công nghiệp

industrial melanism nhiễm melanin công nghiệp inequipotent không cân bằng thế năng, không đẳng thế inequivalve [có] vỏ không đều

infantile autism tự kỷ

infant death tử vong lúc nhỏ infarcts vùng nhồi máu infection [bệnh] bại liệt trẻ em

inferior [sự] nhiễm trùng, nhiễm bệnh, nhiễm nội ký sinh

inferior dưới, ở phía dưới

inferior olivary nucleus nhân bầu dưới inferiority complex mặc cảm tự ti inferior vena cava tĩnh mạch chủ dưới infertility [tính] vô sinh

infestation [sự] nhiễm trùng, nhiễm ngoại ký sinh independent variable biến dị không phụ thuộc inflammation sự viêm, sự sưng tấy

infliximab infliximab [thuốc kháng thể đơn dòng]

inflorescence 1.cụm hoa, hoa tụ 2.cụm hùng khí-tàng noãn khí

information RNA [iRNA] ARN thông tin

informational molecules [các] phân tử thông tin

infraclass hạ lớp

inframarginal 1.dưới bờ, dưới mép 2.tấm rìa infraorbital foramen lỗ dưới ổ mắt infraorbital glands [các] tuyến dưới infundibular [thuộc] phễu

infundibulum 1.cơ quan hình phễu 2.phễu não 3.túi phế nang 4.phễu bơi 5.phễu tơ vị

ingest tiêu hoá, ăn uống

ingestion [sự] tiêu hoá, ăn uống inflammatory response phản ứng viêm ingestive behaviour tập tính ăn uống

IGF-1 viết tắt của Insulin-like Growth Factor-1 IGF-2 viết tắt của Insulin-like Growth Factor-2 ingluvies diều

ingroup, outgroup trong nhóm, ngoài nhóm

inguinal [thuộc] bẹn

inhalant [thuộc] hút vào inhibition [sự] ức chế, kìm hãm inhibin sự ức chế, sự kìm hãm inhibitor ức chế, kìm hãm

inhibitory [thuộc] ức chế, kìm hãm

inhibitory junction potential điện thế nối ức chế inhibitory model of succession mô hình kìm hãm diễn thế inhibitory postsynaptic potential điện thế ức chế sau sinap initial tế bào nguyên thuỷ

initiation codon codon khởi đầu initiation complex phức hệ khởi đầu initiation factor yếu tố khởi đầu initiation of translation khởi đầu dịch mã

initiator codon codon khởi đầu, mã khởi đầu, bộ ba khởi đầu

injected [bị] tiêm, [bị] bơm

injury sự thiệt hại, sự tổn thương

ink mực

inkblot test trắc nghiệm vết mực

ink sac túi mực

innate 1.bẩm sinh 2.[thuộc] di truyền

innate capacity for increase khả năng tăng trưởng bẩm sinh innate releasing mechanism cơ chế phóng thích bẩm sinh innate immune response phản ứng miễn dịch bẩm sinh innate immune system hệ thống miễn dịch bẩm sinh

inner cell mass khối nội bào

inner ear tai trong

inner glume mày trong innervation [sự] phân bố thần kinh Innocent lành tính

innominate không tên, vô danh inoculation [sự] tiêm truyền, cấy inorganic molecules phân tử vô cơ inositol inositol

inositol hexaphosphate [ip-6] hexaphosphat inositol

inquiline động vật ở nhờ tổ, động vật ký cư

insanity [bệnh] tâm thần

insect cell culture nuôi cấy tế bào côn trùng

Insecta lớp Côn trùng insecticides [các] thuốc trừ sâu Insectivora bộ ăn côn trùng

insectivorous plant cây ăn côn trùng, cây ăn sâu bọ

insemination [sự] thụ tinh

insert đoạn xen, xen vào

insertion 1.[sự] đính, gắn 2.chỗ gắn 3.điểm gắn

Insertion element yếu tố đính

insertion vector vectơ xen đoạn

insertional knockout systems hệ thống bất hoạt [đánh gục] do xen đoạn

insessorial thích nghi đậu

insight learning [phương pháp] học hiểu ngay

in-situ hybridization lai tại chỗ

inspiration [sự] hít vào

instar tuổi

instability of harvested population tính không ổn định các quần thể thu hoạch

institution tập tục, tập quán

insulin insulin

insulin-dependent diabetes mellitis [iddm]

insulin-like growth factor nhân tố tăng trưởng tương tụ insulin

intact-cell maldi-tof.ms

integral dose liều nguyên vẹn, liều đủ

integral protein protein gắn, protein xuyên màng integrated crop management quản lý cây trồng toàn diện integrated disease management quản lý bệnh toàn diện

integrated pest management [ipm] quản lý sâu hại toàn diện

integrated virus virut hợp nhất, virut hoà nhập integration [sự] đính, gắn, hoà nhập integrins integrin

integron đoạn nhảy

integument màng bọc, vỏ, áo

integumentary exchange thay đổi vỏ, lột xác

integumented [thuộc] màng bọc, vỏ , áo, [có] màng bọc, áo, vỏ intein vùng can thiệp, vùng xen vào [intervening domain] intelligence quotient chỉ số thông minh, chỉ số IQ

Intensifying screen 1.màng hình tăng cường 2.tấm chắn tăng cường, màn chắn tăng cường

intentional learning học tập có chủ đích

intention movement động tác có chủ đích interambulacrum vùng gian chân mút, vùng kẽ chân mút interbranchial septa vách gian mang

intercalare sụn gian đốt, sụn cốt hóa gian đốt intercalary [thuộc] gióng, lóng, gian đốt intercalary meristem mô phân sinh lóng intercalate thêm đoạn, xen kẽ

intensity of species cường độ loài interaction tác động tương hỗ instinct bản năng

intercalated cells tế bào gian đốt sống

intercalated disk đĩa đệm

intercalating dyes [các] thuốc nhuộm xen kẽ intercalation of cells sự xen kẽ tế bào intercellular gian bào

intercellular adhesion molecule [ICAM] phân tử dính bám gian bào

intercellular spaces [các] khoảng gian bào intercerebellar nuclei nhân gian não interchange [sự] trao đổi lẫn nhau, hoán vị interchondral gian sụn

interciavicle xương gian đòn, xương trên ức

intercostal gian sườn, kẽ sườn intercostal muscle cơ gian sườn interdigitating cells tế bào xoè ngón interdorsal gian lưng

interference microscope kính hiển vi giao thoa interferon chất ức chế sinh sản interfascicular camblum tượng tầng gian bó interfascicular region miền gian bó interference [sự] nhiễu, giao thoa

interfering RNAs ARN nhiễu, ARN can thiệp

interferon inteferon, chất kìm hãm sinh sản, chất ức chế sinh sản

interim office of the gene technology regulator [IOGTR] văn phòng tạm thời điều phối công nghệ gen

interkinesis gian kỳ [phân bào], kỳ nghỉ interleukin gian bạch cầu tố, interleukin intermediary metabolism trao đổi chất trung gian intermediate filaments [các] sợi trung gian intermediate mesoderm trung phôi bì intermediate host vật chủ trung gian

intermedium xương gian cổ tay, xương gian cổ chân, xương cườm

intermittent reinforcement củng cố từng đợt internal image tượng trong, hình ảnh bên trong internal phloem libe trong

internal respiration hô hấp bên trong internal secretion chất nội tiết internasal septum vách gian mũi

international food biotechnology council hội đồng công nghệ sinh học thực phẩm quốc tế

international life sciences institute viện khoa học sự sống quốc tế international office of epizootics cơ quan dịch bệnh động vật quốc tế international plant protection convention công ước bảo vệ thực vật quốc tế international society for the advancement of biotechnology hội quốc tế vì sự tiên tiến của công nghệ sinh học

international union for protection of new varieties of plants [UPOV] liên

đoàn quốc tế bảo vệ các giống thực vật mới

internaulin internaulin

interneuron nơron trung gian, nơron chuyển tiếp, nơron đệm

internodal bands vân ngang, băng ngang

internuncial gióng, lóng

interoceptor nội thụ quan, thàn kinh nội cảm thụ interopercular xương nắp mang màng interparietal [thuộc] xương gian đỉnh

interphase gian kỳ [phân bào]

interpositional growth sinh trưởng lõm vào, sinh trưởng xậm nhập vào

inter-renal body thể gian thận

interrupted genes gen ngắt quãng

interruptedly pinnate [có] lá kép lông chim đứt đoạn

intersegmental membrane màng gian đốt

intersex dạng giới tính trung gian, dạng chuyển tiếp giới tính

interspecies hybrids lai khác loài interspecific giữa các loài, khác loài interstitial [thuộc] khe, kẽ

interstitial cell of Leydig tế bào kẽ Leydig

interstitial cell tế bào kẽ

interstitial fliud dịch gian bào, dịch mô

interval schedule of reinforcement chế độ củng cố cách quãng

intervening sequence trình tự can thiệp intervertebral gian đốt sống intervertebral discs đĩa gian đốt sống intestinal [thuộc] ruột

intestine ruột

intine vỏ trong, màng trong

intoxication [sự] trúng độc, nhiễm độc, ngộ độc

intracellular trong tế bào, nội bào intracellular enzyme enzym nội bào intracellular fluid dịch nội bào

intracellular messengers chất truyền tin nội bào intracellular transport vận chuyển nội bào intracranial pressure âp suất trong sọ

intrafusal trong thoi cơ

intrapleural trong màng phổi

intrapleural pressure áp suất màng phổi intrapulmonary presure áp suất trong màng phổi intraspecific trong loài

intraspecific competition sự tiêu hoá nội bào intrathoracic pressure áp suất lồng ngực intra-vitam staining nhuộm sống

intraxylary phloem libe gần trục, libe trong gỗ

intrazonal soil đất nội đới

intrinsic nội tại, bên trong

intrinsic factor yếu tố nội tại, yếu tố tác động bên trong intrinsic growth factor nhân tố tăng cường nội tại intrinsic protein protein nội tại

intrinsic rate of growth tốc độ tăng trưởng cấp số nhân intrinsic rate of rincrease tốc độ tăng trưởng nội tại introduction [sự] đưa vào, nhập vào

introgression lai nhập gen introgressive hybridization lai nhập gen introjection [tác dụng] nội hợp intromittent đưa vào, đút vào

intron intron

introrse hướng trục, quay vào, hướng tâm

introvert 1.người hướng nội, hướng về nội tâm 2.nếp cuộn vào

intrusive growth sinh trưởng xâm nhập

intussusception [sự] phát triển lồng vào, phát triển chui vào

inulin inulin

invaginate lõm vào

invagination [sự] lõm vào, lộn vào

invasin invasin

inversion [sự] đảo đoạn

inversion chromosome segments sự đảo đoạn nhiễm sắc thể

invertase invertaza

invertebrata nhóm động vật không xương sống Invertebrate Động vật không xương sống inverted đảo ngược, quay ngược, lộn ngược inverted micelle micell đảo ngược

inverted repeat đoạn lặp đảo ngược

Investigating New Drug thuốc mới đang nghiên cứu investigational new drug thuốc mới nghiên cứu investment áo, vỏ, bao

involuntary nervous system hệ thần kinh sinh dưỡng

involute xoắn, cuốn, co, cuộn vào involution sự xoắn, sự cuốn, sự co iodophilic bacteria vi khuẩn nhuộm iot

IOGTR viết tắt của Interim Office of the Gene Technology Regulator

ion ion

ion channels kênh ion

ion trap bẫy ion

ion-exchange chromatography sắc ký trao đổi ion

ionization time of flight mass spectrometry thời gian ion hoá của máy đo khối phổ bay

ionizing radiation phóng xạ ion hoá ionophore thể vận chuyển ion, thể mang ion ionotropic hướng ion

ipsilateral cùng bên, cùng phía

ip-6 viết tắt của Inositol HexaPhosphate

IPM quản lý sâu hại tổng hợp [Integrated Pest Management]

IPPC viết tắt của International Plant Protection Convention

IPTG [Iso-Propyl-ThioGalactoside] IPTG [chất cảm ứng có tác dụng giải ức chế quá trình phiên mã operon lac].

Ir gene gen Ir

iridial [thuộc] mống mắt iridocyte tế bào đốm sắc cầu vồng ionic bond liên kết ion

iris mống mắt

iron bacteria [các] vi khuẩn sắt

irregular không đều

irritability [tính] dễ kích thích, khả năng kích thích

iRNA viết tắt của information RNA

iron bacteria vi khuẩn [ăn] sắt

iron deficiency anemia [ida] bệnh thiếu hụt sắt

iron law of the discount rate định luật sắt về tỷ lệ thấp

irritability độ mẫn cảm

irritant [thuộc] kích thích

ISAB viết tắt của International Society for the Advancement of Biotechnology

ischiadic [thuộc] xương ngồi, [thuộc] ụ ngồi ischial [thuộc] xương ngồi, [thuộc] ụ ngồi ischium xương ngồi, ụ ngồi

islets of Langerhans đảo nhỏ của Langehan iso-agglutination [sự] ngưng kết cùng loài iso-antigen kháng nguyên cùng loài isobilateral đối xứng hai bên đều

isocercal [có] thuỳ vây đuôi đều

isodactylous [có] ngón bằng nhau, [có] ngón đều

isodont [có] răng đều, [có] răng bằng nhau iso-electric focusing tụ tiêu đẳng điện isoelectric contractions đường đẳng điện isoelectric point điểm đẳng điện isoenzyme isoenzym, đồng enzym

isogamy [tính] đẳng giao

isogenetic đẳng phát sinh, phát sinh đẳng tính

isogenic đẳng gen isoflavins isoflavin isoflavones isoflavon isoflavonoids isoflavonoid

isogamy [tính] bất đẳng giao isokont [có] lông roi đều isolate phân lập, tách, biệt lập

isolation experiment thí nghiệm phân lập

isolating mechanism cơ chế cách ly

isolecithal đẳng noãn hoàng, noãn hoàng đều

isoleucine isoleucin

isomastigote [có] lông roi đều, [có] lông roi bằng nhau

isomer chất đồng phân

isomerase isomeraza

isomerous [có] mẫu đều, [có] số đều, đẳng số isometric contraction co cơ đẳng cự isometric growth tăng trưởng đều isomorphic đẳng hình, đều hình

isomorphic alternation of generations xen kẽ thế hệ đẳng hình

isomorphous replacement thay thế đẳng hình

isonome đường đồng thức

iso-osmotic đẳng thẩm thấu

isopedin isopedin, chất ngà láng vảy isopentenyladenine isopentenyl adenin Isopoda bộ Chân đều, bộ Bình túc isopodous [có] chân đều

isoponds động vật chân đều

isoprene isopren [hydrocarbon]

Isoptera bộ Cánh đều

isostemonous [có] cùng cơ số với số nhị

isotachophoresis phép điện di đẳng tốc [một dạng điện di mao dẫn]

isotherm đường đẳng nhiệt isothiocyanates isothiocyanat isotonic đẳng trương

isotonic solution dung dịch đẳng trương isotonic contraction co đẳng trương isotope therapy liệu pháp chất đồng vị isotopes chất đồng vị

isotopic dilution pha loãng đồng vị

isozymes isozym

ISPM tiêu chuẩn quốc tế về quản lý sâu hại [International Standards for Pest Management]

isthmus eo

itch sự ngứa ghẻ

iter đường dẫn, ống dẫn, cống

iteroparous đẻ nhiều lần

ITP điện di đẳng tốc [isotachophoresis]

ivory ngà, ngà voi

J

J chain chuỗi J

J exon exon J

Jacobson’s gland [các] tuyến Jacobson

Jacobson’s organ cơ quan Jacobson

James-Lange theory of emotions thuyết cảm xúc James-Lange Japan bio-industry association hội công nghiệp sinh học Nhật bản jasmonate cascade tầng jasmonat

jasmonic acid axit jasmonic

jaundice bệnh vàng da jaw joint khớp hàm jaws hàm

jejunum hỗng tràng

jgular [thuộc] cổ, họng, tĩnh mạch cảnh

Johnston organ cơ quan jordanon species loài Jordanon jugal [thuộc] xương má

jugular nerve dây thần kinh hầu

jumping genes gen nhảy juncea mù tạt dại junction điện thế nối

junk DNA ADN vô dụng, ADN phế thải

just notice jable difference [sự] khác nhau vừa vặn thấy được

juvenile non, chưa thành thục juvenile hormone hormon ấu trùng juvenile mortality tử vong ở con non juvenile phase pha non, giai đoạn non

juxtaglomerular apparatus bộ máy gần cầu thận

juxtamedullary nephrons tuỷ thận

K

kappa chain chuỗi kapa

KARI Viện nghiên cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda

karnal bunt bệnh karnal bunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy [sự] phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, bản đồ nhân

karyon nhân

karyotype kiểu nhân

karyotyper máy xác định kiểu nhân

Kaspar-Hauser experiments thí nghiệm Kaspar-Hauser katadromous [thuộc] di cư xuôi dòng, di cư ra biển kataplexy [tính] giả chết

kb viết stắt của kilobase kd viết stắt của kilodalton K-cell tế bào K

Kefauver rule luật Kefauver

keloid sẹo lồi

kelp 1. tảo bẹ 2.tro tảo bẹ

Kenya biosafety council hội đồng an toàn sinh học Kenya

keratin keratin

keratogenous hoá sừng, tạo sừng

ketose ketoza

key khoá phân loại

keyhole limpet haemocyanin hemoxyanin hà K-factor analysis phân tích nhân tố K kidney thận

kidney development sự phát triển của thận

kidney stones sỏi thận

killer T cell tế bào T giết người

kilobase [kb] kilô bazơ

kilobase pairs [kbp] các cặp kilô bazơ

kilodalton [kd] kilodalton

kin ety thể động

kin selection chọn lọc theo dòng họ kinaesthesia chứng mất cảm giác vận động kinaesthesis cảm giác vận động

kinase kinaza

kinases kinaza

kinase assays xét nghiệm bằng kinaza

kinesin kinesin

kinesis [sự] vận động theo [cường độ] kích thích kinetin kinetin, chất sinh trưởng thực vật kinetochore vùng gắn thoi, đoạn trung tâm

kinetic energy năng lượng vận động, năng lượng chuyển hoá

kinetodesma sợi động

kingdom giới kinin kinin kinome kinom

Klenow fragment đoạn Klenow

klinostat máy hồi chuyển

knee đầu gối

kneecap xương bánh chè

knockdown đánh gục

knockin nhập gen, biểu hiện gen nhập

knockout nốc ao

knockout [gene] nốc ao [gen], bất hoạt gen chủ

knot 1.nốt, mấu 2.mắt

knottins nhiều mấu, nhiều mắt

KO thuốc nhuộm màu cam Kusabira

Koch’s postulates luận đề Koch

Korsakoff’s psychosis [chứng] loạn tâm thần Korsakoff

Korsakoff’s syndrome hội chứng Korsakoff

Koseisho cơ quan phê duyệt dược phẩm mới của Chính phủ Nhật

kozak sequence trình tự kozak

konzo xem lathyrism

Krantz anatomy giải phẫu Krantz Krebs cycle chu trình Krebs Krummholz cây thấp vùng núi cao K-selection chọn lọc K

K-selection chọn lọc theo K K-strategist chiến lược K Kupifer cell tế bào Kupifer kurtosis độ nhọn

K-value giá trị K

kunitz trypsin inhibitor chất ức chế trypsin Kunitz

kusabira orange thuốc nhuộm màu cam kusabira

L

label đánh dấu [bằng huỳnh quang hoặc phóng xạ]

labeled molecules or cells các phân tử hoặc tế bào được đánh dấu

labelling theory thuyết đánh dấu

labia 1.cánh môi 2.mảnh môi sờ, tuỳ dưới môi 3.thuỳ vòi

labial môi

labial palp mảnh môi sờ labia majora môi lớn labia minora môi bé labiate [có] môi

labium mảnh môi

labrum mảnh môi trên, mảnh môi trước labyrinth mê lộ, đường rối labyrinthodont [có] răng rối

lab-on-a-chip phòng thí nghiệm trên con chip

lac nhựa cánh kiến thô

lac operon operon lac

LACI viết tắt của Lipoprotein-Associated Coagulation [Clot] Inhibitor

laccase laccaza

lachrymal [thuộc] nước mắt, lệ lachrymal fluid nước mắt, lệ laciniate xẻ thuỳ, khía sâu lacrimal [thuộc] nước mắt, lệ lacrimal duct ống lệ

lacrimal gland tuyến lệ lacrimation [sự] chảy nước mắt lactation [sự] tiết sữa

lacteals mạch nhũ chấp lactic [thuộc] sữa lactic acids axit lactic

lactiferous 1.[có] nhựa mủ 2.[có] sữa lactiferous ducts ống nhựa mủ, ống sữa lactobacilli vi khuẩn lactoza Lactobacillaceae họ Vi khuẩn sữa lactoferricin lactoferricin

lactoferrin lactoferrin

lactonase lactonaza lactoperoxidase lactoperoxidaza lactose lactoza

lacuna khoang trống, chỗ trống

lagena bình mang lagenostome ống dẫn trứng lagging [sự] rớt lại

lagging strand sợi chậm [sao chép chậm]

Lagomorpha bộ Gặm nhấm lagopodous [có] chân phủ lông lalling [sự] nói bập bẹ Lamarckism chủ nghĩa Lamarck

lambda bacteriophage thực khuẩn thể lamda

lambda chain chuỗi lamda

lambda phage thực khuẩn thể lamda lamella phiến, bản mỏng, lá mỏng lamellibranch [có] mang phiến

lamina 1.cấu trúc dạng phiến 2.phiến, tấm mỏng, lớp mỏng

lamina propria lớp đệm niêm mạc

laminarin laminarin

laminar flow lớp mỏng, dòng nhỏ

lamina terminalis tấm tận cùng, lá tận cùng

laminin laminin

lamins lamin

lampbrush chromosome nhiễm sắc thể chổi đèn lanate [có] lông mịn, [có] dạng lông mịn lanceolate [có] dạng mác

lanciriating đau nhói, đau nhức nhối Langerhans cell tế bào Langerhans landrace giống truyền thống

Langerhans cells [các] tế bào Langerhans

Langerhans islets đảo Langerhans

language acquisition device vùng ngôn ngữ, bộ lĩnh hội ngôn ngữ

laniary [thuộc] răng xé mồi, [có] dạng răng xé mồi

lanuginose [có] lông tơ, [có] lông măng

lanugo lông máu lapidicolous sống dưới đá Laplace law quy tắc Laplace

large intestine ruột già, đại tràng

larva ấu trùng, ấu thể

larva instars tuổi ấu trùng larviparous đẻ ấu thể, đẻ ấu trùng larvivorous ăn ấu thể, ăn ấu trùng

Laryngeal receptor thụ quan thanh quản

larynx thanh quản

latency [tính] âm ỉ, [tính] tiềm tàng, [tính] nghỉ latency period giai đoạn tiềm tàng Laryngotracheal chamber túi hầu-khí quản latency stage giai đoạn tiềm tàng

latent tiềm ẩn, nghỉ, âm ỉ latent content nội dung ẩn latent heat tim nghỉ tiềm tàng latent learning tập quen ngầm

latent period thời kỳ tiềm tàng, thời kỳ chậm phát

lateral [thuộc] bên, cạnh, cành bên

lateral fissure kẽ nứt đường bên

lateral geniculate nucleus nhân khuỷu bên

lateral inhibition ức chế đường bên

lateral intercellular space khoảng bên gian bào

lateral line system hệ thống đường bên lateral meristem mô phân sinh bên lateral plate tấm bên

laterigrade đi ngang, bò ngang

laterosphenoid xương bướm

late genes các gen biểu hiện muộn

late protein protein [giúp gen] biểu hiện muộn

late wood gỗ muộn

latex 1.nhựa mủ 2.latex

laticiter tế bào nhựa mủ, ống nhựa mủ

laser capture microdissection vi phẫu bằng laser

laser inactivation bất hoạt bằng laser

lateral line system hệ thống cơ quan đường bên

laterality [tính] chuyên hoá bên laterallzation [sự] chuyên hoá bê lateral line đường bên

lathyrism chứng liệt chân do ngộ độc lathyrus

latitude vĩ độ

lattice hypothesis giả thuyết mạng lưới

Lauraceae họ Nguyệt quế

law of effect luật hiệu quả

layering 1.[sự] phân lớp, phân tầng 2.[sự] ép cành tạo cây mới

leaching [sự] rửa lũa, ngâm lũa laurate người được giải thưởng lauric acid axit lauric

lauroyl-acp thioesterase thioesteraza lauroyl-acp

lazaroids lazaroid

l-carnitine l-carnitin

LCM phép vi phẫu bắt giữ bằng laze [Laser Capture Microdissection]

LCPUFA viết tắt của Long Chain Poly-Unsaturated Fatty Acids

LD mất cân bằng liên kết [Linkage Disequilibrium]

LDL viết tắt của Low-Density Lipoprotein LDLP viết tắt của Low-Density LipoProtein LDLP receptors thụ quan LDLP

LE cell tế bào LE

lead đường dẫn

lead equivalent đương lượng chì leader dẫn đầu, ngọn chính, thân chính leader peptides peptid dẫn đầu

leader sequence trình tự dẫn đầu, đoạn dẫn đầu [một đoạn mRNA]

lead poisoning nhiễm độc chì lead protection bảo vệ [bằng] chì leaf lá

leaf area index chỉ số diện tích lá

leaf gap hốc lá leaflet lá chét, lá con leaf mosaic khảm lá leaf scar sẹo lá

leaf sheath bẹ lá, bao lá

leaf succulent thực vật lá mọng

leaf trace vết lá

leak channels kênh lỗ

leaky mutants đột biến rò, đột biến không triệt để

LEAR hạt chín có hàm lượng axit erucic thấp [low-erucic-acid rapeseed]

learned helplessness bất lực tập quen learning [sự] học tập, tập quen learning set định hướng tập quen

learning theory thuyết học tập, thuyết tập quen

least distance of distinct vision khoảng nhìn rõ tối thiểu lecithin lecithin, chất lòng đỏ, chất noãn hoàng lecithocoel khoang noãn hoàng, túi noãn hoàng

lectin lectin

leg chân

leghaemoglobin hemoglobin đậu legume 1.quả đậu 2.cây đậu Leguminosae họ Đậu leguminous [thuộc] cây họ Đậu lemma mày dưới, mày ngoài

lemniscal system hệ thống chất trắng

lens thể thuỷ tinh, nhân mắt

lentic [thuộc] nước đứng, nước đọng, nước tù lentic ecosystem hệ sinh thái nước đứng lenticel lỗ vỏ

lenticular [có] dạng thấu kính lentiform nucleus nhân dạng thấu kính Lepidoptera bộ Cánh vảy

lepidote [được] phủ vảy lepospondylous [có] đốt sống hai mặt lepromin test thử nghiệm lepromin leptin leptin

leptin receptors thụ quan leptin

leptocercal [có] đuôi mỏng, [có] đuôi thon dài leptocercous [có] đuôi mỏng, [có] đuôi thon dài leptodactylous [có] ngón thon dài leptodermatous [có] da mỏng, [có] bì mỏng leptom libe, mô mạch libe

leptome libe, mô mạch libe leptonema sợi mảnh leptosporangium túi bào tử mỏng leptotene leptoten, giai đoạn sợi

Leslie matrix model mô hình khuôn Leslie

lessivage [sự] rửa trôi sét

lethal [thuộc] gây chết

lethal dose liều lượng gây chết lethal factor yếu tố gây chết lethal gene gen gây chết

lethal mutation đột biến gây chết

leu viết tắt của leucine

leucine leucin

leucoblast nguyên bào bạch cầu leucocyte bạch cầu leucocytopenia [sự] giảm bạch cầu leucocytosis [sự] tăng bạch cầu leucon cấu trúc leucon

leucopenia [sự] giảm bạch cầu leucoplast hạt không màu, vô sắc lạp leukaemia ung thư bạch cầu leukemia ung thư bạch cầu leukocytes bạch cầu

leukotrienes lơkotrien, leukotrien

levator cơ nâng

levorotary [l] isomer chất đồng phân quay trái [l]

lewisite levisit

Leydig’s duct ống Leydig Leydig cells tế bào Leydig L-forms dạng L

LH viết tắt của Luteinizing Hormone Lhiidae phân lớp Loa kèn, tổng bộ Loa kèn liana cây leo

liane cây leo libido dục vọng library thư viện lichen địa y

Lie detector máy phát hiện nói dối

lie lách

Lieberkuhn’s crypts hốc Lieberkuhn’s , khe ruột non, khe Lieberkuhn’s

lienal [thuộc] lách

liengastric [thuộc] lách-dạ dày

LIF huỳnh quang được tạo ra bằng laze [laser-induced fluorescence]

life cycle chu kỳ sống, vòng đời

life form dạng sống

life table bảng sức sống, bảng thông số sinh học

ligament dây chằng

life-history lịch sử đời sống

ligand phối tử ligase ligaza ligation [sự] nối

light [L] chain chuỗi nhẹ L

light ánh sáng, chiếu sáng

light-chain variable [vl] domains vùng biến động chuỗi nhẹ

light microcope kính hiển vi quang học light reactions [các] phản ứng sáng light trap [cái] bẫy đèn

light using ratio hệ số sử dụng năng lượng ánh sáng

lignans sợi gỗ

lignicole sống trong gỗ lignicolous sống trong gỗ lignin chất gỗ, lignin lignivorous [thuộc] ăn gỗ lignocellulose lignocelluloza

ligulate [có] thìa lìa, [có] mảnh lưỡi, [có] lưỡi nhỏ

Liliaceae họ Loa kèn

Liliopsida lớp Hành, lớp Loa kèn, lớp Huệ

limb 1.chi, chân, cánh 2.phiến [lá] 3.mép cánh hoa

limb muscle cơ chi limbic system hệ limbic limbous chờm lên nhau

lime-induced chlorosis [bệnh] vàng úa do vôi

limicolous sống trong bùn

limit cycle chu kỳ giới hạn, ổn định limiting factor nhân tố giới hạn limivorous ăn bùn

limnobiotic sống ở nước ngọt limnology hồ học limnophilous ưa đầm hồ limonene limonen

Lincoln index chỉ số Lincohl, chỉ số độ lớn quần thể

linear 1.đài 2.tuyến tính , thẳng hàng

lingua 1.lưỡi 2.mảnh hạ hầu, mảnh dưới hầu 3.đáy miệng

lingual [thuộc] lưỡi, lưỡi gai lingual lipase lipaza lưỡi lingulate [có] dạng lưỡi linkage [sự] liên kết

linkage disequilibrium bất cân bằng liên kết

linkage group nhóm liên kết linkage map bản đồ liên kết linkaged gene gen liên kết

linker tác nhân liên kết, tác nhân kết nối, linke

linker protein protein liên kết

linking kết nối

Linnaean system hệ thống phân loại Linnaeus

linoleic acid axit linoleic

linolenic acid axit linolenic

LPAAT protein protein LPAAT [LysoPhosphatidic Acid Acyl Transferase]

lipase lipaza

lipid bilayer lớp kép lipid

lipid body thể lipid

lipid rafts mảng lipid [nổi] lipid sensors đầu dò lipid lipid vesicles khoang lipid lipidomics hệ mỡ học

lipogenous sinh mỡ, sinh lipid, tạo mỡ

lipolytic enzymes enzym phân giải lipid

lipophilic ưa mỡ

lipoplast thể lipid lipopolysaccharide lipopolysacarid lipoprotein lipoprotein

lipoprotein-associated coagulation inhibitor [LACI] chất chống đông liên kết lipoprotein, chất ức chế vón cục liên kết lipoprotein

liposome liposom

lipoxidase lipoxidaza

lipoxygenase [lox] lipoxygenaza lipoxygenase null không có lipoxygenaza lissencephalous [có] bán cậu đại não trơn

Listeria monocytogenes vi khuẩn Listeria monocytogenes

lithite hạt vôi, sỏi

lithocyts túi sỏi, túi đá

lithodomous sống trong hốc đá, sống trong kẽ đá

lithogenous tạo đá, hoá đá

lithophagous 1.ăn đá 2.đục đá, khoan đá lithophyte thực vật mọc trên đá lithotomous khoan đá, đục đá

litter lớp phủ

littoral 1.ven biển 2.vùng hồ nông

littoral seaweed communities quần xã cỏ biển ven biển

littoral zone vùng ven biển

liver 1.tuyến tiêu hoá, gan tuỵ 2.gan

live cell array dàn tế bào sống

liver flukes sán lá gan

liver x receptors [lxr] thụ quan X của gan

liverworts lớp Địa tiền

LMO viết tắt của Living Modified Organism

loci locut [số nhiều]

living modified organism sinh vật biến đổi gen Lloyd Morgan’s canon quy tắc Lloyd Morgan loam đất thịt, đất pha

lobate phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ

lobe thuỳ

lobed phân thuỳ, xẻ thuỳ, chia thuỳ

lobopodium chân thuỳ

lobose [có] thuỳ

lobotomy [thủ thuật] mở thuỳ lobular [thuộc] thuỳ nhỏ, tiểu thuỳ lobular of testis thùy tinh hoàn lobulate xẻ thuỳ nhỏ, chia thuỳ nhỏ

lobulus tiểu thuỳ

local potential điện thế cục bộ

local stability of community ổn định tại chỗ của quần xã

localization [sự] định vị

lockjaw [bệnh] uốn ván, [chứng] co cứng cơ

locular [thuộc] ô, ngăn, phòng locule xoang, ô, ngăn, phòng loculicidal xẻ ô, xẻ vách dọc loculus xoang, ô, ngăn phòng locus locut

locust châu chấu

lodicules mày cực nhỏ

logistic equation phương trình logistic

logistic growth sinh trưởng logistic

logistic population growth quần thể sinh trưởng Logistic

lomasome lomasom, thể biên, túi biên lomentose [có] quả thắt ngấn lomentum quả thắt ngấn

long-day plant cây ngày dài

long gevity tuổi thọ

longicorn [có] râu dài, [có] sừng dài, [có] vòi dài, [có] anten dài

longipennate [có] cánh dài, [có] lông vũ dài longirostral [có] mỏ dài, [có] vòi dài longitudinal valve van dọc

long shoot chồi dài, chồi vượt, chồi vươn

locus locut

LOI lạc đàn, mất dấu vết [loss of imprinting] long terminal repeat đoạn lặp dài ở đầu cuối long-sightedness tật viễn thị

long-term memory trí nhớ dài hạn looming response phản ứng kinh hoàng loop vòng nút

looping movement chuyển động vòng nút

loops of Henle nút Henle

loose connective tissue mô liên kết lỏng

loph mào răng

lophobranchiate [có] tấm mang lược lophodont [có] răng mào, [có] răng lược lophophore thể lược

loral [thuộc] vùng gian mắt mỏ

lore vùng gian mắt mỏ

lorica vỏ giáp

lotic ecosystem hệ sinh thái nước chảy

LOSBM thức ăn đậu tương nghèo oligosaccharid [Low-Oligosaccharide Soybean Meal]

loss of imprinting mất dấu

loss-of-function mutations đột biến chức năng mất dấu

Lotka’s equations [các] phương trình Lotka Lotka-Volterra model mô hình Lotka-Vontera lower quartile điểm tứ phân vị dưới

low-density lipoproteins [LDLP] lipoprotein độ đậm thấp

low-linolenic oil soybeans đậu tương [có hàm lượng] dầu linolenic thấp low-lipoxygenase soybeans đậu tương [có hàm lượng] lipoxygenaza thấp low-phytate corn ngô [có hàm lượng] phytat thấp

low-phytate soybeans đậu tương [có hàm lượng] phytat thấp

low-stachyose soybeans đậu tương [có hàm lượng] stachyoza thấp

low-temperature tolerance [tính] chịu nhiệt độ thấp

low-tillage crop production sản xuất cây trồng trên đất thấp

lox viết tắt của lipoxygenaza

lox null soybeans đậu tương lox-0, đậu tương không có lipoxygenaza

lox-1 lipoxygenaza-1 lox-2 lipoxygenaza-2 lox-3 lipoxygenaza-3

LPS viết tắt của LipoPolySaccharide

LSD viết tắt của Lysine Specific Demethylase

l-selectin selectin-l lucid dreaming mơ tỉnh luciferase luciferaza luciferin luciferin

lumbar [thuộc] động mạch thắt lưng, thần kinh thắt lưng, đốt sống thắt lưng

lumen 1.khoang tế bào 2.lòng ống

luminase luminaza

luminesce phát quang, phát sáng luminescence [sự] phát quang, phát sáng luminescent assays xét nghiệm phát quang luminophore vật mang huỳnh quang

lunar xương nguyệt

lunate [thuộc] trăng khuyết, bán nguyệt, [có] dạng liềm

lung phổi

lung book phổi lá sách

lung-irritant receptor thụ quan kích thích phổi

lung-related pressure áp suất phổi

lunula vết liềm, thể liềm

lunular [có] dạng liềm

lunulate [thuộc] trăng khuyết, bán nguyệt, [có] dạng liềm

lunule vết liềm, thể liềm

lupus luput

lupus erythematosus luput ban đỏ

lupus erythematosus cell tế bào luput ban đỏ

luteal [thuộc] tế bào thể vàng

luteal phase pha thể vàng

lutein cells tế bào lutein, tế bào thể vàng

lutein lutein, thể vàng

luteinizing hormone hormon thể vàng

luteinizing hormone-releasing hormone gi¶i phóng hormon t¹o thÓ vµng

luteolin luteolin

lux gene gen lux [gen phát sáng]

lux proteins protein lux [protein phát sáng]

lxr viết tắt của liver x receptors

lycopene lycopen Lycopsida lớp Thạch tùng lymph lympho , bạch huyết

lymph gland tuyến bạch huyết lymph heart tim bạch huyết lymphatic duct ống bạch huyết lymphatic system hệ bạch huyết lymphatic valves van bạch huyết lymphocyte tế bào lympho

lymphocyte function associated molecules phân tử liên quan tới chức năng lympho bào

lymphocytes tế bào lympho, lympho bào lymphogenous sinh bạch huyết, tạo bạch huyết lymphoid organs cơ quan lympho

lymphoid stem cells tế bào dạng lympho lymphoid tissues mô lympho, mô bạch huyết lymphokine lymphokin

lymphoma u lympho, ung thư mô bạch huyết lymph sinuses [các] xoang bạch huyết lymph vessels mạch bạch huyết lymphotoxin lymphotoxin

lyocytosis [sự] tiêu mô lyochrome lyochrom lyophilization làm khô lạnh lyra thể lia

lyrate [có] dạng bàn lia

lyriform organs cơ quan dạng đàn lia

lys viết tắt của lysine

lyse tan, tiêu

lysergic acid diethylamide diethylamit axit lysergic

lysin lysin, tiêu tố

lysine lysin

lysine specific demethylase [LSD] demethylaza đặc hiệu lysin

Iysis [sự] phân giải, tiêu

lysogenic tiềm tan

lysogenic cycle chu trình tiềm tan

lysogeny [sự] tiềm tan

lysophosphatidylethanolamine lysophosphatidylethanolamin

lysosome lysosom, tiêu thể lysozyme lysozym, enzym phân giải lyssa [bệnh] dại

lytic sinh tan

lytic cycle chu trình tan

lytic infection nhiễm tan

lytta 1.thể giun, vách lưới 2.[bệnh] dại

M

M cells [các] tế bào M

MAA viết tắt của Marketing Authorization Application

MAB viết tắt của Monoclonal AntiBodies

maceration [sự] ngâm

macrocyte đại hồng cầu, hồng cầu lớn macrofauna hệ động vật lớn macrogamete đại giao tử, giao tử lớn macroglia tế bào thần kinh đệm

macroglobulin macroglobulin, đại globulin

macromere đại phôi bào, phôi bào lớn, tế bào cực thực vật

macromolecular đại phân tử macromolecules đại phân tử macronucleus nhân lớn, nhân dinh dưỡng

macronutrient chất dinh dưỡng đa lượng, nguyên tố đa lượng

macroparasites ký sinh cỡ lớn

macrophage đại thực bào, thể thực bào

macrophage colony stimulating factor [MCSF] nhân tố kích thích hình thành khuẩn lạc đại thực bào

macrophagous ăn mồi lớn

macrophyll lá to, lá lớn

macroscopic thô, vĩ mô, [có thể] nhìn bằng mắt thường

macroevolution tiến hoá vic mô, tiến hoá lớn, tiến hoá qua các kỳ địa chất

macrosome hạt lớn

macrosplanchnic [có] thân dài chân ngắn

macrospore đại bào tử, bào tử cái

macrosporophyll lá đại bào tử, lá bào tử cái, đại bào tử diệp

macrotous [có] tai to, [có] tai lớn

MACS sàng lọc tế bào bằng từ tính [Magnetic Cell Sorting]

macula acustica điểm thính giác, vết thính macula điểm, đốm, mấu nhỏ, hố nhỏ, lõm nhỏ maculae chấm, đốm, điểm

macula lutea điểm vàng

macule điểm, đốm, mấu nhỏ, hố nhỏ, lõm nhỏ

madreporite tấm lỗ đỉnh

magainins magainin [peptid kháng khuẩn]

Magendie’s foramen lỗ Magendie

maggot giòi

magic bullet đạn thần

Maglinant tumor ung thư ác tính

Magnesium magie

magnetic antibodies kháng thể từ tính

magnetic beads hột từ tính

magnetic cell sorting phân hạng tế bào bằng từ tính, sàng lọc tế bào bằng từ tính

magnetic labeling đánh dấu bằng từ tính

magnetic particles hạt từ tính

Magnoliidae phân lớp Ngọc lan, tổng bộ Ngọc lan Magnoliophyta phân ngành Ngọc lan Magnoliopsida lớp Ngọc lan

Maillard reaction phản ứng Maillard

maize ngô

major basic protein protein cơ bản trưởng thành

major depression trầm cảm nghiêm trọng

major histocompatibility antigen kháng nguyên phù hợp mô chính

major histocompatibility complex phức hợp phù hợp mô chính

mal [multiple aleurone layer] gene gen mal [gen qui định lớp đa aleuron]

malacia [chứng] nhuyễn mô

macrosmatic [có] cơ quan khứu giác phát triển

malacology nhuyễn thể học

malacophily [tính] thụ phấn nhờ thân mềm chân bụng

Malacostraca phân lớp Giáp xác

malacotracous [có] vỏ mềm

malar [thuộc] vùng má, xương gò má

malaria bệnh sốt rét

male 1.giống đực 2.đực, [thuộc] tính đực

male pronucleus nhân nguyên đực, nhân tinh trùng

male sterility [tính] bất thụ đực maleic hydrazide maleic hyđrazit malignant ác tính

malleolar 1.[thuộc] xương mắt cá 2.mấu xương mác

malleolus mắt cá, xương mắt cá malleus 1.xương búa, 2.xương nghiền Mallophaga bộ ăn lông

MALDI-TOF-MS viết tắt của Matrix-Associated Laser Desorption Ionization Time of Flight Mass Spectrometry

male-sterile bất thụ đực

Malonyl CoA Malonyl CoA [dẫn xuất của Ac-CoA]

Malpighian body tiểu thể Malpigi Malpighian corpuscule tiểu thể Malpigi Malpighian cell tế bào Malpigi

Malpighian layer lớp Malpigi Malpighian tubes ống Malpigi Malvaceae họ Bông

mamilla núm vú

mamillar body thể dạng núm

mamma vú, tuyến sữa

Mammalia lớp Động vật có vú, lớp Thú

mammalian cell culture nuôi cấy tế bào động vật có vú

mammary [thuộc] vú, tuyến vú mammary gland tuyến vú Man chủng Người management quản lý sinh thái

mandible 1.hàm dưới 2.hàm nghiền

mandible of insects hàm nghiền của côn trùng mandible length chiều dài hàm dưới mandibular cartilage sụn hàm dưới mandibular glands tuyến hàm dưới manganese mangan

mania cơn hưng cảm

manifest dream content nội dung của biểu thị giấc mơ

manna giọt mật

mannan oligosaccharides oligosaccharid mannan mannanoligosaccharides mannanoligosaccharid mannogalactan mannogalactan

manoxylic wood gỗ mềm, gỗ xốp

mantle áo, lớp bao

mantle cavity 1.xoang bao tim 2.khoang áo

Mantoux test thử nghiệm Mantoux

Manubrium 1.cán 2.cán xương ức 3.cán xương búa 4.cán dù

manus bàn tay manyplies dạ lá sách map bản đồ

map distance khoảng cách [trên] bản đồ [di truyền]

MAPK kinaza protein hoạt hoá bởi tác nhân phân bào [Mitogen-Activated Protein Kinase]

MAPK system hệ thống MAPK

mapping [sự] lập bản đồ, xây dựng bản đồ

mapping [of genome] lập bản đồ, xây dựng bản đồ [của hệ gen]

marcescent [sự] khô héo, tán úa marginal [thuộc] rìa, mép, cạnh, bờ marginal layer lớp áo

marginal meristem mô phân sinh rìa, mô phân sinh bên

marihuana marihuana

marine system hệ biển

mark and recapture đánh dấu và bắt lại

marker [DNA marker] chỉ thị, dấu chuẩn [chỉ thị ADN] marker [DNA sequence] chỉ thị, dấu chuẩn [một trình tự ADN] marker [genetic marker] chỉ thị, dấu chuẩn [chỉ thị di truyền] marker assisted breeding nhân [chọn] giống nhờ chỉ thị marker assisted selection chọn giống nhờ chỉ thị

marking dấu ghi, vết marrow tuỷ [xương]

MARS chọn giống định kỳ nhờ chỉ thị [marker-assisted recurrent selection]

marsk đầm lầy

marsupial [thuộc] có túi marsupial mammal thú có túi Marsupiala bộ Thú có túi marsupium túi nuôi con, túi ấp

MAS chọn giống nhờ chỉ thị [Marker Assisted Selection]

mask cơ quan bắt mồi

masochism [chứng] khổ dục, [chứng] khổ dâm, [chứng] loạn dâm thích

đau

masoglea thực bào trung bì

mass applied genomics hệ gen học ứng dụng hàng loạt

mass khối lượng

mass migration di cư đồng loạt

mass number số khối

mass reflex phản xạ khối

mass spectrometer máy đo khối phổ

masseter cơ nhai

masseteric [thuộc] cơ nhai

mass-flow hypothesis giả thuyết dòng vật chất

massively parallel signature sequencing giải trình tự hàng loạt các dấu song song [trong định dạng các ARN ngắn]

mast quả hạch, quả sồi, quả dẻ gai

mast cell tế bào mast, tế bào phì, dưỡng bào

mastication [sự] nhai, nghiền mastax mề nghiền masticatory nhai, nghiền

Mastigomycotina phân ngành Nấm có động bào tử, lớp Nấm có động bào tử

Mastigophora lớp Trùng roi

mastoid [có] dạng núm, [có] dạng chũm

maternal effect tác dụng của mẹ, hiệu ứng của mẹ, ảnh hưởng của mẹ

maternal immunity miễn dịch mẹ truyền

maternal mARN mARN mẹ

mating type kiểu giao phối, kiểu ghép đôi matric potential thế hút mao mạch matrix 1.chất cơ bản 2.chất nền

matrix metalloproteinases [MMP] metalloproteinaza cơ chất

matrix-assisted laser desorption [quá trình] đẩy rời laze bằng cơ chất

matroclinous [có] tính trạng mẹ, [có] dòng mẹ

matromorphic [có] dạng mẹ

matter mủ

maturation [sự] thành thục, trưởng thành

maturation divisions phân bào thành thục, phân chia giảm nhiễm

maturation of behaviour thành thục về tập tính maturation of oocyte tế bào trứng chín maturation promoting factor yếu tố khở đầu chín maxilla 1.hàm trên, xương hàm trên 2.hàm dưới

maxillae [các] hàm trên, [các] xương hàm trên, [các] hàm dưới

maxillary [thuộc] hàm trên, xương hàm trên maxillary glands tuyến hàm trên maxilliferous [có] hàm

maxilliform [có] dạng hàm

maxilliped mảnh chân hàm, chân hàm

maximal food chain chuỗi thức ăn tối đa

maximum permissible concentration nồng độ tối đa cho phép maximum permissible dose flux thông lượng tối đa cho phép maximum residue level mức độ gốc cực đại

maysin maysin [hoá chất ở ngô có tác dụng diệt côn trùng]

maze mê lộ, đường rối

MCA viết tắt của Medicines Control Agency

MCS viết tắt của Multiple Cloning Site

MCSF viết tắt của Macrophage Colony Stimulating Factor

MCT triacylglycerid chuỗi trung bình [Medium Chain Triacylglycerides]

MD viết tắt của Muscular Dystrophy

MEA Hiệp định môi trường đa phương [Multilateral Environmental Agreement]

mean trung bình [số học]

mean arterial blood pressure huyết áp trung bình

mean lethal dose liều gây chết trung bình

mean-square error sai số bình phương trung bình

meat thịt

meatus ống, ngách

mechanical tissue mô cơ, mô đỡ

mechanoreceptor cơ quan thụ cảm cơ học

Meckel cartilage sụn Meckel

meconium cứt su

med ullary bundle bó lõi, bõ ruột mediad theo trục, theo đường giữa median eye mắt giữa

median số trung vị, [giá trị] trung bình

mediastinum trung thất

medical model mô hình y học

medicines control agency [MCA] cục [cơ quan] kiểm soát thuốc

medifoods thực phẩm dược

medium môi trường [nuôi cấy], trung bình

medium chain saturated fats mỡ bão hoà chuỗi trung bình medium chain triacyglycerides triacyglycerid chuỗi trung bình medium chain triglycerides triglycerid chuỗi trung bình medulla 1.tuỷ 2.lõi, dác, ruột

medulla oblongata hành tuỷ

medullary 1.[thuộc] tuỷ 2.[thuộc] lõi, dác, ruột

medullary canal ống tuỷ medullary folds nếp thần kinh medullary plate tấm tuỷ

medullary ray 1.miền gian bó 2.tia tuỷ

medullary sheath 1.bao nguyên mộc 2.bao tuỷ, bao myelin medullated nerve fibres sợi thần kinh có bao myelin medullated protostele trụ nguyên sinh có tuỷ

medullate [có] tuỷ, [có] lõi, [có] giác, [có] ruột medullated [có] tuỷ, [có] lõi, [có] giác, [có] ruột medusa sứa

megabase megabazơ [một triệu bazơ]

megafauna khu hệ động vật lớn

megakaryocyte stimulating factor nhân tố kích thích tế bào nhân lớn

megaphytes thựcv ật lớn megagamete đại giao tử, giao tử cái megakaryocyte tế bào nhân khổng lồ megalecithal nhiều noãn hoàng

megaloblast nguyên hồng câu khổng lồ

megamere phôi bào lớn

meganucleus nhân lớn, nhân sinh dưỡng megaphanerophyte cây gỗ lớn megaphyll lá to, lá lớn

megaphyllous [có] lá lớn

megasporangium túi bào tử cái, nang đại bào tử

megaspore đại bào tử, bào tử lớn

megasporophyll lá bào tử cái, lá đại bào tử, đại bào tử diệp

mega- yac viết tắt của Mega-Yeast Artificial Chromosomes

mega-yeast artificial chromosomes [mega YAC] nhiễm sắc thể nấm men lớn nhân tạo

maximum permissible dose rate suất liều lượng tối đa cho phép

maximum permissible level mức tối đa cho phép maximum sustainable yeild thu hoạch bền vững tối đa Meibomian glands [các] tuyến Meibomi, tuyến sụn mí mắt meiomerous thiếu bộ phận, giảm bộ phận

meiomery [tính] thiếu bộ phận, [tính] giảm bộ phận meiosis [sự] giảm phân, phân bào giảm nhiễm meiospore bào tử đơn bội

Meissner’s corpuscles [các] tiểu thể Meissner Meissner’s plexus đám rối thần kinh Meissner melanism [chứng] nhiễm melanin

melanoblast nguyên bào melanin, nguyên hắc tố bào

melanocyte-stimulating hormone hormon kích thích tế bào melanin melanoidins melanoidin [chất chống oxy hoá mạnh trong cơ thể người] melanoma ung thư da [u màu đen]

melanophore tế bào sắc tố đen, tế bào melanin melanosporous [có] bào tử đen melanosporous [chứng] nhiễm sắc tố melanin Melastomaceae họ Mua

melliphagus ăn mật

mellivorous ăn mật

melotic [thuộc] giảm phân, phân bào giảm nhiễm

melotic arrest ngừng giảm phân

melting nóng chảy, biến tính

melting [of DNA] biến tính ADN, nóng chảy ADN

melting temperature nhiệt độ nóng chảy

melting temperature of DNA nhiệt độ biến tính ADN

member thành phần, chi

membrana màng

membrana tectoria màng Corti, màng mái membrana tympani màng nhĩ, trống tai membrane 1.màng 2.màng tế bào membrane filter bộ lọc màng

membrane potential điện thế màng membranella màng nhỏ, màng mỏng memory trí nhớ, bộ nhớ

memory cell tế bào ghi nhớ

memory span khẩu độ trí nhớ, quãng nhớ, trí nhớ ngắn hạn

memory trace dấu vết ghi nhớ menarche tuổi bắt đầu có kinh

Mendel’s laws [các] định luật Mendel Mendelian character tính trạng Mendel

Mendelian genetics do truyền học Mendel Meniere ‘s disease bệnh Meniere

meninges [các] màng não-tuỷ

meninx màng não-tuỷ

menopause [sự] ngừng kinh, mãn kinh, tắt kinh

mensa mặt nghiền, thớt nghiền menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle chu kỳ kinh nguyệt

menstruation kỳ kinh nguyệt, kỳ hành kinh menstrution hiện tượng kinh nguyệt mental [thuộc] cằm, vùng cằm, mảnh cằm membrane channels kênh [trên] màng

membrane transport vận chuyển [qua] màng

membrane transporter protein protein vận chuyển [qua] màng

membranes [of a cell] màng [của tế bào]

MEMS các hệ thống vi cơ điện [Micro-ElectroMechanical Systems]

mental age tuổi khôn, tuổi tâm thần, tuổi trí tuệ

mental model mô hình tư duy

mental retardation [chứng] tâm thần chậm chạp, [chứng] tâm thần trì

độn

mental set nếp tư duy, nếp suy nghĩ

mentum 1.cằm 2.vùng cằm

mEPSPS mEPSPS [dạng m của enzym 5-EnolPyruvyl-Shikimate-3- Phosphate Synthase]

mericlinal dạng khảm bao từng phần

meridional [thuộc] kinh tuyến, [thuộc] chiều dọc

meriiscus sụn chêm

meristele trụ phân chia, trung trụ nhánh

meristem mô phân sinh

merogamy [tính] tiếp hợp giao tử nhỏ merogenesis [sự] phân đốt merogony [sự] phát triển đoạn trứng merome đốt thân, khúc thân meroplankton sinh vật nổi theo mùa

merosthenic chi sau không bình thường, chi sau đặc biệt phát triển

meristem culture nuôi cây mô phân sinh

meristic phân đoạn, phân đốt

meristic variation biến đổi số lượng Merkel cells tế bào Merkel mermaid’s purse vỏ trứng cá đuối

meroblastic phân cắt không hoàn toàn messenger RNA ARN thông tin mestome bó mạch gỗ-libe

merozoite thể hoa thị, thể chia đoạn

merycism [sự] nhai lại

mesarch toả trung trụ, toả tâm

mesaxonic foot chân trục giữa, chân móng guôc lẻ

mescaline mescalin mesectoderm trung ngoại phôi bì mesencephalon não giữa mesenchyma trung mô, mô giữa

mesenchymal adult stem cells tế bào gốc trưởng thành trung mô mesenchymal stem cell [MSC] tế bào gốc trung mô mesenchymatous [thuộc] trung mô, mô giữa

mesenchyme trung mô, mô giữa

mesenterial [thuộc] ruột giữa, [thuộc] mạc treo ruột mesenteric [thuộc] ruột giữa, [thuộc] mạc treo ruột mesenteric caeca ruột thừa, manh tràng, ruột tịt mesenteron ruột giữa

mesentery 1.nếp dọc vách ruột, tia vách ruột 2.mạc treo

mesethmoid sụn gian xương sàng mesiad hướng mặt phẳng giữa mesial [thuộc] mặt phẳng dọc giữa mesh size cỡ mắt lưới

mesmerism [sự] thôi miên

mesobenthos sinh vật đáy sâu trung bình mesoblast trung phôi bì, lá phôi giữa mesoblastic [thuộc] trung phôi bì, lá phôi giữa

mesoblastic somites [các] đốt thân trung phôi bì, [các] đốt thân lá phôi giữa

mesocarp vỏ quả giữa, trung quả bì mesocoele xoang não giữa, cống mesoderm trung phôi bì, lá phôi giữa

mesodermal adult stem cells tế bào gốc trưởng thành trung phôi

mesofauna khu hệ động vật cỡ vừa mesogaster mạc treo dạ dày, màng treo dạ dày

mesogloea lớp keo đệm, lớp keo giữa, tầng trung gian

mesokaryote nhân giữa, nội nhân

mesolecithal [có] lượng noãn hoàng trung bình, [có] lượng noãn hoàng vừa

mesohyl mô giữa, trung mô

mesometrium mạc treo tử cung, mạc treo dạ con mesomorph người có hình thái trung bình mesonephric [thuộc] trung thận

mesonephric duct ống trung thận

mesonephros trung thận, thể Wolff

mesophile thể ưa nhiệt trung bình, sinh vật ưa nhiệt trung bình

mesophilic ưa nhiệt trung bình, ưa nhiệt ôn hoà

mesian [thuộc] mặt phẳng dọc giữa

mesomeres đốt giữa, khúc giữa

mesophilic bacteria vi khuẩn ưa nhiệt độ trung bình

mesophyll thịt lá

mesophyll cell tế bào thịt lá

mesophyte thực vật ôn đới-ẩm trung bình

mesorchium mạc treo tinh hoàn, màng treo tinh hoàn

mesosternum 1.phần giữa xương ức, thân xương ức, cán ức 2.mảnh ức- ngực giữa

mesotarsal [thuộc] đốt bàn chân giữa 2.khớp mắt cá

mesoscale qui mô trung bình mesothoracic trung biểu mô mesothorax đốt ngực giữa mesotrochal [có] vành lông rung giữa

mesovarium mạc treo buồng trứng, màng treo buồng trứng messenger thể mang thông tin, phân tử mang thông tin messenger RNA mARN [ARN thông tin ]

mestom sheath bao bó mạch gỗ-libe mestome sheath bao bó mạch gỗ-libe met viết tắt của methionin

metabohite chất chuyển hóa, sản phẩm chuyển hoá metabolic [thuộc] chuyển hoá, trao đổi chất metabolic engineering kỹ thuật trao đổi chất

metabolic flux analysis phân tích dòng chảy trao đổi chất

metabolic pathway con đường trao đổi chất, con đường chuỷen hoá

metabolic rate tốc độ chuyển hoá

metabolism trao đổi chất, chuyển hoá

metabolism [hiện tượng] chuyển hoá, [sự] trao đổi chất

metabolite chất trao đổi

metabolite profiling định dạng chất trao đổi

metabolome hệ trao đổi chất

metabolomics môn trao đổi chất

metabolon đơn vị trao đổi chất

metaboly [tính] biến dạng, [tính] đổi dạng

metabonomic signature dấu ấn trao đổi chất [bộ chất trao đổi tại một thời điểm]

metabonomics môn Phản ứng trao đổi chất [nghiên cứu sự biến đổi trao

đổi chất khi có tác động ngoại cảnh hoặc do thao tác gen]

metacarpal [thuộc] xương đốt bàn tay metacarpale [thuộc] xương đốt bàn tay metacarpus xương đốt bàn tay metacercaria ấu trùng metacercaria

metachronal rhythm nhịp đổi thời, nhịp khác thì

metachrosis [sự] thay đổi màu da

metacoele não thất IV, khoang não sau, khoang cuối metadiscoidal placentation nhau thai kết đĩa metagenesis [sự] xen kẽ thế hệ sinh sản

metal tags vòng đeo sắt, thẻ kim loại metalloenzyme metalloenzym metalloproteins metalloprotein

metamere đốt thân, khúc thân, cơ thể, khúc cơ thể

metameric [thuộc] phân đốt metameric segmentation phân đốt metamerism [hiện tượng] phân đốt

metamodel methods [of bioinformatics] phương pháp mô hình trung bình [trong tin sinh học]

dịch thuật tài liệu công nghệ sinh học

metamorphic [thuộc] biến thái

metamorphosis [sự] biến thái

metamyelocyte tuỷ bào thứ sinh, hậu tuỷ bào

metanephric [thuộc] hậu thận

metanephric duct ống hậu thận, ống thận sau metanephridia hậu đơn thận metanephridium hậu đơn thận

metanephros hậu đơn thận metanomics xem metabonomics metaphloem libe thứ cấp, libe hậu sinh metaplasia [sự] biến dạng mô

metaplasis giai đoạn thành thục, giai đoạn chín

metaphase kỳ giữa

metaphase plate tấm kỳ giữa

metapodial [thuộc] bàn tay, bàn chân, cổ chân, đốt sau cuống bụng, phần cuối cuống bụng

metapodium 1.bàn tay, bàn chân, cổ chân 2. đốt sau cuống bụng 3. phần cuối cuống bụng

metapophysis mấu trên mỏm khớp đốt sống

metarterioles nhánh động mạch nhỏ metasitism [hiện tượng] ăn thịt đồng loại metasoma phần cuối bụng

metasomatic [thuộc] phần cuối bụng

metastasis 1.[sự] di căn 2.[sự] chuyển chức năng

metatarsal [thuộc] xương bàn chân metatarsale [thuộc] xương bàn chân metatarsus 1.đốt bàn cuối 2.xương bàn chân Metatheria phân lớp Thú có túi metathoracic [thuộc] đốt ngực cuối metathorax đốt ngực cuối

metaxenia tác dụng phấn hoa

metaxylem hậu mộc, mô gỗ thứ cấp, mô gỗ vách dày

Metazoa phân Giới động vật đa bào metecdysis giai đoạn phục hồi sau lột xác metencephalon phần trước não sau methadone methadon

methaemoglobin metheoglobin

methane methan

methionine methionin

methyl jasmonate jasmonat methyl methyl salicylate salicylat methyl methylated methyl hoá methylation [sự] methyl hoá

metoecious hai vật chủ, song vật chủ metoestrus giai đoạn sau động dục metoxenous [ký sinh] nhiều vật chủ metric trait tính chất định lượng meter mét, vật đo

MFA phân tích luồng trao đổi chất mạnh [Metabolic Flux Analysis] MGED Hội dữ liệu biểu hiện gen vi dàn [Microarray Gene Expression Data Society]

MHC viết tắt của Major Histocompatibility Complex

MHC I phức hợp phù hợp mô chủ yếu cấp độ I [Major Histocompatibility Complex, class I]

MHC II phức hợp phù hợp mô chủ yếu cấp độ I [Major Histocompatibility Complex, class II]

MIAME thông tin tối thiểu về thí nghiệm vi dàn [minimum information about a microarray experiment]

micelle micel, chuỗi phân tử, miền kết tinh, sợi cenlulô

micriclimatic variation biến đổi vi khí hậu

micro-environment vi môi trường, tiểu môi trường

micro-incineration [sự] nung vi lượng, thiêu vi lượng

micro sensors đầu đo vi nhạy

micro total analysis systems hệ thống phân tích vi tổng thể micro total analytical systems hệ thống phân tích vi tổng thể microaerophile sinh vật ưa khí ít oxy

microarray [testing] vi dàn [dùng để xét nghiệm]

microbe vi khuẩn, vi sinh vật

microbial activity hoạt tính vi khuẩn microbial physiology sinh lý học vi sinh vật microbial respiration hô hấp vi khuẩn

microbial source tracking lựa chọn nguồn vi sinh vật

microbicide diệt vi khuẩn

microbiology vi sinh vật học microbivora dinh dưỡng bằng vi sinh vật microbody vi thể, thể nhỏ

microchannel fluidic devices dụng cụ lỏng vi kênh

microclimate vùng vi khí hậu, vùng khí hậu nhỏ, vùng tiểu khí hậu

Micrococcaceae họ Vi cầu khuẩn

microdissection vi giải phẫu, vi phẫu

micro-electromechanical systems hệ thống vi cơ điện

microevolution tiến hoá vi mô microfauna hệ động vật nhỏ microflora hệ thực vật nhỏ microfibril vi sợi [xenlulô] microfilament vi sợi [bào chất] microfilaria ấu trùng giun chỉ microfluidic chips chip vi lỏng microfluidics môn vi lỏng học microgamete tiểu giao tử, giao tử đực

microgametocyte tế bào giao tử đực, tiểu giao tử tế bào, tế bào tiểu giao tử

microglia thần kinh đệm nhỏ microglobulin microglobulin, tiểu globulin microgram microgram

microinjection vi tiêm

microlecithal ít lòng đỏ, ít noãn hoàng microhabitat differentiation biệt hoá vi môi trường microorganism vi sinh vật

micromachining vi gia công, vi cơ khí micromodification sửa đổi nhỏ, vi sửa đổi micromanipulator máy vi thao tác, máy vi sử lý

micromere tiểu phôi bào, phôi bào nhỏ, tế bào cực động vật

micrometer eyepiece thước trắc vi thị kính

micron micron, micromet

micronucleus nhân nhỏ, nhân sinh sản

micronutrient chất dinh dưỡng vi lượng, nguyên tố vi lượng

microorganism vi sinh vật microparasites vật ký sinh cỡ nhỏ microparticles vi hạt, hạt nhỏ

microphage tiểu thực bào, thể thực bào nhỏ microphagocytic [thuộc] tiểu thực bào, thể thực bào nhỏ microphagous ăn mồi nhỏ

microphanerophyte cây gỗ nhỏ, cây mộc nhỏ microphyll 1.lá nhỏ 2.lá cực nhỏ microphyllous [có] lá nhỏ, [có] lá cực nhỏ Microphyllophyta ngành Thực vật lá nhỏ Micropodiformes bộ Chân nhỏ, bộ Chân thô sơ micropocious [có] chân nhỏ, [có] chân thô sơ micropropagation [sự] vi nhân giống micropterous [có] vây nhỏ, [có] cánh nhỏ microRNA ARN nhỏ

microsatellite DNA ADN vi vệ tinh

microsmatic [có] cơ quan khứu giác kém phát triển microsomes tiểu thể, vi thể, thể nhỏ, hạt nhỏ microspecies loài phụ

microsplanchnic [thuộc] thân nhỏ-chân dài

microsporangium 1.túi bào tử đực, túi tiểu bào tử, nang tiểu bào tử 2.túi phấn, bao phấn

microspore 1.tiểu bào tử 2.hạt phấn

microsporocyte tế bào mẹ hạt phấn, tế bào mẹ tiểu bào tử microsporophyll lá bào tử đực, lá tiểu bào tử, tiểu bào tử diệp microsporophyte thể tiểu bào tử

microtome máy vi phẫu, máy cắt tiêu bản hiển vi microtopography of soil vi địa mạo của đất micropyle 1.lỗ noãn 2.rốn hạt 3.lỗ trứng

microradiography [phép] chụp phóng xạ hiển vi [phép] chụp rơnghen vi cấu trúc, [phép] chụp tia X vi cấu trúc

microscope kính hiển vi

microsystems technology công nghệ vi hệ thống

microtubule vi ống, vi quản

microtubule-organizing centre trung tâm tạo vi ống microvilli [các] vi nhung mao, lông nhung nhỏ mictic eggs trứng bất thụ

micturition [sự] tiểu tiện, đái

midbrain não giữa

middle ear tai giữa

middle lamella tấm gian bào, phiến giữa, mảnh giữa

midgut ruột giữa

midrib 1.gân giữa 2.sống giữa

midriff cơ hoành

mid-oleic sunflowers hướng dương [có hàm lượng] oleic trung bình mid-oleic vegetable oils dầu thực vật [có hàm lượng] oleic trung bình migrating motor complex phức hợp vận chuyển

migration [sự] di cư, di trú

migration inhibition factor yếu tố ức chế di tản

migration of cell tế bào di động migratory cell tế bào di động mildew [bệnh] mốc

milk glands [các] tuyến sữa

milk teeth [các] răng sữa, bộ răng sữa

millipede rết, cuốn chiếu

Millipore filter bộ lọc nhiều lỗ, bộ lọc Millipore

milt 1.lách 2.tinh hoàn, tinh dịch, sẹ 3.thụ tinh trứng mimetic [thuộc] bắt chước, nguỵ trang, hoá trang mimetics [sự] bắt chước, nguỵ trang, hoá trang

mimic [thuộc] bắt chước, nguỵ trang, hoá trang

mimicry [tính] bắt chước, [tính] nguỵ trang, [tính] hoá trang

mineralization [sự] khoáng hoá

mineral chất khoáng

mineral deficiency thiếu hụt chất khoáng

mineral nutrient chất dinh dưỡng

mineralization of chemical khoáng hoá của chất dinh dưỡng hoá học

mines mỏ

miniature endplate potentials điện thế tận cùng thu nhỏ

minimal area diện tích tối thiểu minimized domains vùng tối thiểu minimized proteins protein tối thiểu minimum tillage đất canh tác tối thiểu miniprotein domains vùng protein tối thiểu miniproteins vi protein, protein nhỏ

minus strain dòng âm

miosis [sự] co đồng tử, co con ngươi

miracidium ấu trùng miracidia, ấu trùng có lông rung

mire bãi lầy

miRNAs [các] ARN ty thể

miscarriage [sự] sẩy thai, đẻ non

mismatch repair sửa chữa khập khiễng, sửa chữa không khớp

missense mutation đột biến sai nghĩa, đột biến nhầm nghĩa

mitochondria ty thể [số nhiều] mitochondrial DNA ADN ty thể mitochondial matrix chất nền ty thể mitochondrion ty thể

mitogen tác nhân [gây] phân bào, tác nhân [gây] nguyên phân mitogen-activated protein kinase kinaza protein được hoạt hoá bởi tác nhân phân bào

mitogenic signals tín hiệu phân chia tế bào mitosis [sự] nguyên phân, phân bào nguyên nhiễm mitospore bào tử nguyên phân

mitotic [thuộc] nguyên phân, phân bào nguyên nhiễm mitotic crossing over trao đổi chéo [trong] nguyên phân mitotic index chỉ số nguyên phân

mitotic spindle thoi nguyên phân mitral [có] dạng mũ, [có] dạng chóp mitral valve van hai lá, van nhĩ-thất

mitriform [có] dạng lá, [có] dạng mũ, [có] dạng chóp

mixed pha trộn, hỗn hợp

mixed bud chồi hỗn hợp

mixed inflorescence cụm hoa phức

mixed lymphocyte culture nuôi cấy lympho bào hỗn hợp mixed-function oxygenases oxygenaza chức năng hỗn hợp mixotrophic ăn tạp, tạp dưỡng, ký sinh không hoàn toàn MMP viết tắt của Matrix MetalloProteinases

mobbing [sự] tạo đám đông chống trả

mobile element yếu tố di động, phần tử di động mobile genetic element yếu tố di truyền vận động mobile organism sinh vật di động

modal interval khoảng mốt, khoảng mô thái

modality thể thức

modal value giá trị mốt, giá trị có tần suất cao nhất

mode [giá trị] mốt

model organism sinh vật mô hình

modelling [sự] bắt chước, noi gương

moder mùn bán phân giải, vật chất nửa phân huỷ

modern synthesis tổng hợp nhân tạo

modifier gen sửa đổi, gen cải biến, gen thường biến

modiolus trụ ốc tai

modular organism sinh vật modul moiety một nửa

moisture độ ẩm

mol mol

molality nồng độ mol theo khối lượng molarity nồng độ mol theo dung tích molars răng cối

mold mốc

mole 1.mol, phân tử gam 2.vết chàm, nơvi 3.khối máu tụ

molecular biology sinh học phân tử molecular cloning sự tách dòng phân tử molecular filter bộ lọc phân tử molecular formula công thức phân tử molecular beacon mốc hiệu phân tử

molecular biology môn Sinh học phân tử

molecular breeding nhân giống phân tử, chọn giống phân tử

molecular bridge cầu phân tử

molecular chaperones chaperon phân tử molecular diversity đa dạng phân tử molecular evolution tiến hoá phân tử

molecular fingerprinting xác định dấu vân phân tử molecular genetics di truyền học phân tử molecular lithography [phép] in đá phân tử molecular machines bộ máy phân tử

molecular pharming molecular pharming [thương hiệu của Cty dược phẩm lấy từ cây trồng]

molecular profiling định dạng phân tử molecular sieves giần sàng phân tử molecular weight trọng lưọng phân tử Mollusca ngành Thân mềm

molting [sự] lột xác

moment momen, thời trị

monad 1.bào thể đơn 2.hạt phấn rời, hạt phấn đơn lẻ, bộ đơn

monadelphous một bó nhị monandrous 1.một túi đực 2.một nhị monarch một bó nguyên mộc monarch butterfly bướm chúa monemonics thuật luyện trí nhớ Monera giới Monera

Mongolism [hội chứng] Down

mongrel giống lai, vật lai, cây lai

monimostyly kiểu gắn xương vuông-vảy, kiểu khớp bất động xương vuông vảy

monoamine oxidase oxidaza monoamin

monocardian [có] tim đơn, [có] tim hai ngăn

monocarpellary mộ lá noãn, [có] lá noãn đơn

monocarpic ra quả một lần monocerous một sừng monochasial cyme xim một ngả monochasium xim một ngả

monochiamydeous [có] bao hoa đơn monochiamydeous chimera thể khảm bao đơn monocistronic đơn cistron

monoclimax đơn cao đỉnh

monoclimax theory thuyết một cao đỉnh, thuyết đơn cao đỉnh

monocliny hoa lưỡng tính, hoa hoàn toàn

monoclonal antibody kháng thể đơn dòng, kháng thể đơn clon

monocolpate một rãnh, đơn rãnh

monocot cây một lá mầm

Monocotyledones lớp Một lá mầm, lớp Đơn tử diệp

monocotyledonous một lá mầm

monocular một mắt

monocule động vật một mắt monoculture [sự] độc canh, đơn canh monocyclic một vòng

monocyte bạch cầu đơn nhân, tế bào mono, bạch cầu mono

monodactylous một ngón

monodont một răng

monoecious 1.[có] hoa phân tính cùng gốc 2.lưỡng tính, đực cái trên cùng một cá thể

monoecious cùng gốc monoecious species loài cùng gốc monoestrous một lần động dục monogamous đơn giao

monogenetic 1.[thuộc] sinh sản đơn tính, sinh sản vô tính, thuyết phát sinh một nguồn 2.một hệ gen 3.một nguồn

monogerm một mầm

monogony [tính] sinh sản vô tính monolayer culture nuôi cấy lớp đơn monolete một khe, một vết

monohybrid cross phép lai một tính trạng, phép lai đơn tính

monomer monomer

monomorphic một dạng, mộ hình, đơn hình, đơn dạng

monosaccharides monosaccharid

monounsaturated fats mỡ đơn không bão hoà

monounsaturated fatty acids axit béo đơn không bão hoà

mononuclear phagocyte system hệ thống thực bào đơn nhân monophagous đơn thực, ăn một loại thức ăn, ăn một loại mồi monomer đơn phân, monome

monophagy tính đơn thực

monophasic một pha, một kỳ, một giai đoạn

monophyletic một nguồn gốc, một dạng tổ tiên

monophyletic group nhóm đơn nguyên, nhóm cùng nguồn gốc

monophyly đơn tộc, đơn gốc monophyodont một bộ răng monoploid thể đơn bội

monopodial growth sinh trưởng một trục chính

monosaccharide đường đơn

monosome nhiễm sắc thể lẻ, nhiễm sắc thể X

monosomy [hiện tượng] thể một, [hiện tượng] thiếu một nhiễm sắc thể

monospermy [tính] thụ tinh đơn

monosporous 1.một bào tử 2.sinh từ một bào tử

monostichous một dãy, một hàng

monosynaptic stretch reflex bạch cầu đơn nhân to monotocous [thuộc] đẻ một lứa, ra quả một lần Monotremata bộ Thú đơn huyệt

monotreme động vật đơn huyệt

monotrophic [thuộc] đơn dưỡng, đơn thực, ăn một loại thức ăn, ăn một loại mồi

monotypic [thuộc] một loại, kiểu duy nhất, kiểu độc nhất monozygotic twins trẻ sinh đôi cùng trứng, trẻ sinh đôi cùng hợp tử Monro’s foramen lỗ Monro

monster quái thai, quái vật

Monte-Carlo methods phương pháp Monte-Carlo

moor đầm lầy

moorland vùng đầm lầy

mor mùn thô, đất rừng

Morgagni’s ventricle khoang Morgagni

morph kiểu hình thái morphactins morphactin morphallaxis [sự] tái sinh đổi dạng morphine morphin, thuốc phiện morphogen chất tạo hình

morphogenesis [sự] phát sinh hình dạng, tạo hình, hình thành hình dạng

morphogenetic [thuộc] phát triển hình dạng, tạo hình, hình thành hình dạng

morpholino morpholino [một phương pháp làm câm lặng gen]

morphological [thuộc] hình thái

morphology hình thái học

morphosis [sự] phát triển hình thái, phát triển hình thể morphotic [thuộc] phát triển hình thái, phát triển hình thể mortality tỷ lệ chết, tỷ số chết

morula phôi dâu

morula state giai đoạn phôi dâu

mosaic 1.thể đốm, thể khảm 2.thể khảm 3.khảm lá 4.[bệnh] đốm lá

mosaic development [sự] phát triển khảm MOS viết tắt của MannanOligoSaccharides mosaic thể khảm, [thuộc] khảm

mosaic evolution [sự] tiến hoá khảm

mosquito muỗi

moss rêu

mossy fibres sợi rêu mother cell tế bào mẹ motivation động lực

motoneuron nơron vận động motor [thuộc] vận động motor areas vùng vận động motor cell tế bào vận động motor cortex vỏ vận động

motor end plates [các] lá cuối [tận cùng] thần kinh vận động

motor habits thói quen vận động, thao tác quen

motor nervous system hệ thần kinh vận động

motor neurons dây thần kinh vận động, nơron vận động

motor nuclei nhân vận động

motor programs chương trình vận động

motor protein protein vận động motor system hệ vận động mould mốc, nấm mốc

motor unit đơn vị vận động

moult rụng lông, thay lông, rụng tóc, lột xác, rụng sừng

mountain núi, đài nguyên mountain sickness chứng say núi mouse-ear cress cải xoong tai chuột mouth miệng, lỗ mở, cửa

mouth parts phần phụ miệng

mouth structure cấu trúc miệng

movement sự vận động, sự chuyển động

MPSS giải trình tự hàng loạt bằng các dấu song song [massively parallel signature sequencing]

MRAS viết tắt của Mutual Recognition Agreements

mRNA mARN

MRA hiệp định công nhận lẫn nhau [Mutual Recognition Agreements]

MreB sợi MreB [protein định hình các vi khuẩn dạng roi]

MRL viết tắt của Maximum Residue Level

mRNA mARN xem Messenger RNA

MS máy khối phổ [Mass Spectrometer]

MSA tự lắp ráp ở mức phân tử [Molecular Self-Assembly]

MSC viết tắt của Mesenchymal Stem Cell

MSF viết tắt của Megakaryocyte Stimulating Factor

MST viết tắt của Microbial Source Tracking

mt viết tắt của melting temperature

MTAS [các] hệ thống phân tích vi tổng thể [Micro Total Analysis Systems]

mtDNA mtADN, ADN ty thể

muciform [có] dạng dịch nhầy mucilaginous [có] dịch nhầy, [có] nhựa keo mucinogen chất tạo dịch nhầy

mucins chất nhầy, muzin

mucoid [có] dạng nhầy mucopolysaccharides mucopolysacarit mucoproteins mucoprotein

mucosa màng nhầy, niêm mạc mucous [có] chất nhầy, [có] dịch nhầy mucous cell tế bào tuyến nhầy mucous glands tuyến nhầy

mucous membrane màng nhầy, niêm mạc

mucro mấu nhọn, đầu nhọn

mucronate [có] mấu nhọn, [có] đầu nhọn

mucus dịch nhầy, niêm dịch

mucus gland tuyến nhầy

mucus secreting cells tế bào tiết dịch nhày MUFA viết tắt của MonoUnsaturated Fatty Acids mulch lớp phủ đất, lớp thảm mục

mull mùn mềm của đất rừng Muller’s muscle cơ Muller Mullerian duct ống Muller

Mullerian mimicry [tính] nguỵ trang Muller, [tính] bắt chước Muller

multiarticulate nhiều khớp multiaxial nhiều trục, đa trục multicellular nhiều tế bào, đa bào multicipital nhiều đầu, nhiều cành

multi-copy plasmids plasmid nhiều bản sao multicuspidate nhiều mấu, nhiều núm multi-drug resistance [tính] đa kháng thuốc multienzyme system hệ thống đa enzym

multifactorial nhiều nhân tố, nhiều yếu tố, nhiều gen

multigene family họ đa gen

multigenic đa gen

multigravida phụ nữ mang thai nhiều lần

multilayered structure cấu trúc nhiều lớp, cấu trúc nhiều tầng

multilocular nhiều ngăn, nhiều ô

multinet growth sinh trưởng nhiều mạng, sinh trưởng đan

multinucleate nhiều nhân, đa nhân multiparous [thuộc] đẻ nhiều con multiple alleles đa alen

multiple cloning site điểm đa tách dòng

multiple fission phân chia nhiều lần, phân cắt nhiều lần

multiple fruit quả phức, quả tụ

multiple isomorphous replacement thay thế đồng hình nhiều lần

multiple myeloma u tuỷ nhiều chỗ

multiple personality disorder [chứng] rối loạn đa nhân cách

multiple sclerosis [bệnh] đa xơ cứng multiplex assay xét nghiệm đa thành phần multiplexed assay xét nghiệm đa thành phần multipolar đa cực, nhiều cực

multi-photon microscopy kính hiển vi đa photon

multipotent đa năng

multipotent adult stem cell tế bào gốc trưởng thành đa năng

multiseriate nhiều dãy, nhiều hàng multituberculate nhiều mấu, nhiều củ multivalent nhiều hoá trị, đa hoá trị multivariate analysis phân tích nhiều chiều multivoltine nhiều lứa, nhiều thế hệ, đa thế hệ Mummery’s plexus đám rối Mummery muramyl dipeptide dipeptit muramyl muricate [có] gai, phủ gai

murmus tiếng tim murine [thuộc] chuột Musci lớp rêu

muscle cơ, bắp cơ, bắp thịt

muscle cell differentiation sự biệt hoá tế bào

muscle filber sợi cơ

muscle tissue mô cơ

muscular dystrophy [bệnh] teo cơ

musculature hệ cơ

musculocutaneous [có] cơ-da, [có] cơ-bì

mushroom nấm

mushroom bodies thể dạng nấm

muskeg đầm lầy rêu

muskeg bog đầm lầy than bùn musk glands tuyến xạ mutagen tác nhân đột biến

mutagenesis phát sinh đột biến mutageri chất gây đột biến mutant thể đột biến

mutation [sự] đột biến

mutation breeding chọn giống đột biến, nhân giống đột biến

mutation rate tần số đột biến

muticate không có gai nhọn, không có mấu nhọn

muticous không có gai nhọn, không có mấu nhọn

mutualism [hiện tượng] cộng sinh lẫn nhau, [hiện tượng] cộng sinh tương hỗ, [hiện tượng] hỗ sinh

mutase mutaza

mutual antagonsim tương tác đối kháng mutual interference tương tác giao thoa

mutual recognition agreements [MRAS] hiệp định nhận biết tương hỗ

mutual recognition arrangements quản lý nhận biết tương hỗ

muzzle mõm

myarian [thuộc] cơ

myasthenia gravis [bệnh] nhược cơ năng

mycelia sợi nấm, khuẩn ty mycelial [thuộc] thể sợi nấm mycelium sợi nấm, khuẩn ty mycetocytes tế bào có vi khuẩn mycetome mycetom mycetophagous ăn nấm mycobiont thành phần mycology nấm học

mycophthorous [thuộc] nấm ký sinh nấm Mycobacterium tuberculosis Mycobacterium tuberculosis mycoplasma mycoplasma

Mycoplasmatales bộ Khuẩn tương bào nấm

mycorrhiza rễ-nấm, khuẩn căn

mycotoxin độc tố nấm, mycotoxin

mycotrophic plant thực vật dinh dưỡng rễ nấm

mydriasis [sự] giãn đồng tử myelencephalon não cuối myelin myelin

myelin sheath bao myelin, vỏ myelin myelination [sự] hình thành myelin, tạo myelin myelocyte tế bào tuỷ [xương], tuỷ bào

myeloid cell tế bào dạng tuỷ myeloid stem cell tế bào gốc tuỷ myeloma u tuỷ

myeloplast nguyên bào tuỷ [xương] myeloplax tế bào đa hạt khổng lồ tuỷ xương myenteric [thuộc] cơ ruột

myiophily [tính] thụ phấn nhờ côn trùng hai cánh

myoblast nguyên bào cơ myocardium cơ tim myocoel khoang cơ myocomma vách cơ

myocyte 1.tế bào cơ 2.tầng sợi cơ

myo-epithelial [thuộc] biểu mô-cơ myoelectric signals tín hiệu điện mô cơ myo-epithelial cells tế bào biểu mô cơ myofibril sợi cơ

myofilaments tơ cơ

myogenesis sự hình thành sợi cơ, sự phát triển sợi cơ

myogenic [do] cơ myoglobin myoglobin myolemma bao sợi cơ vân myology bắp cơ học myoma u cơ

myomere đốt cơ, khúc cơ myometrium cơ dạ con, khúc cơ myoneural [thuộc] cơ thần kinh

myophily [tính] thụ phấn nhờ côn trùng hai cánh myo-inositol hexaphosphate hexaphosphat inositol cơ myopia tật cận thị

myoseptum vách cơ

myosin myosin

myotactic reflex phản xạ duỗi myotome đốt cơ, khúc cơ myotubes ống cơ

myriapod động vật nhiều chân, nhiều chân

myristoylation gây ung thư [bằng cách chuyển protein vào tế bào]

myrmecochory [sự] phát tán nhờ kiến myrmecophagous [thuộc] ăn kiến myrmecophily [tính] ưa kiến Myrtaceae họ Sim

mysophobia [chứng] sợ lây nhiễm myxamoeba amip nhầy, niêm amip Myxomycota bộ Khuẩn nhầy, bộ Niêm khuẩn

myxomatosis [bệnh] u niêm dịch, [bệnh] u nhầy

Myxomycetes lớp Nấm nhầy Myxomycota ngành Nấm nhầy Myxophyceae lớp Tảo nhầy myxoviruses virut nhầy

N

N glycosylation glycosyl hoá N

N-3 fatty acids axit béo N-3

n-6 fatty acids axit béo N-6

N-acetyglucosamine N-acetyglucosamin

NA viết tắt của Neuraminidase

nacre xà cừ

nacreous layer lớp xà cừ

NAD viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide

NADA viết tắt của new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật

NADH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide, Reduced

NADP viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate

NADPH viết tắt của Nicotine-Adenine Dinucleotide Phosphate, Reduced

naevus 1.nơvi, vết chàm 2.nốt ruồi, bớt

naiad thiếu trùng ở nước, thiếu trùng thuỷ sinh

nail móng, vuốt

naive T cells các tế bào T chuyên cần naked trần, trơn, lộ, không bọc naked DNA ADN trần

naked gene gen trần nanism [hiện tượng] lùn nanobiology sinh học nano

nanobodies vật thể, thân thể nano nanobots người máy nano nanocapsules viên nang nano nanocochleates xoắn nano

nanocomposites [vật liệu] composit nano nanocrystal molecules phân tử [có] tinh thể nano nanocrystals tinh thể nano

nanoelectromechanical system [NEMS] hệ thống cơ điện nano

nanofibers sợi nano

nanofluidics môn nghiên cứu chất lỏng nano nanogram [ng] nanogram [ng] nanolithography [kỹ thuật] in khắc đá nano nanometers [nm] nanomet [nm] nanoparticles hạt nano

nanophanerophyte cây gỗ thấp

nanoplankton vi sinh vật trôi nổi, vi sinh vật phù du

nanopore lỗ siêu nhỏ, lỗ nano

nanopore detection phát hiện lỗ nano nanoscience khoa học về nano, nano học nanoshells vỏ nano

nanotechnology công nghệ nano

nanotube ống nano

nanotube membranes màng nano

nanowire dây điện nano

naphthalene acetic acid naphthalen axetic

napole gene gen napole [tăng axit cho thịt]

NAPPO viết tắt của North American Plant Protection Organization

narcissism [hội chứng] tự mẽ

narcolepsy cơn ngủ kịch phát, cơn ngủ thoáng qua

narcosis [trạng thái] mê 2.[sự] gây mê

narcotic 1.gây ngủ, gây mê 2.thuốc ngủ, thuốc mê

nares lỗ mũi

narial [thuộc] lỗ mũi

nariform [có] dạng lỗ mũi

naringen naringen [flavon đã glycosyl hoá, có trong các quả họ cam chanh]

nark gene gen nark

NAS viết tắt của National Academy of Sciences

nasal [thuộc] mũi

nasal cavities khoang mũi

nasal chambers khoang mũi

nasal receptor thụ quan thính giác nasolacrimal canal ống mũi-lệ nasopalatine duct ống mũi-hầu nasopharyngeal duct ống mũi-hầu

nasoturbinal [thuộc] mũi xương xoăn, mũi xương cuốn

nastic movement vận động ứng động

nasty [tính] ứng động

natal 1.[thuộc] sinh sản, đẻ 2.[thuộc] mông natality tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh sản natatorial [thuộc] bơi, bơi lội

natatory [thuộc] bơi, bơi lội

nates mông

National Academy Of Sciences Viện Hàn lâm khoa học quốc gia

National Cancer Institute Viện ung thư quốc gia

National Heart, Lung, And Blood Institute Viện tim, phổi và huyết học quốc gia

National Institute of Allergy And Infectious Diseases Viện quốc gia về dị ứng và các bệnh nhiễm trùng

National Institute ôf General Medical Sciences Viện quốc gia về khoa học y học

National Institutes of Health Viện y tế quốc gia

National Nature Reserve Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia

National plant protection organization [nppo] Tổ chức bảo vệ thực vật quốc gia

native conformation cấu hình nguyên thể

native protein protein nguyên thể native structure cấu trúc nguyên thể nativism thuyết bẩm sinh naturaceuticals dược phẩm tự nhiên natural antibody kháng thể tự nhiên natural classification phân loại tự nhiên natural immunity miễn dịch tự nhiên

natural killer cell tê bào giết tự nhiên, tế bào K natural killer cells tế bào sát thủ tự nhiên natural selection chọn lọc tự nhiên naturalized [được] tự nhiên hoá

nauplius ấu trùng nauplius Nautiloidea phân lớp ốc anh vũ navel rốn

navicular bone xương thuyền navigation [sự] định hướng di trú N-bands băng N

NCI viét tắt của National Cancer Institute

N-cofilin cofilin N

NDA [to FDA] đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến FDA [New Drug Application]

NDA [to Koseisho] đơn xin ứng dụng thuốc mới gửi đến Koseisho [New Drug Application]

neanic thiếu trùng

near neurons nơron cận

near response phản ứng kế tiếp

Nearctic region vùng Tân Bắc cực, vùng Bắc Mỹ

nearest neighbour analysis phân tích lân cận gần nhât

near-infrared spectroscopy [NIR] môn quang phổ cận hồng ngoại near-infrared transmission [NIT] truyền dẫn cận hồng ngoại neck 1.cổ 2.cuống chân

neck canal cell tế bào ống cổ necrobiosis [sự] hoại sinh necrophagous ăn xác chết necrophorous [thuộc] chôn xác necrose chết thối, hoại tử

necrosis [bệnh] chết thối, [bệnh] hoại tử

necrotic chết thối, hoại tử necrotroph vật hoại dưỡng nectar mật

nectar guide đường dẫn mật hoa nectarivorous ăn mật [hoa] nectary tuyến mật

necton sinh vật bơi, sinh vật tự du

nectopod chân bơi need nhu cầu needle lá kim

neem tree cây neem [Azadirachta indica, chống chịu với sâu bọ và nấm]

negative control kiểm soát âm tính

negative feedback phản ứng ngược âm tính

negative feedback mechanisms cơ chế tác động ngược âm tính

negative reaction phản ứng âm tính negative reinforcement củng cố âm tính negative staining nhuộm âm tính negative supercoiling siêu xoắn âm tính Neighborhood effects hiệu ứng bên Neisseriaceae họ Song cầu khuẩn nekton sinh vật bơi, sinh vật tự du nelibiose melibioza

NEMS NanoElectroMechanical System nematoblast nguyên thích ty bào, nguyên bào châm nematocyst tế bào châm, thích ty bào

Nematoda lớp Giun tròn nematodes giun tròn Nemertea ngành Giun vòi Nemertini ngành Giun vòi

NEMS viết tắt của NanoElectroMechanical System

neoantigen kháng nguyên mới

neoblasts tế bào mầm, tế bào tân tạo, mô tân tạo

neo-Darwinism thuyết Darwin mới, thuyết tân Darwin

neo-Freudians trường phái Freud mới, tân trường phái Freud

neologism [sự] tạo từ mới vô nghĩa neonychium bao móng neopallium vòm não mới

neoplasia [sự] sinh trưởng mới [của các mô] neoplasm vật mới sinh khác thường, khối u neoplastic [thuộc] vật mới sinh khác thường, khối u neoplastic growth [sự] sinh trưởng [của] khối u neossoptiles lông tơ, lông măng

neotenin neotenin

neoteny [tính] ấu trùng tồn tại, [tính] ấu trùng kéo dài

neotropical region vùng tân nhiệt đới neovitalism thuyết sinh lực mới nephric [thuộc] thận

nephric ducts ống thận nephridial [thuộc] đơn thận nephridiopore lỗ thận nephridium đơn thận

nephrodinic [thuộc] ống niệu-sinh dục nephrogenic mesenchyme trung mô thận nephrogenic tissue mô tạo mô thận nephrogonoduct ống niệu-sinh dục nephron ống niệu,nguyên thận, ống niệu nephros thận

nephrostome phễu thận nephrotoxin độc tố hại thận nepionic [thuộc] thời kỳ ấu thể neritic ecosystem hệ sinh thái ven bờ neritic zone vùng ven bờ

nervation [sự] phân bố gân, hệ gân

nervature [sự] phân bố gân, hệ gân

nerve 1.dây thần kinh, bó thần kinh, đường thần kinh 2.gân

nerve cell tế bào thần kinh

nerve centre trung khu thần kinh

nerve ending đầu tận cùng dây thần kinh

nerve fibre sợi trục [thần kinh]

nerve growth factor nhân tố sinh trưởng thần kinh

nerve impulse xung thần kinh

nerve net lưới thần kinh

nerve plexus đám rối thần kinh

nerve root rễ thần kinh nerve trunk thân thần kinh nervous [thuộc] thần kinh

nervous activity hoạt động thần kinh nervous tissue mô thần kinh nervous system hệ thần kinh nervure gân

nest tổ

nest epiphyte thực vật biểu sinh tạo ổ

nested fragments đoạn xếp

nested PCR PCR xếp, PCR lồng ghép

net assimilation rate tỷ suất đồng hoá tính

net primary productivity sản lượng sơ cấp tinh

net production sản phẩm tịnh

network of molecular mechanisms mô hình mạng lưới phân tử

network theory thuyết mạng

Neu5Gc gen Neu5Gc [có ở hầu hết động vật, nhưng không có ở người]

neural [thuộc] dây thần kinh neural arch cung thần kinh neural canal ống não tuỷ

neural cell adhesion molecule phân tử dính bám tế bào thần kinh

neural crest mào thần kinh

neural crest cells tế bào mào thần kinh

neural folds and groove tấm nếp thần kinh, rãnh thần kinh

neural inducer tác nhân gây cảm ứng thần kinh

neural induction sự cảm ứng thần kinh

neural plate tấm thần kinh

neural spine gai thần kinh

neural synaptic transmission vận chuyển qua synap thần kinh

neural tube ống thần kinh neuraminidase neuraminidaza neurapophyses [các] mấu gai đốt sống neurapophysis mấu gai đốt sống neurilemma bao thần kinh, bao Henle neurine nơrin

neurites sợi trục thần kinh

neuroblasts nguyên bào thần kinh, tế bào tạo thần kinh

neurocranium hộp sọ, sọ não

neurocrine [sự] tiết dịch thần kinh, tiết thể dịch thần kinh

neurocyte tế bào thần kinh, nơron neuroendocrine system hệ thần kinh nội tiết neuroepithelial cells tế bào biểu bì thần kinh neurofibril node eo sợi thần kinh neurofilament sợi thần kinh

neurogenesis [sự] hình thành thần kinh neurogenic [do] kích thích thần kinh neuroglia tế bào thần kinh đệm

neuroglia cell adhesion molecule phân tử dính bám tế bào thần kinh đệm neurohaemal organs cơ quan huyết- thần kinh, cơ quan máu- thần kinh neurohormone hormon thần kinh, thần kinh thể dịch

neurohypophysis thuỳ sau tuyến yên neurolemma bao thần kinh, bao Henle neurolemmocyte tế bào bao thần kinh

neurology thần kinh học

neuromasts nhóm tế bào đường bên, cơ quan đường bên neuromodulation sự điều khiển thần kinh neuromodulator tác nhân điều khiển thần kinh neuromuscular [thuộc] thần kinh-cơ

neuromuscular junction chỗ nối thần kinh cơ neuromuscular transmission trung chuyển thần kinh cơ neuron nơron, tế bào thần kinh

neurone nơron, tế bào thần kinh

neuropil mạng lưới thần kinh, vùng kết thần kinh

neurophysin neurophysin

neuropore lỗ khoang thần kinh

neuropile mạng não-hạch thần kinh đốt neurosecretory cell tế bào tiết thể dịch thần kinh neuroses [chứng] loạn thần kinh

neurola giai đoạn hình thành ống thần kinh neurotoxin độc tố thần kinh, chất độc thần kinh neurotransmitter chất dẫn truyền xung thần kinh neurotrophic factors nhân tố hướng thần kinh neurula giai đoạn hình thành ống thần kinh phôi neurulation sự hình thành ống thần kinh neutraceuticals xem neutriceuticals

neutral selection chọn lọc thần kinh neutral variation biến dị trung tính neutriceuticals thực phẩm-thuốc neuter 1.vô tính 2.bất dục, vô sinh neutral vô tính, bất dục, vô sinh neutral pump bơm trung tính neutron therapy liệu pháp nơtron

neutrophil bạch cầu trung tính, bạch cầu ưa trung tính

new animal drug application ứng dụng thuốc mới cho động vật

new drug application [sự] áp dụng thuốc mới

ng viết tắt của nanogram

NGF viết tắt của Nerve Growth Factor

NHLBI viết tắt của National Heart, Lung, and Blood Institute

niacin niacin, vitamin B3, axit nicotinic

NIAID viết tắt của National Institute of Allergy and Infectious Diseases

niche tổ, ổ

nick điểm cắt

nick translation dịch chuyển từ điểm cắt

nicotinamide adenine dinucleotide dinucleotid nicotinamid-adenin

nicotinamide adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotinamid-adenin

nicotine-adenine dinucleotide dinucleotid nicotin-adenin

nicotine-adenine dinucleotide phosphate phosphat dinucleotid nicotin- adenin

nicotine-adenine dinucleotide phosphate, reduced [NADPH] dinucleotid phosphat nicotin-adenin

nicotine-adenine dinucleotide, reduced [NADH] dinucleotid nicotin- adenin khử

nicotinic acid axit nicotinic

nictitating membrane màng thấm, màng đáy

nidamental tạo vỏ

nidation [sự] tạo tổ

nidicolous ở lại tổ, rời tổ muộn, [thuộc] chim non yếu

nidification [sự] làm tổ nidulation [sự] làm tổ nidus tổ, ổ, hốc nhỏ, nhân

night blindness [chứng] quáng gà, [chứng] dạ thị

night terror [sự] sợ đêm

NIGMS viết tắt của National Institute of General Medical Sciences

nigrescent đen nhạt

NIH viết tắt của National Institutes of Health

NIHRAC ủy ban tư vấn về ADN tái tổ hợp [Recombinant DNA Advisory Committee] của Viện Y tế quốc gia Mỹ [NIH]

ninhydrin reaction phản ứng ninhydrin

nipple núm vú

NIR viết tắt của Near-InfraRed spectroscopy

nisin nisin [peptid diệt khuẩn tách chiết từ Lactococcus lactis]

Nissl bodies thể Nissl, hạt Nissl, thể hổ vằn

Nissl substance chất Nissl

NIT viết tắt của Near-Infrared Transmission

nitrate bacteria vi khuẩn nitrat nitrate reduction khử nitrat nitrates nitrat

nitrate-reducing bacteria vi khuẩn khử nitrat

nitric oxide oxid nitric

nitric oxide synthase synthaza oxid nitric

nitrification [sự] nitrat hoá

nitrifying bacteria vi khuẩn nitrat hoá

nitrilase nitrilaza

nitrites nitrit

Nitrobacteriaceae họ Nitrobacteriaceae

nitrogenase nitrogenaza nitrogen balance cân bằng nitơ nitrogen cycle chu trình nitơ nitrogen fertilizer phân bón nitơ

nitrogen fixation cố định đạm, cố định nitơ

nitrogen flux dòng nitơ

nitrogen metabolism chuyển hoá nitơ nitrogenase system hệ thống nitrogenaza nitrogenous base bazơ nitơ

nitrophilous ưa đạm, ưa nitơ nitrozation [sự] nitrơ hoá nm viết tắt của nanometers

NMR cộng hưởng từ hạt nhân [Nuclear Magnetic Resonance]

NO oxid nitric [Nitric Oxide]

nociceptive đau nhức

nociceptive reflex phản ứng đau nhức

nociceptors thể nhận cảm giác đau

noctilucent phát sáng ban đêm, phát quang ban đêm

nod gene gen tạo nốt sần

node nốt, mấu, lóng, hạch, nút mắt

node of plant stems hạch, mấu, mắt thân thực vật

nodose [có] nốt, [có] mấu, [có] lóng, [có] hạch, [có] nút mắt nodular [có] nốt sần, [có] mấu nhỏ, [có] hạch nhỏ nodulation [sự] tạo nốt sần

nodule nốt sần, nốt nhỏ, bướu

nomadism [sự] du mục, du cư, lang thang Nomarski microscope kính hiển vi Nomarski nomeclature danh lục, hệ danh pháp, bảng tên nomeristic [có] số khúc thân xác định

non-caducous không rụng sớm

noncompetitive inhibitor yếu tố kìm hãm không cạnh tranh

noncyclic electron flow dòng điện tử không khép kín

noncyclic photophosphorylation phosphoryl hoá quang hoá không quay vòng

non-disjunction [sự] không phân ly

non-essential organs [các] cơ quan phụ

non-equilibrium theories [các] lý thuyết không cân bằng

non-homologous pairing [sự] ghép đôi không tương đồng, tiếp hợp không tương đồng

non-medullated không myelin

nonessential amino acids axit amin không thay thế

nonheme-iron proteins protein sắt không hem

nonpolar covalent bond liên kết đồng hoá trị không phân cực

nonpolar group nhóm không phân cực

nonsense codon codon vô nghĩa, cụm mã vô nghĩa

nonsense mutation đột biến vô nghĩa

nonsense syllable âm tiết vô nghĩa

non-specific immunity miễn dịch không đặc hiệu

non-starch polysaccharides polysaccharid không tinh bột

nontranscribed spacer đoạn đệm không phiên mã non-verbal communication giao tiếp phi lời nonviable không sức sống

nopaline nopalin noradrenaline noadrenalin norepinephrine norepinephrine norm chuẩn

normal distribution phân phối chuẩn

normoblast nguyên bào thường, nguyên bào hồng cầu

normochromic anaemias tế bào sắc

north american plant protection organization [NAPPO] tổ chức bảo vệ thực vật Bắc Mỹ

northern blotting [phép] thẩm tích Northern, blot Northern northern coniferous forests rừng thông phương Bắc northern corn rootworm sâu đục rễ ngô miền bắc [Mỹ]

nos terminator vật huỷ diệt nos, tác nhân huỷ diệt nos , phân tử huỷ diệt nos nosology [môn] phân loại bệnh, hệ thống bệnh học

nostrils lỗ mũi ngoài notochord dây sống notochordal [thuộc] dây sống

no-tillage crop production sản xuất cây trồng không đất

notum mảnh lưng [côn trùng]

NPPO viết tắt của National Plant Protection Organization

NPTII phosphotransferaza neomycin II [neomycin phosphotransferase II]

NPTII gene gen nptII [mã hoá neomycin phosphotransferase II] NSP Polysaccharid không tinh bột [Non-Starch Polysaccharides] NT chuyển nhân [Nuclear Transfer]

nt nt [nucleotide]

n-terminus đầu N

nuclear DNA ADN nhân

nuclear envelope vỏ nhân, bao nhân

nuclear hormone receptors thụ quan hormon nhân

nuclear lamina phiến nhân

nuclear magnetic resonance cộng hưởng từ hạt nhân

nuclear matrix chất cơ bản của nhân, chất nền của nhân nuclear matrix proteins protein chất nền của nhân nuclear medicine y học hạt nhân

nuclear membrane màng nhân nuclear pore complex phức hệ lỗ nhân nuclear receptors thụ quan nhân nuclear sap dịch nhân

nuclear spindle thoi nhân

nuclear transfer truyền nhân, chuyển nhân

nuclear transplantation ghép nhân

nuclear winter theory thuyết mùa đông hạt nhân

nuclease nucleaza

nucleic acid axit nucleic

nucleic acid probes mẫu dò axit nucleic noxious community hoá chất độc của cây nucellus phôi tâm

nuchal [thuộc] gáy

nuchal crest mào gáy, mào chẩm nuchal flexure nếp uốn gáy nucivorous ăn hát, ăn quả hạch nuclear budding sinh chồi nhân

nuclear envelope bao nhân, màng nhân nuclear fragmentation [sự] phân đoạn nhân nucleoid vùng nhân

nucleoid region vùng nhân

nucleolar [thuộc] tiểu hạch, hạch nhân nucleolar organizer chỗ thắt tạo tiểu hạch nucleolar-organizing region vùng tạo tiểu hạch nucleolus nhân nhỏ, hạch nhân, tiểu hạch nucleolus organizer tác nhân tổ chức hạch nhân nucleophilic group nhóm ưa nhân

nucleoplasm chất nhân

nucleoplasmic ratio tỷ lệ nhân- bào chất nucleoproteins nucleoprotein nucleoside nucleosid

nucleoside diphosphate sugar đường diphosphat nucleosid

nucleosome thể nhân, nucleosom

nucleotide nucleotid

nucleus nhân

nucleus receptor thụ quan nhân

nude trụi

nudicaudate [có] đuôi trụi

null alleles alen vô hiệu

null cells tế bào vô hiệu

null community quần xã không

nullisomic không thể nhiễm sắc, [thuộc] thể không

numerator genes gen đánh số numerical taxonomy phân loại học nu nu nu nu

nuptial flight bay ghép đôi, bay giao phối, bay giao hoan

nurse cells tế bào nuôi

nut quả hạch

nutation [sự] vận động ngọn nutlet quả hạch nhỏ nutricines nutricin

nutrient chất dinh dưỡng, dinh dưỡng

nutrient demand nhu cầu dinh dưỡng

nutrient enhanced chất dinh dưỡng tăng cường nutrient film technique kỹ thuật màng dinh dưỡng nutrient solution dung dịch dinh dưỡng

nutrient-recovery hypothesis giả thuyết phục hồi sinh dưỡng

nutrigenomics hệ gen học dinh dưỡng

nutrition [sự] dinh dưỡng, nuôi dưỡng nutritional epigenetics biểu sinh học dinh dưỡng nutritional genomics hệ gen học dinh dưỡng nutritive [thuộc] dinh dưỡng, nuôi dưỡng nyctalopia [chứng] quáng gà, [chứng] dạ thị nyctanthous [có] hoa nở đêm

nyctinastic movement vận động ứng động ban đêm

nyctinasty [tính] ứng động ban đêm

nyctipelagic ngoi lên mặt ban đêm, nổi lên tầng mặt ban đêm

nymph 1.nhộng trần 2.thiếu trùng

nystagmus sự giật cầu mắt, sự đảo nhanh cầu mắt

NZB, NZW mice chuột nhắt đen New Zealand, chuột nhắt trắng New Zealand

O

OD viết tắt của Optical Density

OECD viết tắt của Organization for Economic Cooperation and Development

OIF viết tắt của OsteoInductive Factor oligopeptides oligopeptit, peptit ngắn oligophagous consumers sinh vật tiêu thụ ăn ít oligopod 1.ít chân 2.[thuộc] pha ít chân oligospermia ít tinh trùng

oligotokous ít con

oligotrophic thiếu dinh dưỡng, nghèo dinh dưỡng, ít dinh dưỡng

oligotrophic lake hồ nghèo dưỡng oligotrophophyte thực vật thiếu dinh dưỡng oliphagous ăn ít, ăn hẹp

olivary nucleus nhân hình trám omasum dạ lá sách ombrogenous do mưa sinh ra

ombrophile thực vật ưa mưa, thực vật chịu mưa ombrophyte thực vật ưa mưa, thực vật chịu mưa omental [thuộc] mạc nối, màng nối

omental bursa hậu cung mạc omentum màng nối mạc nối ommatadia mắt con ommatidium mắt con ommatophore cuống mắt omnivore động vật ăn tạp omnivorous ăn tạp, tạp thực omphalic [thuộc] rốn, omphaloid [có] dạng rốn onchosphere ấu trùng 6 móc oncogene gen gây ung thư

oncogenic virus virut gây ung thư

oncogenesis [sự] phát sinh cá thể, phát triển cá thể

one-gene/ one-polypeptide theory thuyết đơn alen, đa alen

one-gene-one enzyme hypothesis giả thuyết một gen một enzyme

ontogenetic [thuộc] phát sinh cá thể, phát triển cá thể

ontogeny [sự] phát sinh cá thể, phát triển cá thể

onychogenic 1.tạo móng, sinh móng 2.chất tạo móng, chất sinh móng

Onychophora phân ngành có móc

ooblastema trứng đã thụ tinh

oocium bọc trứng, ổ trứng

oocyst 1.nang hợp tử, kén hợp tử 2.pha thụ động

oocyste noãn bào

oogamy 1.[tính] noãn giao 2.[tính] bất đẳng giao oogenesis [sự] sinh trứng, sinh noãn, phát sinh giao tử cái oogonia noãn bào, ổ noãn, túi noãn

oogonium 1.nguyên bào noãn, noãn bào 2.ổ noãn, túi noãn

oolemma màng noãn hoàng

oology noãn học

Oomycetes nhóm Nấm noãn

ooplasmic segregation sự tách chất tế bào trứng, sự phân tách chất noãn

oosperm trứng đã thụ tinh

ootheca trứng thụ tinh, hợp tử kết kén, bào tử noãn

ootocoid vỏ trứng

ootocous [thuộc] đẻ thai trứng

open aestivation tiền khai hoa nở, tiền khai hoa lộ

open cirvulatory system hệ tuần hoàn hở

open community quần xã thưa

open vascular bundle bó mạch hở

open-field test trắc nghiệm trên hiện trường mở

operant chain chuỗi thao tác, chuỗi xử lý

operant conditioning điều kiện hoá có hiệu lực, điều kiện hoá có tác dụng

operant response đáp ứng hữu hiệu, đáp ứng có hiệu lực operational taxonomic units đơn vị phân loại hữu hiệu operator gen chỉ huy, gen điều khiển

opercular apparatus bộ phận nắp mang, cơ quan nắp mang

operculate [có] nắp mang operculum nắp đậy operon operon Ophiuroidea lớp Đuôi rắn

ophthalmic [thuộc] mắt, thị giác

Opiliones phân lớp Chân dài, phân lớp Trường cước

o antigen kháng nguyên O obconic [có] dạng nón ngược obdiplostemonous nón ngược

object constancy [có] vòng nhị ngoài đối cánh tràng

object constancy [tính] cố định của đối tượng

object permanence [sự] tồn tại thường xuyên của đối tượng

oblate dẹp hai đầu

obligate bắt buộc, phụ thuộc

obligate anaerobe sinh vật kỵ khí bắt buộc

obligate fungal parasities nấm ký sinh bắt buộc

obligate mutualism tương hỗ bắt buộc

obligate parasite vật ký sinh bắt buộc

obligate saprophyte vật ký sinh bắt buộc, ký sinh trùng bắt buộc

obligate saprophyte thực vật hoại sinh bắt buộc

obligatory diapause nghỉ bắt buộc

obliquus cơ chéo

oblongata hành tuỷ

obovate [có] dạng trứng ngược

obovoid [có] dạng trứng ngược

observation learning tập quen bằng quan sát

O glycosylation glycosyl hoá O

OAB viết tắt của Office of Agricultural Biotechnology

obsession [sự] ám ảnh

obsessive-compulsive disorder rối loạn kiểu cưỡng bức-ám ảnh

obturator cơ bịt, nút bịt

obtuse tù

obvolvent khép xuôi

obsity [chứng] béo phì, béo occipital [thuộc] chẩm occipital bone xương chẩm occipital condyle lồi cầu chẩm occipital somitomeres đốt chẩm

occipitalia sụn chẩm, xương chẩm

occipotal lobe lỗ chẩm occiput vùng chẩm occiusor cơ bịt occlusion [sự] bịt, khép

oceanic ecosystem hệ sinh thái biển oceanic zone vùng khơi, vùng đại dương oceans hải dương, đại dương

ocellate [có] mắt đơn

ocellus mắt đơn, đốm mắt, đốm màu hình mắt ochrea bẹ chìa, bẹ ôm lóng, bao lá kèm ochratoxins độc tố hoàng thổ

ochroleucous [có] màu vàng đất

ochrophore tế bào chứa sắc tố vàng

ochrosporous [có] bào tử vàng, [có] bào tử vàng-nâu

ocrea bẹ chìa

octadecanoid signal complex phức hợp tín hiệu octadecanoid

octopine octopin

octopod tám chân, tám tay, tám tua cuốn

ocular [thuộc] mắt, thị kính

ocular micrometer thước trắc vi thị kính

oculate [có] mắt, [có] vệt dạng mắt

oculomotor 1.vận mắt, vận nhãn 2.[thuộc] thần kinh vận mắt, thần kinh vận nhãn

oculomotor reflex phản xạ đảo mắt

OD viết tắt của Optical Density

odds ratio tỷ lệ có/không, tỷ số cơ may 1/2

Odonata bộ Chuồn chuồn

odontoblast nguyên bào tạo ngà odontoclast tế bào huỷ răng, huỷ nha bào odontogeny [sự] phát sinh răng, mọc răng odontoid [có] dạng răng

odontoid process mỏm răng, mấu dạng răng

odontophore thể gắn răng

odontostomatous [có] hàm răng

odorant binding protein protein bám chất thơm

odoriferous compounds phức hợp có hương

OECD viết tắt của Organization for Economic Cooperation and Development

oedema [bệnh] phù, [bệnh] phù thũng

oedematous [bị] phù

Oedipus and Electra complexes [các] mặc cảm Oedipus và Electra

oesophageal [thuộc] thực quản oesophageal sphincter cơ thực quản oesophageal valve van thực quản oesophagus thực quản

oestral [thuộc] động dục, động đực, động hớn

oestradiol hormon buồng trứng

oestrogen oestrogen

oestrous cycle chu kỳ động dục

oestrum [sự] động dục, động đực, động hớn

oestrus [sự] động dục, động đực, động hớn

office international des epizootics văn phòng quốc tế về bệnh dịch động vật

office of agricultural biotechnology văn phòng công nghệ sinh học nông nghiệp

official bào chế dược phẩm

officinal cây thuốc

offset 1.chồi bên 2.chồi hành khí bên, giò ngầm con

offspring size kích thước lứa đẻ

OH43 gen OH43 [tạo vỏ hạt]

OIE văn phòng quốc tế về bệnh dịch động vật [Office International des Epizootics]

OIF viết tắt của OsteoInductive Factor

oil dầu

oil gland tuyến nhờn

oil-immersion objective vật kính ngập dầu

Okazaki fragment đoạn Okazaki oleate oleat [muối của axit oleic] oleic acid axit oleic

olecranon mấu khuỷ, mỏm khuỷu

oleosomes oleosom

olfaction khứu giác, sự ngửi

olfactory 1.[thuộc] khứu giác 2.[thuộc] dây thần kinh sọ số I, dây thần kinh khứu giác

olfactory bulb hành khứu giác olfactory cells tế bào khứu giác olfactory epithelium biểu mô khứu giác O’farrell gels gel O’farrell

olfactory lobes [các] thuỳ khứu giác, [các] thuỳ khứu

olfactory receptor thụ quan khứu giác olfactory tract vùng khứu giác oligaemia [sự] giảm thể tích máu oligemia [sự] giảm thể tích máu oligionucleotide oligionucleotid

oligo tiếp đầu ngữ có nghĩa là “ít, ngắn” oligo- dt-cellulose oligo- dt-celluloza Oligochaeta lớp Giun ít tơ oligodendrocyte tế bào ít nhánh

oligodendroglia tế bào thần kinh đệm ít nhánh

oligofructans oligofructan oligofructose oligofructoza oligolabelling đánh dấu oligo oligolecithal ít noãn hoàng oligomer oligome oligomerous thưa số, thưa mẫu oligonucleotide oligonucleotid

oligonucleotide probes mẫu dò oligonucleotid

oligonucleotide-directed mutagenesis gây đột biến định hướng bằng oligonucleotid

oligopeptide oligopeptid

oligos [các] đoạn ngắn

oligosaccharide microarrays vi dàn oligosaccharid

oligosaccharides oligosaccharid

omega-3 fatty acids axit béo omega-3

omega-6 fatty acids axit béo omega-6

on [sự] khử nitrat hoá

oncogenes gen [gây] ung thư

oncogenes gen gây ung thư Các gen có liên quan đến ung thư.

oocytes noãn bào

opague-2 gen opague-2 [ở ngô cho hàm lượng lysin, calci, magne, sắt, kẽm và mangan cao]

open reading frame khung đọc mở operator điểm chỉ huy , operatơ operon operon

opine opin

opisthaptor giác sau, mấu bám sau opisthocoelous [thuộc] lõm sau lồi trước opisthoglossal [có] lươi gập vào opisthomere khúc thân cuối

opisthosoma phần thân sau, vùng thân sau, phần vụgn

opportunism sinh vật cơ hội opportunistic infection nhiễm trùng cơ hội opportunistic species loài cơ hội

opposite mọc đối

opsonin opsonin

opsonization opsonin hoá

optic [thuộc] thị giác, dây thần kinh sọ số II

optic chiasma bắt chéo thị giác

optic cup cốc mắt

optic disc điểm mù

optic lobes thuỳ thị giác

optic nerve dây thần kinh thị giác

optic vesicle bọng mắt

optical activity hoạt động quang học, hoạt tính quang học

optical density [OD] độ đậm quang học

optical tweezer nhíp quang học

optimal proportions tỷ lệ tối ưu, tỷ lệ tối thích

optimum foods thực phẩm tối ưu

optimum pH độ pH tối ưu

optimum temperature nhiẹt độ tối ưu optrode cực quang [một loại cảm biến] ora serrata bờ răng cưa

oral [thuộc] miệng

oral cancer ung thư miệng

oral cavity khoang miệng

oral characters cá tính giai đoạn miệng, tính cách giai đoạn miệng

oral contraception tránh thai bằng uống thuốc

oral leukoplakia bệnh leukoplakia miệng [ung thư miệng]

oral stage giai đoạn miệng

oral sucker giác miệng

oral tolerance tính chịu thuốc của miệng orally-administered được quản lý bằng lời orbicular [có] dạng vòng, [có] dạng quỹ đạo orbiculares cơ vòng

orbit ổ mắt, hốc mắt orbitosphenoid xương bướm ổ mắt orchic [thuộc] tinh hoàn

orchitic [thuộc] tinh hoàn Orchidaceae họ Lan order bộ

ordination [sự] phân loại

ordination of communities toạ độ quần xã ORF viết tắt của Open Reading Frame organ cơ quan, bộ phận

organ culture nuôi cấy cơ quan

organ of Corti cơ quan Corti, cơ quan thăng bằng

organ primordia mầm cơ quan organelle cơ quan tử, bào quan organ genus giống hình thái organ system hệ cơ quan organic acids axit hữu cơ

organic chemicstry hoá học hữu cơ

organisms sinh vật

organic evolution sự tiến hoá hữu cơ

organic mental disorders rối loạn tổ chức não

organic molecule 3phân tử hữu cơ

organism as food resources sinh vật coi như tài nguyên lương thực

organized [có] tổ chức

organization tổ chức

organization for economic cooperation and development [OECD] Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

organizational effects of hormones hiệu quả tổ chức của hormon

organizational hypothesis giả thuyết tổ chức

organizer yếu tố tổ chức

organizer experiment người tổ chức thí nghiệm organizing center trung tâm tạo hình, trung khu tổ chức organogenesis [sự] phát sinh cơ quan

organogeny [sự] phát sinh cơ quan organography phát sinh cơ quan orgasm điểm cực khoái

orgastic [thuộc] điểm cực khoái oriental region vùng phương đông orientation [sự] định hướng

orientation behaviour tập tính định hướng oriented transport vận chuyển định hướng orienting reflex phản xạ định hướng origin gốc, nguồn gốc

ornis khu hệ chim ornithic [thuộc] chim ornithine ornithin ornithology điểu học

ornithophily [tính] thụ phấn nhờ chim

ornithosis sốt vẹt, sốt chim

oro-anal [thuộc] miệng-hậu môn

oronasal [thuộc] miệng-mũi

oronasal membrane màng miệng lưỡi

orphan drug thuốc côi [sử dụng cho ít người, hoặc chữa bệnh ít gặp] orphan genes [các] gen orphan [gen không có chức năng rõ ràng] orphan receptors thụ quan orphan [thường là các cảm biến đo lipid] orthognathous [có] hàm thẳng

orthologous genes [các] gen cùng nguồn

orthologs gen cùng nguồn

orthophosphate cleavage chia tách orthophosphat

Orthoptera bộ cánh thẳng orthotropism [tính] hướng thẳng os 1.lỗ 2.xương

oscillations in population dao động trong quần thể

oscular lỗ thoát

osculiferous [có] lỗ thoát, [có] lỗ nhỏ

osculum lỗ, lỗ thoát

osmeterium mấu tuyến mùi

osmolarity nồng độ mol, nồng độ phân tử gam

osmole mol thẩm thấu

osmoreceptors tế bào cảm nhận áp suất thẩm thấu

osmoregulation [có] điều hòa áp suất thẩm thấu

osmoregulation affected by acidity [sự] điều hoà áp suất thẩm thấu tác

động bởi độ axit

osmosis [sự] thẩm thấu, thấm, thấm lọc

osmotic forces in soil lực thẩm thấu của đất

osmotic potential thế thẩm thấu osmotic pressure áp suất thẩm thấu osmotins osmotin, chất thẩm thấu

osmotrophy [sự] dinh dưỡng bằng thẩm thấu osphradial [thuộc] cơ quan nhận cảm hoá học osphradium cơ quan cảm nhận hoá học

ossa xương

osseous [có] xương, [có] dạng xương

ossicle xương nhỏ, gai xương

ossification [sự] cốt hoá, xương hoá, tạo xương

ossify hoá xương, tạo xương

Osteichthyes lớp Cá xương

osteoarthritis [bệnh] viêm khớp xương mãn tính osteoblast tế bào tạo xương, tạo cốt bào osteoclast tế bào huỷ xương, huỷ cốt bào osteocranium sọ xương

osteocyte tế bào xương, cốt bào osteodermal [thuộc] da xương, bì xương osteodermis da xương, bì xương

osteogenesis [sự] hình thành xương, phát triển xương, tạo xương

osteoinductive factor [OIF] nhân tố gây tạo xương

osteology cốt học

osteoporosis [chứng] loãng xương

osteosciereid tế bào cứng hai đầu dày, cương bào hai đầu dày

ostiolate [có] lỗ mở, [có] lỗ nhỏ

ostiole lỗ mở, lỗ nhỏ

ostiate [thuộc] lỗ miệng, [thuộc] lỗ hút, [thuộc] lỗ tim, [thuộc] lỗ voà , lỗ hút, miệng vòi Fallop

ostium 1.lỗ miệng, lỗ hút 2.khe tim 3.miệng vòi Fallop

Ostracoda phân lớp vỏ cứng ostracoderm tế bào xương otic placode túi tai, tấm tai

otocyst túi thăng bằng, bình nang

otolith sỏi thăng bằng

Ouchterlony test thí nghiệm Ouchterlony Oudin test thí nghiệm Oudin outbreeding [sự] ngoại phối

outcross [sự] lai chéo

outgroup ngoài nhóm outcrossing lai chéo, ngoại phối ova [các] trứng, tế bào trứng

oval window cửa sổ bầu dục ovarian [thuộc] buồng trứng, bầu ovarian cycle chu kỳ rụng trứng ovariole ống trứng

ovary 1.buồng trứng, tuyến sinh dục cái 2.bầu ovate [có] dạng trứng, [có] dạng trái xoan overcrowding quần thể quá đầy overexploitation khai thác quá mức

overgrowth competition [sự] cạnh tranh do sinh trưởng quá mức

overlapping genes [các] gen chồng lợp overlearning [sự] học vượt, học vượt chuẩn overwinding thắt quá chặt

oviducal [thuộc] ống dẫn trứng oviduct ống dẫn trứng, ống Muller oviferous mang trứng, ôm trứng ovigerous mang trứng, ôm trứng

oviparous noãn sinh, phát triển tử trứng thai

oviposition [sự] đẻ trứng

ovipositor thuỳ máng để trứng, dùi đẻ trứng

ovisac túi trứng, nang trứng

ovotestis tuyến sinh sản lướng tính

ovoviviparous đẻ thai trứng, noãn thai sinh

ovulation 1.[sự] tạo trứng, hình thành trứng 2. rụng trứng

ovule noãn, trứng nhỏ

ovule culture nuôi cấy noãn ovum trứng, tế bào trứng oxalate oxalat

oxalate oxidase [oxox] oxidaza oxalat

oxalic acid axit oxalic oxaloacetic acid axit oxaloaxetic oxidant chất oxy hoá

oxidation oxy hoá

oxidation-reduction reaction phản ứng oxy hoá – khử oxidative phosphorylation phosphoryl hóa-oxyl hoá oxidative stress căng thẳng [do] oxy hoá

oxidizing agent chất oxy hoá, tác nhân oxy hoá

OXOX viết tắt của Oxalate Oxidase

oxydactylous [có] ngón búp măng, [có] ngón thon nhọn

oxygen oxy

oxygen debt sự hụt oxy

oxygen free radical gốc không có oxy

oxygenase oxygenaza

oxyntic tiết axit oxyphobic kỵ đất chua ozone ozon

P

pacemarker nút xoang nhĩ pachydermatous [có] da dầy, [có] vỏ dày pachyphyllous [có] lá dày

pachytene pachyten, giai đoạn sợi dày

pacinian corpuscles tiểu thể Pacini

packing ratio of DNA tỷ lệ xoắn cuộn của ADN, tỷ lệ bọc gói của ADN

paedogenesis [sự] ấu sinh paedomorphosis [sự] biến thái ấu trùng paedophilia loạn dâm với trẻ em

pain receptor thụ quan cảm nhận đau

paired-associate learning học tập từng cặp liên kết

pairing [sự] cặp đôi, kết cặp

p element yếu tố p

  1. gossypiella p. gossypiella p34 protein protein p34 p53 gene gen p53

p53 protein protein p53

paclitaxel paclitaxel [dược phẩm chống ung thư, lúc đầu được tách chiết từ Taxus brevifolia]

PAF viết tắt của Platelet Activating Factor

PAGE viết tắt của PolyAcrylamide Gel Electrophoresis

pair-rule genes gen liên kết, gen kết cặp

Palaearctic region miền cổ Bắc palaeo-ecology cổ sinh thái học palama màng bơi

palatal [thuộc] vòm miệng, [thuộc] tấm trên hầu

palate 1.vòm miệng 2.tấm trên hầu palatine [thuộc] vòm miệng palatine tonsil amidan vòm miệng

palatoquadrate cartilage sụn vòm miệng-xương vuông pale lá bắc trên, mày nhỏ, lá bắc trong, mày lớn, vảy palea lá bắc trên, mày nhỏ, lá bắc trong, mày lớn, vảy paleogenetic lại giống, lại tổ

paleontology cổ sinh học

palet lá bắc trên, mày nhỏ, lá bắc trong, mày lớn, vảy

palingenetic [sự] hồi tổ, lại giống

palisade mô dậu

pallescent xanh xao

palliative giảm tạm thời, thuốc làm dịu, thuốc làm giảm tạm thời

pallial [thuộc] áo, [thuộc] vỏ não, áo não palliate [có] áo, [có] áo não, [có] vỏ não pallium 1.áo 2. vỏ não, áo não

palm oil dầu cọ

Palmae họ Cọ

palindrome đoạn xuôi ngược như nhau [ADN]

palmar [thuộc] lòng bàn tay

palmate 1.xẻ chân vịt, [có] dạng chân vịt 2.[có] chân màng

palmatifid xẻ chân vịt nông

palmelloid form dạng nhầy lan ra hình chân vịt

palmisect xẻ chân vịt sâu palmitate palmitat palmitic acid axit palmitic

palp mảnh môi sờ, mấu chân sờ, râu sờ, tua sờ

palpal [thuộc] mảnh môi sờ, mấu chân sờ, râu sờ, tua sờ

palpation [phép] sờ nắn

palpebra mí mắt

palpus 1. mảnh môi sờ, mấu chân sờ 2. râu sờ, tua sờ palynology môn phấn hoa, bào tử phấn hoa học pampas đồng cỏ đồng bằng ôn đới, pampa

pan 1.tầng đất cái 2.đất trũng lòng chảo

pancreas tuyến tuỵ, tuỵ pancreatic islet đảo tuỵ pantophagous ăn tạp, tạp thực pantothenic acid axit pantotenic pancreatic lopase lipaze tuỵ

pancreatic polypepide polypeptit tuỵ

pancreozymin pancreozymin

pandemic [thuộc] bệnh dịch rộng, bệnh dịch lớn

pandurate [có] dạng đàn violon panduriform [có] dạng đàn violon pangae toàn đại lục, siêu đại lục, pangae pangamic hỗn giao, ngẫu giao

panic attack cơn hoảng loạn, cơn khiếp sợ panic disorder cơn hoảng loạn, rối loạn panicle cụm, chùm, chùm kép

paniculate [có] cụm, [có] chùm, [có] chùm kép panmictic [thuộc] ngẫu giao, hỗn giao panmixia [sự] ngẫu giao, hỗn giao

panmixis ngẫu giao, hỗn giao

pannose phủ lông mềm

papain papain, nhựa đu đủ

paper chromatography sắc ký [trên] giấy

papilionaceous [có] dạng bướm papilla 1.nhú, núm 2.gai thịt papillae foliatae núm hình lá papillary [thuộc] nhúm núm, gai thịt papillary muscle cơ núm vú

papillate [có] nhú, [có] núm, [có] gai thịt

papovavirus papovavirut

pappus vành lông, mào lông, túm lông papulae 1.mang bì, mang da 2.chồi mang parabiosis đời sống ghép

parabronchi nhánh phế quản III paracentesis [sự] chọc hút, chích hút paradoxical sleep giấc ngủ nghịch lý paraeiopod chân đi, chân bò paraesthesia cận cảm

paraganglia hạch bên

paragenetic information thông tin cận di truyền

paragnathous [có] hàm dài bằng nhau, [có] mỏ trên và mỏ dưới dài bằng nhau

paralalia [chứng] nói lẫn paralimnion vùng ven hồ parallel descent thế hệ song song

parallel evolution tiến hoá song song parallel processing phân cắt song song parallelism [sự] tiến hoá song hành parallelodromous [có] gân song song

paramere nửa bên, khúc bên, đốt bên, đoạn bên, thuỳ bên,

parameter thông số, tham số paramorph dạng biến dị [do môi trường] paramylon hạt dạng tinh bột paramylum hạt dạng tinh bột paranephric bên thận, cạnh thận

paranephros tuyến thượng thận, tuyến trên thận

paranoia [chứng] paranoia

paranoid disorder rối loạn paranoia

paranoid schizophrenic tâm thần phân lập dạng paranoia parapatric speciation sự hình thành loài cận vùng phân bố paraphasia rối loạn ngôn ngữ

paraphilias hành vi giới tính khác thường

paraphyletic á huyết thống paraphyletic group nhóm á huyết thống paraphyly [tính] á huyết thống

paraphysate [có] sợi vô tính, [có] sợi dinh dưỡng, [có] mấu bên paraphyses [có] sợi vô tính, [có] sợi dinh dưỡng, [có] mấu bên paraphysis 1. sợi vô tính, sợi dinh dưỡng 2. mấu bên parapineal organ cơ quan bên tuyến tùng, mấu bên tuyến tùng parapodial [thuộc] chân bên, chân bò

parapodium 1.chân bên 2.chân bò parapophyses gai bên, mấu bên, paraprotein paraprotein

parapsid hố thái dương bên parapsychology tâm lý học ngoại cảm paraquat paraquat

parasexual cycle chu kỳ cận giới tính

parasite vật ký sinh, ký sinh trùng

parasitic castration thiến do ký sinh, hoạn do ký sinh

parasitic male con đực ký sinh

parasitism [sự] ký sinh

parasitoid vật ký sinh không hoàn toàn, vật dạng ký sinh parasitoid host model mô hình ký sinh vật chủ parasitology ký sinh trùng học

parasphenoid xương màng nền sọ

parasymbiosis [sự] cộng sinh giả

parasympathetic nervous system hệ thần kinh phó giao cảm

parasympathetic ganglia hạch phó giao cảm parathormone hormon tuyến cận giáp parathyroid tuyến cận giáp

parathyroid hormone hormon tuyến cận giáp paratonic movement vận động do kích thích paratope paratop, cận thị

paratyphoid phó thương hàn

paraxial mesoderm trung bì trục bên

paraxonic foot chân lệch trục bên, chân móng guốc chẵn

Parazoa phân giới Động vật đa bào parencephalon bán cầu não parenchyma mô mềm, nhu mô parenchyma cell tế bào mô mềm

parenchymatous [thuộc] mô mềm, nhu mô parental types kiểu hình giống bố mẹ, dạng bố mẹ parenteral ngoài ruột,ngoài đường tiêu hoá

paresis sa sút trí tuệ liệt parietal [thuộc] thành, vách parietal cell tế bào vách parietal cortex vỏ đỉnh parletal foramen lỗ đỉnh parietal organ cơ quan đỉnh

parietal placentation kiểu đính noãn vách, kiểu đính noãn bên

paries thành vách

parietes [các] thành, vách paronychia viêm quanh móng parosmia [chứng] loạn khứu parotid gland tuyến mang tai pars phần

pars anterior phần trước

pars distalis khối chính

pars intermedia phần trung gian, phần đệm

pars nervosa phần thần kinh

partes [các] phần

parthenocarpy [tính] tạo quả không hạt, [tính] tạo quả đơn tính, [tính] tạo quả điếc

parthenogenesis [sự] sinh sản đơn tính, trinh sản

Parkinson’s disease bệnh Parkinson

ParM protein ParM [tham gia tách nhân trong giảm phân]

PARP enzym PARP [Poly ADP-ribose Polymerase, kiểm soát apoptosis]

parthenogenetic [thuộc] sinh sản đơn tính, trinh sản

parthenospore bào tử đơn tính, bào tử trinh sản

partial parasite 1.cây ký sinh một phần 2,cây ký sinh gián đoạn

partial pressure áp suất riêng phần, áp suất từng phần

partial reinforcement củng cố từng phần

partial refuges trú ẩn từng phần

partial umbel tán con partial veil bao từng phần particle cannon súng bắn hạt

particle gun súng bắn hạt [gen]

partite [thuộc] xẻ sâu, xẻ sát gốc cuống

parturient [thuộc] đẻ, sổ thai partition coefficient hệ số chia partitioning agent tác nhân chia parturition [sự] sổ thai, đẻ parvifoliate nhiều lá nhỏ passage cell tế bào chuyển tiếp Passeriformes bộ Sẻ

passive dispersal phát tán thụ động passive immunity miễn dịch thụ động passive movement vận chuyển thụ động passive permeability [tính] thấm thụ động

passive-aggressive behaviour hành vi chống đối thụ động passive cutaneous anaphylaxis phản vệ da thụ động passivetransport vận chuyển chủ động

passive immunization miễn dịch thụ động

Pasteur filter bộ lọc Pasteur

PAT viết tắt của Phosphinothricin AcetylTransferase

PAT gene gen PAT

patagial [thuộc] màng dù lượn

patagium 1.mấu lưng ngực trước 2.màng dù lượn

patch đốm

patch-clamp recording [phép] ghi đếm bằng kẹp giữ tế bào

patella xương bánh chè, xương vừng

patent xoè rộng

pathetic muscle cơ xúc cảm

pathetic nerve dây thần kinh IV, dây thần kinh vận nhãn

pathogen mầm bệnh, nguồn bệnh, bệnh nguyên

pathogenesis related proteins protein liên quan phát sinh bệnh

pathogenic [thuộc] sinh bệnh pathogenicity islands đảo sinh bệnh pathology bệnh học, bệnh lý học

pathway đường, con đường [trao đổi chất trong tế bào, cơ thể]

pathway feedback mechanisms [các] cơ chế liên hệ ngược trên đường [trao đổi chất]

Patriotheria phân lớp Thú cổ

patristic similarity [tính] tương đồng do cùng nguồn, [tính] tương đồng do cùng tổ tiên

patroclinous [có] cùng dòng bố, [có] tính bố

patroendemics loài bố đặc hữu

pattern mẫu hình, mẫu, bản mẫu, khuôn kiểu

pattern formation [sự] tạo hình

paunch dạ cỏ

paurometabolous metamorphosis sự biến thái dần dần

Pauropoda lớp râu chẻ

pavement epithelium biểu mô lát

pattern biomarkers [các] chỉ thị sinh học mẫu

patulin patulin

pbef

PBR viết tắt của Plant Breeder’s Rights

pBR322 plasmid pBR322 [ở E. coli]

PC viết tắt của Phosphatidyl Choline

PCC kênh dẫn protein [Protein-Conducting Channel]

PCD cái chết của tế bào đã lên chương trình [Programmed Cell Death]

PCO cycle chu kỳ PCO

PCR viết tắt của Polymerase Chain Reaction

PCR cycle chu kỳ PCR

PDCAAS viết tắt của Protein Digestibility-Corrected Amino Acid Scoring

PDE Phosphodiesteraza [Phosphodiesterases] PDGF viết tắt của Platelet-Derived Growth Factor

PDWGF viết tắt của Platelet-Derived Wound Growth Factor PDWHF viết tắt của Platelet-Derived Wound Healing Factor peak dose liều bức xạ cực đỉnh

pearl ngọc trai

peat than bùn

pebrine bệnh tằm gai

pecic substances hợp chất pectin

pectinate [có] dạng lược

pectineal 1.bờ lược 2.mào xương chày

pectines tấm lược

pectins pectin

pectization [sự] pectin hoá pectorales [các] cơ ngực pectoral fins vây ngực pectoral girdle đai ngực pectoralis cơ ngực

peck order trật tự mổ hạt

pecten lược, tấm lược, dãy lược

pedal locomotion vận động bằng chân

pectin pectin Pectinophora gossypiella

pedate leaf lá xẻ chân vịt, lá dạng chân vịt

pedes [các] bàn chân

pedicel cuống

pedicel 1.cuống anten 2.cuống

pedicellaria chân kìm nhỏ

pedicellate [có] cuống, nằm trên cuống pedicle 1.cuống 2.mấu ngang pediculosis bệnh chấy rận

pedigree gia phả, hệ phả

pedipaip chân kìm sờ

pedology thổ nhưỡng học

peduncle 1.cuống cụm hoa 2.cuống thân pedunclopotine nucleus nhân cuống pedunculate [có] cuống, đính trên cuống pelagic ngoài khơi, [thuộc] biển khơi pelagic larva ấu trùng phù du

pelazic zone vùng khơi Pelecaniformes bộ Bồ nông pedigree analysis phân tích phả hệ

PEG-SOD viết tắt của PolyEthylene Glycol SuperOxide Dismutase

pegylation

Pelecypoda lớp Chân rìu, lớp Phủ túc

pelleted seed hạt vo viên

pellicle màng phim, màng mỏng pelliculate [có] màng phim, [có] màng mỏng pelma gan bàn chân

peltate [có] dạng khiên

pelvic [thuộc] khung chậu, bể thận

pelvic fins cặp vây bụng

pelvic girdle đai chậu, đai hông pelvis 1.khung chậu 2.bể thận Pelycosauria bộ Thằn lằn hạc pen mai

pendulous placentation kiẻu đính noãn đỉnh, kiểu đính noãn buông, thõng

penetrance mức ngoại hiện

penial [thuộc] dương vật, [thuộc] gai giao phối penianth segment cánh hoa-cánh tràng peniblast hợp bào noãn hoàng

penicillin penicillin penicillinases penicillinaza Penicillium Penicillium

penis 1.dương vật 2.gai giao phối

Penman-Monteith equation phương trình Penman-Monteith

pennae lông thân

pennate 1.[có] cánh, [có] lông 2.[có] dạng lông chim

pentadactyl limb chi năm ngón

pentadactyl năm ngón

pentamerous [có] mẫu năm, năm phần pentarch năm bó nguyên mộc Pentastomida phân ngành Miệng móc pentosans pentosan trong gỗ

pentose pentoza

pentose phosphate pathway con đường [chuyển hoá] pentoza-photphat

pentose shunt chuyển nhánh pentoza PEP carboxylase PEP cacboxylaza pepsin pepsin

peptidase peptitdaza

peptide peptid

peptide bond liên kết peptid

peptide chain chuỗi peptid

peptide mapping lập bản đồ peptid peptide nanotube ống nano peptid peptidoglycan peptidoglycan peptido-mimetic mô phỏng peptid

peptidyl transferase transferaza peptidyl

peptone pepton

percentile phân vị

perception [sự] nhận thức, tri giác, nhận cảm perc.eptual learning [sự] tập quen nhận thức Perciformes bộ Cá vựơc

percurrent dài toàn thân

pereiopods chân ngực, chân bò perennation [sự] sống lâu năm, lưu niên perennial cây lâu năm, cây lưu niên perfect. 1.hoàn chỉnh 2,hữu thụ perfoliate xuyên qua lá

perforant pathway phương thức hoạt động

perforate thủng, [có] lỗ, [có] hốc

perforation [sự] dùi thủng, đục thủng, khoan

perforin perforin

performence sự thực hiện, sức sản xuất, công, thành tích

performance test trắc nghiệm thực hành

perianth bao hoa

periblastic [thuộc] hợp bào noãn hoàng

periblem tầng sinh vỏ

peribranchial quang mang

pericardial [thuộc] xoang bao tim, màng bao tim

pericardial space khoảng bao tim pericardium xoang bao tim, màng bao tim pericarp vỏ quả, quả bì

pericellular quanh tế bào perichaetium bao túi sinh sản perichondrium màng bao sụn, bao sụn

perichordal quanh dây sống, bao dây sống periclinal bao quanh, ghép vòng periclinal chimera dạng khảm bao quanh pericranium màng bọc sọ, bao sọ pericycle vỏ trụ, bao trụ, trụ bì

periderm lớp vỏ ngoài, chu bì peridesmium bao dây chằng perididymis bao tinh hoàn peridinin perimidin

peridium vỏ cuống bào tử, vỏ túi bào tử, vỏ sợi nấm, vỏ quả thể

perineal glands tuyến đáy chậu perineum đáy chậu perineurium ba bao thần kinh

periodicity [tính] chu kỳ, [tính] tuần hoàn periodic fluctuation dao động theo chu kỳ periosteum màng xương, cốt mạc periostracum lớp sừng ngoài

periotic quanh ống tai trong

peripheral bên ngoài, ngoại biên, ngoại vi peripheral chemoreceptor hoá thụ quan ngoại biên peripheral nervers thần kinh ngoại biên peripheral nervous system hệ thần kinh ngoại biên perigynium bao túi noãn

perigynous đính quanh bầu

perilymph ngoại dịch, dịch bào

perilymphatic [thuộc] ngoại dịch, dịch bào perimedullary zone miền quanh tuỷ, khu vực quanh tuỷ perimysium bao cơ, cân

perinaeal [thuộc] đáy chậu perinaeum đáy chậu perineal [thuộc] đáy chậu

periodicity tính chu kỳ, tính tuần hoàn

periodontium mô periodontium [giữ chặt răng trong hàm] peripheral nervous system hệ thần kinh ngoại biên periplasm 1.chất bào thể sao 2.lớp chất tế bào chất ngoại vi periplasmic space khe quanh tế bào chất

periproct vùng quanh hậu môn

perisarc bao ngoài perisperm ngoại nhũ perissodactyl [có] ngón lẻ Perissodactyla bộ Ngón lẻ peristalsis [sự] nhu động

peristaltic [thuộc] nhu động

peristaltic waves sóng nhu động

peristome 1.vành miệng 2.vành lông măng, xỉ mao

peristomial [thuộc] vành miệng

peristomium 1.đốt quanh miệng 2.vành quanh miệng

perisystole kỳ cận tâm thu perithecium thể quả dạng chai peritoneal cavity khoang màng bụng peritoneum màng bụng, phúc mạc peritonitis viêm màng bụng peritrichous [sự] lông rung rải rác

peritrophic [thuộc] bao quanh ống tiêu hoá perivascular sheath bao quanh mạch perivitelline quanh noãn hoàng

perivitelline space fluid dịch bao quanh noãn hoàng perivitelline temperature nhiệt độ cho phép permafrost đóng băng

permanent dentition bộ răng thứ sinh, bộ răng vĩnh viễn permanent wilting point điểm héo vĩnh viễn, điểm héo cố định permeation sự thấm

perivitelline dose liều cho phép pernicious anaemia thiếu máu ác tính peroral quanh miệng

peroxidases peroxidaza

peroxisome thể peroxi, peroxisom perseveration sự dai dẳng, sự tồn lưu persistence tính tồn lưu

persistent liên tục, tồn lưu

person cá thể, con người

personal dosimeter liều lượng cá nhân personal space không gian cá thể personality nhân cách, cá tính

personality disorders rối loạn nhân cách, rối loạn cá tính personalized medicine y học cá thể, thuốc [đặc hiệu cho] cá nhân personnel monitoring kiểm tra độ bức xạ cá nhân

perspiration sự thoát mồ hôi, sự thoát hơi nước

pertusate xuyên ngọn pertussis toxin độc tố ho gà pes bàn chân

pest bệnh dịch, vật gây hại

petal cánh tràng, cánh hoa

petalody [tính] biến thành cánh tràng, [tính] hoá cánh tràng

petaloid [có] dạng cánh tràng

petiolate [có] cuống

petiole cuống lá

pest free area khu vực không có sâu hại

pest risk analysis [PRA] phân tích rủi ro do sâu hại

petiolule cuống lá chét

petrosal [thuộc] xương đặc

petrous 1.[có] đá 2.[thuộc] phần đá Peyer’s patches mảng Peyer Pfiesteria piscicida Pfiesteria piscicida

PGHS Synthaza Prostaglandin H [Prostaglandin H Synthase]

p-glycoprotein p-glycoprotein

pH pH

phaeic sẫm màu, tối màu

phaeochrous [có] màu sẫm, [có] màu tối PHA viết tắt của PolyHydroxyalkanoic Acid phaeism [sự] sẫm màu, tối màu Phaeophyceae lớp Tảo nâu

phage xem bacteriophage phage thể thực khuẩn, phagơ phage display hiển thị phagơ phagocyte tế bào thực bào phagocytosis [sự] thực bào

phagolysosome thể thực bào sinh tan

phagotrophy [sự] dinh dưỡng thực bào, thực dưỡng phalanges 1.[các] xương đốt ngón 2.[các] thể đàn Phalangida bộ chân dài

phalanx xương đốt ngón, thể đàn

phallic [thuộc] dương vật, mầm dương vật, mầm âm vật

phallic stage giai đoạn dương vật

phallus dương vật, mầm dương vật, mầm âm vật

phanerophyte thực vật chồi lộ phantosy [sự] tưởng tượng pharate pha ngưng lột xác

pharmacoenvirogenetics môn Di truyền môi trường dược học pharmacogenetics môn Di truyền dược học pharmacogenomics môn Hệ gen dược học

pharmacokinetics môn Động học dược lý

pharmacology dược lý học

pharmacophore phần chứa dược tính [của thuốc] pharming sản xuất thuốc [từ cây trồng biến đổi gen] pharyngeal [thuộc] hầu, họng

pharyngeal arches cung hầu họng pharyngeal lamellae lá mang pharyngeal pouches ống hầu họng pharyngeal slit khe mang

pharyngotympanic tube ống hầu họng màng nhĩ

pharynx hầu, họng

phase-contrast microscopy kính hiển vi tương phản pha phase I clinical testing thử nghiệm lâm sàng pha I phase I detoxification enzymes enzym khử độc pha I phase II clinical tests thử nghiệm lâm sàng pha II

phase II detoxification enzymes enzym khử độc pha II phase III clinical tests thử nghiệm lâm sàng pha III Phaseolus vulgaris Phaseolus vulgaris

phasic receptor thụ quan pha, thụ quan kì PHB viết tắt của PolyHydroxylButylate phellem mô bần

pH state thang pH phycobilin phycobilin phycobiont thành phần tảo phycology tảo học

Phycomycetes nhóm nấm Tảo

phyletic classification phân loại tiến hoá

phelloderm tầng bần lục bì, tầng vỏ lục

phellogen tầng sinh bần, mô sinh bần-lục bì, [mô] tượng tầng-bần

phenetics [sự] phân loại theo đặc điểm hình thái phenetic classification phân loại theo hình thái di truyền phenocopy [sự] sao ngoại hình

phenogenetic di truyền học ngoại hình phenogram cây hình thái sinh, hình thái đồ phenol metabolism trao đổi chất phenol phenolic hormones hormon phenol phenolics nhóm phenol

phenology vật hậu học phenomenology hiện tượng học phenomics môn kiểu hình học phenotype kiểu hình

phenotypic change trao đổi kiểu hình phenotypic ratio tỷ lệ kiểu hình phenotypic variance biến dị kiểu hình

phenotytic plasticity tình mềm dẻo kiểu hình phenoxyacetic acid axit phenoxyaxetic phenylalanine [phe] phenyalanin

pheriotypic [thuộc] kiểu hình

pheromone pheromon

Philadelphia chromosome nhiễm sắc thể Philadelphia

phloem libe

phioroglucinol phlorogluxinol phobia ám ảnh sợ, [chứng] sợ phobic disorder rối loạn sợ hãi Pholidota bộ Tê tê

phonation [sự] phát âm phloem ray tia libe phloemprotein protein libe

phonoreceptor cơ quan nhận âm

phoresis [sự] điện di

phoresy [tính] cõng nhau, [tính] bám nha Phoronidea ngành Giun ống phosphatase phosphataza

phosphate fixation cố định phosphat

phosphate group nhóm phosphat

phosphate transporter genes gen vận chuyển phosphat phosphate-group energy năng lượng nhóm phosphat phosphatidyl choline cholin phosphatidyl

phosphatidyl serine serin phosphatidyl

phosphinothricin phosphinothricin

phosphinothricin acetyltransferase [pat] acetyltransferaza phosphinothricin

phosphinotricine phosphinotricin phosphodiester bond mối liên kết phosphodieste phosphodiesterases phosphodiesteraza phospholipids phospholipid

phosphorylation phosphoryl hoá

phosphorylation potential tiềm năng phosphoryl hoá phosphocarboxylase phosphocarboxylaza phosphoenolpyruvate phosphoenolpyruvate phospholipase phospholipase

phospholipid phospholipid phosphoproteins phosphoproteins phosphorescence [sự] lân quang phosphorescent [thuộc] lân quang phosphorus photpho phosphorylase phosphorylase photic zone vùng sáng, tầng sáng

photoautotroph sinh vật quang tự dưỡng

photobiology quang sinh học

photogenic [thuộc] tầng phát sáng photogenin chất sinh ánh sáng, photogenin photoheterotroph sinh vật quang dị dưỡng photoinhibition quang ức chế

photolyases photolyaza

photolysis quang phân ly

photolysis of water [sự] phân ly nước bằng ánh sáng, quang phân ly nước

photomorphogeriesis [sự] phát sinh quang hình thái

photon photon, lượng tử

photonastic movement ứng động ánh sáng, quang ứng động photonasty [tính] ứng động ánh sáng, [tính] quang ứng động photopeak đỉnh photon

photoperiod chu kỳ sáng, quang chu kỳ

photoperiodicity [tính] chu kỳ sáng, [tính] quang chu kỳ photoperiodism [hiện tượng] chu kỳ sáng, [hiện tượng] quang chu kỳ photophilous ưa sáng, thích sáng

photophobia [chứng] sợ ánh sáng

photophore cơ quan phát sáng photophosphorylation [sự] quang photphoryl hoá photophygous chịu bóng, ưa bóng

photopia sự thích nghi ánh sáng, sự thích ứng ánh sáng

photoreceptor 1.quang thụ quan, cơ quan cảm nhận ánh sáng, cơ quan cảm quang 2.tế bào cảm quang

photorespiration [sự] quang hô hấp

Photorhabdus luminescens Photorhabdus luminescens photosensitizing dye thuốc nhuộm cảm quang photosynthate sản phẩm quang hợp

photosynthesis [sự] quang hợp

photosynthetic carbon reduction cycle chu trình khử cacbon quang tổng hợp

photosynthetic effeciency hiệu suất quang hợp photosynthetic effective ratio hệ số hiệu quả quang hợp photosynthetic phosphorylation phosphoryl hoá quang hợp photosynthetic pigments [các] sắc tố quang hợp photosynthetic productivity năng suất quang hợp photosynthetic quotient hệ sắc tố quang hợp photosynthetic radiation bức xạ quang hợp

photosynthetic rate cường độ quang hợp

photosynthetically active radiation bức xạ hoạt tính quang tổng hợp

photosystem hệ thống quang hoá photosystem I hệ quang hợp I photosystem II hệ quang hợp II

phototactic [thuộc] theo ánh sáng

phototaxis [tính] hướng sáng, [tính] hướng quang

phototrophic quang dưỡng

phototropism quang hướng động, [tính] hướng ánh sáng

phragma 1.vách ngăn, màng ngăn 2.mấu ngăn 3.nếp trong mảnh lưng

phragmoplast thể ngăn, thể vách ngăn phrenic nerve thần kinh cơ hoành phrenology não tướng học

phyletic evolution tiến hoá theo ngành

phyletic gradualism loài cấp tiến, sự hình thành loài cấp tiến

phyllid lá rêu, lá tản phyllobranchia mang tấm, mang lá phylloclade thân dạng lá

phyllode cuống dạng lá

phyllody [tính] biến thành lá, [tính] hoá lá

phylloplane diện lá, mặt lá phyllopodium chân [dạng] lá phyllosphere diện lá, mặt lá phyllotaxis [sự] xếp lá phyllotaxy [tính] xếp lá

phylogenesis [sự] phát sinh chủng loại, phát sinh giống loài

phylogenetic [thuộc] phát sinh chủng loại phylogenetic constraint áp lực phát sinh chủng loại phylogenetic profiling định hình phát sinh chủng loại

phylogeny [sự] phát sinh chủng loại, phát sinh giống loài

phylum ngành

physical containment ngăn chặn vật lý

physical map [of genome] bản đồ vật lý [của hệ gen]

physiography địa lý tự nhiên

physiological [thuộc] sinh lý, sinh lý học physiological anatomy giải phẫu sinh lý học physiological dead space khảng chết sinh lý physiological drought khô hạn sinh lý physiological psychology tâm sinh lý học physiological race nòi sinh lý

physiological time thời gian sinh lý physiology sinh lý học physoclistous [có] bong bóng kín physostomous [có] bong bóng hở phytase phytaza

phytate phytat

phytic acid axit phytic

phytoalexin in plant phytolexin trong cây

phytoalexin phytoalexin phytochemicals hoá chất [từ] thực vật phytochemistry hoá học thực vật

phytochrome phytocrom, sắc tố thực vật

phytoene

phytoestrogens estrogen thực vật

phytoferritin phytoferitin

phytohaemagglutinins phytohaemagglutinin, ngưng kết tố thực vật

phytohormone hormon thực vật

phytology thực vật học

phyto-manufacturing sản xuất thực vật [bằng máy] phytonutrients dinh dưỡng thực vật phytopathology bệnh thực vật học, bệnh cây học phytophagous ăn thực vật

phytophagous insects côn trùng ăn lá phytopharmaceuticals dược phẩm thảo mộc Phytophthora Phytophthora

Phytophthora megasperma f. sp. glycinea Phytophthora megasperma f. sp. glycinea

Phytophthora root rot bệnh thối rễ do Phytophthora Phytophthora sojae Phytophthora sojae phytoplankton phytoplankton [tảo phù du] phytoplankton thực vật phù du, thực vật nổi phytoplankton blooms nở hoa trước của thực vật nổi phytoremediation chữa bệnh thực vật

phytosanitary certificate chứng chỉ vệ sinh thực vật

phytosociology quần xã thực vật

phytosterols phytosterol

phyto-sterols sterol thực vật

phytotoxic substance chất độc đối với thực vật phytotoxin phytotoxin, độc tố thực vật phytotron phytotron

pia mater màng mềm pica [sự] thèm ăn vật lạ Piciformes bộ Gõ kiến pigeon’s milk sữa bồ câu pigment sắc tố

pigment cell tế bào sắc tố

pileate [có] mào, [có] chóp, [có] mũ, [có] tán

pileus mũ, tán

pigmentary colours màu sắc tố

pilidium larva ấu trùng pilidium

piliferous layer lớp lông hút

pilose nhiều lông hút pillus lông [vi khuẩn] pin kim

pinacocytes tế bào dạng kim

pincers kìm, kẹp, vuốt bám, móng bám

pineal apparatus tuyến tùng , tuyến quả thông

pineal gland tuyến tùng pineal eye mắt quả thông picogram [pg] picogram [pg] picoRNA picoARN

pineal gland tuyến tùng

pinfeather lông măng

pink bollworm sâu đục quả nang hồng

pink pigmented facultative methylotroph [PPFM] vật ăn methyl ngẫu nhiên màu hồn

pinna lá chét [lông chim], vây [cá], tai ngoài, lông vũ, cánh

pinnate 1.[có] dạng lông chim 2.[có] lá chét lông chim, xẻ lá chét lông chim

pinnatifid xẻ lá chét lông chim pinnatiped [có] chân màng pinniped [có] chân màng pinnule lá chét con pinocytosis [sự] ẩm bào pioneer species loài tiên phong piscivorous ăn cá

pisiform [có] dạng hạt đậu

pistil nhuỵ

pistillate [có] nhuỵ

pit hố, hốc, vết lõm, lỗ, lỗ núm

pit cavity khoang hốc, khoang hố, khoang lỗ

pit organ cơ quan đường bên pitcher lá nắp ấm

pith lõi, dác ruột, tuỷ

pithed [bị] bỏng não-tuỷ

pith medulla mô tuỷ, mô ruột, mô lõi, mô giác

pith ray tia mềm, tia tuỷ, tia lõi, tia ruột

pit membrane màng hốc

pitted rỗ hoa

pituitary gland tuyến yên

pivot joint khớp chày, khớp trục,

placebo plaxebo, thuốc vờ

placenta 1.nhau, thai bàn 2.giá noãn, thai toà 3.giá bào tử, bào tử bính placental [thuộc] nhau, thai bàn, [thuộc] giá noãn, [thuộc] giá bào tử, bào tử bính

placental mammal động vật có nhau

Placentalia phân lớp Thú có nhau

placentate [có] nhau, thai bàn, [có] giá noãn, [có] giá bào tử, bào tử bính placentiferous [có] nhau, thai bàn, [có] giá noãn, [có] giá bào tử, bào tử bính

placentigerous [có] nhau, thai bàn, [có] giá noãn, [có] giá bào tử, bào tử bính

placentation 1.kiểu đính noãn 2.kiểu bám nhau

placenta vera ra nhau, bong nhau placode 1.tấm 2.mầm Placodermi lớp Cá giáp tấm placoid [có] dạng tấm

plagiotropism [tính] hướng nghiêng, [tính] hướng xiên

plague [bệnh] dịch hạch

plain muscle cơ trơn

planes and body axes trục mặt phẳng, trục cơ thể planetary boundary layer tầng đối lưu plankton sinh vật nổi, sinh vật phù du

planktonic sinhvật nổi

planktontrophic strategy chiến lược dinh dưỡng phù du

planogamete giao tử động, giao tử di động

planospore bào tử động

planozygote hợp tử động, hợp tử di động

plant thực vật, cây

plant cell culture nuôi cây tế bào thực vật

plant breeder’s rights [PBR] [các] quyền của nhà chọn giống thực vật

plant genetic manipulation kỹ thuật di truyền thực vật plant growth substance chất điều hoà sinh trưởng thực vật plant hormone hormon thực vật

plant pathology bệnh lý học thực vật

plant protection act đạo luật bảo vệ thực vật

plant sterols sterol thực vật

plant variety protection act [PVP] đạo luật bảo vệ giống thực vật

plantibodies kháng thể thực vật plantigens kháng nguyên thực vật plantigrade đi bằng bàn chân plantae giới thực vật

plantar [thuộc] gan bàn chân, [thuộc] đốt bàn plant’s novel trait [PNT] tính trạng mới của thực vật plantula ấu trùng plantula

plaque vết tan

plasm sinh chất, dịch trương, chất nguyên sinh

plasma sinh chất

plasma cells tế bào sinh chất

plasma membrane màng sinh chất

plasma protein binding sinh chất bám protein

plasmacytoma u tương bào plasmalemma màng tế bào plasmalogen plasmanogen plasmid plasmid plasmocyte bạch cầu

plasmodesma sợi liên bào, cầu sinh chất

plasmodial [thuộc] thể nguyên hình, thể amip bào, thể hợp bào dạng amip

plasmodium thể nguyên hình, thể amip bào, thể hợp bào dạng amip

plasmogamy [tính] hợp chất nguyên sinh plasmolysis [sự] tan nguyên sinh chất plasmon hệ gen bào chất

plastic dẻo

plastid lạp thể

plastidome plastidom plastmoderma cầu sinh chất plastochron thời gian kế tiếp plastochrone thời gian kế tiếp plastocyanin plastocyanin plastogamy [tính] hợp chất tế bào plastoquinone plastoquinone

plastral [thuộc] tấm yếm, tấm bụng, mảnh ngực rùa, [thuộc] màng khí

plastron 1.tấm yếm, tấm bụng, mảnh ngực rùa, 2. màng khí

plastron in insect màng khí ở côn trùng

plate bản, tấm, phiến

plate endings tấm cuối

platelet tiểu cầu, tấm nhỏ, bản nhỏ

platelet activating factor nhân tố hoạt hoá tiểu cầu

platelet-derived growth factor [PDGF] nhân tố sinh trưởng bắt nguồn từ tiểu cầu platelet-derived wound growth factor [PDWGF] nhân tố sinh trưởng vết thương bắt nguồn từ tiểu cầu

platelet-derived wound healing factor [PDWHF] nhân tố làm lành vết thương bắt nguồn từ tiểu cầu

platelet factor nhân tố bản mỏng

platydactyl [có] đầu ngón dẹt, [có] đầu ngón bẹt

Platyhelminthes ngành Giun dẹp

platysma cơ bạnh cổ, cơ da cổ

platyspermic [có] hạt dẹt đối xứng hai bên, [có] hạt dẹt

plax tấm dẹt, phiến dẹt, vảy dẹt play đùa giỡn, nô giỡn, giả vờ platelet bản nhỏ, tấm nhỏ, tiểu cầu

play therapy liệu pháp trò chơi, trị liệu bằng trò chơi pleasure principle nguyên lý khoái cảm Plectomycetes lớp Nấm cầu

plectonemic coiling cuộn xoắn kiểu plectonem [của ADN nội bào]

plectostele trung trụ mạng

pleiomerous nhiều bộ phận, nhiều phần tử pleiomorphic nhiều hình, đa hình pleiotropic đa hiệu

pleiotropy [tính] nhiều tác động, [tính] đa hiệu, [tính] nhiều tính trạng pleochromatic [thuộc] đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý pleomorphic nhiều hình, đa hình

pleomorphism [hiện tượng] nhiều hình, [hiện tượng] đa hình

pleomorphous nhiều hình, đa hình

pleopod chân bơi, phần phụ bụng plerocercoid larva ấu trùng kết nang vô tính plerome tầng sinh ngọn

plelotropic nhiều tác động, đa hiệu, nhiều tính trạng

plesiomorphic character đặc điểm đa hình

pleura 1.màng phổi, phế mạc 2.[các] mảnh bên, mảnh sườn

pleural [thuộc] mảnh bên, mảnh sườn

pleural cavity khoang bên

pleural pressure âp suất màng phổi pleual space khoang màng phổi pleurapophysis mấu bên đốt sống pleurocarp thể quả bên

pleurodont [có] răng cạnh, [có] răng bên pleurogenous mọc ở bên, phát triển ở bên pleuron mảnh bên, mảnh sườn

pleuropneumonia-like organisms [các] vi sinh vật dạng gây nhiễm phổi

plexiform [có] dạng đám rối, [có] dạng mạng lưới

plexus đám rối

plica nếp, nếp nhăn, nếp gấp plicate [có] nếp, [có] nếp gấp pliomorphic nhiều hình, đa hình ploidy mức bội thể

plug flow dòng đệm, lớp đệm

plumae lông thân, lông chim

plumate [có] lông thân, [có] lông chim

plume 1.lông vũ, lông chim 2.cấu trúc dạng lông chim

plumigerous [có] lông chim

plumose [có] lông chim, [có] dạng lông chim

plumous [có] lông chim

plumulaceous [có] lông măng, [có] lông bao, [có] lông tơ

plumulae bộ lông đệm

plumulate [có] lông măng, [có] lông tơ, [có] lông bông plumulaceous [có] lông măng, [có] lông bông, [có] lông tơ plumule 1.lông măng, lông tơ 2.chồi mầm

plurilocular nhiều ngăn, nhiều ô pluripotent stem cell tế bào gốc tuỷ plus sign dấu dương, dấu cộng [+] plus strain dòng dương

pluteus larva ấu trùng pluteus

PMN viết tắt của PolyMorphoNuclear

PMP dược phẩm làm từ thực vật [Plant-made Pharmaceuticals]

PN-I viết tắt của Protease Nexin I PN-II viết tắt của Protease Nexin II pneumathode lỗ khí

pneumatic [thuộc] khí

pneumatic sacs túi khí

pneumatocyst 1.phao 2.bóng bơi, bong bóng 3.túi khí, khoang khí

pneumatophores [các] rễ khí

pneumococcal polysaccharide polysacarit phế cầu khuẩn

pneumococcus phế cầu khuẩn

pneumostome lỗ phổi, khe phổi

PNK viết tắt của PolyNucleotide Kinase

PNS viết tắt của Positive and Negative Selection

PNT viết tắt của Plant’s Novel Trait

Poaceae họ Hoà thảo, họ Lúa pod vỏ giáp, vỏ đậu, quả đậu podal [thuộc] chân

podex vùng hậu môn, vùng phao câu

podia [các] chân, [các] bàn tay, [các] bàn chân, [các] chân ống

podial [thuộc] chân, [thuộc] bàn tay, [thuộc] bàn chân,[thuộc] chân ống

podical [thuộc] vùng hậu môn Podicipitiformes bộ chim lặn podite chân bò

podium 1.chân,bàn tay, bàn chân 2.chân ống

podomere đốt chân

podsol đất potzol

Pogonophora ngành Mang râu

poikilocytes tế bào máu có cuống poikilocytocyte hồng cầu biến dạng poikilohydric không điều chỉnh được nước poikiloosmotic biến thẩm thấu poikilothermal biến nhiệt

poikilotherms động vật biến nhiệu, động vật máu lạnh

point mutagenesis sựu đột biến điểm

point mutation đột biến điểm

poison chất độc

Poisson distribution phân bố Poisson

pokeweed mitogen chất kích thích phân bào pokeweed

polar body thể cực

polar body thể cực

polar covalent bond liên kết đồng hoá trị phân cực

polar granules hạt phân cực, tâm động

polar group nhóm phân cực

polar molecule phân tử phân cực

polar molecule [dipole] phân tử phân cực

polar mutation đột biến phân cực polar nuclei [các] nhân cực polarimeter máy đo phân cực polarities tính phân cực

polarity [tính] phân cực polarity [sự, tính] phân cực pole cực, đỉnh

pole cells tế bào cực poliomyelitis [bệnh] bại liệt pollen hạt phấn, phấn hoa

pollen analysis phân tích phấn hoa pollen chamber buồng phấn, ô phấn pollen count thống kê số phấn hoa pollen flower hoa có phấn

pollen grains hạt phấn

pollen mother cell tế bào mẹ hạt phấn

pollen sac túi phấn, bao phấn

pollen tube ống phấn pollex ngón cái pollination [sự] thụ phấn

pollination drop giọt thụ phấn, giọt nhầy pollination mutualisms tương hỗ thụ phấn pollinium khối phấn, cục phấn

pollutants chất gây ô nhiễm

pollution [sự] ô nhiễm, nhiễm bẩn polyacrylamide polyacrylamid polyacrylamide gel gel polyacrylamid

polyacrylamide gel electrophoreis [PAGE] điện di gen polyacrylamid

polyadeiphous nhiều bó nhị polyadenylation polyadenyl hoá polyadenylic acid axit polyadenylic polyandrous nhiều nhị

polyandry [tính] nhiều đực polyarch nhiều bó nguyên mộc polycarpic ra quả nhiều lần polycarpous nhiều nhuỵ đơn

polycation conjugate tiếp hợp đa cation Polychaeta lớp Giun nhiều tơ polychasium xim nhiều ngả polychromasia nhiễm nhiều màu polycistronic đa cistron

polyclimax cao đỉnh phức

polyclimax theory thuyết cao đỉnh

polyclonal activators [các] chất hoạt hoá đa clon polyclonal antibodies kháng thể đa dòng polyclonal response phản ứng đa dòng polycormic nhiều thân

polycotyledonous nhiều lá mầm polycyclic nhiều vòng polydactilous nhiều ngón

polydactylism [hiện tượng] nhiều ngón, [tật] thừa ngón

polydactyly [tật] nhiều ngón

polyembryony [tính] đa phôi

polyethylene-glycol superoxide dismutase [PEG-SOD] polyethylene-glycol dismutaza superoxid

polygalacturonase [pg] polygalacturonaza [pg] polygamous 1.tạp giao, đa giao 2. tạp tính polygamy [tính] tạp giao

polygenes gen số lượng

polygenic đa gen, nhiều gen

polygenic inheritance tính di truyền đa gen polygenic trait tính trạng đa gen polygoneutic nhiều lứa

polygraph máy ghi nhiều lần, đa trắc kế

polygynous nhiều cái đa thê

polygyny tính nhiều cái, tính nhiều nhị

polyhydroxyalkanoates polyhydroxyalkanoat polyhydroxyalkanoic acid [PHA] axit polyhydroxyalkanoic polyhydroxylbutylate [PHB] polyhydroxylbutylat polylinker điểm đa tách dòng

polymer đa phân tử, polyme

polymerase polymeraza

polymerase chain reaction [PCR] phản ứng chuỗi polymeraza, phản ứng chuỗi trùng hợp

polymerase chain reaction [PCR] technique kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp

polymerous nhiều phần tử, nhiều số, nhiều mẫu polymorphic đa hình, nhiều hình polymorphism [hiện tượng] đa hình, nhiều hình

polymorphonuclear granulocytes tế bào hạt dạng đa nhân polymorphonuclear leucocyte bạch cầu đa nhân, bạchcầu đa nhân múi polymorphonuclear leukocytes [PMN] bạch cầu dạng đa nhân polymorphous đa hình, nhiều hình

polynucleate đa nhân, nhiều nhân polynucleotide polynucleotit polynucleotide polynucleotid

polynucleotide kinase PNK kinaza polynucleotid PNK

polyoestrous nhiều lần động dục polyoma virus virut polyma polyp polyp

polypetalous [có] cánh tràng phân

polypeptide [protein] polypeptid [protein] polyphagous ăn tạp, tạp dưỡng, ăn nhiều loại thức ăn polyphagous consumers vật tiêu thụ ăn tạp polyphenols polyphenol

polyphyletic tính nhiều nguồn gốc

polyphyletic group nhóm đa nguồn

polyphyllous [có] bao hoa rời, [có] bao hoa nguyên

polyphyly nhóm đa nguồn polyphyodont nhiều lứa răng polypide polyp cá thể polyploid thể đa bội, đa bội Polypodiales bộ Dương xỉ Polypodiopsida lớp Dương xỉ polyprotodont nhiều răng cửa

polyribosome [polysome] polyribosom [polysom]

polysaccharide polysaccharid

polysepalous nhiều lá đài, [có] lá đài phân

polyribosome poly ribosom

polysome polysom

polysomy [tính] nhiều thể nhiễm sắc đa bội polyspermy [tính] thụ phấn nhiều tinh trùng polyspondylic [thuộc] nhiều đốt sống

polyspondyly [tính] nhiều đốt sống, [hiện tượng] nhiều đốt sống

polysporidylous [có] nhiều đốt sống

polystely [hiện tượng] nhiều trung trụ, [tính] nhiều trung trụ

polystichous nhiều dãy, nhiều hàng

polystuffer đoạn stuffer, đoạn nhồi

polytene chromosomes nhiễm sắc thể nhiều sợi

polytokous 1.nhiều con 2.sinh sản nhiều lần, mắn đẻ

polytoky [tính] nhiều con, [tính] sinh sản nhiều lần, [tính] mắn đẻ polytrophic 1.dinh dưỡng xen kẽ 2.[thuộc] dinh dưỡng nhiều nguồn, ăn nhiều loại thức ăn

polyunsaturated fatty acids [pufa] axit béo đa không no

Polyzoa ngành Polyzoa pome dạng quả táo Pomoideae phân họ Táo tây pons cầu

pons Varilii cầu Varolio

pontal [thuộc] cầu

pontal flexure nếp gấp cầu não

pontes [các] cầu

pontine nuclei nhân varolio

population quần thể, quần loại, chủng loại, chủng quần

population change thay đổi quần thể

population crash bùng nổ dân số, bùng nổ quần thể

population cycle chu kỳ quần thể population density mật độ quần thể population dynamic biến động quần thể population eplosion bùng nổ quần thể population fluctuation dao động quần thể population genetics di truyền học quần thể population growth sinh trưởng quần thể population perturbation rối loạn quần thể population regulation điều chỉnh quần thể population size kích thước quần thể population structure cấu trúc quần thể

porcine somatotropin [PST] somatotropin lợn

pore lỗ

poricidal [thuộc] nẻ lỗ, nứt lỗ, mở lỗ

Porifera ngành Thân lỗ, ngành Bọt biển, ngành Hải miên

poriferous [có] lỗ

poriform [có] dạng lỗ

porin porin [protein tạo lỗ xuyên màng]

Porocyte tế bào lỗ

porogarny [tính] thụ phấn qua lỗ noãn porometer máy đo lỗ khí, thiết bị đo lỗ khí porous [có] lỗ

porous dehiscence mở lỗ, nẻ lỗ

porphyrins porphyrin

porrect thò ra

porta cổng, cửa

portal [thuộc] cổng cửa portal system hệ cửa portal vein tĩnh mạch rốn porus lỗ hạt phấn

position effect hiệu quả vị trí, hiệu ứng vị trí positional cloning [phép] tách dòng [tìm] vị trí positional information thông tin vị trí

positive and negative selection [PNS] chọn giống dương tính và âm tính

positive control kiểm soát dương tính

positive feedback tác động ngược dương tính

positive reaction phản ứng dương tính, phản ứng dương positive reinforcement củng cố dương,củng cố chủ động positive supercoiling siêu xoắn dương tính

positive taxis hướng động dương, [hướng] theo kích thích dương

postanal tail đuôi sau hậu môn

post-capillary venules tiểu tĩnh mạch sau mao mạch

postcardinal sau [vùng] tim

postcaval vein tĩnh mạch chủ sau, tĩnh mạch chủ dưới

postclimax sau cao đỉnh

postembryonic development sự phát triển sau giai đoạn phôi

post-entry measures biện pháp hậu nhập

post-fertilization stages [các] giai đoạn sau thụ tinh post-hypnotic suggestion ám thị sau thôi miên posterior 1.phía gần trục thân 2.phía sau

postical [thuộc] mặt sau, phía sau, phần thấp

postsynaptic membrane màng sau khớp thần kinh

post-transcriptional gene silencing [PTGS] [sự] câm lặng gen sau phiên mã, bất hoạt gen sau phiên mã

post-transcriptional processing [modification] of RNAs xử lý [sửa đổi] sau phiên mã của ARN

post-translational modification of protein sửa đổi sau phiên mã của protein

post-trematic sau khe mang postural control điều chỉnh tư thế postventitious chậm phát triển do gió postzygapophysis mấu khớp sau

postzygotic barrier hàng rào sau hợp tử potamous sống ở sông, sống ở suối potash bồ tạt, kali cacbonat

potassium kali

potato late blight bệnh tàn lụi muộn potential [thuộc] tiềm năng potential energy năng lượng dự trữ

potential evapotranspiration tiềm năng bốc thoát hơi nước

potometer thiết bị đo mức hấp thụ

pouch túi bao

powdery mildew [bệnh] mốc trắng, [bệnh] mốc sương

pox viruses virut đậu mùa

PPA đạo luật bảo vệ thực vật [Plant Protection Act]

PPAR viết tắt của Peroxisome Proliferators Activated Receptor

PPAR alpha PPAR alpha

PPAR gamma PPAR gamma

PPB bám giữ protein sinh chất [Plasma Protein Binding]

PPFM viết tắt của Pink Pigmented Facultative Methylotroph PPO oxidaza protoporphyrinogen [Protoporphyrinogen Oxidase] PPQ bar thanh PPQ

  • protein protein P

PQ interval khoảng cách PQ

PRA viết tắt của Pest Risk Analysis

PR interval khoảng cách PR PR proteins protein PR praecoces [các] chim non khoẻ prairies đồng cỏ

Prausnitz-Kustner reaction phản ứng Prausnitz-Kustner

pre-adaptation [sự] thích nghi ban đầu pre-b cell colony-enhancing factor prebiotic trước khi có sự sống, tiền sinh prebiotics trước khi có sự sống, tiền sinh precapillary sphincter cơ trước mao quản

precautionary principle nguyên tắc cảnh báo trước

precaval vein tĩnh mạch chủ trước, tĩnh mạch chủ trên

prechordal trước dây sống, trước tuỷ sống prechordal plate tấm trước dây sống precipitation [sự] kết tủa

precipitin test thí nghiệm kết tủa preclimax trước cao đỉnh precocial chim non khoẻ

precoracoid xương trước quạ, xương trước đai ngực

predation [sự] ăn thịt

predator động vật ăn thịt

predator prey cycle chu kỳ vật ăn thịt con mồi predentin[e] chất ngà non, chất tiền ngà predictive domancy dự báo ngủ

preen gland tuyến phao câu preening [sự] rỉa lông preference ưa thích thức ăn preferendum môi trường tối ưu

preferential mating giao phối [có] chọn lọc prefloration [sự] xếp mẫu nụ hoa, tiền khai hoa prefoliation [sự] xếp mẫu búp lá, tiền khai lá preformation sự hình thành trước

pre-frontal lobotomy phẫu thuật mở thuỳ trước trán

preganglionic fibres sợi trước hạch pregnancy [sự] có chửa, có thai prehallux ngón cái thừa prehensile thích nghi cầm nắm prelacteal [thuộc] thú răng sữa preload tải trước

premature ejaculation xuất tinh sớm premaxilla [thuộc] xương trước hàm trên premaxillary [thuộc] xương trước hàm trên

premeiotic mitosis phân bào nguyên nhiễm trước giảm phân

premolars [các] răng trước hàm

premorse cụt không đều, cụt vát

pre-operational thinking tư duy tiền hoạt động, suy nghĩ của giai đoạn trước hoạt động

pre-operculum xương trước nắp mang

prepollex ngón cái thừa

pre-prophase band dải trước tiền kỳ, dải trước kỳ đầu

prepropolypeptit tiền polypeptit prepubic trước xương mu prepuce bao quy đầu

prepupa giai đoạn trước nhộng, giai đoạn nhộng non

preputial [thuộc] bao quy đầu

presbyopia [tật] viễn thị

pressure bomb bom áp suất, bom nén pressure potential thế áp suât pressure probe đầu dò áp suất

presternum 1.mảnh trước ức 2.xương ức presynaptic inhibition ức chế trước thần kinh pretrematic trước mang

prevalence of species [sự] ưu thế của loài

prevertebrace trước cột sống prey vật săn bắt, vật mồi prezygapophysis mấu khớp trước

Priapulida ngành Giun vòi, ngành Giun đuôi mào

Pribnow box hộp Pribnow

prickle nhú gai, lông gai, gai

primacy effect tác dụng hàng đầu, tác dụng ưu tiên

primacy process thinking quá trình tư duy ưu việt, qúa trình tư duy ưu tiên

primaries lông cánh sơ cấp

primary 1.sơ cấp, nguyên thuỷ, nguyên sinh 2.chính yếu, quan trọng nhất

primary body cavity thể xoang nguyên thủy

primary body thân sơ cấp

primary cell wall vách tế bào sơ cấp, vách tế bào nguyên sinh

primary constriction eo sơ cấp, eo tâm động

primary consumer sinh vật tiêu thụ sơ cấp, sinh vật tiêu thụ cấp một

primary flexure nếp uốn nguyên thuỷ primary germ layers [các] lớp phôi sơ cấp primary growth sinh trưởng sơ cấp

primary immune response đáp ứng miễn dịch sơ cấp, đáp ứng miễn dịch lần đầu

primary meristem mô phân sinh sơ cấp primary node mắt sơ cấp, mấu sơ cấp primary phloem libe sơ cấp

primary pit field diện lỗ sơ cấp, diện lỗ sơ cấp

primary producer sinh vật sản xuất

primary production sản lượng sơ cấp

primary productivity năng suất sơ cấp, mức sản xuất ban đầu

primary ray tia sơ cấp

primary reinforcer nhân tố tái củng cố chính

primary sere hệ diễn thế nguyên sinh, hệ diễn thế sơ cấp

primary structure cấu trúc sơ cấp

primary succession diễn thế nguyên sinh, diễn thế sơ cấp, diễn thế ban

đầu

primary tissue mô sơ cấp, mô nguyên sinh primary transcript sản phẩm phiên mã sơ cấp primary wall vách sơ cấp

primary xylem mô gỗ sơ cấp

Primates bộ Linh trưởng

primed [đã] mẫm cảm sơ bộ, [đã] mẫm cảm lần đầu

primer đoạn mồi

primer extension kéo dài đoạn mồi [tổng hợp ADN]

primitive nguyên thuỷ

primitive streak dải nguyên thuỷ primitive groove rãnh nguyên thuỷ primitive grut ống nguyên thuỷ

primitive sex cords bó giới tính nguyên thuỷ primitive yolk túi noãn hoàng nguyên thuỷ primordial [thuộc] mầm

primordial germ cells [các] tế bào sinh dục mầm

primordium mầm primosome thể mầm principle nguyên lý principle cells tế bào chính

principle of allocation nguyêntắc phân phối principle of expectancy nguyên tắc kỳ vọng principle of reinforcement nguyên tắc tái củng cố prion prion

prisere hệ diễn thế nguyên sinh, hệ diễn thế sơ cấp

prismatic [có] dạng lăng trụ prismatic layer lớp lăng trụ proanthocyanidins proanthocyanidin proatls xương trước đội

probability density function hàm mật độ xác suất

proband đầu dòng, đầu [phả] hệ

probe mẫu dò

probiotics probiotics [hợp chất kích thích sinh trưởng các vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hoá động vật]

problem solving behaviour hành vi giải quyết khó khăn

Proboscidea bộ Có vòi, bộ Voi

proboscis vòi

procambium tiền tượng tầng

procartilage giai đoạn tiền sụn, giai đoạn sụn non

procaryotes sinh vật nhân sơ, sinh vật nguyên thuỷ, sinh vật chưa có nhân điển hình

Procellarilformes bộ Hải âu procercoid larva ấu trùng đuôi móc process u lồi, mấu, chỏm; quá trình process validation quá trìnhgiá trị hoá

Prochlorophyceae lớp Nguyên tảo lục, lớp Tiền tảo lục

Prochordata phân ngành nửa dây sống

procoelous lõm trước

proctal [thuộc] vùng hậu môn proctodaeal [thuộc] ống hậu môn proctodaeum ống hậu môn procumbent [thuộc] nằm, bò lan procuticle tiền cuticun, cuticun non

pro-drug therapy liệu pháp tiền chất thuốc [chữa bằng tiền chất của thuốc]

producers sinh vật sản xuất, vật sản xuất

production sản lượng

production effeciency hiệu suất sản xuất

productivity năng suất

pro-ecdysis giai đoạn tiền lột xác, giai đoạn trước lột xác

proenzyme proenzym, tiền enzym proerythroblast tiền hồng cầu pro-embryo tiền phôi, mầm phôi

progeria [sự] già sớm, lão hoá sớm progesterone kích tố thể vàng, progesteron proglottides [các] đốt sán

proglottis đốt sán

prognathous [có] hàm nhô, [có] hàm vổ

programmed cell death sự chế tế bào theo chương trình programmed instruction hướng dẫn theo chương trình programmed learning học theo chương trình

progress zone vùng phát triển prohormone tiền hormone projection [sự] phóng chiếu

projective technique kỹ thuật phóng chiếu projective test trắc nghiệm phóng chiếu prokaryon nhân sơ, tiền nhân, nhân nguyên thủy

prokaryote sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân nguyên thủy, sinh vật chưa có nhân điển hình

prokaryotic [thuộc] nhân sơ, sinh vật nhân sơ, sinh vật nhân nguyên thủy, sinh vật chưa có nhân điển hình

prokaryotic cell tế bào nhân sơ, tế bào chưa có nhân điển hình

prolamellar body thể tiền phiến

prolan prolan, hormon kích dục proleg chân bụng, chân trước proliferation [sự] tăng sinh, nảy nở proliferous [có] tăng sinh proliferous phase pha tăng sinh prolification [sự] sinh sản nhiều proline prolin

promeristem nguyên bào phân sinh, mô phân sinh non prometaphase kỳ giữa sớm, đầu kỳ giữa, trước kỳ giữa promontory mấu lồi, u, bướu, núm, nếp, mào, gò promoter khởi điểm, promotơ

promoter trapping sự bắt giữ yếu tố khởi đầu

promyelocyte tế bào tuỷ non pronation quay sấp, lật sấp pronate [sự] quay sấp, lật sấp pronator cơ quay sấp pronephric [thuộc] tiền thận pronephros tiền thận

pronotal [thuộc] mảnh lưng trước

pronotum mảnh lưng trước

pronucleus nhân con, tiền nhân, nhân nguyên

pro-oestrus thời kỳ trước động dục proof-reading đọc sửa [trong phiên mã] pro-otic xương trước tai

propagation [sự] nhân giống, truyền giống, phát tán, bành trướng propagule cành giâm, cành chiết, chồi mầm, cây non, mạ, hạt giống, thể nhân giống

properdin properdin

prophage tiền phage, prophag prophase tiền kỳ, kỳ trước, pha đầu prophyll lá đầu, lá gốc

propionic acid axit propionic

proplastid tiền lạp thể

prop root rễ chống, rễ ôm

proprioception sự tự cảm, sự nhận cảm trong cơ thể proprioceptive thụ cảm bản thể, tự cảm, nhận cảm trong cơ thể proprioceptor thụ cảm bản thể, tự cảm, nhận cảm trong cơ thể proscapula xương đòn

proscolex đầu sán non, kén dịch

prosencephalon não trước

prosocoele khoang não trước, não thất I

prosoma 1.đốt đầu-ngực, đốt thân trước 2.đầu

prostaglandins prostaglandin

prostaglandin endoperoxide synthase synthaza endoperoxid prostaglandin

prostate tuyến tiền liệt

prostate-specific antigen [PSA] kháng nguyên đặc thù tuyến tiền liệt

prostatitis viêm tuyến tiền liệt

prosthetic group nhóm prosthetic

prostomium phần trước miệng, thuỳ trước miệng protandrous có tính nhị trước, có tính nhị chín trước protandry [tính] đực chín trước, [tính] nhị chín trước protease proteaza

protease nexin I [PN-I] proteaza nexin I [PN-I] protease nexin II [PN-II] proteaza nexin II [PN-II] proteasome proteasom

proteasome inhibitors chất ức chế proteasom

protective layer lớp bảo vệ

protein protein

protein A protein A

protein arrays dàn protein

protein-based lithography thuật in khắc đá dựa trên protein

protein biochips chip sinh học protein

protein bioreceptors thụ quan sinh học protein

protein C protein C

protein-conducting channel kênh dẫn protein

protein chips chip protein

protein digestibility-corrected amino acid scoring [PDCAAS] tỷ số axit amin trên khả năng tiêu hoá protein

protein engineering kỹ thuật thao tác protein

protein expression biểu hiẹn protein protein folding cuộn gập protein protein inclusion bodies thể vùi protein

protein interaction analysis phân tích tương tác protein

protein kinases kinaza protein

protein microarrays vi dàn protein

protein-protein interactions tương tác protein-protein

protein quality chất lượng protein

protein sequencer máy giải trình tự protein protein signaling [sự] phát tín hiệu của protein protein splicing cắt ghép protein

protein structure cấu trúc protein protein synthesis sự tổng hợp protein protein targeting nhằm đích protein

protein tyrosine kinase inhibitor chất ức chế kinaza tyrosin protein

protein tyrosine kinases kinaza tyrosin protein

proteoclastic phân huỷ protein proteolysis [sự] phân giải protein proteolytic [thuộc] phân giải protein

proteolytic enzymes enzym phân giải protein

proteome chip chip hệ protein proteomes hệ protein proteomics hệ protein học

proterandrous [có] nhị chín trước, [có] yếu tố đực chín trước

proterokont roi vi khuẩn

prothallus 1.tản non, nguyên tản 2.giao tử thể prothoracis gland tuyến đốt ngực trước prothorax đốt ngực I, đốt ngực trước

Protista giới Sinh vật nhân chuẩn

protocercal [thuộc] thuỳ vây đuôi đều, thuỳ vây đuôi nguyên thuỷ

Protochordata ngành Dây sống nguyên thuỷ

protoderm vỏ nguyên sinh, nguyên bì

protogyny [tính] cái chín trước, [tính] nhuỵ chín trước protomorphic [có] dạng nguyên thuỷ, [có] dạng gốc protonema nguyên ty, tản dạng sợi

protonephridial system hệ nguyên đơn thận

protonephridium nguyên đơn thận

proton motive force lực chuyển động proton

proton pump bơm proton

proton-translocating ATPase ATPaza chuyển vị proton

proto-oncogenes gen giả ung thư protophloem libe non, libe nguyên sinh protoplasm chất nguyên sinh protoplasmic [thuộc] chất nguyên sinh

protoplasmic circulation lưu thông chất nguyên sinh

protoplast thể nguyên sinh, tế bào trần

protoplast culture nuôi cấy thể nguyên sinh

protoplast fusion dung hợp thể nguyên sinh, dung hợp tế bào trần

protopodite đốt gốc chân

protostele nguyên trung trụ, bó mạch đồng tâm protostome lỗ phôi, miệng phôi, động vật nguyên khẩu Prototheria phân lớp Thú nguyên thuỷ

prototroph nguyên dưỡng, sinh vật nguyên dưỡng prototype kiểu nguyên thuỷ, kiểu gốc, kiểu chuẩn protoxin protoxin, tiền độc tố

protoxylem nguyên mộc

Protozoa ngành Động vật nguyên sinh

protozoologist nhà nguyên sinh động vật protozoon động vật đơn bào, động vật nguyên sinh protractor cơ duỗi

provascular tissue mô mạch non

proventriculus 1.dạ dày tuyến 2.mề 3.dạ dày, cối xay vị

provitamin provitamin, tiền sinh tố provirus tiền virut, provirut provitamin A provitamin A

proxemics thống kê học không gian nhân loại

proximal gần tâm, cận tâm

PRR bệnh thối rễ do Phytophthora [Phytophthora Root Rot]

pruinose phủ phấn trắng pruniform [có] dạng quả mận Prymnesiophyceae lớp Tảo roi

PS serin phosphatidyl [Phosphatidyl Serine] PSA viết tắt của Prostate-Specific Antigen psalterium dạ lá sách

psammophyte thực vật ưa cát, thực vật sống trên cát

p-selectin

pseudautostylic [thuộc] khớp kiểu trực tiếp giả

pseudautostyly [thuộc] khớp kiểu trực tiếp giả

pseudo-aposematic nguỵ trạng giả, [thuộc] màu nguỵ trang giả

pseudobrachium vây ngực giả pseudobulb bọng giả, túi chứa nước pseudocarp quả giả

pseudocoele 1.khoang giả, não thất V 2.thể xoang giả

pseudocoelomate động vật xoang giả pseudocoetom thể xoang giả pseudocopulation [sự] giao hợp giả pseudocyesis [sự] mang thai giả pseudodementia [chứng] giả sa sút trí tuệ pseudodont [có] răng giả, [có] răng sừng

pseudogamy [tính] giao phối giả, [tính] tiếp hợp giả pseudogene gen giả, gen sao sai, gen lỗi pseudoheart 1.tim giả 2.cơ quan trục pseudointerference bán giao thoa pseudometamerism [hiện tượng] phân đốt giả Pseudomonadales bộ hình que giả

Pseudomonas aeruginosa Pseudomonas aeruginosa Pseudomonas fluorescens Pseudomonas fluorescens pseudoparenchyma mô mềm giả, nhu mô giả pseudopod chân giả

pseudopodia chân giả, cuống giả pseudopodium chân giả pseudopregnancy [tính] thụ tinh giả Pseudoscoronidae họ hình que giả Pseudoscorpionidae bộ bọ cạp giả Pseudovilli lông nhung giả

PS interval khoảng cách PS pseudovitellus thể noãn hoàng giả Psilotopsida lớp Thông Psittaciformes bộ Chân chèo, bộ Vẹt psittacosis sốt vẹt, sốt chim

psittacosis-lymphogranuloma viruses virut gây bệnh Hodgkin-virut vẹt

psoralen xem psoralene

psoralene psoralene [hoá chất độc đối với côn trùng]

PST viết tắt của Porcine SomatoTropin psychiatry bệnh học tâm thần psychism thuyết tâm linh

psychoanalysis 1.thuyết phân tâm 2.[phương pháp] phân tích tâm lý, [phương pháp] tâm thần

psychodynamics động thái tâm lý học

psychogalvanic reflex phản xạ điện-tâm thần

psychogenic [có] nguồn gốc tâm thần, [có] nguồn gốc tâm lý

psychogenic disorders [các] rối loạn tâm thần

psychokinesis vận động tâm thần, khả năng tâm thần chế ngự vật chất

psychometrics trắc nghiệm tâm lý học psychopath loạn nhân cách psychopathology bệnh học tâm thần psychopharmacology tâm thần dược học psychophily [tính] thụ phấn nhờ bướm psychophysis vật lý tâm thần học

psychophysiological disorders rối loạn tâm sinh lý psychosexual development phát triển tâm thần-sinh dục psychosexual disorders rối loạn tâm thần-sinh dục psychosis [chứng] loạn tâm thần

psychosomatic [thuộc] tâm thần, thân thể, tâm-thể

psychophysiological disorders rối loạn tâm thần-thân thể, rối loạn tâm- thể

psychosurgery phẫu thuật tâm thần psychotherapy liệu pháp tâm thần psychrophile sinh vật ưa lạnh psychrophilic ưa lạnh, ưa nhiệt độ thấp psychrophilic enzymes enzym ưa lạnh

Pteridophyta ngành Thực vật hoa ẩn có mạch Pteridospermopsida lớp Dương xỉ có hạt Pterobranchia nhóm Mang dạng cánh Pteropsida lớp Dương xỉ

pterostilbenes

pterygial 1.tia vây 2.[thuộc] vây, cánh

pterygium chi

pterygoid 1.xương cánh, xương cánh bướm 2.[có] dạng cánh pterygopalatoquadrate bar thanh bướm khẩu cái vuông pterylosis [sự] phân bố vùng lông

PTGS viết tắt của Post-Transcriptional Gene Silencing

ptilinum bao đầu

PTK kinaza tyrosin protein [Protein Tyrosine Kinase] PTM sửa đổi sau dịch mã [Post-Translational Modification] ptyxis [sự] cuốn lá non, xếp chồi, xếp nụ

puberty tuổi dậy thì

puberulent [có] lông măng, phủ lông mịn, [có] lông mịn, phủ lông mịn pubescence phủ lông măng, phủ lông mịn, phủ lông tơ ngắn pubescent [có] lông măng, [có] lông tơ, [có] lông mịn

pubic [thuộc] xương mu

pubis xương mu

PUFA axit béo đa không bão hoà [Polyunsaturated Fatty Acids]

puff ball thể quả nấm cỏ dày

puffs dải phình, puf

pulmo phổi

pulmonary artery động mạch phổi pulmonary C receptor thụ quan phổi C pulmonary circulation tuần hoàn phổi

pulmonary valves van tổ chim động mạch phổi

pulmonary vein tĩnh mạch phổi

Pulmonata bộ Có phổi

pulmonate [có] phổi, [có] phổi sách, thở không khí

pulmonary [thuộc] phổi

pulmonary [thuộc] phổi, khoang hô hấp

pulmones [các] phổi

pulp tuỷ

pulse mạch

pulse labelling đánh dấu mạch động

pulvinule thể gối nhỏ, thể khuỷu nhỏ, thể đệm lóng nhỏ

pulsed-field gel electrophoresis [phép] điện di gel trường mạch động, [phép] điện di gel xung-trường

pulvinus 1.thể gối, thể khuỷu 2.thể đệm lóng

pump [sự] bơm

punctate [có] đốm, [có] chấm, [có] điểm, lấm tấm, lốm đốm, lỗ chỗ

punctuated equilibrium cân bằng ngắt quãng

punctum chấm, điểm, đốm

pungent 1.buốt, nhói 2.hăng, cay, gắt

punishment [sự] trừng phạt

pupa nhộng

pupal [thuộc] nhộng

pupal parasitism kí sinh trong nhộng

puparium kén

pupil đồng tử, con ngươi

pupillary [thuộc] đồng tử, con ngươi

pupilometer đồng tử kế

pupiparous đẻ nhộng

pure culture nuôi cấy sạch, giống nuôi cấy sạch

pure line dòng thuần

purine purin

Purkinje network mạng purkinje

Purkinje cells tế bào purkinje

purposive behaviour tập tính có mục đích

pus mủ

pustule 1.mụn nước 2.mụn mủ, nốt mụn

pustulous [có] mụn nước, [có] mụn mủ, [có] nốt mủ pustutar [có] mụn nước, [có] mụn mủ, [có] nốt mủ putamen 1.màng vỏ trứng 2.nhân vỏ hến putrefaction [sự] thối rữa

puzzle box hộp đố trí

p-value giá trị-p, giá trị xác suất

PVP viết tắt của Plant Variety Protection Act

PVPA đạo luật bảo vệ các giống thực vật [Plant Variety Protection]

PVR quyền của giống thực vật [Plant Variety Rights]

PWGF nhân tố sinh trưởng vết thương bắt nguồn từ tiểu huyết cầu [Platelet-Derived Wound Growth Factor]

pycnidiospore bào tử phấn

Pycnogonida bộ Nhện chân trứng

pycnosis [sự] kết đặc nhân, thoái hoá tế bào pycnoxylic wood gỗ cứng, gỗ chắc, gỗ đặc pygal 1.[thuộc] đốt hậu môn 2.mảnh cuối mai pygostyle xương bánh lái, xương lưỡi cày pyloric [thuộc] môn vị

pyloric canal ống môn vị

pyloric sphincter cơ môn vị

pylorus môn vị

pyralis bọ rầy ngô châu Âu pyramid tháp pyramid pyramidal [thuộc] tháp pyramid pyramidal tract bó tháp pyramid

pyramid of biomass tháp sinh khối pyramid of numbers tháp số lượng pyramid of productivity tháp sức sản xuất pyranose pyranoza

pyrenocarp thể quả dạng chai

pyrenoid hạt tạo tinh bột, nhân tinh bột Pyrenomycetes lớp Pyrenomycetes pyrethrins pyrethrin

pyrexia cơn sốt

pyrexial [thuộc] cơn sốt

pyridine alkaloids [các] pyridin alkaloit

pyridoxal pyridoxal pyriform [có] dạng quả lê pyrimidine pyrimidin pyrogens mủ

pyroninophilic cells tế bào ưa pyronin

pyrophilous ưa đất cháy

pyrophosphate cleavage [sự] tách pyrophosphat, chia pyrophosphat

pyrrolizidine alkaloids alkaloid pyrrolizidin

pyxidium quả hộp

pyxis quả hộp

Q

  • bands băng Q

q-beta replicase replicaza q-beta

q-beta replicase technique kỹ thuật replicaza q-beta

QCM cân tinh thể Quartz vi lượng [Quartz Crystal Microbalances]

QD điểm lượng tử [quantum dot]

QPCR phản ứng PCR định lượng [Quantitative Polymerase Chain Reaction]

QRS complex phức hợp QRS

QS interval khoảng cách QS

QSAR viết tắt của Quantitative Structure-Activity Relationship QSPR viết tắt của Quantitative Structure-Property Relationship QT interval khoảng cách QT

QTL viết tắt của Quantitative Trait Loci

quadrant góc phần tư

quadrat ô vuông [tiêu chuẩn]

quadrate 1.hình vuông, vuông 2.xương vuông

quadrate bone xương vuông quadratus cơ vuông quadriceps cơ bốn đầu quadrivalent thể tứ trị quadrumanous bốn tay quadruped bốn chân

quadrupole ion trap bãy ion bốn cực qualitative variation biến đổi định tính quality chất lượng

quanratine [sự] kiểm dịchm thời gian cách ly, cách ly

quantile 1.điểm phân vị 2.giá trị phân vị

quantitative character đặc điểm định lượng, tính trạng số lượng

quantitative genetics di truyền học định lượng

quantitative structure-activity relationship [qsar] quan hệ số lượng về cấu trúc-hoạt tính

quantitative structure-property relationship [qspr] quan hệ số lượng về cấu trúc-đặc tính

quantitative trait tính trạng số lượng quantity of radiation lượng phóng xạ quantum dot điểm lượng tử quantum tags thẻ lượng tử

quantum wire dây lượng tử

quarantine pest kiểm dịch sâu bọ

quartet bộ bốn bào tử, tứ tử

quartette bộ bốn bào tử, tứ tử

quartz crystal microbalances vi cân bằng tinh thể thạch anh

quaternary structure cấu trúc bậc bốn

queen [con] chúa

queen bee substance chất ong chúa

queen substance chất ong chúa

quelling chế ngự [biểu hiện gen bàng ARN nhiễu]

quencher dye chất nhuộm xoá

quercetin quercetin [họ thảo dược chống oxy hoá và ung thư]

quick-stop dừng nhanh, dấu chấm nhạy quiescent centre tâm nghỉ, tâm không phân chia quiet sleep giấc ngủ sóng chậm, giấc ngủ sâu quiliwort cây thuỷ phỉ

quill thân ống

quill feathers lông ống

quinacrine fluorescence huỳnh quang quinacrin quincuncial aestivation mẫu nụ hoa kiểu nanh sấu quinine ký ninh, quinin

quinone quinon

quorum sensing cảm biến định mức, cảm biến tới hạn [trong cơ chế truyền tín hiều ở vi sinh vật]

quotas cota

R

r and k strategy chiến lược k và r

R genes [các] gen R r/K chọn lọc r/K rabies [bệnh] dại

Rabl configuration cấu hình Rabl

RAC uỷ ban tư vấn về ADN tái tổ hợp [Recombinant DNA Advisory Committee]

race chủng

racemate hỗn hợp đẳng phân [có số lượng phân tử L và D bằng nhau]

raceme chùm [hoa]

racemic [mixture] xem racemate racemose [có] chùm, [thành] chùm racemose inflorescence cụm hoa có chùm rachidial [thuộc] trục, cột sống

rachilla cuống nhánh, trục nhánh

rachiodont [có] răng gai

rachis 1.trục, cuống, cọng 2.thân ống 3.cột sống

rad rad

radial quay, toả tròn, toả tia,

radial cleavage phân cắt phóng xạ

radial longitudinal section mặt cắt dọc xuyên tâm, mặt cắt dọc hướng

đường kính

radial symmetry [tính] đối xứng toả tia radiata sinh vật đối xứng toả tia radiate toả tia

radiation bức xạ

radiation danger zone khu vực nguy hiểm phóng xạ

radiation hazard nguy cơ nhiễm xạ

radiation sickness [bệnh] nhiễm xạ

radiation therapy liệu pháp phóng xạ, trị liệu bằng phóng xạ

radical 1.[thuộc] rễ 2. gốc radicivorous ăn rễ radicle rễ mầm radioactive phóng xạ

radioactive dating xác định tuổi bằng phóng xạ

radioactive isotopes chất đồng vị phóng xạ

radio-allergosorbent test thí nghiệm chất hấp phụ dị nguyên phóng xạ

radiobiology sinh học phóng xạ

radiocarbon dating định tuổi băng cacbon phóng xạ

radiograph ảnh X quang, ảnh tia rơngen

radiography [phép] chụp [bằng] tia X, [phép] chụp [bằng] tia phóng xạ radioimmunoassay xét nghiệm miễn dịch bằng phóng xạ radioimmunoassay thí nghiệm chất miễn dịch phóng xạ

radio-immunosorbent test thử nghiệm chất hấp phụ miễn dịch phóng xạ

radioimmunotechnique kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

radioisotope chất đồng vị phóng xạ radiolabeled được đánh dấu bằng phóng xạ Radiolaria bộ Trùng tia

radiolarian ooze bùn trùng tia

radiology phóng xạ học

radiomimetic [có] tác dụng giống phóng xạ

radionuclide nuclit phóng xạ

radionuclide imaging chụp ảnh bằng nuclit phóng xạ radiopaque không thấm bức xạ, chắn bức xạ radioresistant chịu bức xạ, chịu phóng xạ

radiosensitive nhạy cảm với bức xạ, nhạy cảm với phóng xạ, nhạy cảm bức xạ

radium needle kim rađi

radius 1.xương quay, gân quay 2.trục đối xứng toả tròn

radix rễ, gốc

radon seeds [các] bao radon

radula lưỡi bào, dải băng kitin

radular [có] lưỡi bào, [có] dải băng kitin radulate [có] lưỡi bào, [có] dải băng kitin raduliform [có] lưỡi bào, [có] dải băng kitin

rafts vùng đặc thù [trên màng tế bào động vật có vú tập trung thụ quan]

rain mưa

rain forest rừng mưa

rain shadow vùng khuất mưa, khu vực khuất mưa

rainfall lượng mưa

raised bog đầm lầy dâng cao

raman optical activity spectroscopy [phép] quang phổ đo hoạt tính quang học Raman

ramentum vảy lá

ramet cây độc lập

ramiform [có] dạng cành

ramus 1.sợi [lông chim] 2.nhánh [hàm]

random amplified polymorphic DNA [RAPD] technique Kỹ thuật nhân ngẫu nhiên ADN đa hình

random coil thể xoắn ngẫu nhiên

random distribution cây độc lập, cá thể dòng vô tính

random mating giao phối ngẫu nhiên random searching tìm kiếm ngẫu nhiên random variable biến số ngẫu nhiên range khoảng biến thiên, biên độ

range of optimum vùng cực thuận

ranine [thuộc] mặt dưới lưỡi

rank 1.hạng, thứ hạng 2.xếp hạng

rank abundance diagrams [sự] phân bố ngẫu nhiên

rank test thử theo thứ hạng Ranunculaceae họ Mao lương Ranvier’s node eo Ranvier

RAPD viết tắt của Random Amplified Polymorphic DNA

raphe 1.sống noãn, gờ noãn 2.đường giữa

raphe nucleus nhân sống noãn

raphide tinh thể dạng kim

rapid eye movement cử động mắt nhanh raptatory [thuộc] ăn thịt, ác, dữ raptorial [thuộc] ăn thịt, ác, dữ

rapid microbial detection [RMD] phát hiện vi khuẩn nhanh rapid protein folding assay xét nghiệm nhanh protein cuộn gói rarialian complex phức hệ nhiều lá noãn

rarity biểu đồ thứ tự phong phú

ras gene gen ras [rat sarcoma, gây ung thư ở chuột và người]

ras protein protein ras [do gen ras sinh ra]

rasorial thích nghi bới đất

rate of increase tỉ lệ tăng Rathke’s pouch thí nghiệm Rathke rationalization [sự] hợp lý hoá

ratio schedule of reinforcement chế độ củng cố tỷ số

rattle vòng đuôi sừng, khúc chuông rational drug design thiết kế thuốc hợp lý Rauber’s cells [các] tế bào Raube

Raunkiaer classification of plant phân loại Raunkiaer về quần xã thực vật

Raunkiaer system hệu Raunkiaer

ray tia

ray floret 1.hoa rìa, hoa tia 2.hoa hình lưỡi

ray initial tế bào khởi sinh tia

ray tracheid quản bào tia

RB thể khúc xạ [Refractile Bodies]

  • bands băng R

RBS gene gen RBS [chống chịu nấm Phialophora gregata]

rDNA rADN [ADN ribosom]

reaction [sự] phản ứng

reaction formation hình thành phản ứng

reaction time thời gian phản ứng

reaction wood gỗ [có phản ứng] định hướng reactive depression suy giảm phản ứng reactive oxygen species gốc tự do

reactive schizophrenia tâm thần phân liệt dạng phản ứng

readiness potential điện thế thường trực

reading frame khung đọc

reagin reagin

reaginic antibody kháng thể reagin reality principle nguyên lý hiện thực real-time PCR PCR thời gian thật

reassociation [of DNA] ghép đôi [hai sợi đơn ADN]

RecA gen RecA [gây tái tổ hợp ở E.coli]

recall hồi tưởng

recapitulation sự nhắc lại, sự thâu tóm, sự tổng kết recapitulation theory thuyết lại tổ, thuyết lại giống recency effect hiệu ứng về tính mới mẻ

receptacle 1.túi, nang 2.đế hoa

receptaculum 1.túi [chứa], nang [chứa] 2.túi chứa trứng receptaculum seminis túi nhận tinh, túi chứa tinh receptive [thuộc] tiếp nhận

receptor thụ quan, chất nhận, vật nhận, điểm nhận, thụ thể

receptor cells tế bào xúc giác

receptor fitting [RF] phù hợp thụ quan [phương pháp xác định cấu trúc đại phân tử]

receptor mapping [RM] lập bản đồ thụ quan [nhằm phỏng đoán cấu trúc ba chiều của điểm bám thụ quan]

receptor mediated endocytosis nhập bào qua trung gian thụ thể

receptor potential thế năng thụ quan

receptor protein protein thụ quan

receptor tyrosine kinase kinaza tyrosin thụ quan

recess ngách, hố, hốc recessive [có tính trạng] lặn recessive allele alen lặn recessive gene gen lặn

reciprocal cross lai thuận nghịch, lai giao hỗ

reciprocal hybrids [các] con lai thuận nghịch, [các] con lai giao hỗ

reciprocal inhibition ức chế thuận nghịch

reciprocal interation phản ứng thuận nghịch

reciprocal neurons neuron thuận nghịch

reciprocal translocation chuyển đoạn thuận nghịch, chuyển đoạn giao hỗ

recognition [sự] nhận biết

recognition concept of species quan điểm thừa nhận loài

recognition helix chuỗi nhận biết recolonization [sự] tái định cư recombinant thể tái tổ hợp recombinant DNA ADN tái tổ hợp

recombinant DNA advisory committee uỷ ban tư vấn về ADN tái tổ hợp recombinant DNA technology Công nghệ ADN tái tổ hợp recombinant inbred strains [các] nòi nội phối tái tổ hợp

recombinase recombinaza recombination [sự] tái tổ hợp, tổ hợp lại recombination map bản đồ tái tổ hợp recombination nodule tái tổ hợp hạch recovery rate tốc độ phục hồi

rectal [thuộc] ruột thẳng, trực tràng rectal gills [các] mang trực tràng rectirostral [có] mỏ thẳng, [có] vòi thẳng rection center trung tâm phản ứng rection center trung tâm phản ứng rectrices [các] lông đuôi

rectricial [thuộc] lông đuôi

rectrix lông đuôi

rectum trực tràng, ruột thẳng

rectus cơ thẳng

recuitment [sự] bổ sung [quần thể], phục hồi sơ cấp, thu góp

recurrent hồi quy, tái diễn recurvirostral [có] mỏ cong lên red algae tảo đỏ

red biotechnology công nghệ sinh học đỏ

red blood cell hồng cầu

red blood corpuscle hồng cầu red body mạng mao mạch red corpuscle hồng cầu

Red Data Book Sách Đỏ red gland mạng mao mạch red light ánh sáng đỏ

red muscles cơ đỏ

red nucleus nhân đỏ

red reaction phản ứng đỏ

red tide thuỷ triều đỏ

redia ấu trùng redia

redement napole [RN] gene gen redement napole [tăng axit cho thịt]

redirected behaviour hành vi chuyển hướng

redox reaction phản ứng oxi hoá khử

reduced-allergen soybeans đậu tương giảm dị ứng

reducing agent chất khử

reduction giảm, khử

reduction division giảm phân, phân bào giảm nhiễm

reductionism thuyết giảm thiểu

redundancy tính dư thừa, tính thoái hoá [mã di truyền]

reed dạ múi khế

reefs rạn đá ngầm, ám tiêu, dải cát ngầm

re-entry tái phát refection [sự] tự ăn phân referen

reflected [bị] phản xạ reflerred pain phản xạ đau reflex phản xạ

reflex action hành động phản xạ

reflex arc cung phản xạ

refractile bodies [RB] thể khúc xạ refractory period thời kỳ trơ refuges nơi trú ẩn

refugium khu vực ẩn náu, vùng trú ẩn, vùng biệt cư

regeneration [sự] tái sinh

regional plant protection organization [RPPO] tổ chức bảo vệ thực vật khu vực

regression 1.[sự] hồi quy 2.[sự] thoái triều 3.[phép] hồi quy

regression analysis phân tích hồi quy

regular đều, cân đối

regular distribution phân bố đều

regulation sự điều hoà, điều chỉnh, điều tiết regulative development [sự] phát triển có điều chỉnh regulative fitness [sự] phù hợp tương đối

regulator gene gen điều chỉnh regulatory element phần tử điều hoà regulatory enzyme enzym điều hoà regulatory gene gen điều hoà regulatory protein protein điều hoà

regurgitation 1.[sự] chảy ngược, dồn ngược 2.[sự] trơ, ợ

reinforcement [sự] củng cố, tăng cường

regulatory sequence trình tự điều hoà

regulon regulon [đơn vị điều hoà] reiterated sequences trình tự lặp lại rejection [sự] đào thải, thải bỏ rejuvenescence [sự] hồi xuân, trẻ lại

relative abundance mức phong phú tương đối relative growth rate tỉ lệ tăng trưởng tương đối relative humidity độ ẩm tương đối

relative refractory period thời kỳ trơ tương đối

relaxation [sự] giãn, nới, giải lao relaxation time thời gian giãn relaxin relaxin

relay nuelei nhân còn lại

release-inhibiting hormone giải phóng hormon kìm hãm

releaser chất tiết

releasing hormon hormon tiết releasing hormone giải phóng hormon relict [sự] học lại

rem rem

REM sleep giấc ngủ mắt cử động nhanh

remediation sự sửa chữa remex lông cánh remiges [các] lông cánh remiped [có] chân chèo

Remipedia lớp Chân chèo

remission 1.[sự] thuyên giảm 2.thời kỳ thuyên giảm

renal [thuộc] thận

renal nerve thần kinh thận

renal pelvis bể thận

renal portal system hệ mạch cửa thận renal tubules ống thận, ống dẫn niệu renaturation [sự] hồi tính

rendzina đất rendzin

renin thận tố

reniform [có] hình thận, [có] dạng thận

rennet dạ múi khế

renin inhibitors chất ức chế thận tố

rennin enzym rennin [còn gọi là chymosin, dùng làm phomat] reovirus reovirut [có ARN sơi kép, reo: Respiratory Enteric Orphan] repeated DNA ADN lặp lại

repeated sequences trình tự lặp lại reperfusion nối mạch, thông mạch [máu] repetition compulsion cưỡng bức lặp lại

repetitive sequence trình tự lặp lại repilica plating cấy bằng con dấu replacement diagrams biểu đồ thay thế replacement vector vectơ thay thế replication [sự] sao chép, tái bản replication fork chạc sao chép replication sao chép

replication fork nĩa sao chép [điểm tổng hợp ADN in vivo]

replicon đơn vị sao chép, replicon replum vách giá noãn, vách giả repolarized tái phân cực

reporter gene gen chỉ thị, gen thông báo repressible enzyme enzym có thể bị ức chế repression [sự] ức chế, [hiện tượng] ức chế repressor chất ức chế

reproduction [sự] sinh sản reproductive [thuộc] sinh sản reproductive activity hoạt động sinh sản

reproductive behaviour tập tính sinh sản reproductive cycle chu kỳ sinh sản reproductive effort cố gắng sinh sản reproductive isolation cách ly sinh sản reproductive output sản phẩm sinh sản reproductive rate chỉ số sinh sản reproductive system hệ sinh sản reproductive value giá trị sinh sản Reptilia lớp Bò sát

repugnatorial glands tuyến bảo vệ

resampling lấy từ mẫu tiếp

research foundation for microbiological diseases quỹ nghiên cứu các bệnh do vi sinh vật

reserves [sự] dự trữ, để dành

residue bã, cặn

resilience [sự] đẩy nhau

resilience [tính] đàn hồi, [tính] hồi phục

resilience of community tính mềm dẻo của quần xã

resin nhựa

resin canal ống dẫn nhựa resin duct ống dẫn nhựa resistance [sự] phản kháng

resintance of community tính đề kháng của quần xã

resistant [có] sức đề kháng

resolving power of the eye khả năng phân giải của mắt

resource nguồn lợi, tài nguyên

resource partitioning [sự] phân chia nguồn giống

respiration [sự] hô hấp, [sự] thở

respiration energy năng lượng hô hấp respiration rate cường độ quang hợp hô hấp respiratory centre trung khu hô hấp respiratory chain chuỗi hô hấp

respiratory chemoreceptor hoá thụ quan hô hấp respiratory exchange ratio tốc độ hô hấp respiratory heat nhiệt hô hấp

respiratory movement vận động hô hấp respiratory muscle cơ hô hấp respiratory organs [có] cơ quan hô hấp respiratory pigment sắc tố hô hấp respiratory quotient hệ số hô hấp respiratory rhythmicity nhịp hô hấp respiratory substrate cơ chất hô hấp respiratory system hệ hô hấp respiratory tract đường hô hấp respiratory tree hệ phổi

respiratory valve van hô hấp respondant [sự] đáp ứng, trả lời responding cells tế bào trả lời, đáp lại response phản ứng

response elements nguyên tố phản ứng đáp lại response latency [trạng thái] ẩn của phản ứng restiform [có] phản ứng

resting membrane potential điện thế màng nghỉ

resting nucleus nhân nghỉ

resting potential thế năng tĩnh

resting spore bảo tử nghỉ, bào tử mùa đông

restitution nucleus nhân tái tạo

restriction giới hạn

restriction and modification hạn chế và thường biến restriction endonuclease endonucleaza giới hạn restriction enzyme enzym giới hạn

restriction endoglycosidases endoglycosidaza giới hạn restriction endonucleases endonucleaza giới hạn restriction enzyme enzym giới hạn

restriction fragment đoạn giới hạn [do enzym giới hạn cắt ra]

restriction fragment length polymorphism [hiện tượng] đa hình chiều dài

đoạn giới hạn

restriction fragment length polymorphism đa hình độ dài các đoạn giới hạn

restriction map bản đồ giới hạn

restriction mapping lập bản đồ giới hạn

restriction mapping phương pháp đánh dấu điểm giới hạn

restriction points in cell cycles điểm giới hạn

restriction site điểm giới hạn

restrictive temprature nhiệt độ giới hạn

resupinate lộn ngược

resveratrol resveratrol [tác nhân chống nấm lấy từ thực vật]

rete mạng lưới, lưới

rete Malpighii lưới Malpighiv rete mirabile lưới mạch kỳ diệu rete mucosum lưới Malpighi rete testis mạng lưới tinh hoàn retia [các] mạng lưới, lưới reticular [thuộc] lưới

reticular formation tổ chức lưới reticulate thickening hoá dày dạng lưới reticular tissue mô lưới

reticulocytes tế bào lưới, hồng cầu lưới reticulodromous [có] lưới tĩnh mạch reticuloendothelial system hệ lưới-nội mô reticulopodium chân lưới

reticulum 1.dạ tổ ong 2.thể lưới retiform [có] dạng lưới retiform tissue mô lưới

retina võng mạc

retinal [thuộc] võng mạc

retinene tiểu võng mạc

retinoid x receptors [RXR] thụ quan retinoid X retinoids retinoid [dẫn xuất của vitamin A] retractile [thuộc] co rút

retractor cơ co rút

retrices [các] lông đuôi lái hướng retricial [thuộc] lông đuôi lái hướng retrieval [sự] tái hiện [trí nhớ] retrieval cue tác nhân tái hiện retrix lông đuôi lái hướng

retroactive inhibition ức chế tác động ngược

retrocerebral glands [các] tuyến sau não

retroelements xem transposon

retrograde amnesia [chứng] mất trí nhớ về sau retrograde transport vận chuyển ngược retropulsion sự đẩy lùi, sự đảy ngược retrovirus virut sao chép ngược retrotransposon gen nhảy ARN

retroviral vectors vectơ retrovirut

retrovirus retrovirut retuse khía tai bèo revehent mang ngược lại

reverse genetics di truyền học ngược reverse micelle [RM] micel đảo ngược reverse mutation đột biến nghịch

reverse phase chromatography [RPC] sắc lý đảo pha

reverse potential điện thế đổi chiều

reverse transcriptase enzym phiên mã ngược reverse transcriptase transcriptaza ngược reverse transcription phiên mã ngược reversed micelle micel đảo ngược

reversion [sự] hồi biến, đột biến ngược

revolute cuộn ra, cuộn ngoài

reward system hệ thống bù, hệ thống củng cố

rexigenous tạo đứt gãy

RFLP đa hình độ dài các đoạn giới hạn

rh rh [dùng cho các phân tử ở người được tạo ra bằng công nghệ ADN tái tổ hợp – Recombinant [r] human [h]

rhabdite thể que

rhabdom thể que

rhabdomeres đoạn thể que

rhachis trục, trụ, mống, ống, thân ống, cột sống

rhamphotheca bao [mỏ] sừng

rhaphe sống noãn, gờ noãn, đường giữa

Rheiformes bộ Đà điểu mỹ

rheoreceptors cơ quan đường bên, thụ quan dòng chảy rhesus blood group system hệ thống nhóm máu rhesus rhesus factor nhân tố rhesus

rhesus monkey khỉ rhesus

rheumatic fever [bệnh] thấp khớp [cấp] rheumatoid arthritis viêm khớp dạng thấp rheumatoid factor yếu tố dạng thấp rhinal [thuộc] mũi

rhinencephalon phần não khứu giác

rhinocoele xoang mũi

Rhizobaceae họ Vi khuẩn rễ

Rhizobium [bacteria] vi khuẩn Rhizobium

rhizodermis vỏ rễ, lớp lông hút rhizoid dạng rễ, rễ giả rhizome thân-rễ, rễ-bò rhizomorph sợi nấm dạng rễ rhizophagous ăn rễ Rhizopoda lớp Trùng chân rễ

rhizopodium chân-rễ, chân giả phân nhánh, chân giả dạng rễ

rhizosphere vùng rễ, bầu rễ

rhizoremediation sửa chữa, khắc phục bằng Rhizobium

rhnarium mõm, mũi Rho factor nhân tố Rho rhodamine rodamin rhodophane chất dầu đỏ

Rhodophyceae nhóm Tảo đỏ rhodopsin rodopsin rhombencephalon não sau rhopadium cơ quan đường bên

rhTNF nhân tố hoại tử khối u tái tổ hợp ở người [recombinant human Tumor Necrosis Factor]

Rhynchocephalia bộ Đầu mỏ rhynchiphorous [có] mỏ rhynchocoel xoang vòi rhynchodont [có] răng mỏ Rhyniopsida lớp Dương xỉ rhytidome vỏ khô

rib xương sườn

riboflavin riboflavin, lactoflavin, vitamin B2

ribonucleic acid axit ribonucleic

ribose riboza

RI strains nòi RI

RIA xét nghiệm miễn dịch bằng phóng xạ [RadioImmunoAssay]

ribonuclease 1 gene ribonuclease RNAse ribonucleic acid Axit ribonucleic ribonucleic acid [RNA]

ribose riboza

ribosomal adaptor

ribosomal DNA AND ribosom

ribosomal RNA [rRNA] ARN ribosom

ribosome ribosome

ribosome binding site điểm bám ribosom riboswitches công tắc ribo [trong ARN thông tin] ribozyme ribozym

ribulose ribuloza

ribulose 1,5-bisphosphate carboxylase oxygenase ribuloza 1,5- biphosphat cacboxylaza oxygenaza

ribulose 1,5– carboxylase

ribulose bisphosphate ribuloza biphosphat

rice blast bệnh lúa héo

richness độ phong phú

richness relationship quan hệ phong phú

ricin ricin [lectin gây chết tế bào]

rickets bệnh còi xương rictal [thuộc] lỗ mỏ, cửa mỏ rictus lỗ mỏ, cửa mỏ

rigidity sự cứng đờ, chứng cứng đơ

rigor cứng đờ

rigor mortis cứng xác

RIKEN viện nghiên cứu vật lý và hoá học Nhật Bản

rima khe, rãnh, vết nứt

rimate [có] khe, [có] rãnh, [có] vết nứt rimiform [có] dạng khe, [có] dạng rãnh rimose [có] khe, [có] rãnh, [có] vết nứt ring vòng

ring counts vòng đếm được

ring culture trồng cây dạng vòng

ring gland tuyến vòng ringing [sự] loại vòng ngoài ring-porous [có] lỗ dạng vòng ring-spot nốt đốm lá, nốt khả

Ripe of fruit and seed chín qủa và hạt

RISC phức hợp làm câm lặng [bất hoạt] do ARN [RNA-Induced Silencing Complex]

ritualization [sự] thích nghi hóa

rituximab rituximab [thuốc kháng thể đơn dòng chữa thấp khớp]

RMD viết tắt của Rapid Microbial Detection

rn gene gen rn, [xem napole gene]

RNA ARN

RNA-binding domain of protein vùng ARN liên kết với protein

RNA-induced silencing complex phức hợp bất hoạt do ARN gây ra

RNA interference [RNAi] [sự] can thiệp của ARN

RNA polymerase ARN polymeraza

RNA probes mẫu dò ARN

RNA processing xử lý ARN [loại bỏ intron]

RNA ribosome ARN ribosom [rARN]

RNA-synthesis tổng hợp ARN

RNA transcriptase transcriptaza ARN

RNA vectors vectơ ARN

RNAi ARNi

RNAp ARNp

RNAse ARNaza

RNAse 1 gene gen ARNaza 1

Robertsonian translocation chuyển đoạn Robertson Robustness of community sức khoẻ của quần xã rod thể que, thể gậy

rod cell tế bào hình que

Rodentia bộ Gậm nhấm

rogue 1.cây dại, cây thoái hoá 2.nhổ cây dại, nhổ cây thoái hoá

role vai trò

rơntgen rơngen

rơntgen equivalent man đương lượng rơngen sinh vật

rontgenology rơngen học

root 1.rễ 2.gốc

root cap chóp rễ

root hair lông hút, rễ tơ root plate tấm rễ, mấu rễ root primordium mầm rễ root pressure áp lực rễ root tuber rễ củ

rooting compound hợp chất kích thích mọc rễ

rooting of cutting giâm cành

root-mean-square căn quân phương, trình bình bình phương

rootstock thân rễ [đứng]

rootworm sâu đục rễ

Rorshach inkblot test trắc nghiệm vết mực Rorshach

ROS xem Reactive Oxygen Species

Rosaceae họ Hoa hồng

Rose -Waaler test thí nghiệm Rose-Waaler rosemarinic acid axit rosemarinic RosenmUllers organ cơ quan Rosenmuller rosette thể hoa thị, dạng hoa thị

rosette plant cây dạng hoa thị

Rosidae phân lớp Hoa hồng, tổng bộ Hoa hồng

rostellum cựa

rostral [thuộc] mỏ, chuỳ rostrate [thuộc] mỏ, chuỳ rostrum mỏ, chuỷ

rot [sự] thối, [sự] rữa, hoại mục

rotate [có] dạng vành Rotifera lớp Trùng bánh xe rotor cơ xoay

rotula xương bánh chè

rough colony khuẩn lạc sần sùi

rough endoplasmic reticulum lưới nội chất hạt, lưới nội chất thô

rough ER lưới nội chất có hạt round dance múa vòng tròn roundworm giun tròn

Rous’ sarcoma sacom Rous

roving gene gen di động

RPFA xem Rapid Protein Folding Assay

rps1c gene gen rps1c rps1k gene gen rps1k rps6 gene gen rps6 rps8 gene gen rps8

rRNA [ribosomal RNA] rARN [ARN ribosom]

r-selection chọn lọc r

R-strategist nhà chiến lươc R

RTK xem Receptor Tyrosine Kinase RT-PCR viết tắt của Real Time PCR rubber cao su

Rubiaceae họ Cà phê

rubisco enzym rubico

RuBisCO enzym ribulozodiphotphat cacboxilaza-oxidaza rubitecan rubitecan [dược phẩm đẩy lùi ung thư tuyến tuỵ] RuBP carboxylase cacboxylaza RuBP

RuBPCase RuBPCaza

ruderal mọc nơi bãi rác

rudiment cơ quan thô sơ, mầm cơ quan RuDP RuDP Riboloza 1,5-bisphosphat Ruffimi’s organs [ các] cơ quan Riffimi rufous nâu đỏ

rugose [có] nếp nhăn

rugulose dạ cỏ

rumen dạ cỏ

rumenic acid axit rumenic

ruminant [ thuộc] nhai lại // động vật nhai lại

rumination [ sự] nhai lại

runner thân bò

runt disease bệnh còi lympho bào rupicolous sống trên đá, mọc trên đá russet vết thâm, vết nhám, vết nâu đỏ rust bệnh gỉ sắt

rut 1. Tiếng gọi cái, tiếng gọi động dục 2. [ thuộc ] động dục // giao cấu

rutilant phớt đỏ, phớt vàng

RXR thụ quan Retinoid X

S

s1 mapping lập bản đồ S1

s1 nuclease S1 nucleaza [enzym thuỷ phân ADN sợi đơn] SAAND xem Selective Apoptotic Anti-Neoplastic Drug sabuline mọc trên cát

sabulose mọc trên cát

sac bao, túi

saccadic eye movements [ các ] chuyển động tròng mắt, [các] cử động liếc nhanh

saccate [có] dạng túi

saccharobiose saccharobioza

Saccharomyces cerevisiae nấm Saccharomyces cerevisiae

sacculate [có] túi nhỏ

Saccule túi tròn; túi nhỏ

Sacculiform [có] dạng túi nhỏ, [có] dạng bao nhỏ

sacculus túi nhỏ, túi tròn

saccus túi phấn

sacral ribs xương sườn cùng

sacral vertebrae [ các] đốt sống cùng sacroiliac joint khớp cùng- chậu sacromere tiết cơ, khúc cơ

sacrum xương cùng

sadism [ sự] bạo dâm

sado-masochism [sự] bạo- khổ dâm

sa viết tắt của salicylic acid

SAFA viết tắt của Saturated Fatty Acids

SAGB viết tắt của Senior Advisory Group on Biotechnology SAGE viết tắt của Serial Analysis of Gene Expression sagittal dọc giữa, [thuộc] trục dọc giữa

sagittal plane tấm dạng mũi mác

sagittate [có] dạng mũi tên

Sahelian drought [nạn ] hạn hán Sahel

Salamander kỳ giông

salicylic acid [sa] axit salicylic Salientia tổng bộ Lưỡng cư không đuôi saline soil đất mặn

salinity độ muối, độ mặn

salinity tolerance tính chịu mặn

saliva nước bọt

salivary gland chromosome nhiễm sắc thể tuyến nước bọt

salivary glands [các] tuyến nước bọt dịch luận văn tiếng Anh

salivary secretions sự tiết nước bọt salivatory centres trung khu nước bọt Salmonella [ vi khuẩn] Salmonella

Salmonella enteritidis Salmonella enteritidis Salmonella typhimurium Salmonella typhimurium Salmoniformes bộ Cá hồi

salpingian [ thuộc] ống Eustachio, vòi Fallopio salpinx 1.ống dẫn phấn 2. ống dẫn trứng salsuginous mọc trên đầm lầy nước mặn

salt gland tuyến muối

salt marsh đầm lầy [ nước] mặn

salt tolerance tính chịu muối

saltation [sự ] đột biến nhảy saltatorial nhảy

saltatory [ để] nhảy

saltatory conduction dẫn truyền nhảy [cóc]

saltigrade [sự] nhảy, bước nhảy

salting out tủa bằng muối

SAM xem S-adenosylmethionine samara quả [có] cánh samariform [có] dạng cánh

sam-k gene gen sam-k

sampling [sự] lấy mẫu

sampling distribution phân bố mẫu vật sampling error sai số [do] chọn mẫu sanctuary zone vùng bảo vệ

Sand dunes đụn cát, cồn cát

sandwich method phương thức kẹp giữa

sandwich technique kĩ thuật kiểu bánh mì kẹp chả

sanitary and phytosanitary [sps] agreement Hiệp định vệ sinh và vệ sinh thực vật

sanitary and phytosanitary [sps] measures các biện pháp vệ sinh và vệ sinh thực vật

sap nhựa [cây]; dịch

sap wood dác [gỗ] saponification hoá xà phòng saponims saponim saponnins saponnin saprobe sinh vật hoại sinh

saprogenous sống trên chất thối

saprophilous ưa chất thối rữa

saprophyte thực vật hoại sinh

saprophytic [thuộc] thực vật hoại sinh saprotrophy [sự] hoại sinh, đời sống hoại sinh SAR viết tắt của Systemic Acquired Resistance

SAR by NMR kỹ thuật SAR by NMR [tạo tương tác hoạt tính cấu trúc – Structure-Activity Relationship – bằng cộng hưởng từ hạt nhân – Nuclear Magnetic Resonance]

sarcodic [có] dạng nạc, [có] dạng thịt

Sarcodina lớp Trùng chân rễ, lớp Trùng chân giả

sarcodous [có] nạc, [có] thịt

sarcoid [có] dạng nạc, [có] dạng thịt

sarcolemma màng cơ

sarcoma sarcoma, sarcom, sacom

sarcomas [các] sarcoma, [các] sarcom, [các] sacom sarcomata [các] sarcoma, [các] sarcom, [các] sacom sarcomere khúc cơ, đốt cơ

sarcophagous ăn thịt

sarcoplasmic reticulum lưới cơ tương, lưới nhục chất

Sariarelli Shwartzman phenomenon hiện tượng Sanarelli Shawartzman

sartorius cơ may

satellite vệ tinh, thể kèm

Satellite cells tế bào kèm, tế bào vệ tinh

satellite DNA ADN vệ tinh

satiation sự ngấy

saturated fatty acids [SAFA] axit béo bão hoà

saturation sự bão hoà

saturation point điểm bão hoà savanna đồng cỏ savan , trảng cỏ saxicole sống trên đá, mọc trên đá saxitoxins saxitoxin

SBO dầu đậu tương [soybean oil] scab 1. Vảy nốt 2. [bệnh] nốt vẩy scabellum gốc cánh

scaberulous sần sùi, [có] nốt sần scabrid sần sùi, xù xì; đóng vảy, [có] vảy scabrous sần sùi, [có ] nốt sần

scaffold khung protein, lõi protein

scaffold/radial loop model mô hình vòng lõi protein/ toả tia

scale vảy

scale bark 1. Vỏ [có] vảy 2. Vỏ khô

scale leaf lá [có] vảy

scalene muscle cơ thang

scale-up mở rộng qui mô scaly bark vỏ [có] vảy scandent [thuộc] leo bám

scanning electron microscope kính hiển vi điện tử quét

scanning transmission electron microscope kính hiển vi điện tử truyền quét

scanning tunneling electron microscopy kính hiển vi điện tử ống quét

scansorial [thích nghi] leo trèo scape 1. Cán 2. Gốc [râu] scaphoid xương thuyền Scaphopoda lớp Chân thuyền

scapigenous [có] cán; [thuộc] gốc [râu]

scapula xương bả scapular [thuộc] xương bả scapulars [các] lông cánh

scarification [sự] rạch rãnh, tạo rãnh

scavengers vật ăn xác thối

scco2

scent gland tuyến xạ, tuyến thơm

scent-marking [sự] đánh dấu bằng mùi schedule of reinforcement lịch trình củng cố Schick test phép thử Schick

SCF viết tắt của Stem Cell growth Factor

schistocyte tấm máu

schizocarp quả nứt, quả nẻ

schizocoel khoang nứt, khoang tách lớp schizocoelic [thuộc] khoang nứt, khoang tách lớp schizogamy [tính] phân tích cá thể

schizogenesis [sự] sinh sản phân tính, liệt sinh schizogenous [thuộc] phân cắt, nứt rời, liệt sinh schizogony [tính] sinh sản phân cắt, [tính] liệt sinh schizont thể sinh sản phân cắt, thể liệt sinh schizophrenia tâm thần phân liệt

school [sự] hợp bầy, hợp đàn

school phobia [chứng] sợ đến trường schooling [sự] hợp bầy, hợp đàn Schwann cell tế bào Schwann sciatic [thuộc] vùng hông

scientific method phương pháp khoa học

sciera màng cứng, củng mạc

scierified [bị] hoá cứng

scierite thể cứng, mảnh cứng, gai xương, mảnh xương

scierophyll lá cứng

scieroproteins [nhóm] protein cứng

scierosed [bị] hoá cứng

scintillation camera camera nhấp nháy scintillation counter máy đếm nhấp nháy scion cành ghép, chồi ghép, mầm ghép sciophyte thực vật ưa tối, thực vật ưa bóng sclere gai

sclereid tế bào mô cứng ngắn sclereide tế bào vách dày sclerenchyma mô cứng, cương mô sclerenchyma cell tế bào mô cứng

sclerosis [sự] hóa xơ cứng, xơ vỡ, hoá licnin sclerotic [thuộc] mảng cứng, củng mạc sclerotic cell tế bào cứng

scierotin scleronin

sclerotium hạch nấm

scierotization [sự] hoá xơ cứng, kết cứng

sclerotized [bị] hoá cứng

sclerotome thể xương cứng

SCN viết tắt của Soybean Cyst Nematodes

scobicular [có] dạng mạt scobiform [có] dạng mạt cưa scoleces [các] đốt đầu, [các] đốt sán scolecid [thuộc] đầu sán scoleciform [có] dạng đầu sán scolex đốt đầu, đầu sán

scolophore thể cảm giác dạng thoi scolopidia [các] thể cảm giác dạng chuông scolopidium thể cảm giác dạng chuông scopa bàn chải phấn

scopophilia loạn dục nhìn scorch héo rám, bỏng rám Scorpionidea bộ Bọ cạp

scotoma 1.điểm tối, ám điểm 2.vết tối scotomata [các] điểm tối, ám điểm, [các] vết tối scotomization [sự] ám điểm hóa

scotopia sự thích ứng nhìn tối

SCP viết tắt của Single-Cell Protein

screening sàng lọc

scrobiculate [có] vết lõm nhỏ, [có] hốc nhỏ

scrobiculate [có] vết lõm nhỏ, [có] hốc nhỏ scrobiculus vết lõm nhỏ, hốc nhỏ Scrophulariaceae họ Hoa mõm chó scrotal [thuộc] bìu

scrotum bìu

scutate [thuộc] vảy [sừng]

scute vảy [sừng]

scutellum mảnh mày, mảnh thuần scyphistoma ấu trùng dạng chén Scyphomedusae lớp Sứa Scyphozoa lớp Sứa

sd1 gene gen sd1

SDA axit stearidonic [stearidonic acid]

SDM đột biến định hướng điểm [site-directed mutagenesis]

SDS sulfat dodecyl natri [Sodium dodecyl sulfate]

sea biển

sea urchins cầu gai

seach tìm kiếm, vùng thu hẹp

Sealily huệ biển

search image hình ảnh rà soát, hình ảnh tìm kiếm

search time thời gian tìm kiếm searching efficiency hiệu quả tìm mồi seasonal movement di chuyển theo mùa seaweed tảo biển

sebaceous [có] bã nhờn, [có] bã dầu

sebaceous cyst nang bã

sebaceous gland tuyến nhờn sebiferous tiết bã nhờn, tiết bã dầu sebum bã nhờn, bã dầu

secodont [có] răng cắt

second ventricle não thất thứ hai, não thất bên secondary body cavity khoang cơ thể thứ sinh secondary cell wall vách tế bào thứ sinh secondary constriction eo thứ cấp

secondary compound hợp chất bậc hai

secondary consumer sinh vật tiêu thụ bậc hai, sinh vật tiêu thụ thứ cấp

secondary growth sinh trưởng thứ cấp, sinh trưởng thứ sinh

secondary immune response đáp ứng miễn dịch lần hai

secondary law of thermodynamics nguyên lý thứ hai nhiệt động lực học

secondary meristem mô phân sinh thứ cấp secondary mesenchyme cells tế bào trung mô thứ cấp secondary messenger chất truyền tin cấp hai

secondary metabolites [các] chất chuyển hoá thứ cấp

secondary phloem libe thứ cấp

secondary-process thinking quá trình tư duy thứ phát

secondary productivity năng suất thứ cấp secondary reinforcement củng cố thứ cấp secondary structure cấu trúc bậc hai

secondary substances [các] chất phụ, [các] chất thứ cấp

secondary succession diễn thế thứ sinh secondary thickening hoá dày thứ cấp secondary wall vách thứ cấp secondary xylem mô gỗ thứ cấp secretion [sự] tiết, chế tiết

secretor cơ thể tiết

secretory [thuộc] tiết, chế tiết secretory duct ống tiết secretory epithelia biểu mô tiết secretory phase pha tiết secretory piece mảnh tiết secretory vesicle túi tiết secritin secritin

section 1.lát cắt, mặt cắt 2.nhóm sectorial [thuộc] cắt, [có] dạng nêm sectorial chimera thể khảm nêm secund một phía, một mặt, một bên sedentary định cư, không đổi chỗ sediment core trầm tích

seed hạt, giống, nguồn gốc, nguyên nhân, sẹ, tinh dịch

seed bank ngân hàng hạt giống

seed leaf lá mầm, tử diệp

seed plant cây có hạt, thực vật có hạt segment 1.đốt, đoạn 2.đoạn bào segmental [thuộc] phân đốt, phân đoạn

segmental interchange trao đổi chéo đoạn nhiễm sắc

sedimentary rock đá trầm tích

sedimentation an accumulation [sự] lắng đọng, kết lắng

seedless” fruits quả “không hạt”

seed-specific promoter promotơ đặc hiệu hạt

segmental plates tấm đốt

segmentation [sự] phân đốt, chia đốt, phân cắt, phân đoạn, chia đoạn segmentation cavity khoang phân cắt đốt, khoang phân cắt segmentation genes gen phân đốt

segregation [sự] phân ly, phân tách

segregation of chromosome sự tách nhiễm sắc thể

seismonasty [tính] ứng chấn động

Selachii bộ Cá nhám

selectable marker gene gen chỉ thị [dùng để] chọn lọc

selectins selectin

selection [sự] chọn lọc

selection coefficient hệ số chọn lọc

selection pressure áp lực chọn lọc

selective apoptotic anti-neoplastic drug thuốc chống tạo u mới bằng chương trình cái chết chọn lọc

selective estrogen effect hiệu quả estrogen chọn lọc selective estrogen receptor thụ quan estrogen chọn lọc selective extinction tuyệt chủng chọn lọc

selective mating giao phối chọn lọc selective permeability tính thấm chọn lọc selective predation chọn lọc do vật dữ

selectively permeable mebrane màng thấm chọn lọc

selector genes gen chọn lọc

selenodont [có] răng dạng móc, [có] răng dạng liềm

selenocysteine selenocystein

self tự, tự thân

self-compatible tự hợp

self cure tự chữa trị, tự điều trị, tự chữa bệnh

self-digestion [sự] tự tiêu

self differentiation sự tạu giải biệt hoá

self fertilization tự thụ tinh

self incompatible tự vô giao, tự không hợp

self sterile tự bất thụ

self sterility [tính] tự bất thụ, [tính] không thụ tinh self-thinning curve đường tự tỉa thưa [quần thể] sell vỏ giáp

semantic memory trí nhớ ngữ nghĩa

semantide phân tử thông tin

self-assembling molecular machines bộ máy phân tử tự lắp ráp

self-assembly [of a large molecular structure] [sự] tự lắp ráp [của một cấu trúc phân tử lớn]

selfing [sự] tự phun, tự phối

selfish DNA ADN tự thân, ADN ích kỷ

self-pollination [sự] tự thụ phấn

sematic [thuộc] tín hiệu nguy hiểm, báo nguy, cảnh báo

semeiotic [thuộc] triệu chứng

semen tinh dịch

semicircular canals [các] ống bán khuyên, [các] ống nửa vòng

semilunar valve van bán nguyệt

seminal 1.[thuộc] tinh dịch 2.[thuộc] hạt giống 3.[thuộc] mầm

seminal receptacle túi nhận tinh, túi tiếp tinh

seminal roots [các] rễ mầm

seminal vesicle túi tinh

seminiferous chứa tinh dịch, sinh tinh dịch seminiferous tubules ống sinh tinh semiochemical hoá chất truyền tin semiotics ký hiệu học

semi-oviparous đẻ con không hoàn

semipalmate xẻ chân vịt nông, xẻ chân vịt không hoàn toàn

semipermeable membrane màng bán thấm

semiplacenta nhau không rụng,

semistreptostyly kiểu khớp bán động xương vuông-tuỷ semisynthetic catalytic antibody kháng thể xúc tác bán tổng hợp sempervirent thường xanh

senescence [sự] lão hoá, hoá già, già cỗi

senescent lão suy, lão hoá, già cỗi

senile-degenerative disorders [các] rối loạn của lão suy, [các] rối loạn của lão suy

senility [sự] lão suy, già cỗi

senior advisory group on biotechnology [SAGB] nhóm tư vấn cao cấp về công nghệ sinh học

sensation cảm giác

sense [có] nghĩa [nói về một sợi đơn ADN hoặc ARN]

sense strand sợi có nghĩa, mạch có nghĩa, mạch mã gốc, mạch thông tin

senses [các] cảm giác sensiferous nhận cảm sensigerous nhận cảm

sensilla [các] vi giác quan, [các] giác quan nhỏ sensillum vị giác quan, giác quan nhỏ sensitive nhạy cảm, mẫn cảm

sensitive period thời kỳ mẫn cảm, giai đoạn nhạy cảm sensitization [có] gây mẫn cảm, [sự] gây cảm ứng sensorial [thuộc] vùng cảm giác, vùng nhân cảm sensorimotor development phát triển cảm giác-vận động

sensorimotor intelligence stage giai đoạn trí tuệ cảm giác-vận động

sensorium vùng cảm giác, vùng nhận cảm sensory [thuộc] nhận cảm, cảm thụ, cảm giác sensory adaptation thích nghi cảm giác sensory aphasia mất cảm giác

sensory deprivation tước đoạt cảm giác, ức chế cảm xúc

sensory ganglia hạch giao cảm

sensory information thông tin cảm giác sensory memory trí nhớ cảm giác sensory neuron tế bào thần kinh thụ cảm

sensory of afferent nervous system hệ thần kinh cảm giác

sensory receptor thụ quan cảm giác

sensory receptor thụ quan sensory store kho cảm giác sepal lá đài

separation anxiety lo sợ chia ly separation layer tầng tách ra, tầng rụng sepsis [sự] nhiễm khuẩn, nhiễm trùng septa [các] vách, [các] vách ngăn

septal [thuộc] vách septal nuclei vách nhân septate [có] vách septate fibre sợi vách septate fungi vách nấm

septic shock choáng nhiễm khuẩn

septicidal nứt vách, xẻ vách, nẻ vách, rách vách septifragal tách rời vách, nứt rời vách, xẻ rời vách septum vách, vách ngăn

septum transversum vách ngang

sequence chuỗi, trình tự, dãy

sequence [of a DNA molecule] trình tự [của phân tử ADN] sequence [of a protein molecule] trình tự [của phân tử protein] sequence map bản đồ trình tự

sequencing [sự] xác định trình tự

sequencing [of DNA molecules] giải trình tự [của phân tử ADN] sequencing [of oligosaccharides] giải trình tự [của các oligosaccharid] sequencing [of protein molecules] giải trình tự [của phân tử protein] sequential induction model mô hình cảm ứng enzym chuỗi sequestered iron sát càng hoá

sequestrene chát càng hoá, chất chelat hoá

sequestrol iron sắt càng hoá

sequon sequon [điểm bám của đường trên phân tử protein]

seral [thuộc] hệ diễn thế seral stage chuỗi diễn thế sere hệ diễn thế

serial analysis of gene expression [SAGE] phân tích hàng loạt sự biểu hiện gen

serial homology tính tương đồng chuỗi

serial learning học thuộc lòng

serial recall hồi tưởng nhắc lại

serial-position effect hiệu ứng vị trí theo chuỗi, hiệu ứng vị trí thuộc lòng

serine serin

serine [ser] serin

SERM chất điều biến thụ quan bằng estrogen chọn lọc [Selective Estrogen Receptor Modulators]

seroconversion chuyển hoá huyết thanh

serological determinants [các] quyết định kháng nguyên huyết thanh

serological typing xác định loại huyết thanh

serologist nhà huyết thanh học serology huyết thanh học seronegative âm tính về huyết thanh serophyte vi khuẩn ưa huyết thanh serosa màng thanh dịch, thanh mạc

serotaxonomy [sự] phân loại bằng huyết thanh serotherapy liệu pháp huyết thanh, huyết thanh trị liệu serotonin serotonin

serotypes kiểu huyết thanh

serous [có] huyết thanh, thanh dịch

serous membrane màng thanh dịch, thanh mạc

serrate [có] răng cưa, xẻ răng cưa serrulate [có] răng cưa nhỏ sertory cells tế bào sertory

serum serum, huyết thanh

serum albumin albumin huyết thanh

serum half life nửa tuổi thọ của huyết thanh

serum immune response phản ứng miễn dịch của huyết thanh

serum lifetime tuổi thọ của huyết thanh

serum sickness bệnh huyết thanh

serum therapy liệu pháp huyết thanh, huyết thanh trị liệu

servomechanisms cơ chế tự động

sesamoid xương vừng

sessile không cuống, định cư

sessile organisms sinh vật bám đáy set of chromosome tập nhiễm sắc thể set point điểm dừng

seta lông cứng, cuống bào tử, ria, tơ cứng setaceous [có] lông cứng, [có] tơ cứng setea lông cứng, tia, cuống bào tử, tơ cứng setiferous [có] lông cứng

setiform [có] dạng lông cứng

setigerous [có] lông cứng, mang lông cứng, [có] ria, mang ria

setose nhiều lông cứng

setulose [có] lông tơ, [có] lông mềm, [có] lông mịn

severe combined immunodeficiency syndrome hội chứng thiếu hụt miễn dịch phối hợp trầm trọng

sex 1.giới tính 2.xác định giới tính

sex cells [các] tế bào sinh dục

sex chromosomes nhiễm sắc thể giới tính

sex determination xác định giới tính

sex differentiation [sự] biệt hoá giới tính

sex gland tuyến sinh dục

sex hormone hormon giới tính

sex-limited character tính trạng bị giới hạn bởi giới tính

sex-linked liên kết giới tính, ghép giới tính

sex mosaic 1.thể khảm giới tính 2.dạng giới tính trung gian, thể lưỡng tính

sex ratio tỉ lệ giới tính

sex reversal đổi giới tính, chuyển ngược giới tính sex reversed individuals cá thể bị biến đổi giới tính sex roles [các] vai trò giới tính

sex transformation biến đổi giới tính, chuyển giới tính

sexual [thuộc] giới tính

sexual behaviour tập tính giới tính, tập tính sinh dục

sexual characteristics đặc tính sinh lý sexual coloration nhuộm màu giới tính sexual conjugation tiếp hợp hữu tính sexual development sự phát triển giới tính sexual differences phân biệt giới tính

sexual dimorphism [hiện tượng] lưỡng hình giới tính

sexual organs [các] cơ quan sinh dục sexual reproduction sinh sản hữu tính sexual selection chọn lọc hữu tính Sezary syndrome hội chứng Sezary

SFE tách chiết dịch siêu tới hạn [supercritical fluid extraction]

shade plant cây ưa bóng, cây chịu bóng shade tolerance tính chịu bóng shading [sự] che bóng

shadow species loài chịu bóng

shadowing technique kỹ thuật tạo bóng, kỹ thuật mạ bóng

shaft thân, trục, trụ, cán, cuống

shannon diversity index chỉ số đa dạng Shanon

shape dạng

shape changes of cells sự thay đổi hình dạng tế bào

shaping [sự] định hình

shear cắt

sheath 1.bao 2.cánh cứng 3.bẹ 4.bao, vỏ cứng, màng cứng

sheath of Schwann bao Schwann

sheep Dolly cừu Dolly

shell gland tuyến vỏ

shell ligament dây chằng vỏ

shell membranes of bird egg màng vỏ của trứng chim

shell sac túi vỏ

shell shock sốc tai nạn, sốc nặng

shellac nhựa cánh kiến, senlac

shells vỏ [thân mềm] vỏ cứng, vỏ giáp shick cell anemia tế bào máu hình liềm shielding [sự] chắn [phóng xạ] shikimic acid axit sikimic

shinbone 1.xương chày 2.đốt chày, đốt ống Shine-Dalgarno sequence đoạn Shine-Dalgarno shock sốc

shoot thân mầm, thân chồi

shoot system hệ chồi

shoot-tip culture nuôi cấy đỉnh thân mầm

short-day plant cây ngắn ngày

short hairpin RNA ARN ngắn hình cặp tóc

short interfering RNA [siRNA] short shoot thân chồi ngắn short-sightedness cận thị

short-term memory trí nhớ ngắn hạn

shotgun cloning method phương pháp tách dòng bằng súng săn

shotgun sequencing giải trình tự bằng súng săn

shoulder girdle đai ngực

shRNA ARN hình kẹp tóc ngắn [short hairpin RNA] shrubland cây bụi, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối shunt equation phương trình nối

shunt pthway cách nối, phương thức nối

shunts nhánh nối

shuttle vector vectơ con thoi

Shwartzman reaction phản ứng Shwartzman

sialic acid axít sialic

siblings anh chị em đồng huyết, anh chị em ruột

sibs anh chị em đồng huyết, anh chị em ruột

sickle cells tế bào hình liềm

sid-1 protein protein SID-1 [có chức năng xuyên màng]

sieve area mặt rây, vùng rây sieve element yếu tố rây sieve plate đĩa rây

sieve tube mạch rây, mạch libe sieve tubu member mạch rây sievert sive

sighs thở dài

sigmoid flexure nếp uốn chữ S

sign dấu hiệu, dấu

sign stimulus [tác nhân] kích thích dấu hiệu, [tác nhân] kích thích tín hiệu

signal peptides peptit báo hiệu

signal sequences [các] chuỗi báo hiệu

signal transducers and activators of transcription [STATS] chất truyền tín hiệu và hoạt hoá phiên mã

signal transduction truyền tín hiệu

signalling phát tín hiệu

signaling molecule phân tử [phát] tín hiệu signaling protein protein [phát] tín hiệu significance mức tin cậy

silencing [sự] câm [nói về gen không hoạt động]

silent mutation đột biến câm silicole ưa silic, ưa đất giàu silic siliqua quả giác dài, qủa cải dài silique quả giác dài, qủa cải dài silk tơ

Silurian kỉ Silua Siluriformes bộ Cá trê simian virus 40 virut khỉ 40

similarity coefficient hệ số đồng đều

simple đơn, đơn giản

simple cells đơn bào

simple diffusion khuyếch tán đơn giản

simple fruit quả đơn simple leaf lá đơn simple pit lỗ đơn

simple protein protein đơn giản

simple sequence DNA AND có trình tự đơn giản

simple sequence repeat [ssr] DNA marker technique kỹ thuật chỉ thị ADN [gồm] các đoạn lặp đơn giản

simple sequence repeat [SSR] genetic markers chỉ thị di truyền [gồm] các đoạn lặp đơn giản

Simpson diversity index chỉ số đa dạng Simson

simulate giả dạng

simulation [sự] giả dạng

simulation by computer mô phỏng bằng máy tính

single-cell protein protein đơn bào

single-nucleotide polymorphisms [SNPS] đa hình đơn nucleotid

single-stranded DNA ADN sợi đơn

single-walled carbon nanotubes ống nano carbon vách đơn

sinistrorse quay trái, cuộn trái

sink nơi cần, sức chứa

sinuate 1.[có] mép lá răng cưa 2.[có] hình sin, uốn lượn, lượn sóng

sinus xoang, ổ

sinus arrhythmia xoang ổ Sinus venosus xoang tĩnh mạch sinusoid xoang mao mạch siphon ống hút, siphon siphonaceous [có] hình ống Slphonaptera bộ Bọ chét siphonate [có] ống hút, siphon siphoneous [có] hình ống

siphonogamy [tính] thụ tinh qua ống phấn siphonostele trung trụ rỗng, thân mạch rỗng siphuncle ống hút nhỏ, siphon nhỏ siphunculate [có] ống hút nhỏ, [có] siphon nhỏ Sipunculida ngành Giun vòi

sir2 gene gen sir2

Sirenia bộ Bò biển

siRNA ARN nhiễu ngắn [Short Interfering RNA]

sirT1 gene gen sirT1 [điều biến thông tin câm – Silent Information Regulator 1]

sirtuins xem sirT1 gene

sister cell tế bào chị em

sister chromatids nhiễm sắc tử chị em

sister nucleus nhân chị em

sister-chromatid exchange trao đổi nhiễm sắc tử chị em

site-directed mutagenesis Gây đột biến định hướng điểm

site-directed mutagenesis [sdm] Gây đột biến định hướng điểm

site mutation Đột biến điểm Xem Gene mutation

Site of Special Scientific Interest địa điểm có tầm quan trọng khoa học

đặc biệt, địa điểm thu hút chú ý đặc biệt về khoa học

dịch bài báo khoa học

site-specific mutagenesis gây đột biến điểm đặc hiệu

sitostanol sitostanol [este bắt nguồn từ sitosterol]

sitosterol xem sitostanol

size-exclusion chromatography [phép] sắc ký phân loại theo kích cỡ

Sjơgren’s disease bệnh Sjơgren sk cơ chất k [substance k] skeletal [thuộc] bộ xương skeletal muscle cơ vân skeleton bộ xương

skeletagenous [có tính chất] tạo bộ xương skiagram phim X quang, ảnh X quang skiagraph phim X quang, ảnh X quang skin da

skin dose liều trên da

skin sensitizing antibody kháng thể gây mẫn cảm da

skin test thử nghiệm da Skinner box lông Skinner skull xương sọ, sọ

slavery [sự] nô lệ, cảnh nô lệ

sleep ngủ, giấc ngủ

sleep apnoea syndrome hội chứng ngừng thở lúc ngủ

sleep movement vận động ngủ sleeping sickness ngủ do say slice lát cắt

Sliding filament model mô hình sợi trượt

sliding growth mọc phủ, mọc cưỡi,

slime chất nhớt

slime mould nấm nhày slime plug nút nhầy slough xác

slow-reacting substance chất phản ứng chậm

slow virus virut chậm

slow-wave sleep giấc ngủ sâu, giấc ngủ sóng chậm

small interfering RNA ARN nhiễu nhỏ

small intestine ruột non

smal nuclear ribonucleoprotein ribonucleprotein nhân con

small nuclear RNA ARN nhân nhỏ

small pole organic molecules phân tử hữu cơ nhỏ có cực

small RNA ARN nhỏ

small ubiquitin-related modifier tác nhân sửa đổi liên quan ubiquitin nhỏ

smallpox [bệnh] đậu mùa smallpox vaccination chủng đậu smegma bựa sinh dục

smell mùi

smooth colony khuẩn lạc nhẵn

smooth endoplasmic reticulum lưới nội chất trơn, lưới nội chất nhẵn

smooth muscle cơ trơn

smoothened được làm trơn, được làm nhẵn

smut bệnh nấm than

snails ốc sên

sneeze sự hắt hơi

SNP viết tắt của Single-Nucleotide Polymorphisms

snp chip chip SNP

snp map bản đồ SNP

snp markers chỉ thị SNP

snRNP ribonucleoprotein nhỏ trong nhân [small nuclear ribonucleoproteins]

social cohension hypothesis for dispersal giả thuyết liên kết xã hội cho sự phát tán

social facilitation hành động gây lây, tập tính gây lây bắt buộc

social learning theory thuyết tập quen xã hội

social organization tổ chức xã hội

social parasitism ký sinh xã hội

social perception nhận thức [về] xã hội, hiểu biết [về] xã hội

social phobia [chứng] sợ xã hội social psychology tâm lý học xã hội social symbiosis cộng sinh xã hội socialization [sự] xã hội hoá society tiểu quần xã

SOD viết tắt của SuperOxide Dismutase

sodium natri

sodium dodecyl sulfate sulfat dodecyl natri sodium lauryl sulfate sulfat lauryl natri sodium-potassium pump bơm Na-K

soft commissure mép nối mảnh

soft laser desorption [phương pháp] đẩy rời laze nhẹ

soft palate vòm miệng mềm

soft radiation phóng xạ vòm miệng mềm

soft rot thối nhũn

soft wood gỗ mềm, gỗ không mạch

soil-acting herbicide chất diệt cỏ thông qua đất

soil-flora khu hệ thực vật đất soil structure cấu trúc đất soil texture kết cấu đất Solanaceae họ Cà

solanine solanin

solar toả tia, toả tròn

solar energy năng lượng mặt trời

solar plexus đám rối toả tia solar radiation bức xạ mặt trời soldier kiến lính, mối quân

soldier’s heart [hội chứng] trái tim người lính solenocyte tế bào ống, tế bào ngọn lửa solenoid model mẫu cuộn xoắn

solid support giá thể rắn chắc

solid-phase synthesis tổng hợp ở pha rắn

soligenous sinh muối khoáng solitaria phase pha đơn độc soluble cd4 cd4 hoà tan

soluble complex phức hợp hoà tan

soluble fiber sợi hoà tan

solute chất tan

solute potential thế hoà tan

solution dung dịch, sự hoà tan, sự giải đáp, thuốc nước

solvent dung môi, chất dung môi

soma phần sinh dưỡng, soma somaclonal variation biến dị dòng soma somata [các] soma, phấn sinh dưỡng somata pore khí khổng

somatacrin somatacrin

somatic [thuộc] soma, phần sinh dưỡng

somatic cell tế bào soma, tế bào sinh dưỡng, tế bào thân somatic cell hybrid thể lai tế bào soma, tế bào soma lai somatic crossover sự trao đổi chéo soma

somatic doubling lưỡng bội hoá soma, nhân đôi soma

somatic hybridization [sự] lai soma somatic layer lớp sinh dưỡng somatic mutation đột biến soma

somatic nervous system hệ thần kinh sinh dưỡng

somatic pairing ghép đôi soma

somatic variants [các] thể biến dị soma

somatoblast nguyên bào soma, nguyên bào sinh dưỡng somatoform disorder rối loạn soma, rối loạn cơ thể somatogenic phát sinh từ tế bào soma

somatomedins somatomedin

somatopleural [thuộc] lá vách thân, lá thành

somatopleure lá thành, lá vách

somatosensory neurons nơron xúc giác somatostatin somatostatin somatostatin somatostatin somatotropic cells tế bào tuyến yên somatotropin somatotropin somatotropism [tính] hướng soma somatotype theory thuyết kiểu thân somnambulism chứng miên hành

sonic hedgehog protein [SHH] xem hedgehog protein

sornite đốt thân

sorus 1.cụm bào tử 2.ổ bào tử

sos protein protein SOS

sos repair system hệ thống sửa chữa SOS

sos response [in Escherichia coli bacteria] phản ứng SOS [ở vi khuẩn E.coli]

SOS1 gene gen SOS1

sotenostele trung trụ ống

source strength cường độ nguồn

Southern blot [phép] thẩm tích Southern

Southern blot analysis phân tích bằng thẩm tích Southern

Southern blotting [phép] thẩm tích Southern Southern corn rootworm sâu đục rễ ngô phương bắc Southern hemisphere bán cầu phía Nam

sowing density mật độ reo hạt soy protein protein đậu tương soybean aphid rệp đậu tương

soybean cyst nematodes [SCN] giun tròn nang đậu tương

soybean meal thức ăn đậu tương soybean oil dầu đậu tương soybean plant cây đậu tương

SP cơ xhất P [substance P]

SP-1 protein SP-1

space constant khoảng cách không đổi

space parasite vật ký sinh không gian, vật ký sinh khoảng trống

spadiceous [có] bông mo spadiciform [có] dạng bông mo spadicose [có] bông mo

spadix bông mo

spasm [sự] co cứng, [có] co thắt spasmodic co cứng, co thắt spathe mo

spatial patterns đặc trưng không gian

spatial summation [sự] cộng [trong] không gian

spatial tone âm cộng hưởng

spatula mảnh ức, mẩu nóc ức

spawn 1.đẻ trứng, phóng tinh 2.sợi nấm

specialist cá thể chuyên hoá specialist species loài chuyên hoá speciation [sự] hình thành loài species loài

species diversity [sự] đa dạng loài species richness độ phong phú loài species selection [sự] chọn lọc loài species specific đặc thù loài

specieslarea curve đường cong loài, diện tích

specific đặc hiệu

specific activity hoạt tính đặc hiệu

specific character tính trạng đặc trưng

specific dynamic action tác động động thái đặc biệt

specific heat nhiệt dung riêng specific name tên loài specificity [tính] đặc hiệu spectrin spectrin

spectrophotometer máy đo quang phổ

spelaeology hang động học speleology hang động học sperm tinh trùng

sperm cell tinh bào, tế bào tinh spermaceti sáp cá nhà táng, sáp cá voi spermaduct ống dẫn tinh, tinh quản spermagonium túi chứa tinh, tinh tử khí

spermary tinh hoàn , túi phấn, túi giao đực, hùng khí

spermatheca túi nhận tinh, túi tiếp tinh spermatic [thuộc] tinh trùng, tinh hoàn spermatid tinh tử, tiểu tinh trùng spermatoblast tinh tử

spermatocyte tinh bào, tế bào tinh spermatogenesis [sự] sinh tinh trùng spermatophore túi chứa tinh, bao chứa tinh

Spermatophyta ngành Thực vật có hạt, ngành Thực vật hoa hiện

spermatozoa [các] tinh trùng spermatozoid tinh tử động spermatozoon tinh trùng

spermiducal [thuộc] ống dẫn tinh, tinh quản

spermiducal glands [các] tuyến ống dẫn tinh, tuyến tinh quản

spermiduct ống dẫn tinh, tinh quản spermiogenesis sự phát triển tinh trùng spermogonium túi chứa tinh, tinh tử khí spermotheca túi nhận tinh, túi tiếp tinh sphagnicolous sống ở đầm lầy rêu nước Sphagnum chi Rêu nước

S phase pha S

Sphenisciformes bộ Chim cánh cụt Sphenodon giống Thằn lằn, răng nêm sphenoidal [có] dạng nêm Sphenopsida lớp Tháp bút, lớp Lá nêm Sphenophyllales bộ Lá nêm spherosome thể cầu

sphincter cơ thắt sphingomyelin sphingomyelln sphingosine sphingosine sphygmus mạch

spicate 1.[có] mấu nhọn 2.[có] dạng cựa

spicular gai nhỏ, thể kim

spiculate [có] gai nhỏ, [có] thể kim

spicule gai nhỏ, thể kim

spiculiferous [thuộc] gai nhỏ, [thuộc] thể kim spiculiform [có] dạng gai nhỏ, [có] dạng kim spiculum 1.gai nhỏ 2.lưỡi nạo

spike bông

spikelet bông nhỏ, bông chét, bông nhánh, bông kẹ

spina gai

spinal [thuộc] cột sống, [thuộc] dây sống, tuỷ sống, [thuộc] gai sống

spinal canal ống tuỷ sống

spinal cord tuỷ sống

spinal nerves thần kinh tuỷ sống spinal reflex phản xạ tuỷ sống spinal shock choáng tuỷ sống spinate [có] gai

spindle [thể] thoi

spindle fibre sợi thoi spine 1.gai 2.tia vây 3.gờ spiniform [có] dạng gai spinneret vú tơ

spinning glands tuyến tơ

spinocerebellar tracts đường não tuỷ

spinosad spinosad [thuốc trừ sâu từ vi khuẩn Saccaropolyspora]

spinose [có] gai

spinosyns spinosyn [thuốc trừ sâu từ vi khuẩn Saccaropolyspora spinosa]

spinous [có] gai

spinous process 1.mấu gai, mỏm gai 2.mấu thần kinh

spinule gai nhỏ, ngạnh nhỏ

spiny vesicle túi gai

spiracle 1.lỗ thở 2.khe mang 3.khe mang ngoài 4.lỗ mũi ngoài spiracular [thuộc] lỗ thở, khe mang, khe mang ngoài [có] lỗ mũi ngoài spiraculate [có]lỗ thở, khe mang,[có] khe mang ngoài, [có] lỗ mũi ngoài spiraculiform [có] dạnglỗ thở, [có] dạng khe mang,[có] dạng khe mang ngoài [có] dạng lỗ mũi ngoài

spiral thể xoắn, sợi xoắn, vóng xoắn spiral cleavage [sự] phân cắt xoắn spiral ganglion hạch xoắn

spiral valve van xoắn spirillum khuẩn xoắn spirochaetes khuẩn xoắn splanchnic [thuộc] tạng

splanchnic ciculation vòng tuần hoàn tạng splanchnocoel khoang tạng, xoang tạng splanchnopleural [thuộc] lá tạng splanchnopleure lá tạng

spleen lách, lá lách, tì

splenomegaly [chứng] to lách, phì đại lách

splice forms [các] dạng ghép nối splice variants [các] biến thể ghép nối spliceosomes [các] thể ghép nối splicing [sự] tách intron [ghép exon]

splicing [of protein molecule] [sự] tách intein [ghép extein]

splicing junctions điểm nối [các exon]

split brain não tách rời

SPM [phép] soi hiển vi [bằng cách] quét mẫu [scanning probe microscopy]

spodogram ảnh than spondyl đốt sống spondylous [có] đốt sống sponge lớp Bọt biển spongin chất bọt biển

spongioblasts nguyên bào thần kinh đệm

spongy layer lớp xốp

spongy-mesophyll mô thịt lá xốp

spongy-parenchyma nhu mô xốp

spongy-tissue mô mềm xốp

spontaneous assembly [sự] lắp ráp ngẫu nhiên

spontaneous behaviour tập tính tự phát, tập tính ngẫu nhiên spontaneous generation thế hệ tự sinh, phát sinh tự phát spontaneous recovery tự hồi phục, hồi phục ngẫu nhiên spontaneous remission tự bình phục

sporangium túi bào tử, bào tử nang

spore bào tử

spore mother cell tế bào mẹ bào tử

spore print vết bào tử sporocarp quả bào tử sporocyst kén bào tử, bào xác sporocyte tế bào mẹ bào tử

sporogenesis [sự] phát sinh bào tử, hình thành bào tử sporogenous [thuộc] sinh bào tử, mang bào tử sporogenous layer tầng phát sinh bào tử sporogonium thể sinh bào tử vô tính

sporogony [sự] phát sinh bào tử, hình thành bào tử

sporont giai đoạn tế bào giao tử sporophore cuống bào tử, bào tử bính sporophyll lá bào tử, bào tử diệp sporophyte thể bào tử, thực vật bào tử

sporopollenin sporopollenin, chất vỏ bào tử-phấn

Sporozoa lớp Trùng bào tử sporozoite tử bào tử, hạt bào tử sport [sự] đột biến sinh dưỡng,

sporulation [sự] sinh bào tử, hình thành bào tử

SPR cộng hưởng plasmon bề mặt [công nghệ xét nghiệm – Surface Plasmon Resonance ]

sprain [sự] bong gân

spray cành nhỏ, bụi nước, bình bơm nước spread [sự] phát tán, lan toả, lan truyền spreading agent tác nhân phát tán

spring wood [vòng] gỗ xuân

SPS hiệp định về tiêu chuẩn vệ sinh và vệ sinh thực vật của WTO [Sanitary and Phytosanitary Standards Agreement of the WTO]

spur 1.cựa 2.chồi ngắn

spuriae lông vũ giả, lông vảy, lông cứng

squalamine squalamin

squalene squama vảy

Squamata bộ Thằn lằn

squamiform [có] dạng vảy squamous epithelium biểu mô vảy squamule vảy nhỏ

squamulose [có] vảy nhỏ squarrose dựng lên, xù lên, sùi lên, squash ép, nén

squint tật lác mắt

S-R theory thuyết kích thích phản ứng

SRB viết tắt của Sulfate Reducing Bacterium

ssDNA ssADN [ADN sợi đơn]

SSR đoạn lặp trình tự đơn giản [Simple Sequence Repeat]

ssRNA ssARN [ARN sợi đơn]

stabilate quần thể ổn định

stability [độ] ổn định, [tính] ổn định, [độ] bền vững, [tính] bền vững

stabilizing selection chọn lọc bình ổn, chọn lọc làm ổn định

stable equilibrium cân bằng ổn định stable limit cycle chu kỳ giới hạn ổn định stable states trạng thái ổn định

stacchyose stacchyoza [loại oligosaccharid ở đậu tương]

stachyose xem stacchyose

“stacked” genes gen lớn

stading crop biomass sinh khối thu hoạch

stadium tuổi lứa

stag-headed [bị] chết cành ngọn

stagnicolous sống ở nước tù, sống ở nước đọng

stage micrometer trắc vi kế bàn trượt

staggered cuts [các] vết cắt xen kẽ, [các] vết cắt lệch nhau

staling [sự] đình trệ stamen nhị staminal [thuộc] nhị staminate [có] nhị

staminode nhị lép, nhị thui

stand lô rừng trồng, lô cây trồng

standard deviation độ lệch chuẩn, độ lệch quân phương

standard error sai số chuẩn

standard normal distribution phân phối chuẩn tắc chuẩn standing crop sản lượng định kỳ, tổng thu hoạch tiêu chuẩn standing-off dose liều phải tránh xa

stanol ester este stanol

stanol fatty acid esters este axit béo stanol

stapes xương bàn đạp

Staphylococcus tụ câu khuẩn

star-shaped [có] dạng sao

starch tinh bột

starch fungi tinh bột nấm starch grain hạt tinh bột starch plant cây [có] tinh bột starch sheath bao tinh bột start codon codon khởi đầu

startle colours màu gây sửng sốt, màu gây kinh ngạc

startpoint điểm khởi đầu

startpoint of transcription điểm khởi đầu phiên mã

starvation [sự] đói

stasis [sự] ngừng sinh trưởng

STATS viết tắt của Signal Transducers and Activators of Transcription

state-dependent learning tập quen phụ thuộc trạng thái state-dependent memory trí nhớ phục hồi trạng thái statenchyma mô chứa sỏi thăng bằng

static life tables bảng sống tĩnh

statistic số liệu thống kê

statocyst 1.túi thăng bằng 2.nang thăng bằng statolith 1.thạch nhĩ, sỏi tai 2.sỏi thăng bằng steapsin steapin

stearate [stearic acid] stearat [axit stearic]

stearic acid axit stearic stearidonate stearidonat stearidonic acid axit stearidonic

stearoyl-acp desaturase desaturaza stearoyl-acp

stele trụ, trung trụ, trụ giữa stellate [có] dạng sao stellate cells tế bào hình sao stellate hair tóc chẻ ngọn stem thân, cọng trục

stem-and-leaf plot sơ đồ thân và lá

stem cell tế bào nguồn, tế bào gốc

stem cell growth factor [SCF] nhân tố sinh trưởng tế bào gốc

stem cells tế bào gốc

stem cell one tế bào gốc số 1 [từ đó sinh ra tất cả các tế bào của hệ miễn dịch]

stem succulent thực vật thân mọng stenohaline thích nghi độ mặn kẹp stenophyllous [có] lá kẹp stenopodium chân kẹp

steppes thảo nguyên

stereo-isomer chất đồng phân lập thể

stereocilia lông tiết cứng stereoisomers chất đồng phân lập thể stereoissomer đồng đẳng

stereokinesis [tính] ứng kích thích, [tính] ứng tiếp xúc

stereome mô cứng, cương mô

stereome cylinder trụ mô cứng, trụ cương mô stereospondylous [có] cột sống gắn liền stereospondyly cột sống gắn liền

stereotactic ứng theo tiếp xúc thể rắn

stereotaxis [tính] ứng theo tiếp xúc thể rắn

stereotyped behaviour tập tính định hình, tập tính rập khuôn

steric hindrance trở ngại không gian

sterile 1.thui, lép, bất thụ, bất dục, không sinh sản, vô sinh 2.tiệt trùng

sterile [environment] tiệt trùng [môi trường]

sterile [organism] bất thụ [sinh vật]

sterile flower 1.hoa thui, hoa bất thụ 2.hoa đực

sterile glume mày lép

sterilization 1.[sự] thiến, hoạn, gây vô sinh, gây bất lực 2. khử trùng, tiệt trùng

sterilization khử trùng, làm cho bất thụ sternal [thuộc] xương ức, mảnh ức sternebrae [các] đốt ngực, [các] đốt ức sternum 1.mảnh ức 2.xương ức, mỏ ác steroid steroid

steroid hormones hormon steroit

steroid receptor thụ quan steroid

steroid regulated genes [các] gen điều chỉnh bởi steroit steroid response elements nhân tố đáp ứng steroid sterols sterol

sticky ends [các] đầu dính, xem thêm cohesive ends

stigma 1.điểm mắt 2.núm nhuỵ 3.lỗ thở 4.khe mang 5.mắt cách

stigmasterol stigmasterol

stigmata [các] điểm mắt, [các] núm nhuỵ, [các] lỗ thở, [các] khe mang, [các] mắt cách

stilt-root rễ bạnh

stimulus chất kích thích, tác nhân kích thích stimulus control kiểm soát kích thích stimulus filter chọn lọc kích thích

stimulus generalization khái quát hoá kích thích stimulus-response theory thuyết kích thích phản ứng stimulus threshold ngưỡng kích thích

sting 1.ngòi [đốt] 2.máng đẻ, ngòi đẻ

stinging hair lông ngứa, lông độc

stipe cuống

stipes cuống mắt, cuống

stipiform [có] dạng cuống mắt stipitate [có] cuống, [có] cuống mắt stipites [các] cuống, [các] cuống mắt stipular trace mạch lá kèm

stipule lá kèm

STM kính hiển vi quét tạo đường hầm [Scanning Tunneling Microscope]

stochastic ngẫu hợp, ngẫu nhiên

stock 1.gốc ghép 2.vật liệu gốc, nguyên liệu gốc

stolon 1.thân bò, thân bồ 2.thân hình cung 3.thân bò ngầm 4.rễ sinh dục

stolonate [có] thân bò, thân bồ, [có] thân hình cung, [có] thân bò ngầm, [có] rễ sinh dục

stoma lỗ, khí khổng, lỗ khí

stomach dạ dày

stomach insecticide thuốc diệt côn trùng qua dạ dày

stomachic [thuộc] dạ dày

stomata [các] lỗ, [các] khí khổng, [các] lỗ khí stomatal [thuộc] lỗ, khí khổng, lỗ khí stomatal complex phức hệ miệng

stomatal open-closed mechanism cơ chế đóng mở khí khổng

stomatal pores lỗ khí

stomate [có] lỗ, [có] khí khổng, [có] lỗ khí stomates [các] lỗ, [các] lỗ khí, [các] khí khổng stomatiferous [có] lỗ khí, [có] khí khổng stomatogastric [thuộc] miệng dạ dày stomatose [có] lỗ, [có] lỗ khí, [có] khí khổng stomatous [có] lỗ, [có] lỗ khí, [có] khí khổng stomium dãy tế bào nẻ

stomodaeal [thuộc] ống miệng stone cell tế bào đá thạch bào stoneworts bộ Tảo bánh xe stool gốc đốn mọc chồi, chồi gốc

stop codon codon kết thúc, đơn vị mã kết thúc stop transfer sequence trình tự dịch mã kết thúc storage proteins protein dự trữ

storied [được] phân tầng, [được] phân lớp

storied cork lục bì nhiều tầng

STR markers chỉ thị STR

strabiscus tật lác mắt

strain dòng, nòi, chủng

stranger anxiety [chứng] sợ người lạ stratification [sự] phân tầng, phân lớp stratified [được] phân tầng

stratified epithelium biểu mô tầng stratiform [có] dạng tầng, [có] dạng lớp stratose [có] tầng, kết tầng

stratum tầng, lớp

stratum corneum lớp sừng stratum germinativum lớp mầm stratum granulosum lớp hạt stratum lucidum lớp sáng stratum Malpighi lớp Malpighi streak dải, sọc, vân

stream dòng, luồng, suối, quá trình

streaming [sự] chảy streptavidin streptavidin streptococcus liên cầu khuẩn streptomycin streptomycin

streptostyly kiểu khớp động xương vuông-vảy

stress tâm trạng căng thẳng

stress fibres bó sợi căng

stress proteins protein gây căng thẳng

stress response proteins protein phản ứng với căng thẳng stress responsive proteins protein phản ứng với căng thẳng stretch reflect phản xạ duỗi

stria 1.nếp nhăn 2.dải, sọc, vân, vạch

stria medullaris vân hành striate cortex vỏ cơ vân striated muscle cơ vân

striation hệ dải, hệ sọc, hệ vân, hệ vạch strict aerobe sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt stridulating organs cơ quan phát âm stridulation [sự] cọ sát inh tai Strigiformes bộ Cú

strigose [có] dạng lông cứng và dựng, [có] ria cứng và dựng

stripe dải, sọc

striped muscle cơ vân

strobila 1,thể phân đoạn nhiều đĩa 2.chuỗi đốt sán

strobilaceous [thuộc] thể chén, thể nón

strobile thể phân đoạn nhiều đĩa, chuỗi đốt sán

strobiliferous [có] thể chén

strobilization 1.[sự] tạo thành thể phân đoạn nhiều đĩa 2.[sự] tạo thành chuỗi đốt sán

strobiloid [có] dạng chén

strobilus 1.lá bào tử dạng nón, nón thông 2.hoa tự nón

stroke sơ vữa mạch máu

stroke volume thể tích mạch vữa

stroma 1.chất nền, cơ chất, thể lưới 2.khối mũ nấm 3.khung mạng, mô

đỡ

stroma lamellae [các] tâm chất nền, [các] tấm cơ chất [lục lạp] stromata [các] chất nền, [các] cơ chất, [các] thể lưới, [các] khung mạng, [các] mô đỡ

stromate [có] chất nền, [có] cơ chất, [có] khung mạng, [có] mô đỡ stromatic [thuộc] chất nền, cơ chất, thể lưới,khung mạng, mô đỡ stromatiform [có] dạng chất nền, [có] dạng cơ chất, [có] dạng khung mạng, [có] dạng mô đỡ

stromatoid [có] dạng chất nền, [có] dạng cơ chất, [có] dạng khung mạng, [có] dạng mô đỡ

stromatolites stromatolit , cấu trúc tảo tầng

stromatous [có] chất nền,[có] cơ chất, [có] khung mạng, [có] mô đỡ

stromelysin [mmp-3] stromelysin [mmp-3]

strophic movement vận động xoắn cuộn, vận động xoắn vặn

strophiole mộng [hạt]

strophism [sự] xoắn cuộn, xoắn vặn structural [thuộc] cấu trúc structural biology sinh học cấu trúc structural colours màu cấu trúc

structural diversity of plant đa dạng cấu trúc của cây

structural formul công thức cấu tạo

structural gene gen cấu trúc

structural genomics hệ gen học cấu trúc

structural proteomics protein học cấu trúc

structure-activity models mô hình cấu trúc-hoạt tính

Struthioniformes bộ Đà điểu

sts sulfonylurea [herbicide]-tolerant soybeans đậu tương chịu sulfonylurea [thuốc trừ cỏ]

stubble gốc roi

stuffer fragment đoạn nhồi [xem thêm polystuffer]

stx độc tố giống Shiga [Shiga-like toxins]

style vòi nhuỵ

stylet trâm nhỏ, gai nhỏ, lông cứng nhỏ

styliform [có] dạng trâm, [có] dạng gai

stylopodium 1.gốc vòi nhuỵ 2.đốt háng subception nhận thức dưới ngưỡng subchelate [có] vuốt bắt mồi

subclass phân lớp

subclavian dưới đòn

subclavian artery động mạch dưới đòn subclimax giai đoạn trước cao đỉnh subconscious [thuộc] tiềm thức subcortical dưới vỏ

subculture [sự] cấy truyền subcutaneous dưới da subdorsal dưới lưng

suberin suberin, chất bần, chất lie

suberin lamella tầng lục bì, phiến lục bì, phiến suberin suberization [sự] hóa bần, hoá lie, hoá sube subgenital [thuộc] dưới cơ quan sinh dục

subgenual organ cơ quan dưới thể gối subimaginal [thuộc] giai đoạn gần thành trùng subimago giai đoạn gần thành trùng sublimation [sự] thăng hoa

subliminal perception nhận thức dưới ngưỡng

sublingua cựa dưới lưỡi

subligual glands tuyến dưới lưỡi

sublittoral plant thực vật vùng dưới triều, thực vật vùng ven bờ sublittoral zone vùng dưới triều, vùng cận triều, vùng ven bờ submandibular gland tuyến dưới hàm

submaxillary dưới hàm dưới

submucosal plexus đám rối dưới lớp màng nhày

subset tiểu quần thể, bộ nhỏ

subsidiary cell tế bào phụ, tế bào kềm, trợ bào

subspecies loài phụ substance cơ chất substantia chất , vật chất substantia nigra chất xám

substantial equivalence [sự] tương đồng cơ chất substantially equivalent tương đồng cơ chất substantive variation biến đổi chất lượng substitutable resources tài nguyên thay thế substitution vector vectơ thay thế

substrata chất nền

substrate 1.chất nền, cơ chất 2.giá bám, thể bám, giá thể

substrate adhesion molecules phân tử kìm hãm cơ chất

substrate cơ chất

substrate level phosphorylation phosphoryl hóa mức cơ chất

subtectal 1.dưới mái 2.xương sọ

subtend nằm kề dưới, nằm ngay cạnh dưới subthalamic nucleus nhân vùng dưới đồi subtratum giá bám, thể bám, giá thể subulate [có] dạng lá lúa, [có] dạng dùi succession diễn thế

succise [bị] cắt cụt, [bị] chặt cụt, [bị] bẻ cụt succulent mọng dịch, mọng nước, mọng nhựa succus entericus dịch ruột

sucker 1.chồi rễ bất thườn 2.giác bám, giác hút, giác mút

sucrase sucraza

sucrose sucroza

sucrose gradient sucroza gradien

suction pressure áp lực hút

suctorial cuốn vào, hút vào, [thuộc] giác hút suctorial mouthparts phần phụ miệng kiểu hút sudden death syndrome hội chứng đột tử sudoriferous [có] mồ hôi, thoát mồ hôi, đổ mồ hôi sudorifrrous gland tuyến mồ hôi

sudoriparous chảy mồ hôi, ra mồ hôi

sugar đường

sugar fungi nấm đường

sugar molecules [các] phân tử đường

sugar plant cây [có] đường suicide genes [các] gen tự sát suifructescent [có] cây bụi thấp suifruticose [có] cây bụi thấp sulci khe, rãnh

sulcus khe, rãnh

sulfate reducing bacterium vi khuẩn khử sulfat

sulforaphane sulforaphan

sulfosate sulfosat

sulphur lưu huỳnh

sulphur bacteria vi khuẩn ưa lưu huỳnh

sulphuric acid axit sunphuric summer annual cây một năm vụ hè summer egg trứng mùa hè summer wood gỗ mùa hè

SUMO protein sửa đổi nhỏ liên quan với Ubiquitin [Small Ubiquitin- Related Modifier]

sun plant cây ưa nắng

superantigens siêu kháng nguyên superciliary [thuộc] lông mày, trên ổ mắt supercoiling siêu xoắn

supercritical carbon dioxide dioxid carbon siêu hạn

supercritical fluid dịch lỏng siêu hạn superego cái siêu tôi, cái siêu kỳ, cái siêu ngã superficial cleavage phân cắt bề mặt superior trên

superior vena cava tĩnh mạch chủ trên superior vestibular nucleus nhân tiền đình trên supernormal stimulus kích thích vượt chuẩn supernumary chromosomes nhiễm sắc thể thừa

superovulation [sự] rụng trứng nhiều lần, rụng trứng quá mức

superoxide anion superoxit anion

superstitious behaviour in animals tập tính củng cố liên hiệp ở động vật

supinate [thuộc] quay ngửa

supination [sự] quay ngửa, ngửa bàn tay

supinator cơ quay ngửa, cơ ngửa bàn tay supplemental [được] bổ sung, [được] thêm vào, dôi ra superoxide dismutase [sod] dismutaza superoxid

superparamagnetic nanoparticles [các] hạt nano thuận từ supplementary [được] bổ sung, [được] thêm vào, dôi ra supplementary motor area vùng phụ vận động

supply point điểm cấp supporting cells tế bào trụ suppressed thiếu, không đầy đủ

suppression 1.[sự] ức chế 2.dị tật thiếu, [sự] thiếu

suppressor cell tế bào ức chế suppressor gen ức chế suppressor gene gen ức chế

suppressor mutation đột biến ức chế suppressor T cells [các] tế bào T ức chế suppressor T cell factor nhân tố tế bào T ức chế supradorsal trên lưng

supramolecular assembly [sự] lắp ráp trên mức phân tử

supra-occipital xương trên chẩm suprarenal trên thận, thượng thận suprarenal body tuyến thượng thận suprarenal gland tuyến thượng thận

supraspinal control of muvements sự điều khiển vận động cột sống

surface area vùng bề mặt

surface plasmons plasmon bề mặt

surface plasmon resonance [SPR] cộng hưởng plasmon bề mặt

surface tension sức căng bề mặt

surfactant chất hoạt dịch

surround inhibition sự ức chế của môi trường survival [sự] sống sót, thoát nạn, thoát chết survival curve đường cong sống sót

survivorship curve đường cong dộ sống sót, đường cong sinh tồn

suspension culture nuôi cấy huyền phù suspension feeder động vật ăn lọc suspensor dây treo, cuống phôi

suspensor of plant embryo dây cheo, cuống phôi ở thực vật

suspensorium sụng móng hàm

suspensory [thuộc] sụng móng hàm, nâng đỡ, treo susplus yield model mô hình thu hoạch thêm sustainable agriculture nông nghiệp bền vững sustainable development phát triển bền vững sustentacular cells tế bào đỡ

sutural [thuộc] đường nối, đường khớp, [thuộc] khớp nối

suture đường nối, đường khớp

swallowing họng, nuốt

swamp đầm lầy, sức sản xuất sơ cấp và sinh khối

swarm đàn, bầy

swarm cell tế bào di động swarmer bào tử di động sweat mồ hôi, sự chảy mồ hôi sweating sự đổ mồ hôi

swim bladder bong bóng

swimmerets [các] tấm bơi

switch plant cây thân quang hợp lá vảy

switch proteins protein chuyển đổi, protein công tắc

switch region vùng chuyển đổi

switching [on/off] of genes bật-tắt gen

SWNT ống nano carbon đơn vỏ [single-walled carbon nanotube]

sycon cá thể dạng chum, dạng sycon

syk protein protein syk [làm dừng một chuỗi phản ứng hoá học trong tế bào]

syloid process mỏm trâm, mỏm gai Sylvian aqueduct cống Sylvius Sylvian fissure khe Sylvius symbiont hiện tượng cộng sinh

symbiosis [hiện tượng] cộng sinh, [đời sống] cộng sinh

symbiotic [thuộc] cộng sinh

symbol ký hiệu, vật tượng trưng symmetrical đối xứng symmetry [tính] đối xứng

sympathetic cholinergic păthway tác động giao cảm kiểu chim, điều khiển dòng máu trong mạch nhỏ

sympathetic control sự điều khiển hệ thần kinh giao cảm

sympathetic ganglia hạch giao cảm

sympathetic nerves dây thần kinh giao cảm

sympathetic nervous system hệ thần kinh giao cảm

sympathetic ophthalmia viêm mắt đồng cảm, nhãn viêm giao cảm, viêm mắt giao cảm

sympathetic stimulation sự kích thích dây thần kinh giao cảm sympathomimetics tác dụng giống thần kinh giao cảm sympatric cùng khu vực phân bố, gối vùng phân bố

sympatric speciation [sự] hình thành loài cùng vùng phân bố sympetalous [có] cánh tràng hợp, [có] cánh tràng liền symphysial [thuộc] tiếp hợp, khớp, ghép

symphysis chỗ tiếp hợp, chỗ ghép, khớp

symplast thể hợp bào

symplastic [thuộc] hợp bào

symplastic growth sinh trưởng hợp bào sympodial growth sinh trưởng hợp gốc sympodium trục hợp

synandrium nhóm bao phấn hợp, nang tiểu bào tử

synandrous [có] nhị hợp

synangium túi bào tử hợp, hợp bào tử nang synapomorphies đặc tính dẫn xuất chia sẻ synapse khớp thần kinh

synapsid một hố thái dương

Synapsida phân lớp Một hố thái dương synapsis [sự] kết cặp, liên kết, tiếp hợp synaptic boutons chồi khớp thần kinh synaptic delay sự chậm chễ tiếp hợp

synaptic modulation sự phân hoá thuận nghịch synap thần kinh

synaptic potential điện thế xynáp

synaptic terminal đầu khớp thần kinh

synaptic transmission hạch tự động truyền dẫn xynap thần kinh

synaptic vesicles [các] bọng sinap, [các] túi sinap synaptonemal complex phức hệ nhiễm kết cặp, phức hệ sinap synarthrosis khớp bất động

syncarpous [có] lá noãn hợp

syncaryon nhân hợp

synchondrosis khớp sụn

synchronous flight chiếu sáng đồng thời

synchrony in population [sự] đồng bộ trong quần thể

syncitium thể hợp bào

syncytial [thuộc] hợp bào

syncytial blastoderm hợp bào phôi bì syncytiotroblast thể nguyên hình, hợp bào, hỗn bào syndactyl liền ngón, dính ngón

syndactylism [sự] liền ngón, dính ngón

syndesmochorial placenta nhau lá, nhau liên kết-đệm niệu syndesmosis khớp chung dây chằng, khớp động nhẹ syndrome hội chứng

synecology sinh thái học quần xã synergetic hợp lực, đồng vận synergic hợp lực đồng vận

synergic mechanisms cơ chế đồng vận synergid trợ bào, tế bào phụ trợ synergism [sự] tác dụng phối hợp

syngamy [tính] hợp giao tử, [tính] hợp giao, [tính] sinh sản hữu tính

syngeneic đồng nguồn, đồng gen

syngenesis [sự] dính mép bên, liền mép bên syngnathous [có] hàm liền, [có] hàm dính mép bên synkaryon nhân hợp

synnovial membrane màng hoạt dịch

synosteosis [sự] liền xương

synovia dịch khớp, hoạt dịch

synsacrum xương cùng liền, xương cùng hợp, khối xương cùng

synstemic circulation vòng tuần hoàn lớn

syntechnic hội tụ, đồng quy syntenosis khớp có gân bao quanh synthase synthaza

synthesizing [of DNA molecules] tổng hợp [các phân tử ADN] synthesizing [of oligosaccharides] tổng hợp oligosaccharid synthesizing [of proteins] tổng hợp protein

synthetase synthetaza

synthetic analysis of development phân tích tổng hợp sự phát triển

synthetic biology sinh học tổng hợp, sinh tổng hợp synthetic oligonucleotide oligonucleotid tổng hợp synusia quần xã cùng điều kiện

syringeal [thuộc] minh quản syringes [các] minh quản syrinx minh quản

systalsis [sự] co giãn, đập nhịp systaltic co giãn, co bóp, đập nhịp system 1.hệ, hệ thống 2.hệ, bộ, bộ máy systematic [có] hệ thống, toàn thể

systematic activated resistance tính kháng được hoạt hoá có hệ thống

systematic desensitization mất nhạy cảm có hệ thống

systematics phân loại học, hệ thống học

systemic [thuộc] hệ thống, toàn hệ

systemic acquired resistance [SAR] tính kháng được tập nhiễm có hệ thống

systemic arch vòng tuần hoàn systemic circuit hệ thống kín systemic circulation hệ tuần hoàn

systemic inflammatory response syndrome bệnh phản ứng nhiễm khuẩn có hệ thống

systemic lupus erythematosus luput ban đỏ hệ thống

systeomics hệ thống học

systole kỳ tâm thu

systolic murmur tiếng thổi tâm thu

systolic pressure áp lực tâm thu

T

T-agglutinin ngưng kết tố

T-antigens [nhóm] kháng nguyên T

T-bands băng T

T-cell tế bào T

T cell growth factor [TCGF] nhân tố sinh trưởng tế bào T

T-cell leukaemia viruses [các] virut ung thư bạch cầu tế bào T T cell modulating peptide [TCMP] peptid điều chỉnh tế bào T T cell replacing factor nhân tố thay thế tế bào T

T cell receptors thụ quan tế bào T

TCGF viết tắt của T Cell Growth Factor

TCMP viết tắt của T Cell Modulating Peptide

T-dependent antigens [các] kháng nguyên phụ thuộc T

t-distribution phân bố-t

t-DNA t-ADN

T lymphocyte lympho bào T

T lymphocyte antigen receptor thụ thể lympho bào Tdành cho kháng nguyên

T3 tên một phag của E.coli

T4 cells [các] tế bào T4 [lympho bào T]

T6 marker chromosome nhiễm sắc thể đánh dấu T6

tabescent quăn, nhăn nhúm taboo điều cấm kỵ, luật cấm tabular [có] dạng biểu bảng TAB vaccine vacxin TAB tachistoscope kinh nghiệm tốc tachycardia tim đập nhanh

tachygenesis [sự] phát triển đốt cháy giai đoạn tachygenetic [sự] phát triển đốt cháy giai đoạn tachykinins tachykinin

tactic movement cử động theo kích thích, cử động theo ứng động

tactile [thuộc] sờ mó, cảm xúc tactile bristle ria xúc giác, ria sờ mó tactile receptor cơ quan xúc giác tadpole nòng nọc

taenia 1.sán 2.bó sợi taeniasis [sự] nhiễm sán dây tag thẻ, dấu, nhãn, vòng

tagged molecules or cells [các] tế bào hoặc phân tử được đánh dấu

tagma vùng thân

tagmata [các] vùng thân

tagmosis [sự] phân đoạn vùng thân taiga taiga, vùng rừng thông xibia tail đuôi

tali [các] xương sên

talon vuốt

talus xương sên

tandem affinity purification tagging đánh dấu tinh sạch ái lực liên tiếp

tandem repeat đoạn lặp liên tiếp

tangential longitudinal section mặt cắt dọc tiếp tuyến

tanning [sự] ngâm tẩm, cố kết thêm

tannins tanin

tannin sac túi tanin

tapetum 1.tầng nuôi 2.lớp cơ phản quang, lớp sắc tố phản quang

tapeworm sán dây

TAP tagging [phương pháp] đánh dấu tinh sạch bằng ái lực nối tiếp]

Tandem Affinity Purification Tagging

taproot rễ cái, rễ chính

taproot system hệ rễ chính

Taq DNA polymerase polymeraza ADN Taq

Tardigrada phân ngành đi chậm, phân ngành Chân ngắn

target đích

target cell tế bào đích

target-ligand interaction screening

target validation hoạt hoá đích, làm cho đích có hiệu lực tarsal [thuộc] sụn mí, đốt bàn, khối xương cổ chân tarsal glands tuyến sụn mí mắt

tarsus 1.sụn mí 2.đốt bàn 3.khối xương cổ chân

taste bud gai vị giác, chổi vị giác, nụ vị giác, nhú vị giác TAT protein TAT [kích hoạt gen HIV trong tế bào] TATA box hộp TATA

TATA homology tương đồng TATA

taungya đất giao trồng rừng

taxes [các] [tính] [hướng] theo kích thích

taxis [tính] [hướng] theo kích thích

taxol taxol [chất hoá học ở thực vật, chống bệnh mốc nước]

taxon taxon, cấp phân loại, đơn vị phân loại taxonomic composition thành phần danh pháp học taxonomic series dãy taxon

taxonomy phân loại học

TBT rào cản kỹ thuật đối với thương mại [Technical Barriers to Trade]

TCGF nhân tố sinh trưởng tế bào T [T Cell Growth Factor]

TCK Smut bệnh nấm TCK Smut [ở lúa mì]

tear gland tuyến lệ

teats [các] núm vú

technology protection system hệ thống bảo vệ công nghệ

tectorial [thuộc] đậy, che phủ tectorial membrane màng đậy tectrices lông phức

tectum thể mái

tegulated [được] lợp vảy, [được] lợp tấm, [được] lát vảy, [được] lát tấm

tegument màng bọc, vỏ áo,

teleceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa

telegony [tính] ảnh hưởng đời bố trước, [tính] ảnh hưởng từ xa, [tính] ảnh hưởng cách truyền

telencephalon não cùng, não tận teleological [thuộc] mục đích luận teleonomy mục đích luận Teleostei phân lớp Cá xương

telepathy thần giao cách cảm, [sự] truyền giao cách cảm telereceptor viễn thụ quan, cơ quan cảm nhận từ xa telocentric [thuộc] tâm động mút

telolecithal đoạn noãn hoàng

telome telom, thể bào tử

telome theory thuyết telom, thuyết thể bào tử

telomerase telomeraza

telomere đoạn cuối, khúc cuối, telome telomorph giai đoạn hữu tính telophase kỳ cuối

telson gai trâm, trâm cong

temparate virus virut ôn hoà

tempate deciduous forest rừng ôn đới rụng lá

temperate ôn hoà

temperature nhiệt độ

temperature coefficient hệ số nhiệt độ temperature deciduos forest rừng nhiệt đới rụng lá temperature forest rừng ôn đới

temperature gradient gradien nhiệt độ

temperature grassland đồng cỏ ôn đới

temperature regulating centre trung tâm điều hoà nhiệt độ temperature sensitive mutant thể đột biến mẫn cảm nhiệt độ temperature sensitive period giai đoạn mẫn cảm nhiệt độ temperature zone vùng ôn đới

template khuôn

temporal xương thái dương

temporal heterogeneity bất đồng theo thời gian

temporal lobe hố thái dương

temporal openings hố thái dương

temporal summation [sự] tạo thành hố thái dương

temporal vacuities hốc thái dương tendency xu thế, xu hướng tendinous [có] gân

tendon gân

tendon reflex sự phản xạ gân

tendril tua cuốn tenia sán, bó sợi

teniasis [sự] nhiễm sán dây tension wood gỗ chịu sức kéo tensor cơ năng

tensor tympani muscle căng cơ tai giữa

tentacle tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn

tentacular [thuộc] tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn

tentaculiferous [có] tua sờ, [có] mấu sờ, [có] tay sờ, [có] tay cuốn

tentaculiform [có] dạng tua sờ, [có] dạng tay sờ tentaculum tua sờ, mấu sờ, tay sờ, tay cuốn tentorium 1.lều 2.khung sọ

teosinte cây ngô dại [Zea diploperennis]

tepal cánh hoa

teratogen tác nhân gây quái thai teratology quái thai học teratoma u quái

terebrate [có] dùi đẻ trứng

terete [có] dạng ống trứng

tergal [thuộc] mặt lưng, mảnh lưng, tấm lưng tergum mặt lưng, mảnh lưng, tấm lưng teratogen tác nhân gây quái thai

terminal bud chồi đỉnh

terminal deoxynucleotidyl transferase transferaza deoxynucleotit tận cùng

termitarium tổ mối ternate [có] mẫu ba terpenoids terpenoit

terminal transferase transferaza điểm cuối termination codon codon chặn cuối [gen] terminator nhân tố kết thúc

terminator cassette casset kết thúc

terminator sequence trình tự kết thúc

terpenes terpen [hóa chất từ thực vật, tạo hương vị cho thịt cá, khi cá ăn]

terpenoids terpenoid

terrestrial communities quần xã trên cạn

territory lãnh thổ

tertiary structure cấu trúc bậc ba tertiary thickening hóa dày cấp ba tertiary wall vách cấp ba

test vỏ hạt, vỏ, bộ xương ngoài, vỏ giáp, mai

testa 1.vỏ hạt 2.vỏ, bộ xương ngoài, vỏ giáp, mai

testacean [thuộc] vỏ hạt, vỏ, bộ xương ngoài, vỏ giáp, mai

testaceous [có] vỏ hạt, [có] vỏ, [có] bộ xương ngoài, [có] vỏ giáp, [có] mai

testcross phép lai chéo testes [các] tinh hoàn testis tinh hoàn

testicular [thuộc] tinh hoàn

testicular feminization sự nữ hoá tinh hoàn testosterone kích tố sinh dục đực, testosteron tetanic contraction co cứng cơ

tetanus [bệnh] uốn ván, [chứng] co cứng cơ tetanus antitoxin kháng độc tố uốn ván tetanus toxin độc tố uốn ván

tetrad 1.thể tứ phân, tứ phân bào tử 2.bộ bốn

tetracycline [tc] tetracyclin tetrad analysis phân tích bộ bốn tetradactyl bốn ngón tetragonous bốn góc, bốn cạnh

tetrahydrofolic acid axit tetrahydrofolic

tetramerous bốn phần, [có] mẫu bốn

tetraparental chimera quái thai bốn bố mẹ, thể khảm bốn bố mẹ

tetraploid tứ bội, thể tứ bội tetrapod bốn chân tetrapterous bốn cánh

tetrarch bốn bó sơ cấp, bốn bó nguyên mộc

tetrasornic thể bốn tetrasporophyte thể tứ bào tử texture cấu trúc, kiến tạo

TG triglycerid

TGA cơ quan chính phủ Australia phê duyệt các sản phẩm thuốc

TGF biến nạp nhân tố sinh trưởng [Transforming Growth Factor]

thalamic nulcei nhân đồi thị

thalamus 1.đế hoa 2.đồi thị

thalassaemia [bệnh] thiếu máu vùng biển, thalassaemia

thalassophyte thực vật biển, tảo biển Thale Cress Arabidopsis thaliana thalloid [có] tản

thallus tản

thanatoid gây chết

thanatosis [trạng thái] chết giả

Thebesian valve van Thebesian

theca 1.áo, vỏ 2.bao gân 3.vách chồi san hô

theca extena ổ bào tử ngoài

theca interna ổ bào tử trong

thecal [thuộc] áo, vỏ, bao gân, vách chồi san hô

thecal cells tế bào áo

thecate [có] áo, [có] vỏ, [có] bao gân, [có] vách chồi san hô thecodont [có] răng trong huyệt, [có] răng trong ổ thelytoky [tính] sinh sản toàn cái

thematic apperception test trắc nghiệm nhận thức theo chủ đề

theory of evolution by natural selection học thuyết tiến hoá chọn lọc tự nhiên

theory of games lý thuyết trò chơi

the pill viên tránh thai

Theria phân lớp Thú bậc cao

thermal conductivity tính ttuyền dẫn nhiệt thermal death point điểm chết nhiệt thermal hysteresis proteins protein trễ nhiệt thermoduric bền nhiệt

thermodynamics nhiệt động lực học thermogenesis [sự] sinh nhiệt, thermolysis [sự] mất thân nhiệt, toả nhiệt thermonasty [tính] ứng động nhiệt

thermoperiodicism [hiện tượng] chu kỳ nhiệt

thermophil ưa nhiệt, ưa nóng thermophilic ưa nhiệt, ưa nóng thermophilic bacteria vi khuẩn ưa nhiệt thermophilous ưa nhiệt, ưa nóng

thermophyllous [có] lá ưa nóng, [có] lá ưa nhiệt thermoreceptor cơ quan cảm nhận nhiệt thermoregulation [sự] điều hoà nhiệt độ thermoregulatory effectors hiệu quả điều hoà nhiệt thermotolerant chịu nhiệt, chịu nóng

therophyte cây một vụ, cây một năm

thiamin thiamin

thick filament sợi dày

thiessen polygons đa giác Thiesen

thigmocyte tiểu cầu

thigmotropism [tính] hướng tiếp xúc

thin filament sợi mỏng thioesterase thioesteraza thiol group nhóm thiol thioredoxin thioredoxin third ventricle não thất III thirst [sự] khát

thoracic [thuộc] ngực, đốt ngực

thoracic duct ống ngực

thorn gai

threat behaviour tập tính cảnh cáo, tính đe doạ threatened species loài bị đe doạ

threonine threonin threshold ngưỡng, bậc, thềm thrombin trombin thrombocyte tiểu cầu

thrombolytic agents tác nhân làm tan cục [máu] nghẽn thrombomodulin chất điều biến nghẽn mạch thrombosis [sự] nghẽn mạch, tắc mạch

thrombus cục nghẽn

thrum hoa tơ

Thy 1 antigen kháng nguyên Thy 1

thylakoid thylacoit

thymic epithelial cells [các] tế bào biểu mô tuyến ức thymic hypoplasia thiểu sản tuyến ức, suy sản tuyến ức thymine thymin

thymocyte tế bào tuyến ức, ức bào, thymo bào

thymine [thy] thymin

thymoleptics thymoleptics [nhóm thuốc ảnh hưởng đến cảm giác và hành vi]

thymoma u tuyến ức thymopoietin thymopoietin thymosins thymozin thymus tuyến ức

thymus derived cells [các] tế bào nguồn gốc tuyến ức

thymus independent antigen kháng nguyên không phụ thuộc tuyến ức

thymus dependent antigen kháng nguyên phụ thuộc tuyến ức

thymus dependent area vùng phụ thuộc tuyến ức

thyroid gland tuyến giáp

thyroid hormone hormon tuyến giáp

thyroid stimulating hormone [TSH] hormon kích thích tuyến giáp thyroid-stimulating antibodies kháng thể kích thích tuyến giáp thyroid-stimulating hormon hormon kích thích tuyến giáp thyroiditis viêm tuyến giáp

thyrotoxicosis bệnh nhiễm độc tuyến giáp

Thysanoptera bộ Đuôi tơ

TI viết tắt của Trypsin Inhibitor

Ti plasmid plasmid Ti

tibia 1.xương chày 2.đốt chày, đốt ống

ticks ve, bét, tíc

tidal cycle chu kỳ thuỷ triều

tidal movement vận động triều

tidal volume thể tích hô hấp, dung tích hô hấp

tight junction đầu nối chặt

TIL cells [các] tế bào lọc khối u [tumor-infiltrating lymphocytes]

tiller chồi gốc, nhánh gốc timber line dải rừng, đỉnh núi Tinamiformes bộ Gà-Đà điểu

t-IND xem Treatment Investigational New Drug Application

t-IND treatment xem t-IND

T-independent antigene kháng nguyên không phụ thuộc T

tirf microscopy tissue mô

tissue array dàn mô

tissue culture nuôi cấy mô

tissue engineering kỹ thuật [sửa] mô

tissue plasminogen activator [TPA] chất hoạt hoá mô sinh plasmin

tissue specific antigen kháng nguyên đặc hiệu mô

tissue tensions sức căng của mô

tissue typing định typ mô, định typ tổ chức

titin thụ thể trợ lực

titre hiệu giá, độ chuẩn

TKI viết tắt của Tyrosine Kinase Inhibitors

TLR xem toll-like receptors Tm Tm, nhiệt độ nửa biến tính Tmaze mê lộ T

TME năng lượng thật có khả năng chuyển hoá [true metabolizable energy]

TMEn xem TME

TMV viết tắt của Tobacco Mosaic Virus

TNF viết tắt của Tumor Necrosis Factor

tobacco budworm sâu chồi thuốc lá [Heliothis virescens]

tobacco hornworm sâu sừng thuốc lá [Manduca sexta]

Tobacco mosaic virus virut khảm thuốc lá

tocopherols tocopherol tocotrienols tocotrienol tolerance [sự] chịu đựng

tolerance range biên độ dung nạp, biên độ chịu đựng

tolerogen tác nhân chịu đựng

toll-like receptors thụ quan toll-like

tomato cà chua

tomato fruitworm sâu đục quả cà chua tomentose [có] lông măng, [có] lông tơ tomentum lông bông

tone trương lực

tongue 1.lưỡi 2.vòi, vòi hút, bàn mài, lưỡi nạo, thìa lìa, mảnh lưỡi

tonicity trương lực

tonofilament tơ biểu bì, tơ trương lực

tonoplast màng không bào

tonsils hạnh nhân, amiđan

tooth 1.răng 2.răng hầu 3.răng cưa

top yeast nấm men váng

topotaxis chuyển theo hướng topotype vật mẫu cùng địa điểm gốc tornaria ấu trùng tornaria

torsion [sự] vặn, xoắn,

torus 1.màng núm 2.nếp chân bên

TOS xem Transgalacto-Oligosaccharides

total internal reflecton fluorescence tổng huỳnh quang phản xạ bên trong

total lung capacity tổng thể tích phổi

totipotency [tính] toàn năng

totipotent stem cells [các] tế bào gốc toàn năng

touch xúc giác bên ngoài

touchwood củi dẫn lửa

toxic substances control act [TSCA] đạo luật kiểm soát chất độc

toxicogenomics hệ gen độc tố học toxicology độc chất học, độc tố học toxigenic E. coli E. coli sinh độc tố toxin độc tố, chất độc, toxin

toxoid nhược độc tố, giải độc tố

TPS hệ thống bảo vên công nghệ [Technology Protection System]

trabecula thớ vách, tơ vách

trace element yếu tố vi lượng

tracer [radioactive isotopic method] [phép] phát hiện vết [phương pháp

đồng phân phóng xạ]

trachea khí quản, ống khí

tracheal gills màng khí quản, màng ống khí

tracheal pits lỗ khí quản

tracheal receptor thụ thể khí quản tracheal system hệ khí quản, hệ ống khí tracheary elements [các] yếu tố ống dẫn tracheid[e] quản bào, tế bào ống trachelate [có] cổ hẹp

tracheole khí quản nhỏ, vi khí quản tracheophyte thực vật có mạch tract ống, bó, dải

traditional breeding methods [các] phương pháp chọn giống truyền thống traditional breeding techniques [các] kỹ thuật chọn giống truyền thống tragus gờ loa tai

trail endings đoạn kết

trailer sequence trình tự dẫn, đoạn dẫn

training 1.[sự] huấn luyện, đào tạo 2.rèn luyện

trait nét, dấu hiệu, tính trạng trance [trạng thái] lên đồng trans fatty acids axit béo trans

trans-acting element yếu tố tác động vận chuyển trans-acting protein protein tác động vận chuyển trans-sexualism [sự] chuyển giới, chuyển đổi giới tính transactivating protein protein hoạt hoá vận chuyển transactivation hoạt hoá vận chuyển

transaminase transaminaza transamination [sự] chuyển amin transcribing genes [các] gen phiên mã transcript sản phẩm phiên mã transcriptase transcriptaza transcription phiên mã

transcription activators tác nhân hoạt hoá phiên mã

transcription complex phức hệ phiên mã

transcription controlling fragment đoạn kiểm soát phiên mã transcription factor binding site điểm bám nhân tố phiên mã transcription factors yếu tố phiên mã

transcription factors nhân tố phiên mã transcription terminator điểm kết thúc phiên mã transcription unit đơn vị phiên mã

transcriptional activation domain vùng hoạt hoá phiên mã

transcriptional activator nhân tố hoạt hoá phiên mã transcriptional control [sự] kiểm soát phiên mã transcriptional profiling định hình phiên mã transcriptional repressor nhân tố ức chế phiên mã transcriptional unit đơn vị phiên mã

transcriptionally-active chromatin cromatin có hoạt tính sao chép, cromatin có hoạt tính phiên mã

transcriptome hệ sản phẩm phiên mã, tổng sản phẩm phiên mã

transdetermination sự chuyển xác định transdifferentiation sự chuyển biệt hoá transduction [sự] tải nạp

transect hàng cây đánh dấu, dải cây đánh dấu

transfection [sự] gây nhiễm

transfer cell tế bào chuyền

transfer factor yếu tố chuyển, nhân tố chuyển

transfer of training chuyển biến trong rèn luyện, chuyển biến trong đào tạo

transfer RNA [tRNA] ARN vận chuyển [tARN]

transferase transferaza transference [sự] chuyển dịch transferred DNA ADN chuyển đi transferrin transferrin

transferrin receptor thụ quan transferrin transformant thể biến nạp transformant line con đường biến nạp transformation biến nạp

transformation 1.[sự] biến nạp 2.[sự] chuyển hoá

transforming growth factor-alpha [tgf-alpha] biến nạp nhân tố sinh trưởng alpha

transforming growth factor-beta [tgf-beta] biến nạp nhân tố sinh trưởng beta

transfusion reaction phản ứng truyền máu

transfusion tissue mô dẫn, mô truyền

transgalacto-oligosaccharides transgalacto-oligosaccharid

transgene gen chuyển transgenic chuyển gen transgenic [thuộc] chuyển gen

transgenic cells [các] tế bào chuyển gen transgenic organism sinh vật chuyển gen transgressive segregants [các] thể phân ly sai transgressive segregation phân ly sai

transit peptide peptid chuyển tiếp

transition đồng hoán

transition region vùng đồng hoán

transition state trạng thái đồng hoán transitional epithelium biểu mô chuyển tiếp transitional object vật qua độ, vật chuyển tiếp translation [sự] dịch mã

translation control điều khiển sự dịch mã translational repression ức chế dịch mã translocated herbicide [thuộc] diệt cỏ lan truyền translocated injury thương tổn lây lan

translocation chuyển đoạn, đoạn chuyển, chuyển dịch translocation of chromosomal segments chuyển đoạn nhiễm sắc thể transmission electron microscope kính hiển vi điện tử truyền qua transmission electron microscope kính hiển vi điện tử truyền qua transmission threshold ngưỡng truyền

transmembrane proteins protein [chuyển] qua màng

transpiration [sự] thoát hơi nước

transpiration stream dòng thoát hơi nước transplant 1.[sự] ghép 2.mảnh ghép, miếng ghép transplantation [sự] ghép

transport proteins protein vận chuyển transport RNA ARN vận chuyển transport sự vận chuyển

transport vesicle túi vận chuyển

transport vesicles nang vận chuyển

transposable element yếu tố vận động, yếu tố chuyển vị, yếu tố di động

transposase transposaza

transposition [sự] nhảy, vận động [của gen] transposon đoạn di động, gen nhảy transversal ngang, nằm ngang

transverse 1.ngang 2.nằm ngang transversion dị hoán [vị trí của gen] transwitch bật-tắt chéo, công tắc bật tắt chéo trapezium thể thang

trarisvestism loạn dục giả trang khác giới

traspiration rate cường độ thoát hơi nước

trastuzumab trastuzumab [kháng thể đơn dòng chống ung thư]

trauma 1.chấn thương 2.sang chấn tâm thần

traumatic [thuộc] chấn thương

traumatic neurosis loạn thần kinh chấn thương

treatment ind thuốc mới nghiên cứu thử nghiệm

treatment investigational new drug thuốc mới nghiên cứu thử nghiệm

“treatment” ind regulations qui chế về “điều trị” bằng thuốc mới nghiên cứu

treatment system hệ thống xử lý, hệ thống điều trị

tree cây mộc, cây gỗ

tree ferns dương xỉ thân mộc, dương xỉ dạng cây, dương xỉ thân gỗ

trefoil stage ba nhánh trehalose trehaloza trematic [thuộc] khe mang

Trematoda lớp Sán lá song chủ

tremorgenic indole alkaloids alkaloid indol gây rung

Treponemataceae họ Xoắn khuẩn triacyglycerides triacyglycerid triacylglycerols triacylglycerol

trial and error learning [sự] thử nghiệm và học sai

triandrous ba nhị triarch ba bó gỗ tribe tộc

tricarboxylic acid cycle chu trình axit tricacboxylic

tricarpellary ba lá noãn triceps cơ ba đầu trichocyst túi lông

Trichoderma harzianum Trichoderma harzianum

trichogyne tơ thụ tinh trichoid [có] dạng lông trichome túm lông

trichophore larva ấu trùng bánh xe trichosanthin trichosanthin trichosis [sự] phân bố lông trichotomy [sự] chẻ ba, chia ba tricipital ba đầu

tricuspid ba mấu, ba lá

trifacial [thuộc] dây sinh ba, dây thần kinh sọ V

trifid chẻ ba, xẻ ba trifoliate ba lá, ba lá chét trifoliolate ba lá chét trifurcate ba nhánh

trigeminal 1.ba cấu trúc, ba nhánh 2.[thuộc] dây [thần kinh] sinh ba

triglycerides triglycerid trigonous ba góc tù Trimerophytopsida lớp Mộc tặc trimerous ba đoạn, ba phần,

trimonoecious ba loại hoa cùng gốc trimorphic ba dạng, ba hình trioecious ba loại hoa khác gốc

tripinnate [có] lá chét lông chim ba lần, xẻ lá chét lông chim ba lần

triple fusion [sự] hợp ba

triple response phản ứng bậc ba triple vaccine vacxin tam liên triplet bộ ba

triplet code mã bộ ba

triplets trẻ sinh ba, cá thể sinh ba

triploblastic ba lá phôi triploid thể tam bội, tam bội triquetrous ba góc nhọn

trisomic thể ba, tam thể, ba thể nhiễm sắc tương ứng

trisomy 21 [hiện tượng] thể ba 21

triton X-100 triton X-100 tritor mặt nghiền, thớt nghiền triturate nghiền vụn, tán bột trivalent tam trị

tRNA tARN, xem Transport RNA

trochal [có] dạng bánh xe

trochanter 1.đốt chuyển 2.mấu chuyển trochlea ròng rọc, mấu ròng rọc trochlear [thuộc] ròng rọc

trochophore ấu trùng bánh xe, ấu trùng luân cầu, ấu trùng trochophora

trochosphere ấu trùng bánh xe trophallaxis [sự] dinh dưỡng tương hỗ trophic [thuộc] dinh dưỡng

trophic hormone dinh dưỡng hormon

trophic level mức dinh dưỡng, bậc dinh dưỡng trophic structure cấu trúc dinh dưỡng trophoblast lá nuôi phôi, dưỡng bào trophozoite cá thể dinh dưỡng

tropic hormon ngoại hormon

tropical forest rừng nhiệt đới

tropical rain forest rừng mưa nhiệt đới

tropics miền nhiệt đới

tropism [tính] hướng kích thích tropomyosin tropomyosin troponin troponin

truncate [có] đầu vuông, cắt ngang, cắt vụn

truncus thân

truncus arterious thân động mạch

trunk 1.thân 2.vòi voi

trypanosomes nhóm Trùng mũi khoan

trypanosomiasis bệnh trùng mũi khoan

trypsin trypsin

trypsin inhibitors chất ức chế trypsin

tryptophan [trp] tryptophan

TSCA viết tắt của Toxic Substances Control Act TSH viết tắt của Thyroid Stimulating Hormone tube ống, vòi

tubefeet chân ống

tuber thân củ

tubercied sinh mấu nhỏ, phát hạch, sinh hạch lao, sinh núm lồi, sinh tubercle 1.củ, mấu nhỏ 2.núm 3.hạch, hạch lao 4.trực khuẩn lao 5,nốt sần

nốt sần

tubercular [thuộc] củ, mấu nhỏ; [thuộc] hạch; [thuộc] núm; [thuộc] nốt sần

tuberculate [có] củ, [có] mấu nhỏ; [có] hạch lao, [có] hạch; [có] núm; [có] nốt sần

tuberculin tubeculin

tuberculin test thử nghiệm tubeculin

tuberculose nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều núm, nhiều hạch, nhiều nốt sần

tuberculosis [bệnh] lao

tuberculum củ, mấu nhỏ, núm, hạch lao, nốt sần

tuberosity củ, mấu, mào

tuberous [thuộc] củ mấu, [có] dạng củ, [có] dạng mấu, [có] củ , [có] mấu

tubicolous ở trong ống, sống trong ống

tubifacient tạo ống

tubular necrosis hoại tử tuyến ống

tubular nerve cord bó thần kinh dạng ống

tubulate [có] ống

tubule ống nhỏ, ống dẫn, tiểu quản tubuliferous [có] ống nhỏ, tubuliform [có] dạng ống nhỏ tubulin tubulin

tubulose nhiều ống nhỏ

tubulus ống nhỏ, ống dẫn, tiểu quản

tufted kết chùm, mọc chùm tumid sưng tấy, nổi u, nổi cục tumor khối u, bướu, nốt sưng tấy

tumor-associated antigens kháng nguyên liên kết u

tumor-infiltrating lymphocytes [til cells] lympho bào lọc khối u tumor necrosis factor [TNF] nhân tố [gây] hoại tử khối u tumor-suppressor genes [các] gen ức chế khối u

tumor-suppressor proteins [các] protein ức chế khối u

tumour-inducing principle nguyên lý gây u

tumour necrosis factor yếu tố hoại tử ung thư

tumour specific antigen kháng nguyên đặc hiệu ung thư

tundra tundra, lãnh nguyên

tunic áo, vỏ, bao

tunica vỏ nang

tunica-corpus concept khái niệm thân-vỏ nang

Tunicata phân ngành Có bao tunicate [có] áo, [có] vỏ, [có] bao tunicate bulb hành có áo tunicated [có] áo, [có] vỏ, [có] bao Turbellaria lớp Sán tiêm mao turbinal 1.xương xoăn 2.xoắn ốc turbinate xoắn ốc, xoáy ốc turgid 1.trương 2.cương

turgor sức trương

turgor movement vận động theo sức trương

turgor potential thế trương

turgor pressure áp suất trương, sức căng trương nước

Turners syndrome hội chứng Turner turnover vòng tuần hoàn, sự đổi mới turnover number số vòng tuần hoàn turtle shell mai rùa, mu rùa

turtoise shell mai rùa, mu rùa

twenty-four hour rhythm nhịp hai tư giờ

twiner cây leo cuốn

twins cặp sinh đôi

two-dimensional [2-d] gel electrophoresis điện di trên gel hai chiều

two-hybrid systems hệ thống hai con lai

tylose [sự] kết chai, kết sần, nổi chai, nổi sần, thể chai, thể sần tylosis [sự] kết chai, kết sần, nổi chai, nổi sần, thể chai, thể sần tympanal [thuộc] màng thính tai, tai giữa, [thuộc] màng nhĩ tympanic [thuộc] màng thính tai, [thuộc] tai giữa, [thuộc] màng nhĩ tympanic bulla bao màng nhĩ

tympanic membrane màng thính giác

tympanum 1.màng thính giác 2.túi khí 3.tai giữa, màng nhĩ 4.túi khí, nang khí

type 1.vật mẫu chuẩn 2.kiểu, mẫu

type I reaction phản ứng typ I

type I diabetes bệnh đái tháo đường typ I

type II diabetes bệnh đái tháo đường typ II

type specimen mẫu chuẩn typhlosole rãnh ống tiêu hoá typhoid [bệnh] thương hàn typhoid fever sốt thương hàn

typical [thuộc] mẫu chuẩn, kiểu, mẫu

tyrosine [tyr] tyrosin

tyrosine kinase activation hoạt hoá tytorin

tyrosine kinase inhibitors [tki] chất ức chế kinaza tyrosin

U

u.s. patent and trademark office [uspto] văn phòng bằng sáng chế và nhãn mác Hoa Kỳ

ubiquinone ubiquinon

ubiquitin ubiquitin

ubiquitin-proteasome pathway đường [trao đổi chất] ubiquitin-proteasom

ubiquitinated ubiquitin hoá

uliginose sống ở đầm lầy, sống ở bùn lầy, mọc trên đầm lầy uliginous sống ở đầm lầy, sống ở bùn lầy, mọc trên đầm lầy ulna xương trụ

ulnar [thuộc] xương trụ

ulotrichous [có] lông xoăn, [có] lông quăn ultimobranchial gland tuyến mang cuối ultracentrifuge máy siêu li tâm ultrafiltration sự siêu lọc ultramicroscope kính siêu hiển vi ultramicrotome máy siêu vi phẫu ultrastructure siêu cấu trúc

ultraviolet microscope kính hiển vi tử ngoại, kính hiển vi cực tím

umbel tán

umbellate [có] tán, sinh tán umbellifer cây hoa tán Umbelliferae họ Hoa tán

umbilical arteries and veins động, tĩnh mạch rốn

umbilical cord dây rốn

umbilici [các] hố nhỏ, [các] lỗ thân ống lông, [các] rốn

umbilicus 1.hố nhỏ 2.lỗ thân ống lông 3.rốn

umbo mấu, bướu

umbonate [có] mấu, [có] bướu umbones [các] mấu, [các] bướu umbrella ô, dù

umwelt môi trường thích hợp, môi trường thuận lợi

unarmed không vũ trang

unavailable không sẵn có, không dùng được

uncate [có] móc

uncinate [có] dạng móc, [có] móc nhỏ uncinus 1.móc 2.răng móc unconscious mind trí nhớ vô thức uncurrent dẫn vào, nhập vào, đưa vào

underleaf lá mặt dưới thân dẹt, lá dưới

undernutrition suy dinh dưỡng

undulating membrane màng uốn, màng lượn sóng

ungual [thuộc] móng, vuốt, móc

ungues [các] móng, [các] vuốt, [các] móc

unguiculate 1.[có] vuốt, [có] móc, [có] cựa 2.[có] dạng móng

unguirial [thuộc] móng, vuốt, móc

unguis móng, vuốt, móc ungula [móng] guốc ungulate động vật móng guốc

ungulate dung phân động vật móng guốc

unguligrade đi bằng móng guốc uniaxial một trục đơn unicellular đơn bào, một tế bào

unicellular organization tổ chức đơn bào

unilocular một ngăn, một ô

uninemy hypothesis giả thuyết một sợi

uninucleate một nhân, đơn nhân

union for protection of new varieties of plants [UPOV] Liên đoàn bảo vệ các giống cây mới

uniparous đẻ một con, đẻ một trứng, đẻ một lứa

unipolar một cực, đơn cực

unipotency [tính] đơn năng

unique sequence DNA chuỗi AND duy nhất, trình tự AND độc nhất

uniramous một nhánh

uniseriate một dãy, một loạt, một lớp

unisexual đơn tính

units [u] đơn vị

unit character tính trạng đơn vị unit leaf rate tỷ suất lá đơn vị univalent thể đơn vị

univalent antibodies kháng thể đơn vị universal veil bao chung, mũ chung univoltine một lứa, một thế hệ unsaturated fatty acid axit béo không no unstirred layer lớp bảo vệ, lớp biên unstriated muscle cơ trơn

unwinding protein protein giãn xoắn

up regulating tăng số thụ quan [trên tế bào đích]

up-regulation [sự] tăng số thụ quan [trên tế bào đích]

UPOV viết tắt của Union for Protection Of New Varieties of Plants

UPOV viết tắt của International Union for Protection Of New Varieties of Plants

upper quartile số tứ phân vị trên

upstream ngược dòng

uracil uracil

urea ure

urea cycle chu trình ure urediniospore bào tử mùa hè urediospore bào tử mùa hè uredosorus cụm bào tử mùa hè uredospore bào tử mùa hè ureotelic tiết ure

ureotelic excretion loại thải ure ureter niệu quản, ống niệu urethra đường niệu, niệu đạo

urethral [thuộc] đường niệu, niệu đạo

uric acid axit uric uricotelic bài tiết axit uric uridine uridin

urinary [thuộc] nước tiểu

urinary bladder bàng quang, bóng đái

urine nước tiểu

uriniferous tiết nước tiểu, tạo nước tiểu uriniparous [thuộc] tạo nước tiểu urinogenital [thuộc] niệu-sinh dục urochord dây sống đuôi, đuôi sống Urochordata phân ngành Đuôi sống Urodela bộ Lưỡng cư có đuôi urodelous [có] đuôi vinh viễn urogenital groove rãnh niệu sinh dục

urogenital membrane màng niệu sinh dục

urokinase urokinaza

uropod chân đuôi, mấu đuôi uropygial gland tuyến phao câu uropygium phao câu

urosome 1.vùng đuôi, khúc đuôi 2.bụng cuối

urostyle xương cuối đuôi, trâm đuôi urticant châm ngứa, gây ngứa, làm ngứa urticaria [nổi] mày đay

urticating châm ngứa, gây ngứa, làm ngứa

USPTO viết tắt của U.S. Patent and Trademark Office

Ustilaginales bộ Nấm than

uterine [thuộc] tử cung, dạ con uterine contraction sự co rút dạ con uterine tube ống dạ con

utricle 1.túi nhỏ, 2.túi bầu dục 3.túi khí utricular [thuộc] túi nhỏ, túi bầu dục, túi khí utriculiform [có] dạng túi nhỏ

utriculus túi nhỏ, túi nhỏ

uvea màng mạch nho

uveal tract bó màng mạch nho

V

V gene gen V

vaccination [sự] tiêm chủng

vaccine vacxin

vaccinia vacxinia

vaccinial [thuộc] vacxinia

vacuolar membrane màng không bào

vacuolate [có] không bào, [có] hốc nhỏ

vacuole 1.bóng, bọng, túi, nang 2.không bào, hốc nhỏ vacuum activity hoạt động tách biệt, hoạt động cách ly VAD [sự] thiếu vitamin A [Vitamin A Deficiency]

vagal nuclei nhân thần kinh phế vị

vagal tone âm phế vị

vagile lang thang, trôi nổi vagility [sự] phát tán, trôi nổi vagina 1.bao, bẹ 2.âm đạo

vaginal [thuộc] bao, bẹ; [thuộc] âm đạo

vaginal plug nút âm đạo

vaginant [thuộc] bao, bẹ; [thuộc] âm đạo vaginate [có] bao, [có] bẹ , [có] âm đạo vaginiferous [có] bao

vaginosis [sự] chui vào, nhập vào

vagus dây thần kinh phế vị, dây thần kinh mê tẩu, dây thần kinh X

validation hoạt hoá, làm cho có giá trị

validation [of target] hoạt hoá đích, làm cho đích có giá trị

valency giá

valine [val] valin

vallate papillae núm dạng chén

valley bog đầm thung lũng

value-added grains [các] hạt được bổ sung giá trị

value-enhanced grains [các] hạt được tăng cường giá trị

valva nắp van, mảnh vỏ, lá van, tấm van

valvate 1.xếp mép, xếp kiểu van 2.[có] nắp, [có] van valve 1.nắp 2.van 3.mảnh vỏ 4.lá van, tấm van valvule mảnh vỏ nhỏ

van der Waals forces lực van der Waals

vanadium vanadium

vane phiến

varialbe biến dị, biến đổi

variable region vùng biến dị, vùng biến đổi

varialbe cleavage phân cắt thay đổi

variable-interval schedule chế độ cách quãng thay đổi

variable-ratio schedule chế độ tỷ số thay đổi

variable region vùng thay đổi

variance phương sai

variant thể biến dị, dạng biến dị variate biến ngẫu nhiên variation [sự] biến dị

varicose veins chứng giãn tĩnh mạch

variegation [sự] tạo khảm, tạo thành đa sắc, tạo thành đốm

variety nòi, thứ variola đậu mùa vas mạch, ống, quản

vas deferens ống dẫn tinh

vasa [các] mạch, ống, quản vasa efferentia ống dẫn tinh ra vasa recta ống trực tràng

vasa vasorum mao mạch quanh mạch vasal [thuộc] mạch, ống, quản vascular [thuộc] mạch

vascular area vùng mạch

vascular bundle bó mạch

vascular cambium tầng thượng mạch

vascular cylinder trụ mạch, trung trụ

vascular endothelial growth factor [VEGF] nhân tố sinh trưởng nội mô mạch

vascular funtion curve vòng cung mạch vascular plant thực vật có mạch, cây có mạch vascular ray tia mạch

vascular system hệ mạch

vascular tissue mô mạch

vascular tissue system hệ mô mạch vasculum hộp tiêu bản, hộp vật mẫu vasifactive tạo mạch mới

vasochorial placenta nhau nội mạc-đệm vasoconstrictor [thuộc] co mạch vasodepressor area vùng giảm áp mạch vasodilation sự giãn mạch

vasodilator làm giãn mạch

vasoformative tạo mạch, tạo máu

vasohypertonic co mạch vasohypotonic giãn mạch vasoinhibitory ức chế mạch vasomotor vận mạch vasomotor tone âm vận mạch vasopressin vasopresin

vasopressor thuốc tăng huyết áp vasopressor area vùng tăng huyết áp vector 1.vật truyền 2.vectơ

vegan người ăn chay

vegetables rau

vegetable pole cực thực vật, cực dinh dưỡng

vegetal plate tấm thực vật

vegetal pole cực thực vật

vegetation thực bì, thảm thực vật, sự dinh dưỡng

vegetative sinh dưỡng

vegetative functions [các] chức năng sinh dưỡng vegetative propagation sinh sản sinh dưỡng vegetative reproduction sinh sản sinh dưỡng

VEGF viết tắt của Vascular Endothelial Growth Factor

veil bao, mũ, diềm, màn, màng uốn

veiled cell tế bào mạng

vein 1.gân 2.tĩnh mạch

vein islet vùng gian mạch, đảo gian gân lá

veld savan cỏ cao veliger ấu trùng veliger vellus lông tơ

velum 1.màn 2.màng 3.đĩa velvet màng nhung, lớp nhung venae cavae tĩnh mạch chủ

venation 1.[sự] phân bố gân 2.[sự] phân bố tĩnh mạch 3.hệ gân Venerial Disease Reference Laboratories thí nghiệm VDRL venomotor tone âm vận tĩnh mạch

venomous [có] tuyến độc

venous admixture sự hoà máu tĩnh mạch

venous capacity khoang tĩnh mạch

venous circulation vòng tuần hoàn tĩnh mạch

venous pump bơm tĩnh mạch venous return nhánh tĩnh mạch venous sinuses xoang tĩnh mạch

venous system hệ tĩnh mạchvenous valvé van tĩnh mạch

vent [lỗ] hậu môn, [lỗ] huyệt

venter mấu, ụ, chồi, mỏm, u giữa, bướu giữa, bụng, mặt bụng

ventilation [sự] thông gió, thông hơi

ventilatory chemosensitivity cảm ứng hoá chất khi thông gió

ventilatory requirement yêu cầu thông thoáng

ventral [thuộc] mặt bụng ventral aorta động mạch bụng ventral columns sống bụng

ventral polarizing activity trung bì bụng

ventral respiratory group nhóm hô hấp mặt bụng

ventral root rễ bụng, rễ trước ventral suture đường nối bụng ventricle thất, buồng ventricles of brain não thất

ventricose 1.[có] bụng, phình bụng 2.[có] dạng bọng

ventricular [thuộc] thất, buồng ventricular contraction sự co rút dạ dày ventricular pressure áp lực tâm thu ventricular relaxtion kỳ nghỉ tâm thu ventriculous [có] thất, buồng

venule tĩnh mạch nhỏ

verbal test trắc nghiệm ngôn ngữ Verbenaceae họ Cỏ roi ngựa vermicule thể giun nhỏ vermiform [có] dạng giun

vermis thể giun, thuỳ giun vernal [thuộc] mùa xuân vernalization [sự] xuân hoá

vernation 1.[sự] xếp lá lộc 2.mẫu lá lộc

verruca mụn cơm, hạt kê, mấu lồi

verrucose [có] mụn cơm, [có] hạt kê, [có] mấu lồi

versatile lắc lư, linh hoạt versicolorous đổi màu, biến màu vertebra đốt sống

vertebrae [các] đốt sống vertebral [thuộc] đốt sống vertebral ganglia hạch đốt sống

vertebral veins tĩnh mạch đốt sống

Vertebrata phân ngành Có xương sống

vertebrate động vật có xương sống, [có] đốt sống

vertebraterial canals [các] ống đốt sống

vertex đỉnh, chóp

vertical gene transfer truyền gen theo chiều dọc vertical zonation phân vùng thẳng đứng verticil vòng

verticillaster xim vòng dày

verticillate [có] vòng, mọc vòng

very low-density lipoproteins lipoprotein độ đậm rất thấp

vesica bóng đái, bàng quangvesicant làm phỏng da, làm rộp da, tác nhân làm phỏng da, tác nhân làm rộp da

vesicle 1.bọng 2.túi 3.thất 4.bóng vesicle bóng nhỏ, nang nhỏ vesicula bọng, túi, thất, bóng vesicula serninalis túi tinh

vesicular [thuộc] bọng, túi, thất, bóng

vesicular-arbuscular mycorrhiza rễ-nẫm có đầu rễ phân nhánh

vesicular transport vận chuyển bằng nang nhỏ

vesiculate [có] bọng, túi

vessel mạch ống, quản

vessel element yếu tố mạch dẫn vessel-member thành phần mạch dẫn vessel-segment đoạn mạch dẫn vestibular [thuộc] tiền đình

vestibular function chức năng tiền đình vestibular hair cells tê bào lông tiền đình vestibular nuclei nhân tiền đình vestibular organs cơ quan tiền đình vestibular pathways con đường tiền đình vestibulate [có] tiền đình

vestibule tiền đình

vestige di tích, vết tích, cơ quan tiêu giảm

vestigial 1.[thuộc] di tích, vết tích 2.[có] cơ quan tiêu giảm

vestigial organ thể tiêu giảm

vestigial structure cấu trúc tiêu giảm vestiture lớp vảy bao thân, lớp lông bao thân vexillum phiến

Vi antigen kháng nguyên Vi

viable sống đựơc

vibrissa 1.lông cứng, ria, lông mi 2.lông gốc mỏ

vibrissae [các] lông cứng, [các] ria, [các] lông mi, [các] lông gốc mỏ

vigilance [sự] cảnh giác

villi [các] lông nhung

villiform [có] dạng lông nhung

villose [có] lông nhung villous [có] lông nhung villus lông nhung vimentin vimentin

viral transactivating protein protein hoạt hoá chéo virut

virescence [sự] hoá lục

virion virion viroid viroid virology virut học

virotherapy chữa bệnh bằng virut

virtual HTS sàng lọc thông lượng cao thật sự

virulence tính độc virulence [tính] độc virulent độc

virulent phage thể thực khuẩn độc

virulent virus virut độc

virus virut

virus neutralization tests [các] thử nghiệm trung hoà virut

viscera [các] tạng, nội tạng visceral [thuộc] tạng, nội tạng visceral arch cung mạng visceral clefts [các] khe mang visceral layer lớp tạng visceral mass khối tạng

visceral mucle cơ tạng, cơ nội quan visceral nerves thần kinh tạng visceral pain đau tạng

visceral sensory neurons nơron cảm giác ở tạng

viscosity độ nhớt

viscus tạng, nội tạng

visfatin protein Visfatin [hiệu quả giống insulin]

visible fluorescent proteins protein huỳnh quang trông thấy

visible light ánh sáng nhìn thấy

vision sự nhìn, thị giác

visual cliff vách hiển thị

visual information thông tin thị giác

visual pathway phương thức nhìn

visual placing reaction phản ứng thị giác

visual receptor thụ thể thị giác

vitafoods thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm giầu vitamin

vitalism sinh lực luận

vitamers đồng đăng vitamin, vitame vitamins [các] vitamin, [các] sinh tố vital stain thuốc nhuộm sống vitellarium tuyến noãn hoàng

vitelligenous tiết noãn hoàng, tạo noãn hoàng vitelline [thuộc] noãn hoàng, [có] noãn hoàng vitelline ducts ống noãn hoàng

vitelline envelope màng noãn hoàng

vitelline membrane màng noãn hoàng, màng thụ tinh

vitellins chất noãn hoàng

vitellus lòng đỏ trứng, noãn hòang

vitreous humour dịch thuỷ tinh, thuỷ tinh dịch viviparity [tính] đẻ con, [tính] thai sinh viviparous đẻ con, thai sinh

vivipary mọc mầm trên cây mẹ

VL viết tắt của Light-chain Variable

VLDL viết tắt của Very Low-Density Lipoproteins

VNTR markers chỉ thị VNTR vocal cords dây thanh âm vocal sac túi [thanh] âm volant bay, [thuộc] bay

volicitin volicitin [hoá chất do Spodoptera exigua sinh ra] voltage-gated ion channel kênh ion qua cổng điện thế voltinism số lứa

volume rendering tạo hình khối

voluntary muscle cơ vân

voluntary nervous system hệ thần kinh soma

volva bao, bìu, bọc

vomer xương lá mía

vomerine [thuộc] xương lá mía vomerine teeth răng vòm miệng vomeronasal organ cơ quan lá mía vomitoxin vomitoxin

voyeurism [chứng] thị dâm

vrn2 gene gen vrn2

vulva âm hộ

vulviform [có] dạng âm hộ

W

  • chromosome nhiễm sắc thể W

waggle dance múa lắc

Waldenstrom’s macroglobulinaemia marcoglobulin huyết Waldenstrom

waldsterben [bệnh] chết rừng

wall vách, thành

Wallace’s line tuyến Wallace, đường Wallace

wandering cells [các] tế bào di động

war neurosis [chứng] loạn thần kinh thời chiến

warfarin thụ thể cảm nhận độ ấm

warm-blooded [thuộc] máu nóng

warning coloration [sự] nhuộm màu báo hiệu, nhuộm màu cảnh báo

Wassermann reaction phản ứng Wassermann

water absorption hấp thụ nước water activity hoạt độ của nước water culture thuỷ canh

water hole hố nước

water-in-oU emulsion adjuvant tá chất nhũ tương nước- trong-dầu

Water pore lỗ thoát nước, thuỷ khổng

Water potential thế nước

water soluble fiber sợi hoà tan trong nước water stoma lỗ thoát nước, thuỷ khổng water-storage tissue mô dự trữ

water transport dẫn truyền nước

water vapour hơi nước

water-vascular system 1.hệ chân mút 2.hệ bài tiết nước

Watson – Crick model mô hình Watson – Crick

wave action tác động sóng wavelength độ dài bước sóng waxy corn ngô dẻo

waxy wheat lúa mì dẻo

weak interactions phản ứng tương tác yếu

weather thời tiết

web 1.mạng, mạng nhện 2.phiến 3.màng, màng bơi

webbed [có] màng, [có] màng bơi Weberian apparatus cơ quan Weber Weberian ossicles xương Weber weed cỏ dại

weeding [sự] làm cỏ weevils bọ gạo weight trọng lượng

Weil-Felix reaction thí nghiệm Weil-Felix

weltanschauung thế giới quan

Western blot test [phép] thấm tách Western Western blotting [phép] thấm tách Western western corn rootworm sâu đục rễ ngô phương Tây wet deposition [sự] lắng cặn ướt

wet rot 1.[sự] thối nhũn 2.[sự] mọc giữa

WGSS giải trình tự toàn bộ hệ gen bằng “súng săn” [Whole Genome Shotgun Sequencing]

whale bone tấm lược whaling nghề săn cá voi wheat lúa mì

wheat head blight bệnh rệp vừng ở lúa mì

wheat scab bệnh nấm vảy ở lúa mì

wheat take-all disease bệnh lấy-hết ở lúa mì wheel animalcules lớp trùng bánh xe whiplash flagellum lông roi trơn

whiskers râu, ria

white biotechnology công nghệ sinh học trắng

white blood cells bạch cầu

white cell bạch cầu

white corpuscles hạt trắng

white fibres [các] sợi trắng

white fibrocartilage sụn-xơ trắng

white matter chất trắng

white mold disease bệnh mốc trắng white mutants thể đột biến trắng white reaction phản ứng trắng

whole-cell patch-clamp recording [phép] ghi đếm bằng kẹp giữ cả tế bào whole-genome shotgun sequencing giải trình tự toàn bộ hệ gen bằng “súng săn”

whorl 1.vòng 2.vòng xoắn

whorled [có] vòng, [có] vòng xoắn

whorls of flower organs cơ quan hoa xếp vòng

Widal reaction phản ứng Widal

wide cross lai diện rộng

wide spectrum phổ rộng

wild type kiểu dại, kiểu hoang

wild type allele alen kiểu [hoang] dại

wilt [bệnh] héo

wilting [sự] héo

wind dispersal phát tán nhờ gió wind pollination thụ tinh nhờ gió wing cánh

wing coverts lông phủ cánh

winter annual cây một năm vụ đông

winter egg trứng mùa đông winter sleep ngủ đông Wirsung’s duct ống Wirsung

Wiskott-Aldrich syndrome hội chứng Wiskott-Aldrich witches’ broom đám cành quái, đám cành ma withdrawal reflex phản ứng thuốc

withering ratio hệ số héo

withdrawal symptoms triệu chứng cai thuốc wobble dao động, linh hoạt [trong mã di truyền] Wolffian body thể Wolff, trung thận

Wolifian duct ống Wolff

wood gỗ

wood fibre sợi gỗ

wood-land rừng gỗ

wood-parenchyma nhu mô gỗ

wood-ray tia gỗ

wood sugar đường gỗ, xyloza woody tissues [các] mô gỗ wool [lông] len

word association test trắc nghiệm kết hợp từ

word salad [chứng] nói lẫn

worker thợ

worker ants kiến thợ

world trade organization [WTO] Tổ chức thương mại quốc tế

worm 1.giun 2.sâu, ấu trùng

wound tissue mô sẹo

WP 900 WP 900 [hợp chất tự nhiên chống ung thư và luôn bám chặt Z-ADN]

WTO viết tắt của World Trade Organization

X

X chromosome nhiễm sắc thể X

X receptors thụ quan X

xanthine oxidase oxidaza xanthin xanthochroism vàng da xanthophore tế bào sắc tố vàng Xanthophyceae lớp Tảo vàng xanthophylls xanthophyl

  • chromosome nhiễm sắc thể X

xenia [tính] phấn truyền, [tính] thụ phấn xenobiotic compounds hợp chất dị sinh xenobiotics dị sinh

xenogamy [tính] giao phấn, [tính] thụ tinh chéo, [tính] thụ tinh khác hoa

xenogeneic ghép khác loài

xenogeneic organs [các] cơ quan ghép khác loài

xenogenesis phát sinh khác loài

xenogenetic organs cơ quan phát sinh khác loài xenogenic organs cơ quan mang gen lạ xenograft mô ghép khác loài

xenotransplant cấy ghép cơ quan lạ xenotropic virus virut hướng chủ lạ xeric khô hạn

xeroderma pigmentosum [bệnh] khô da nhiễm sắc tố

xeromorphic [có] dạng chịu hạn xerodermia [bệnh] khô da xerophyte thực vật chịu hạn

xerosere hệ diễn thế thực vật khô hạn, hệ diễn thế thực vật chịu hạn

X-inactivation [sự] bất hoạt X

xiphisternum mũi ức

X-linkage liên kết -X

X-ray analysis phân tích tia X

X-ray crystallography tinh thể học tia X

x-gal 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- b -d-galactopyranoside cơ chất sinh màu với b -galactosidaza

  • ray crystallography tinh thể học tia X

xylem mô gỗ

xylem parenchyma mô mềm-gỗ, nhu mô gỗ

xylogenous sinh trên gỗ, mọc trên gỗ

xylophagous [thuộc] ăn gỗ

xylose xyloza

xylotomous đục gỗ, cắn gỗ

XYY syndrome hội chứng XYY

Y

Y chromosome nhiễm sắc thể Y

YAC viết tắt của Yeast Artificial Chromosome

yeast nấm men

yeast artificial chromosomes [YAC] nhiễm sắc thể nhân tạo của nấm men

yeast episomal plasmid [YEP] plasmid episom nấm men

yeast genetics di truyền học nấm men

yeast two-hybrid system hệ thống hai con lai nấm men

yellow body thể vàng

yellow cells tế bào vàng, hoàng bào

yellow crescent liềm vàng

yellow fever [bệnh] sôt vàng da yellow fibres sợi vàng, bó chằng vàng yellow fibrocartilage sụn sơ vàng yellows [bệnh] vàng lụi

yellow spot điểm vàng, hoàng điểm

YEP viết tắt của Yeast Episomal Plasmid

YFP protein phát sáng màu vàng [Yellow Fluorescent Protein]

yield sản lượng, thu hoạch

  • maze mê lộ Y

yolk noãn hoàng, lòng đỏ trứng

yolk duct ống noãn hoàng

yolk epithelium biểu mô noãn hoàng

yolk gland tuyến noãn hoàng

yolk plug nút noãn hoàng thể vàng

yolk sac túi noãn hoàng

YSTR DNA ADN [có] đoạn lặp nối tiếp ngắn trên nhiễm sắc thể Y [Y chromosome Short Tandem Repeat DNA]

Z

  • chromosome nhiễm sắc thể Z

z-DNA z-ADN

Z-helix xoắn Z Z-line vạch Z z-ring vòng Z

Z scheme sơ đồ Z zearalenone zearalenon zeaxanthin zeaxanthin zebra fish cá ngựa vằn zeitgeber ‘nhà’ định thời

zeugopodium cẳng chân, cẳng tay

zezo net growth isocline đường sống sinh trưởng số không nguyên

ZFP viết tắt của Zinc Finger Proteins

zinc kẽm

zinc finger proteins protein [chứa] kẽm hình ngón tay

ZKBS [central committee on biological safety] Uỷ ban trung ương về an toàn sinh học

zoidiophilous thụ phấn nhờ động vật zona vùng, miền, khu, mảng, băng, dải zona fasciculata vùng bó

zona glomerulosa vùng búi

zona granulosa vùng hạt, lớp hạt zona reaction vùng phản ứng zona reticularis vùng lưới

zona pellucida vùng sáng, vùng trong suốt

zona radiata vùng toả tia

zonal [thuộc] vùng, miền, khu, mảng, băng, dải

zonary [có] vùng, [có] miền, [có] khu, [có] mảng, [có] băng, [có] dải

Zonary placentation nhau đai

zonate phân vùng, phânmiền, phân khu, phân mảng, phân băng, phân dải zonation [sự] phân vùng, phân miền, phân khu, phân mảng, phân băng, phân dải

zonite đốt thân

zonula ciliaris vòng mi, vành lông mi

zonule vành nhỏ, vòng nhỏ zoobiotic ký sinh [ở] động vật zooblast tế bào động vật

zoochlorellae tảo lục cộng sinh động vật

zoochorous phát tán nhờ động vật zoocyst kén bào tử động vật zoogamete giao tử động vật

zoogamy [tính] sinh sản hữu tính ở động vật

zoogeography địa lý động vật

zooid 1.cá thể [tập đoàn động vật] 2.bào tử động

Zooidogamous bộ Bạch quả

Zooidogamy [tính] giao phối bằng tinh trùng động, [tính] thụ tinh bằng tinh trùng động

zoology động vật học

zoonoses bệnh động vật [lây sang người] zoonotic [thuộc] bệnh đông vật zooplankton động vật nổi

zoosperm tinh trùng động, tinh tử động zoosporangium túi bào tử động zoospore bào tử động

Zootype kiểu động vật, mẫu động vật zooxanthellae rong vàng nâu cộng sinh ở động vật zygapophyses mỏm khớp

zygodactylous [có] ngón chân kiểu chèo zygogenetic [thuộc] hình thành hợp tử, tạo bào tử zygoma xương gò má, cung gò má

zygomatic [thuộc] xương gò má, cung gò má

zygomatic arch cung gò má zygomatic bone xương gò má zygomorphic đối xứng hai bên Zygomycetes lớp Nấm tiếp hợp

Chủ Đề