Bit tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɪt/
Hoa Kỳ
[ˈfɪt]

Danh từSửa đổi

bit [số nhiềubits]

  1. Miếng [thức ăn...]; mảnh mẫu. a dainty bit  một miếng ngona bit of wood  một mẫu gỗa bit of string  một mẫu dâyto smash to bits  đập tan ra từng mảnh
  2. Một chút, một tí. wait a bit  đợi một tí, đợi một chúthe is a bit of a coward  hắn ta hơi nhát gan một chút
  3. Đoạn ngắn [của một vai kịch nói, trong sách...].
  4. [Một] góc phong cảnh [thực hoặc vẽ].
  5. Đồng tiền. threepenny bit  đồng ba xu [Anh]
  6. Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá.
  7. Hàm thiếc ngựa.
  8. [Nghĩa bóng] Sự kiềm chế.
  9. [Máy tính] Bít: đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Thành ngữSửa đổi

  • bits and pieces: Đồ tạp nhạp.
  • bit by bit: Dần dần; từ từ.
  • a bit long in the tooth: Không còn là trẻ con nữa, lớn rồi.
  • bits of children: Những em bé tội nghiệp.
  • bits of furniture: Đồ đạc lắt nhắt tồi tàn.
  • to do one's bit: Làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình [vào việc nghĩa...].
  • to get a bit on: [Thông tục] Ngà ngà say.
  • to give someone a bit of one's mind: Xem mind.
  • not a bit: Không một tí nào. I am not a bit tired.  Tôi không mệt một tí nào.
  • to draw the bit: Xem draw.
  • to take the bit between one's teeth:
  1. Chạy lồng lên [ngựa].
  2. Nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được.

Ngoại động từSửa đổi

bit

  1. Đặt hàm thiếc [cho ngựa]; làm cho [ngựa] quen hàm thiếc.
  2. [Nghĩa bóng] Kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại.
  3. Xem bite.

Chia động từSửa đổiđặt hàm thiếc; kiềm chếbit

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to bit
bitting
bitted
bit bit hoặc bittest¹ bits hoặc bitteth¹ bit bit bit
bitted bitted hoặc bittedst¹ bitted bitted bitted bitted
will/shall²bit will/shallbit hoặc wilt/shalt¹bit will/shallbit will/shallbit will/shallbit will/shallbit
bit bit hoặc bittest¹ bit bit bit bit
bitted bitted bitted bitted bitted bitted
weretobit hoặc shouldbit weretobit hoặc shouldbit weretobit hoặc shouldbit weretobit hoặc shouldbit weretobit hoặc shouldbit weretobit hoặc shouldbit
bit lets bit bit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.bitebite
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to bite
biting
[[bit, bitten]]
bite bite hoặc bit¹ bites hoặc bit¹ bite bite bite
bit bit hoặc bitst¹ bit bit bit bit
will/shall²bite will/shallbite hoặc wilt/shalt¹bite will/shallbite will/shallbite will/shallbite will/shallbite
bite bite hoặc bit¹ bite bite bite bite
bit bit bit bit bit bit
weretobite hoặc shouldbite weretobite hoặc shouldbite weretobite hoặc shouldbite weretobite hoặc shouldbite weretobite hoặc shouldbite weretobite hoặc shouldbite
bite lets bite bite
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tiếng PhápSửa đổi

Wikipedia có bài viết về: bit

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bit/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
bit
/bit/
bits
/bit/

bit gđ /bit/

  1. Bít: đơn vị thông tin hệ số nhị phân biểu thị bằng 0 hoặc 1.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Na UySửa đổi

Danh từSửa đổi

Xác định Bất định
Số ít bit biten
Số nhiều biter bitene

bit

  1. Miếng, mẩu, mảnh. Glasset ble knust i mange små biter.  å få seg en bit mat  Fienden tok landet bit for bit.  Quân thù chiếm nước dần dần.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • [1] matbit: Miếng thức ăn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề